Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 08/2006/QĐ-BTC |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 08/02/2006 |
| Người ký | Trương Chí Trung |
| Ngày hiệu lực | 07/03/2006 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
| Số hiệu | 08/2006/QĐ-BTC |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 08/02/2006 |
| Người ký | Trương Chí Trung |
| Ngày hiệu lực | 07/03/2006 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
| BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 08/2006/QĐ-BTC | Hà Nội, ngày 08 tháng 02 năm 2006 |
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 977/2005/NQ-UBTVQH11 ngày 13 tháng 12 năm 2005 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05 tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng điện tử quy định tại Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003, đã được sửa đổi tại Quyết định số 15/2005/QĐ-BTC ngày 17/03/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành các mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới theo Danh mục đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng các tờ khai hải quan hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan hải quan sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo./.
|
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG PHỤ TÙNG, LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (BIỂU SỐ I)
Ban hành kèm theo Quyết định số 08 /2006/QĐ-BTC ngày 8/2/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
| Mã hàng | Mô tả mặt hàng | Thuế suất (%) | ||
| (1) | (2) | (3) | ||
| 7011 |
|
| Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), dạng hở và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự |
|
| 7011 | 10 |
| - Dùng cho đèn điện: |
|
| 7011 | 10 | 10 | - - Trụ (stem) giữ dây tóc bóng đèn | 5 |
| 7011 | 10 | 90 | - - Loại khác | 30 |
| 7011 | 20 |
| - Dùng cho ống đèn tia âm cực: |
|
| 7011 | 20 | 10 | - - Ống đèn hình vô tuyến | 0 |
| 7011 | 20 | 90 | - - Loại khác | 0 |
| 7011 | 90 |
| - Loại khác: |
|
| 7011 | 90 | 10 | - - Ống đèn hình vô tuyến | 0 |
| 7011 | 90 | 90 | - - Loại khác | 30 |
|
|
|
|
|
|
| 8504 |
|
| Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ: bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm |
|
| 8504 | 10 | 00 | - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng | 15 |
|
|
|
| - Máy biến thế điện môi lỏng: |
|
| 8504 | 21 |
| - - Có công suất sử dụng không quá 650kVA: |
|
| 8504 | 21 | 10 | - - - Bộ ổn định điện áp từng nấc, máy biến áp đo lường có công suất sử dụng không quá 5kVA | 30 |
|
|
|
| - - - Loại khác : |
|
| 8504 | 21 | 91 | - - - - Có công suất sử dụng trên 10 kVA | 30 |
| 8504 | 21 | 99 | - - - - Loại khác | 30 |
| 8504 | 22 |
| - - Có công suất sử dụng trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: |
|
|
|
|
| - - - Bộ ổn định điện áp từng nấc: |
|
| 8504 | 22 | 11 | - - - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên | 30 |
| 8504 | 22 | 19 | - - - - Loại khác | 30 |
| 8504 | 22 | 90 | - - - Loại khác | 30 |
| 8504 | 23 |
| - - Có công suất sử dụng trên 10.000 kVA: |
|
| 8504 | 23 | 10 | - - - Có công suất sử dụng không quá 15.000 kVA | 5 |
| 8504 | 23 | 20 | - - - Có công suất sử dụng trên 15.000 kVA | 5 |
|
|
|
| - Máy biến thế khác : |
|
| 8504 | 31 |
| - - Có công suất sử dụng không quá 1kVA: |
|
| 8504 | 31 | 10 | - - - Máy biến điện thế đo lường | 30 |
| 8504 | 31 | 20 | - - - Máy biến dòng đo lường | 30 |
| 8504 | 31 | 30 | - - - Máy biến áp quét về (flyback transformer) | 3 |
| 8504 | 31 | 40 | - - - Máy biến áp trung tần | 30 |
| 8504 | 31 | 50 | - - - Máy biến thế tăng/giảm điện áp (step up/down transformers), biến áp trượt và bộ ổn định điện áp | 30 |
| 8504 | 31 | 90 | - - - Loại khác | 30* |
| 8504 | 32 |
| - - Công suất sử dụng trên 1kVA nhưng không quá 16kVA: |
|
| 8504 | 32 | 10 | - - - Máy biến áp đo lường, (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất sử dụng không quá 5kVA | 30* |
| 8504 | 32 | 20 | - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự | 30 |
| 8504 | 32 | 30 | - - - Loại khác, tần số cao | 0 |
|
|
|
| - - - Loại khác: |
|
| 8504 | 32 | 91 | - - - - Có công suất sử dụng không quá 10kVA | 30* |
| 8504 | 32 | 99 | - - - - Có công suất sử dụng trên 10kVA | 30* |
| 8504 | 33 |
| - - Có công suất sử dụng trên 16kVA nhưng không quá 500 kVA: |
|
| 8504 | 33 | 10 | - - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên | 30* |
| 8504 | 33 | 90 | - - - Loại khác | 30* |
| 8504 | 34 |
| - - Có công suất sử dụng trên 500kVA: |
|
|
|
|
| - - - Có công suất sử dụng không quá 15.000kVA: |
|
| 8504 | 34 | 11 | - - - - Có công suất trên 10.000kVA hoặc có điện áp sử dụng từ 66.000V trở lên | 30 |
| 8504 | 34 | 19 | - - - - Loại khác | 30 |
| 8504 | 34 | 20 | - - - Công suất sử dụng trên 15.000kVA | 30 |
| 8504 | 40 |
| - Máy biến đổi điện tĩnh: |
|
|
|
|
| - - Máy biến đổi điện tĩnh dùng cho các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông: [ITA1/A-024] |
|
| 8504 | 40 | 11 | - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS | 5 |
| 8504 | 40 | 19 | - - - Loại khác | 0 |
| 8504 | 40 | 20 | - - Máy nạp ắc quy, pin có công suất danh định trên 100kVA | 0 |
| 8504 | 40 | 30 | - - Bộ chỉnh lưu khác | 0 |
| 8504 | 40 | 40 | - - Bộ nghịch lưu khác | 0 |
| 8504 | 40 | 90 | - - Loại khác | 0 |
| 8504 | 50 |
| - Cuộn cảm khác: |
|
|
|
|
| - - Có công suất sử dụng trên 2.500kVA đến 10.000kVA: |
|
| 8504 | 50 | 11 | - - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông [ITA1/A-025] | 0 |
| 8504 | 50 | 12 | - - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác [other chip type fixed inductors] [ITA/2] | 0 |
| 8504 | 50 | 19 | - - - Loại khác | 0 |
|
|
|
| - - Có công suất sử dụng trên 10.000KVA: |
|
| 8504 | 50 | 21 | - - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự dộng và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông | 0 |
| 8504 | 50 | 22 | - - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác [other chip type fixed inductors] | 0 |
| 8504 | 50 | 29 | - - - Loại khác | 0 |
|
|
|
| - - Loại khác: |
|
| 8504 | 50 | 91 | - - - Cuộn cảm cố định kiểu chíp [ITA/2] | 0 |
| 8504 | 50 | 99 | - - - Loại khác | 0 |
| 8504 | 90 |
| - Các bộ phận: |
|
| 8504 | 90 | 10 | - - Của hàng hoá thuộc mã số 8504.10.00 | 5 |
| 8504 | 90 | 20 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCA) dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.11[ITA1/B-199] | 0 |
| 8504 | 90 | 30 | - - Dùng cho biến thế điện có công suất không quá 10.000kVA | 5 |
| 8504 | 90 | 40 | - - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10.000kVA | 0 |
| 8504 | 90 | 50 | - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500kVA | 0 |
| 8504 | 90 | 60 | - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500kVA | 0 |
| 8504 | 90 | 90 | - - Loại khác | 0 |
|
|
|
|
|
|
| 8518 |
|
| Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm có một micrô và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm |
|
| 8518 | 10 |
| - Micro và giá micro: |
|
|
|
|
| - - Micro: |
|
| 8518 | 10 | 11 | - - - Micro có dải tần số từ 300Hz đến 3,4 kHz, đường kính không quá 10mm, độ cao không quá 3mm, dùng trong viễn thông [ITA1/A-034] | 20 |
| 8518 | 10 | 19 | - - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp cùng với giá micro | 20 |
| 8518 | 10 | 90 | - - Loại khác | 20 |
|
|
|
| - Loa đã hoặc chưa lắp vào hộp loa : |
|
| 8518 | 21 | 00 | - - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa | 10 |
| 8518 | 22 | 00 | - - Loa chùm, đã lắp vào cùng một thùng loa | 10 |
| 8518 | 29 |
| - - Loa loại khác: |
|
| 8518 | 29 | 10 | - - - Loa thùng | 10 |
| 8518 | 29 | 20 | - - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300Hz đến 3,4 kHz, có đường kính không quá 50mm, sử dụng trong viễn thông [ITA1/A-036] | 10 |
| 8518 | 29 | 90 | - - - Loại khác | 10 |
| 8518 | 30 |
| - Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm một micrô và một hoặc nhiều loa : |
|
| 8518 | 30 | 10 | - - Tai nghe có khung choàng đầu | 20 |
| 8518 | 30 | 20 | - - Tai nghe không có khung choàng đầu | 20 |
| 8518 | 30 | 30 | - - Bộ micro/loa kết hợp | 20 |
| 8518 | 30 | 40 | - - Dùng cho điện thoại hữu tuyến cầm tay (for line telephone handsets) [ITA1/A-035] | 20 |
| 8518 | 30 | 90 | - - Loại khác | 20 |
| 8518 | 40 |
| - Bộ khuyếch đại âm tần: |
|
| 8518 | 40 | 10 | - - Bộ khuyếch đại âm tần, có 6 hoặc nhiều hơn đường tín hiệu vào, kết hợp hoặc không kết hợp với linh kiện dùng cho bộ khuyếch đại công suất | 10 |
| 8518 | 40 | 20 | - - Bộ khuyếch đại được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại hữu tuyến theo Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-192] | 20 |
| 8518 | 40 | 30 | - - Bộ khuyếch đại âm tần được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại trừ điện thoại hữu tuyến [ITA/2] | 10 |
| 8518 | 40 | 90 | - - Loại khác | 30 |
| 8518 | 50 |
| - Bộ tăng âm điện: |
|
| 8518 | 50 | 10 | - - Công suất 240W trở lên | 10 |
| 8518 | 50 | 20 | - - Bộ tăng âm đi cùng với loa dùng cho phát thanh, có điện áp từ 50V đến 100V | 10 |
| 8518 | 50 | 90 | - - Loại khác | 30 |
| 8518 | 90 |
| - Các bộ phận: |
|
| 8518 | 90 | 10 | - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs), dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40, 8518.40.20 [ITA1/B-192][ITA1/B-199] | 10 |
| 8518 | 90 | 20 | - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8518.40.10, 8518.50.10 và 8518.50.20 | 0 |
| 8518 | 90 | 90 | - - Loại khác | 10 |
|
|
|
|
|
|
| 8522 |
|
| Bộ phận và phụ tùng chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các thiết bị thuộc các nhóm từ 8519 đến 8521 |
|
| 8522 | 10 |
| - Đầu đọc: |
|
| 8522 | 10 | 10 | - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh | 0 |
| 8522 | 10 | 90 | - - Loại khác | 0 |
| 8522 | 90 |
| - Loại khác: |
|
| 8522 | 90 | 10 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs) dùng cho máy ghi, tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh | 5 |
| 8522 | 90 | 20 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại | 10 |
| 8522 | 90 | 30 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp khác | 3 |
| 8522 | 90 | 40 | - - Mâm ghi băng video hoặc audio; cơ cấu đĩa compact | 0 |
| 8522 | 90 | 50 | - - Đầu đọc hình hoặc tiếng, dạng đầu từ; đầu hoặc thanh xóa từ | 0 |
|
|
|
| - - Loại khác: |
|
| 8522 | 90 | 91 | - - - Các bộ phận, phụ tùng khác của máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh | 5 |
| 8522 | 90 | 92 | - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại | 10 |
| 8522 | 90 | 93 | - - - Bộ phận và phụ tùng khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.92, 8519.93, 8519.99 và nhóm 8520 (trừ máy trả lời điện thoại) hoặc nhóm 8521 | 3 |
| 8522 | 90 | 99 | - - - Loại khác | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 8529 |
|
| Các bộ phận chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị thuộc nhóm 85.25 đến 85.28 |
|
| 8529 | 10 |
| - Anten và bộ phản xạ của anten; các bộ phận sử dụng kèm: |
|
| 8529 | 10 | 10 | - - Anten các loại sử dụng với các máy điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến [ITA1/A-052]; bộ phận của thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin [ITA1/B-197] | 10 |
| 8529 | 10 | 20 | - - Chảo phản xạ của anten Parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện (Multi Media) và các bộ phận kèm theo | 10 |
| 8529 | 10 | 30 | - - Anten vệ tinh, anten lưỡng cực và các loại Anten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh | 20 |
| 8529 | 10 | 40 | - - Bộ lọc và bộ tách tín hiệu anten [ITA/2] | 10 |
|
|
|
| - - Những bộ phận lắp ráp trên PCB và/ hoặc trong các vỏ máy/ bộ phận của vỏ máy: |
|
| 8529 | 10 | 51 | - - - Loại sử dụng cho máy thu, truyền dẫn dùng trong điện thoại, điện báo vô tuyến, phát thanh hoặc truyền hình | 10 |
| 8529 | 10 | 59 | - - - Loại khác | 10 |
| 8529 | 10 | 60 | - - Ống dẫn sóng (loa hoặc phễu tiếp sóng) | 10 |
|
|
|
| - - Loại khác: |
|
| 8529 | 10 | 91 | - - - Loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến | 10 |
| 8529 | 10 | 92 | - - - Dùng cho máy truyền dẫn sử dụng trong phát thanh, truyền hình | 10 |
| 8529 | 10 | 99 | - - - Loại khác | 10 |
| 8529 | 90 |
| - Loại khác: |
|
|
|
|
| - - Các bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các loại sau: máy truyền dẫn trừ máy truyền thanh và truyền hình; camera số quay hình ảnh nền; máy thu xách tay dùng để gọi, báo hiệu [ITA1/A-053], máy cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin [ITA1/B-197 |
|
| 8529 | 90 | 11 | - - - Dùng cho điện thoại di động | 5 |
| 8529 | 90 | 12 | - - - Loại khác | 0 |
| 8529 | 90 | 20 | - - Dùng cho bộ giải mã, trừ loại thuộc mã số 8529.90.11 và 8529.90.12 | 0 |
|
|
|
| - - Tấm mạch in, đã lắp ráp, trừ các loại thuộc mã số 8529.90.11 và 8529.90.12: |
|
| 8529 | 90 | 31 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (loại chỉ dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến) | 10 |
| 8529 | 90 | 32 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.10 hoặc 8525.20 (không bao gồm loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến) | 0 |
| 8529 | 90 | 33 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (trừ loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến) | 3 |
| 8529 | 90 | 34 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 8526 | 0 |
| 8529 | 90 | 35 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8528 | 3 |
| 8529 | 90 | 36 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.30 | 0 |
| 8529 | 90 | 37 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.12 hoặc 8527.32 | 3 |
| 8529 | 90 | 39 | - - - Loại khác | 3 |
|
|
|
| - - Loại khác: |
|
| 8529 | 90 | 91 | - - - Dùng trong truyền hình | 3 |
| 8529 | 90 | 92 | - - - Chỉ dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến | 10 |
| 8529 | 90 | 93 | - - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28 | 3 |
| 8529 | 90 | 99 | - - - Loại khác | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 8532 |
|
| Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước) |
|
| 8532 | 10 | 00 | - Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60Hz và có nguồn cảm ứng với công suất vận hành không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) | 3 |
|
|
|
| - Tụ điện cố định khác [ITA1/A-056] : |
|
| 8532 | 21 | 00 | - - Tụ tantan (tantalium) [ITA1/A-057] | 7 |
| 8532 | 22 | 00 | - - Tụ nhôm [ITA/A-058] | 7 |
| 8532 | 23 | 00 | - - Tụ gốm, một lớp [ITA/A-059] | 0 |
| 8532 | 24 | 00 | - - Tụ gốm, nhiều lớp [ITA/A-060] | 0 |
| 8532 | 25 | 00 | - - Tụ giấy hay plastic [ITA/A-061] | 3 |
| 8532 | 29 | 00 | - - Loại khác [ITA/A-062] | 3 |
| 8532 | 30 | 00 | - Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) [ITA/A-063] | 3 |
| 8532 | 90 |
| - Các bộ phận [ITA/A-064]: |
|
| 8532 | 90 | 10 | - - Dùng cho tụ điện có công suất từ 500kVA trở lên | 3 |
| 8532 | 90 | 90 | - - Loại khác | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 8533 |
|
| Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp) trừ điện trở nung nóng |
|
| 8533 | 10 |
| - Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng [ITA1/A-065]: |
|
| 8533 | 10 | 10 | - - Bốc bề mặt (khuyếch tán) | 3 |
| 8533 | 10 | 90 | - - Loại khác | 3 |
|
|
|
| - Điện trở cố định khác : |
|
| 8533 | 21 | 00 | - - Có công suất không quá 20W [ITA1/A- 066] | 3 |
| 8533 | 29 | 00 | - - Loại khác | 3 |
|
|
|
| - Điện trở biến đổi bằng dây ngắt, kể cả biến trở và chiết áp : |
|
| 8533 | 31 | 00 | - - Có công suất không quá 20W [ITA1/A-068] | 3 |
| 8533 | 39 | 00 | - - Loại khác [ITA1/A-069] | 3 |
| 8533 | 40 | 00 | - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp [ITA1/A-070] | 3 |
| 8533 | 90 | 00 | - Các bộ phận [ITA1/A-072] | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 8540 |
|
| Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, catot lạnh hoặc catot quang điện (ví dụ : đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi nước, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền |
|
|
|
|
| - ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực: |
|
| 8540 | 11 |
| - - Loại màu: |
|
| 8540 | 11 | 10 | - - - Màn hình phẳng | 5* |
| 8540 | 11 | 90 | - - - Loại khác | 15 |
| 8540 | 12 | 00 | - - Loại đen trắng hay đơn sắc khác | 10 |
| 8540 | 20 |
| - ống camera truyền hình; bộ đổi hình và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn catot quang điện khác: |
|
| 8540 | 20 | 10 | - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 10 |
| 8540 | 20 | 90 | - - Loại khác | 10 |
| 8540 | 40 |
| - ống hiển thị số liệu/đồ họa loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4mm [ITA1/B-195]: |
|
| 8540 | 40 | 10 | - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 |
| 8540 | 40 | 90 | - - Loại khác | 0 |
| 8540 | 50 |
| - Ống hiển thị số liệu/đồ họa, loại đen trắng hoặc đơn sắc khác: |
|
| 8540 | 50 | 10 | - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 |
| 8540 | 50 | 90 | - - Loại khác | 0 |
| 8540 | 60 | 00 | - ống đèn tia âm cực khác | 0 |
|
|
|
| - Ống đèn sóng cực ngắn (ví dụ : magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới : |
|
| 8540 | 71 |
| - - Magnetron: |
|
| 8540 | 71 | 10 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 |
| 8540 | 71 | 90 | - - - Loại khác | 0 |
| 8540 | 72 |
| - - Klystrons: |
|
| 8540 | 72 | 10 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 |
| 8540 | 72 | 90 | - - - Loại khác | 0 |
| 8540 | 79 |
| - - Loại khác: |
|
| 8540 | 79 | 10 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 |
| 8540 | 79 | 90 | - - - Loại khác | 0 |
|
|
|
| - Đèn điện tử và ống điện tử khác : |
|
| 8540 | 81 |
| - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuyếch đại: |
|
| 8540 | 81 | 10 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 |
| 8540 | 81 | 90 | - - - Loại khác | 0 |
| 8540 | 89 |
| - - Loại khác: |
|
| 8540 | 89 | 10 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 |
| 8540 | 89 | 90 | - - - Loại khác | 0 |
|
|
|
| - Phụ tùng: |
|
| 8540 | 91 |
| - - Của ống đèn tia âm cực: |
|
| 8540 | 91 | 10 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 |
| 8540 | 91 | 20 | - - - Cuộn lái tia và cuộn biến áp | 10* |
| 8540 | 91 | 90 | - - - Loại khác | 0 |
| 8540 | 99 |
| - - Loại khác: |
|
| 8540 | 99 | 10 | - - - Của ống điện tử vi sóng | 0 |
| 8540 | 99 | 20 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 |
| 8540 | 99 | 90 | - - - Loại khác | 0 |
DANH MỤC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG PHỤ TÙNG, LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (BIỂU SỐ II)
Ban hành kèm theo Quyết định số 08 /2006/QĐ-BTC ngày 8/2/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
| Mã hàng | Mô tả mặt hàng | Thuộc mã hàng | Thuế suất (%) |
| 1 | Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực, loại 21” | 8540.11.10 | 10 |
| 2 | Cuộn biến áp | 8540.91.20 | 3 |
|
THE MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
|
No: 08/2006/QD-BTC |
Hanoi, February 8, 2006 |
DECISION
ADJUSTMENT OF PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES ON ELECTRONIC COMPONENTS
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant to the Law No. 45/2005/QH11 dated June 14, 2005 on Import Tax and Export Tax;Pursuant to the Resolution No. 977/2005/NQ-UBTVQH dated December 13, 2005 of the National Assembly Standing Committee’s promulgating the Export Tariff according to the List of taxable commodity groups and the tax rate bracket for each commodity group and the Preferential Import Tariffs according to the List of taxable commodity groups and the tax rate bracket for each commodity group;Pursuant to the Decree No. 86/2002/ND-CP dated November 5, 2002 of the Government providing the functions, tasks, powers and organizational structures of ministries and ministerial-level agencies;Pursuant to the Decree No. 77/2003/ND-CP dated July 1, 2003 of the Government providing the functions, tasks, powers and organizational structures of the Ministry of Finance;Pursuant to the Decree No. 149/2005/ND-CP dated December 8, 2005 of the Government detailing the implementation of the Law on Import Tax and Export Tax.On the proposal of the Director of the Tax Policy Department,
DECIDES
Article 1. To amend the preferential import tax rates of a number of electronic accessories and spare parts specified in the Finance Minister’s Decision No. 110/2003/QD-BTC dated July 25, 2003 which was amended in the Finance Minister’s Decision No. 15/2005/QD-BTC dated March 17, 2005 into new ones specified in the list enclosed herewith.
Article 2:
This Decision shall be effective after 15 days from the date of its publication on Official Gazette and applicable to customs declarations submitted to customs agencies onwards.
|
|
FOR THE MINISTRER OF FINANCE |
PREFERENTIAL
IMPORT DUTY RATES SLAPPED ON A NUMBER OF ELECTRONIC PARTS AND COMPONENTS (TABLE I)(Promulgated in conjunction with Decision 08/2006/QD-BTC dated February 8, 2006 of the Ministry of Finance)
|
HS code |
HS code |
HS code |
Description/items |
Tax Rate (%) |
||
|
7011 |
|
|
Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathoderay tubes or the like |
|
|
|
|
7011 |
10 |
|
- For electric lighting: |
|
|
|
|
7011 |
10 |
10 |
- - Stem |
5 |
|
|
|
7011 |
10 |
90 |
- - Other |
30 |
|
|
|
7011 |
20 |
|
- For cathoderay tubes: |
|
|
|
|
7011 |
20 |
10 |
- - Television tubes |
0 |
|
|
|
7011 |
20 |
90 |
- - Other |
0 |
|
|
|
7011 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
7011 |
90 |
10 |
- - Television tubes |
0 |
|
|
|
7011 |
90 |
90 |
- - Other |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8504 |
|
|
Electrical transformers, static converters (for example, rectifiers) and inductors. |
|
|
|
|
8504 |
10 |
00 |
- Ballasts for discharge lamps or tubes |
15 |
|
|
|
|
|
|
Liquid dielectric transformers: |
|
|
|
|
8504 |
21 |
|
- - Having a power handling capacity not exceeding 650 kVA: |
|
|
|
|
8504 |
21 |
10 |
- - - Step-voltage regulators; instrument transformers with handling capacity not exceeding 5 kVA |
30 |
|
|
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
|
|
8504 |
21 |
91 |
- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA |
30 |
|
|
|
8504 |
21 |
99 |
- - - - Other |
30 |
|
|
|
8504 |
22 |
|
- - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA: |
|
|
|
|
|
|
|
- - - Step-voltage regulators: |
|
|
|
|
8504 |
22 |
11 |
- - - - Of a high side voltage of 66,000 volts or more |
30 |
|
|
|
8504 |
22 |
19 |
- - - - Other |
30 |
|
|
|
8504 |
22 |
90 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
8504 |
23 |
|
- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA: |
|
|
|
|
8504 |
23 |
10 |
- - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA |
5 |
|
|
|
8504 |
23 |
20 |
- - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA |
5 |
|
|
|
|
|
|
Other transformers: |
|
|
|
|
8504 |
31 |
|
- - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA: |
|
|
|
|
8504 |
31 |
10 |
- - - Instrument potential transformers |
30 |
|
|
|
8504 |
31 |
20 |
- - - Instrument current transformers |
30 |
|
|
|
8504 |
31 |
30 |
- - - Flyback transformers |
3 |
|
|
|
8504 |
31 |
40 |
- - - Intermediate frequency transformers |
30 |
|
|
|
8504 |
31 |
50 |
- - - Step up/down transformers, slide regulators, stabilizers |
30 |
|
|
|
8504 |
31 |
90 |
- - - Other |
30* |
|
|
|
8504 |
32 |
|
- - Having a power handling capacity exceeding 1 kVA but not exceeding 16 kVA: |
|
|
|
|
8504 |
32 |
10 |
- - - Instrument transformers, (potential and current) of a power handling capacity not exceeding 5 kVA |
30* |
|
|
|
8504 |
32 |
20 |
- - - Used with toys, scale models or similar recreational models |
30 |
|
|
|
8504 |
32 |
30 |
- - - Other, high frequency |
0 |
|
|
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
|
|
8504 |
32 |
91 |
- - - - Of a power handling capacity not exceeding 10 kVA |
30* |
|
|
|
8504 |
32 |
99 |
- - - - Of a power handling capacity exceeding 10 kVA |
30* |
|
|
|
8504 |
33 |
|
- Having a power handling capacity exceeding 16 kVA but not exceeding 500 kVA: |
|
|
|
|
8504 |
33 |
10 |
- - - Of high side voltage of 66,000 volts or more |
30* |
|
|
|
8504 |
33 |
90 |
- - - Other |
30* |
|
|
|
8504 |
34 |
|
- - Having a power handling capacity exceeding 500 kVA: |
|
|
|
|
8504 |
34 |
|
- - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA: |
|
|
|
|
8504 |
34 |
11 |
- - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA or of high side voltage of 66,000 volts or more |
30 |
|
|
|
8504 |
34 |
19 |
- - - - Other |
30 |
|
|
|
8504 |
34 |
20 |
- - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA |
30 |
|
|
|
8504 |
40 |
|
- Static converters: |
|
|
|
|
|
|
|
- - Static converters for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunications apparatus: [ITA1/A-024] |
|
|
|
|
8504 |
40 |
11 |
- - - UPS |
5 |
|
|
|
8504 |
40 |
19 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
8504 |
40 |
20 |
- - Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA |
0 |
|
|
|
8504 |
40 |
30 |
- - Other rectifiers |
0 |
|
|
|
8504 |
40 |
40 |
- - Other inverters |
0 |
|
|
|
8504 |
40 |
90 |
- - Other |
0 |
|
|
|
8504 |
50 |
|
- Other inductors: |
|
|
|
|
|
|
|
- - Having a power handling capacity exceeding of 2,500 kVA but not exceeding 10,000 kVA: |
|
|
|
|
8504 |
50 |
11 |
- - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunication apparatus [ITA1/A-025] |
0 |
|
|
|
8504 |
50 |
12 |
- - - Other chip type fixed inductors [ITA/2] |
0 |
|
|
|
8504 |
50 |
19 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
|
|
|
- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA: |
|
|
|
|
8504 |
50 |
21 |
- - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunication apparatus |
0 |
|
|
|
8504 |
50 |
22 |
- - - Other chip type fixed inductors |
0 |
|
|
|
8504 |
50 |
29 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
|
|
8504 |
50 |
91 |
- - - Chip type fixed inductors [ITA/2] |
0 |
|
|
|
8504 |
50 |
99 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
8504 |
90 |
|
- Parts: |
|
|
|
|
8504 |
90 |
10 |
- - Of goods of subheading of 8504.10.00 |
5 |
|
|
|
8504 |
90 |
20 |
- - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.11 [ITA1/B-199] |
0 |
|
|
|
8504 |
90 |
30 |
- - For electrical transformers of capacity not exceeding 10,000 kVA |
5 |
|
|
|
8504 |
90 |
40 |
- - For electrical transformers of capacity exceeding 10,000 kVA |
0 |
|
|
|
8504 |
90 |
50 |
- - Other, for inductors of capacity not exceeding 2,500 kVA |
0 |
|
|
|
8504 |
90 |
60 |
- - Other, for inductors of capacity exceeding 2,500 kVA |
0 |
|
|
|
8504 |
90 |
90 |
- - Other |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8518 |
|
|
Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets |
|
|
|
|
8518 |
10 |
|
- Microphones and stands therefor: |
|
|
|
|
|
|
|
- - Microphones: |
|
|
|
|
8518 |
10 |
11 |
- - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter of not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use [ITA1/A- 034] |
20 |
|
|
|
8518 |
10 |
19 |
- - - Other microphones, whether or not with their stands |
20 |
|
|
|
8518 |
10 |
90 |
- - Other |
20 |
|
|
|
|
|
|
Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures: |
|
|
|
|
8518 |
21 |
00 |
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures |
10 |
|
|
|
8518 |
22 |
00 |
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure |
10 |
|
|
|
8518 |
29 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
8518 |
29 |
10 |
- - - Box assembly speakers |
10 |
|
|
|
8518 |
29 |
20 |
- - - Loudspeakers, without housing, having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter of not exceeding 50 mm, for telecommunication use [ITA1/A-036] |
10 |
|
|
|
8518 |
29 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
8518 |
30 |
|
- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers: |
|
|
|
|
8518 |
30 |
10 |
- - Headphones |
20 |
|
|
|
8518 |
30 |
20 |
- - Earphones |
20 |
|
|
|
8518 |
30 |
30 |
- - Combined microphone / speaker sets |
20 |
|
|
|
8518 |
30 |
40 |
- - For line telephone handsets [ITA1/A-035] |
20 |
|
|
|
8518 |
30 |
90 |
- - Other |
20 |
|
|
|
8518 |
40 |
|
- Audiofrequency electric amplifiers: |
|
|
|
|
8518 |
40 |
10 |
- - Audio-frequency electric amplifiers, having 6 or more input signal lines, with or without elements for capacity amplifier |
10 |
|
|
|
8518 |
40 |
20 |
- - Electric amplifiers when used as repeaters in line telephony products falling within the Information Technology Agreement (ITA) [ITA1/B-192] |
20 |
|
|
|
8518 |
40 |
30 |
- - Audio frequency amplifiers used as repeaters in telephony other than line telephony [ITA/2] |
10 |
|
|
|
8518 |
40 |
90 |
- - Other |
30 |
|
|
|
8518 |
50 |
|
- Electric sound amplifier sets: |
|
|
|
|
8518 |
50 |
10 |
- - Of an output of 240 W or more |
10 |
|
|
|
8518 |
50 |
20 |
- - Sound amplifier sets combined with loudspeaker line for broadcasting, having voltage of 50 V to 100 V |
10 |
|
|
|
8518 |
80 |
90 |
- - Other |
30 |
|
|
|
8518 |
90 |
|
- Parts: |
|
|
|
|
8518 |
90 |
10 |
- - Parts including printed circuit assemblies of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20 [ITA1/B-192] [ITA1/B-199] |
10 |
|
|
|
8518 |
90 |
20 |
- - Parts of goods of subheadings 8518.40.10, 8518.50.10 and 8518.50.20 |
0 |
|
|
|
8518 |
90 |
90 |
- - Other |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8522 |
|
|
Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.19 to 85.21. |
|
|
|
|
8522 |
10 |
|
- Pickup cartridges: |
|
|
|
|
8522 |
10 |
10 |
- - For special use in cinematographic, television, broadcasting |
0 |
|
|
|
8522 |
10 |
90 |
- - Other |
0 |
|
|
|
8522 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
8522 |
90 |
10 |
- - Printed circuit boards assemblies for television, broadcasting, cinematographic sound recorders and reproducers |
5 |
|
|
|
8522 |
90 |
20 |
- - Printed circuit boards assemblies for telephone answering machines (ITA1/B-199] |
10 |
|
|
|
8522 |
90 |
30 |
- - Other printed circuit boards assemblies |
3 |
|
|
|
8522 |
90 |
40 |
- - Audio or video tapedecks and compact disc mechanisms |
0 |
|
|
|
8522 |
90 |
50 |
- - Audio or visual reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods |
0 |
|
|
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
|
|
8522 |
90 |
91 |
- - - Other parts and accessories of television, broadcasting, cinematographic sound recorders and reproducers |
5 |
|
|
|
8522 |
90 |
92 |
- - - Other parts of telephone answering machines |
10 |
|
|
|
8522 |
90 |
93 |
- - - Other parts and accessories for goods of subheadings 8519.92, 8519.93, 8519.99 and headings 85.20 (other than for telephone answering machines) or 85.21 |
3 |
|
|
|
8522 |
90 |
99 |
- - - Other |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8529 |
|
|
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28. |
|
|
|
|
8529 |
10 |
|
- Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith: |
|
|
|
|
8529 |
10 |
10 |
- - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for radio-telephony and radio- telegraphy [ITA1/A-052]; parts of paging alert devices [ITA1/B-197] |
10 |
|
|
|
8529 |
10 |
20 |
- - Parabolic aerial reflector dishes for direct broadcast multi-media systems and parts thereof |
10 |
|
|
|
8529 |
10 |
30 |
- - Telescopic, rabbit and dipole antennae for television or radio receivers |
20 |
|
|
|
8529 |
10 |
40 |
- - Aerial filters and separators [ITA/2] |
10 |
|
|
|
|
|
|
- - Parts mounted on PCB and / or cabinet / cabinet parts: |
|
|
|
|
8529 |
10 |
51 |
- - - For use with transmission apparatus or reception apparatus for radio-telegraphy, radio-telephony, radio-broadcasting or television |
10 |
|
|
|
8529 |
10 |
59 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
8529 |
10 |
60 |
- - Wave guide (feed horn) |
10 |
|
|
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
|
|
8529 |
10 |
91 |
- - - For radio-telephony or radio-telegraphy |
10 |
|
|
|
8529 |
10 |
92 |
- - - For transmission apparatus for radio-broadcasting or television |
10 |
|
|
|
8529 |
10 |
99 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
8529 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
|
|
|
- - Parts including printed circuit assemblies of the following: transmission apparatus other than radio-broadcasting or television transmission; digital still image video cameras; portable receivers for calling, alerting or paging [ITA1/A-053] and paging alert devices, including pagers [ITA1/B-197]: |
|
|
|
|
8529 |
90 |
11 |
- - - For cellular phones |
5 |
|
|
|
8529 |
90 |
12 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
8529 |
90 |
20 |
- - For decoders, other than those of 8529.90.11 and 8529.90.12 |
0 |
|
|
|
|
|
|
- - Printed circuit boards, assembled, other than those of 8529.90.11 and 8529.90.12: |
|
|
|
|
8529 |
90 |
31 |
- - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 or 8527.90 (for radio-telephony or radio-telegraphy only) |
10 |
|
|
|
8529 |
90 |
32 |
- - - For the goods of 8525.10 or 8525.20 (not for radio-telephony or radio-telegraphy) |
0 |
|
|
|
8529 |
90 |
33 |
- - - For the goods of 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 or 8527.90 (not for radio-telephony or radio-telegraphy) |
3 |
|
|
|
8529 |
90 |
34 |
- - - For goods of subheading 85.26 |
0 |
|
|
|
8529 |
90 |
35 |
- - - For goods of subheading 85.28 |
3 |
|
|
|
8529 |
90 |
36 |
- - - For goods of subheading 8525.30 |
0 |
|
|
|
8529 |
90 |
37 |
- - - For goods of subheading 8527.12 or 8527.32 |
3 |
|
|
|
8529 |
90 |
39 |
- - - Other |
3 |
|
|
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
|
|
8529 |
90 |
91 |
- - - For television |
3 |
|
|
|
8529 |
90 |
92 |
- - - For radio-telephony or radio-telegraphy only |
10 |
|
|
|
8529 |
90 |
93 |
- - - Other, of goods of heading 85.28 |
3 |
|
|
|
8529 |
90 |
99 |
- - - Other |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8532 |
|
|
Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (preset). |
|
|
|
|
8532 |
10 |
00 |
- Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors) |
3 |
|
|
|
|
|
|
Other fixed capacitors [ITA1/A-056]: |
|
|
|
|
8532 |
21 |
00 |
- - Tantalum [ITA1/A-057] |
7 |
|
|
|
8532 |
22 |
00 |
- - Aluminum electrolytic [ITA/A-058] |
7 |
|
|
|
8532 |
23 |
00 |
- - Ceramic dielectric, single layer [ITA1/A-059] |
0 |
|
|
|
8532 |
24 |
00 |
- - Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A-060] |
0 |
|
|
|
8532 |
25 |
00 |
- - Dielectric of paper or plastics [ITA1/A-061] |
3 |
|
|
|
8532 |
29 |
00 |
- - Other [ITA1/A-062] |
3 |
|
|
|
8532 |
30 |
00 |
- Variable or adjustable (preset) capacitors [ITA1/A-063] |
3 |
|
|
|
8532 |
90 |
|
- Parts: [ITA1/A-064] |
|
|
|
|
8532 |
90 |
10 |
- - Used with capacity of 500 kVA or more |
3 |
|
|
|
8532 |
90 |
90 |
- - Other |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8533 |
|
|
Electrical resistors (including rheostats and potentiometers), other than heating resistors |
|
|
|
|
8533 |
10 |
|
- Fixed carbon resistors, composition or film type: [ITA1/A-065] |
|
|
|
|
8533 |
10 |
10 |
- - Surface mounted |
3 |
|
|
|
8533 |
10 |
90 |
- - Other |
3 |
|
|
|
|
|
|
Other fixed resistors: |
|
|
|
|
8533 |
21 |
00 |
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W [ITA1/A-066] |
3 |
|
|
|
8533 |
29 |
00 |
- - Other |
3 |
|
|
|
|
|
|
Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers: |
|
|
|
|
8533 |
31 |
00 |
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W [ITA1/A-068] |
3 |
|
|
|
8533 |
39 |
00 |
- - Other [ITA1/A-069] |
3 |
|
|
|
8533 |
40 |
00 |
- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers [ITA1/A-070] |
3 |
|
|
|
8533 |
90 |
00 |
- Parts [ITA1/A-072] |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8540 |
|
|
Thermionic, cold cathode or photocathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathoderay tubes, television camera tubes). |
|
|
|
|
|
|
|
Cathoderay television picture tubes, including video monitor cathoderay tubes: |
|
|
|
|
8540 |
11 |
|
- - Color: |
|
|
|
|
8540 |
11 |
10 |
- - - Flat monitor |
5* |
|
|
|
8540 |
11 |
90 |
- - - Other |
15 |
|
|
|
8540 |
12 |
00 |
- - Black and white or other monochrome |
10 |
|
|
|
8540 |
20 |
|
- Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes: |
|
|
|
|
8540 |
20 |
10 |
- - For use with articles of heading 85.25 |
10 |
|
|
|
8540 |
20 |
90 |
- - Other |
10 |
|
|
|
8540 |
40 |
|
- Data/graphic display tubes, color, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: [ITA1/B-195] |
|
|
|
|
8540 |
40 |
10 |
- - For use with articles of heading 85.25 |
0 |
|
|
|
8540 |
40 |
90 |
- - Other |
0 |
|
|
|
8540 |
50 |
|
- Data/graphic display tubes, black and white or other monochrome: |
|
|
|
|
8540 |
50 |
10 |
- - For use with articles of heading 85.25 |
0 |
|
|
|
8540 |
50 |
90 |
- - Other |
0 |
|
|
|
8540 |
60 |
00 |
- Other cathode-ray tubes |
0 |
|
|
|
|
|
|
Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons, traveling wave tubes, carcinotrons), excluding gridcontrolled tubes |
|
|
|
|
8540 |
71 |
|
- - Magnetrons: |
|
|
|
|
8540 |
71 |
10 |
- - - For use with articles of heading 85.25 |
0 |
|
|
|
8540 |
71 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
8540 |
72 |
|
- - Klystrons: |
|
|
|
|
8540 |
72 |
10 |
- - - For use with articles of heading 85.25 |
0 |
|
|
|
8540 |
72 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
8540 |
79 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
8540 |
79 |
10 |
- - - For use with articles of heading 85.25 |
0 |
|
|
|
8540 |
79 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
|
|
|
Other valves and tubes: |
|
|
|
|
8540 |
81 |
|
- - Receivers or amplifier valves and tubes: |
|
|
|
|
8540 |
81 |
10 |
- - - For use with articles of heading 85.25 |
0 |
|
|
|
8540 |
81 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
8540 |
89 |
|
- - Other |
|
|
|
|
8540 |
89 |
10 |
- - - For use with articles of heading 85.25 |
0 |
|
|
|
8540 |
89 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
|
|
|
Parts: |
|
|
|
|
8540 |
91 |
|
- - Of cathoderay tubes: |
|
|
|
|
8540 |
91 |
10 |
- - - For use with articles of heading 85.25 |
0 |
|
|
|
8540 |
91 |
20 |
- - - Beam directing coils and voltage transforming coils |
10* |
|
|
|
8540 |
91 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
8540 |
99 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
8540 |
99 |
10 |
- - - Of microwave tubes |
0 |
|
|
|
8540 |
99 |
20 |
- - - For use with articles of heading 85.25 |
0 |
|
|
|
8540 |
99 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
PREFERENTIAL
IMPORT DUTY RATES SLAPPED ON A NUMBER OF ELECTRONIC PARTS AND COMPONENTS (TABLE II)(Promulgated in conjunction with Decision 08/2006/QD-BTC dated February 8, 2006 of the Ministry of Finance)
|
No. |
Description/items |
HS code |
Tax Rate (%) |
|
1 |
Television tubes use cathoderay including tubes of video monitors, 21 inches |
8540.11.10 |
10 |
|
2 |
Voltage transforming coils |
8540.91.20 |
3 |
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật . Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
| Số hiệu | 08/2006/QĐ-BTC |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 08/02/2006 |
| Người ký | Trương Chí Trung |
| Ngày hiệu lực | 07/03/2006 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật