Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 496/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Bắc Giang |
| Ngày ban hành | 29/12/2011 |
| Người ký | Bùi Văn Hạnh |
| Ngày hiệu lực | 01/01/2012 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
| Số hiệu | 496/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Bắc Giang |
| Ngày ban hành | 29/12/2011 |
| Người ký | Bùi Văn Hạnh |
| Ngày hiệu lực | 01/01/2012 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
UỶ BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 496/QĐ-UBND | Bắc Giang, ngày 29 tháng 12 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH GIÁ BÁN NƯỚC SẠCH TẠI THÀNH PHỐ BẮC GIANG VÀ VÙNG LÂN CẬN SỬ DỤNG NƯỚC MÁY CỦA CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP THOÁT NƯỚC BẮC GIANG
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG
Căncứ LuậtTổchứcHĐNDvà UBNDngày26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 117/2007/NĐ-CP ngày11/7/2007 của Chính phủ về sản xuấtcungứngvà tiêuthụ nước sạch;
CăncứThôngtưliêntịchsố95/2009/TTLT/BTC-BXD-BNNngày19/5/2009 của liên Bộ Tài chính - Bộ Xây dựng - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hướngdẫnnguyêntắc,phươngphápxácđịnhvàthẩmquyềnquyếtđịnhgiátiêuthụ nướcsạchđôthị,khucôngnghiệpvàkhuvựcnôngthôn;Thôngtưsố100/2009/TT- BTCngày20/05/2009củaBộTàichínhvềviệcbanhànhkhunggiátiêuthụnước sạchsinhhoạt;
CăncứNghịquyếtsố29/2010/NQ-HĐNDcủaHĐNDtỉnhkhóaXVIkỳhọpthứ 18ngày10/12/2010vềviệcbổsung,bãibỏmộtsốloạiphí,lệphíquyđịnhtạiNghị quyếtsố11/2007/NQ-HĐNDvàNghịquyếtsố 11/2010/NQ-HĐNDcủaHĐNDtỉnh;
TheođềnghịcủaliênsởTàichính-XâydựngtạiBáocáosố164/BCLN-TC- XDngày07/12/2011;củaGiámđốcCôngtyTNHHMộtthànhviênCấpthoátnước Bắc GiangtạiTờ trìnhsố171/TTr-CTNBGngày13/12/2011,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều1.BanhànhgiábánnướcsạchtạithànhphốBắcGiangvàvùnglâncận sửdụngnướcmáycủaCôngtyTNHHMộtthànhviênCấpthoátnướcBắcGiang nhưsau:
Đốitượngsửdụng | Giábán |
1. Giá bánnước sạchchosinhhoạthộdâncưđến10m3 đầutiên. | 4.800 |
2. Giá bánnước sạchchosinhhoạthộdâncưtừtrên10m3 đến20m3 | 5.700 |
3. Giá bánnước sạchchosinhhoạthộdâncưtừtrên20m3 đến30m3 | 6.600 |
4. Giá bánnước sạchchosinhhoạthộdâncưtrên 30m3 | 8.100 |
5. Giá bánnước sạch đốivớicơ quan hànhchính,đơnvịsựnghiệp, lực lượngvũ trang | 6.900 |
6. Giá bánnước sạch đốivớihoạtđộng sảnxuấtvật chất | 9.300 |
7. Giá bánnước sạch phụcvụkinhdoanh-dịchvụ | 14.100 |
Mứcgiátrênlàgiáthanhtoánđãbaogồmthuếgiátrịgiatăng(VAT)5%và phíbảovệmôitrườngđốivớinướcthảivớimức200đồng/m3.CôngtyTNHHMột thànhviênCấpthoátnướcBắcGiangcótráchnhiệmthu,quảnlý,nộpphíbảovệ môi trườngtheoquyđịnhcủaphápluật.
Điều2.Quyếtđịnhnàycóhiệulựcthihànhtừngày01/01/2012vàthaythế Quyếtđịnhsố59/2009/QĐ-UBNDngày31/07/2009củaUBNDtỉnhBắcGiangvề việcbanhànhgiábánnướcsạchtạithànhphốBắcGiangvàvùnglâncậnsửdụng nước máycủa CôngtyTNHHMộtthànhviênCấpthoát nước Bắc Giang.
Điều3.Thủtrưởngcáccơquan:VănphòngUBNDtỉnh,SởTàichính,Sở Xâydựng,SởKếhoạchvàĐầutư,SởNôngnghiệpvàPháttriểnnôngthôn,Sở TàinguyênvàMôitrường,CụcthuếtỉnhBắc Giang,CôngtyTNHHMộtthành viênCấpthoátnướcBắcGiangvàcácđơnvị,cánhâncóliênquancăncứQuyết địnhthihành./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
| Số hiệu | 496/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Bắc Giang |
| Ngày ban hành | 29/12/2011 |
| Người ký | Bùi Văn Hạnh |
| Ngày hiệu lực | 01/01/2012 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật