Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 179/2009/TT-BTC |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 14/09/2009 |
| Người ký | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
| Ngày hiệu lực | 29/10/2009 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| Số hiệu | 179/2009/TT-BTC |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 14/09/2009 |
| Người ký | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
| Ngày hiệu lực | 29/10/2009 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
|
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 179/2009/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 14 tháng 09 năm 2009 |
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu,
thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28 tháng 9 năm 2007 của Ủy ban
Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng
chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi
theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm
hàng;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2008 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một
số mặt hàng Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi như sau:
Điều 1. Thuế suất thuế nhập khẩu.
Điều chỉnh mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của các mặt hàng thuộc nhóm 39.20, 39.26, 85.39 quy định tại Quyết định 106/2007/QĐ-BTC ngày 20 tháng 12 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và các văn bản sửa đổi, bổ sung thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 2. Hiệu lực thi hành
Thông tư này có hiệu lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký.
|
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐIỀU
CHỈNH THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 179/2009/TT-BTC ngày 14/9/2009 của Bộ Tài
chính)
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Thuế suất (%) |
|||
|
39.20 |
|
|
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. |
|
|
3920 |
10 |
00 |
00 |
- Từ polyme etylen |
9 |
|
3920 |
20 |
00 |
|
- Từ polyme propylen: |
|
|
3920 |
20 |
00 |
10 |
- - Màng BOPP |
5 |
|
3920 |
20 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
9 |
|
|
|
|
|
- Từ polyme styren: |
|
|
3920 |
30 |
10 |
00 |
- - Loại sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy |
10 |
|
3920 |
30 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
3920 |
30 |
90 |
10 |
- - - Tấm ABS sử dụng cho sản xuất tủ lạnh |
5 |
|
3920 |
30 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
- Từ polyme vinyl chlorua: |
|
|
3920 |
43 |
00 |
|
- - Có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng: |
|
|
3920 |
43 |
00 |
10 |
- - - Loại khổ rộng trên 2m |
10 |
|
3920 |
43 |
00 |
20 |
- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại |
10 |
|
3920 |
43 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
16 |
|
3920 |
49 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
- Từ polyme acrylic: |
|
|
3920 |
51 |
00 |
00 |
- - Từ poly (metyl metacrylat) |
10 |
|
3920 |
59 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc polyeste khác: |
|
|
3920 |
61 |
00 |
00 |
- - Từ polycarbonat |
10 |
|
3920 |
62 |
|
|
- - Từ poly (etylen terephtalat): |
|
|
3920 |
62 |
10 |
00 |
- - - Dạng màng |
5 |
|
3920 |
62 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
3920 |
63 |
00 |
00 |
- - Từ polyeste chưa no |
10 |
|
3920 |
69 |
00 |
00 |
- - Từ polyeste khác |
10 |
|
|
|
|
|
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: |
|
|
3920 |
71 |
|
|
- Từ xelulo tái sinh: |
|
|
3920 |
71 |
10 |
00 |
- - - Màng xenlophan |
5 |
|
3920 |
71 |
20 |
00 |
- - - Ruy băng giật bằng sợi visco; dạng lá |
10 |
|
3920 |
71 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
3920 |
73 |
00 |
00 |
- - Từ xelulo acetat |
10 |
|
3920 |
79 |
00 |
00 |
- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác |
10 |
|
|
|
|
|
- Từ plastic khác: |
|
|
3920 |
91 |
|
|
- - Từ poly (vinyl butyral): |
|
|
3920 |
91 |
10 |
00 |
- - - Màng dùng để làm kính an toàn, độ dày từ 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2m |
3 |
|
3920 |
91 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
3 |
|
3920 |
92 |
|
|
- - Từ polyamit: |
|
|
3920 |
92 |
10 |
00 |
- - - Từ polyamit-6 |
10 |
|
3920 |
92 |
20 |
00 |
- - - Loại sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy |
10 |
|
3920 |
92 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
3920 |
93 |
|
|
- - Từ nhựa amino: |
|
|
3920 |
93 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy |
10 |
|
3920 |
93 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
3920 |
94 |
|
|
- - Từ nhựa phenolic: |
|
|
3920 |
94 |
10 |
00 |
- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) |
10 |
|
3920 |
94 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
3920 |
99 |
00 |
00 |
- - Từ plastic khác |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
39.26 |
|
|
|
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 |
|
|
3926 |
10 |
00 |
00 |
- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học |
32 |
|
3926 |
20 |
|
|
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay): |
|
|
3926 |
20 |
60 |
00 |
- - Hàng may mặc dùng để tránh các chất hóa học, phóng xạ và lửa. |
16 |
|
3926 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
32 |
|
3926 |
30 |
00 |
|
- Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự: |
|
|
3926 |
30 |
00 |
10 |
- - Linh kiện lắp trong xe có động cơ |
20 |
|
3926 |
30 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
29 |
|
3926 |
40 |
00 |
00 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác |
32 |
|
3926 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
3926 |
90 |
10 |
00 |
- - Phao cho lưới đánh cá |
25 |
|
3926 |
90 |
20 |
00 |
- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng |
25 |
|
|
|
|
|
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: |
|
|
3926 |
90 |
32 |
00 |
- - - Khuôn plastic lấy dấu răng |
13 |
|
3926 |
90 |
39 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
3926 |
90 |
39 |
10 |
- - - - Túi đựng nước tiểu |
13 |
|
3926 |
90 |
39 |
90 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: |
|
|
3926 |
90 |
41 |
00 |
- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát |
5 |
|
3926 |
90 |
42 |
00 |
- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự |
16 |
|
3926 |
90 |
44 |
00 |
- - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống |
16 |
|
3926 |
90 |
45 |
00 |
- - - Đinh phản quang |
5 |
|
3926 |
90 |
49 |
00 |
- - - Loại khác |
16 |
|
|
|
|
|
- - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: |
|
|
3926 |
90 |
53 |
00 |
- - - Dây băng truyền hoặc băng tải |
16 |
|
3926 |
90 |
55 |
00 |
- - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ |
16 |
|
3926 |
90 |
59 |
00 |
- - - Loại khác |
16 |
|
3926 |
90 |
60 |
00 |
- - Để chăm sóc gia cầm |
16 |
|
3926 |
90 |
70 |
00 |
- - Độn coocxê và các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo |
16 |
|
3926 |
90 |
80 |
|
- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giày: |
|
|
3926 |
90 |
80 |
10 |
- - - Phom giày |
0 |
|
3926 |
90 |
80 |
90 |
- - - Loại khác |
16 |
|
3926 |
90 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
3926 |
90 |
90 |
10 |
- - - Núm vú, khung ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm sóc, nuôi dưỡng bệnh nhân (loại Haberman) |
16 |
|
3926 |
90 |
90 |
20 |
- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ. |
17 |
|
3926 |
90 |
90 |
30 |
- - - Đầu đỡ ống chân không dùng để sản xuất bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời |
17 |
|
3926 |
90 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.39 |
|
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang. |
|
|
8539 |
10 |
|
|
- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp unist): |
|
|
8539 |
10 |
10 |
|
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
|
|
8539 |
10 |
10 |
10 |
- - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
|
8539 |
10 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
25 |
|
8539 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
|
|
8539 |
21 |
|
|
- - Đèn ha-lo-gien vonfram: |
|
|
8539 |
21 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
|
8539 |
21 |
30 |
|
- - - Dùng cho xe có động cơ: |
|
|
8539 |
21 |
30 |
10 |
- - - - Dùng cho xe ô tô |
23 |
|
8539 |
21 |
30 |
90 |
- - - - Loại khác |
23 |
|
8539 |
21 |
40 |
00 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
|
8539 |
21 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8539 |
22 |
|
|
- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: |
|
|
8539 |
22 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
|
8539 |
22 |
30 |
00 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
|
8539 |
22 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
34 |
|
8539 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8539 |
29 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
|
8539 |
29 |
20 |
|
- - - Dùng cho xe có động cơ: |
|
|
8539 |
29 |
20 |
10 |
- - - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
|
8539 |
29 |
20 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
8539 |
29 |
30 |
00 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
|
8539 |
29 |
40 |
|
- - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định trên 2,25 V: |
|
|
8539 |
29 |
40 |
10 |
- - - - Bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế |
0 |
|
8539 |
29 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8539 |
29 |
50 |
00 |
- - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V |
34 |
|
8539 |
29 |
60 |
|
- - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V: |
|
|
8539 |
29 |
60 |
10 |
- - - - Bóng đèn phòng nổ hai sợi đốt 3,6 V -0,5/1A, công suất 3,6W, dùng để sản xuất đèn thợ mỏ phòng nổ |
0 |
|
8539 |
29 |
60 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8539 |
29 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8 |
|
|
|
|
|
- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
|
8539 |
31 |
|
|
- - Đèn huỳnh quang, cực catốt nóng: |
|
|
8539 |
31 |
10 |
00 |
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact |
34 |
|
8539 |
31 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
34 |
|
8539 |
32 |
00 |
00 |
- - Đèn hơi thủy ngân hoặc natri; đèn ha-lo-gien kim loại |
0 |
|
8539 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8539 |
39 |
10 |
00 |
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact |
10 |
|
8539 |
39 |
20 |
00 |
- - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng |
31 |
|
8539 |
39 |
30 |
00 |
- - - Đèn huỳnh quang ca tốt lạnh khác |
10 |
|
8539 |
39 |
40 |
|
- - - Đèn dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp: |
|
|
8539 |
39 |
40 |
10 |
- - - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
|
8539 |
39 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
8539 |
39 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
- Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: |
|
|
8539 |
41 |
00 |
00 |
- - Đèn hồ quang |
0 |
|
8539 |
49 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8539 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8539 |
90 |
10 |
00 |
- - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng |
5 |
|
8539 |
90 |
20 |
|
- - Loại khác, dùng cho xe có động cơ các loại: |
|
|
8539 |
90 |
20 |
10 |
- - - Dùng cho xe ô tô |
15 |
|
8539 |
90 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8539 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
THE MINISTER OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
|
No. 179/2009/TT-BTC |
Hanoi, September 14, 2009 |
CIRCULAR
AMENDING PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES FOR A NUMBER OF COMMODITY ITEMS IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
THE MINISTRY OF FINANCE
Pursuant to June 14, 2004 Law No. 45/2005/ QH11 on Import Duty and Export Duty;Pursuant to the National Assembly Standing Committee's Resolution No. 295/2007/NQ-UBTVQH12 of September 28, 2007, promulgating the Export Tariff according to the list of dutiable commodity groups and the duty rate bracket for each commodity group, and the Preferential Import Tariff according to the list of dutiable commodity groups and the preferential duty rate bracket for each commodity group;Pursuant to the Government's Decree No. 149/2005/ND-CP of December 8, 2005, detailing the Law on Import Duty and Export Duty;Pursuant to the Government's Decree No. 118/2008/ND-CPof November27, 2008, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;The Ministry of Finance guides the application of preferential import duty rates to a number of commodity items in the Preferential Import Tariff as follows:
Article 1. Import duty rates
To adjust preferential import duty rates for commodity items under headings 39,20, 39.26 and 85,39 specified in the Finance Minister's Decision No. 106/2007/QD-BTC of December 20. 2007. promulgating the Export Tariff and the Preferential Import Tariff, and documents amending and supplementing this Decision, into new preferential import duty rates specified in the list attached to this Circular.
Article 2. Effect
This Circular takes effect 45 days from the date of its signing.
|
|
FOR THE MINISTER OF FINANCE |
LIST
OF ADJUSTED PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES FOR A NUMBER OF COMMODITY ITEMS(Attached to the Finance Ministry's Circular No. 179/2009/TT-BTC of September 14, 2009)
|
Code |
Code |
Code |
Code |
Description |
Duty rate (%) |
||||
|
39.20 |
|
|
|
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics, non-cellular and not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials |
|
|
|
||
|
3920 |
10 |
00 |
00 |
- Of polymers of ethylene |
9 |
|
|
||
|
3920 |
20 |
00 |
|
- Of polymers of propylene: |
|
|
|
||
|
3920 |
20 |
00 |
10 |
- - BOPP film |
5 |
|
|
||
|
3920 |
20 |
00 |
90 |
- - Other |
9 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- Of polymers of styrene: |
|
|
|
||
|
3920 |
30 |
10 |
00 |
- - Used as an adhesive by melting |
10 |
|
|
||
|
3920 |
30 |
90 |
|
- - Other: |
|
|
|
||
|
3920 |
30 |
90 |
10 |
- ABS plates used in the manufacture of refrigerators |
5 |
|
|
||
|
3920 |
30 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- Of polymers of vinyl chloride: |
|
|
|
||
|
3920 |
43 |
00 |
|
- - Containing by weight not less than 6% of plasticizers: |
|
|
|
||
|
3920 |
43 |
00 |
10 |
Of over 2 m in width |
10 |
|
|
||
|
3920 |
43 |
00 |
20 |
- Tapes used in the manufacture of telephonic or electric wires |
10 |
|
|
||
|
3920 |
43 |
00 |
90 |
- - - Other |
16 |
|
|
||
|
3920 |
49 |
00 |
00 |
- - Other |
10 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- Of acrylic polymers: |
|
|
|
||
|
3920 |
51 |
Of) |
00 |
- - Of poly (methyl methacrylate) |
10 |
|
|
||
|
3920 |
59 |
00 |
00 |
- - Other |
10 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters: |
|
|
|
||
|
3920 |
61 |
00 |
00 |
- - Of polycarbonates |
10 |
|
|
||
|
3920 |
62 |
|
|
- - Of poly (ethylene terephthalate): |
|
|
|
||
|
3920 |
62 |
10 |
00 |
Film |
5 |
|
|
||
|
3920 |
62 |
90 |
00 |
- - - Other |
10 |
|
|
||
|
3920 |
63 |
00 |
00 |
- - Of unsaturated polyesters |
10 |
|
|
||
|
3920 |
69 |
00 |
00 |
- - Of other polyesters |
10 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- Of cellulose or its chemical derivatives: |
|
|
|
||
|
3920 |
71 |
|
|
- - Of regenerated cellulose: |
|
|
|
||
|
3920 |
71 |
10 |
00 |
Cellophane film |
5 |
|
|
||
|
3920 |
71 |
20 |
00 |
Viscose tear-off ribbon; foil |
10 |
|
|
||
|
3920 |
71 |
90 |
00 |
- - - Other |
10 |
|
|
||
|
3920 |
73 |
00 |
00 |
- - Of cellulose acetate |
10 |
|
|
||
|
3920 |
79 |
00 |
00 |
- - Of other cellulose derivatives |
10 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- Of other plastics: |
|
|
|
||
|
3920 |
91 |
|
|
- - Of poly (vinyl butyral): |
|
|
|
||
|
3920 |
91 |
10 |
00 |
Film of a kind used in safety glass, of a thickness between 0.38 mm and 0.76 mm, not exceeding 2 m in width |
3 |
|
|
||
|
3920 |
91 |
90 |
00 |
- - - Other |
3 |
|
|
||
|
3920 |
92 |
|
|
- - Of polyamides: |
|
|
|
||
|
3920 |
92 |
10 |
00 |
Of polyamides-6 |
10 |
|
|
||
|
3920 |
92 |
20 |
00 |
Used as an adhesive by melting |
10 |
|
|
||
|
3920 |
92 |
90 |
00 |
- - - Other |
10 |
|
|
||
|
3920 |
93 |
|
|
- - Of amino-resins: |
|
|
|
||
|
3920 |
93 |
10 |
00 |
Used as an adhesive by melting |
10 |
|
|
||
|
3920 |
93 |
90 |
00 |
- - - Other |
10 |
|
|
||
|
3920 |
94 |
|
|
- - Of phenolic resins: |
|
|
|
||
|
3920 |
94 |
10 |
00 |
Phenol formaldehyde (bakelite) sheets |
10 |
|
|
||
|
3920 |
94 |
90 |
00 |
- - - Other |
10 |
|
|
||
|
3920 |
99 |
00 |
00 |
- - Of other plastics |
10 |
|
|
||
|
39.26 |
|
|
|
Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14 |
|
|
|
||
|
3926 |
10 |
00 |
00 |
- Office or school supplies |
32 |
|
|
||
|
3926 |
20 |
|
|
- Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts): |
|
|
|
||
|
3926 |
20 |
60 |
00 |
- - Articles of apparel used for the protection from chemical substances, radiation and fire |
16 |
|
|
||
|
3926 |
20 |
90 |
00 |
- - Other |
32 |
|
|
||
|
3926 |
30 |
00 |
|
- Fittings for furniture, coachwork or the like: |
|
|
|
||
|
3926 |
30 |
00 |
10 |
- Fittings for motor vehicles |
20 |
|
|
||
|
3926 |
30 |
00 |
90 |
- - Other |
29 |
|
|
||
|
3926 |
40 |
00 |
00 |
- Statuettes and other ornamental articles |
32 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
|
|
- Other: |
|
|
|
||
|
3926 |
90 |
10 |
00 |
- - Floats for fishing nets |
25 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
20 |
00 |
- - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof |
25 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- - Hygienic, medical and surgical articles: |
|
|
|
||
|
3926 |
90 |
32 |
00 |
- Plastic moulds with denture prints |
13 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
39 |
|
- - - Other: |
|
|
|
||
|
3926 |
90 |
39 |
10 |
Urine bags |
13 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
39 |
90 |
Other |
5 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- - Safety and protective devices: |
|
|
|
||
|
3926 |
90 |
41 |
00 |
Police shields |
5 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
42 |
00 |
- Protective masks and similar articles for use in welding and similar work |
16 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
44 |
00 |
- Life saving cushions for protection of persons falling from heights |
16 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
45 |
00 |
- Reflected light nails |
5 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
49 |
00 |
- - - Other |
16 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- - Industrial articles: |
|
|
|
||
|
3926 |
90 |
53 |
00 |
- Transmission or conveyor belts or belting |
16 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
55 |
00 |
Plastic J-hooks and bunch blocks for detonators |
16 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
59 |
00 |
- - - Other |
16 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
60 |
00 |
- - Poultry feeders |
16 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
70 |
00 |
- - Corset busks and similar supports for articles of apparel or clothing accessories |
16 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
80 |
|
- - Cards for jewelry or small objects of personal adornment; beads; shoe lasts: |
|
|
|
||
|
3926 |
90 |
80 |
10 |
Shoe lasts |
0 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
80 |
90 |
- - - Other |
16 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
90 |
|
- - Other: |
|
|
|
||
|
3926 |
90 |
90 |
10 |
- - Nipple former, breastshells, nipple shields, hand expression funnel, supplement nursing system, feeder (Haberman type) |
16 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
90 |
20 |
Racket strings of a length not exceeding 15 m put up for retail |
17 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
90 |
30 |
Vacuum-tube supports used in the manufacture of solar energy water-heaters |
17 |
|
|
||
|
3926 |
90 |
90 |
90 |
- - - Other |
24 |
|
|
||
|
85.39 |
|
|
|
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps |
|
|
|
||
|
8539 |
10 |
|
|
Sealed beam lamp units: |
|
|
|
||
|
8539 |
10 |
10 |
|
- - For motor vehicles of Chapter 87: |
|
|
|
||
|
8539 |
10 |
10 |
10 |
Used for automobiles |
25 |
|
|
||
|
8539 |
10 |
10 |
90 |
- - - Other |
25 |
|
|
||
|
8539 |
10 |
90 |
00 |
- - Other |
0 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps: |
|
|
|
||
|
8539 |
21 |
|
|
- - Tungsten halogen: |
|
|
|
||
|
8539 |
21 |
20 |
00 |
- Used for medical equipment |
0 |
|
|
||
|
8539 |
21 |
30 |
|
Used for motor vehicles: |
|
|
|
||
|
8539 |
21 |
30 |
10 |
Used for automobiles |
23 |
|
|
||
|
8539 |
21 |
30 |
90 |
Other |
23 |
|
|
||
|
8539 |
21 |
40 |
00 |
Other reflector lamp bulbs |
10 |
|
|
||
|
8539 |
21 |
90 |
00 |
- - - Other |
0 |
|
|
||
|
8539 |
22 |
|
|
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V: |
|
|
|
||
|
8539 |
22 |
20 |
00 |
--- Used for medical equipment |
0 |
|
|
||
|
8539 |
22 |
30 |
90 |
--- Other reflector lamp bulbs |
10 |
|
|
||
|
8539 |
22 |
90 |
00 |
- - - Other |
34 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
|
|
- - Other: |
|
|
|
||
|
8539 |
29 |
10 |
00 |
Used for medical equipment |
0 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
20 |
|
Used for motor vehicles: |
|
|
|
||
|
8539 |
29 |
20 |
10 |
Used for automobiles |
25 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
20 |
90 |
Other |
25 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
30 |
00 |
Other reflector lamp bulbs |
10 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
40 |
|
Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated over 2.25 V: |
|
|
|
||
|
8539 |
29 |
40 |
10 |
Special purpose bulbs for medical equipment |
0 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
40 |
90 |
Other |
10 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
50 |
00 |
Other, having capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V |
34 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
60 |
|
Other, having capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V: |
|
|
|
||
|
8539 |
29 |
60 |
10 |
Light bulbs for explosion prevention with two filaments of 3.6V- 0.5/1 A, with capacity of 3.6W, used for production of miner's lamps for explosion prevention |
0 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
60 |
90 |
Other |
10 |
|
|
||
|
8539 |
29 |
90 |
00 |
- - - Other |
8 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- Discharge lamps, other than ultra-violet lamps: |
|
|
|
||
|
8539 |
31 |
|
|
- - Fluorescent, hot cathode: |
|
|
|
||
|
8539 |
31 |
10 |
00 |
Tubes for compact fluorescent lamps |
34 |
|
|
||
|
8539 |
31 |
90 |
00 |
- - - Other |
34 |
|
|
||
|
8539 |
32 |
00 |
00 |
- - Mercury or sodium vapor lamps; metal halide lamps |
0 |
|
|
||
|
8539 |
39 |
|
|
- - Other: |
|
|
|
||
|
8539 |
39 |
10 |
00 |
Tubes for compact fluorescent lamps |
10 |
|
|
||
|
8539 |
39 |
20 |
00 |
Discharge lamps for decorative or public purposes |
31 |
|
|
||
|
8539 |
39 |
30 |
00 |
Other fluorescent cold cathode types |
10 |
|
|
||
|
8539 |
39 |
40 |
|
Lamps for motor vehicle or cycles: |
|
|
|
||
|
8539 |
39 |
40 |
10 |
Used for automobiles |
25 |
|
|
||
|
8539 |
39 |
40 |
90 |
Other |
25 |
|
|
||
|
8539 |
39 |
90 |
00 |
- - - Other |
0 |
|
|
||
|
|
|
|
|
- Ultra-violet or infra-red lamps; arc lamps: |
|
|
|
||
|
8539 |
41 |
00 |
00 |
- - Arc lamps |
0 |
|
|
||
|
8539 |
49 |
00 |
00 |
- - Other |
0 |
|
|
||
|
8539 |
90 |
|
|
- Parts: |
|
|
|
||
|
8539 |
90 |
10 |
00 |
- - Aluminum end caps for fluorescent lamps; aluminum screw caps for incandescent lamps |
5 |
|
|
||
|
8539 |
90 |
20 |
|
- - Other, suitable for lamps of vehicles of all kinds: |
|
|
|
||
|
8539 |
90 |
20 |
10 |
Used for automobiles |
15 |
|
|
||
|
8539 |
90 |
20 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
|
||
|
8539 |
90 |
90 |
00 |
- - Other |
0 |
|
|
||
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật . Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
| Số hiệu | 179/2009/TT-BTC |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 14/09/2009 |
| Người ký | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
| Ngày hiệu lực | 29/10/2009 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật