Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 21/2014/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Trà Vinh |
| Ngày ban hành | 06/10/2014 |
| Người ký | Đồng Văn Lâm |
| Ngày hiệu lực | 16/10/2014 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
| Số hiệu | 21/2014/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Trà Vinh |
| Ngày ban hành | 06/10/2014 |
| Người ký | Đồng Văn Lâm |
| Ngày hiệu lực | 16/10/2014 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/2014/QĐ-UBND | Trà Vinh, ngày 06 tháng 10 năm 2014 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 23/11/2009;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTBXH ngày 26/01/2006 của Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ trưởng Bộ Tài chính - Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư liên bộ số 14/TTLB ngày 30/9/1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và Xã hội - Ban Vật giá Chính phủ hướng dẫn thực hiện việc thu một phần viện phí;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29/02/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành mức tối đa khung giá một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước;
Căn cứ Nghị quyết số 09/2014/NQ-HĐND ngày 18/7/2014 của Hội đồng nhân dân tỉnh phê duyệt mức thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định mức thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
1. Mức thu theo quy định tại Thông tư liên tịch số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29/02/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành mức tối đa khung giá một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước, gồm 306 dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (đính kèm phụ lục 01).
2. Mức thu theo quy định tại Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTBXH ngày 26/01/2006 của Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ trưởng Bộ Tài chính - Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư liên Bộ số 14/TTLB ngày 30/9/1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và Xã hội - Ban Vật giá Chính phủ hướng dẫn thực hiện việc thu một phần viện phí, gồm 1.536 dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (đính kèm phụ lục 02).
3. Mức thu tạm thời 10 dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (đính kèm phụ lục 03).
Điều 2.Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký; bãi bỏ Quyết định số 19/2012/QĐ-UBND ngày 09/8/2012 của UBND tỉnh về việc quy định mức thu một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh; Quyết định số 1012/QĐ-UBND ngày 20/6/2006 của Chủ tịch UBND tỉnh ban hành bảng giá thu một phần viện phí; Quyết định số 1317/QĐ-UBND ngày 14/7/2009 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung bảng giá thu một phần viện phí ban hành kèm theo Quyết định số 1012/QĐ-UBND ngày 26/6/2006 của Chủ tịch UBND tỉnh và Quyết định số 1666/QĐ-UBND ngày 08/9/2010 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung bảng giá thu một phần viện phí ban hành kèm theo Quyết định số 1012/QĐ- UBND ngày 26/6/2006 của Chủ tịch UBND tỉnh.
Điều 3.Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính, Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh và Thủ trưởng các Sở, ngành tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH MỤC VÀ MỨC THU 306 DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 04/2012/TTLT-BYT-BTC NGÀY 29/02/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2014/QĐ-UBND ngày 06 tháng 10 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Dịch vụ khámbệnh,chữabệnh | Mức thu | Ghichú |
PHẦN A:KHUNG GIÁKHÁMBỆNH,KIỂMTRA SỨCKHỎE |
|
| |
A1 | KHÁM LÂM SÀNG CHUNG, KHÁM CHUYÊNKHOA |
|
|
1 | Bệnh viện hạng II | 11.000 |
|
2 | Bệnh viện hạng III | 7.000 |
|
3 | Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng, các phòng khámđakhoakhuvực | 5.000 |
|
4 | Trạmytếxã | 4.000 |
|
5 | Khám, cấp giấychứngthương, giámđịnh y khoa (không kểxét nghiệmX-quang)(chiphíkhámtính trung bình 04 chuyên khoa) | 50.000 |
|
6 | Khámsứckhỏetoàn diệnlao động, láixe, khámsức khỏeđịnh kỳ(không kểxétnghiệm, Xquang)(chiphíkhámtínhtrung bình 04chuyên khoa) | 50.000 |
|
7 | Khámsứckhỏetoàn diện cho ngườiđixuấtkhẩulao động(chi phíkhám tính trungbình 12 chuyên khoa) | 150.000 |
|
PHẦN B:KHUNG GIÁMỘT NGÀYGIƯỜNG BỆNH |
|
| |
B1 | Ngày giườngbệnhHồisức tích cực(ICU),chưa bao gồm chiphísử dụngmáythở nếu có) |
|
|
8 | Ngày giườngbệnh Hồisứctích cực (ICU), chưa bao gồmchi phísử dụngmáythởnếu có) | 100.000 |
|
B2 | Ngày giườngbệnhHồisứccấp cứu(chưa bao gồmchiphí sử dụng máy thởnếu có) |
|
|
9 | Bệnh viện hạng II | 48.000 |
|
10 | Bệnh viện hạng III | 36.000 |
|
11 | Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng | 24.000 |
|
B3 | Ngày giườngbệnh Nội khoa: |
|
|
B3.1 | Loại1: Cáckhoa:Truyền nhiễm, Hô hấp,Huyếthọc, Ung thư, Timmạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hóa,Thận học;Nội tiết; |
|
|
12 | Bệnh viện hạng II | 30.000 |
|
13 | Bệnh viện hạng III | 20.000 |
|
14 | Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng | 12.000 |
|
B3.2 | Loại2: CácKhoa:Cơ - Xương - Khớp, Daliễu, Dịứng, Tai - Mũi - Họng, Mắt, RăngHàmMặt, Ngoại,Phụ-Sảnkhông mổ. |
|
|
15 | Bệnh viện hạng II | 30.000 |
|
16 | Bệnh viện hạng III | 20.000 |
|
17 | Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng | 12.000 |
|
B3.3 | Loại3: Cáckhoa:YHDT,Phụchồichứcnăng |
|
|
18 | Bệnh viện hạng II | 30.000 |
|
19 | Bệnh viện hạng III | 20.000 |
|
20 | Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng | 12.000 |
|
B4 | Ngày giườngbệnh ngoại khoa;bỏng: |
|
|
B4.1 | Loại1: Sau cácphẫu thuật loạiđặcbiệt;bỏng độ 3 - 4 trên 70%diện tích cơ thể |
|
|
21 | Bệnh viện hạng II | 64.000 |
|
B4.2 | Loại2: Sau cácphẫu thuật loại1;bỏng độ3 - 4từ 25 - 70% diện tíchcơ thể |
|
|
22 | Bệnh viện hạng II | 40.000 |
|
23 | Bệnh viện hạng III | 40.000 |
|
B4.3 | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3 - 4 dưới 25% diện tích cơ thể |
|
|
24 | Bệnh viện hạng II | 32.000 |
|
25 | Bệnh viện hạng III | 28.000 |
|
B4.4 | Loại4: Sau cácphẫu thuật loại3;bỏng độ1, độ 2 dưới 30%diện tích cơ thể |
|
|
26 | Bệnh viện hạng II | 24.000 |
|
27 | Bệnh viện hạng III | 20.000 |
|
28 | Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng | 12.000 |
|
B5 | Cácphòng khámđa khoakhu vực |
|
|
29 | Các phòng khámđakhoakhu vực | 10.000 |
|
B6 | Ngày giườngbệnh Trạmy tếxã |
|
|
30 | Ngày giườngbệnh Trạmytếxã | 10.000 |
|
PHẦN C:KHUNG GIÁ CÁC DỊCHVỤKỸTHUẬT VÀ XÉT NGHIỆM: |
|
| |
C1 | CHẨN ĐOÁNBẰNG HÌNHẢNH |
|
|
C1.1 | SIÊU ÂM |
|
|
31 | Siêu âm: | 35.000 |
|
32 | Siêu âmdopplermàu tim4D(3D REAL TIME) | 210.000 |
|
C1.2 | CHIẾU, CHỤPXQUANG |
|
|
C1.2.1 | CHỤPX-QUANG CÁC CHI |
|
|
33 | Cácngón tayhoặcngón chân: | 20.000 |
|
34 | Bàn tayhoặccổtayhoặccẳngtayhoặckhuỷu tayhoặccánh tayhoặckhớp vaihoặcxươngđòn hoặcxươngbảvai (01 tư thế) | 30.000 |
|
35 | Bàn tayhoặccổtayhoặccẳngtayhoặckhuỷu tayhoặccánh tayhoặckhớp vaihoặcxươngđòn hoặcxươngbảvai (haitư thế) | 40.000 |
|
36 | Bàn chânhoặccổ chân hoặcxương gót (01 tưthế) | 30.000 |
|
37 | Bàn chânhoặccổ chân hoặcxương gót (2 tưthế) | 42.000 |
|
38 | Cẳngchân hoặckhớp gốihoặcxươngđùihoặckhớp háng(01 tư thế) | 34.000 |
|
39 | Cẳngchân hoặckhớp gốihoặcxươngđùihoặckhớp háng(02 tư thế) | 42.000 |
|
| Khungchậu | 34.000 |
|
C1.2.2 | CHỤPX-QUANG VÙNG ĐẦU |
|
|
41 | Xươngsọ (1tưthế): | 30.000 |
|
42 | Xươngchũm,mỏmchân | 30.000 |
|
43 | Xươngđá (01tưthế) | 30.000 |
|
44 | Khớp tháidươnghàm | 30.000 |
|
45 | Chụp ổ răng | 30.000 |
|
C1.2.3 | CHỤPX-QUANG CỘTSỐNG |
|
|
46 | Cácđốtsốngcổ | 30.000 |
|
47 | Cácđốtsốngngực | 34.000 |
|
48 | Cộtsốngthắtlưng-cùng | 34.000 |
|
49 | Cộtsốngcùngcụt | 34.000 |
|
C1.2.4 | CHỤPX-QUANG VÙNG NGỰC |
|
|
50 | Timphổi thẳng: | 34.000 |
|
51 | Timphổinghiêng: | 34.000 |
|
52 | Xươngứchoặcxươngsườn: | 34.000 |
|
C1.2.5 | CHỤPX-QUANGHỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊUHÓA VÀ ĐƯỜNGMẬT |
|
|
53 | Chụp hệtiếtniệu khôngchuẩn bị: | 34.000 |
|
54 | Chụp hệtiếtniệucó tiêmthuốccản quang(UIV): | 80.000 |
|
55 | Chụp XQniệuquản -bể thận ngượcdòng(UPR)cótiêmthuốc cản quang | 385.000 |
|
56 | Chụp bụng khôngchuẩn bị: | 34.000 |
|
57 | Chụp thựcquản có uốngthuốccản quang: | 60.000 |
|
58 | Chụp dạdày-tá tràng (có uốngthuốccản quang) | 80.000 |
|
59 | Chụp khungđại tràngcó thuốccản quang | 142.000 |
|
C1.2.6 | MỘTSỐKỸTHUẬT CHỤP XQUANG KHÁC |
|
|
60 | Chụp tửcung-vòi trứng(bao gồmcả thuốc) | 60.000 |
|
61 | Chụp vòmmũihọng: | 34.000 |
|
62 | Chụp ốngtaitrong: | 34.000 |
|
63 | Chụp họnghoặcthanh quản | 34.000 |
|
64 | Chụp CTScannerđến 32 dãy(chưa bao gồmthuốccản quang) | 500.000 |
|
65 | Chụp CTScannercó tiêmthuốc(bao gồmcả thuốccảnquang) | 870.000 |
|
66 | Chụp XQsố hóa01 phim | 47.000 |
|
67 | Chụp XQsố hóa02 phim | 77.000 |
|
68 | Chụp XQsố hóa03 phim | 88.000 |
|
69 | Chụp tửcung vòi trứngbằngsố hóa | 84.000 |
|
70 | Chụp hệtiếtniệuchuẩnbịcó tiêmthuốccản quang(UIV)Số hóa | 372.000 |
|
71 | Chụp XQniệuquản -bể thận ngượcdòng(UPR)Số hóa | 336.000 |
|
72 | Chụp XQthựcquản(cóuốngthuốccản quang)Sốhóa | 84.000 |
|
73 | Chụp XQdạdày-tá tràng(có uốngthuốccản quang)Số hóa | 84.000 |
|
74 | Chụp khungđại tràngcó thuốccản quang(Sốhóa) | 156.000 |
|
C2 | CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘISOI |
|
|
75 | Thôngđái (Bao gồmcảSonde) | 64.000 |
|
76 | Thụttháo phân | 12.000 |
|
77 | Chọcdò màngbụng/màng phổi | 97.000 |
|
78 | Thận nhân tạo chu kỳ, quảlọc-bộ dây máu táisử dụng6 lần (chronic-hemodialysis) | 460.000 |
|
79 | Nộisoiổ bụng | 60.000 |
|
80 | Nộisoiổ bụngcósinhthiết | 60.000 |
|
81 | Nộisoi thựcquản -dạdày-tá tràngống mềmkhôngsinh thiết | 98.000 |
|
82 | Nộisoi thựcquản -dạdày-tá tràngống mềmcó sinhthiết | 98.000 |
|
83 | Nộisoiđạitrựctràngốngmềmkhôngsinh thiết | 130.000 |
|
84 | Nộisoiđạitrựctràngốngmềmcó sinh thiết | 186.000 |
|
85 | Nộisoitrựctràngống mềmkhôngsinh thiết | 60.000 |
|
86 | Nộisoitrựctràngcó sinh thiết | 60.000 |
|
87 | Nộisoibàngquang không sinhthiết | 120.000 |
|
88 | Nộisoibàngquangsinh thiết | 120.000 |
|
89 | Nộisoibàngquang vàgắp dịvậthoặclấymáu cục | 476.000 |
|
90 | Nộisoiphếquản ốngmềmgâytê | 150.000 |
|
91 | Dẫn lưu màngphổitốithiểu (bao gồmcảống kendan) | 112.000 |
|
92 | Mởkhíquản (Bao gồmcảCanuyn) | 252.000 |
|
93 | Nộisoibàngquang-Nộisoiniệu quản | 120.000 |
|
94 | Đặtốngthôngtĩnh mạch trungtâmbằngcatheter 2 nòng | 700.000 |
|
95 | Đặtốngthôngtĩnh mạch trungtâmbằngcatheter 3 nòng | 590.000 |
|
96 | Thởmáy(01 ngàyđiều trị) | 295.000 |
|
97 | Đặtốngnộikhíquản | 415.000 |
|
98 | Cấp cứu ngừngtuầnhoàn (chưa bao gồmthuốc) | 290.000 |
|
99 | Nộisoiphếquản ốngmềmgâytêcó sinhthiết | 150.000 |
|
100 | Nộisoiphếquản ốngmềmgâytê lấydịvật (bao gồmrọ và thiếtbịlấydịvật) | 150.000 |
|
101 | Lấysỏiniệu quản quanộisoi | 504.000 |
|
102 | Mởthôngbàngquang(Gâytêtạichỗ) | 220.000 |
|
103 | Thận nhân tạo cấpcứu(quảlọcdâymáu dùng1 lần) | 800.000 |
|
104 | Lọcmàngbụngliên tụcthôngthường | 300.000 |
|
105 | Lọcmàngbụngliên tục24 giờ | 740.000 |
|
106 | Lọcmàngbụngchu kỳ | 395.000 |
|
| YHỌC DÂN TỘC-PHỤCHỒICHỨC NĂNG |
|
|
107 | Chôn chỉ(Cấychỉ) | 30.000 |
|
108 | Châm(Các phươngpháp châm) | 20.000 |
|
109 | Điện châm | 20.000 |
|
110 | Thủychâm(không kể tiền thuốc) | 20.000 |
|
111 | Xoabóp bấmhuyệt | 28.000 |
|
112 | Hồngngoại | 20.000 |
|
113 | Điện phân | 24.000 |
|
114 | Laserchâm | 14.000 |
|
115 | Tửngoại | 20.000 |
|
116 | Điện xung | 25.000 |
|
117 | Tập vận độngtoànthân(30phút) | 21.000 |
|
118 | Tập vận độngđoạn chi(30phút) | 21.000 |
|
119 | Siêu âmđiềutrị | 30.000 |
|
120 | Điện từ trường | 14.000 |
|
121 | Bó Parafin | 40.000 |
|
122 | Cứu (Ngảicứu/Túichườm) | 18.000 |
|
123 | Kéonắn, kéo dãn cộtsống,cáckhớp | 26.000 |
|
C3 | CÁCPHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEOCHUYÊN KHOA |
|
|
C3.1. | NGOẠIKHOA |
|
|
124 | CắtChỉ | 20.000 |
|
125 | Thaybăng vết thươngchiều dàidưới15cm | 20.000 |
|
126 | Thaybăng vết thươngchiều dàitrên 15cmđến 30 cm | 20.000 |
|
127 | Thaybăng vết thươngchiều dàitừ 30 cmđến dưới50cm | 20.000 |
|
128 | Thaybăng vết thươngchiều dàinhiễmtrùng | 20.000 |
|
129 | Thaybăng vết thươngchiều dàitừ 30 cmđến cmnhiễm trùng | 100.000 |
|
130 | Thaybăng vết thươngchiều dài> 50 cmnhiễmtrùng | 120.000 |
|
131 | Tháo bộtCộtsống/lưng/khớp háng/xươngđùi,xươngchậu | 20.000 |
|
132 | Tháo bộtkhác | 20.000 |
|
133 | Vết thươngphầnmềmtổn thươngnông, chiều dài10 cm | 155.000 |
|
134 | Vết thươngphầnmềmtổn thươngnông, chiều dài> 10 cm | 200.000 |
|
135 | Vết thươngphầnmềmtổn thươngsâu ,chiều dài10cm | 150.000 |
|
136 | Vết thươngphầnmềmtổn thươngsâu ,chiều dài>10cm | 160.000 |
|
137 | Cắtbỏ nhữngu, nangnhỏ,cyst, sẹocủada, tổ chứcdướida | 90.000 |
|
138 | Chíchrạchnhọt, Apxenhỏdẫn lưu | 30.000 |
|
139 | Tháo lồngruộtbằnghơihayBaryte | 80.000 |
|
140 | Cắtphymosis | 100.000 |
|
141 | Thắtcác búitrĩhậu môn | 220.000 |
|
142 | Nắn trậtkhớp khuỷu/khớpxươngđòn/khớphàmbó bộtliền) | 160.000 |
|
143 | Nắn trậtkhớp vai(bộtliền) | 100.000 |
|
144 | Nắn trậtkhớp khuỷu/khớpcổ chân/khớp gối(bột liền) | 160.000 |
|
145 | Nắn trậtkhớpháng(bộtliền) | 150.000 |
|
146 | Nắn, bó bộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) | 320.000 |
|
147 | Nắn, bó bộtxươngcẳngchân (bộtliền) | 150.000 |
|
148 | Nắn, bó bộtxươngcánhtay(bột liền) | 160.000 |
|
149 | Nắn, bó bộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) | 160.000 |
|
150 | Nắn, bó bộtbànchân/bàn tay(bộtliền) | 100.000 |
|
151 | Nắn, bó bộttrậtkhớp hángbẩmsinh (bộtliền) | 240.000 |
|
152 | Nắn có gây mê, bó bộtbànchân ngựavẹo vào, bànchân bẹt/tật gốiconglõmtronghaylõmngoài (bộtliền) | 200.000 |
|
153 | Khâubảotồnláchtrongchấn thương(Phẫu thuậtloạiI) | 1.900.000 |
|
154 | Cắtbớtbẩmsinh đường kính dưới5cm(Phẫu thuậtloạiII) | 1.200.000 |
|
155 | Đặtốngthôngniệu quản quanộisoi(ThủthuậtloạiII) | 900.000 |
|
C3.2 | SẢNPHỤKHOA |
|
|
156 | Hútbuồngtửcungdo rongkinh ronghuyết | 84.000 |
|
157 | Nạo sótthai, nạo sótrau sau sẩy, sau đẻ | 170.000 |
|
158 | Đỡđẻthườngngôichỏm | 400.000 |
|
159 | Đỡđẻngôingược | 400.000 |
|
160 | Đỡđẻsinh đôitrởlên | 450.000 |
|
161 | Forcepshoặcgiáchútsản khoa | 530.000 |
|
162 | Soicổtửcung | 12.000 |
|
163 | Soiối | 12.000 |
|
164 | Điều trịtổnthươngcổ tử cungbằngđốtđiện, đốtnhiệt, đốt laser | 40.000 |
|
165 | Chích áp xetuyến vú | 96.000 |
|
166 | Xoắnhoặccắtbỏ polypeâmhộ, âmđạo, cổ tử cung | 100.000 |
|
167 | Phẫu thuậtlấythailần đầu | 1.200.000 |
|
168 | Phẫu thuậtlấythailần 2trởlên | 1.400.000 |
|
169 | Phá thaiđến hết7tuầnbằngthuốc | 112.000 |
|
C3.3 | MẮT |
|
|
170 | Đo nhãn áp | 8.000 |
|
171 | Đo Javal | 10.000 |
|
172 | Đo thịtrường, ámđiểm | 10.000 |
|
173 | Thử kính loạn thị | 9.000 |
|
174 | Soiđáymắt | 18.000 |
|
175 | Tiêmhậu nhãncầu, mộtmắt (chưatính thuốctiêm) | 18.000 |
|
176 | Tiêmdướikếtmạc, mộtmắt (chưatính tiềnthuốctiêm) | 18.000 |
|
177 | Thônglệđạo mộtmắt | 34.000 |
|
178 | Thônglệđạohaimắt | 30.000 |
|
179 | Chích chắp/lẹo | 44.000 |
|
180 | Lấydịvậtkếtmạcnông,mộtmắt- gâytê | 26.000 |
|
181 | Lấydịvậtgiácmạcnông, mộtmắt- gâytê | 26.000 |
|
182 | Lấydịvậtgiácmạcsâu, mộtmắt- gâytê | 120.000 |
|
183 | Mổ quặm1 mi- gâytê | 162.000 |
|
184 | Mổ quặm2 mi- gâytê | 60.000 |
|
185 | Mổ quặm3 mi- gâytê | 80.000 |
|
186 | Mổ quặm4 mi- gâytê | 100.000 |
|
187 | Phẫu thuậtmộngđơn thuầnmộtmắt- gâytê | 400.000 |
|
188 | Phẫu thuậtmộngđơnmộtmắt-gây mê | 750.000 |
|
189 | Khâudami, kếtmạcmibị rách -gâytê | 394.000 |
|
190 | Khâudami, kếtmạcmibị rách -gây mê | 680.000 |
|
191 | Lấydịvậtgiácmạcnông, mộtmắt-gây mê | 390.000 |
|
192 | Lấydịvậtgiácmạcsâu, mộtmắt-gây mê | 467.000 |
|
C.3.4 | TAIMŨIHỌNG |
|
|
193 | Tríchrạch apxeamidalhoặcapxesauthành họnggâytê | 80.000 |
|
194 | Cắtamidan gâytê | 125.000 |
|
195 | Nộisoichọc rửaxoanghàmgâytê | 90.000 |
|
196 | Nộisoichọc thôngxoangtrán/xoangbướmgâytê | 40.000 |
|
197 | Lấydịvật taingoàiđơn giản | 33.000 |
|
198 | Lấydịvật taingoàigâytêdướikính hiển vi(gâytê) | 65.000 |
|
199 | Nộisoilấydịvậtmũikhông gây mê | 40.000 |
|
200 | Nộisoilấydịvậtmũicó gây mê | 60.000 |
|
201 | Nộisoilấydịvật thựcquản gâytêốngcứng | 65.000 |
|
202 | Nộisoilấydịvật thựcquản gâytêống mềm | 98.000 |
|
203 | Nộisoilấydịvật thanh quản gâytêốngcứng | 118.000 |
|
204 | Nộisoiđốtđiện cuốn mũi/cắtcuốn mũigâytê | 56.000 |
|
205 | Nộisoicắtpolypemũigây tê | 80.000 |
|
206 | Mổ cắtbỏu bãđậu vùngđầu mặtcổ gâytê | 80.000 |
|
207 | Nạo VAgây mê | 200.000 |
|
208 | Nộisoilấydịvật thựcquản gây mêốngcứng | 100.000 |
|
209 | Lấydịvật thựcquản gây mêốngmềm | 284.000 |
|
210 | Nộisoilấydịvật thanh quản gây mêốngcứng | 280.000 |
|
211 | Nộisoicắtpolypemũigây mê | 255.000 |
|
212 | Tríchrạch apxeamidalhoặcapxethành sau họnggây mê | 370.000 |
|
213 | Cắtamidalgâymê | 660.000 |
|
214 | Lấydịvật taigây mêdướikính hiển vi | 284.000 |
|
215 | Nộisoiđốtđiện cuốn mũi/cắtcuốn mũigây mê | 60.000 |
|
216 | Mổ cắtbỏu bãđậu vùngđầu mặtcổ gây mê | 483.000 |
|
C3.5 | RĂNGHÀM MẶT |
|
|
C3.5.1. | Cáckỹ thuậtvềrăng,miệng |
|
|
217 | Nhổ răngsữa/chân răngsữa | 6.000 |
|
218 | Nhổ răngsố 8 bìnhthường | 40.000 |
|
219 | Nhổ răngsố 8có biến chứng khíthàm | 60.000 |
|
220 | Lấycao răng vàđánh bóng2 hàm(Haihàm= 6 vùng) | 60.000 |
|
C3.5.2. | Răng giảtháolắp |
|
|
221 | Mộtrăng(từ 02răngtrởlên mỗi răngcộngthêm50.000 đồng tiền phígởiLabo) | 120.000 |
|
C3.5.3 | Răng giả cố định |
|
|
222 | Răngchốtđơn giản | 120.000 |
|
223 | Răng giảcố định -Mũ chụp kimloại | 200.000 |
|
C3.5.4 | Cácphẫu thuật, thủthuật hàmmặt |
|
|
224 | Khâu vết thươngphần mềmnông | 80.000 |
|
225 | Khâu vết thươngphần mềmnông>5cm | 100.000 |
|
226 | Khâu vết thươngphần mềmsâu | 100.000 |
|
227 | Khâu vết thươngphần mềmsâu >5cm | 140.000 |
|
C4 | CÁCPHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠIKHÁC |
|
|
| (Danh mục Phân loạiphẫuthuật, thủ thuậttheoquy định của Bộ Y tế. Khung giá đã baogồmcácvậttư tiêuhao cầnthiết cho phẫuthuật,thủthuậtnhững chưa bao gồmvậttư thay thế, vậttư tiêu hao đặc biệt,nếucó sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật) |
| Khiquy định mức thu phảichi tiếttheo từngloại Phẫu thuật, thủ thuật |
C4.1 | PHẪU THUẬT |
|
|
228 | Phẫu thuậtloạiđặc biệt | 3.500.000 |
|
229 | Phẫu thuậtloạiI | 2.500.000 |
|
230 | Phẫu thuậtloạiII | 1.400.000 |
|
231 | Phẫu thuậtloạiIII | 1.100.000 |
|
C4.1 | THỦ THUẬT |
|
|
232 | Thủthuậtloạiđặc biệt | 1.700.000 |
|
233 | ThủthuậtloạiI | 1.000.000 |
|
234 | ThủthuậtloạiII | 630.000 |
|
235 | ThủthuậtloạiIII | 280.000 |
|
C5 | XÉT NGHIỆM |
|
|
C5.1 | XÉT NGHIỆM HUYẾTHỌC-MIỄN DỊCH |
|
|
236 | Huyếtđồ (bằngphươngpháp thủcông) | 18.000 |
|
237 | Hồngcầu lưới(bằngphươngpháp thủ công) | 20.000 |
|
238 | Thểtích khốihồngcầu (hematocrit)bằngmáylytâm | 12.000 |
|
239 | Máulắng(bằngphươngpháp thủcông) | 20.000 |
|
240 | Số lượngtiểu cầu(bằngphươngphápthủ công) | 30.000 |
|
| Định nhóm máu hệABObằngphươngpháp ốngnghiệm; trên phiếnđáhoặctrên giấy |
|
|
241 | Định nhóm máu ABO(Kỹ thuậtốngnghiệm) | 34.000 |
|
242 | Định nhóm máu hệABObằngphươngpháptrên phiến đá | 34.000 |
|
243 | Định nhóm máu ABObằng phươngpháptrên giấy | 34.000 |
|
| Định nhóm máu hệRh(D)bằngphươngpháp ốngnghiệmhoặc trênphiến đá |
|
|
244 | Định nhóm máu hệRh(D)bằngphươngpháp ốngnghiệm | 27.000 |
|
245 | Định nhóm máu Rh(D)bằngphươngpháp phiến đá | 27.000 |
|
246 | Thờigianmáu chảy -phươngpháp Duke | 11.000 |
|
247 | ThờigianProthrombin (PT, TQ)bằngmáytự động, bán tự động | 49.000 |
|
148 | Xétnghiệmtế bàohọctủyxương | 128.000 |
|
149 | Xétnghiệmtế bàohạch(hạch đồ) | 30.000 |
|
250 | NhuộmPeriodicAcidSchiff (PAS) | 80.000 |
|
251 | Điện giảiđồ (Na+,K+, Cl+) | 38.000 |
|
252 | Định lượngCanxi++ máu | 19.000 |
|
| Định lượngcácchấtAlbumine;Creatinine;Globuline; Glucose;Phospho;Proteintoàn phần;Ure;AxitUric, Amilaze…(mỗichất) |
|
|
253 | Acid Uric | 20.000 |
|
254 | Ure | 24.000 |
|
255 | GlucoseMáu | 15.000 |
|
256 | Creatinin | 18.000 |
|
257 | ProteinToàn Phần | 22.000 |
|
258 | Albumin | 23.000 |
|
259 | Phospho | 22.000 |
|
260 | Globulin | 22.000 |
|
261 | Đinh lượngSắthuyếtthanhhoặcMg++ huyếtthanh | 42.000 |
|
| CácxétnghiệmBilirubin toàn phần, trựctiếp hoặc gián tiếp; cácxétnghiệmcácenzym:phosphatzekiềmhoặcGOThoặc GPT… |
|
|
262 | Bilirubil Toàn Phần | 25.000 |
|
263 | BilirubinTrựcTiếp | 25.000 |
|
264 | BilirubilGiánTiếp | 25.000 |
|
265 | GOT | 21.000 |
|
266 | GPT | 21.000 |
|
267 | Định lượngTriglycerid hoặc phospholid hoặcLipidtoàn phần hoặcCholesteroltoàn phầnhoặcHDL cholesterolhoặcLDL- cholesterol | 25.000 |
|
268 | Tìmkýsinh trùngsốt réttrong máu (bằngpp thủ công) | 32.000 |
|
269 | Tổngphântíchtế bào máu ngoạivi (bằnghệthốngtựđộng hoàn toàn)-cho tấtcảthôngsố | 84.000 |
|
270 | Nghiệmpháp Coombsgián tiếp hoặctrựctiếp(bằng mộttrong các phươngpháp:ốngnghiệm, Gelcard/Scangel); | 70.000 |
|
| MỘTSỐXÉT NGHIỆMKHÁC |
|
|
271 | BNP | 540.000 |
|
272 | Đườngmáumaomạch | 20.000 |
|
273 | Thờigianmáu chảyphươngpháp Ivy | 30.000 |
|
274 | Xétnghiệm mô bệnh học tủyxương(khôngbao gồmsinh thiết tủyxương) | 128.000 |
|
| XÉT NGHIỆM HÓA SINH |
|
|
275 | HbA1C | 91.000 |
|
276 | Điện diHemoglobin (huyếtsắctố)địnhlượng | 320.000 |
|
277 | Điện diProtein huyếtthanh | 295.000 |
|
C5.2 | XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
|
278 | Định lượngProtein niệu hoặcđườngniệu | 13.000 |
|
279 | Tếbào cặn nướctiểu hoặccặn Adis | 27.500 |
|
| UrehoặcAcidurichoặcCreatinin niệu |
|
|
280 | Acid Uricniệu | 20.000 |
|
281 | Ureniệu | 20.000 |
|
282 | Creatinin niệu | 17.000 |
|
283 | Amylaseniệu | 38.000 |
|
C5.3 | XÉT NGHIỆMPHÂN |
|
|
284 | Soitrựctiếptìmhồngcầu,bạch cầu trongphân | 32.000 |
|
| Xétnghiệmcácchấtdịch kháccủacơ thể (Dịchrỉviêm, đờm, mủ, nướcối, dịchnãotủy, dịch màngphổi, màngtim,màng bụng,tinh dịch,dịch âmđạo…). |
|
|
285 | Soitrựctiếp nhuộmsoi (NhuộmGram, xanhmethylen) | 50.000 |
|
286 | Kháng sinh đồ | 130.000 |
|
287 | Nuôicấyđịnh danh vikhuẩn bằngphươngphápthôngthường | 160.000 |
|
288 | Định lượngHBsAg | 144.000 |
|
289 | Anti-HBsđịnh lượng | 84.000 |
|
290 | Chẩn đoán giangmaibằng kỹthuậtRPR(địnhtính) | 25.000 |
|
291 | TPHAđịnh tính | 44.000 |
|
| XÉT NGHIỆM TẾBÀO |
|
|
292 | Tếbào dịch màng(phổi,bụng, tim, khớp...) | 57.000 |
|
| XÉT NGHIỆM DỊCHCHỌCDÒ |
|
|
293 | Protein Dịch | 13.000 |
|
294 | GlucoseDịch | 17.000 |
|
295 | Clo Dịch | 21.000 |
|
296 | Phản ỨngPandy | 8.000 |
|
297 | Rivalta | 8.000 |
|
| XÉT NGHIỆM GIẢIPHẪUBỆNHLÝ |
|
|
298 | Xétnghiệmchẩn đoán mô bệnh học bằngphươngpháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 164.000 |
|
299 | Xétnghiệmvàchẩn đoánmô bệnh học bằngphươngpháp nhuộmPAS | 233.000 |
|
300 | Xétnghiệmvàchẩn đoánmô bệnh học bằngphươngpháp nhuộmGiemsa | 175.000 |
|
301 | Xétnghiệmvàchẩn đoántế bào họcquachọchúttếbào bằng kimnhỏ (FNA) | 170.000 |
|
| THĂM DÒCHỨC NĂNG |
|
|
302 | Điện tâmđồ | 30.000 |
|
303 | Điện não đồ | 60.000 |
|
304 | Đo chứcnănghô hấp | 106.000 |
|
305 | Testthanh thảiCreatinine | 38.000 |
|
306 | Testthanh thảiUrê | 44.000 |
|
DANH MỤC VÀ MỨC THU 1536 DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH NGÀY 26/01/2006
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2014/QĐ-UBND ngày 06 tháng 10 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
Đơn vịtính:Đồng
STT | Danh mụcdịch vụ khám,chữa bệnh | Mức thu | Ghichú |
| Phần C: Khung giácácdịch vụ kỹ thuậtvà xétnghiệm: |
|
|
C1 | CácThủ thuật, tiểuthủ thuật, nộisoi |
|
|
1 | Nộisoibuồngtửcungđểsinh thiết | 119.000 |
|
2 | Nộisoicầm máu có sử dụng meroxceo (1 bên) | 175.000 |
|
3 | Nộisoicầm máukhôngsử dụng meroxco(1 bên) | 105.000 |
|
4 | Nộisoidạdàythựcquảncấp cứu chảymáu tiêu hóa | 490.000 |
|
5 | Nộisoiđạitràng | 308.000 |
|
6 | Nộisoiđườngmật, tụy, ngượcdònglấysỏi, giun haydịvật | 1.050.000 |
|
7 | Nộisoikhíphếquản bằngống mềmcó gây mê(kểcả thuốc) | 490.000 |
|
8 | Nộisoi lồngngực | 490.000 |
|
9 | Nộisoiốngmậtchủ | 77.000 |
|
10 | Nộisoitaimũihọng | 126.000 |
|
11 | Nộisoitiếtniệu có gâymê(kểcả thuốc) | 490.000 |
|
12 | Soidạdàytátràngđểchẩnđoán vàđiều trị | 490.000 |
|
13 | Soibóngđồngtử | 5.600 |
|
14 | Soi thanh khíphếquản bằngống mềm | 70.000 |
|
15 | Soibàngquang+ chụpthận ngượcdòng | 315.000 |
|
16 | Cấy/đặtmáytạo nhịp/cấymáytạo nhịpphárung(chưagồmmáy tạo nhịp...) | 700.000 |
|
17 | Dùnglasersóngcaotầntrongđiều trịsẹotrên 2cm | 910.000 |
|
18 | Hấp thụ phântửliên tụcđtsuy gan cấp(chưagồmHTlọcvà Albumin) | 1.400.000 |
|
19 | Phílưu trữ phôi/trứng/tinhtrùng(mộtnăm) | 840.000 |
|
20 | Sắcgiác | 14.000 |
|
21 | Siêu âmchuẩnđoán(mộtmắt) | 14.000 |
|
22 | Siêulọcmáu có kếthợpthẩmtách trong24 giờ(chưa bao gồm mànglọcvàdâydẫn đikèm) | 2.000.000 |
|
23 | Siêulọcmáu có kếthợpthẩmtách trong48 giờ(chưa bao gồm mànglọcvàdâydẫn đikèm) | 2.500.000 |
|
24 | Siêulọcmáu không kếthợp thẩmtáchtrong24 giờ | 1.500.000 |
|
25 | Siêulọcmáu không kếthợp thẩmtáchtrong48 giờ | 2.300.000 |
|
26 | Sinh thiếttrựctràngđườngtầngsinhmôn | 700.000 |
|
27 | Soikhớp cósinh thiết | 224.000 |
|
28 | Soimàngphổi | 126.000 |
|
29 | Soiphếquảnđiều trịsặc phổiởbệnh nhân ngộ độccấp | 455.000 |
|
30 | Sử dụngantidotetrongđiềutrịngộ độccấp | 140.000 |
|
31 | Sử dụng giường khíhóa lỏngđiều trịbỏngnặng(mộtngày) | 84.000 |
|
32 | Tắmđiềutrịtiệtkhuẩn bằngTRAgamma | 49.000 |
|
33 | Tắmtẩyđộccho bệnhnhânnhiễmđộchóa chấtngoàida | 126.000 |
|
34 | Tạonhịp cấpcứungoài lồngngực | 560.000 |
|
35 | Tẩytàn nhang, nốt ruồi | 65.000 |
|
36 | Thẩmphân phúcmạc | 300.000 |
|
37 | Theo dõitimthaivàcơn cotử cungbằng monitorin | 49.000 |
|
38 | Vô cảmtrongthaybăngbệnh nhân bỏng | 70.000 |
|
39 | XintrứnglàmIVF/ICSI(chưagồmmôi trườngnuôicấy) | 4.200.000 |
|
40 | áo chỉnh hình cộtsốngthắtlưng | 630.000 |
|
41 | Bạch biến | 45.500 |
|
42 | Bó êmcẳngchân | 8.000 |
|
43 | Bộc lộtĩnh mạch | 140.000 |
|
44 | Bócmóng, nấmtay/đốtsùi màogà | 15.000 |
|
45 | Bơmhơi, bơmthuốcvòitrứng(không kể tiềnthuốc) | 20.000 |
|
46 | Bơmrửaniệuquảnsautánsỏi(ngoàicơthể) | 210.000 |
|
47 | Bóp bóngambu, thổingạt | 315.000 |
|
48 | Cấy/rútmảnh ghép tránhthai01 que | 140.000 |
|
49 | Cấy/rútmảnh ghép tránhthainhiều que | 315.000 |
|
50 | ChấmNitơ, AT | 7.000 |
|
51 | Chẩn đoánđiện | 7.000 |
|
52 | Chẩn đoánđiện thần kinh cơ | 14.000 |
|
53 | Chẩn đoánđộ sâu bỏngbằng máysiêu âmDoppler | 63.000 |
|
54 | Chọcdò màngtim | 80.000 |
|
55 | Chọcdò sinhthiếtvú qua siêu âm | 84.000 |
|
56 | ChọcdòtúicùngDouglas | 315.000 |
|
57 | Chọcdòtủysống | 35.000 |
|
58 | Chọchútdịch vành tai | 15.000 |
|
59 | Chọc rửamàngphổi-hútkhímàngphổi | 45.000 |
|
60 | Chọc thămdò nướcmàngphổi, màngbụng | 140.000 |
|
61 | Chọc tháo dịch dướihắcmạc, bơmhơi tiền phòng | 280.000 |
|
62 | Chọc, sinh thiếtu vùnghàmmặt | 315.000 |
|
63 | Chọchúthạch | 10.500 |
|
64 | Chọchúttuyến giáp | 12.000 |
|
65 | Đặtcatheterđộngmạch quay | 315.000 |
|
66 | Đặtcatheterđộngmạch theo dõihuyếtápliên tục | 420.000 |
|
67 | ĐặtCVP | 80.000 |
|
68 | ĐặtIradium(một lần) | 315.000 |
|
69 | Điều trịbằngô xycao áp | 70.000 |
|
70 | Điều trịhạkali/canximáu | 126.000 |
|
71 | Điều trịrắnđộccắn bằnghuyết thanh khángnọc rắn | 525.000 |
|
72 | Điều trịrối loạn nhịp bằngsóngcao tần (chưagồmbộ dụngcụ thămdò vàđiềutrịRF) | 1.260.000 |
|
73 | Điều trịthảiđộc bằngphươngpháp tăngcườngbàiniệu | 455.000 |
|
74 | Điều trịvếtthươngbỏngbằng màngnuôicấynguyên bào sợi(hoặctế bào sừng) | 210.000 |
|
75 | Điều trịviêmtuyến mangtai,tuyến dướihàmbằngbơmrửaqua lỗ ốngtuyến nhiềulần | 315.000 |
|
76 | Đo ABR(một lần) | 105.000 |
|
77 | Đo áp lựcđồ bàngquang | 70.000 |
|
78 | Đo áp lựcđồcắtdọcniệu đạo | 70.000 |
|
79 | Đo cácchỉsố niệu độnghọc | 1.400.000 |
|
80 | Đốtmắtcáchân nhỏ | 49.000 |
|
81 | Đốtmụn cóc | 21.000 |
|
82 | Đốtsẹolồi, xấu, vếtchai,mụn, thịtdư | 91.000 |
|
83 | Đốtsóngcaotầngđiều trịungthư gan (01lầntính cho2 lần đầu tiên) | 490.000 |
|
84 | Đốtsóngcaotầngđiều trịungthư gan (01lần,tính chonhữnglần tiếp theo) | 700.000 |
|
85 | Giảiđộcnhiễmđộccấp ma túy | 385.000 |
|
86 | Giao thoa | 7.000 |
|
87 | Giàychỉnh hình | 315.000 |
|
88 | Hạhuyếtáp chỉhuy | 490.000 |
|
89 | Hạ thânnhiệtchỉhuy | 490.000 |
|
90 | Khídung | 5.600 |
|
91 | Lasernộimạch | 21.000 |
|
92 | Laserthẩm mỹ | 30.000 |
|
93 | Lấy máu truyền lạibằngCell-saver | 490.000 |
|
94 | Lấy máu truyền lạiqualọcthô | 490.000 |
|
95 | Lọcmáu liêntục(một lần)(chưagồmquả lọc bộdâydẫn vàdịch thaythếHemosol) | 1.260.000 |
|
96 | Lọc tách huyếttương(một lần)(chưagồmquả lọc bộdâydẫn và huyết tươngđônglạnh) | 840.000 |
|
97 | Lộtnhẹdamặt | 210.000 |
|
98 | Mammography(1 bên) | 56.000 |
|
99 | Móngquặp | 56.000 |
|
100 | Niệu dòngđồ | 24.500 |
|
101 | Nộisoibàngquangtán sỏi,lấydịvậtđangđốtu | 75.000 |
|
102 | Rửa bàngquang | 21.000 |
|
103 | Rửadạdàyloạibỏ chấtđộcquahệthống kín | 350.000 |
|
104 | Sốcđiện cơn nhịp nhanh, sốcđiện cấp cứu | 490.000 |
|
105 | Soidạdày+ tiêmhoặckẹp cầmmáu | 250.000 |
|
106 | Soiđạitràng+tiêm/kẹp cầmmáu | 224.000 |
|
107 | Soitrựctràng+ tiêm/thắttrĩ | 105.000 |
|
108 | Soihậumôn có sinhthiết, tiêmxơ | 490.000 |
|
109 | Soi ruộtnon +tiêm(hoặckẹp cầm máu)/cắtpolyp | 280.000 |
|
110 | Soi ruộtnon +/-sinh thiết | 224.000 |
|
111 | Soi thanh quản cắtpapilloma | 87.500 |
|
112 | Soi thanh quảntreo cắthạtxơ | 87.500 |
|
113 | Soi thanh quản+/-lấydịvật | 27.000 |
|
114 | Soi thựcquản +/-nônghay sinhthiết | 45.000 |
|
115 | Soi thựcquản dạdày gắp giun | 175.000 |
|
116 | Soi thựcquản điềutrịgiãntĩnh mạch thựcquản | 490.000 |
|
117 | Soitrựctràngốngcứng, ống mềm | 315.000 |
|
118 | Thaysondedẫn lưu thận, bàngquang | 140.000 |
|
119 | Tiêmnội tủy | 490.000 |
|
120 | Tiêmtruyền hóachấtđộctế bào đườngtĩnh mạch, động mạch điều trịungthư | 140.000 |
|
121 | Tiêmxơđiều trịu máu phần mềmvàxương vùnghàmmặt | 560.000 |
|
122 | Ngộ độc thuốc | 42.000 |
|
123 | Thửphảnứngdịứngthuốc | 45.500 |
|
124 | Mởkhíquản sơsinh,trườnghợp khôngcó nộikhíquản | 1.260.000 |
|
125 | Mởkhíquản trongu tuyến giáp | 1.260.000 |
|
| Yhọcdân tộc-Phụchồichứcnăng |
|
|
126 | Vật lýtrịliệu chỉnh hình | 7.000 |
|
127 | Vật lýtrịliệu phòngngừacác biến chứngdo bấtđộng | 7.000 |
|
128 | Xônghơi | 10.500 |
|
129 | Bàn kéo | 14.000 |
|
130 | Bồn xoáy | 7.000 |
|
131 | Điện châm | 24.500 |
|
132 | Điện cơtầngsinh môn | 70.000 |
|
133 | Điện diđiều trị(1lần) | 5.600 |
|
134 | Điện đôngthểmi | 140.000 |
|
135 | Điện rungmắtquangđông | 28.000 |
|
136 | Điện vidòng giảmđau | 7.000 |
|
137 | Điện võng mạc | 24.500 |
|
138 | Giáchơi | 8.400 |
|
139 | Giáchút | 315.000 |
|
140 | Hoạtđộngtrịliệu hoặcngôn ngữ trị liệu | 10.500 |
|
141 | Tậpdo cứng khớp | 8.400 |
|
142 | Tậpdo liệtngoạibiên | 10.000 |
|
143 | Tậpdo liệtthần kinhtrungương | 7.000 |
|
144 | Tậpdưỡngsinh | 4.900 |
|
145 | Tậpluyện vớighếcơbốn đầu đùi | 3.500 |
|
146 | Tập vớihệthốngròngrọc | 3.500 |
|
147 | Tập vớixeđạptập | 3.500 |
|
148 | Thủytrịliệu (cảthuốc) | 35.000 |
|
149 | Vật lýtrịliệu hô hấp | 10.000 |
|
150 | Vỗrung, dẫn lưutư thế | 10.000 |
|
151 | Xoabóp áplựchơi | 7.000 |
|
152 | Xoabóp bằng máy | 10.000 |
|
153 | Xoabóp cục bộ bằngtay(60 phút) | 21.000 |
|
154 | Xoabóp toànthân(60 phút) | 35.000 |
|
C2 | Cácphẫu thuật, thủthuậttheo chuyên khoa |
|
|
C2.1 | Ngoạikhoa |
|
|
155 | Bó êmcẳngtay | 4.900 |
|
156 | Bó êmđùi | 8.400 |
|
157 | Bóc bạch mạch quanhthận,điềutrịbệnh đáidưỡngchấp | 1.260.000 |
|
158 | Bóc lớp vỏ ngoàicủađộngmạch | 560.000 |
|
159 | Bướu giáp nhân | 991.000 |
|
160 | Bướu máu >= 5cm | 1.260.000 |
|
161 | Cáckỹthuậtnútmạch, thuyên tắcmạch | 1.260.000 |
|
162 | Cắmniệu quản bàngquang | 1.260.000 |
|
163 | Cắmvàcố địnhlạimột răngbậtkhỏihuyệtổrăng | 161.000 |
|
164 | Căngdacổ | 700.000 |
|
165 | Cấp cứu nốiniệuđạo do vỡxươngchậu | 700.000 |
|
166 | Cắt1/2 hoặc3/4 dạdày | 1.321.000 |
|
167 | Cắtbàngquang, đưaniệu quản rangoàida | 1.260.000 |
|
168 | Cắtbỏ cáctạngtrongtiểu khung, từ 2tạngtrở lên | 1.750.000 |
|
169 | Cắtbỏ giãntĩnh mạch chidưới | 700.000 |
|
170 | Cắtbỏ khốitátụy | 1.750.000 |
|
171 | Cắtbỏ nangống mậtchủ vànốimậtruột | 1.260.000 |
|
172 | Cắtbỏthựcquảncó hay không kèmcác tạng khác, tạohình ngay | 1.750.000 |
|
173 | Cắtbỏtinh hoàn | 70.000 |
|
174 | Cắtbỏtinh hoàn vàvéthạch ổ bụng | 1.260.000 |
|
175 | Cắtbỏtoànbộ đạitràngquanộisoi | 1.750.000 |
|
176 | Cắtbỏtuyến tiềnliệtkèmtúitinh và bàngquang | 1.750.000 |
|
177 | Cắtbỏ uphần mềm> 10cm | 800.000 |
|
178 | Cắtbỏ uphần mềm> 5cm/ | 120.000 |
|
179 | Cắtchivàvéthạch | 1.260.000 |
|
180 | Cắtchỏmnang gan bằngnộisoihaymởbụng | 1.260.000 |
|
181 | Cắtchỏmnang gan quanộisoi | 1.260.000 |
|
182 | Cắtcổ bàngquang | 1.260.000 |
|
183 | CắtcơOddihoặcdẫnlưumậtquanộisoitátràng | 1.400.000 |
|
184 | Cắtcơtròntrong | 700.000 |
|
185 | Cắtcụtcẳngchân | 700.000 |
|
186 | Cắtcụtcẳngtay | 700.000 |
|
187 | Cắtcụtcánh tay | 700.000 |
|
188 | Cắtcụtdướimấu chuyển xươngđùi | 1.260.000 |
|
189 | Cắtcụttrựctràngđườngbụng, đườngtầngsinh môn | 1.260.000 |
|
190 | Cắtdạdàycấp cứu điềutrịchảymáu dạdàydo loét | 1.260.000 |
|
191 | Cắtdạdàysau nốivịtràng | 1.260.000 |
|
192 | Cắtđạitràngquanộisoi | 1.260.000 |
|
193 | Cắtdầydính trongổ bụngquanộisoi | 1.260.000 |
|
194 | Cắtdâythần kinhVidiennequanộisoi | 3.850.000 |
|
195 | Cắtdâythần kinhXcó hay không kèmtạo hình | 1.260.000 |
|
196 | Cắtdịtậtbẩmsinh về bàn vàngón tay | 1.260.000 |
|
197 | Cắtdịtậthậu môn trựctràng khôngnốingay | 700.000 |
|
198 | Cắtdịtậthậu môn trựctràngnốingay | 1.260.000 |
|
199 | Cắtdịch kính đơnthuần/lấydịvậtnộinhãn | 420.000 |
|
200 | Cắtđoạn đạitràng | 1.260.000 |
|
201 | Cắtđoạn khớp khuỷu | 1.260.000 |
|
202 | Cắtđoạn ốngmậtchủ và tạo hìnhđường mật | 1.260.000 |
|
203 | Cắtđoạn ốngmậtchủ, nốirốn gan-hỗngtràng | 1.750.000 |
|
204 | Cắtđoạn ruộttronglồngruộtcócắtđạitràng | 1.260.000 |
|
205 | Cắtđốtnộisoiulànhtuyếntiền liệtquađườngniệu đạo (TORP) | 1.050.000 |
|
206 | Cắtđuôitụy vàcắt lách | 1.260.000 |
|
207 | Cắtđườngrò bàngquangrốn, khâu lạibàngquang | 700.000 |
|
208 | Cắtđườngrò luân nhĩ | 180.000 |
|
209 | Cắtđườngrò mông | 84.000 |
|
210 | Cắtgan khâu vết thươngmạch máu:tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 1.750.000 |
|
211 | Cắtgan khôngđiển hình do vỡgan, cắtgan lớn | 1.260.000 |
|
212 | Cắtgan phảihoặcgan trái | 1.750.000 |
|
213 | Cắthạch lao to vùngcổ | 700.000 |
|
214 | Cắthoạitử tiếptuyến dưới10%diệntích cơthể(ngườilớn) | 560.000 |
|
215 | Cắthoạitử tiếptuyến dưới3%diệntích cơ thể (trẻem) | 560.000 |
|
216 | Cắthoạitử tiếptuyếntrên15%diệntích cơthể(ngườilớn) | 1.260.000 |
|
217 | Cắthoạitử tiếptuyếntrên8%diệntích cơ thể (trẻem) | 1.260.000 |
|
218 | Cắthoạitử tiếptuyếntừ 10-15%diện tíchcơthể(ngườilớn) | 700.000 |
|
219 | Cắthoạitử tiếptuyếntừ 3-8%diệntích cơ thể (trẻem) | 700.000 |
|
220 | Cắtláxươngsống | 1.260.000 |
|
221 | Cắtlách | 1.300.000 |
|
222 | Cắtlạiđạitràng | 1.260.000 |
|
223 | Cắt lọcda,cơ,cândưới1%diệntích cơthể(trẻem) | 560.000 |
|
224 | Cắt lọcda,cơ,cândưới3%diệntích cơthể(ngườilớn) | 560.000 |
|
225 | Cắt lọcda,cơ,cântừ 1-3%diệntích cơ thể(trẻem) | 700.000 |
|
226 | Cắt lọcda,cơ,cântrên 5%diệntích cơ thể (ngườilớn) | 1.260.000 |
|
227 | Cắt lọcda,cơ,cântrên 3%diệntích cơ thể(trẻem) | 1.260.000 |
|
228 | Cắt lọcda,cơ,cântừ 3-5%diệntích cơ thể (ngườilớn) | 700.000 |
|
229 | Cắt lọcđơn thuần vếtthươngbàn tay | 700.000 |
|
230 | Cắt lọctổ chứchoạitử hoặccắt lọcvết thươngđơngiản khâu cầm máu | 315.000 |
|
231 | Cắt lọcVTgẫyxươnghở,nắn chỉnh có cố địnhtạmthời | 1.260.000 |
|
232 | Cắtlợiđiều trịquanhrăng01 vùng/01 hàm | 40.000 |
|
233 | Cắtmàngngoài timđiều trịviêmmàngngoài timco thắt | 1.260.000 |
|
234 | Cắtmàngngoài timtrongviêmmàngngoài timcómủ | 1.260.000 |
|
235 | Cắtmàngxuất tiếttrướcđồngtử, bao xơsau thểthủytinh | 1.260.000 |
|
236 | Cắtmỏmthừatrựctràng | 200.000 |
|
237 | Cắtmộngcó vániêmmạc | 700.000 |
|
238 | Cắtmống mắtchu biên bằnglaser | 105.000 |
|
239 | Cắtmống mắtquanghọc | 700.000 |
|
240 | Cắtmóng mắtquanghọccó tách dính phứctạp | 1.260.000 |
|
241 | Cắtmống mắt, lấythểthủytinh vỡ, bơmhơi, bơmdịchtiền phòng | 1.260.000 |
|
242 | Cắtmộtnửa bàngquangcótạo hình bằngruột | 1.260.000 |
|
243 | Cắtmộtnửa bàngquang vàcắttúi thừa bàngquang | 1.260.000 |
|
244 | Cắtmộtnửadạdàydo ungthư kèmvéthạchhệthống | 1.750.000 |
|
245 | Cắtmộtnửadạdàysaucắtdâythần kinhX | 1.260.000 |
|
246 | Cắtmộtnửathận | 1.260.000 |
|
247 | Cắtmộtnữatử cungtrong viêmphần phụ, khốiu dính | 1.260.000 |
|
248 | Cắtmộtphầntuyến giáp trongbệnh Basedow | 1.260.000 |
|
249 | Cắtmộtxươngsườntrongviêmxương | 700.000 |
|
250 | Cắtniêmmạcốngtiêu hóaquanộisoiđiềutrịungthưsớm | 2.450.000 |
|
251 | Cắtnốiniệu quản | 1.260.000 |
|
252 | Cắtnối ruột | 1.260.000 |
|
253 | Cắtphân thùydướigan phải | 1.260.000 |
|
254 | Cắtphân thùydướigan trái | 1.260.000 |
|
255 | Cắtphân thùy gan | 1.260.000 |
|
256 | Cắtphân thùyphổiquanộisoi | 1.260.000 |
|
257 | Cắtphổikhôngđiển hình (Wedge resection) | 700.000 |
|
258 | Cắtpolyp dạdàyquanộisoi | 700.000 |
|
259 | Cắtpolyp đạitràngquanộisoi | 1.260.000 |
|
260 | Cắtpolyp đạitràngsigmaquanộisoi | 700.000 |
|
261 | Cắtpolyp kèmcắt toàn bộđạitràng, để lạitrựctràng chờmổ hạ đạitràngkỳsau | 1.260.000 |
|
262 | Cắtpolyp mộtđoạn đạitràngphảicắtđoạn đạitràng phíatrên làm hậu môn nhân tạo | 1.260.000 |
|
263 | Cắtpolyp ốngtiêu hóa(thựcquản/dạdày/đại tràng/trực tràng) | 560.000 |
|
264 | Cắtpolyp trựctràngquanộisoi | 700.000 |
|
265 | Cắtpolypeốngtai | 20.000 |
|
266 | Cắt ruộtthừakèmtúiMeckel | 700.000 |
|
267 | Cắt ruộtthừanộisoi | 1.260.000 |
|
268 | Cắttạo hình phanh môi, máhoặclưỡi(không gây mê) | 91.000 |
|
269 | Cắt thận đơn thuần | 1.260.000 |
|
270 | Cắt thận phụ vàxử lý phầncuốiniệuquảntrongthận niệu quản đôi | 1.260.000 |
|
271 | Cắt thân vàđuôi tụy | 1.260.000 |
|
272 | Cắt thanh quản có táitạo phátâm(chưagồmstent) | 3.150.000 |
|
273 | Cắt toàn bộbàngquang kèmtạo hình ruột-bàngquang | 1.750.000 |
|
274 | Cắt toàn bộbàngquang, cắmniệu quản vào ruột(Briker-Le) | 1.750.000 |
|
275 | Cắt toàn bộdạdày | 1.750.000 |
|
276 | Cắt toàn bộđại tràng | 1.750.000 |
|
277 | Cắt toàn bộthận vàniệuquản | 1.260.000 |
|
278 | Cắt toàn bộtuyến giáp, mộtthùyco véthạch cổ mộtbên | 1.260.000 |
|
279 | Làmcứng khớp ởtư thếchứcnăng | 700.000 |
|
280 | Cắttrựctràng giữ lạicơtròn | 1.260.000 |
|
281 | Cắt túisaniệu quản | 1.260.000 |
|
282 | Cắt túithừaMeckel | 700.000 |
|
283 | Cắt túithừaniệu đạo | 560.000 |
|
284 | Cắt túithừatátràng | 1.260.000 |
|
285 | Cắtu bạch mạch đường kính từ 5-10 cm | 1.260.000 |
|
286 | Cắtu bàngquangđườngtrên | 1.260.000 |
|
287 | Cắtu bàngquangtáiphátquanộisoi | 1.260.000 |
|
288 | Cắtu bao gân | 700.000 |
|
289 | Cắtu buồngtrứng, tử cung,thông vòi trứngqua nộisoi | 1.260.000 |
|
290 | Cắtu cuộn cảnh | 3.850.000 |
|
291 | Cắtu dađầu đường kính >5cm | 1.000.000 |
|
292 | Cắtu dương vật lành | 560.000 |
|
293 | Cắtu mạc treo cócắt ruột | 1.260.000 |
|
294 | Cắtu mạc treo khôngcắtruột | 700.000 |
|
295 | Cắtu mạch máu lớn vùnghàmmặt, khicắtbỏ kèmthắtđộngmạch cảnh mộthay2 bên | 1.750.000 |
|
296 | Cắtu màngtimhoặcu nangtronglồngngực | 1.260.000 |
|
297 | Cắtu máu khu trú, đường kính dưới5cm | 700.000 |
|
298 | Cắtu máu, u bạch huyếtvùngcổ, nách, bẹn cóđường kính >10cm | 1.260.000 |
|
299 | Cắtu nangbao hoạtdịch | 120.000 |
|
300 | Cắtu nangmạcnối lớn | 1.260.000 |
|
301 | Cắtu nangphổihoặcu nangphếquản | 1.260.000 |
|
302 | Cắtu nangthừngtinh (Ngườilớn) | 560.000 |
|
303 | Cắtu nangtiêuxương, ghép xương | 1.260.000 |
|
304 | Cắtu nangtụy khôngcắt tụycó dẫn lưu | 700.000 |
|
305 | Cắtu nhỏ lành tính phần mềmvùnghàmmặt (gây mêNKQ) | 1.050.000 |
|
306 | Cắtu nhú taimũihọngquanộisoi | 1.260.000 |
|
307 | Cắtu niệu đạo, van niệu đạo quanộisoi | 700.000 |
|
308 | Cắtu ốngmậtchủ, cóđặtxen mộtquaihỗngtràng | 1.750.000 |
|
309 | Cắtu sau phúcmạc | 1.260.000 |
|
310 | Cắtu sau phúcmạc táiphát | 1.260.000 |
|
311 | Cắtu sùiđầu miệngsáo | 560.000 |
|
312 | Cắtuthần kinh | 1.260.000 |
|
313 | Cắtuthậnlành | 1.260.000 |
|
314 | Cắtutrựctràngốnghậu môn đườngdưới | 1.260.000 |
|
315 | Cắtutuyến thượngthận (Pheochromocytom, ...) | 1.260.000 |
|
316 | Cắtu xơcơxâmlấn | 1.260.000 |
|
317 | Cắtu xươngsụnlànhtính | 1.000.000 |
|
318 | Cắtu xươngsườn mộtxương | 700.000 |
|
319 | Cắtungthưdacó váda rộngđường kính trên 5cm | 1.260.000 |
|
320 | Cắtungthư giáp trạng | 1.260.000 |
|
321 | Cắtungthưphần mềmchitrên hoặcdướiđường kínhbằng và trên 5 cm | 1.260.000 |
|
322 | Cắtungthưthận | 1.260.000 |
|
323 | Cắtxẹpthành ngựctừ sườn4 trởxuống | 1.260.000 |
|
324 | Chích áp xe phần mềmlớn | 560.000 |
|
325 | Chích áp xetầngsinh môn | 560.000 |
|
326 | Chuyển vạtghép viphẫu | 1.750.000 |
|
327 | Chuyển xương ghép nốiviphẫu | 1.750.000 |
|
328 | Cố địnhKirschnertrong gãyđầu xươngcánhtay | 1.260.000 |
|
329 | Cố định mảngsườn diđộng | 1.260.000 |
|
330 | Cố định nẹp vítgãyhaixươngcẳngtay | 1.260.000 |
|
331 | Cố định nẹp vítgãyliênlồicầu cánhtay | 1.260.000 |
|
332 | Cố định nẹp vítgãythân xươngcánh tay | 1.260.000 |
|
333 | Cố định nẹp vítgãytrậtkhớp vai | 1.260.000 |
|
334 | Cố địnhtạmthờigãyxươnghàm(buộcchỉthép, băngcố định) | 91.000 |
|
335 | Cố định xươnghàmgãybằngdây, nẹp, hoặc bằngmángcó một đường gãy | 560.000 |
|
336 | Dẫn lưu2 niệu quản ra thành bụng | 1.260.000 |
|
337 | Dẫn lưuáp xecơđáichậu | 700.000 |
|
338 | Dẫn lưuáp xedướicơhoành | 700.000 |
|
339 | Dẫn lưuáp xedướicơhoành có cắtsườn | 1.260.000 |
|
340 | Dẫn lưuáp xe gan | 560.000 |
|
341 | Dẫn lưuáp xehậu môn đơn giản | 560.000 |
|
342 | Dẫn lưuáp xe khoangretzius | 560.000 |
|
343 | Dẫn lưuáp xephổi | 560.000 |
|
344 | Dẫn lưuáp xeruộtthừa | 700.000 |
|
345 | Dẫn lưuáp xethựcquản | 1.260.000 |
|
346 | Dẫn lưuáp xetồndưtrên,dướicơhoành | 700.000 |
|
347 | Dẫn lưuáp xetụy | 1.260.000 |
|
348 | Dẫn lưuđườngmật trongvàngoàiquanộisoi | 1.260.000 |
|
349 | Dẫn lưu màngtimquađườngcắtsụnsườn 5 | 700.000 |
|
350 | Dẫn lưu màngtimquađườngMarfan | 560.000 |
|
351 | Dẫn lưuniệu quảnrathànhbụng mộtbên | 700.000 |
|
352 | Dẫn lưunướctiểubàngquangrada | 937.000 |
|
353 | Dẫn lưuthận rada | 978.000 |
|
354 | Dẫn lưutúi mậtvàdẫn lưuhậu cungmạcnốikèmlấytổ chứctụy hoạitử | 1.260.000 |
|
355 | Dẫn lưu viêm mủkhớp, khôngsaikhớp | 700.000 |
|
356 | Dẫn lưu viêmtấy khungchậu do rò nướctiểu | 700.000 |
|
357 | Dẫn lưu viêmtấyquanhthận, áp xethận | 560.000 |
|
358 | Đặtđinh nẹp gãyxươngđùi (xuôidòng) | 1.260.000 |
|
359 | Đặtnẹp vítgãyđầu dướixươngchày | 1.260.000 |
|
360 | Đặtnẹp vítgãy mâmchày vàđầu trên xươngchày | 1.260.000 |
|
361 | Đặtnẹp vítgãy mắtcátrong, ngoàihoặcDupuytren | 1.260.000 |
|
362 | Đặtnẹp vítgãythân xươngchày | 1.260.000 |
|
363 | Đặtnẹp víttrong gãytrậtxươngchêm | 700.000 |
|
364 | Đặtstentđiều trịsẹohẹpthanh khíquản(chưa gồmstent) | 4.200.000 |
|
365 | Đặtvítgãytrậtxươngthuyền | 1.260.000 |
|
366 | Dichuyển cácvạtdahìnhtrụ | 560.000 |
|
367 | Điều trịu xơ tiềnliệttuyếnbằnglaser(chưa gồmdâycáp quang) | 1.050.000 |
|
368 | Đoạn dương vật | 927.000 |
|
369 | Đoạn dương vậtvàvéthạch | 1.260.000 |
|
370 | Đoạn Nhũ (hoặccó véthạch) | 1.260.000 |
|
371 | Đóngcác lỗrò niệu đạo | 700.000 |
|
372 | Đóngdẫn lưu niệuquản 2 bên | 1.260.000 |
|
373 | Đóngđinh nộitủy gãy2 xươngcẳngtay | 1.260.000 |
|
374 | Đóngđinh xươngchàymỡ | 1.260.000 |
|
375 | Đóngđinh xươngđùimở, ngượcdòng | 1.260.000 |
|
376 | Đónghậu môn tạm | 1.000.000 |
|
377 | Đưamộtđầu niệu đạo rangoàida | 560.000 |
|
378 | Đụcnạo xương viêmvàchuyển vạtche phủ | 1.260.000 |
|
379 | GămKirschner trong gãy mắtcá | 700.000 |
|
380 | Ghép dadịloại(daếch,dalợn?)trongđiều trịbỏng | 35.000 |
|
381 | Ghép darờimỗichiều caotrên 5cm | 1.050.000 |
|
382 | Ghép darời, mỗichiều bằng và trên2 cm | 560.000 |
|
383 | Ghép datựthân dưới5%diện tích bỏngcơthể | 560.000 |
|
384 | Ghép datựthântrên 10%diệntích bỏngcơthể | 1.260.000 |
|
385 | Ghép datựthântừ 5-10%diệntích bỏngcơthể | 700.000 |
|
386 | Ghép khuyếtxươngsọ | 700.000 |
|
387 | Ghép sọtựthân | 1.000.000 |
|
388 | Ghép thận, niệu quảntự thận có sửdụng viphẫu | 2.800.000 |
|
389 | Ghép thanh khíquản đặtstent(chưa bao gồmstent) | 3.500.000 |
|
390 | Ghép trongmấtđoạn xương | 1.260.000 |
|
391 | Ghép tụytạng | 1.750.000 |
|
392 | Giảiphóngchèn ép chấn thươngcộtsốngcổ | 1.260.000 |
|
393 | Giảiphóngchèn ép chấn thươngcộtsốngthắtlưng | 1.260.000 |
|
394 | Giảiphóngchèn ép, kếthợp nẹp vítxươngchấn thươngcộtsống cổ | 1.260.000 |
|
395 | Gỡdính gân | 1.260.000 |
|
396 | Gỡdínhthần kinh | 1.260.000 |
|
397 | Hẹp niệu đạo(Cắtnốiniệuđạo) | 1.260.000 |
|
398 | Kéoliên tụcmộtmảngsườn haymảngứcsườn | 700.000 |
|
399 | Kếthợp xươngtrong gãyxươngmác | 700.000 |
|
400 | Kếtxươngđinh nẹp mộtkhốigãyliên mấu chuyển hoặcdướimấu chuyển | 1.260.000 |
|
401 | Kếtxươngđinh nẹp mộtkhốigãytrênlồicầu,liên lồicầu | 1.260.000 |
|
402 | Khámnghiệmtử thibệnh khác | 1.260.000 |
|
403 | Khámnghiệmtử thibệnhtruyền nhiễmhoặctrườnghợp lấytủy | 1.260.000 |
|
404 | Khámnghiệmtử thisauchết24 giờvàchếtdo AIDS | 1.750.000 |
|
405 | Khâucơhoànhbịrách haybị thủngdo chấnthương, quađường ngựchaybụng | 700.000 |
|
406 | Khâu kín vết thươngthủngngực | 560.000 |
|
407 | Khâulạida vếtphẫuthuật,sau nhiễmkhuẩn | 775.000 |
|
408 | Khâulạiviêmxươngứcsau khimởdọcxươngức | 700.000 |
|
409 | Khâulỗthủngdạdày(mổhở) | 1.000.000 |
|
410 | Khâulỗthủngdạdàyquanộisoi | 1.260.000 |
|
411 | Khâulỗthủngthựcquản sau hócxương | 1.260.000 |
|
412 | Khâunốithần kinh | 1.260.000 |
|
413 | Khâu vết thươngmạch máuchi | 1.260.000 |
|
414 | Khâu vết thươngnhu mô phổi | 700.000 |
|
415 | Khâu vết thươngphần mềm | 150.000 |
|
416 | Khâu vết thươngphần mềmvùngđầu - cổ | 560.000 |
|
417 | Khâu vỡgan | 1.260.000 |
|
418 | Khoan sọ dẫn lưu ổcặn mủ dướimàngcứng | 700.000 |
|
419 | Khoan sọthămdò | 700.000 |
|
420 | Lấybỏ sụn chêmkhớp gối | 1.260.000 |
|
421 | Lấybỏ toàn bộ xươngbánhchè | 700.000 |
|
422 | Lấy giun, dịvậtởruộtnon | 700.000 |
|
423 | Lấy máu tụ dưới, ngoài, trong màngcứng | 1.393.000 |
|
424 | Lấysỏibàngquang | 700.000 |
|
425 | Lấysỏibàngquanglần 2, đónglỗ rò bàngquang | 1.260.000 |
|
426 | Lấysỏibểthậnngoàixoang | 700.000 |
|
427 | Lấysỏibểthận,đài thận códẫn lưu thận | 1.260.000 |
|
428 | Lấysỏibệnhlý, sỏimóngngựa, thận đanang | 1.260.000 |
|
429 | Lấysỏigiun đườngmậtquanộisoitátràng | 2.100.000 |
|
430 | Lấysỏimậtkèmcắtgan vàmàngtimcó dẫn lưu | 1.750.000 |
|
431 | Lấysỏimậtkèmcắtgan và thùyphổicó dẫnlưu | 1.750.000 |
|
432 | Lấysỏimởbể thận trongxoang | 1.260.000 |
|
433 | Lấysỏiniệu đạo | 700.000 |
|
434 | Lấysỏiniệu quản táiphát,phẫu thuậtlại | 1.260.000 |
|
435 | Lấysỏiốngmậtchủ kèmcắtphân thùydướigan | 1.260.000 |
|
436 | Lấysỏiốngmậtchủ, dẫnlưu ống kehrkèmcắtmật | 1.260.000 |
|
437 | Lấysỏiốngmậtchủ, dẫnlưu ốngKehrkèmtạo hìnhcơthắt Oddi | 1.260.000 |
|
438 | Lấysỏiốngmậtchủ, dẫnlưu ốngKehrphẫu thuật lại | 1.260.000 |
|
439 | LấysỏiốngWharton | 350.000 |
|
440 | LấysỏiốngWirsung, nốiWirsung-hổngtràng | 1.260.000 |
|
441 | Lấysỏisanhô mở rộngthận (Bivalve)có hạnhiệt | 1.260.000 |
|
442 | Lấyu lành dưới3 cm | 280.000 |
|
443 | Lấyu lànhtrên 3 cm | 350.000 |
|
444 | Mởbụngthămdò | 700.000 |
|
445 | Mởlồngngực thămdò | 1.260.000 |
|
446 | Mởlồngngực trongtràn khímàngphổicó cắtthùyphổi | 1.260.000 |
|
447 | Mởlồngngực trongtràn khímàngphổi, khâu lỗ thủng | 700.000 |
|
448 | Mởmàngphổi tốiđa | 700.000 |
|
449 | Mởngựclấymáu cụcmàngphổi | 700.000 |
|
450 | Mởngựcnhỏ đểtạo dính màngphổitrongtràn khímàngphổi tái phát | 560.000 |
|
451 | Mởniệuquảnlấysỏi | 1.000.000 |
|
452 | Mởốngmậtchủlấysỏi-dẫn lưu | 1.260.000 |
|
453 | Mởrộngmiệnglỗ sáo | 45.000 |
|
454 | Mởthậnlấysỏi | 1.034.000 |
|
455 | Mổ tiểuphẫu | 315.000 |
|
456 | Mổ tràn dịchmàngtinh hoàn | 70.000 |
|
457 | Nạo áp xelạnh hố chậu | 700.000 |
|
458 | Nạo áp xelạnh hốlưng | 700.000 |
|
459 | Nạo hạchnáchdo lao | 1.000.000 |
|
460 | Néo ép hoặc buộcvòngchỉthép gãyxươngbánhchè | 700.000 |
|
461 | Nẹp chỉnh hình dướigốicó khớp | 315.000 |
|
462 | Nẹp chỉnh hình trên gối | 630.000 |
|
463 | Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân | 700.000 |
|
464 | Nhấcxươngđầu lún quadaởtrẻem | 560.000 |
|
465 | Nhiễmtrùngcủamỏmcắtcụtbànchân(cắtmỏmcụt) | 800.000 |
|
466 | Nốidâychằngchéo | 1.260.000 |
|
467 | Nốidương vật | 1.750.000 |
|
468 | Nốiđứtdâychằngbên | 700.000 |
|
469 | Nốigân gấp hoặcgân duỗi | 1.260.000 |
|
470 | Nối lại01ngón taybịđứtlìa | 1.260.000 |
|
471 | Nối lại02ngón taybịđứtlìa | 1.260.000 |
|
472 | Nối lại03ngón taybịđứtlìa | 1.260.000 |
|
473 | Nối lạibàn vàcácngóntaybịđứtlìa,4 ngón trởlên | 1.750.000 |
|
474 | Nối lạichiđứtlìaviphẫu | 1.750.000 |
|
475 | Nối lưu thôngcửachủ | 1.260.000 |
|
476 | Nốinangtụy-dạdày | 1.260.000 |
|
477 | Nốinangtụy-hổngtràng | 1.260.000 |
|
478 | Nốiniệu quản-đài thận | 1.260.000 |
|
479 | Nốiốngdẫn tinhsau phẫuthuậtđìnhsản | 700.000 |
|
480 | Nốiốngmậtchủ-hổngtràng | 1.260.000 |
|
481 | Nốiốngmậtchủ-hỗngtràng kèmdẫn lưutrong gan vàcắtgan | 1.260.000 |
|
482 | Nốiốngmậtchủ-tá tràng | 1.260.000 |
|
483 | Nối túimật-hổngtràng | 1.260.000 |
|
484 | Nốivị tràng | 700.000 |
|
485 | Nongđường mậtquanộisoi tátràng | 1.400.000 |
|
486 | Nonghậu môn dướigây mê | 560.000 |
|
487 | Nonghậu môn sau phẫu thuậtcó hẹp, không gây mê | 560.000 |
|
488 | Phẫu thuậttimloạiBlalock | 3.150.000 |
|
489 | Phẫu thuậtáp xehậu môn,có mở lỗ rò | 700.000 |
|
490 | Phẫu thuậtáp xe tuyếntiềnliệt | 560.000 |
|
491 | Phẫu thuậtbắccầu mạch vành (chưagồmmáytimphổi) | 4.900.000 |
|
492 | Phẫu thuậtbànchân duỗiđổ | 1.260.000 |
|
493 | Phẫu thuậtbàntaycấp cứucó tổnthươngphứctạp | 1.260.000 |
|
494 | Phẫu thuậtbàntay, chỉnh hình phứctạp | 1.260.000 |
|
495 | Phẫu thuậtbàngquanglộ ngoàibằngnốibàngquangvớitrựctràng theo kiểu Duhamel | 1.260.000 |
|
496 | Phẫu thuậtbệnhphình đạitràngbẩmsinh một thì | 1.400.000 |
|
497 | Phẫu thuậtbonghayđứtdâychằngbên khớp gối | 1.260.000 |
|
498 | Phẫu thuậtbonglócdavàcơsauchấnthương | 1.260.000 |
|
499 | Phẫu thuậtcácmạch máu lớn (độngmạch chủ ngực/bụng/cảnh)(chưagồm ĐM nhântạo vàmáytimphổi) | 4.200.000 |
|
500 | Phẫu thuậtcallệch đầu dướixươngquay | 700.000 |
|
501 | Phẫu thuậtcallệch, không kếthợp xương | 1.000.000 |
|
502 | Phẫu thuậtcấpcứu vỡbàngquang | 700.000 |
|
503 | Phẫu thuậtcắtcơOddivànongđườngmậtquaERCP | 1.400.000 |
|
504 | Phẫu thuậtcắtcụtđùi | 1.260.000 |
|
505 | Phẫu thuậtcắtdâythần kinh Vngoạibiên | 1.120.000 |
|
506 | Phẫu thuậtcắtgan mởcó sử dụngthiếtbịkỹthuật | 2.450.000 |
|
507 | Phẫu thuậtcắtmàngtimrộng | 3.500.000 |
|
508 | Phẫu thuậtcắtốngđộngmạch | 3.150.000 |
|
509 | Phẫu thuậtcắt ruộtthừa | 855.000 |
|
510 | Phẫu thuậtcắt thựcquản quanộisoingựcvà bụng | 2.450.000 |
|
511 | Phẫu thuậtcắt túimật (mổ hở) | 1.260.000 |
|
512 | Phẫu thuậtcắt túisaniệu quản bằngnộisoi | 1.400.000 |
|
513 | Phẫu thuậtcắt tuyếntiền liệtquanộisoi | 1.400.000 |
|
514 | Phẫu thuậtchânchữ O | 700.000 |
|
515 | Phẫu thuậtchânchữX | 700.000 |
|
516 | Phẫu thuậtchènéptủy | 1.260.000 |
|
517 | Phẫu thuậtchỉnh bàn chân khoèo (chưagồmphươngtiện chỉnh) | 1.050.000 |
|
518 | Phẫu thuậtchồng khớp sọ,hẹp hộpsọ | 1.260.000 |
|
519 | Phẫu thuậtchữa túithừabàngquang | 1.260.000 |
|
520 | Phẫu thuậtchữavẹo cộtsống(cảđợtđtrị)(chưagồmđinh. nẹp vít) | 10.500.000 |
|
521 | Phẫu thuậtchữaxơcứng dương vật | 560.000 |
|
522 | Phẫu thuậtchuyển gân điềutrịbànchânrũ do liệt | 1.120.000 |
|
523 | Phẫu thuậtchuyển gân điềutrịcò ngóntaydo liệtvậnđộng | 1.120.000 |
|
524 | Phẫu thuậtco gân Achille | 700.000 |
|
525 | Phẫu thuậtcứngcơmay | 700.000 |
|
526 | Phẫu thuậtcứngduỗikhớp gốiđơn thuần | 1.260.000 |
|
527 | Phẫu thuậtcứngduỗikhớp khuỷu | 1.260.000 |
|
528 | Phẫu thuậtcứng khớp vaido xơhóacơDelta | 1.260.000 |
|
529 | Phẫu thuậtđachấnthương vùnghàmmặt (chưa bao gồmnẹp vít) | 1.400.000 |
|
530 | Phẫu thuậtđavếtthươngphần mềm | 560.000 |
|
531 | Phẫu thuậtdẫnlưu nãothất-màngbụng(chưagồmvan dẫn lưu NT) | 1.400.000 |
|
532 | Phẫu thuậtdichứngbại liệtchitrên, chidưới | 1.260.000 |
|
533 | Phẫu thuậtdichứngliệtcơ Delta, nhịđầu,tamđầu | 1.260.000 |
|
534 | Phẫu thuậtdịtậtdính ngón,trên 2 ngón | 1.260.000 |
|
535 | Phẫu thuậtdịtậtteo hậumôn trựctràng1 thì | 1.400.000 |
|
536 | Phẫu thuậtđiều trịcal lệchcó kếthợpxương | 1.260.000 |
|
537 | Phẫu thuậtđiều trịchảymáu do tăngáp lựctĩnh mạchcửa, không nốimạch máu | 1.260.000 |
|
538 | Phẫu thuậtđiều trịchảymáu đườngmật, cắtgan | 1.260.000 |
|
539 | Phẫu thuậtđiều trịco thắt tâmvị | 1.260.000 |
|
540 | Phẫu thuậtđiều trịgãylồicầu (chưagồmnẹp vít) | 1.190.000 |
|
541 | Phẫu thuậtđiều trịhẹp môn vịphìđại | 1.260.000 |
|
542 | Phẫu thuậtđiều trịngón taycò súng | 84.000 |
|
543 | Phẫu thuậtđiều trịtắc tátràngcác loại | 1.260.000 |
|
544 | Phẫu thuậtđiều trịthoátvịquakhe thựcquản | 1.260.000 |
|
545 | Phẫu thuậtđiều trịthủng đườngtiêu hóacólàmhậu môn nhân tạo | 1.260.000 |
|
546 | Phẫu thuậtđiều trịtrĩkỹthuậtcao (PPLongo)(chưa bao gồmmáy cắtnốitự động) | 1.050.000 |
|
547 | Phẫu thuậtđiều trịvẹo cổ | 700.000 |
|
548 | Phẫu thuậtđiều trịvẹo khuỷu, đụcsửatrục | 700.000 |
|
549 | Phẫu thuậtđiều trịviêmphúcmạc tiênphát | 700.000 |
|
550 | Phẫu thuậtdính khớp khuỷu | 1.260.000 |
|
551 | Phẫu thuậtdính ngón | 189.000 |
|
552 | Phẫu thuậtdò hậu môn cácloại | 1.000.000 |
|
553 | Phẫu thuậtđóngcứng khớp cổ chân (chưagồmphươngtiện cố định) | 1.050.000 |
|
554 | Phẫu thuậtđiều trịáp xegan do giun, mởống mậtchủlấy giun lần đầu | 1.260.000 |
|
555 | Phẫu thuậtgãycầu lồicầungoàixươngcánh tay | 700.000 |
|
556 | Phẫu thuậtgãyđầu dướixươngquay và trậtkhớpquaytrụ dưới | 1.260.000 |
|
557 | Phẫu thuậtgãyđốtbàn ngón tay kếthợpxương với Kirschnerhoặc nẹp vít | 1.260.000 |
|
558 | Phẫu thuậtgãy mỏmtrên ròngrọcxươngcánh tay | 700.000 |
|
559 | Phẫu thuậtgãyMonteggia | 1.260.000 |
|
560 | Phẫu thuậtgãytrậtđốtsốngcổ, mỏmnha | 1.750.000 |
|
561 | Phẫu thuậtgãyxươngcánhtay kèmtổn thươngthần kinh hoặc mạchmáu | 1.260.000 |
|
562 | Phẫu thuậtgãyxươngđòn | 1.260.000 |
|
563 | Phẫu thuậtghép chi(chưa gồmđinh xương, nẹp vítvàmạchmáu nhân tạo) | 2.100.000 |
|
564 | Phẫu thuậtghép van timđồngloại(chưagồmmáytimphổi) | 4.900.000 |
|
565 | Phẫu thuậtghép xương vàmàngtáitạo mô có hướngdẫn (chưa bao gồmmàngtáitạo mô vàxươngnhân tạo) | 245.000 |
|
566 | Phẫu thuật Hellerđiều trịco thắttâmvịquanộisoi | 1.260.000 |
|
567 | Phẫu thuậthodgson mở lồngngựcnạo áp xelaocộtsống | 1.260.000 |
|
568 | Phẫu thuậthộichứngống cổ tayquanộisoi | 1.260.000 |
|
569 | Phẫu thuậthộichứngVolkmann co cơgấp có kếtxương | 1.260.000 |
|
570 | Phẫu thuậthộichứngVolkmann co cơgấp khôngkếtxương | 1.260.000 |
|
571 | Phẫu thuậtkéo dàichi(chưa bao gồmphươngtiện) | 2.100.000 |
|
572 | Phẫu thuậtkếthợpxươngbằngnẹp vít(chưabao gồmđinh xương, nẹp vít) | 1.750.000 |
|
573 | Phẫu thuậtkếthợpxươngtrên màn hìnhtăngsáng(chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) | 2.100.000 |
|
574 | Phẫu thuậtkhâu phụchồivếtthươngphần mềmvùng hàmmặt, có tổn thươngtuyến,mạch, thần kinh | 1.050.000 |
|
575 | Phẫu thuậtkhớp giảxươngchầybẩmsinh có ghép xương | 1.260.000 |
|
576 | Phẫu thuậtkhớp vai, háng;nạo lao khớp | 1.260.000 |
|
577 | Phẫu thuật Kirschnergãyđốtbànnhiều đốtbàn | 1.260.000 |
|
578 | Phẫu thuật Kirschnergãythân xươngsên | 1.260.000 |
|
579 | Phẫu thuậtlạicácdịtậthậumôn trựctràngđơnthuần khônglàm lạiniệu đạo | 1.260.000 |
|
580 | Phẫu thuậtlạitắcruộtsau phẫu thuật | 1.260.000 |
|
581 | Phẫu thuậtlàmhậu môn nhân tạo | 1.000.000 |
|
582 | Phẫu thuậtlàmvận độngkhớp gối | 1.400.000 |
|
583 | Phẫu thuậtlỗtiểu lệchthấp, kỹ thuậtMathieu,Magpi | 700.000 |
|
584 | Phẫu thuậtlỗtiểu lệchthấp,tạo hình một thì | 1.260.000 |
|
585 | Phẫu thuậtnangthừngtinh01 bên(trẻem) | 1.000.000 |
|
586 | Phẫu thuậtnạo véthạchcổ,truyền hóa chấtđộngmạchcảnh | 1.000.000 |
|
587 | Phẫu thuậtnẹp vítcộtsốngcổ (chưagồmđinh, nẹp vít) | 2.100.000 |
|
588 | Phẫu thuậtnẹp vítcộtsốngthắt lưng(chưa gồmđinh, nẹp vít) | 2.100.000 |
|
589 | Phẫu thuậtnộisoicắtbàngquang, tạo hình bàngquang | 1.400.000 |
|
590 | Phẫu thuậtnộisoicắtdạdày(chưa bao gồmmáycắtnốitự động vàghimkhâu trongmáy) | 1.750.000 |
|
591 | Phẫu thuậtnộisoicắtdâythần kinhXtrongđtloétdạdày | 1.400.000 |
|
592 | Phẫu thuậtnộisoicắtgan | 1.750.000 |
|
593 | Phẫu thuậtnộisoicắtkhốitátụycó sử dụng máycắtnối(chưabao gồmmáy vàghimkhâu) | 2.100.000 |
|
594 | Phẫu thuậtnộisoicắtlách | 2.100.000 |
|
595 | Phẫu thuậtnộisoicắtláchcó sử dụngmáycắt (chưamáycắtnối tự động vàghimkhâu trongmáy) | 1.750.000 |
|
596 | Phẫu thuậtnộisoicắtnangống mậtchủ | 1.400.000 |
|
597 | Phẫu thuậtnộisoicắtnốiruột(chưagồmmáycắtnốitự động và ghimkhâu trongmáy) | 2.100.000 |
|
598 | Phẫu thuậtnộisoicắt thận/u sau phúcmạc | 2.100.000 |
|
599 | Phẫu thuậtnộisoicắt túimật | 1.400.000 |
|
600 | Phẫu thuậtnộisoicắt túimật, mởOMClấysỏi, nốimật-ruột | 1.750.000 |
|
601 | Phẫu thuậtnộisoicắtutrongổ bụng | 1.750.000 |
|
602 | Phẫu thuậtnộisoiđiều trịbệnh lý gan mậtkhác | 1.400.000 |
|
603 | Phẫu thuậtnộisoiđiều trị trào ngượcthựcquản, dạdày | 2.450.000 |
|
604 | Phẫu thuậtnộisoikhớp gối /khớp háng/khớp vai/cổchân | 1.400.000 |
|
605 | Phẫu thuậtnộisoilấysỏimậthaydịvậtđườngmật | 1.400.000 |
|
606 | Phẫu thuậtnộisoilấyu/đtrò dịchnãotủy, thoátvịnềnsọ(chưa bao gồmkeo sinh học) | 3.500.000 |
|
607 | Phẫu thuậtnộisoinão/tủy sống | 2.100.000 |
|
608 | Phẫu thuậtnộisoiniệu quản lấysỏi | 1.260.000 |
|
609 | Phẫu thuậtnộisoitáitạo dâychằng(chưanẹp,daocắtsụn và lưỡi bào) | 1.540.000 |
|
610 | Phẫu thuậtnộisoitáitạo gân (chưa bao gồmgân nhân tạo) | 1.540.000 |
|
611 | Phẫu thuậtnộisoitạo hìnhthựcquản | 2.450.000 |
|
612 | Phẫu thuậtnộisoithận lấysỏi | 1.260.000 |
|
613 | Phẫu thuậtnộisoiu thượngthận/nangthận | 1.400.000 |
|
614 | Phẫu thuậtnộisoiu tuyến yên | 2.100.000 |
|
615 | Phẫu thuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưa bao gồmmáycắt nốitự động vàghimkhâu trong máy) | 1.400.000 |
|
616 | Phẫu thuậtnong van độngmạch chủ | 3.150.000 |
|
617 | Phẫu thuậtphình đạitràngbẩmsinh quanộisoi | 1.750.000 |
|
618 | Phẫu thuậtphình đạitràngbẩmsinh:Swenson, Revein, Duhamel, đơn thuầnhoặccácPT trêncó làmhậu môn NT) | 1.260.000 |
|
619 | Phẫu thuậtphồnghoặcthôngđộng mạch chi | 1.260.000 |
|
620 | Phẫu thuậtrò bàngquang-âmđạo, bàngquang-tử cung | 1.260.000 |
|
621 | Phẫu thuậtrò niệuquản-âmđạo | 1.260.000 |
|
622 | Phẫu thuậtsatrựctràngđườngbụnghoặcđườngtầngsinh môn có cắtruột | 1.260.000 |
|
623 | Phẫu thuậtsatrựctràng khôngcắt ruột | 1.260.000 |
|
624 | Phẫu thuậtsavú | 1.260.000 |
|
625 | Phẫu thuật Seddoncắtmỏmngangđốtsống-xươngsườn | 1.260.000 |
|
626 | Phẫu thuậtsinh thiếtchẩn đoán | 560.000 |
|
627 | Phẫu thuậttách ngón một(ngón cái)độ II,III,IV | 1.260.000 |
|
628 | Phẫu thuậttạo hình bằngcácvậtdađãcó cuốngmạch liền | 1.400.000 |
|
629 | Phẫu thuậttạo hình eo động mạch | 3.150.000 |
|
630 | Phẫu thuậttạo hình khớp háng | 1.400.000 |
|
631 | Phẫu thuậttậtđùicongrahoặcđùicong vào | 1.260.000 |
|
632 | Phẫu thuậtthần kinh códẫnđường | 2.450.000 |
|
633 | Phẫu thuậttháo lồngruột | 700.000 |
|
634 | Phẫu thuậtthắttĩnh mạch tinh quanộisoi | 1.260.000 |
|
635 | Phẫu thuậtthayđoạn mạch nhân tạo (chưagồmđoạn mạch nhân tạo) | 4.200.000 |
|
636 | Phẫu thuậtthayđoạn xương ghép bảo quản bằng kỹthuậtcao (chưa bao gồmđinh, nẹp, vítvàxươngbảo quản) | 1.750.000 |
|
637 | Phẫu thuậtthayđộng mạch chủ (chưagồmĐMCnhântạo, van ĐMC, máytimphổiNT) | 4.900.000 |
|
638 | Phẫu thuậtthayđốtsống(chưagồmđinh, nẹp, vítvàxươngbảo quản/đốtsốngnhântạo) | 2.100.000 |
|
639 | Phẫu thuậtthay khớp gốibán phần(chưagồmkhớp nhân tạo) | 2.000.000 |
|
640 | Phẫu thuậtthay khớp hángbán phần (chưagồmkhớp | 2.000.000 |
|
641 | Phẫu thuậtthaytoàn bộ khớp gối (chưagồmkhớp nhân tạo) | 2.500.000 |
|
642 | Phẫu thuậtthaytoàn bộ khớp háng(chưagồmkhớp nhân tạo) | 3.000.000 |
|
643 | Phẫu thuậtthoátvịbẹn quanộisoi | 1.260.000 |
|
644 | Phẫu thuậtthoátvịcơhoành có kèmtrào ngược | 1.260.000 |
|
645 | Phẫu thuậtthoátvịđĩađệm | 1.260.000 |
|
646 | Phẫu thuậtthoátvịkhó:đùi, bịtcó cắtruột | 1.260.000 |
|
647 | Phẫu thuậtthoátvịnão vàmàngnão | 1.260.000 |
|
648 | Phẫu thuậtthoátvịnghẹtbẹn, đùi, rốn | 700.000 |
|
649 | Phẫu thuậtthoátvịrốn vàkhehởthành bụng | 1.260.000 |
|
650 | Phẫu thuậtthừangón | 119.000 |
|
651 | Phẫu thuật tiệtcănxươngchũm | 1.260.000 |
|
652 | Phẫu thuật timcác loại(timbẩmsinh/sửavan tim/thay van tim…) (chưa bao gồmmáytimphổi, vòng vanvàvan timnhân tạo) | 4.900.000 |
|
653 | Phẫu thuật tim,mạch kháccó sử dụngtuần hoàn ngoàicơthể, chưa bao gồmmáytimphổi) | 4.200.000 |
|
654 | Phẫu thuậttoáckhớp mu | 1.260.000 |
|
655 | Phẫu thuật tràn dịch não, nangnướctronghộp sọ | 1.260.000 |
|
656 | Phẫu thuật trậtkhớpcùng đòn | 1.260.000 |
|
657 | Phẫu thuật trậtkhớpháng | 1.260.000 |
|
658 | Phẫu thuật trậtkhớpháng bẩmsinh | 1.260.000 |
|
659 | Phẫu thuật trậtkhớp khuỷu | 1.260.000 |
|
660 | Phẫu thuật trậtxươngbánhchè bẩmsinh | 1.260.000 |
|
661 | Phẫu thuật treothận | 700.000 |
|
662 | Phẫu thuật trĩtắtmạch | 24.500 |
|
663 | Phẫu thuật trượtthâncộtsống | 1.260.000 |
|
664 | Phẫu thuậtu có vádatạohình | 420.000 |
|
665 | Phẫu thuậtu mạch máu dướidacó đường kính dưới5 | 560.000 |
|
666 | Phẫu thuậtu máu haybạchmạch vùngcổ, vùngtrên xươngđòn, vùngnách xâmlấn cácmạch máu lớn | 1.260.000 |
|
667 | Phẫu thuậtu tim/vết thươngtim..(chưamáytimphổi) | 4.900.000 |
|
668 | Phẫu thuậtungthư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai | 840.000 |
|
669 | Phẫu thuậtvẹo khuỷu dichứng gẫyđầu dướixươngcánh tay | 700.000 |
|
670 | Phẫu thuậtvéthạch nách | 700.000 |
|
671 | Phẫu thuậtvết thương khớp | 1.260.000 |
|
672 | Phẫu thuậtvết thươngsọ não hở | 1.260.000 |
|
673 | Phẫu thuậtvết thươngtầngsinh môn | 700.000 |
|
674 | Phẫu thuậtviphẫu chuyển vạtdacócuốngmạch | 1.540.000 |
|
675 | Phẫu thuậtviphẫu dịdạngmạch não | 2.800.000 |
|
676 | Phẫu thuậtviphẫu unão đường giữa | 3.150.000 |
|
677 | Phẫu thuậtviphẫu unão nền sọ | 2.450.000 |
|
678 | Phẫu thuậtviphẫu unãothất | 2.450.000 |
|
679 | Phẫu thuậtviêmkhớp mủ thứ phátcósaikhớp | 1.260.000 |
|
680 | Phẫu thuậtviêmphúcmạc ruộtthừaởtrẻemdưới6 tuổi | 1.260.000 |
|
681 | Phẫu thuậtviêmphúcmạc, tắcruộtcócắttapering | 1.260.000 |
|
682 | Phẫu thuậtviêmphúcmạc, tắcruộtkhôngcắtnối | 1.000.000 |
|
683 | Phẫu thuậtviêmtấybàn tay, cảviêmbao hoạtdịch | 700.000 |
|
684 | Phẫu thuậtviêmxươngcẳngchân đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 700.000 |
|
685 | Phẫu thuậtviêmxươngcẳngtayđục, mổ, nạo, dẫn lưu | 700.000 |
|
686 | Phẫu thuậtviêmxươngcánh tay:đục, mổ, nạo,dẫnlưu | 1.260.000 |
|
687 | Phẫu thuậtviêmxươngdẫn lưu ngoàiốngtủy | 700.000 |
|
688 | Phẫu thuậtviêmxươngđùiđục, mổ, nạo, dẫnlưu | 700.000 |
|
689 | Phẫu thuậtviêmxương khớp háng | 1.260.000 |
|
690 | Phẫu thuậtviêmxươngsọ | 700.000 |
|
691 | Phẫu thuậtviêmxươngtủyxương giaiđoạn mãn | 1.260.000 |
|
692 | Phẫu thuậtviêmxươngtủyxương giaiđoạn trung gian-dẫn lưu đơn thuần | 700.000 |
|
693 | Phẫu thuậtvỡ tụybằngchèn gạccầmmáu | 700.000 |
|
694 | Phẫu thuậtvỡvậthangdo gãydương vật | 700.000 |
|
695 | Phẫu thuậtvú phìđại | 1.260.000 |
|
696 | Phẫu thuậtvú phìđạiởnamgiới | 700.000 |
|
697 | Phẫu thuậtxơcứngcơthẳngtrước | 1.260.000 |
|
698 | Phẫu thuậtxoắndạdày kèmcắtdạdày | 1.260.000 |
|
699 | Phẫu thuậtxoắn, vỡtinh hoàn | 700.000 |
|
700 | PTbócu xơtiềnliệttuyếnquangãBD(mổ hở) | 1.260.000 |
|
701 | Quangđộnghọc (PTD)trongđiều trịunãoáctính | 3.500.000 |
|
702 | Rạch áp xe | 100.000 |
|
703 | Rạch dađầu rộngtrongmáu tụ dướidađầu | 560.000 |
|
704 | Rạch rộng vòngthắtbao quyđầu/nongbao quyđầu | 315.000 |
|
705 | Rửa ruộtnontoàn bộloạibỏ chấtđộcquađườngtiêu hóa | 455.000 |
|
706 | Rútchỉ thép kếthợp xương, treo xươngđiềutrịgãyxương vùng hàmmặt | 700.000 |
|
707 | Rútđinh/tháocácphươngtiện kếthợp xương | 840.000 |
|
708 | Sỏiniệu quản đoạn sátbàngquang | 1.260.000 |
|
709 | Sỏiniệu quản đoạn sátthận | 1.260.000 |
|
710 | Sửasẹo xấu,sẹo quá phátđơn giản | 560.000 |
|
711 | Tắc ruộtdodính hoặcdo dâychằng | 1.260.000 |
|
712 | Táitạo dâychằng khớp gốiquanộisoi | 1.750.000 |
|
713 | Táitạo dâychằng vòng khớp quaytrụtrên | 1.260.000 |
|
714 | Tạohình bằngcác vạt tạichỗ đơn giản | 700.000 |
|
715 | Tạohình bàngquangbằngđoạn ruột | 1.260.000 |
|
716 | Tạohình bểthận AndersonHeynes) | 1.260.000 |
|
717 | Tạohình cácvạtdache phủ, vạt trượt | 1.260.000 |
|
718 | Tạohình cơ tròn hậu môn điềutrịmất tựchủ hậu môn | 1.260.000 |
|
719 | Tạohình dâychằngchéo khớp gối | 1.260.000 |
|
720 | Tạohình hậu môn | 1.260.000 |
|
721 | Tạohình hậu môn nắp(DenisBrown) | 700.000 |
|
722 | Tạohình hẹphaytắcmạchmáu cácchibằngđoạn mạch bắccầu, bằngmạch nhân tạohaymạch tự thân | 1.260.000 |
|
723 | Tạohình khí - phếquản | 7.000.000 |
|
724 | Tạohình mộtphần âmvật | 700.000 |
|
725 | Tạohình phầnnốibểthận-niệu quản | 1.260.000 |
|
726 | Tạohình sẹobỏngco rútnếp gấp tự nhiên | 1.260.000 |
|
727 | Tạohình thân đốtsốngquada bằngđổ cement (chưa | 560.000 |
|
728 | Tạohình thành bụngphứctạp | 1.260.000 |
|
729 | Tạohình thu gọn thànhbụng | 1.260.000 |
|
730 | Tạo vạtdachữ Ztrongtạohình dương vật | 560.000 |
|
731 | Tháo bỏ cácngón tay, ngón chân | 560.000 |
|
732 | Tháo dầusillicon phẫuthuật | 280.000 |
|
733 | Tháo đốtbàn | 560.000 |
|
734 | Tháo khớp cổtay | 700.000 |
|
735 | Tháo khớp gối | 700.000 |
|
736 | Tháo khớp háng | 1.260.000 |
|
737 | Tháo khớp khuỷu | 700.000 |
|
738 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 700.000 |
|
739 | Tháo khớp vai | 1.260.000 |
|
740 | Tháo mộtnửa bàn chân trước | 700.000 |
|
741 | Thắtcácđộngmạch ngoạivi | 560.000 |
|
742 | Thắtđộngmạch cảnh ngoài | 1.260.000 |
|
743 | Thắtđộngmạch gan ungthư hoặcchảymáu đườngmật | 700.000 |
|
744 | Thắttĩnhmạch tinh trên bụng | 700.000 |
|
745 | Thắttrĩcó kèmbóc tách, cắtmộtbó trĩ | 700.000 |
|
746 | Thắtvỡgiãntĩnhmạch thựcquản | 125.000 |
|
747 | Thaychỏmxươngđùi | 1.260.000 |
|
748 | Thaychỏmxươngđùitrongu pháhủyxương | 1.750.000 |
|
749 | Thoátvịbẹn | 866.000 |
|
750 | Thôngniệu quản radaquamộtđoạn ruộtđơn thuần | 1.260.000 |
|
751 | Thu gọn môngđùi, căngdamôngđùi | 1.260.000 |
|
752 | Tinh hoàn ẩn | 1.260.000 |
|
753 | Trámbíthốrãnh | 63.000 |
|
754 | Trồnglạiniệu quản mộtbên | 1.260.000 |
|
755 | Vádadầytoàn bộ, diệntích bằng và trên 10 cm2 | 1.260.000 |
|
756 | Vádadầytoàn bộ, diệntích dưới10cm2 | 1.260.000 |
|
757 | Véthạch tiểu khungquanộisoi | 1.260.000 |
|
758 | Vết thươngphầnmềmvếtthươngnông | 150.000 |
|
759 | Viphẫu mạch máu, nốicácmạchmáu trongcắtcụtchi | 1.260.000 |
|
760 | Bịtthôngliên nhĩ/thôngliên thất/bítốngđộngmạch bằngdụngcụ (chưa bao gồmdụngcụ) | 1.260.000 |
|
761 | Bó bộtđùibàn chân | 284.000 |
|
762 | Bộtchậu lưngchân có kéonắn | 490.000 |
|
763 | BộtCorsetminerve, Cravate | 490.000 |
|
764 | Bộtđùicẳngbànchâncó kéo nắn | 315.000 |
|
765 | Bộtngựcvaicánh taycó kéo nắn | 450.000 |
|
766 | Cắtpolype trựctràng | 364.000 |
|
767 | Chọcmậtquada,dẫnlưutạmthờiđườngmậtqua da | 490.000 |
|
768 | Cố định gãyxươngsườn | 35.000 |
|
769 | Dẫn lưuáp xetuyến giáp | 105.000 |
|
770 | Dẫn lưubàngquangbằng chọcTrôca | 315.000 |
|
771 | Đặtbộ phận giảchữa bíđáido phìtuyến tiền liệt | 490.000 |
|
772 | Đặtprothesecố định sàn chậu vào mỏmnhô xươngcụt | 2.100.000 |
|
773 | ĐặtsondeJJniệu quản (kểcảsondeJJ) | 1.500.000 |
|
774 | Đặtstentđườngmật (chưabao gồmstent) | 840.000 |
|
775 | Đặtstentđườngtụy(chưabao gồmstent) | 840.000 |
|
776 | Đặtstent thựcquản quanộisoi(chưa bao gồmsten | 560.000 |
|
777 | Ghép dacó sửdụngdalợnbảo quản saulạnh | 38.500 |
|
778 | Ghép datựthântrongđiềutrịbỏng | 42.000 |
|
779 | Nắn bó chỉnh hìnhchânchữ O, chữX | 490.000 |
|
780 | Nắn bó chỉnh hìnhchân khoèo | 490.000 |
|
781 | Nắn gãycổ xươngđùi, vởổ cốivàtrậtkhớp háng | 490.000 |
|
782 | Nắn gãy mâmchày, bộtđùicẳngbàn chân | 490.000 |
|
783 | Nắn gãythân xươngcánh tay | 490.000 |
|
784 | Nắn gãytrên lồicầu xươngcánhtaytrẻemđộ IIIvàIV | 490.000 |
|
785 | Nắn gãyxươngđùi trẻem | 490.000 |
|
786 | Nắn trậtkhớpháng | 75.000 |
|
787 | Nắn trongbongsụn tiếp khớp gối, khớp háng | 490.000 |
|
788 | Nắn, bó gẫyxươngđòn | 35.000 |
|
789 | Nắn, bó gãyxương gót | 35.000 |
|
790 | Nắn, bó vỡxươngbánh chè khôngcó chỉđịnh mổ | 35.000 |
|
791 | Nẹp cổ tay -bàn tay | 210.000 |
|
792 | Nẹp đỡcộtsốngcổ | 315.000 |
|
793 | Nong miệngnốihậu môn có gây mê | 315.000 |
|
794 | Nôngniệu đạo,đặtsoneniệu đạo | 15.000 |
|
795 | Nongthựcquản quanộisoi(tuỳtheo loạidụngcụ | 1.400.000 |
|
796 | Nong van 2 lá (chưagồmdụngcụ thôngtim, ...) | 1.260.000 |
|
797 | Nong van động mạch chủ (chưagồmdụngcụ thôngtim | 1.260.000 |
|
798 | Nong van động mạch phổi (chưagồmdụngcụ thôngtim) | 1.260.000 |
|
799 | Tánsỏingoàicơthể bằngsóngxung(thủyđiệnlực) | 1.400.000 |
|
800 | Tánsỏiquanộisoi(sỏithận, sỏiniệu quản, sỏibàng quang | 630.000 |
|
801 | Tánsỏitrongmổ nộisoiđườngmậtvà tán sỏiquahầmKehr(chưa bao gồmđầu tán sỏivàđiện cựctánsỏi) | 1.750.000 |
|
802 | Thaybăngbỏng | 70.000 |
|
803 | Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tích dưới10% diệntích cơthể | 92.000 |
|
804 | Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tích dưới10-19% diện tích cơ thể | 100.000 |
|
805 | Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tích dưới20-39% diện tích cơ thể | 100.000 |
|
806 | Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tích dưới40-60% diện tích cơ thể | 100.000 |
|
807 | Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tíchtrên 60% diện tích cơthể | 100.000 |
|
808 | Thôngtimốnglớn (chưagồmdụngcụ thôngtim, chụp buồngtim vàkimsinh thiếtcơtim) | 840.000 |
|
809 | Điều trịtrĩbằngthủ thuật | 490.000 |
|
810 | Lấy máu cụclàmnghẽnmạch | 700.000 |
|
811 | Mởcơtrựctrànghoặccắtcơtrựctràng vàcơtròn trongđểđiềutrị co thắtcơtròntrong | 1.260.000 |
|
812 | Mởkhoang vàgiảiphóngmạch bịchènép củacác chi | 1.260.000 |
|
813 | Mởrộngniệuquản quanộisoi | 1.260.000 |
|
814 | Mởthôngdạdày | 700.000 |
|
815 | Mởthôngdạdàyquanộisoi | 1.750.000 |
|
816 | Nútdịdạngmạch não (chưagồmmicro Guidewire can thiệp) | 1.260.000 |
|
817 | Nút thôngđộng mạch cảnhxoanghang(chưa gồmGuiding...) | 1.260.000 |
|
818 | Nút túiphình mạch não(chưagồmMicro Guidewirecan thiệp) | 1.260.000 |
|
819 | Phẫu thuậtcắtxươngchết,nạo rò viêmxương vùng | 1.050.000 |
|
C2.2 | Sản phụ khoa |
|
|
820 | BócnangBartholin | 180.000 |
|
821 | Bócnhânsơvú | 150.000 |
|
822 | Cắttử cungđườngbụng | 1.260.000 |
|
823 | Cắttử cungtìnhtrạngngườibệnhnặng, viêmphúcmạcnặng, kèm vỡ tạngtrongtiểu khung, vỡ tửcungphứctạp | 1.750.000 |
|
824 | Cắtu nangbuồngtrứngxoắn | 700.000 |
|
825 | Cắtu nangbuồngtrứng kèmtriệtsản | 700.000 |
|
826 | Cắtuthànhâmđạo | 560.000 |
|
827 | Cắtutiểu khungthuộctử cung, buồngtrứngto, dính, cắmsâu trongtiểu khung | 1.750.000 |
|
828 | Cắtungthưbuồngtrứng kèmcắt toàn bộ tử cungvàmạcnốilớn | 1.260.000 |
|
829 | Khâurách cùngđồ | 56.000 |
|
830 | Khâutửcungdo nạothủng | 700.000 |
|
831 | Khâu vòngcổ tử cung/tháo vòng khó | 56.000 |
|
832 | Lấy khốimáu tụ âmđạo, tầngsinh môn | 560.000 |
|
833 | Lấythaikèmtheo bệnhlýtimgan thận | 1.430.000 |
|
834 | Lấythaitriệtsản | 700.000 |
|
835 | Nốihai tửcung | 1.260.000 |
|
836 | Phẫu thuậtbócnang, nhândicăn âmđạo, tầngsinh môn | 350.000 |
|
837 | Phẫu thuậtcắtchóp | 560.000 |
|
838 | Phẫu thuậtcắtcụtcổtửcung(manchester) | 1.000.000 |
|
839 | Phẫu thuậtcắttử cung | 1.260.000 |
|
840 | Phẫu thuậtcắttử cunghoàntoàn đườngâmđạo | 1.000.000 |
|
841 | Phẫu thuậtcắttử cungquanộisoi | 1.260.000 |
|
842 | Phẫu thuậtchửangoàitử cung | 650.000 |
|
843 | Phẫu thuậtchữangoàitử cung vở, có choáng | 1.260.000 |
|
844 | Phẫu thuậtlấytinhtrùngthựchiện ICSI | 2.100.000 |
|
845 | Phẫu thuậtnộisoi trongsảnphụ khoa | 2.100.000 |
|
846 | Phẫu thuậtnộisoiu nang buồngtrứng | 840.000 |
|
847 | Phẫu thuậttầngsinh môn rách phứctạp đến cơvòng | 956.000 |
|
848 | Phẫu thuậtthaingoàitửcungquanộisoi | 1.260.000 |
|
849 | Phẫu thuật treotử cung | 700.000 |
|
850 | Phẫu thuậtu nangbuồngtrứng | 500.000 |
|
851 | Táitạo âmđạo tầngsinh môn | 1.000.000 |
|
852 | Tiêmnhân Chorio | 8.400 |
|
853 | Tiêmtinhtrùng vào trứng ICSI(chưagồmmôi trường) | 3.780.000 |
|
854 | Triệtsản nam | 100.000 |
|
855 | Triệtsản nữ | 150.000 |
|
856 | Triệtsản quađườngrạch nhỏ sau nạothai | 700.000 |
|
857 | Trícháp xeBartholin | 84.000 |
|
858 | Cắtsùimào gà | 42.000 |
|
859 | Chọchútnoãn | 2.520.000 |
|
860 | Chọchútu nangbuồngtrứngcơnăngdướisiêuâm | 280.000 |
|
861 | Chọcốichẩnđoántrướcsinh, nuôicấytếbào | 180.000 |
|
862 | Chọcốiđiều trịđaối | 24.500 |
|
863 | Đặt/tháodụngcụ tử cung | 50.000 |
|
864 | Đẻkhôngđau (Gâytêngoàimàngcứng;chưakể thuốc | 280.000 |
|
865 | Đỡđẻngôingượccóthủthuậtlấyđầu hậu | 490.000 |
|
866 | Đo timthaibằngDoppler | 24.500 |
|
867 | Hútđiều hòa kinh nguyệt | 20.000 |
|
868 | Hút thaicó gây mê tĩnh mạch | 140.000 |
|
869 | Hút thaidưới12tuần | 80.000 |
|
870 | Hủythai:Cắtthânthainhingôingang | 840.000 |
|
871 | Hủythai:chọcóc, kẹp sọ, kéo thai | 490.000 |
|
872 | Kỹthuậtrãđông+ chuyểnphôi | 1.050.000 |
|
873 | Kỹthuậttrữlạnhphôi/trứng | 1.750.000 |
|
874 | Làmthuốcâmđạo | 5.000 |
|
875 | Nạo buồngtử cungXN GPBL | 40.000 |
|
876 | Nạo hútthaitrứng | 49.000 |
|
877 | Nạo pháthai3 tháng giữa | 245.000 |
|
878 | Nạo pháthaibệnhlý/nạothaikhó | 100.000 |
|
879 | Nộixoaythai | 245.000 |
|
880 | Nongđặtdụngcụ tử cung chốngdính buồngtử cung | 17.500 |
|
881 | Phụchồichứcnăngxươngchậu của phụnữ sau khisinh đẻ | 7.000 |
|
882 | Tháo dụngcụtử cung khó | 315.000 |
|
883 | Thụtinh trongốngnghiệmthường(IVF) | 3.500.000 |
|
884 | Xoabóp vú vàhútsữakếthợp chạytiađiều trịviêmtắc | 8.400 |
|
885 | Xoắnpolype | 150.000 |
|
886 | Lấy khốiu tụ thành nang | 1.260.000 |
|
887 | Lấy vòngtrongổ bụngquađườngrạch nhỏ | 700.000 |
|
888 | Mởthông vòi trứnghaibên | 1.260.000 |
|
889 | Nângcácnúmvú tụt | 700.000 |
|
890 | Nâng vú bằngđặtcáctúidịch | 700.000 |
|
891 | Nộisoiổ bụnglấydụngcụtránh thai | 490.000 |
|
892 | Phẫu thuậtcắttử cungthắtđộng mạch hạvịtrongcấpcứu sản khoa | 910.000 |
|
C2.3 | Mắt |
|
|
893 | Cắtbèáp MMChoặcáp5FU | 350.000 |
|
894 | Cắtbècủngmạcgiácmạc (trabeculo-sinusotomy) | 1.260.000 |
|
895 | Cắtbỏ chắpcó bọc | 560.000 |
|
896 | Cắtbỏtúilệ | 350.000 |
|
897 | Chích mủ hốcmắt | 161.000 |
|
898 | Ghép giácmạc (mộtmắt, chưa bao gồmgiácmạc, TTTnhân tạo) | 1.400.000 |
|
899 | Ghép màngốiđiều trịdínhmicầu /loétgiácmạc lâuliền/thủng giácmạc | 525.000 |
|
900 | Ghép màngốiđiều trịloétgiácmạc | 490.000 |
|
901 | Gọtgiácmạc | 301.000 |
|
902 | Khâucò mi | 133.000 |
|
903 | Khâucủng giácmạc phứctạp | 420.000 |
|
904 | Khâucủngmạcđơn thuần | 189.000 |
|
905 | Khâucủngmạc phứctạp | 280.000 |
|
906 | Khâu giácmạcđơnthuần | 154.000 |
|
907 | Khâu giácmạc phứctạp | 280.000 |
|
908 | Khâuphụchồibờmi | 210.000 |
|
909 | Khoétbỏnhãncầu | 280.000 |
|
910 | Lấydịvậthốcmắt | 350.000 |
|
911 | Lấydịvật tiền phòng | 280.000 |
|
912 | Mởtiền phòngrửamáu/mủ/lấymáu cục | 280.000 |
|
913 | Múcnộinhãn (có hoặckhôngđộn) | 280.000 |
|
914 | Nối thônglệmũi (mộtmắt, chưagồmốngsillicon) | 490.000 |
|
915 | Phẫu thuậtcắtbaosau | 175.000 |
|
916 | Phẫu thuậtcắtbè | 315.000 |
|
917 | Phẫu thuậtcắtdịch kính vàđiềutrịbong võng mạc (1 mắtchưa bao gồm….) | 1.400.000 |
|
918 | Phẫu thuậtcắtmàngđồngtử | 196.000 |
|
919 | Phẫu thuậtcắtmống mắtmắtchu biên | 175.000 |
|
920 | Phẫu thuậtcắt thủythểtinh | 350.000 |
|
921 | Phẫu thuậtđặtIOL lần 2 (một mắtchưagồmthủyTT nhân tạo) | 700.000 |
|
922 | Phẫu thuậtđặtốngSillicontiền phòng | 560.000 |
|
923 | Phẫu thuậtđiều trịbệnh võng mạc trẻđẻnon(2 mắt) | 350.000 |
|
924 | Phẫu thuậtđiều trịtậtkhúcxạ bằnglaserExcimer | 2.450.000 |
|
925 | Phẫu thuậtđụcthủytinh thể bằngPP Phaco(mộtmắtchưa bao gồmTTTnhântạo) | 1.800.000 |
|
926 | Phẫu thuật Epicanthus(mộtmắt) | 350.000 |
|
927 | Phẫu thuậthẹp khemi | 175.000 |
|
928 | Phẫu thuậtlác (2 mắt) | 420.000 |
|
929 | Phẫu thuậtlác (mộtmắt) | 280.000 |
|
930 | Phẫu thuậtláccó Faden(mộtmắt) | 280.000 |
|
931 | Phẫu thuậtlàmnhuyễn thểtinhbằngsiêu âm, đặtthểthủytinh bằngsiêuâm, đặt thểtinhthểnhântạo | 1.750.000 |
|
932 | Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè 1 mắt (chưa bao gồm T3 nhân tạo) | 490.000 |
|
933 | Phẫu thuậtmộng ghép kếtmạc tự thân | 350.000 |
|
934 | Phẫu thuậtmộngtáiphátphứctạp có vániêm mạchay ghép giác mạc | 1.260.000 |
|
935 | Phẫu thuậtphủ kếtmạc lắpmắtgiả | 245.000 |
|
936 | Phẫu thuậtphứctạp nhưcataractbệnh lý,trên trẻ quánhỏ, người bệnh quágiàcó bệnhtimmạch | 1.750.000 |
|
937 | Phẫu thuậtquặmbẩmsinh (1 mắt) | 329.000 |
|
938 | Phẫu thuậtquặmbẩmsinh (2 mắt) | 385.000 |
|
939 | Phẫu thuậtsử dụngdao Gamma (Gammaknife)(trọn gói) | 24.500.000 |
|
940 | Phẫu thuậtsụp mi (mộtmắt) | 455.000 |
|
941 | Phẫu thuậtsụp mí, hởmí, quanh hốcmắt | 1.260.000 |
|
942 | Phẫu thuậttáitạolệquản kếthợp khâu mi | 560.000 |
|
943 | Phẫu thuậttạo cùngđồ lắpmắtgiả | 280.000 |
|
944 | Phẫu thuậttạo mí (2 mắt) | 490.000 |
|
945 | Phẫu thuậttạo mí (mộtmắt) | 350.000 |
|
946 | PhẫuThuậttháocò mi | 42.000 |
|
947 | Phẫu thuậtthủytinhthể ngoàibao(mộtmắt, chưagồmống silicon) | 420.000 |
|
948 | Phẫu thuậtu kếtmạcnông | 210.000 |
|
949 | Phẫu thuậtu mikhông váda | 315.000 |
|
950 | Phẫu thuậtu tổchứchốcmắt | 420.000 |
|
951 | Phẫu thuậtvádađiều trịlận mi | 245.000 |
|
952 | Phủ kếtmạc | 245.000 |
|
953 | Quangđôngthểmiđiềutrịglôcôm | 70.000 |
|
954 | Rạch giácmạcnan hoa(2mắt) | 224.000 |
|
955 | Rạch giácmạcnan hoa (mộtmắt) | 175.000 |
|
956 | Rửacùngđồ mộtmắt | 10.500 |
|
957 | Tách dính micầu ghép kếtmạc | 525.000 |
|
958 | Tạohình vùngbè bằnglaser | 105.000 |
|
959 | Treo cơchữasụp mi, epicantus | 700.000 |
|
960 | Bơmrửa lệđạo | 50.000 |
|
961 | Cắtchỉgiácmạc | 15.000 |
|
962 | Cắtmộngáp Mytomycin | 329.000 |
|
963 | Cắtu bìkếtgiácmạccó hoặckhông ghép kếtmạc | 350.000 |
|
964 | Cắtu kếtmạckhông vá | 175.000 |
|
965 | Chữa bỏngmắtdo hàn điện | 7.000 |
|
966 | Đánh bờmi | 10.000 |
|
967 | Đo khúcxạmáy | 3.500 |
|
968 | Đo thịlực khách quan | 28.000 |
|
969 | Đo tínhcôngsuất thủytinhthểnhântạo | 10.500 |
|
970 | Đốt lông siêu | 8.400 |
|
971 | Khâu vết thươngphần mềm, tổn thương vùng mắt | 420.000 |
|
972 | Lấybệnh phẩmtiềnphòng, dịch kính;tiêmkhángsinh vào buồng dịch kính | 490.000 |
|
973 | Lấycalciđôngdướikếtmạc | 315.000 |
|
974 | Lấysạn vôikếtmạc | 10.000 |
|
975 | Liệu pháp điềutrịviêmkếtmạcmùaxuân (áptia bêta | 10.500 |
|
976 | Mởbao sau bằnglaser | 105.000 |
|
977 | Mổ mộngđơn, 01 mắt | 150.000 |
|
978 | Mổ mộng kép, 01 mắt | 150.000 |
|
979 | Mộngtáiphátphứctạp có ghép màngốikếtmạc | 420.000 |
|
980 | Nặn tuyến bờmi | 10.000 |
|
981 | Nghiệmpháp pháthiện Glôcôm | 28.000 |
|
982 | Nhổ lôngsiêu | 12.000 |
|
983 | Rạch góc tiền phòng | 280.000 |
|
984 | Thửthịlựcđơn giản | 25.000 |
|
985 | Tiêmdướikếtmạccạnh nhãn cầu,hậu nhãn cầu | 490.000 |
|
986 | Ubạch mạch kếtmạc | 40.000 |
|
987 | Uhạt, u gaikếtmạc(cắtbỏu) | 80.000 |
|
988 | Phẫu thuậtcataractvàglaucoma phốihợp | 1.260.000 |
|
C2.4 | TaiMũiHọng |
|
|
989 | Cắtdâythanh | 1.260.000 |
|
990 | Cắtu nangcạnh cổ | 1.120.000 |
|
991 | Cắtu nang giáp móng. | 1.120.000 |
|
992 | Cắtu nanghạhọngthanh quản quanộisoi | 700.000 |
|
993 | Chỉnh hình mũi | 150.000 |
|
994 | Hútxoangdướiáp lực | 14.000 |
|
995 | Khâuphụchồimạch máu vùngcổ do chấnthương | 1.260.000 |
|
996 | Khâuphụchồithanh quảndo chấnthương | 1.260.000 |
|
997 | Khâu vết thươngxoangtĩnh mạch dọctrên, xoangtĩnhmạch bên, xoanghơitrán | 1.750.000 |
|
998 | Phẫu thuậtcắtbỏ uthành bên họnglanlênđáysọ | 4.900.000 |
|
999 | Phẫu thuậtcắtbỏ ungthư amidal/thanh quản nạo véthạch cổ | 3.150.000 |
|
1000 | Phẫu thuậtcắt tuyến mangtaibảo tồndâythần kinh VIIcó sử dụng máydò thần kinh (chưa bao gồmmáydò thần kinh) | 1.470.000 |
|
1001 | Phẫu thuậtcấyđiện cựcốctai(chưagồmđiện cực) | 4.550.000 |
|
1002 | Phẫu thuậtcấymáytrợ thính taigiữa(chưagồmmáy) | 4.550.000 |
|
1003 | Phẫu thuậtđỉnh xươngđá | 2.100.000 |
|
1004 | Phẫu thuậtkhíquản người lớn | 700.000 |
|
1005 | Phẫu thuậtkiểmtraxươngchũm | 700.000 |
|
1006 | Phẫu thuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabao gồm ốngnộikhíquản) | 4.200.000 |
|
1007 | Phẫu thuậtlỗthôngmũixoangquakhedưới | 560.000 |
|
1008 | Phẫu thuậtmũixoangquanộisoi | 1.260.000 |
|
1009 | Phẫu thuậtnângsốngmũi (chưagồmvật liệuthaythế) | 1.295.000 |
|
1010 | Phẫu thuậtnộisoicắtbỏ khốiu vùng mũixoang(chưabao gồm keo sinh học) | 4.550.000 |
|
1011 | Phẫu thuậtnộisoicắtbỏ umạchmáu vùngđầu cổ | 7.700.000 |
|
1012 | Phẫu thuậtnộisoicắtbỏ uxơmạch vòmmũihọng | 4.200.000 |
|
1013 | Phẫu thuậtnộisoicắtu nhúđảo ngượcvùngmũixoang(chưa bao gồmkeo sinh học) | 3.500.000 |
|
1014 | Phẫu thuậtnộisoimởkhegiữa, nạosàng, ngách trán,xoangbướm | 2.800.000 |
|
1015 | Phẫu thuậtrò vùngsóngmũi | 1.260.000 |
|
1016 | Phẫu thuậttáitạo hệ thốngtruyền âm(chưagồmkeo sinh học, xươngcon để thaythế) | 3.500.000 |
|
1017 | Phẫu thuậttaitrong/u dâyTKVII/u dâyTKVIII | 3.360.000 |
|
1018 | Phẫu thuậttaixươngchũmtrong viêmmàngnão | 1.260.000 |
|
1019 | Phẫu thuậttaixươngchũmtrong viêmtắctĩnh mạch bên | 1.260.000 |
|
1020 | Phẫu thuật tịtcửamũisauởtrẻem | 700.000 |
|
1021 | Phẫu thuậtvách ngăn mũi | 945.000 |
|
1022 | PTáp xenão dotai | 3.500.000 |
|
1023 | Tríchmàng nhĩ | 21.000 |
|
1024 | Vánhĩđơnthuần | 700.000 |
|
1025 | Viphẫuthuậtthanhquản | 700.000 |
|
1026 | Phẫu thuậtxoangtrán | 1.260.000 |
|
1027 | Cắtbỏthịtthừanếptai2 bên | 28.000 |
|
1028 | Chỉđịnh dùngmáytrợ thính (hướngdẫn ) | 24.500 |
|
1029 | Chích nhọtốngtaingoài | 140.000 |
|
1030 | Chíchrạch vànhtai | 17.500 |
|
1031 | Chọchútu nangsànmũi | 17.500 |
|
1032 | Đo nhĩlượng | 10.500 |
|
1033 | Đo OAE (một lần) | 21.000 |
|
1034 | Đo phản xạcơbàn đạp | 10.500 |
|
1035 | Đo sứccản củamũi | 45.500 |
|
1036 | Đo sứcnghelời | 17.500 |
|
1037 | Đo thính lựcđơn âm | 21.000 |
|
1038 | Đo trên ngưỡng | 24.500 |
|
1039 | Đốtamydaláp lạnh | 70.000 |
|
1040 | Đốthọngbằng khíCO2 (bằngáp lạnh) | 52.500 |
|
1041 | Đốthọngbằng khínitơlỏng | 70.000 |
|
1042 | Đốthọnghạt | 17.500 |
|
1043 | ĐốtHydradenome | 35.000 |
|
1044 | Khâu vành tairáchsau chấn thương | 490.000 |
|
1045 | Làmthuốc thanh quản/tai(không kể tiềnthuốc) | 15.000 |
|
1046 | Lấydịvậthọng | 20.000 |
|
1047 | Lấydịvậtốngtiêu hóaquanộisoi | 1.050.000 |
|
1048 | Lấydịvật taingoàigâytêdướikính hiển vi | 65.000 |
|
1049 | Lấynútbiểu bìốngtai | 25.000 |
|
1050 | Nhétmèchemũi | 40.000 |
|
1051 | Nốikhíquảntận-tận trongđiềutrịsẹo hẹp(chưagồmstent) | 4.200.000 |
|
1052 | Nong vòinhĩ | 10.000 |
|
1053 | Nong vòinhĩnộisoi | 42.000 |
|
1054 | Rửa tai,rửamũi, xônghọng | 15.000 |
|
1055 | Rửaxoang | 54.000 |
|
1056 | Thông vòinhĩ | 21.000 |
|
1057 | Thông vòinhĩnộisoi | 42.000 |
|
1058 | Mổ sào bàothượngnhĩ | 600.000 |
|
1059 | Phẫu thuậtđườngrò bẩmsinh cổ bên | 1.260.000 |
|
1060 | Phẫu thuậtđườngrò bẩmsinh giáp móng | 1.260.000 |
|
C2.5 | Răng -Hàm-Mặt |
|
|
1061 | Bấmgaixươngtrên 2 ổrăng | 56.000 |
|
1062 | Cắtbỏ nangsàn miệng | 1.155.000 |
|
1063 | Cắtbỏ ulành tính vùngtuyến nước bọtmangtaihoặcdướihàmtừ 2-5 cm | 700.000 |
|
1064 | Cắtbỏ xươnglồivòmmiệng | 700.000 |
|
1065 | Cắtcuốngmộtchân | 84.000 |
|
1066 | Cắtcuốngrănghàngloạt, từ 4 răngtrởlên | 700.000 |
|
1067 | Cắtnangxươnghàmtừ 2 -5 cm | 1.260.000 |
|
1068 | Cắt toàn bộu lợimộthàm | 1.260.000 |
|
1069 | Cắtulợidưới2cm | 560.000 |
|
1070 | Cắtulợiđường kính từ 2 cmtrở lên | 105.000 |
|
1071 | Cắtulợi, lợixơđểlàmhàmgiả | 77.000 |
|
1072 | Cắtutuyến nước bọtmang tai | 1.260.000 |
|
1073 | Cầu sứ kimloại3đơn vị | 1.350.000 |
|
1074 | Cấylạirăng | 560.000 |
|
1075 | Chíchtháo mủ trongáp xenông vùnghàmmặt | 560.000 |
|
1076 | Hàmđiều trịchỉnh hìnhloạigắn chặt toàn cungrăngđơn giản | 4.060.000 |
|
1077 | Hàmđiều trịchỉnh hìnhloạigắn chặt toàn cungrăngphứctạp | 4.900.000 |
|
1078 | Hàmđiều trịchỉnh hìnhloạigắn chặttừngphần cung răng | 2.450.000 |
|
1079 | Hàmđiều trịchỉnh hìnhloại tháo lắp phứctạp | 1.050.000 |
|
1080 | Lấy máu tụ vùng mặt | 560.000 |
|
1081 | Lấyxươnghoạitử, dưới2cmtrong viêmtủyhàm | 560.000 |
|
1082 | Liên kếtcácrăngbằngdây, nẹp, hoặcmángđiều trịviêmquanh răng | 560.000 |
|
1083 | Màilàmrăngchốt | 560.000 |
|
1084 | Màirănglàmcầurăng | 560.000 |
|
1085 | Mổ lấynangrăng | 98.000 |
|
1086 | Mởxoanghàmthủ thuậtCald-Weii-lucđểlấychóprănghoặc răng ngầm | 700.000 |
|
1087 | Nắn trậtkhớptháidương hàm | 17.500 |
|
1088 | Nangnháysàn miệng | 560.000 |
|
1089 | Nangnhầy vùng miệng | 560.000 |
|
1090 | Nạo sànghàm | 1.260.000 |
|
1091 | Nạo xoangtriệtđểtrong viêmxoangdo răng | 1.260.000 |
|
1092 | Phẫu thuậtcaldwell-Luc, Phẫu thuậtxoanghàmlấyrăng | 1.260.000 |
|
1093 | Phẫu thuậtcắmbộ phậncấy(implant) | 700.000 |
|
1094 | Phẫu thuậtcắtđoạn xươnghàmdướido bệnhlý và táitạo bằng xương, sụntựthân(2 bên)vàcố định bằngnẹp vít(chưa bao gồm nẹp, vítthaythế) | 1.540.000 |
|
1095 | Phẫu thuậtcắtđoạn xươnghàmdướido bệnhlý và táitạo bằng xương, sụntựthân(1 bên)vàcố định bằngnẹp vít(chưa bao gồm nẹp, vítthaythế) | 1.470.000 |
|
1096 | Phẫu thuậtcắtđoạn xươnghàmdướido bệnhlý và táitạo bằng nẹp vít(1 bên)(chưa bao gồmnẹp, vít thaythế) | 840.000 |
|
1097 | Phẫu thuậtcắtđoạn xươnghàmtrên do bệnhlý và táitạo bằng hàmđúc titan,sứ, compositecaocấp(chưa bao gồmnẹp, vít thay thế) | 2.240.000 |
|
1098 | Phẫu thuậtcắtlợitrùm | 42.000 |
|
1099 | Phẫu thuậtcắtu bạch mạch lớn vùnghàmmặt | 1.260.000 |
|
1100 | Phẫu thuậtcắtulànhtính tuyến dướihàm(chưabaogồmmáydò thần kinh) | 1.470.000 |
|
1101 | Phẫu thuậtcắtu máu lớn vùnghàmmặt. | 1.260.000 |
|
1102 | Phẫu thuậtcắtungthưxươnghàmdưới, nạo véthạch | 1.365.000 |
|
1103 | Phẫu thuậtcắtungthưxươnghàmtrên, nạo véthạch | 1.365.000 |
|
1104 | Phẫu thuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdướiđiều trịlệch khớp cắn và KHXbằngnẹp vít(chưa bao gồmnẹp vít thau thế) | 1.680.000 |
|
1105 | Phẫu thuậtđiều chỉnh xươngổ răng | 700.000 |
|
1106 | Phẫu thuậtđiều trịgãy gò mácungtiếp 2 bên(chưagồmnẹp vít) | 1.330.000 |
|
1107 | Phẫu thuậtđiều trịgãyxươnghàmdưới (chưanẹp,vít) | 1.120.000 |
|
1108 | Phẫu thuậtđiều trịgãyxươnghàmtrên (chưagồmnẹp vít) | 1.400.000 |
|
1109 | Phẫu thuậtđiều trịlép mặt(chưa bao gồmvật liệu độnthaythế) | 1.330.000 |
|
1110 | Phẫu thuậtdính khớp tháidươnghàm2 bên và táitạo khớp đúc titan(chưa bao gồmnẹp có lồicầu bằngtitan vàvít) | 1.400.000 |
|
1111 | Phẫu thuậtdính khớp tháidươnghàm2 bên và táitáitạo bằngsụn, xươngtựthân(chưa bao gồmnẹp vít thaythế) | 1.365.000 |
|
1112 | Phẫu thuậtdính khớp tháidươnghàmmộtbên và táitạo bằngsụn, xươngtựthân(chưa bao gồmnẹp vít thaythế) | 1.260.000 |
|
1113 | Phẫu thuậtdính khớp tháidươnghàmmộtbên và táitạo khớp đúc titan(chưa bao gồmnẹp có lồicầu bằngtitan vàvít) | 1.260.000 |
|
1114 | Phẫu thuậtđiều trịviêmnhiễmtỏa lan,áp xe vùnghàmmặt | 980.000 |
|
1115 | Phẫu thuậtgãyxươnghàmtrên, hàmdưới,cungtiếp, chính mũi, gãylefortI,II,III | 1.260.000 |
|
1116 | Phẫu thuậtghép xươngổ răngtrên bệnh nhân khehởmôi, vòm miệng(chưa bao gồmxương) | 1.610.000 |
|
1117 | Phẫu thuậtkhuyếthổnglớn vùnghàmmặtbằng vạtda cơ(chưa bao gồmnẹp vít) | 1.365.000 |
|
1118 | Phẫu thuậtkhuyếthổnglớn vùnghàmmặtbằngviphẫu thuật | 1.400.000 |
|
1119 | Phẫu thuậtlaser trong khốiu vùnghọng miệng(chưa bao gồm ốngNKQ) | 4.200.000 |
|
1120 | Phẫu thuậtlậtvạt, nạo xươngổ răng01 vùng | 280.000 |
|
1121 | Phẫu thuậtlậtvạtđiềutrịviêmquanh răng, nhóm1 SEXTANT | 560.000 |
|
1122 | Phẫu thuậtlấyrăngngầmtrongxương | 1.155.000 |
|
1123 | Phẫu thuậtlefort | 1.000.000 |
|
1124 | Phẫu thuậtmởxoanglấyrăngrăngngầm | 1.155.000 |
|
1125 | Phẫu thuậtmởxương, điềutrị lệchlạcxươnghàm, khớp cắn(chưa bao gồmnẹp vít) | 1.540.000 |
|
1126 | Phẫu thuậtnắnsaikhớptháidươnghàmđến muộn | 910.000 |
|
1127 | Phẫu thuậtphụchồi,táitạodâythần kinhVII | 3.500.000 |
|
1128 | Phẫu thuậttáitạo nướu:nhómmộtsextant | 700.000 |
|
1129 | Phẫu thuậttáitạo vùngđầu,cổ, mặtbằng vạtdacơxương | 3.500.000 |
|
1130 | Phẫu thuậttáitạo xươngquanh răngbằng ghép xươnghoặcmàng táisinh mô có hướngdẫn (chưa bao gồmmàngtáitạomô) | 1.400.000 |
|
1131 | Phẫu thuậttạo hình khehởchéo mặt | 980.000 |
|
1132 | Phẫu thuậttạo hình khehởvòmmiệng | 840.000 |
|
1133 | Phẫu thuậttạo hình khehởvòmmiệngtạo vạtthành hầu | 840.000 |
|
1134 | Phẫu thuậttạo hình môi1 bên | 840.000 |
|
1135 | Phẫu thuậttạo hình môi2 bên | 910.000 |
|
1136 | Phẫu thuậttạo hình phanhmôi/phanh má/phanhlưỡi | 980.000 |
|
1137 | Phẫu thuậttạo hình sọ mặt(bệnhlý) | 2.100.000 |
|
1138 | Rạch áp xedẫnlưu ngoàimiệng | 35.000 |
|
1139 | Rạch áp xetrongmiệng | 24.500 |
|
1140 | Rạch áp xevùng mặt | 560.000 |
|
1141 | Răng giảcố địnhtrên Implant(chưagồmImplant, cùigiả thaythế) | 3.600.000 |
|
1142 | Sử dụngnẹp cólồicầu trongphụchồisau cắtđoạn xươnghàm dưới (chưa bao gồmnẹp có lồicầu vàvítthaythế) | 1.400.000 |
|
1143 | Sửachữadichứngsau chấn thươngxương:Callệch,saikhớp cắn, khíthàm | 1.260.000 |
|
1144 | Sửahàm | 45.000 |
|
1145 | Táitạo chỉnhhìnhxươngmặttrongchấnthươngnặng(chưa bao gồmnẹp, vít) | 1.540.000 |
|
1146 | Tẩytrắngrăng2 hàmcó máng(bao gồmthuốc tẩy) | 910.000 |
|
1147 | Tẩytrắngrăngmộthàmcó máng(bao gồmthuốc tẩy) | 630.000 |
|
1148 | Váhàmgãy | 30.000 |
|
1149 | Phẫu thuậtgãyxươnghàmtrên, hàmdưới,cungtiếp | 1.000.000 |
|
1150 | Bấmgaixươngổ răng | 80.000 |
|
1151 | Cắtcuốngrăng | 101.000 |
|
1152 | Cắtlợichùmrăngsố 8 | 150.000 |
|
1153 | Cắtu, nướuchỉnh u xương | 560.000 |
|
1154 | Cầu nhựa3 đơn vị | 165.000 |
|
1155 | Cầu răngmỗi thànhphần | 80.000 |
|
1156 | Chích áp xeviêmquanhrăng | 20.000 |
|
1157 | Chụp thép làmsẵn | 119.000 |
|
1158 | Điều chỉnhcắn khít răng | 20.000 |
|
1159 | Điều trịrăngsữaviêmtủy có hồiphục | 77.000 |
|
1160 | Điều trịtủylại | 609.000 |
|
1161 | Điều trịtủyrăngsố 1, 2 , 3 | 210.000 |
|
1162 | Điều trịtủyrăngsố 4,5 | 259.000 |
|
1163 | Điều trịtủyrăngsố 6,7 hàmdưới | 420.000 |
|
1164 | Điều trịtủyrăngsố 6,7 hàmtrên | 511.000 |
|
1165 | Điều trịtủyrăngsữamộtchân | 147.000 |
|
1166 | Điều trịtủyrăngsữanhiềuchân | 182.000 |
|
1167 | Gắn lạichụp, cầu (mộtđơnvị) | 37.500 |
|
1168 | Hàmđiều trịchỉnh hìnhloại tháo lắp đơn giản | 630.000 |
|
1169 | Hàmdự phòngloạigắn chặt | 525.000 |
|
1170 | Hàmdự phòngloạitháolắp | 350.000 |
|
1171 | Hàmduytrìkếtquảloạicốđịnh | 280.000 |
|
1172 | Hàmduytrìkếtquảloạitháo lắp | 154.000 |
|
1173 | Hàmkhungđúc (chưatínhrăng) | 562.500 |
|
1174 | Hàn compositecổrăng | 175.000 |
|
1175 | Hàn răngsữasâungà | 49.000 |
|
1176 | Hàn thẩmmỹcomposite(veneer) | 245.000 |
|
1177 | Implantcắmghép trụ răngtừ 4 răngtrởlên | 490.000 |
|
1178 | Implantcắmghép trụ răngtừ 1-3 răng | 315.000 |
|
1179 | Làmlạihàm | 150.000 |
|
1180 | Lấycao răng vàđánh bóng01 vùng/01 hàm | 20.000 |
|
1181 | Lấy khuôn đểnghiên cứu chẩn đoán (haihàm) | 49.000 |
|
1182 | Lấytủyrăngcó nhiều chân | 560.000 |
|
1183 | Lấytủyrăng mộtchân | 560.000 |
|
1184 | Lựcnắnchỉnh ngoàimặtFacemask(đãgồmFacemask) | 2.100.000 |
|
1185 | Lựcnắnchỉnh ngoàimặtHeadgear(đãgồmHeadgear) | 1.680.000 |
|
1186 | Mộtchụpthépcầu nhựa | 450.000 |
|
1187 | Mộtđơn vịsứ kimloại | 525.000 |
|
1188 | Mộtđơn vịsứ toàn phần | 750.000 |
|
1189 | Mộttrụthép | 412.500 |
|
1190 | Nangxươnghàm | 560.000 |
|
1191 | Nạo túilợiđiềutrịviêmquanh răng01 hàm | 150.000 |
|
1192 | Nạo túilợiđiềutrịviêmquanh răng02 hàm | 30.000 |
|
1193 | Nạo túilợimộtsextant | 21.000 |
|
1194 | Nạo túinhachu | 560.000 |
|
1195 | Nạo túiviêmquanh răng, nhómmộtsextant | 560.000 |
|
1196 | Nẹp liên kếtđiềutrịviêmquanh răng01 vùng(bao gồmcảnẹp liên kếtbằng kimloạiđúc) | 546.000 |
|
1197 | Nhổ chânrăng | 56.000 |
|
1198 | Nhổ răng khó | 120.000 |
|
1199 | Nhổ răngmọc lạcchỗ | 140.000 |
|
1200 | Nhổ răngngầmdướixương | 252.000 |
|
1201 | Phẫu thuậtđiều chỉnh xươngổ răng vànhổ nhiềurănghàngloạttừ 4 răngtrởlên | 700.000 |
|
1202 | Phẫu thuậtnhổrăngđơn giản | 70.000 |
|
1203 | Phụchồi thân răngcó chốt | 245.000 |
|
1204 | Răngsâu ngà | 98.000 |
|
1205 | Răng viêmtủyhồiphục | 112.000 |
|
1206 | Sạn tuyến nướcbọtdướihàm | 560.000 |
|
1207 | Umáu thểgồ (Phẫu thuậtcắtu máu lớn vùnghàmmặt) | 900.000 |
|
1208 | Uniêmmạcmô,má | 560.000 |
|
1209 | Unướu kẻ răng | 560.000 |
|
1210 | Màichỉnh khớp cắn | 560.000 |
|
1211 | Phẫu thuậtcăngdamặt | 840.000 |
|
1212 | Phẫu thuậtcắtbỏ ungthư lưỡicótáitạo vạtcơ | 3.150.000 |
|
C2.6 | Bỏng |
|
|
C3 | Xétnghiệmvà thămdò chứcnăng |
|
|
C3.1 | Xétnghiệmhuyếthọcmiễn dịch |
|
|
1213 | Định danh khángthể bấtthường | 770.000 |
|
1214 | Độ tậptrung I-131 tuyến giáp | 60.000 |
|
1215 | Độ tậptrungtiểucầu | 8.400 |
|
1216 | Hiệu giákhángthểtự nhiênchốngA, B/Hiệu giákhángthể bất thường30-50 | 24.500 |
|
1217 | Lách đồ | 35.000 |
|
1218 | Nhiễmsắc thểđồ(Karyotype) | 60.000 |
|
1219 | Nhiễmsắc thểPhiladelphia(có ảnhKaryotype) | 140.000 |
|
1220 | Opiate (địnhtính) | 28.000 |
|
1221 | Phân tích CD(1 loạiCD) | 105.000 |
|
1222 | Sànglọckhángthể bấtthường | 56.000 |
|
1223 | Tách tế bàomáu bằng máy (chưagồmkít táchTBmáu) | 560.000 |
|
1224 | Tậptrungbạch cầu | 17.500 |
|
1225 | Thuthập vàchiếttáchtếbào gốc từ máu cuốngrốn(chưagồmkít táchTBmáu) | 1.750.000 |
|
1226 | Thuthập vàchiếttáchtếbào gốc từ máu ngoạivi(chưagồmkít táchTBmáu) | 1.750.000 |
|
1227 | Thuthập vàchiếttáchtếbào gốc từ tủyxương(chưa bao gồmkít táchtế bào) | 2.100.000 |
|
1228 | Tìmyếu tố khángđôngđườngngoạisinh | 49.000 |
|
1229 | Tìmyếu tố khángđôngđườngnộisinh | 70.000 |
|
1230 | Xácđịnh bấtđồngnhóm máu mẹcon | 56.000 |
|
1231 | Xácđịnh đờisốnghồngcầu, nơiphânhủyhồngcầu vớihồngcầu đánh dấu Cr51 | 154.000 |
|
1232 | Xácđịnh khángnguyên H | 21.000 |
|
1233 | Xácđịnh thểtích hồngcầu vớihồngcầu đánh dấu Cr51 | 84.000 |
|
1234 | Xétnghiệmđộ chéo(Cross-Match)trong ghép cơquan | 280.000 |
|
1235 | Yếu tốVIII/yếu tố IX | 30.000 |
|
1236 | Lấyhuyết thanhđóngống | 21.000 |
|
1237 | Bilanđôngcầmmáu-huyếtkhối | 1.050.000 |
|
1238 | Cấycụmtế bào tủy | 350.000 |
|
1239 | Đếmsố lượngCD3-CD4-CD8 | 245.000 |
|
1240 | Điều chếvà lưutrữ tế bào gốc từ máu cuốngrốn/từtủyxương | 11.200.000 |
|
1241 | Điều chếvà lưutrữ tế bào gốc từ máu ngoạivi | 11.200.000 |
|
1242 | Định danh khángthể bấtthường | 770.000 |
|
1243 | Định lượngb -Thromboglobulin (bTG) | 126.000 |
|
1244 | Định lượnga2Macroglobulin(a2MG) | 126.000 |
|
1245 | Định lượngAntiThroombin III | 84.000 |
|
1246 | Định lượngchấtứcchếC1 | 126.000 |
|
1247 | Định lượngđồng yếu tố Ristoeetin | 126.000 |
|
1248 | Định lượngFDP | 84.000 |
|
1249 | Định lượngPlasminogen | 126.000 |
|
1250 | Định lượngPROTHROMBIN | 30.000 |
|
1251 | Định lượngt-PA | 126.000 |
|
1252 | Định lượng yếu tố Heparin | 126.000 |
|
1253 | Định lượng yếu tố khángXa | 154.000 |
|
1254 | Định lượng yếu tốThrombomodulin | 126.000 |
|
1255 | Định lượng yếu tố von-Willebrand(v-WF) | 126.000 |
|
1256 | Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 | 126.000 |
|
1257 | Định typehòa hợp tổchứcbằngKTviđộcTB(chưa bao gồmkít HLA(lớp1 và lớp2)) | 2.450.000 |
|
1258 | Kỹthuậtsắcký khímiễn dịch chẩn đoánsốtxuấthuyếtnhanh | 77.000 |
|
1259 | Maclagan | 10.500 |
|
1260 | Máulắng(Bằngmáyđếmtự động) | 21.000 |
|
1261 | Nghiệmpháp von-Kaulla | 31.500 |
|
1262 | Phản ứngchéo (Xétnghiệmhòahợp trongphátmáu) | 21.000 |
|
1263 | RF (Rheumatoid Factor) | 38.500 |
|
1264 | TGthromboplastin (aPTT) | 24.500 |
|
1265 | ThờigianQuik | 6.000 |
|
1266 | Tìmhồngcầu có chấmưa base(bằngmáy) | 10.500 |
|
1267 | Tìmkýsinh trùngsốt rétbằngphươngpháp PCR | 126.000 |
|
1268 | Tìmmảnh vởhồngcầu (bằng máy) | 10.500 |
|
1269 | Huyếtđồ (sử dụngmáyđếmtự động) | 42.000 |
|
1270 | Anti-CMVIgG(ELISA) | 87.500 |
|
1271 | Anti-CMVIgM (ELISA) | 87.500 |
|
1272 | Anti-EBVIgG(ELISA) | 87.500 |
|
1273 | Anti-EBVIgM (ELISA) | 87.500 |
|
1274 | Anti-HBcIgG(ELISA) | 60.000 |
|
1275 | Anti-Hbe (ELISA) | 65.000 |
|
1276 | Anti-HBcIgM (ELISA) | 86.000 |
|
1277 | Anti-HIV (ELISA) | 63.000 |
|
1278 | Anti-HIV (nhanh) | 42.000 |
|
1279 | Anti-HTLV1/2 (ELISA) | 49.000 |
|
1280 | Anti-TG | 175.000 |
|
1281 | Anti-HCV (ELISA) | 100.000 |
|
1282 | Anti-HCV (nhanh) | 42.000 |
|
1283 | Chẩn đoánantiHAV-IgMbằngkỹthuậtELISA | 63.000 |
|
1284 | Chẩn đoánantiHAV-totalbằngkỹthuậtELISA | 59.500 |
|
1285 | Chẩn đoán AspegillusbằngkỹthuậtELISA | 63.000 |
|
1286 | Chẩn đoán CandiaAgbằngkỹthuậtELISA | 101.500 |
|
1287 | Chẩn đoán ClammydiaIgGbằngkỹthuậtELISA | 105.000 |
|
1288 | Chẩn đoán Cryptococcus bằngkỹthuậtngưng kếthạt | 66.500 |
|
1289 | Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹthuậtELISA ELISA(CMV lgM) | 77.000 |
|
1290 | Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹthuậtELISA(CMVlgG) | 66.500 |
|
1291 | Chẩn đoán Esteinbar VirusbằngkỹthuậtELISA(EA-VCAlgG) | 119.000 |
|
1292 | Chẩn đoán Esteinbar VirusbằngkỹthuậtELISA(EBV-VCAlgG) | 108.500 |
|
1293 | Chẩn đoán Esteinbar VirusbằngkỹthuậtELISA(EBV-VCA lgM) | 112.000 |
|
1294 | Chẩn đoán Esteinbar VirusbằngkỹthuậtELISA(EV-NA1 lgG) | 126.000 |
|
1295 | Chẩn đoán HerpesvirusHSV1+2 IgGbằng kỹthuậtE | 91.000 |
|
1296 | Chẩn đoán HerpesvirusHSV1+2 IgM bằngkỹthuậtE | 91.000 |
|
1297 | Chẩn đoánMycoplasma pneumoniae lgGbằng kỹthuậtELISA | 147.000 |
|
1298 | Chẩn đoánMycoplasma pneumoniaeIgM bằngkỹthuật | 98.000 |
|
1299 | Chẩn đoánMycoplasmaPreumonic | 126.000 |
|
1300 | Chẩn đoán Rotavirus bằngkỹthuậtngưng kết | 105.000 |
|
1301 | Chẩn đoán RSVbằngkỹthuậtELISA | 84.000 |
|
1302 | Chẩn đoán RubellaIgGbằng kỹthuậtELISA | 70.000 |
|
1303 | Chẩn đoán RubellaIgM bằngkỹthuậtELISA | 84.000 |
|
1304 | Chẩn đoánthươnghàn bằng kỹthuậtWidal | 56.000 |
|
1305 | Chẩn đoánToxoplasmaIgGbằngkỹthuậtELISA | 70.000 |
|
1306 | Chẩn đoánToxoplasmaIgM bằng kỹthuậtELISA | 70.000 |
|
1307 | Chẩn đoán viêmnão Nhật Bản bằng kỹthuậtELISA | 35.000 |
|
1308 | Định lượng virusviêmgan B(HBV) | 945.000 |
|
1309 | Định lượng virusviêmgan B(HBV)cho các bệnh nhân viêmgan Bmãn tính (Sửdụngđểtheo dõiđiềutrị) | 875.000 |
|
1310 | Định lượng virusviêmgan C(HCV)cho các bệnh nhân viêmgan Cmạn tính (Sửdụngđểtheo dõiđiềutrị) | 882.000 |
|
1311 | Định túyp E, B HIV-I | 665.000 |
|
1312 | HBeAg(ELISA) | 65.000 |
|
1313 | HBsAg(nhanh) | 42.000 |
|
1314 | IgA/IgG/IgM/IgE (một loại) | 42.000 |
|
1315 | Xácđịnh DNAtrong viêmgan B | 189.000 |
|
1316 | Xácđịnh gen bệnh máu áctính | 560.000 |
|
1317 | HIV (RT-PCR) | 420.000 |
|
1318 | HIV (PCR) | 245.000 |
|
1319 | ASLO | 38.500 |
|
1320 | HCV (RT-PCR) | 315.000 |
|
1321 | Khángthểkháng giang mai (ELISA) | 42.000 |
|
1322 | Khángthểkhángkýsinh trùngsốt rét(ELISA) | 63.000 |
|
1323 | Khángthểkhángnhân vàanti-dsDNA | 175.000 |
|
1324 | Complement3 (C3)/4(C4)(1 loại) | 38.500 |
|
1325 | Homocysteine | 94.500 |
|
1326 | Kappa | 63.000 |
|
1327 | Xétnghiệmchuyển dạnglymphovớiPHA | 175.000 |
|
1328 | Xétnghiệmkhángthểds-DNAbằngKT ngưng kết latex | 42.000 |
|
1329 | Xétnghiệm miễn dịch màngtế bào (CD) | 700.000 |
|
1330 | Xétnghiệmsắtthể:kỹthuậtDNAvớiprotein | 3.500.000 |
|
1331 | Xétnghiệmtế bào gốcCD34+ | 1.190.000 |
|
1332 | Xétnghiệmtiền mẫn cảm | 280.000 |
|
1333 | Xétnghiệmtraođổinhiễmsắc thểchịem | 315.000 |
|
1334 | Xétnghiệmxácđịnh gen | 2.240.000 |
|
1335 | Xétnghiệmxácđịnh gen Hemophilia | 700.000 |
|
1336 | Xétnghiệmxácđịnh HLA | 2.100.000 |
|
1337 | Nhuộmhồngcầu lướitrênmáytự động | 24.500 |
|
1338 | Nhuộmhồngcầu sắt(nhuộmPeris) | 21.000 |
|
1339 | Nhuộmphosphataseacid | 45.500 |
|
1340 | Nhuộmphosphatasekiềmbạch cầu | 42.000 |
|
| Xétnghiệmhóa sinh |
|
|
1341 | A/G | 24.500 |
|
1342 | ACTH | 52.500 |
|
1343 | ADH | 94.500 |
|
1344 | ALA | 59.500 |
|
1345 | AlphaFP(AFP) | 59.500 |
|
1346 | AlphaMicroglobulin | 63.000 |
|
1347 | Amoniac | 49.000 |
|
1348 | Apolipoprotein A/B(1 loại) | 31.500 |
|
1349 | Benzodiazepan(BZD) | 24.500 |
|
1350 | Beta-HCG | 56.000 |
|
1351 | Beta2Microglobulin | 49.000 |
|
1352 | CA125 | 91.000 |
|
1353 | CA15-3 | 98.000 |
|
1354 | CA19-9 | 91.000 |
|
1355 | CA72-4 | 87.500 |
|
1356 | CEA | 65.000 |
|
1357 | Ceruloplasmin | 45.500 |
|
1358 | Cetecholamin | 140.000 |
|
1359 | CK-MB | 24.500 |
|
1360 | Cortison | 52.500 |
|
1361 | CPK | 17.500 |
|
1362 | CRP hs | 35.000 |
|
1363 | Cyclosporine | 210.000 |
|
1364 | Cyfra21-1 | 63.000 |
|
1365 | Digoxin | 56.000 |
|
1366 | Định lượngalpha2Macroglobulin(alpha2MG) | 126.000 |
|
1367 | Định lượngD-Dimer | 154.000 |
|
1368 | Định lượngmen G6PD | 49.000 |
|
1369 | Định lượngmen Pyruvatkinase | 105.000 |
|
1370 | Định lượngProtein C | 154.000 |
|
1371 | Định lượngProtein S | 154.000 |
|
1372 | Định tínhthuốctrừ sâu (1 chỉtiêu) | 52.500 |
|
1373 | DPD | 126.000 |
|
1374 | Dưỡngchấp | 14.000 |
|
1375 | Erythropoietin | 52.500 |
|
1376 | Estradiol | 52.500 |
|
1377 | Ferritin | 65.000 |
|
1378 | Folate | 56.000 |
|
1379 | FSH | 52.500 |
|
1380 | FT3 | 52.000 |
|
1381 | FT4 | 52.000 |
|
1382 | GamaGT(GGT) | 12.600 |
|
1383 | GH | 52.500 |
|
1384 | GLDH | 63.000 |
|
1385 | Gross | 10.500 |
|
1386 | Haptoglobin | 63.000 |
|
1387 | Insuline | 52.500 |
|
1388 | Khímáu động mạch | 70.000 |
|
1389 | Lactat | 63.000 |
|
1390 | Lambda | 63.000 |
|
1391 | LDH | 17.500 |
|
1392 | LH | 52.500 |
|
1393 | Lipase | 38.500 |
|
1394 | Micro Albumin (XNnướctiểu) | 35.000 |
|
1395 | Nghiệmpháp rượu(nghiệmpháp ethanol) | 17.500 |
|
1396 | Phenytoin | 52.500 |
|
1397 | Prealbumin | 63.000 |
|
1398 | Progesteron | 52.500 |
|
1399 | Prolactin | 49.000 |
|
1400 | PSA | 59.500 |
|
1401 | PTH | 154.000 |
|
1402 | Quinin/cloroquin/mefloquin | 52.500 |
|
1403 | Salicylate | 49.000 |
|
1404 | Theophylin | 52.500 |
|
1405 | Transferin | 42.000 |
|
1406 | TroponinT/I | 49.000 |
|
1407 | TSH | 55.000 |
|
1408 | Vitamin B12 | 49.000 |
|
1409 | Xácđịnh nồngđộ cồntrong máu 01 lần | 28.000 |
|
1410 | Calcitonin | 52.500 |
|
1411 | Marijuana(định tính) | 28.000 |
|
1412 | Myoglobin | 59.500 |
|
1413 | Thyroglobulin | 52.500 |
|
| Xétnghiệmvisinh |
|
|
1414 | Cấy máu bằng máycấy máu Batec | 84.000 |
|
1415 | Cấy vikhuẩn lao nhanhbằng môi trườngMGIT | 63.000 |
|
1416 | Phản ứngCRP | 21.000 |
|
1417 | Tìmấu trùng giun chỉtrongmáu | 21.000 |
|
1418 | Vikhuẩnchí | 17.500 |
|
1419 | XétnghiệmtìmBK (AFB) | 17.500 |
|
| Xétnghiệmnướctiểu |
|
|
1420 | Amphetamin (địnhtính) | 28.000 |
|
1421 | Định tính porphyrin trongnướctiểu chẩn đoán chẩn đoán tiêu cơ vân | 24.500 |
|
1422 | Protein Bence-Jone(XNnướctiểu) | 14.000 |
|
1423 | Nướctiểu 10thôngsố (máy) | 24.500 |
|
C3.3 | Xétnghiệmphân |
|
|
1424 | Xétnghiệmcặn dư phân | 31.500 |
|
C3.5 | Xétnghiệmgiảiphẫu bệnh lý |
|
|
1425 | Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán cácu nang(mộtu) | 70.000 |
|
1426 | Chọchúttuyến tiềnliệt, nhuộmvàchẩn đoán | 140.000 |
|
1427 | Chọc, hút, nhuộmvàchẩnđoán mào tinh/tinhhoàntrongđiều trị vô sinh | 280.000 |
|
1428 | Chọc, hút, nhuộmvàchẩnđoán u nangbuồngtrứng | 210.000 |
|
1429 | Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩmphẫu thuật | 70.000 |
|
1430 | Chọc, hút, xétnghiệmcáctế bào u/tổn thươngsâu | 105.000 |
|
1431 | Sinh thiếtphổibằng kimnhỏ | 35.000 |
|
1432 | Sinh thiếttaigiữa | 315.000 |
|
1433 | Sinh thiếttiền liệt tuyến quasoibàngquang | 45.000 |
|
1434 | Sinh thiếttinhhoànchẩn đoán | 280.000 |
|
1435 | Sinh thiếttinhhoànlấytinhtrùng+ICSI | 1.890.000 |
|
1436 | Sinh thiếttrựctràng | 315.000 |
|
1437 | Sinh thiếttuyến tiềnliệtnhiều mảnh | 490.000 |
|
1438 | Sinh thiếtuphần mềmvàxương vùnghàmmặt (gây mê NKQ) | 1.050.000 |
|
1439 | SinhThiếtu phổidướihướngdẫn củaCTScanner | 700.000 |
|
1440 | Sinh thiếtu,tếbào học, dịch tổ chức | 28.000 |
|
1441 | Sinh thiếtvà làmtiêu bản tổ chứcxương | 70.000 |
|
1442 | Sinh thiếtvòmmũihọng | 25.000 |
|
1443 | Xétnghiệmcyto (tếbào) | 49.000 |
|
C3.6 | Xétnghiệmđộcchất |
|
|
C3.7 | Các thămdò điều trịbằng đồng vịphóng xạ |
|
|
1444 | Điện cơ (EMG) | 70.000 |
|
1445 | Điện tâmđồ gắngsức | 70.000 |
|
1446 | Holterđiệntâmđồ/huyếtđồ | 105.000 |
|
1447 | Lỗ dò cảnquang(bao gồmcả thuốc) | 210.000 |
|
1448 | Telemedicines | 1.050.000 |
|
1449 | Thămdò điện sinhlýtrongbuồngtim(chưagồmdụng cụ thăm dò) | 1.050.000 |
|
1450 | Điều trịBasedowvàcườngtuyến giáp trạngbằngI-131 | 70.000 |
|
1451 | Điều trịbướu tuyến giápđơn thuần bằng1-131 | 70.000 |
|
1452 | Điều trịđahồngcầu nguyên phátbằngP-32 | 119.000 |
|
1453 | Điều trịgiảmđau bằngSammarium153 (1 đợtđiềutrị10ngày) | 210.000 |
|
1454 | Điều trịgiảmđau doungthư dicăn vào xươngbằngP32 | 154.000 |
|
1455 | Điều trịLeucosekinh bằngP-32 | 210.000 |
|
1456 | Điều trịsẹolồi/Eczema/umáu nôngbằngP32 | 49.000 |
|
1457 | Điều trịtràn dịch màngbụngdo ungthư bằngkeo phóngxạ | 196.000 |
|
1458 | Điều trịtràn dịch màngphổido ungthư bằngkeo phóngxạ | 210.000 |
|
1459 | Điều trịungthư gan bằngkep Silicon P-32 | 294.000 |
|
1460 | Điều trịungthư gan nguyên phátbằng1131 Lipiodol | 294.000 |
|
1461 | Điều trịungthư gan nguyên phátbằngRenium188 | 189.000 |
|
1462 | Điều trịungthưtiền liệt tuyến bằnghạtphóngxạI-125 | 294.000 |
|
1463 | Điều trịungthưtuyến giápbằng1-131 | 84.000 |
|
1464 | Điều trịungthưtuyến thượngthận vàu tếbàothần kinh bằngI- 131 MBG | 294.000 |
|
1465 | Điều trịungthư vú bằnghạtphóngxạI-125 | 294.000 |
|
1466 | Điều trịviêmbao hoạtdịchbằng keo phóngxạ | 105.000 |
|
1467 | Kỹthuậtđiềutrịungthưbằng máy gia tốctuyến tính (01 ngàyxạ trị) | 175.000 |
|
1468 | KỹthuậtxạphẫuX-knife, COMFORMAL (trọn gói) | 24.500.000 |
|
1469 | SPECTnão | 175.000 |
|
1470 | SPECT tướimáu cơtim | 175.000 |
|
1471 | Testđường+ Hàm | 42.000 |
|
1472 | TestRaven/Gille | 10.500 |
|
1473 | TesttâmlýBECK/ZUNG | 7.000 |
|
1474 | TesttâmlýMMPI/WAIS/WiCS | 14.000 |
|
1475 | Testtrắcnghiệmtâmlý | 14.000 |
|
1476 | TestWAIS/WICS | 17.500 |
|
1477 | Thận đồ đồng vị | 154.000 |
|
1478 | TRAb | 175.000 |
|
1479 | Tricyclicantidepressant | 52.500 |
|
1480 | Xạhình bạch mạch vớiTc-99mHMPAO | 105.000 |
|
1481 | Xạhìnhchẩn đoánchứcnăngco bóp dạdày vớiTc-99mSulfur Colloid dạdày vớiTc-99m SulfurColloid | 119.000 |
|
1482 | Xạhìnhchẩn đoánchứcnăngthựcquản và trào ngượcdạdày- thựcquản vớiTc-99msulfurColloid | 196.000 |
|
1483 | Xạhìnhchẩn đoán khốiu | 175.000 |
|
1484 | Xạhìnhchẩn đoán nhồimáu cơtimvớiTc-99mPyrophoshate | 154.000 |
|
1485 | Xạhìnhchẩn đoántúithừaMeekelvới Tc-99m | 105.000 |
|
1486 | Xạhìnhchẩn đoán u máu trong gan | 154.000 |
|
1487 | Xạhìnhchẩn đoán xuấthuyếtđườngtiêu hóavớivớihồngcầu đánh dấuTc-99m | 154.000 |
|
1488 | Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusau ghépthận vớiTc-99mMAG3 | 182.000 |
|
1489 | Xạhìnhchứcnăngthận | 140.000 |
|
1490 | Xạhìnhchứcnăngtim | 175.000 |
|
1491 | Xạhình gan mật | 154.000 |
|
1492 | Xạhìnhlách | 154.000 |
|
1493 | Xạhìnhlưuthôngdịch nãotủy | 175.000 |
|
1494 | Xạhình não | 119.000 |
|
1495 | Xạhìnhthận vớiTc-99mDMSA(DTPA) | 140.000 |
|
1496 | Xạhìnhthông khíphổi | 175.000 |
|
1497 | Xạhìnhtĩnh mạch vớiTc-99mMAA | 175.000 |
|
1498 | Xạhìnhtoànthân vớiI-131 | 175.000 |
|
1499 | Xạhìnhtướimáu phổi | 154.000 |
|
1500 | Xạhìnhtướimáu tinh hoàn vớiTc-99m | 84.000 |
|
1501 | Xạhìnhtủyxương vớiTc-99mSulfurColloid hoặcBMHP Sulfur Colloid hoặcBMHP | 189.000 |
|
1502 | Xạhìnhtuyến giáp | 77.000 |
|
1503 | Xạhìnhtuyến nước bọtvớiTc-900m | 105.000 |
|
1504 | Xạhìnhtuyến thượngthận vớiI131 MIBG | 175.000 |
|
1505 | Xạhìnhtuyến vú | 154.000 |
|
1506 | Xạhình gan với Tc-99mSulfurColloid | 175.000 |
|
1507 | Xạhình xương | 154.000 |
|
1508 | Xạhình xương3 phavới Tc-99mMDP | 175.000 |
|
C4 | Chẩn đoán bằng hình ảnh |
|
|
C4.1 | Siêu âm |
|
|
1509 | Siêu âm+ đotrụcnhãncầu | 21.000 |
|
1510 | Siêu âmđầu dòâmđạo, trực tràng | 315.000 |
|
1511 | Siêu âmnộisoi | 350.000 |
|
1512 | Siêu âmtạigiường | 140.000 |
|
1513 | Siêu âmtimgắngsức | 350.000 |
|
1514 | Siêu âm, Xquangtrên bànmổ hoặc bàn chỉnh hình | 315.000 |
|
C4.2 | Chiếu chụp Xquang |
|
|
1515 | Chọcdò,làmsinh thiết, chẩn đoántếbào họchoặc dẫn lưu dưới hướngdẫn củasiêuâm, cắtlớp vitínhcộnghưởngtừ | 490.000 |
|
1516 | Chụp Angiography mắt | 140.000 |
|
1517 | Chụp bàngquangcó bơmthuốccản quang | 70.000 |
|
1518 | Chụp bểthận quada, dẫnlưu bểthậnquada | 315.000 |
|
1519 | Chụp cộnghưởngtừ (MRI) | 2.000.000 |
|
1520 | Chụp cộnghưởngtừ (MRI)có cảnquang(kểcảthuốccản quang) | 2.500.000 |
|
1521 | Chụp dạdàycó đốiquang kép | 140.000 |
|
1522 | Chụp độngmạch chủ bụng(khôngDSA) | 560.000 |
|
1523 | Chụp độngmạch chủ đùi(khôngDSA) | 560.000 |
|
1524 | Chụp độngmạch chủ ngực(khôngDSA) | 560.000 |
|
1525 | Chụp hệtiếtniệuchuẩnbịcó tiêmthuốccản quang | 372.000 |
|
1526 | Chụp mậtquaKehr | 105.000 |
|
1527 | Chụp mật tụyngượcdòng (ERCP) | 420.000 |
|
1528 | Chụp sọ mặtchỉnh nhakỹthuậtsố | 70.000 |
|
1529 | Chụp thựcquản có đốiquang kép | 140.000 |
|
1530 | Chụp tiểutràngcó đốiquang kép | 140.000 |
|
1531 | Chụp tuyến nước bọtcó cản quang | 140.000 |
|
1532 | Chụp x-quangbàngquang ngượcdòng | 100.000 |
|
1533 | Chụp x-quangtạigiường | 50.000 |
|
1534 | Chụp mạch máu thôngthường(khôngDSA) | 350.000 |
|
1535 | Chụp tuyến nước bọt | 28.000 |
|
1536 | Chụp X-quang vú định vịkimdây | 196.000 |
|
DANH MỤC VÀ MỨC THU TẠM THỜI 10 DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH VÀ THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 04/2012/TTLT-BYT-BTC KHÔNG QUY ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2014/QĐ-UBND ngày 06 tháng 10 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Danh mụcdịch vụ khám,chữa bệnh | Mức thu | Ghichú |
| Phần C: Khung giácácdịch vụ kỹ thuậtvà xétnghiệm: |
|
|
C2 | CácThủ thuật, tiểuthủ thuật, nộisoi |
|
|
| Yhọcdân tộc-Phụchồichứcnăng |
|
|
1 | Vật lýtrịliệu vớidụngcụ trợgiúp | 25.000 |
|
C3 | Cácphẫu thuật, thủthuậttheo chuyên khoa |
|
|
C3.1 | Ngoạikhoa |
|
|
2 | Thaybăngđiều trịvếtthương mãn tính | 95.000 |
|
C5 | XÉT NGHIỆM |
|
|
C5.1 | XétnghiệmHuyếthọc-miễn dịch |
|
|
3 | HBVđo tảilượngrealtimePCR | 165.000 |
|
4 | Tếbào LE | 30.000 |
|
5 | Amylasemáu | 22.000 |
|
6 | Giun đũachó | 60.000 |
|
7 | Troponin I(địnhlượng) | 77.000 |
|
8 | Phếtmáu ngoạibiên | 15.000 |
|
9 | OneStep H.pylory | 60.000 |
|
10 | Khángnguyên NS1 - sốtxuấthuyết | 200.000 |
|
| Số hiệu | 21/2014/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Trà Vinh |
| Ngày ban hành | 06/10/2014 |
| Người ký | Đồng Văn Lâm |
| Ngày hiệu lực | 16/10/2014 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật