Logo trang chủ
  • Văn bản
  • Tin tức
  • Chính sách
  • Biểu mẫu
Logo trang chủ
  • Trang chủ
  • Văn bản
  • Pháp luật
ĐĂNG NHẬP
Quên mật khẩu?
Google Facebook

Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký

Đăng ký tài khoản
Google Facebook

Bạn đã có tài khoản? Hãy Đăng nhập

Tóm tắt

Số hiệu21/2014/QĐ-UBND
Loại văn bảnQuyết định
Cơ quanTỉnh Trà Vinh
Ngày ban hành06/10/2014
Người kýĐồng Văn Lâm
Ngày hiệu lực 16/10/2014
Tình trạng Còn hiệu lực
Thêm ghi chú
Trang chủ » Văn bản » Thuế - Phí - Lệ Phí

Quyết định 21/2014/QĐ-UBND quy định mức thu dịch vụ khám, chữa bệnh trong cơ sở khám, chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh

Value copied successfully!
Số hiệu21/2014/QĐ-UBND
Loại văn bảnQuyết định
Cơ quanTỉnh Trà Vinh
Ngày ban hành06/10/2014
Người kýĐồng Văn Lâm
Ngày hiệu lực 16/10/2014
Tình trạng Còn hiệu lực
  • Mục lục

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH TRÀ VINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 21/2014/QĐ-UBND

Trà Vinh, ngày 06 tháng 10 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC QUY ĐỊNH MỨC THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRONG CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 23/11/2009;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTBXH ngày 26/01/2006 của Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ trưởng Bộ Tài chính - Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư liên bộ số 14/TTLB ngày 30/9/1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và Xã hội - Ban Vật giá Chính phủ hướng dẫn thực hiện việc thu một phần viện phí;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29/02/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành mức tối đa khung giá một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước;

Căn cứ Nghị quyết số 09/2014/NQ-HĐND ngày 18/7/2014 của Hội đồng nhân dân tỉnh phê duyệt mức thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định mức thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.

1. Mức thu theo quy định tại Thông tư liên tịch số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29/02/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành mức tối đa khung giá một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước, gồm 306 dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (đính kèm phụ lục 01).

2. Mức thu theo quy định tại Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTBXH ngày 26/01/2006 của Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ trưởng Bộ Tài chính - Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư liên Bộ số 14/TTLB ngày 30/9/1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và Xã hội - Ban Vật giá Chính phủ hướng dẫn thực hiện việc thu một phần viện phí, gồm 1.536 dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (đính kèm phụ lục 02).

3. Mức thu tạm thời 10 dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (đính kèm phụ lục 03).

Điều 2.Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký; bãi bỏ Quyết định số 19/2012/QĐ-UBND ngày 09/8/2012 của UBND tỉnh về việc quy định mức thu một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh; Quyết định số 1012/QĐ-UBND ngày 20/6/2006 của Chủ tịch UBND tỉnh ban hành bảng giá thu một phần viện phí; Quyết định số 1317/QĐ-UBND ngày 14/7/2009 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung bảng giá thu một phần viện phí ban hành kèm theo Quyết định số 1012/QĐ-UBND ngày 26/6/2006 của Chủ tịch UBND tỉnh và Quyết định số 1666/QĐ-UBND ngày 08/9/2010 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung bảng giá thu một phần viện phí ban hành kèm theo Quyết định số 1012/QĐ- UBND ngày 26/6/2006 của Chủ tịch UBND tỉnh.

Điều 3.Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính, Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh và Thủ trưởng các Sở, ngành tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Đồng Văn Lâm

 

PHỤ LỤC 1

DANH MỤC VÀ MỨC THU 306 DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 04/2012/TTLT-BYT-BTC NGÀY 29/02/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2014/QĐ-UBND ngày 06 tháng 10 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Dịch vụ khámbệnh,chữabệnh

Mức thu

Ghichú

PHẦN A:KHUNG GIÁKHÁMBỆNH,KIỂMTRA SỨCKHỎE

 

 

A1

KHÁM LÂM SÀNG CHUNG, KHÁM CHUYÊNKHOA

 

 

1

Bệnh viện hạng II

11.000

 

2

Bệnh viện hạng III

7.000

 

3

Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng, các phòng khámđakhoakhuvực

5.000

 

4

Trạmytếxã

4.000

 

5

Khám, cấp giấychứngthương, giámđịnh y khoa (không kểxét nghiệmX-quang)(chiphíkhámtính trung bình 04 chuyên khoa)

50.000

 

6

Khámsứckhỏetoàn diệnlao động, láixe, khámsức khỏeđịnh kỳ(không kểxétnghiệm, Xquang)(chiphíkhámtínhtrung bình 04chuyên khoa)

50.000

 

7

Khámsứckhỏetoàn diện cho ngườiđixuấtkhẩulao động(chi phíkhám tính trungbình 12 chuyên khoa)

150.000

 

PHẦN B:KHUNG GIÁMỘT NGÀYGIƯỜNG BỆNH

 

 

B1

Ngày giườngbệnhHồisức tích cực(ICU),chưa bao gồm chiphísử dụngmáythở nếu có)

 

 

8

Ngày giườngbệnh Hồisứctích cực (ICU), chưa bao gồmchi phísử dụngmáythởnếu có)

100.000

 

B2

Ngày giườngbệnhHồisứccấp cứu(chưa bao gồmchiphí sử dụng máy thởnếu có)

 

 

9

Bệnh viện hạng II

48.000

 

10

Bệnh viện hạng III

36.000

 

11

Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng

24.000

 

B3

Ngày giườngbệnh Nội khoa:

 

 

B3.1

Loại1: Cáckhoa:Truyền nhiễm, Hô hấp,Huyếthọc, Ung thư, Timmạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hóa,Thận học;Nội tiết;

 

 

12

Bệnh viện hạng II

30.000

 

13

Bệnh viện hạng III

20.000

 

14

Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng

12.000

 

B3.2

Loại2: CácKhoa:Cơ - Xương - Khớp, Daliễu, Dịứng, Tai - Mũi - Họng, Mắt, RăngHàmMặt, Ngoại,Phụ-Sảnkhông mổ.

 

 

15

Bệnh viện hạng II

30.000

 

16

Bệnh viện hạng III

20.000

 

17

Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng

12.000

 

B3.3

Loại3: Cáckhoa:YHDT,Phụchồichứcnăng

 

 

18

Bệnh viện hạng II

30.000

 

19

Bệnh viện hạng III

20.000

 

20

Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng

12.000

 

B4

Ngày giườngbệnh ngoại khoa;bỏng:

 

 

B4.1

Loại1: Sau cácphẫu thuật loạiđặcbiệt;bỏng độ 3 - 4 trên 70%diện tích cơ thể

 

 

21

Bệnh viện hạng II

64.000

 

B4.2

Loại2: Sau cácphẫu thuật loại1;bỏng độ3 - 4từ 25 - 70% diện tíchcơ thể

 

 

22

Bệnh viện hạng II

40.000

 

23

Bệnh viện hạng III

40.000

 

B4.3

Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3 - 4 dưới 25% diện tích cơ thể

 

 

24

Bệnh viện hạng II

32.000

 

25

Bệnh viện hạng III

28.000

 

B4.4

Loại4: Sau cácphẫu thuật loại3;bỏng độ1, độ 2 dưới 30%diện tích cơ thể

 

 

26

Bệnh viện hạng II

24.000

 

27

Bệnh viện hạng III

20.000

 

28

Bệnh viện hạngIV, các bệnh viện chưađược phân hạng

12.000

 

B5

Cácphòng khámđa khoakhu vực

 

 

29

Các phòng khámđakhoakhu vực

10.000

 

B6

Ngày giườngbệnh Trạmy tếxã

 

 

30

Ngày giườngbệnh Trạmytếxã

10.000

 

PHẦN C:KHUNG GIÁ CÁC DỊCHVỤKỸTHUẬT VÀ XÉT NGHIỆM:

 

 

C1

CHẨN ĐOÁNBẰNG HÌNHẢNH

 

 

C1.1

SIÊU ÂM

 

 

31

Siêu âm:

35.000

 

32

Siêu âmdopplermàu tim4D(3D REAL TIME)

210.000

 

C1.2

CHIẾU, CHỤPXQUANG

 

 

C1.2.1

CHỤPX-QUANG CÁC CHI

 

 

33

Cácngón tayhoặcngón chân:

20.000

 

34

Bàn tayhoặccổtayhoặccẳngtayhoặckhuỷu tayhoặccánh tayhoặckhớp vaihoặcxươngđòn hoặcxươngbảvai (01 tư thế)

30.000

 

35

Bàn tayhoặccổtayhoặccẳngtayhoặckhuỷu tayhoặccánh tayhoặckhớp vaihoặcxươngđòn hoặcxươngbảvai (haitư thế)

40.000

 

36

Bàn chânhoặccổ chân hoặcxương gót (01 tưthế)

30.000

 

37

Bàn chânhoặccổ chân hoặcxương gót (2 tưthế)

42.000

 

38

Cẳngchân hoặckhớp gốihoặcxươngđùihoặckhớp háng(01 tư thế)

34.000

 

39

Cẳngchân hoặckhớp gốihoặcxươngđùihoặckhớp háng(02 tư thế)

42.000

 

 

Khungchậu

34.000

 

C1.2.2

CHỤPX-QUANG VÙNG ĐẦU

 

 

41

Xươngsọ (1tưthế):

30.000

 

42

Xươngchũm,mỏmchân

30.000

 

43

Xươngđá (01tưthế)

30.000

 

44

Khớp tháidươnghàm

30.000

 

45

Chụp ổ răng

30.000

 

C1.2.3

CHỤPX-QUANG CỘTSỐNG

 

 

46

Cácđốtsốngcổ

30.000

 

47

Cácđốtsốngngực

34.000

 

48

Cộtsốngthắtlưng-cùng

34.000

 

49

Cộtsốngcùngcụt

34.000

 

C1.2.4

CHỤPX-QUANG VÙNG NGỰC

 

 

50

Timphổi thẳng:

34.000

 

51

Timphổinghiêng:

34.000

 

52

Xươngứchoặcxươngsườn:

34.000

 

C1.2.5

CHỤPX-QUANGHỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊUHÓA VÀ ĐƯỜNGMẬT

 

 

53

Chụp hệtiếtniệu khôngchuẩn bị:

34.000

 

54

Chụp hệtiếtniệucó tiêmthuốccản quang(UIV):

80.000

 

55

Chụp XQniệuquản -bể thận ngượcdòng(UPR)cótiêmthuốc cản quang

385.000

 

56

Chụp bụng khôngchuẩn bị:

34.000

 

57

Chụp thựcquản có uốngthuốccản quang:

60.000

 

58

Chụp dạdày-tá tràng (có uốngthuốccản quang)

80.000

 

59

Chụp khungđại tràngcó thuốccản quang

142.000

 

C1.2.6

MỘTSỐKỸTHUẬT CHỤP XQUANG KHÁC

 

 

60

Chụp tửcung-vòi trứng(bao gồmcả thuốc)

60.000

 

61

Chụp vòmmũihọng:

34.000

 

62

Chụp ốngtaitrong:

34.000

 

63

Chụp họnghoặcthanh quản

34.000

 

64

Chụp CTScannerđến 32 dãy(chưa bao gồmthuốccản quang)

500.000

 

65

Chụp CTScannercó tiêmthuốc(bao gồmcả thuốccảnquang)

870.000

 

66

Chụp XQsố hóa01 phim

47.000

 

67

Chụp XQsố hóa02 phim

77.000

 

68

Chụp XQsố hóa03 phim

88.000

 

69

Chụp tửcung vòi trứngbằngsố hóa

84.000

 

70

Chụp hệtiếtniệuchuẩnbịcó tiêmthuốccản quang(UIV)Số hóa

372.000

 

71

Chụp XQniệuquản -bể thận ngượcdòng(UPR)Số hóa

336.000

 

72

Chụp XQthựcquản(cóuốngthuốccản quang)Sốhóa

84.000

 

73

Chụp XQdạdày-tá tràng(có uốngthuốccản quang)Số hóa

84.000

 

74

Chụp khungđại tràngcó thuốccản quang(Sốhóa)

156.000

 

C2

CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘISOI

 

 

75

Thôngđái (Bao gồmcảSonde)

64.000

 

76

Thụttháo phân

12.000

 

77

Chọcdò màngbụng/màng phổi

97.000

 

78

Thận nhân tạo chu kỳ, quảlọc-bộ dây máu táisử dụng6 lần (chronic-hemodialysis)

460.000

 

79

Nộisoiổ bụng

60.000

 

80

Nộisoiổ bụngcósinhthiết

60.000

 

81

Nộisoi thựcquản -dạdày-tá tràngống mềmkhôngsinh thiết

98.000

 

82

Nộisoi thựcquản -dạdày-tá tràngống mềmcó sinhthiết

98.000

 

83

Nộisoiđạitrựctràngốngmềmkhôngsinh thiết

130.000

 

84

Nộisoiđạitrựctràngốngmềmcó sinh thiết

186.000

 

85

Nộisoitrựctràngống mềmkhôngsinh thiết

60.000

 

86

Nộisoitrựctràngcó sinh thiết

60.000

 

87

Nộisoibàngquang không sinhthiết

120.000

 

88

Nộisoibàngquangsinh thiết

120.000

 

89

Nộisoibàngquang vàgắp dịvậthoặclấymáu cục

476.000

 

90

Nộisoiphếquản ốngmềmgâytê

150.000

 

91

Dẫn lưu màngphổitốithiểu (bao gồmcảống kendan)

112.000

 

92

Mởkhíquản (Bao gồmcảCanuyn)

252.000

 

93

Nộisoibàngquang-Nộisoiniệu quản

120.000

 

94

Đặtốngthôngtĩnh mạch trungtâmbằngcatheter 2 nòng

700.000

 

95

Đặtốngthôngtĩnh mạch trungtâmbằngcatheter 3 nòng

590.000

 

96

Thởmáy(01 ngàyđiều trị)

295.000

 

97

Đặtốngnộikhíquản

415.000

 

98

Cấp cứu ngừngtuầnhoàn (chưa bao gồmthuốc)

290.000

 

99

Nộisoiphếquản ốngmềmgâytêcó sinhthiết

150.000

 

100

Nộisoiphếquản ốngmềmgâytê lấydịvật (bao gồmrọ và thiếtbịlấydịvật)

150.000

 

101

Lấysỏiniệu quản quanộisoi

504.000

 

102

Mởthôngbàngquang(Gâytêtạichỗ)

220.000

 

103

Thận nhân tạo cấpcứu(quảlọcdâymáu dùng1 lần)

800.000

 

104

Lọcmàngbụngliên tụcthôngthường

300.000

 

105

Lọcmàngbụngliên tục24 giờ

740.000

 

106

Lọcmàngbụngchu kỳ

395.000

 

 

YHỌC DÂN TỘC-PHỤCHỒICHỨC NĂNG

 

 

107

Chôn chỉ(Cấychỉ)

30.000

 

108

Châm(Các phươngpháp châm)

20.000

 

109

Điện châm

20.000

 

110

Thủychâm(không kể tiền thuốc)

20.000

 

111

Xoabóp bấmhuyệt

28.000

 

112

Hồngngoại

20.000

 

113

Điện phân

24.000

 

114

Laserchâm

14.000

 

115

Tửngoại

20.000

 

116

Điện xung

25.000

 

117

Tập vận độngtoànthân(30phút)

21.000

 

118

Tập vận độngđoạn chi(30phút)

21.000

 

119

Siêu âmđiềutrị

30.000

 

120

Điện từ trường

14.000

 

121

Bó Parafin

40.000

 

122

Cứu (Ngảicứu/Túichườm)

18.000

 

123

Kéonắn, kéo dãn cộtsống,cáckhớp

26.000

 

C3

CÁCPHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEOCHUYÊN KHOA

 

 

C3.1.

NGOẠIKHOA

 

 

124

CắtChỉ

20.000

 

125

Thaybăng vết thươngchiều dàidưới15cm

20.000

 

126

Thaybăng vết thươngchiều dàitrên 15cmđến 30 cm

20.000

 

127

Thaybăng vết thươngchiều dàitừ 30 cmđến dưới50cm

20.000

 

128

Thaybăng vết thươngchiều dàinhiễmtrùng

20.000

 

129

Thaybăng vết thươngchiều dàitừ 30 cmđến cmnhiễm trùng

100.000

 

130

Thaybăng vết thươngchiều dài> 50 cmnhiễmtrùng

120.000

 

131

Tháo bộtCộtsống/lưng/khớp háng/xươngđùi,xươngchậu

20.000

 

132

Tháo bộtkhác

20.000

 

133

Vết thươngphầnmềmtổn thươngnông, chiều dài10 cm

155.000

 

134

Vết thươngphầnmềmtổn thươngnông, chiều dài> 10 cm

200.000

 

135

Vết thươngphầnmềmtổn thươngsâu ,chiều dài10cm

150.000

 

136

Vết thươngphầnmềmtổn thươngsâu ,chiều dài>10cm

160.000

 

137

Cắtbỏ nhữngu, nangnhỏ,cyst, sẹocủada, tổ chứcdướida

90.000

 

138

Chíchrạchnhọt, Apxenhỏdẫn lưu

30.000

 

139

Tháo lồngruộtbằnghơihayBaryte

80.000

 

140

Cắtphymosis

100.000

 

141

Thắtcác búitrĩhậu môn

220.000

 

142

Nắn trậtkhớp khuỷu/khớpxươngđòn/khớphàmbó bộtliền)

160.000

 

143

Nắn trậtkhớp vai(bộtliền)

100.000

 

144

Nắn trậtkhớp khuỷu/khớpcổ chân/khớp gối(bột liền)

160.000

 

145

Nắn trậtkhớpháng(bộtliền)

150.000

 

146

Nắn, bó bộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền)

320.000

 

147

Nắn, bó bộtxươngcẳngchân (bộtliền)

150.000

 

148

Nắn, bó bộtxươngcánhtay(bột liền)

160.000

 

149

Nắn, bó bộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền)

160.000

 

150

Nắn, bó bộtbànchân/bàn tay(bộtliền)

100.000

 

151

Nắn, bó bộttrậtkhớp hángbẩmsinh (bộtliền)

240.000

 

152

Nắn có gây mê, bó bộtbànchân ngựavẹo vào, bànchân bẹt/tật gốiconglõmtronghaylõmngoài (bộtliền)

200.000

 

153

Khâubảotồnláchtrongchấn thương(Phẫu thuậtloạiI)

1.900.000

 

154

Cắtbớtbẩmsinh đường kính dưới5cm(Phẫu thuậtloạiII)

1.200.000

 

155

Đặtốngthôngniệu quản quanộisoi(ThủthuậtloạiII)

900.000

 

C3.2

SẢNPHỤKHOA

 

 

156

Hútbuồngtửcungdo rongkinh ronghuyết

84.000

 

157

Nạo sótthai, nạo sótrau sau sẩy, sau đẻ

170.000

 

158

Đỡđẻthườngngôichỏm

400.000

 

159

Đỡđẻngôingược

400.000

 

160

Đỡđẻsinh đôitrởlên

450.000

 

161

Forcepshoặcgiáchútsản khoa

530.000

 

162

Soicổtửcung

12.000

 

163

Soiối

12.000

 

164

Điều trịtổnthươngcổ tử cungbằngđốtđiện, đốtnhiệt, đốt laser

40.000

 

165

Chích áp xetuyến vú

96.000

 

166

Xoắnhoặccắtbỏ polypeâmhộ, âmđạo, cổ tử cung

100.000

 

167

Phẫu thuậtlấythailần đầu

1.200.000

 

168

Phẫu thuậtlấythailần 2trởlên

1.400.000

 

169

Phá thaiđến hết7tuầnbằngthuốc

112.000

 

C3.3

MẮT

 

 

170

Đo nhãn áp

8.000

 

171

Đo Javal

10.000

 

172

Đo thịtrường, ámđiểm

10.000

 

173

Thử kính loạn thị

9.000

 

174

Soiđáymắt

18.000

 

175

Tiêmhậu nhãncầu, mộtmắt (chưatính thuốctiêm)

18.000

 

176

Tiêmdướikếtmạc, mộtmắt (chưatính tiềnthuốctiêm)

18.000

 

177

Thônglệđạo mộtmắt

34.000

 

178

Thônglệđạohaimắt

30.000

 

179

Chích chắp/lẹo

44.000

 

180

Lấydịvậtkếtmạcnông,mộtmắt- gâytê

26.000

 

181

Lấydịvậtgiácmạcnông, mộtmắt- gâytê

26.000

 

182

Lấydịvậtgiácmạcsâu, mộtmắt- gâytê

120.000

 

183

Mổ quặm1 mi- gâytê

162.000

 

184

Mổ quặm2 mi- gâytê

60.000

 

185

Mổ quặm3 mi- gâytê

80.000

 

186

Mổ quặm4 mi- gâytê

100.000

 

187

Phẫu thuậtmộngđơn thuầnmộtmắt- gâytê

400.000

 

188

Phẫu thuậtmộngđơnmộtmắt-gây mê

750.000

 

189

Khâudami, kếtmạcmibị rách -gâytê

394.000

 

190

Khâudami, kếtmạcmibị rách -gây mê

680.000

 

191

Lấydịvậtgiácmạcnông, mộtmắt-gây mê

390.000

 

192

Lấydịvậtgiácmạcsâu, mộtmắt-gây mê

467.000

 

C.3.4

TAIMŨIHỌNG

 

 

193

Tríchrạch apxeamidalhoặcapxesauthành họnggâytê

80.000

 

194

Cắtamidan gâytê

125.000

 

195

Nộisoichọc rửaxoanghàmgâytê

90.000

 

196

Nộisoichọc thôngxoangtrán/xoangbướmgâytê

40.000

 

197

Lấydịvật taingoàiđơn giản

33.000

 

198

Lấydịvật taingoàigâytêdướikính hiển vi(gâytê)

65.000

 

199

Nộisoilấydịvậtmũikhông gây mê

40.000

 

200

Nộisoilấydịvậtmũicó gây mê

60.000

 

201

Nộisoilấydịvật thựcquản gâytêốngcứng

65.000

 

202

Nộisoilấydịvật thựcquản gâytêống mềm

98.000

 

203

Nộisoilấydịvật thanh quản gâytêốngcứng

118.000

 

204

Nộisoiđốtđiện cuốn mũi/cắtcuốn mũigâytê

56.000

 

205

Nộisoicắtpolypemũigây tê

80.000

 

206

Mổ cắtbỏu bãđậu vùngđầu mặtcổ gâytê

80.000

 

207

Nạo VAgây mê

200.000

 

208

Nộisoilấydịvật thựcquản gây mêốngcứng

100.000

 

209

Lấydịvật thựcquản gây mêốngmềm

284.000

 

210

Nộisoilấydịvật thanh quản gây mêốngcứng

280.000

 

211

Nộisoicắtpolypemũigây mê

255.000

 

212

Tríchrạch apxeamidalhoặcapxethành sau họnggây mê

370.000

 

213

Cắtamidalgâymê

660.000

 

214

Lấydịvật taigây mêdướikính hiển vi

284.000

 

215

Nộisoiđốtđiện cuốn mũi/cắtcuốn mũigây mê

60.000

 

216

Mổ cắtbỏu bãđậu vùngđầu mặtcổ gây mê

483.000

 

C3.5

RĂNGHÀM MẶT

 

 

C3.5.1.

Cáckỹ thuậtvềrăng,miệng

 

 

217

Nhổ răngsữa/chân răngsữa

6.000

 

218

Nhổ răngsố 8 bìnhthường

40.000

 

219

Nhổ răngsố 8có biến chứng khíthàm

60.000

 

220

Lấycao răng vàđánh bóng2 hàm(Haihàm= 6 vùng)

60.000

 

C3.5.2.

Răng giảtháolắp

 

 

221

Mộtrăng(từ 02răngtrởlên mỗi răngcộngthêm50.000 đồng tiền phígởiLabo)

120.000

 

C3.5.3

Răng giả cố định

 

 

222

Răngchốtđơn giản

120.000

 

223

Răng giảcố định -Mũ chụp kimloại

200.000

 

C3.5.4

Cácphẫu thuật, thủthuật hàmmặt

 

 

224

Khâu vết thươngphần mềmnông

80.000

 

225

Khâu vết thươngphần mềmnông>5cm

100.000

 

226

Khâu vết thươngphần mềmsâu

100.000

 

227

Khâu vết thươngphần mềmsâu >5cm

140.000

 

C4

CÁCPHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠIKHÁC

 

 

 

(Danh mục Phân loạiphẫuthuật, thủ thuậttheoquy định của Bộ Y tế. Khung giá đã baogồmcácvậttư tiêuhao cầnthiết cho phẫuthuật,thủthuậtnhững chưa bao gồmvậttư thay thế, vậttư tiêu hao đặc biệt,nếucó sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật)

 

Khiquy định mức thu phảichi tiếttheo từngloại Phẫu thuật, thủ thuật

C4.1

PHẪU THUẬT

 

 

228

Phẫu thuậtloạiđặc biệt

3.500.000

 

229

Phẫu thuậtloạiI

2.500.000

 

230

Phẫu thuậtloạiII

1.400.000

 

231

Phẫu thuậtloạiIII

1.100.000

 

C4.1

THỦ THUẬT

 

 

232

Thủthuậtloạiđặc biệt

1.700.000

 

233

ThủthuậtloạiI

1.000.000

 

234

ThủthuậtloạiII

630.000

 

235

ThủthuậtloạiIII

280.000

 

C5

XÉT NGHIỆM

 

 

C5.1

XÉT NGHIỆM HUYẾTHỌC-MIỄN DỊCH

 

 

236

Huyếtđồ (bằngphươngpháp thủcông)

18.000

 

237

Hồngcầu lưới(bằngphươngpháp thủ công)

20.000

 

238

Thểtích khốihồngcầu (hematocrit)bằngmáylytâm

12.000

 

239

Máulắng(bằngphươngpháp thủcông)

20.000

 

240

Số lượngtiểu cầu(bằngphươngphápthủ công)

30.000

 

 

Định nhóm máu hệABObằngphươngpháp ốngnghiệm; trên phiếnđáhoặctrên giấy

 

 

241

Định nhóm máu ABO(Kỹ thuậtốngnghiệm)

34.000

 

242

Định nhóm máu hệABObằngphươngpháptrên phiến đá

34.000

 

243

Định nhóm máu ABObằng phươngpháptrên giấy

34.000

 

 

Định nhóm máu hệRh(D)bằngphươngpháp ốngnghiệmhoặc trênphiến đá

 

 

244

Định nhóm máu hệRh(D)bằngphươngpháp ốngnghiệm

27.000

 

245

Định nhóm máu Rh(D)bằngphươngpháp phiến đá

27.000

 

246

Thờigianmáu chảy -phươngpháp Duke

11.000

 

247

ThờigianProthrombin (PT, TQ)bằngmáytự động, bán tự động

49.000

 

148

Xétnghiệmtế bàohọctủyxương

128.000

 

149

Xétnghiệmtế bàohạch(hạch đồ)

30.000

 

250

NhuộmPeriodicAcidSchiff (PAS)

80.000

 

251

Điện giảiđồ (Na+,K+, Cl+)

38.000

 

252

Định lượngCanxi++ máu

19.000

 

 

Định lượngcácchấtAlbumine;Creatinine;Globuline; Glucose;Phospho;Proteintoàn phần;Ure;AxitUric, Amilaze…(mỗichất)

 

 

253

Acid Uric

20.000

 

254

Ure

24.000

 

255

GlucoseMáu

15.000

 

256

Creatinin

18.000

 

257

ProteinToàn Phần

22.000

 

258

Albumin

23.000

 

259

Phospho

22.000

 

260

Globulin

22.000

 

261

Đinh lượngSắthuyếtthanhhoặcMg++ huyếtthanh

42.000

 

 

CácxétnghiệmBilirubin toàn phần, trựctiếp hoặc gián tiếp; cácxétnghiệmcácenzym:phosphatzekiềmhoặcGOThoặc GPT…

 

 

262

Bilirubil Toàn Phần

25.000

 

263

BilirubinTrựcTiếp

25.000

 

264

BilirubilGiánTiếp

25.000

 

265

GOT

21.000

 

266

GPT

21.000

 

267

Định lượngTriglycerid hoặc phospholid hoặcLipidtoàn phần hoặcCholesteroltoàn phầnhoặcHDL cholesterolhoặcLDL- cholesterol

25.000

 

268

Tìmkýsinh trùngsốt réttrong máu (bằngpp thủ công)

32.000

 

269

Tổngphântíchtế bào máu ngoạivi (bằnghệthốngtựđộng hoàn toàn)-cho tấtcảthôngsố

84.000

 

270

Nghiệmpháp Coombsgián tiếp hoặctrựctiếp(bằng mộttrong các phươngpháp:ốngnghiệm, Gelcard/Scangel);

70.000

 

 

MỘTSỐXÉT NGHIỆMKHÁC

 

 

271

BNP

540.000

 

272

Đườngmáumaomạch

20.000

 

273

Thờigianmáu chảyphươngpháp Ivy

30.000

 

274

Xétnghiệm mô bệnh học tủyxương(khôngbao gồmsinh thiết tủyxương)

128.000

 

 

XÉT NGHIỆM HÓA SINH

 

 

275

HbA1C

91.000

 

276

Điện diHemoglobin (huyếtsắctố)địnhlượng

320.000

 

277

Điện diProtein huyếtthanh

295.000

 

C5.2

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

 

 

278

Định lượngProtein niệu hoặcđườngniệu

13.000

 

279

Tếbào cặn nướctiểu hoặccặn Adis

27.500

 

 

UrehoặcAcidurichoặcCreatinin niệu

 

 

280

Acid Uricniệu

20.000

 

281

Ureniệu

20.000

 

282

Creatinin niệu

17.000

 

283

Amylaseniệu

38.000

 

C5.3

XÉT NGHIỆMPHÂN

 

 

284

Soitrựctiếptìmhồngcầu,bạch cầu trongphân

32.000

 

 

Xétnghiệmcácchấtdịch kháccủacơ thể (Dịchrỉviêm, đờm, mủ, nướcối, dịchnãotủy, dịch màngphổi, màngtim,màng bụng,tinh dịch,dịch âmđạo…).

 

 

285

Soitrựctiếp nhuộmsoi (NhuộmGram, xanhmethylen)

50.000

 

286

Kháng sinh đồ

130.000

 

287

Nuôicấyđịnh danh vikhuẩn bằngphươngphápthôngthường

160.000

 

288

Định lượngHBsAg

144.000

 

289

Anti-HBsđịnh lượng

84.000

 

290

Chẩn đoán giangmaibằng kỹthuậtRPR(địnhtính)

25.000

 

291

TPHAđịnh tính

44.000

 

 

XÉT NGHIỆM TẾBÀO

 

 

292

Tếbào dịch màng(phổi,bụng, tim, khớp...)

57.000

 

 

XÉT NGHIỆM DỊCHCHỌCDÒ

 

 

293

Protein Dịch

13.000

 

294

GlucoseDịch

17.000

 

295

Clo Dịch

21.000

 

296

Phản ỨngPandy

8.000

 

297

Rivalta

8.000

 

 

XÉT NGHIỆM GIẢIPHẪUBỆNHLÝ

 

 

298

Xétnghiệmchẩn đoán mô bệnh học bằngphươngpháp nhuộm Hematoxylin Eosin

164.000

 

299

Xétnghiệmvàchẩn đoánmô bệnh học bằngphươngpháp nhuộmPAS

233.000

 

300

Xétnghiệmvàchẩn đoánmô bệnh học bằngphươngpháp nhuộmGiemsa

175.000

 

301

Xétnghiệmvàchẩn đoántế bào họcquachọchúttếbào bằng kimnhỏ (FNA)

170.000

 

 

THĂM DÒCHỨC NĂNG

 

 

302

Điện tâmđồ

30.000

 

303

Điện não đồ

60.000

 

304

Đo chứcnănghô hấp

106.000

 

305

Testthanh thảiCreatinine

38.000

 

306

Testthanh thảiUrê

44.000

 

 

PHỤ LỤC 2

DANH MỤC VÀ MỨC THU 1536 DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH NGÀY 26/01/2006
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2014/QĐ-UBND ngày 06 tháng 10 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

Đơn vịtính:Đồng

STT

Danh mụcdịch vụ khám,chữa bệnh

Mức thu

Ghichú

 

Phần C: Khung giácácdịch vụ kỹ thuậtvà xétnghiệm:

 

 

C1

CácThủ thuật, tiểuthủ thuật, nộisoi

 

 

1

Nộisoibuồngtửcungđểsinh thiết

119.000

 

2

Nộisoicầm máu có sử dụng meroxceo (1 bên)

175.000

 

3

Nộisoicầm máukhôngsử dụng meroxco(1 bên)

105.000

 

4

Nộisoidạdàythựcquảncấp cứu chảymáu tiêu hóa

490.000

 

5

Nộisoiđạitràng

308.000

 

6

Nộisoiđườngmật, tụy, ngượcdònglấysỏi, giun haydịvật

1.050.000

 

7

Nộisoikhíphếquản bằngống mềmcó gây mê(kểcả thuốc)

490.000

 

8

Nộisoi lồngngực

490.000

 

9

Nộisoiốngmậtchủ

77.000

 

10

Nộisoitaimũihọng

126.000

 

11

Nộisoitiếtniệu có gâymê(kểcả thuốc)

490.000

 

12

Soidạdàytátràngđểchẩnđoán vàđiều trị

490.000

 

13

Soibóngđồngtử

5.600

 

14

Soi thanh khíphếquản bằngống mềm

70.000

 

15

Soibàngquang+ chụpthận ngượcdòng

315.000

 

16

Cấy/đặtmáytạo nhịp/cấymáytạo nhịpphárung(chưagồmmáy tạo nhịp...)

700.000

 

17

Dùnglasersóngcaotầntrongđiều trịsẹotrên 2cm

910.000

 

18

Hấp thụ phântửliên tụcđtsuy gan cấp(chưagồmHTlọcvà Albumin)

1.400.000

 

19

Phílưu trữ phôi/trứng/tinhtrùng(mộtnăm)

840.000

 

20

Sắcgiác

14.000

 

21

Siêu âmchuẩnđoán(mộtmắt)

14.000

 

22

Siêulọcmáu có kếthợpthẩmtách trong24 giờ(chưa bao gồm mànglọcvàdâydẫn đikèm)

2.000.000

 

23

Siêulọcmáu có kếthợpthẩmtách trong48 giờ(chưa bao gồm mànglọcvàdâydẫn đikèm)

2.500.000

 

24

Siêulọcmáu không kếthợp thẩmtáchtrong24 giờ

1.500.000

 

25

Siêulọcmáu không kếthợp thẩmtáchtrong48 giờ

2.300.000

 

26

Sinh thiếttrựctràngđườngtầngsinhmôn

700.000

 

27

Soikhớp cósinh thiết

224.000

 

28

Soimàngphổi

126.000

 

29

Soiphếquảnđiều trịsặc phổiởbệnh nhân ngộ độccấp

455.000

 

30

Sử dụngantidotetrongđiềutrịngộ độccấp

140.000

 

31

Sử dụng giường khíhóa lỏngđiều trịbỏngnặng(mộtngày)

84.000

 

32

Tắmđiềutrịtiệtkhuẩn bằngTRAgamma

49.000

 

33

Tắmtẩyđộccho bệnhnhânnhiễmđộchóa chấtngoàida

126.000

 

34

Tạonhịp cấpcứungoài lồngngực

560.000

 

35

Tẩytàn nhang, nốt ruồi

65.000

 

36

Thẩmphân phúcmạc

300.000

 

37

Theo dõitimthaivàcơn cotử cungbằng monitorin

49.000

 

38

Vô cảmtrongthaybăngbệnh nhân bỏng

70.000

 

39

XintrứnglàmIVF/ICSI(chưagồmmôi trườngnuôicấy)

4.200.000

 

40

áo chỉnh hình cộtsốngthắtlưng

630.000

 

41

Bạch biến

45.500

 

42

Bó êmcẳngchân

8.000

 

43

Bộc lộtĩnh mạch

140.000

 

44

Bócmóng, nấmtay/đốtsùi màogà

15.000

 

45

Bơmhơi, bơmthuốcvòitrứng(không kể tiềnthuốc)

20.000

 

46

Bơmrửaniệuquảnsautánsỏi(ngoàicơthể)

210.000

 

47

Bóp bóngambu, thổingạt

315.000

 

48

Cấy/rútmảnh ghép tránhthai01 que

140.000

 

49

Cấy/rútmảnh ghép tránhthainhiều que

315.000

 

50

ChấmNitơ, AT

7.000

 

51

Chẩn đoánđiện

7.000

 

52

Chẩn đoánđiện thần kinh cơ

14.000

 

53

Chẩn đoánđộ sâu bỏngbằng máysiêu âmDoppler

63.000

 

54

Chọcdò màngtim

80.000

 

55

Chọcdò sinhthiếtvú qua siêu âm

84.000

 

56

ChọcdòtúicùngDouglas

315.000

 

57

Chọcdòtủysống

35.000

 

58

Chọchútdịch vành tai

15.000

 

59

Chọc rửamàngphổi-hútkhímàngphổi

45.000

 

60

Chọc thămdò nướcmàngphổi, màngbụng

140.000

 

61

Chọc tháo dịch dướihắcmạc, bơmhơi tiền phòng

280.000

 

62

Chọc, sinh thiếtu vùnghàmmặt

315.000

 

63

Chọchúthạch

10.500

 

64

Chọchúttuyến giáp

12.000

 

65

Đặtcatheterđộngmạch quay

315.000

 

66

Đặtcatheterđộngmạch theo dõihuyếtápliên tục

420.000

 

67

ĐặtCVP

80.000

 

68

ĐặtIradium(một lần)

315.000

 

69

Điều trịbằngô xycao áp

70.000

 

70

Điều trịhạkali/canximáu

126.000

 

71

Điều trịrắnđộccắn bằnghuyết thanh khángnọc rắn

525.000

 

72

Điều trịrối loạn nhịp bằngsóngcao tần (chưagồmbộ dụngcụ thămdò vàđiềutrịRF)

1.260.000

 

73

Điều trịthảiđộc bằngphươngpháp tăngcườngbàiniệu

455.000

 

74

Điều trịvếtthươngbỏngbằng màngnuôicấynguyên bào sợi(hoặctế bào sừng)

210.000

 

75

Điều trịviêmtuyến mangtai,tuyến dướihàmbằngbơmrửaqua lỗ ốngtuyến nhiềulần

315.000

 

76

Đo ABR(một lần)

105.000

 

77

Đo áp lựcđồ bàngquang

70.000

 

78

Đo áp lựcđồcắtdọcniệu đạo

70.000

 

79

Đo cácchỉsố niệu độnghọc

1.400.000

 

80

Đốtmắtcáchân nhỏ

49.000

 

81

Đốtmụn cóc

21.000

 

82

Đốtsẹolồi, xấu, vếtchai,mụn, thịtdư

91.000

 

83

Đốtsóngcaotầngđiều trịungthư gan (01lầntính cho2 lần đầu tiên)

490.000

 

84

Đốtsóngcaotầngđiều trịungthư gan (01lần,tính chonhữnglần tiếp theo)

700.000

 

85

Giảiđộcnhiễmđộccấp ma túy

385.000

 

86

Giao thoa

7.000

 

87

Giàychỉnh hình

315.000

 

88

Hạhuyếtáp chỉhuy

490.000

 

89

Hạ thânnhiệtchỉhuy

490.000

 

90

Khídung

5.600

 

91

Lasernộimạch

21.000

 

92

Laserthẩm mỹ

30.000

 

93

Lấy máu truyền lạibằngCell-saver

490.000

 

94

Lấy máu truyền lạiqualọcthô

490.000

 

95

Lọcmáu liêntục(một lần)(chưagồmquả lọc bộdâydẫn vàdịch thaythếHemosol)

1.260.000

 

96

Lọc tách huyếttương(một lần)(chưagồmquả lọc bộdâydẫn và huyết tươngđônglạnh)

840.000

 

97

Lộtnhẹdamặt

210.000

 

98

Mammography(1 bên)

56.000

 

99

Móngquặp

56.000

 

100

Niệu dòngđồ

24.500

 

101

Nộisoibàngquangtán sỏi,lấydịvậtđangđốtu

75.000

 

102

Rửa bàngquang

21.000

 

103

Rửadạdàyloạibỏ chấtđộcquahệthống kín

350.000

 

104

Sốcđiện cơn nhịp nhanh, sốcđiện cấp cứu

490.000

 

105

Soidạdày+ tiêmhoặckẹp cầmmáu

250.000

 

106

Soiđạitràng+tiêm/kẹp cầmmáu

224.000

 

107

Soitrựctràng+ tiêm/thắttrĩ

105.000

 

108

Soihậumôn có sinhthiết, tiêmxơ

490.000

 

109

Soi ruộtnon +tiêm(hoặckẹp cầm máu)/cắtpolyp

280.000

 

110

Soi ruộtnon +/-sinh thiết

224.000

 

111

Soi thanh quản cắtpapilloma

87.500

 

112

Soi thanh quảntreo cắthạtxơ

87.500

 

113

Soi thanh quản+/-lấydịvật

27.000

 

114

Soi thựcquản +/-nônghay sinhthiết

45.000

 

115

Soi thựcquản dạdày gắp giun

175.000

 

116

Soi thựcquản điềutrịgiãntĩnh mạch thựcquản

490.000

 

117

Soitrựctràngốngcứng, ống mềm

315.000

 

118

Thaysondedẫn lưu thận, bàngquang

140.000

 

119

Tiêmnội tủy

490.000

 

120

Tiêmtruyền hóachấtđộctế bào đườngtĩnh mạch, động mạch điều trịungthư

140.000

 

121

Tiêmxơđiều trịu máu phần mềmvàxương vùnghàmmặt

560.000

 

122

Ngộ độc thuốc

42.000

 

123

Thửphảnứngdịứngthuốc

45.500

 

124

Mởkhíquản sơsinh,trườnghợp khôngcó nộikhíquản

1.260.000

 

125

Mởkhíquản trongu tuyến giáp

1.260.000

 

 

Yhọcdân tộc-Phụchồichứcnăng

 

 

126

Vật lýtrịliệu chỉnh hình

7.000

 

127

Vật lýtrịliệu phòngngừacác biến chứngdo bấtđộng

7.000

 

128

Xônghơi

10.500

 

129

Bàn kéo

14.000

 

130

Bồn xoáy

7.000

 

131

Điện châm

24.500

 

132

Điện cơtầngsinh môn

70.000

 

133

Điện diđiều trị(1lần)

5.600

 

134

Điện đôngthểmi

140.000

 

135

Điện rungmắtquangđông

28.000

 

136

Điện vidòng giảmđau

7.000

 

137

Điện võng mạc

24.500

 

138

Giáchơi

8.400

 

139

Giáchút

315.000

 

140

Hoạtđộngtrịliệu hoặcngôn ngữ trị liệu

10.500

 

141

Tậpdo cứng khớp

8.400

 

142

Tậpdo liệtngoạibiên

10.000

 

143

Tậpdo liệtthần kinhtrungương

7.000

 

144

Tậpdưỡngsinh

4.900

 

145

Tậpluyện vớighếcơbốn đầu đùi

3.500

 

146

Tập vớihệthốngròngrọc

3.500

 

147

Tập vớixeđạptập

3.500

 

148

Thủytrịliệu (cảthuốc)

35.000

 

149

Vật lýtrịliệu hô hấp

10.000

 

150

Vỗrung, dẫn lưutư thế

10.000

 

151

Xoabóp áplựchơi

7.000

 

152

Xoabóp bằng máy

10.000

 

153

Xoabóp cục bộ bằngtay(60 phút)

21.000

 

154

Xoabóp toànthân(60 phút)

35.000

 

C2

Cácphẫu thuật, thủthuậttheo chuyên khoa

 

 

C2.1

Ngoạikhoa

 

 

155

Bó êmcẳngtay

4.900

 

156

Bó êmđùi

8.400

 

157

Bóc bạch mạch quanhthận,điềutrịbệnh đáidưỡngchấp

1.260.000

 

158

Bóc lớp vỏ ngoàicủađộngmạch

560.000

 

159

Bướu giáp nhân

991.000

 

160

Bướu máu >= 5cm

1.260.000

 

161

Cáckỹthuậtnútmạch, thuyên tắcmạch

1.260.000

 

162

Cắmniệu quản bàngquang

1.260.000

 

163

Cắmvàcố địnhlạimột răngbậtkhỏihuyệtổrăng

161.000

 

164

Căngdacổ

700.000

 

165

Cấp cứu nốiniệuđạo do vỡxươngchậu

700.000

 

166

Cắt1/2 hoặc3/4 dạdày

1.321.000

 

167

Cắtbàngquang, đưaniệu quản rangoàida

1.260.000

 

168

Cắtbỏ cáctạngtrongtiểu khung, từ 2tạngtrở lên

1.750.000

 

169

Cắtbỏ giãntĩnh mạch chidưới

700.000

 

170

Cắtbỏ khốitátụy

1.750.000

 

171

Cắtbỏ nangống mậtchủ vànốimậtruột

1.260.000

 

172

Cắtbỏthựcquảncó hay không kèmcác tạng khác, tạohình ngay

1.750.000

 

173

Cắtbỏtinh hoàn

70.000

 

174

Cắtbỏtinh hoàn vàvéthạch ổ bụng

1.260.000

 

175

Cắtbỏtoànbộ đạitràngquanộisoi

1.750.000

 

176

Cắtbỏtuyến tiềnliệtkèmtúitinh và bàngquang

1.750.000

 

177

Cắtbỏ uphần mềm> 10cm

800.000

 

178

Cắtbỏ uphần mềm> 5cm/

120.000

 

179

Cắtchivàvéthạch

1.260.000

 

180

Cắtchỏmnang gan bằngnộisoihaymởbụng

1.260.000

 

181

Cắtchỏmnang gan quanộisoi

1.260.000

 

182

Cắtcổ bàngquang

1.260.000

 

183

CắtcơOddihoặcdẫnlưumậtquanộisoitátràng

1.400.000

 

184

Cắtcơtròntrong

700.000

 

185

Cắtcụtcẳngchân

700.000

 

186

Cắtcụtcẳngtay

700.000

 

187

Cắtcụtcánh tay

700.000

 

188

Cắtcụtdướimấu chuyển xươngđùi

1.260.000

 

189

Cắtcụttrựctràngđườngbụng, đườngtầngsinh môn

1.260.000

 

190

Cắtdạdàycấp cứu điềutrịchảymáu dạdàydo loét

1.260.000

 

191

Cắtdạdàysau nốivịtràng

1.260.000

 

192

Cắtđạitràngquanộisoi

1.260.000

 

193

Cắtdầydính trongổ bụngquanộisoi

1.260.000

 

194

Cắtdâythần kinhVidiennequanộisoi

3.850.000

 

195

Cắtdâythần kinhXcó hay không kèmtạo hình

1.260.000

 

196

Cắtdịtậtbẩmsinh về bàn vàngón tay

1.260.000

 

197

Cắtdịtậthậu môn trựctràng khôngnốingay

700.000

 

198

Cắtdịtậthậu môn trựctràngnốingay

1.260.000

 

199

Cắtdịch kính đơnthuần/lấydịvậtnộinhãn

420.000

 

200

Cắtđoạn đạitràng

1.260.000

 

201

Cắtđoạn khớp khuỷu

1.260.000

 

202

Cắtđoạn ốngmậtchủ và tạo hìnhđường mật

1.260.000

 

203

Cắtđoạn ốngmậtchủ, nốirốn gan-hỗngtràng

1.750.000

 

204

Cắtđoạn ruộttronglồngruộtcócắtđạitràng

1.260.000

 

205

Cắtđốtnộisoiulànhtuyếntiền liệtquađườngniệu đạo (TORP)

1.050.000

 

206

Cắtđuôitụy vàcắt lách

1.260.000

 

207

Cắtđườngrò bàngquangrốn, khâu lạibàngquang

700.000

 

208

Cắtđườngrò luân nhĩ

180.000

 

209

Cắtđườngrò mông

84.000

 

210

Cắtgan khâu vết thươngmạch máu:tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới

1.750.000

 

211

Cắtgan khôngđiển hình do vỡgan, cắtgan lớn

1.260.000

 

212

Cắtgan phảihoặcgan trái

1.750.000

 

213

Cắthạch lao to vùngcổ

700.000

 

214

Cắthoạitử tiếptuyến dưới10%diệntích cơthể(ngườilớn)

560.000

 

215

Cắthoạitử tiếptuyến dưới3%diệntích cơ thể (trẻem)

560.000

 

216

Cắthoạitử tiếptuyếntrên15%diệntích cơthể(ngườilớn)

1.260.000

 

217

Cắthoạitử tiếptuyếntrên8%diệntích cơ thể (trẻem)

1.260.000

 

218

Cắthoạitử tiếptuyếntừ 10-15%diện tíchcơthể(ngườilớn)

700.000

 

219

Cắthoạitử tiếptuyếntừ 3-8%diệntích cơ thể (trẻem)

700.000

 

220

Cắtláxươngsống

1.260.000

 

221

Cắtlách

1.300.000

 

222

Cắtlạiđạitràng

1.260.000

 

223

Cắt lọcda,cơ,cândưới1%diệntích cơthể(trẻem)

560.000

 

224

Cắt lọcda,cơ,cândưới3%diệntích cơthể(ngườilớn)

560.000

 

225

Cắt lọcda,cơ,cântừ 1-3%diệntích cơ thể(trẻem)

700.000

 

226

Cắt lọcda,cơ,cântrên 5%diệntích cơ thể (ngườilớn)

1.260.000

 

227

Cắt lọcda,cơ,cântrên 3%diệntích cơ thể(trẻem)

1.260.000

 

228

Cắt lọcda,cơ,cântừ 3-5%diệntích cơ thể (ngườilớn)

700.000

 

229

Cắt lọcđơn thuần vếtthươngbàn tay

700.000

 

230

Cắt lọctổ chứchoạitử hoặccắt lọcvết thươngđơngiản khâu cầm máu

315.000

 

231

Cắt lọcVTgẫyxươnghở,nắn chỉnh có cố địnhtạmthời

1.260.000

 

232

Cắtlợiđiều trịquanhrăng01 vùng/01 hàm

40.000

 

233

Cắtmàngngoài timđiều trịviêmmàngngoài timco thắt

1.260.000

 

234

Cắtmàngngoài timtrongviêmmàngngoài timcómủ

1.260.000

 

235

Cắtmàngxuất tiếttrướcđồngtử, bao xơsau thểthủytinh

1.260.000

 

236

Cắtmỏmthừatrựctràng

200.000

 

237

Cắtmộngcó vániêmmạc

700.000

 

238

Cắtmống mắtchu biên bằnglaser

105.000

 

239

Cắtmống mắtquanghọc

700.000

 

240

Cắtmóng mắtquanghọccó tách dính phứctạp

1.260.000

 

241

Cắtmống mắt, lấythểthủytinh vỡ, bơmhơi, bơmdịchtiền phòng

1.260.000

 

242

Cắtmộtnửa bàngquangcótạo hình bằngruột

1.260.000

 

243

Cắtmộtnửa bàngquang vàcắttúi thừa bàngquang

1.260.000

 

244

Cắtmộtnửadạdàydo ungthư kèmvéthạchhệthống

1.750.000

 

245

Cắtmộtnửadạdàysaucắtdâythần kinhX

1.260.000

 

246

Cắtmộtnửathận

1.260.000

 

247

Cắtmộtnữatử cungtrong viêmphần phụ, khốiu dính

1.260.000

 

248

Cắtmộtphầntuyến giáp trongbệnh Basedow

1.260.000

 

249

Cắtmộtxươngsườntrongviêmxương

700.000

 

250

Cắtniêmmạcốngtiêu hóaquanộisoiđiềutrịungthưsớm

2.450.000

 

251

Cắtnốiniệu quản

1.260.000

 

252

Cắtnối ruột

1.260.000

 

253

Cắtphân thùydướigan phải

1.260.000

 

254

Cắtphân thùydướigan trái

1.260.000

 

255

Cắtphân thùy gan

1.260.000

 

256

Cắtphân thùyphổiquanộisoi

1.260.000

 

257

Cắtphổikhôngđiển hình (Wedge resection)

700.000

 

258

Cắtpolyp dạdàyquanộisoi

700.000

 

259

Cắtpolyp đạitràngquanộisoi

1.260.000

 

260

Cắtpolyp đạitràngsigmaquanộisoi

700.000

 

261

Cắtpolyp kèmcắt toàn bộđạitràng, để lạitrựctràng chờmổ hạ đạitràngkỳsau

1.260.000

 

262

Cắtpolyp mộtđoạn đạitràngphảicắtđoạn đạitràng phíatrên làm hậu môn nhân tạo

1.260.000

 

263

Cắtpolyp ốngtiêu hóa(thựcquản/dạdày/đại tràng/trực tràng)

560.000

 

264

Cắtpolyp trựctràngquanộisoi

700.000

 

265

Cắtpolypeốngtai

20.000

 

266

Cắt ruộtthừakèmtúiMeckel

700.000

 

267

Cắt ruộtthừanộisoi

1.260.000

 

268

Cắttạo hình phanh môi, máhoặclưỡi(không gây mê)

91.000

 

269

Cắt thận đơn thuần

1.260.000

 

270

Cắt thận phụ vàxử lý phầncuốiniệuquảntrongthận niệu quản đôi

1.260.000

 

271

Cắt thân vàđuôi tụy

1.260.000

 

272

Cắt thanh quản có táitạo phátâm(chưagồmstent)

3.150.000

 

273

Cắt toàn bộbàngquang kèmtạo hình ruột-bàngquang

1.750.000

 

274

Cắt toàn bộbàngquang, cắmniệu quản vào ruột(Briker-Le)

1.750.000

 

275

Cắt toàn bộdạdày

1.750.000

 

276

Cắt toàn bộđại tràng

1.750.000

 

277

Cắt toàn bộthận vàniệuquản

1.260.000

 

278

Cắt toàn bộtuyến giáp, mộtthùyco véthạch cổ mộtbên

1.260.000

 

279

Làmcứng khớp ởtư thếchứcnăng

700.000

 

280

Cắttrựctràng giữ lạicơtròn

1.260.000

 

281

Cắt túisaniệu quản

1.260.000

 

282

Cắt túithừaMeckel

700.000

 

283

Cắt túithừaniệu đạo

560.000

 

284

Cắt túithừatátràng

1.260.000

 

285

Cắtu bạch mạch đường kính từ 5-10 cm

1.260.000

 

286

Cắtu bàngquangđườngtrên

1.260.000

 

287

Cắtu bàngquangtáiphátquanộisoi

1.260.000

 

288

Cắtu bao gân

700.000

 

289

Cắtu buồngtrứng, tử cung,thông vòi trứngqua nộisoi

1.260.000

 

290

Cắtu cuộn cảnh

3.850.000

 

291

Cắtu dađầu đường kính >5cm

1.000.000

 

292

Cắtu dương vật lành

560.000

 

293

Cắtu mạc treo cócắt ruột

1.260.000

 

294

Cắtu mạc treo khôngcắtruột

700.000

 

295

Cắtu mạch máu lớn vùnghàmmặt, khicắtbỏ kèmthắtđộngmạch cảnh mộthay2 bên

1.750.000

 

296

Cắtu màngtimhoặcu nangtronglồngngực

1.260.000

 

297

Cắtu máu khu trú, đường kính dưới5cm

700.000

 

298

Cắtu máu, u bạch huyếtvùngcổ, nách, bẹn cóđường kính >10cm

1.260.000

 

299

Cắtu nangbao hoạtdịch

120.000

 

300

Cắtu nangmạcnối lớn

1.260.000

 

301

Cắtu nangphổihoặcu nangphếquản

1.260.000

 

302

Cắtu nangthừngtinh (Ngườilớn)

560.000

 

303

Cắtu nangtiêuxương, ghép xương

1.260.000

 

304

Cắtu nangtụy khôngcắt tụycó dẫn lưu

700.000

 

305

Cắtu nhỏ lành tính phần mềmvùnghàmmặt (gây mêNKQ)

1.050.000

 

306

Cắtu nhú taimũihọngquanộisoi

1.260.000

 

307

Cắtu niệu đạo, van niệu đạo quanộisoi

700.000

 

308

Cắtu ốngmậtchủ, cóđặtxen mộtquaihỗngtràng

1.750.000

 

309

Cắtu sau phúcmạc

1.260.000

 

310

Cắtu sau phúcmạc táiphát

1.260.000

 

311

Cắtu sùiđầu miệngsáo

560.000

 

312

Cắtuthần kinh

1.260.000

 

313

Cắtuthậnlành

1.260.000

 

314

Cắtutrựctràngốnghậu môn đườngdưới

1.260.000

 

315

Cắtutuyến thượngthận (Pheochromocytom, ...)

1.260.000

 

316

Cắtu xơcơxâmlấn

1.260.000

 

317

Cắtu xươngsụnlànhtính

1.000.000

 

318

Cắtu xươngsườn mộtxương

700.000

 

319

Cắtungthưdacó váda rộngđường kính trên 5cm

1.260.000

 

320

Cắtungthư giáp trạng

1.260.000

 

321

Cắtungthưphần mềmchitrên hoặcdướiđường kínhbằng và trên 5 cm

1.260.000

 

322

Cắtungthưthận

1.260.000

 

323

Cắtxẹpthành ngựctừ sườn4 trởxuống

1.260.000

 

324

Chích áp xe phần mềmlớn

560.000

 

325

Chích áp xetầngsinh môn

560.000

 

326

Chuyển vạtghép viphẫu

1.750.000

 

327

Chuyển xương ghép nốiviphẫu

1.750.000

 

328

Cố địnhKirschnertrong gãyđầu xươngcánhtay

1.260.000

 

329

Cố định mảngsườn diđộng

1.260.000

 

330

Cố định nẹp vítgãyhaixươngcẳngtay

1.260.000

 

331

Cố định nẹp vítgãyliênlồicầu cánhtay

1.260.000

 

332

Cố định nẹp vítgãythân xươngcánh tay

1.260.000

 

333

Cố định nẹp vítgãytrậtkhớp vai

1.260.000

 

334

Cố địnhtạmthờigãyxươnghàm(buộcchỉthép, băngcố định)

91.000

 

335

Cố định xươnghàmgãybằngdây, nẹp, hoặc bằngmángcó một đường gãy

560.000

 

336

Dẫn lưu2 niệu quản ra thành bụng

1.260.000

 

337

Dẫn lưuáp xecơđáichậu

700.000

 

338

Dẫn lưuáp xedướicơhoành

700.000

 

339

Dẫn lưuáp xedướicơhoành có cắtsườn

1.260.000

 

340

Dẫn lưuáp xe gan

560.000

 

341

Dẫn lưuáp xehậu môn đơn giản

560.000

 

342

Dẫn lưuáp xe khoangretzius

560.000

 

343

Dẫn lưuáp xephổi

560.000

 

344

Dẫn lưuáp xeruộtthừa

700.000

 

345

Dẫn lưuáp xethựcquản

1.260.000

 

346

Dẫn lưuáp xetồndưtrên,dướicơhoành

700.000

 

347

Dẫn lưuáp xetụy

1.260.000

 

348

Dẫn lưuđườngmật trongvàngoàiquanộisoi

1.260.000

 

349

Dẫn lưu màngtimquađườngcắtsụnsườn 5

700.000

 

350

Dẫn lưu màngtimquađườngMarfan

560.000

 

351

Dẫn lưuniệu quảnrathànhbụng mộtbên

700.000

 

352

Dẫn lưunướctiểubàngquangrada

937.000

 

353

Dẫn lưuthận rada

978.000

 

354

Dẫn lưutúi mậtvàdẫn lưuhậu cungmạcnốikèmlấytổ chứctụy hoạitử

1.260.000

 

355

Dẫn lưu viêm mủkhớp, khôngsaikhớp

700.000

 

356

Dẫn lưu viêmtấy khungchậu do rò nướctiểu

700.000

 

357

Dẫn lưu viêmtấyquanhthận, áp xethận

560.000

 

358

Đặtđinh nẹp gãyxươngđùi (xuôidòng)

1.260.000

 

359

Đặtnẹp vítgãyđầu dướixươngchày

1.260.000

 

360

Đặtnẹp vítgãy mâmchày vàđầu trên xươngchày

1.260.000

 

361

Đặtnẹp vítgãy mắtcátrong, ngoàihoặcDupuytren

1.260.000

 

362

Đặtnẹp vítgãythân xươngchày

1.260.000

 

363

Đặtnẹp víttrong gãytrậtxươngchêm

700.000

 

364

Đặtstentđiều trịsẹohẹpthanh khíquản(chưa gồmstent)

4.200.000

 

365

Đặtvítgãytrậtxươngthuyền

1.260.000

 

366

Dichuyển cácvạtdahìnhtrụ

560.000

 

367

Điều trịu xơ tiềnliệttuyếnbằnglaser(chưa gồmdâycáp quang)

1.050.000

 

368

Đoạn dương vật

927.000

 

369

Đoạn dương vậtvàvéthạch

1.260.000

 

370

Đoạn Nhũ (hoặccó véthạch)

1.260.000

 

371

Đóngcác lỗrò niệu đạo

700.000

 

372

Đóngdẫn lưu niệuquản 2 bên

1.260.000

 

373

Đóngđinh nộitủy gãy2 xươngcẳngtay

1.260.000

 

374

Đóngđinh xươngchàymỡ

1.260.000

 

375

Đóngđinh xươngđùimở, ngượcdòng

1.260.000

 

376

Đónghậu môn tạm

1.000.000

 

377

Đưamộtđầu niệu đạo rangoàida

560.000

 

378

Đụcnạo xương viêmvàchuyển vạtche phủ

1.260.000

 

379

GămKirschner trong gãy mắtcá

700.000

 

380

Ghép dadịloại(daếch,dalợn?)trongđiều trịbỏng

35.000

 

381

Ghép darờimỗichiều caotrên 5cm

1.050.000

 

382

Ghép darời, mỗichiều bằng và trên2 cm

560.000

 

383

Ghép datựthân dưới5%diện tích bỏngcơthể

560.000

 

384

Ghép datựthântrên 10%diệntích bỏngcơthể

1.260.000

 

385

Ghép datựthântừ 5-10%diệntích bỏngcơthể

700.000

 

386

Ghép khuyếtxươngsọ

700.000

 

387

Ghép sọtựthân

1.000.000

 

388

Ghép thận, niệu quảntự thận có sửdụng viphẫu

2.800.000

 

389

Ghép thanh khíquản đặtstent(chưa bao gồmstent)

3.500.000

 

390

Ghép trongmấtđoạn xương

1.260.000

 

391

Ghép tụytạng

1.750.000

 

392

Giảiphóngchèn ép chấn thươngcộtsốngcổ

1.260.000

 

393

Giảiphóngchèn ép chấn thươngcộtsốngthắtlưng

1.260.000

 

394

Giảiphóngchèn ép, kếthợp nẹp vítxươngchấn thươngcộtsống cổ

1.260.000

 

395

Gỡdính gân

1.260.000

 

396

Gỡdínhthần kinh

1.260.000

 

397

Hẹp niệu đạo(Cắtnốiniệuđạo)

1.260.000

 

398

Kéoliên tụcmộtmảngsườn haymảngứcsườn

700.000

 

399

Kếthợp xươngtrong gãyxươngmác

700.000

 

400

Kếtxươngđinh nẹp mộtkhốigãyliên mấu chuyển hoặcdướimấu chuyển

1.260.000

 

401

Kếtxươngđinh nẹp mộtkhốigãytrênlồicầu,liên lồicầu

1.260.000

 

402

Khámnghiệmtử thibệnh khác

1.260.000

 

403

Khámnghiệmtử thibệnhtruyền nhiễmhoặctrườnghợp lấytủy

1.260.000

 

404

Khámnghiệmtử thisauchết24 giờvàchếtdo AIDS

1.750.000

 

405

Khâucơhoànhbịrách haybị thủngdo chấnthương, quađường ngựchaybụng

700.000

 

406

Khâu kín vết thươngthủngngực

560.000

 

407

Khâulạida vếtphẫuthuật,sau nhiễmkhuẩn

775.000

 

408

Khâulạiviêmxươngứcsau khimởdọcxươngức

700.000

 

409

Khâulỗthủngdạdày(mổhở)

1.000.000

 

410

Khâulỗthủngdạdàyquanộisoi

1.260.000

 

411

Khâulỗthủngthựcquản sau hócxương

1.260.000

 

412

Khâunốithần kinh

1.260.000

 

413

Khâu vết thươngmạch máuchi

1.260.000

 

414

Khâu vết thươngnhu mô phổi

700.000

 

415

Khâu vết thươngphần mềm

150.000

 

416

Khâu vết thươngphần mềmvùngđầu - cổ

560.000

 

417

Khâu vỡgan

1.260.000

 

418

Khoan sọ dẫn lưu ổcặn mủ dướimàngcứng

700.000

 

419

Khoan sọthămdò

700.000

 

420

Lấybỏ sụn chêmkhớp gối

1.260.000

 

421

Lấybỏ toàn bộ xươngbánhchè

700.000

 

422

Lấy giun, dịvậtởruộtnon

700.000

 

423

Lấy máu tụ dưới, ngoài, trong màngcứng

1.393.000

 

424

Lấysỏibàngquang

700.000

 

425

Lấysỏibàngquanglần 2, đónglỗ rò bàngquang

1.260.000

 

426

Lấysỏibểthậnngoàixoang

700.000

 

427

Lấysỏibểthận,đài thận códẫn lưu thận

1.260.000

 

428

Lấysỏibệnhlý, sỏimóngngựa, thận đanang

1.260.000

 

429

Lấysỏigiun đườngmậtquanộisoitátràng

2.100.000

 

430

Lấysỏimậtkèmcắtgan vàmàngtimcó dẫn lưu

1.750.000

 

431

Lấysỏimậtkèmcắtgan và thùyphổicó dẫnlưu

1.750.000

 

432

Lấysỏimởbể thận trongxoang

1.260.000

 

433

Lấysỏiniệu đạo

700.000

 

434

Lấysỏiniệu quản táiphát,phẫu thuậtlại

1.260.000

 

435

Lấysỏiốngmậtchủ kèmcắtphân thùydướigan

1.260.000

 

436

Lấysỏiốngmậtchủ, dẫnlưu ống kehrkèmcắtmật

1.260.000

 

437

Lấysỏiốngmậtchủ, dẫnlưu ốngKehrkèmtạo hìnhcơthắt Oddi

1.260.000

 

438

Lấysỏiốngmậtchủ, dẫnlưu ốngKehrphẫu thuật lại

1.260.000

 

439

LấysỏiốngWharton

350.000

 

440

LấysỏiốngWirsung, nốiWirsung-hổngtràng

1.260.000

 

441

Lấysỏisanhô mở rộngthận (Bivalve)có hạnhiệt

1.260.000

 

442

Lấyu lành dưới3 cm

280.000

 

443

Lấyu lànhtrên 3 cm

350.000

 

444

Mởbụngthămdò

700.000

 

445

Mởlồngngực thămdò

1.260.000

 

446

Mởlồngngực trongtràn khímàngphổicó cắtthùyphổi

1.260.000

 

447

Mởlồngngực trongtràn khímàngphổi, khâu lỗ thủng

700.000

 

448

Mởmàngphổi tốiđa

700.000

 

449

Mởngựclấymáu cụcmàngphổi

700.000

 

450

Mởngựcnhỏ đểtạo dính màngphổitrongtràn khímàngphổi tái phát

560.000

 

451

Mởniệuquảnlấysỏi

1.000.000

 

452

Mởốngmậtchủlấysỏi-dẫn lưu

1.260.000

 

453

Mởrộngmiệnglỗ sáo

45.000

 

454

Mởthậnlấysỏi

1.034.000

 

455

Mổ tiểuphẫu

315.000

 

456

Mổ tràn dịchmàngtinh hoàn

70.000

 

457

Nạo áp xelạnh hố chậu

700.000

 

458

Nạo áp xelạnh hốlưng

700.000

 

459

Nạo hạchnáchdo lao

1.000.000

 

460

Néo ép hoặc buộcvòngchỉthép gãyxươngbánhchè

700.000

 

461

Nẹp chỉnh hình dướigốicó khớp

315.000

 

462

Nẹp chỉnh hình trên gối

630.000

 

463

Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân

700.000

 

464

Nhấcxươngđầu lún quadaởtrẻem

560.000

 

465

Nhiễmtrùngcủamỏmcắtcụtbànchân(cắtmỏmcụt)

800.000

 

466

Nốidâychằngchéo

1.260.000

 

467

Nốidương vật

1.750.000

 

468

Nốiđứtdâychằngbên

700.000

 

469

Nốigân gấp hoặcgân duỗi

1.260.000

 

470

Nối lại01ngón taybịđứtlìa

1.260.000

 

471

Nối lại02ngón taybịđứtlìa

1.260.000

 

472

Nối lại03ngón taybịđứtlìa

1.260.000

 

473

Nối lạibàn vàcácngóntaybịđứtlìa,4 ngón trởlên

1.750.000

 

474

Nối lạichiđứtlìaviphẫu

1.750.000

 

475

Nối lưu thôngcửachủ

1.260.000

 

476

Nốinangtụy-dạdày

1.260.000

 

477

Nốinangtụy-hổngtràng

1.260.000

 

478

Nốiniệu quản-đài thận

1.260.000

 

479

Nốiốngdẫn tinhsau phẫuthuậtđìnhsản

700.000

 

480

Nốiốngmậtchủ-hổngtràng

1.260.000

 

481

Nốiốngmậtchủ-hỗngtràng kèmdẫn lưutrong gan vàcắtgan

1.260.000

 

482

Nốiốngmậtchủ-tá tràng

1.260.000

 

483

Nối túimật-hổngtràng

1.260.000

 

484

Nốivị tràng

700.000

 

485

Nongđường mậtquanộisoi tátràng

1.400.000

 

486

Nonghậu môn dướigây mê

560.000

 

487

Nonghậu môn sau phẫu thuậtcó hẹp, không gây mê

560.000

 

488

Phẫu thuậttimloạiBlalock

3.150.000

 

489

Phẫu thuậtáp xehậu môn,có mở lỗ rò

700.000

 

490

Phẫu thuậtáp xe tuyếntiềnliệt

560.000

 

491

Phẫu thuậtbắccầu mạch vành (chưagồmmáytimphổi)

4.900.000

 

492

Phẫu thuậtbànchân duỗiđổ

1.260.000

 

493

Phẫu thuậtbàntaycấp cứucó tổnthươngphứctạp

1.260.000

 

494

Phẫu thuậtbàntay, chỉnh hình phứctạp

1.260.000

 

495

Phẫu thuậtbàngquanglộ ngoàibằngnốibàngquangvớitrựctràng theo kiểu Duhamel

1.260.000

 

496

Phẫu thuậtbệnhphình đạitràngbẩmsinh một thì

1.400.000

 

497

Phẫu thuậtbonghayđứtdâychằngbên khớp gối

1.260.000

 

498

Phẫu thuậtbonglócdavàcơsauchấnthương

1.260.000

 

499

Phẫu thuậtcácmạch máu lớn (độngmạch chủ ngực/bụng/cảnh)(chưagồm ĐM nhântạo vàmáytimphổi)

4.200.000

 

500

Phẫu thuậtcallệch đầu dướixươngquay

700.000

 

501

Phẫu thuậtcallệch, không kếthợp xương

1.000.000

 

502

Phẫu thuậtcấpcứu vỡbàngquang

700.000

 

503

Phẫu thuậtcắtcơOddivànongđườngmậtquaERCP

1.400.000

 

504

Phẫu thuậtcắtcụtđùi

1.260.000

 

505

Phẫu thuậtcắtdâythần kinh Vngoạibiên

1.120.000

 

506

Phẫu thuậtcắtgan mởcó sử dụngthiếtbịkỹthuật

2.450.000

 

507

Phẫu thuậtcắtmàngtimrộng

3.500.000

 

508

Phẫu thuậtcắtốngđộngmạch

3.150.000

 

509

Phẫu thuậtcắt ruộtthừa

855.000

 

510

Phẫu thuậtcắt thựcquản quanộisoingựcvà bụng

2.450.000

 

511

Phẫu thuậtcắt túimật (mổ hở)

1.260.000

 

512

Phẫu thuậtcắt túisaniệu quản bằngnộisoi

1.400.000

 

513

Phẫu thuậtcắt tuyếntiền liệtquanộisoi

1.400.000

 

514

Phẫu thuậtchânchữ O

700.000

 

515

Phẫu thuậtchânchữX

700.000

 

516

Phẫu thuậtchènéptủy

1.260.000

 

517

Phẫu thuậtchỉnh bàn chân khoèo (chưagồmphươngtiện chỉnh)

1.050.000

 

518

Phẫu thuậtchồng khớp sọ,hẹp hộpsọ

1.260.000

 

519

Phẫu thuậtchữa túithừabàngquang

1.260.000

 

520

Phẫu thuậtchữavẹo cộtsống(cảđợtđtrị)(chưagồmđinh. nẹp vít)

10.500.000

 

521

Phẫu thuậtchữaxơcứng dương vật

560.000

 

522

Phẫu thuậtchuyển gân điềutrịbànchânrũ do liệt

1.120.000

 

523

Phẫu thuậtchuyển gân điềutrịcò ngóntaydo liệtvậnđộng

1.120.000

 

524

Phẫu thuậtco gân Achille

700.000

 

525

Phẫu thuậtcứngcơmay

700.000

 

526

Phẫu thuậtcứngduỗikhớp gốiđơn thuần

1.260.000

 

527

Phẫu thuậtcứngduỗikhớp khuỷu

1.260.000

 

528

Phẫu thuậtcứng khớp vaido xơhóacơDelta

1.260.000

 

529

Phẫu thuậtđachấnthương vùnghàmmặt (chưa bao gồmnẹp vít)

1.400.000

 

530

Phẫu thuậtđavếtthươngphần mềm

560.000

 

531

Phẫu thuậtdẫnlưu nãothất-màngbụng(chưagồmvan dẫn lưu NT)

1.400.000

 

532

Phẫu thuậtdichứngbại liệtchitrên, chidưới

1.260.000

 

533

Phẫu thuậtdichứngliệtcơ Delta, nhịđầu,tamđầu

1.260.000

 

534

Phẫu thuậtdịtậtdính ngón,trên 2 ngón

1.260.000

 

535

Phẫu thuậtdịtậtteo hậumôn trựctràng1 thì

1.400.000

 

536

Phẫu thuậtđiều trịcal lệchcó kếthợpxương

1.260.000

 

537

Phẫu thuậtđiều trịchảymáu do tăngáp lựctĩnh mạchcửa, không nốimạch máu

1.260.000

 

538

Phẫu thuậtđiều trịchảymáu đườngmật, cắtgan

1.260.000

 

539

Phẫu thuậtđiều trịco thắt tâmvị

1.260.000

 

540

Phẫu thuậtđiều trịgãylồicầu (chưagồmnẹp vít)

1.190.000

 

541

Phẫu thuậtđiều trịhẹp môn vịphìđại

1.260.000

 

542

Phẫu thuậtđiều trịngón taycò súng

84.000

 

543

Phẫu thuậtđiều trịtắc tátràngcác loại

1.260.000

 

544

Phẫu thuậtđiều trịthoátvịquakhe thựcquản

1.260.000

 

545

Phẫu thuậtđiều trịthủng đườngtiêu hóacólàmhậu môn nhân tạo

1.260.000

 

546

Phẫu thuậtđiều trịtrĩkỹthuậtcao (PPLongo)(chưa bao gồmmáy cắtnốitự động)

1.050.000

 

547

Phẫu thuậtđiều trịvẹo cổ

700.000

 

548

Phẫu thuậtđiều trịvẹo khuỷu, đụcsửatrục

700.000

 

549

Phẫu thuậtđiều trịviêmphúcmạc tiênphát

700.000

 

550

Phẫu thuậtdính khớp khuỷu

1.260.000

 

551

Phẫu thuậtdính ngón

189.000

 

552

Phẫu thuậtdò hậu môn cácloại

1.000.000

 

553

Phẫu thuậtđóngcứng khớp cổ chân (chưagồmphươngtiện cố định)

1.050.000

 

554

Phẫu thuậtđiều trịáp xegan do giun, mởống mậtchủlấy giun lần đầu

1.260.000

 

555

Phẫu thuậtgãycầu lồicầungoàixươngcánh tay

700.000

 

556

Phẫu thuậtgãyđầu dướixươngquay và trậtkhớpquaytrụ dưới

1.260.000

 

557

Phẫu thuậtgãyđốtbàn ngón tay kếthợpxương với Kirschnerhoặc nẹp vít

1.260.000

 

558

Phẫu thuậtgãy mỏmtrên ròngrọcxươngcánh tay

700.000

 

559

Phẫu thuậtgãyMonteggia

1.260.000

 

560

Phẫu thuậtgãytrậtđốtsốngcổ, mỏmnha

1.750.000

 

561

Phẫu thuậtgãyxươngcánhtay kèmtổn thươngthần kinh hoặc mạchmáu

1.260.000

 

562

Phẫu thuậtgãyxươngđòn

1.260.000

 

563

Phẫu thuậtghép chi(chưa gồmđinh xương, nẹp vítvàmạchmáu nhân tạo)

2.100.000

 

564

Phẫu thuậtghép van timđồngloại(chưagồmmáytimphổi)

4.900.000

 

565

Phẫu thuậtghép xương vàmàngtáitạo mô có hướngdẫn (chưa bao gồmmàngtáitạo mô vàxươngnhân tạo)

245.000

 

566

Phẫu thuật Hellerđiều trịco thắttâmvịquanộisoi

1.260.000

 

567

Phẫu thuậthodgson mở lồngngựcnạo áp xelaocộtsống

1.260.000

 

568

Phẫu thuậthộichứngống cổ tayquanộisoi

1.260.000

 

569

Phẫu thuậthộichứngVolkmann co cơgấp có kếtxương

1.260.000

 

570

Phẫu thuậthộichứngVolkmann co cơgấp khôngkếtxương

1.260.000

 

571

Phẫu thuậtkéo dàichi(chưa bao gồmphươngtiện)

2.100.000

 

572

Phẫu thuậtkếthợpxươngbằngnẹp vít(chưabao gồmđinh xương, nẹp vít)

1.750.000

 

573

Phẫu thuậtkếthợpxươngtrên màn hìnhtăngsáng(chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)

2.100.000

 

574

Phẫu thuậtkhâu phụchồivếtthươngphần mềmvùng hàmmặt, có tổn thươngtuyến,mạch, thần kinh

1.050.000

 

575

Phẫu thuậtkhớp giảxươngchầybẩmsinh có ghép xương

1.260.000

 

576

Phẫu thuậtkhớp vai, háng;nạo lao khớp

1.260.000

 

577

Phẫu thuật Kirschnergãyđốtbànnhiều đốtbàn

1.260.000

 

578

Phẫu thuật Kirschnergãythân xươngsên

1.260.000

 

579

Phẫu thuậtlạicácdịtậthậumôn trựctràngđơnthuần khônglàm lạiniệu đạo

1.260.000

 

580

Phẫu thuậtlạitắcruộtsau phẫu thuật

1.260.000

 

581

Phẫu thuậtlàmhậu môn nhân tạo

1.000.000

 

582

Phẫu thuậtlàmvận độngkhớp gối

1.400.000

 

583

Phẫu thuậtlỗtiểu lệchthấp, kỹ thuậtMathieu,Magpi

700.000

 

584

Phẫu thuậtlỗtiểu lệchthấp,tạo hình một thì

1.260.000

 

585

Phẫu thuậtnangthừngtinh01 bên(trẻem)

1.000.000

 

586

Phẫu thuậtnạo véthạchcổ,truyền hóa chấtđộngmạchcảnh

1.000.000

 

587

Phẫu thuậtnẹp vítcộtsốngcổ (chưagồmđinh, nẹp vít)

2.100.000

 

588

Phẫu thuậtnẹp vítcộtsốngthắt lưng(chưa gồmđinh, nẹp vít)

2.100.000

 

589

Phẫu thuậtnộisoicắtbàngquang, tạo hình bàngquang

1.400.000

 

590

Phẫu thuậtnộisoicắtdạdày(chưa bao gồmmáycắtnốitự động vàghimkhâu trongmáy)

1.750.000

 

591

Phẫu thuậtnộisoicắtdâythần kinhXtrongđtloétdạdày

1.400.000

 

592

Phẫu thuậtnộisoicắtgan

1.750.000

 

593

Phẫu thuậtnộisoicắtkhốitátụycó sử dụng máycắtnối(chưabao gồmmáy vàghimkhâu)

2.100.000

 

594

Phẫu thuậtnộisoicắtlách

2.100.000

 

595

Phẫu thuậtnộisoicắtláchcó sử dụngmáycắt (chưamáycắtnối tự động vàghimkhâu trongmáy)

1.750.000

 

596

Phẫu thuậtnộisoicắtnangống mậtchủ

1.400.000

 

597

Phẫu thuậtnộisoicắtnốiruột(chưagồmmáycắtnốitự động và ghimkhâu trongmáy)

2.100.000

 

598

Phẫu thuậtnộisoicắt thận/u sau phúcmạc

2.100.000

 

599

Phẫu thuậtnộisoicắt túimật

1.400.000

 

600

Phẫu thuậtnộisoicắt túimật, mởOMClấysỏi, nốimật-ruột

1.750.000

 

601

Phẫu thuậtnộisoicắtutrongổ bụng

1.750.000

 

602

Phẫu thuậtnộisoiđiều trịbệnh lý gan mậtkhác

1.400.000

 

603

Phẫu thuậtnộisoiđiều trị trào ngượcthựcquản, dạdày

2.450.000

 

604

Phẫu thuậtnộisoikhớp gối /khớp háng/khớp vai/cổchân

1.400.000

 

605

Phẫu thuậtnộisoilấysỏimậthaydịvậtđườngmật

1.400.000

 

606

Phẫu thuậtnộisoilấyu/đtrò dịchnãotủy, thoátvịnềnsọ(chưa bao gồmkeo sinh học)

3.500.000

 

607

Phẫu thuậtnộisoinão/tủy sống

2.100.000

 

608

Phẫu thuậtnộisoiniệu quản lấysỏi

1.260.000

 

609

Phẫu thuậtnộisoitáitạo dâychằng(chưanẹp,daocắtsụn và lưỡi bào)

1.540.000

 

610

Phẫu thuậtnộisoitáitạo gân (chưa bao gồmgân nhân tạo)

1.540.000

 

611

Phẫu thuậtnộisoitạo hìnhthựcquản

2.450.000

 

612

Phẫu thuậtnộisoithận lấysỏi

1.260.000

 

613

Phẫu thuậtnộisoiu thượngthận/nangthận

1.400.000

 

614

Phẫu thuậtnộisoiu tuyến yên

2.100.000

 

615

Phẫu thuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưa bao gồmmáycắt nốitự động vàghimkhâu trong máy)

1.400.000

 

616

Phẫu thuậtnong van độngmạch chủ

3.150.000

 

617

Phẫu thuậtphình đạitràngbẩmsinh quanộisoi

1.750.000

 

618

Phẫu thuậtphình đạitràngbẩmsinh:Swenson, Revein, Duhamel, đơn thuầnhoặccácPT trêncó làmhậu môn NT)

1.260.000

 

619

Phẫu thuậtphồnghoặcthôngđộng mạch chi

1.260.000

 

620

Phẫu thuậtrò bàngquang-âmđạo, bàngquang-tử cung

1.260.000

 

621

Phẫu thuậtrò niệuquản-âmđạo

1.260.000

 

622

Phẫu thuậtsatrựctràngđườngbụnghoặcđườngtầngsinh môn có cắtruột

1.260.000

 

623

Phẫu thuậtsatrựctràng khôngcắt ruột

1.260.000

 

624

Phẫu thuậtsavú

1.260.000

 

625

Phẫu thuật Seddoncắtmỏmngangđốtsống-xươngsườn

1.260.000

 

626

Phẫu thuậtsinh thiếtchẩn đoán

560.000

 

627

Phẫu thuậttách ngón một(ngón cái)độ II,III,IV

1.260.000

 

628

Phẫu thuậttạo hình bằngcácvậtdađãcó cuốngmạch liền

1.400.000

 

629

Phẫu thuậttạo hình eo động mạch

3.150.000

 

630

Phẫu thuậttạo hình khớp háng

1.400.000

 

631

Phẫu thuậttậtđùicongrahoặcđùicong vào

1.260.000

 

632

Phẫu thuậtthần kinh códẫnđường

2.450.000

 

633

Phẫu thuậttháo lồngruột

700.000

 

634

Phẫu thuậtthắttĩnh mạch tinh quanộisoi

1.260.000

 

635

Phẫu thuậtthayđoạn mạch nhân tạo (chưagồmđoạn mạch nhân tạo)

4.200.000

 

636

Phẫu thuậtthayđoạn xương ghép bảo quản bằng kỹthuậtcao (chưa bao gồmđinh, nẹp, vítvàxươngbảo quản)

1.750.000

 

637

Phẫu thuậtthayđộng mạch chủ (chưagồmĐMCnhântạo, van ĐMC, máytimphổiNT)

4.900.000

 

638

Phẫu thuậtthayđốtsống(chưagồmđinh, nẹp, vítvàxươngbảo quản/đốtsốngnhântạo)

2.100.000

 

639

Phẫu thuậtthay khớp gốibán phần(chưagồmkhớp nhân tạo)

2.000.000

 

640

Phẫu thuậtthay khớp hángbán phần (chưagồmkhớp

2.000.000

 

641

Phẫu thuậtthaytoàn bộ khớp gối (chưagồmkhớp nhân tạo)

2.500.000

 

642

Phẫu thuậtthaytoàn bộ khớp háng(chưagồmkhớp nhân tạo)

3.000.000

 

643

Phẫu thuậtthoátvịbẹn quanộisoi

1.260.000

 

644

Phẫu thuậtthoátvịcơhoành có kèmtrào ngược

1.260.000

 

645

Phẫu thuậtthoátvịđĩađệm

1.260.000

 

646

Phẫu thuậtthoátvịkhó:đùi, bịtcó cắtruột

1.260.000

 

647

Phẫu thuậtthoátvịnão vàmàngnão

1.260.000

 

648

Phẫu thuậtthoátvịnghẹtbẹn, đùi, rốn

700.000

 

649

Phẫu thuậtthoátvịrốn vàkhehởthành bụng

1.260.000

 

650

Phẫu thuậtthừangón

119.000

 

651

Phẫu thuật tiệtcănxươngchũm

1.260.000

 

652

Phẫu thuật timcác loại(timbẩmsinh/sửavan tim/thay van tim…) (chưa bao gồmmáytimphổi, vòng vanvàvan timnhân tạo)

4.900.000

 

653

Phẫu thuật tim,mạch kháccó sử dụngtuần hoàn ngoàicơthể, chưa bao gồmmáytimphổi)

4.200.000

 

654

Phẫu thuậttoáckhớp mu

1.260.000

 

655

Phẫu thuật tràn dịch não, nangnướctronghộp sọ

1.260.000

 

656

Phẫu thuật trậtkhớpcùng đòn

1.260.000

 

657

Phẫu thuật trậtkhớpháng

1.260.000

 

658

Phẫu thuật trậtkhớpháng bẩmsinh

1.260.000

 

659

Phẫu thuật trậtkhớp khuỷu

1.260.000

 

660

Phẫu thuật trậtxươngbánhchè bẩmsinh

1.260.000

 

661

Phẫu thuật treothận

700.000

 

662

Phẫu thuật trĩtắtmạch

24.500

 

663

Phẫu thuật trượtthâncộtsống

1.260.000

 

664

Phẫu thuậtu có vádatạohình

420.000

 

665

Phẫu thuậtu mạch máu dướidacó đường kính dưới5

560.000

 

666

Phẫu thuậtu máu haybạchmạch vùngcổ, vùngtrên xươngđòn, vùngnách xâmlấn cácmạch máu lớn

1.260.000

 

667

Phẫu thuậtu tim/vết thươngtim..(chưamáytimphổi)

4.900.000

 

668

Phẫu thuậtungthư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai

840.000

 

669

Phẫu thuậtvẹo khuỷu dichứng gẫyđầu dướixươngcánh tay

700.000

 

670

Phẫu thuậtvéthạch nách

700.000

 

671

Phẫu thuậtvết thương khớp

1.260.000

 

672

Phẫu thuậtvết thươngsọ não hở

1.260.000

 

673

Phẫu thuậtvết thươngtầngsinh môn

700.000

 

674

Phẫu thuậtviphẫu chuyển vạtdacócuốngmạch

1.540.000

 

675

Phẫu thuậtviphẫu dịdạngmạch não

2.800.000

 

676

Phẫu thuậtviphẫu unão đường giữa

3.150.000

 

677

Phẫu thuậtviphẫu unão nền sọ

2.450.000

 

678

Phẫu thuậtviphẫu unãothất

2.450.000

 

679

Phẫu thuậtviêmkhớp mủ thứ phátcósaikhớp

1.260.000

 

680

Phẫu thuậtviêmphúcmạc ruộtthừaởtrẻemdưới6 tuổi

1.260.000

 

681

Phẫu thuậtviêmphúcmạc, tắcruộtcócắttapering

1.260.000

 

682

Phẫu thuậtviêmphúcmạc, tắcruộtkhôngcắtnối

1.000.000

 

683

Phẫu thuậtviêmtấybàn tay, cảviêmbao hoạtdịch

700.000

 

684

Phẫu thuậtviêmxươngcẳngchân đục, mổ, nạo, dẫn lưu

700.000

 

685

Phẫu thuậtviêmxươngcẳngtayđục, mổ, nạo, dẫn lưu

700.000

 

686

Phẫu thuậtviêmxươngcánh tay:đục, mổ, nạo,dẫnlưu

1.260.000

 

687

Phẫu thuậtviêmxươngdẫn lưu ngoàiốngtủy

700.000

 

688

Phẫu thuậtviêmxươngđùiđục, mổ, nạo, dẫnlưu

700.000

 

689

Phẫu thuậtviêmxương khớp háng

1.260.000

 

690

Phẫu thuậtviêmxươngsọ

700.000

 

691

Phẫu thuậtviêmxươngtủyxương giaiđoạn mãn

1.260.000

 

692

Phẫu thuậtviêmxươngtủyxương giaiđoạn trung gian-dẫn lưu đơn thuần

700.000

 

693

Phẫu thuậtvỡ tụybằngchèn gạccầmmáu

700.000

 

694

Phẫu thuậtvỡvậthangdo gãydương vật

700.000

 

695

Phẫu thuậtvú phìđại

1.260.000

 

696

Phẫu thuậtvú phìđạiởnamgiới

700.000

 

697

Phẫu thuậtxơcứngcơthẳngtrước

1.260.000

 

698

Phẫu thuậtxoắndạdày kèmcắtdạdày

1.260.000

 

699

Phẫu thuậtxoắn, vỡtinh hoàn

700.000

 

700

PTbócu xơtiềnliệttuyếnquangãBD(mổ hở)

1.260.000

 

701

Quangđộnghọc (PTD)trongđiều trịunãoáctính

3.500.000

 

702

Rạch áp xe

100.000

 

703

Rạch dađầu rộngtrongmáu tụ dướidađầu

560.000

 

704

Rạch rộng vòngthắtbao quyđầu/nongbao quyđầu

315.000

 

705

Rửa ruộtnontoàn bộloạibỏ chấtđộcquađườngtiêu hóa

455.000

 

706

Rútchỉ thép kếthợp xương, treo xươngđiềutrịgãyxương vùng hàmmặt

700.000

 

707

Rútđinh/tháocácphươngtiện kếthợp xương

840.000

 

708

Sỏiniệu quản đoạn sátbàngquang

1.260.000

 

709

Sỏiniệu quản đoạn sátthận

1.260.000

 

710

Sửasẹo xấu,sẹo quá phátđơn giản

560.000

 

711

Tắc ruộtdodính hoặcdo dâychằng

1.260.000

 

712

Táitạo dâychằng khớp gốiquanộisoi

1.750.000

 

713

Táitạo dâychằng vòng khớp quaytrụtrên

1.260.000

 

714

Tạohình bằngcác vạt tạichỗ đơn giản

700.000

 

715

Tạohình bàngquangbằngđoạn ruột

1.260.000

 

716

Tạohình bểthận AndersonHeynes)

1.260.000

 

717

Tạohình cácvạtdache phủ, vạt trượt

1.260.000

 

718

Tạohình cơ tròn hậu môn điềutrịmất tựchủ hậu môn

1.260.000

 

719

Tạohình dâychằngchéo khớp gối

1.260.000

 

720

Tạohình hậu môn

1.260.000

 

721

Tạohình hậu môn nắp(DenisBrown)

700.000

 

722

Tạohình hẹphaytắcmạchmáu cácchibằngđoạn mạch bắccầu, bằngmạch nhân tạohaymạch tự thân

1.260.000

 

723

Tạohình khí - phếquản

7.000.000

 

724

Tạohình mộtphần âmvật

700.000

 

725

Tạohình phầnnốibểthận-niệu quản

1.260.000

 

726

Tạohình sẹobỏngco rútnếp gấp tự nhiên

1.260.000

 

727

Tạohình thân đốtsốngquada bằngđổ cement (chưa

560.000

 

728

Tạohình thành bụngphứctạp

1.260.000

 

729

Tạohình thu gọn thànhbụng

1.260.000

 

730

Tạo vạtdachữ Ztrongtạohình dương vật

560.000

 

731

Tháo bỏ cácngón tay, ngón chân

560.000

 

732

Tháo dầusillicon phẫuthuật

280.000

 

733

Tháo đốtbàn

560.000

 

734

Tháo khớp cổtay

700.000

 

735

Tháo khớp gối

700.000

 

736

Tháo khớp háng

1.260.000

 

737

Tháo khớp khuỷu

700.000

 

738

Tháo khớp kiểu Pirogoff

700.000

 

739

Tháo khớp vai

1.260.000

 

740

Tháo mộtnửa bàn chân trước

700.000

 

741

Thắtcácđộngmạch ngoạivi

560.000

 

742

Thắtđộngmạch cảnh ngoài

1.260.000

 

743

Thắtđộngmạch gan ungthư hoặcchảymáu đườngmật

700.000

 

744

Thắttĩnhmạch tinh trên bụng

700.000

 

745

Thắttrĩcó kèmbóc tách, cắtmộtbó trĩ

700.000

 

746

Thắtvỡgiãntĩnhmạch thựcquản

125.000

 

747

Thaychỏmxươngđùi

1.260.000

 

748

Thaychỏmxươngđùitrongu pháhủyxương

1.750.000

 

749

Thoátvịbẹn

866.000

 

750

Thôngniệu quản radaquamộtđoạn ruộtđơn thuần

1.260.000

 

751

Thu gọn môngđùi, căngdamôngđùi

1.260.000

 

752

Tinh hoàn ẩn

1.260.000

 

753

Trámbíthốrãnh

63.000

 

754

Trồnglạiniệu quản mộtbên

1.260.000

 

755

Vádadầytoàn bộ, diệntích bằng và trên 10 cm2

1.260.000

 

756

Vádadầytoàn bộ, diệntích dưới10cm2

1.260.000

 

757

Véthạch tiểu khungquanộisoi

1.260.000

 

758

Vết thươngphầnmềmvếtthươngnông

150.000

 

759

Viphẫu mạch máu, nốicácmạchmáu trongcắtcụtchi

1.260.000

 

760

Bịtthôngliên nhĩ/thôngliên thất/bítốngđộngmạch bằngdụngcụ (chưa bao gồmdụngcụ)

1.260.000

 

761

Bó bộtđùibàn chân

284.000

 

762

Bộtchậu lưngchân có kéonắn

490.000

 

763

BộtCorsetminerve, Cravate

490.000

 

764

Bộtđùicẳngbànchâncó kéo nắn

315.000

 

765

Bộtngựcvaicánh taycó kéo nắn

450.000

 

766

Cắtpolype trựctràng

364.000

 

767

Chọcmậtquada,dẫnlưutạmthờiđườngmậtqua da

490.000

 

768

Cố định gãyxươngsườn

35.000

 

769

Dẫn lưuáp xetuyến giáp

105.000

 

770

Dẫn lưubàngquangbằng chọcTrôca

315.000

 

771

Đặtbộ phận giảchữa bíđáido phìtuyến tiền liệt

490.000

 

772

Đặtprothesecố định sàn chậu vào mỏmnhô xươngcụt

2.100.000

 

773

ĐặtsondeJJniệu quản (kểcảsondeJJ)

1.500.000

 

774

Đặtstentđườngmật (chưabao gồmstent)

840.000

 

775

Đặtstentđườngtụy(chưabao gồmstent)

840.000

 

776

Đặtstent thựcquản quanộisoi(chưa bao gồmsten

560.000

 

777

Ghép dacó sửdụngdalợnbảo quản saulạnh

38.500

 

778

Ghép datựthântrongđiềutrịbỏng

42.000

 

779

Nắn bó chỉnh hìnhchânchữ O, chữX

490.000

 

780

Nắn bó chỉnh hìnhchân khoèo

490.000

 

781

Nắn gãycổ xươngđùi, vởổ cốivàtrậtkhớp háng

490.000

 

782

Nắn gãy mâmchày, bộtđùicẳngbàn chân

490.000

 

783

Nắn gãythân xươngcánh tay

490.000

 

784

Nắn gãytrên lồicầu xươngcánhtaytrẻemđộ IIIvàIV

490.000

 

785

Nắn gãyxươngđùi trẻem

490.000

 

786

Nắn trậtkhớpháng

75.000

 

787

Nắn trongbongsụn tiếp khớp gối, khớp háng

490.000

 

788

Nắn, bó gẫyxươngđòn

35.000

 

789

Nắn, bó gãyxương gót

35.000

 

790

Nắn, bó vỡxươngbánh chè khôngcó chỉđịnh mổ

35.000

 

791

Nẹp cổ tay -bàn tay

210.000

 

792

Nẹp đỡcộtsốngcổ

315.000

 

793

Nong miệngnốihậu môn có gây mê

315.000

 

794

Nôngniệu đạo,đặtsoneniệu đạo

15.000

 

795

Nongthựcquản quanộisoi(tuỳtheo loạidụngcụ

1.400.000

 

796

Nong van 2 lá (chưagồmdụngcụ thôngtim, ...)

1.260.000

 

797

Nong van động mạch chủ (chưagồmdụngcụ thôngtim

1.260.000

 

798

Nong van động mạch phổi (chưagồmdụngcụ thôngtim)

1.260.000

 

799

Tánsỏingoàicơthể bằngsóngxung(thủyđiệnlực)

1.400.000

 

800

Tánsỏiquanộisoi(sỏithận, sỏiniệu quản, sỏibàng quang

630.000

 

801

Tánsỏitrongmổ nộisoiđườngmậtvà tán sỏiquahầmKehr(chưa bao gồmđầu tán sỏivàđiện cựctánsỏi)

1.750.000

 

802

Thaybăngbỏng

70.000

 

803

Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tích dưới10% diệntích cơthể

92.000

 

804

Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tích dưới10-19% diện tích cơ thể

100.000

 

805

Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tích dưới20-39% diện tích cơ thể

100.000

 

806

Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tích dưới40-60% diện tích cơ thể

100.000

 

807

Thaybăng, cắtlọcvếtbỏngdiện tíchtrên 60% diện tích cơthể

100.000

 

808

Thôngtimốnglớn (chưagồmdụngcụ thôngtim, chụp buồngtim vàkimsinh thiếtcơtim)

840.000

 

809

Điều trịtrĩbằngthủ thuật

490.000

 

810

Lấy máu cụclàmnghẽnmạch

700.000

 

811

Mởcơtrựctrànghoặccắtcơtrựctràng vàcơtròn trongđểđiềutrị co thắtcơtròntrong

1.260.000

 

812

Mởkhoang vàgiảiphóngmạch bịchènép củacác chi

1.260.000

 

813

Mởrộngniệuquản quanộisoi

1.260.000

 

814

Mởthôngdạdày

700.000

 

815

Mởthôngdạdàyquanộisoi

1.750.000

 

816

Nútdịdạngmạch não (chưagồmmicro Guidewire can thiệp)

1.260.000

 

817

Nút thôngđộng mạch cảnhxoanghang(chưa gồmGuiding...)

1.260.000

 

818

Nút túiphình mạch não(chưagồmMicro Guidewirecan thiệp)

1.260.000

 

819

Phẫu thuậtcắtxươngchết,nạo rò viêmxương vùng

1.050.000

 

C2.2

Sản phụ khoa

 

 

820

BócnangBartholin

180.000

 

821

Bócnhânsơvú

150.000

 

822

Cắttử cungđườngbụng

1.260.000

 

823

Cắttử cungtìnhtrạngngườibệnhnặng, viêmphúcmạcnặng, kèm vỡ tạngtrongtiểu khung, vỡ tửcungphứctạp

1.750.000

 

824

Cắtu nangbuồngtrứngxoắn

700.000

 

825

Cắtu nangbuồngtrứng kèmtriệtsản

700.000

 

826

Cắtuthànhâmđạo

560.000

 

827

Cắtutiểu khungthuộctử cung, buồngtrứngto, dính, cắmsâu trongtiểu khung

1.750.000

 

828

Cắtungthưbuồngtrứng kèmcắt toàn bộ tử cungvàmạcnốilớn

1.260.000

 

829

Khâurách cùngđồ

56.000

 

830

Khâutửcungdo nạothủng

700.000

 

831

Khâu vòngcổ tử cung/tháo vòng khó

56.000

 

832

Lấy khốimáu tụ âmđạo, tầngsinh môn

560.000

 

833

Lấythaikèmtheo bệnhlýtimgan thận

1.430.000

 

834

Lấythaitriệtsản

700.000

 

835

Nốihai tửcung

1.260.000

 

836

Phẫu thuậtbócnang, nhândicăn âmđạo, tầngsinh môn

350.000

 

837

Phẫu thuậtcắtchóp

560.000

 

838

Phẫu thuậtcắtcụtcổtửcung(manchester)

1.000.000

 

839

Phẫu thuậtcắttử cung

1.260.000

 

840

Phẫu thuậtcắttử cunghoàntoàn đườngâmđạo

1.000.000

 

841

Phẫu thuậtcắttử cungquanộisoi

1.260.000

 

842

Phẫu thuậtchửangoàitử cung

650.000

 

843

Phẫu thuậtchữangoàitử cung vở, có choáng

1.260.000

 

844

Phẫu thuậtlấytinhtrùngthựchiện ICSI

2.100.000

 

845

Phẫu thuậtnộisoi trongsảnphụ khoa

2.100.000

 

846

Phẫu thuậtnộisoiu nang buồngtrứng

840.000

 

847

Phẫu thuậttầngsinh môn rách phứctạp đến cơvòng

956.000

 

848

Phẫu thuậtthaingoàitửcungquanộisoi

1.260.000

 

849

Phẫu thuật treotử cung

700.000

 

850

Phẫu thuậtu nangbuồngtrứng

500.000

 

851

Táitạo âmđạo tầngsinh môn

1.000.000

 

852

Tiêmnhân Chorio

8.400

 

853

Tiêmtinhtrùng vào trứng ICSI(chưagồmmôi trường)

3.780.000

 

854

Triệtsản nam

100.000

 

855

Triệtsản nữ

150.000

 

856

Triệtsản quađườngrạch nhỏ sau nạothai

700.000

 

857

Trícháp xeBartholin

84.000

 

858

Cắtsùimào gà

42.000

 

859

Chọchútnoãn

2.520.000

 

860

Chọchútu nangbuồngtrứngcơnăngdướisiêuâm

280.000

 

861

Chọcốichẩnđoántrướcsinh, nuôicấytếbào

180.000

 

862

Chọcốiđiều trịđaối

24.500

 

863

Đặt/tháodụngcụ tử cung

50.000

 

864

Đẻkhôngđau (Gâytêngoàimàngcứng;chưakể thuốc

280.000

 

865

Đỡđẻngôingượccóthủthuậtlấyđầu hậu

490.000

 

866

Đo timthaibằngDoppler

24.500

 

867

Hútđiều hòa kinh nguyệt

20.000

 

868

Hút thaicó gây mê tĩnh mạch

140.000

 

869

Hút thaidưới12tuần

80.000

 

870

Hủythai:Cắtthânthainhingôingang

840.000

 

871

Hủythai:chọcóc, kẹp sọ, kéo thai

490.000

 

872

Kỹthuậtrãđông+ chuyểnphôi

1.050.000

 

873

Kỹthuậttrữlạnhphôi/trứng

1.750.000

 

874

Làmthuốcâmđạo

5.000

 

875

Nạo buồngtử cungXN GPBL

40.000

 

876

Nạo hútthaitrứng

49.000

 

877

Nạo pháthai3 tháng giữa

245.000

 

878

Nạo pháthaibệnhlý/nạothaikhó

100.000

 

879

Nộixoaythai

245.000

 

880

Nongđặtdụngcụ tử cung chốngdính buồngtử cung

17.500

 

881

Phụchồichứcnăngxươngchậu của phụnữ sau khisinh đẻ

7.000

 

882

Tháo dụngcụtử cung khó

315.000

 

883

Thụtinh trongốngnghiệmthường(IVF)

3.500.000

 

884

Xoabóp vú vàhútsữakếthợp chạytiađiều trịviêmtắc

8.400

 

885

Xoắnpolype

150.000

 

886

Lấy khốiu tụ thành nang

1.260.000

 

887

Lấy vòngtrongổ bụngquađườngrạch nhỏ

700.000

 

888

Mởthông vòi trứnghaibên

1.260.000

 

889

Nângcácnúmvú tụt

700.000

 

890

Nâng vú bằngđặtcáctúidịch

700.000

 

891

Nộisoiổ bụnglấydụngcụtránh thai

490.000

 

892

Phẫu thuậtcắttử cungthắtđộng mạch hạvịtrongcấpcứu sản khoa

910.000

 

C2.3

Mắt

 

 

893

Cắtbèáp MMChoặcáp5FU

350.000

 

894

Cắtbècủngmạcgiácmạc (trabeculo-sinusotomy)

1.260.000

 

895

Cắtbỏ chắpcó bọc

560.000

 

896

Cắtbỏtúilệ

350.000

 

897

Chích mủ hốcmắt

161.000

 

898

Ghép giácmạc (mộtmắt, chưa bao gồmgiácmạc, TTTnhân tạo)

1.400.000

 

899

Ghép màngốiđiều trịdínhmicầu /loétgiácmạc lâuliền/thủng giácmạc

525.000

 

900

Ghép màngốiđiều trịloétgiácmạc

490.000

 

901

Gọtgiácmạc

301.000

 

902

Khâucò mi

133.000

 

903

Khâucủng giácmạc phứctạp

420.000

 

904

Khâucủngmạcđơn thuần

189.000

 

905

Khâucủngmạc phứctạp

280.000

 

906

Khâu giácmạcđơnthuần

154.000

 

907

Khâu giácmạc phứctạp

280.000

 

908

Khâuphụchồibờmi

210.000

 

909

Khoétbỏnhãncầu

280.000

 

910

Lấydịvậthốcmắt

350.000

 

911

Lấydịvật tiền phòng

280.000

 

912

Mởtiền phòngrửamáu/mủ/lấymáu cục

280.000

 

913

Múcnộinhãn (có hoặckhôngđộn)

280.000

 

914

Nối thônglệmũi (mộtmắt, chưagồmốngsillicon)

490.000

 

915

Phẫu thuậtcắtbaosau

175.000

 

916

Phẫu thuậtcắtbè

315.000

 

917

Phẫu thuậtcắtdịch kính vàđiềutrịbong võng mạc (1 mắtchưa bao gồm….)

1.400.000

 

918

Phẫu thuậtcắtmàngđồngtử

196.000

 

919

Phẫu thuậtcắtmống mắtmắtchu biên

175.000

 

920

Phẫu thuậtcắt thủythểtinh

350.000

 

921

Phẫu thuậtđặtIOL lần 2 (một mắtchưagồmthủyTT nhân tạo)

700.000

 

922

Phẫu thuậtđặtốngSillicontiền phòng

560.000

 

923

Phẫu thuậtđiều trịbệnh võng mạc trẻđẻnon(2 mắt)

350.000

 

924

Phẫu thuậtđiều trịtậtkhúcxạ bằnglaserExcimer

2.450.000

 

925

Phẫu thuậtđụcthủytinh thể bằngPP Phaco(mộtmắtchưa bao gồmTTTnhântạo)

1.800.000

 

926

Phẫu thuật Epicanthus(mộtmắt)

350.000

 

927

Phẫu thuậthẹp khemi

175.000

 

928

Phẫu thuậtlác (2 mắt)

420.000

 

929

Phẫu thuậtlác (mộtmắt)

280.000

 

930

Phẫu thuậtláccó Faden(mộtmắt)

280.000

 

931

Phẫu thuậtlàmnhuyễn thểtinhbằngsiêu âm, đặtthểthủytinh bằngsiêuâm, đặt thểtinhthểnhântạo

1.750.000

 

932

Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè 1 mắt (chưa bao gồm T3 nhân tạo)

490.000

 

933

Phẫu thuậtmộng ghép kếtmạc tự thân

350.000

 

934

Phẫu thuậtmộngtáiphátphứctạp có vániêm mạchay ghép giác mạc

1.260.000

 

935

Phẫu thuậtphủ kếtmạc lắpmắtgiả

245.000

 

936

Phẫu thuậtphứctạp nhưcataractbệnh lý,trên trẻ quánhỏ, người bệnh quágiàcó bệnhtimmạch

1.750.000

 

937

Phẫu thuậtquặmbẩmsinh (1 mắt)

329.000

 

938

Phẫu thuậtquặmbẩmsinh (2 mắt)

385.000

 

939

Phẫu thuậtsử dụngdao Gamma (Gammaknife)(trọn gói)

24.500.000

 

940

Phẫu thuậtsụp mi (mộtmắt)

455.000

 

941

Phẫu thuậtsụp mí, hởmí, quanh hốcmắt

1.260.000

 

942

Phẫu thuậttáitạolệquản kếthợp khâu mi

560.000

 

943

Phẫu thuậttạo cùngđồ lắpmắtgiả

280.000

 

944

Phẫu thuậttạo mí (2 mắt)

490.000

 

945

Phẫu thuậttạo mí (mộtmắt)

350.000

 

946

PhẫuThuậttháocò mi

42.000

 

947

Phẫu thuậtthủytinhthể ngoàibao(mộtmắt, chưagồmống silicon)

420.000

 

948

Phẫu thuậtu kếtmạcnông

210.000

 

949

Phẫu thuậtu mikhông váda

315.000

 

950

Phẫu thuậtu tổchứchốcmắt

420.000

 

951

Phẫu thuậtvádađiều trịlận mi

245.000

 

952

Phủ kếtmạc

245.000

 

953

Quangđôngthểmiđiềutrịglôcôm

70.000

 

954

Rạch giácmạcnan hoa(2mắt)

224.000

 

955

Rạch giácmạcnan hoa (mộtmắt)

175.000

 

956

Rửacùngđồ mộtmắt

10.500

 

957

Tách dính micầu ghép kếtmạc

525.000

 

958

Tạohình vùngbè bằnglaser

105.000

 

959

Treo cơchữasụp mi, epicantus

700.000

 

960

Bơmrửa lệđạo

50.000

 

961

Cắtchỉgiácmạc

15.000

 

962

Cắtmộngáp Mytomycin

329.000

 

963

Cắtu bìkếtgiácmạccó hoặckhông ghép kếtmạc

350.000

 

964

Cắtu kếtmạckhông vá

175.000

 

965

Chữa bỏngmắtdo hàn điện

7.000

 

966

Đánh bờmi

10.000

 

967

Đo khúcxạmáy

3.500

 

968

Đo thịlực khách quan

28.000

 

969

Đo tínhcôngsuất thủytinhthểnhântạo

10.500

 

970

Đốt lông siêu

8.400

 

971

Khâu vết thươngphần mềm, tổn thương vùng mắt

420.000

 

972

Lấybệnh phẩmtiềnphòng, dịch kính;tiêmkhángsinh vào buồng dịch kính

490.000

 

973

Lấycalciđôngdướikếtmạc

315.000

 

974

Lấysạn vôikếtmạc

10.000

 

975

Liệu pháp điềutrịviêmkếtmạcmùaxuân (áptia bêta

10.500

 

976

Mởbao sau bằnglaser

105.000

 

977

Mổ mộngđơn, 01 mắt

150.000

 

978

Mổ mộng kép, 01 mắt

150.000

 

979

Mộngtáiphátphứctạp có ghép màngốikếtmạc

420.000

 

980

Nặn tuyến bờmi

10.000

 

981

Nghiệmpháp pháthiện Glôcôm

28.000

 

982

Nhổ lôngsiêu

12.000

 

983

Rạch góc tiền phòng

280.000

 

984

Thửthịlựcđơn giản

25.000

 

985

Tiêmdướikếtmạccạnh nhãn cầu,hậu nhãn cầu

490.000

 

986

Ubạch mạch kếtmạc

40.000

 

987

Uhạt, u gaikếtmạc(cắtbỏu)

80.000

 

988

Phẫu thuậtcataractvàglaucoma phốihợp

1.260.000

 

C2.4

TaiMũiHọng

 

 

989

Cắtdâythanh

1.260.000

 

990

Cắtu nangcạnh cổ

1.120.000

 

991

Cắtu nang giáp móng.

1.120.000

 

992

Cắtu nanghạhọngthanh quản quanộisoi

700.000

 

993

Chỉnh hình mũi

150.000

 

994

Hútxoangdướiáp lực

14.000

 

995

Khâuphụchồimạch máu vùngcổ do chấnthương

1.260.000

 

996

Khâuphụchồithanh quảndo chấnthương

1.260.000

 

997

Khâu vết thươngxoangtĩnh mạch dọctrên, xoangtĩnhmạch bên, xoanghơitrán

1.750.000

 

998

Phẫu thuậtcắtbỏ uthành bên họnglanlênđáysọ

4.900.000

 

999

Phẫu thuậtcắtbỏ ungthư amidal/thanh quản nạo véthạch cổ

3.150.000

 

1000

Phẫu thuậtcắt tuyến mangtaibảo tồndâythần kinh VIIcó sử dụng máydò thần kinh (chưa bao gồmmáydò thần kinh)

1.470.000

 

1001

Phẫu thuậtcấyđiện cựcốctai(chưagồmđiện cực)

4.550.000

 

1002

Phẫu thuậtcấymáytrợ thính taigiữa(chưagồmmáy)

4.550.000

 

1003

Phẫu thuậtđỉnh xươngđá

2.100.000

 

1004

Phẫu thuậtkhíquản người lớn

700.000

 

1005

Phẫu thuậtkiểmtraxươngchũm

700.000

 

1006

Phẫu thuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabao gồm ốngnộikhíquản)

4.200.000

 

1007

Phẫu thuậtlỗthôngmũixoangquakhedưới

560.000

 

1008

Phẫu thuậtmũixoangquanộisoi

1.260.000

 

1009

Phẫu thuậtnângsốngmũi (chưagồmvật liệuthaythế)

1.295.000

 

1010

Phẫu thuậtnộisoicắtbỏ khốiu vùng mũixoang(chưabao gồm keo sinh học)

4.550.000

 

1011

Phẫu thuậtnộisoicắtbỏ umạchmáu vùngđầu cổ

7.700.000

 

1012

Phẫu thuậtnộisoicắtbỏ uxơmạch vòmmũihọng

4.200.000

 

1013

Phẫu thuậtnộisoicắtu nhúđảo ngượcvùngmũixoang(chưa bao gồmkeo sinh học)

3.500.000

 

1014

Phẫu thuậtnộisoimởkhegiữa, nạosàng, ngách trán,xoangbướm

2.800.000

 

1015

Phẫu thuậtrò vùngsóngmũi

1.260.000

 

1016

Phẫu thuậttáitạo hệ thốngtruyền âm(chưagồmkeo sinh học, xươngcon để thaythế)

3.500.000

 

1017

Phẫu thuậttaitrong/u dâyTKVII/u dâyTKVIII

3.360.000

 

1018

Phẫu thuậttaixươngchũmtrong viêmmàngnão

1.260.000

 

1019

Phẫu thuậttaixươngchũmtrong viêmtắctĩnh mạch bên

1.260.000

 

1020

Phẫu thuật tịtcửamũisauởtrẻem

700.000

 

1021

Phẫu thuậtvách ngăn mũi

945.000

 

1022

PTáp xenão dotai

3.500.000

 

1023

Tríchmàng nhĩ

21.000

 

1024

Vánhĩđơnthuần

700.000

 

1025

Viphẫuthuậtthanhquản

700.000

 

1026

Phẫu thuậtxoangtrán

1.260.000

 

1027

Cắtbỏthịtthừanếptai2 bên

28.000

 

1028

Chỉđịnh dùngmáytrợ thính (hướngdẫn )

24.500

 

1029

Chích nhọtốngtaingoài

140.000

 

1030

Chíchrạch vànhtai

17.500

 

1031

Chọchútu nangsànmũi

17.500

 

1032

Đo nhĩlượng

10.500

 

1033

Đo OAE (một lần)

21.000

 

1034

Đo phản xạcơbàn đạp

10.500

 

1035

Đo sứccản củamũi

45.500

 

1036

Đo sứcnghelời

17.500

 

1037

Đo thính lựcđơn âm

21.000

 

1038

Đo trên ngưỡng

24.500

 

1039

Đốtamydaláp lạnh

70.000

 

1040

Đốthọngbằng khíCO2 (bằngáp lạnh)

52.500

 

1041

Đốthọngbằng khínitơlỏng

70.000

 

1042

Đốthọnghạt

17.500

 

1043

ĐốtHydradenome

35.000

 

1044

Khâu vành tairáchsau chấn thương

490.000

 

1045

Làmthuốc thanh quản/tai(không kể tiềnthuốc)

15.000

 

1046

Lấydịvậthọng

20.000

 

1047

Lấydịvậtốngtiêu hóaquanộisoi

1.050.000

 

1048

Lấydịvật taingoàigâytêdướikính hiển vi

65.000

 

1049

Lấynútbiểu bìốngtai

25.000

 

1050

Nhétmèchemũi

40.000

 

1051

Nốikhíquảntận-tận trongđiềutrịsẹo hẹp(chưagồmstent)

4.200.000

 

1052

Nong vòinhĩ

10.000

 

1053

Nong vòinhĩnộisoi

42.000

 

1054

Rửa tai,rửamũi, xônghọng

15.000

 

1055

Rửaxoang

54.000

 

1056

Thông vòinhĩ

21.000

 

1057

Thông vòinhĩnộisoi

42.000

 

1058

Mổ sào bàothượngnhĩ

600.000

 

1059

Phẫu thuậtđườngrò bẩmsinh cổ bên

1.260.000

 

1060

Phẫu thuậtđườngrò bẩmsinh giáp móng

1.260.000

 

C2.5

Răng -Hàm-Mặt

 

 

1061

Bấmgaixươngtrên 2 ổrăng

56.000

 

1062

Cắtbỏ nangsàn miệng

1.155.000

 

1063

Cắtbỏ ulành tính vùngtuyến nước bọtmangtaihoặcdướihàmtừ 2-5 cm

700.000

 

1064

Cắtbỏ xươnglồivòmmiệng

700.000

 

1065

Cắtcuốngmộtchân

84.000

 

1066

Cắtcuốngrănghàngloạt, từ 4 răngtrởlên

700.000

 

1067

Cắtnangxươnghàmtừ 2 -5 cm

1.260.000

 

1068

Cắt toàn bộu lợimộthàm

1.260.000

 

1069

Cắtulợidưới2cm

560.000

 

1070

Cắtulợiđường kính từ 2 cmtrở lên

105.000

 

1071

Cắtulợi, lợixơđểlàmhàmgiả

77.000

 

1072

Cắtutuyến nước bọtmang tai

1.260.000

 

1073

Cầu sứ kimloại3đơn vị

1.350.000

 

1074

Cấylạirăng

560.000

 

1075

Chíchtháo mủ trongáp xenông vùnghàmmặt

560.000

 

1076

Hàmđiều trịchỉnh hìnhloạigắn chặt toàn cungrăngđơn giản

4.060.000

 

1077

Hàmđiều trịchỉnh hìnhloạigắn chặt toàn cungrăngphứctạp

4.900.000

 

1078

Hàmđiều trịchỉnh hìnhloạigắn chặttừngphần cung răng

2.450.000

 

1079

Hàmđiều trịchỉnh hìnhloại tháo lắp phứctạp

1.050.000

 

1080

Lấy máu tụ vùng mặt

560.000

 

1081

Lấyxươnghoạitử, dưới2cmtrong viêmtủyhàm

560.000

 

1082

Liên kếtcácrăngbằngdây, nẹp, hoặcmángđiều trịviêmquanh răng

560.000

 

1083

Màilàmrăngchốt

560.000

 

1084

Màirănglàmcầurăng

560.000

 

1085

Mổ lấynangrăng

98.000

 

1086

Mởxoanghàmthủ thuậtCald-Weii-lucđểlấychóprănghoặc răng ngầm

700.000

 

1087

Nắn trậtkhớptháidương hàm

17.500

 

1088

Nangnháysàn miệng

560.000

 

1089

Nangnhầy vùng miệng

560.000

 

1090

Nạo sànghàm

1.260.000

 

1091

Nạo xoangtriệtđểtrong viêmxoangdo răng

1.260.000

 

1092

Phẫu thuậtcaldwell-Luc, Phẫu thuậtxoanghàmlấyrăng

1.260.000

 

1093

Phẫu thuậtcắmbộ phậncấy(implant)

700.000

 

1094

Phẫu thuậtcắtđoạn xươnghàmdướido bệnhlý và táitạo bằng xương, sụntựthân(2 bên)vàcố định bằngnẹp vít(chưa bao gồm nẹp, vítthaythế)

1.540.000

 

1095

Phẫu thuậtcắtđoạn xươnghàmdướido bệnhlý và táitạo bằng xương, sụntựthân(1 bên)vàcố định bằngnẹp vít(chưa bao gồm nẹp, vítthaythế)

1.470.000

 

1096

Phẫu thuậtcắtđoạn xươnghàmdướido bệnhlý và táitạo bằng nẹp vít(1 bên)(chưa bao gồmnẹp, vít thaythế)

840.000

 

1097

Phẫu thuậtcắtđoạn xươnghàmtrên do bệnhlý và táitạo bằng hàmđúc titan,sứ, compositecaocấp(chưa bao gồmnẹp, vít thay thế)

2.240.000

 

1098

Phẫu thuậtcắtlợitrùm

42.000

 

1099

Phẫu thuậtcắtu bạch mạch lớn vùnghàmmặt

1.260.000

 

1100

Phẫu thuậtcắtulànhtính tuyến dướihàm(chưabaogồmmáydò thần kinh)

1.470.000

 

1101

Phẫu thuậtcắtu máu lớn vùnghàmmặt.

1.260.000

 

1102

Phẫu thuậtcắtungthưxươnghàmdưới, nạo véthạch

1.365.000

 

1103

Phẫu thuậtcắtungthưxươnghàmtrên, nạo véthạch

1.365.000

 

1104

Phẫu thuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdướiđiều trịlệch khớp cắn và KHXbằngnẹp vít(chưa bao gồmnẹp vít thau thế)

1.680.000

 

1105

Phẫu thuậtđiều chỉnh xươngổ răng

700.000

 

1106

Phẫu thuậtđiều trịgãy gò mácungtiếp 2 bên(chưagồmnẹp vít)

1.330.000

 

1107

Phẫu thuậtđiều trịgãyxươnghàmdưới (chưanẹp,vít)

1.120.000

 

1108

Phẫu thuậtđiều trịgãyxươnghàmtrên (chưagồmnẹp vít)

1.400.000

 

1109

Phẫu thuậtđiều trịlép mặt(chưa bao gồmvật liệu độnthaythế)

1.330.000

 

1110

Phẫu thuậtdính khớp tháidươnghàm2 bên và táitạo khớp đúc titan(chưa bao gồmnẹp có lồicầu bằngtitan vàvít)

1.400.000

 

1111

Phẫu thuậtdính khớp tháidươnghàm2 bên và táitáitạo bằngsụn, xươngtựthân(chưa bao gồmnẹp vít thaythế)

1.365.000

 

1112

Phẫu thuậtdính khớp tháidươnghàmmộtbên và táitạo bằngsụn, xươngtựthân(chưa bao gồmnẹp vít thaythế)

1.260.000

 

1113

Phẫu thuậtdính khớp tháidươnghàmmộtbên và táitạo khớp đúc titan(chưa bao gồmnẹp có lồicầu bằngtitan vàvít)

1.260.000

 

1114

Phẫu thuậtđiều trịviêmnhiễmtỏa lan,áp xe vùnghàmmặt

980.000

 

1115

Phẫu thuậtgãyxươnghàmtrên, hàmdưới,cungtiếp, chính mũi, gãylefortI,II,III

1.260.000

 

1116

Phẫu thuậtghép xươngổ răngtrên bệnh nhân khehởmôi, vòm miệng(chưa bao gồmxương)

1.610.000

 

1117

Phẫu thuậtkhuyếthổnglớn vùnghàmmặtbằng vạtda cơ(chưa bao gồmnẹp vít)

1.365.000

 

1118

Phẫu thuậtkhuyếthổnglớn vùnghàmmặtbằngviphẫu thuật

1.400.000

 

1119

Phẫu thuậtlaser trong khốiu vùnghọng miệng(chưa bao gồm ốngNKQ)

4.200.000

 

1120

Phẫu thuậtlậtvạt, nạo xươngổ răng01 vùng

280.000

 

1121

Phẫu thuậtlậtvạtđiềutrịviêmquanh răng, nhóm1 SEXTANT

560.000

 

1122

Phẫu thuậtlấyrăngngầmtrongxương

1.155.000

 

1123

Phẫu thuậtlefort

1.000.000

 

1124

Phẫu thuậtmởxoanglấyrăngrăngngầm

1.155.000

 

1125

Phẫu thuậtmởxương, điềutrị lệchlạcxươnghàm, khớp cắn(chưa bao gồmnẹp vít)

1.540.000

 

1126

Phẫu thuậtnắnsaikhớptháidươnghàmđến muộn

910.000

 

1127

Phẫu thuậtphụchồi,táitạodâythần kinhVII

3.500.000

 

1128

Phẫu thuậttáitạo nướu:nhómmộtsextant

700.000

 

1129

Phẫu thuậttáitạo vùngđầu,cổ, mặtbằng vạtdacơxương

3.500.000

 

1130

Phẫu thuậttáitạo xươngquanh răngbằng ghép xươnghoặcmàng táisinh mô có hướngdẫn (chưa bao gồmmàngtáitạomô)

1.400.000

 

1131

Phẫu thuậttạo hình khehởchéo mặt

980.000

 

1132

Phẫu thuậttạo hình khehởvòmmiệng

840.000

 

1133

Phẫu thuậttạo hình khehởvòmmiệngtạo vạtthành hầu

840.000

 

1134

Phẫu thuậttạo hình môi1 bên

840.000

 

1135

Phẫu thuậttạo hình môi2 bên

910.000

 

1136

Phẫu thuậttạo hình phanhmôi/phanh má/phanhlưỡi

980.000

 

1137

Phẫu thuậttạo hình sọ mặt(bệnhlý)

2.100.000

 

1138

Rạch áp xedẫnlưu ngoàimiệng

35.000

 

1139

Rạch áp xetrongmiệng

24.500

 

1140

Rạch áp xevùng mặt

560.000

 

1141

Răng giảcố địnhtrên Implant(chưagồmImplant, cùigiả thaythế)

3.600.000

 

1142

Sử dụngnẹp cólồicầu trongphụchồisau cắtđoạn xươnghàm dưới (chưa bao gồmnẹp có lồicầu vàvítthaythế)

1.400.000

 

1143

Sửachữadichứngsau chấn thươngxương:Callệch,saikhớp cắn, khíthàm

1.260.000

 

1144

Sửahàm

45.000

 

1145

Táitạo chỉnhhìnhxươngmặttrongchấnthươngnặng(chưa bao gồmnẹp, vít)

1.540.000

 

1146

Tẩytrắngrăng2 hàmcó máng(bao gồmthuốc tẩy)

910.000

 

1147

Tẩytrắngrăngmộthàmcó máng(bao gồmthuốc tẩy)

630.000

 

1148

Váhàmgãy

30.000

 

1149

Phẫu thuậtgãyxươnghàmtrên, hàmdưới,cungtiếp

1.000.000

 

1150

Bấmgaixươngổ răng

80.000

 

1151

Cắtcuốngrăng

101.000

 

1152

Cắtlợichùmrăngsố 8

150.000

 

1153

Cắtu, nướuchỉnh u xương

560.000

 

1154

Cầu nhựa3 đơn vị

165.000

 

1155

Cầu răngmỗi thànhphần

80.000

 

1156

Chích áp xeviêmquanhrăng

20.000

 

1157

Chụp thép làmsẵn

119.000

 

1158

Điều chỉnhcắn khít răng

20.000

 

1159

Điều trịrăngsữaviêmtủy có hồiphục

77.000

 

1160

Điều trịtủylại

609.000

 

1161

Điều trịtủyrăngsố 1, 2 , 3

210.000

 

1162

Điều trịtủyrăngsố 4,5

259.000

 

1163

Điều trịtủyrăngsố 6,7 hàmdưới

420.000

 

1164

Điều trịtủyrăngsố 6,7 hàmtrên

511.000

 

1165

Điều trịtủyrăngsữamộtchân

147.000

 

1166

Điều trịtủyrăngsữanhiềuchân

182.000

 

1167

Gắn lạichụp, cầu (mộtđơnvị)

37.500

 

1168

Hàmđiều trịchỉnh hìnhloại tháo lắp đơn giản

630.000

 

1169

Hàmdự phòngloạigắn chặt

525.000

 

1170

Hàmdự phòngloạitháolắp

350.000

 

1171

Hàmduytrìkếtquảloạicốđịnh

280.000

 

1172

Hàmduytrìkếtquảloạitháo lắp

154.000

 

1173

Hàmkhungđúc (chưatínhrăng)

562.500

 

1174

Hàn compositecổrăng

175.000

 

1175

Hàn răngsữasâungà

49.000

 

1176

Hàn thẩmmỹcomposite(veneer)

245.000

 

1177

Implantcắmghép trụ răngtừ 4 răngtrởlên

490.000

 

1178

Implantcắmghép trụ răngtừ 1-3 răng

315.000

 

1179

Làmlạihàm

150.000

 

1180

Lấycao răng vàđánh bóng01 vùng/01 hàm

20.000

 

1181

Lấy khuôn đểnghiên cứu chẩn đoán (haihàm)

49.000

 

1182

Lấytủyrăngcó nhiều chân

560.000

 

1183

Lấytủyrăng mộtchân

560.000

 

1184

Lựcnắnchỉnh ngoàimặtFacemask(đãgồmFacemask)

2.100.000

 

1185

Lựcnắnchỉnh ngoàimặtHeadgear(đãgồmHeadgear)

1.680.000

 

1186

Mộtchụpthépcầu nhựa

450.000

 

1187

Mộtđơn vịsứ kimloại

525.000

 

1188

Mộtđơn vịsứ toàn phần

750.000

 

1189

Mộttrụthép

412.500

 

1190

Nangxươnghàm

560.000

 

1191

Nạo túilợiđiềutrịviêmquanh răng01 hàm

150.000

 

1192

Nạo túilợiđiềutrịviêmquanh răng02 hàm

30.000

 

1193

Nạo túilợimộtsextant

21.000

 

1194

Nạo túinhachu

560.000

 

1195

Nạo túiviêmquanh răng, nhómmộtsextant

560.000

 

1196

Nẹp liên kếtđiềutrịviêmquanh răng01 vùng(bao gồmcảnẹp liên kếtbằng kimloạiđúc)

546.000

 

1197

Nhổ chânrăng

56.000

 

1198

Nhổ răng khó

120.000

 

1199

Nhổ răngmọc lạcchỗ

140.000

 

1200

Nhổ răngngầmdướixương

252.000

 

1201

Phẫu thuậtđiều chỉnh xươngổ răng vànhổ nhiềurănghàngloạttừ 4 răngtrởlên

700.000

 

1202

Phẫu thuậtnhổrăngđơn giản

70.000

 

1203

Phụchồi thân răngcó chốt

245.000

 

1204

Răngsâu ngà

98.000

 

1205

Răng viêmtủyhồiphục

112.000

 

1206

Sạn tuyến nướcbọtdướihàm

560.000

 

1207

Umáu thểgồ (Phẫu thuậtcắtu máu lớn vùnghàmmặt)

900.000

 

1208

Uniêmmạcmô,má

560.000

 

1209

Unướu kẻ răng

560.000

 

1210

Màichỉnh khớp cắn

560.000

 

1211

Phẫu thuậtcăngdamặt

840.000

 

1212

Phẫu thuậtcắtbỏ ungthư lưỡicótáitạo vạtcơ

3.150.000

 

C2.6

Bỏng

 

 

C3

Xétnghiệmvà thămdò chứcnăng

 

 

C3.1

Xétnghiệmhuyếthọcmiễn dịch

 

 

1213

Định danh khángthể bấtthường

770.000

 

1214

Độ tậptrung I-131 tuyến giáp

60.000

 

1215

Độ tậptrungtiểucầu

8.400

 

1216

Hiệu giákhángthểtự nhiênchốngA, B/Hiệu giákhángthể bất thường30-50

24.500

 

1217

Lách đồ

35.000

 

1218

Nhiễmsắc thểđồ(Karyotype)

60.000

 

1219

Nhiễmsắc thểPhiladelphia(có ảnhKaryotype)

140.000

 

1220

Opiate (địnhtính)

28.000

 

1221

Phân tích CD(1 loạiCD)

105.000

 

1222

Sànglọckhángthể bấtthường

56.000

 

1223

Tách tế bàomáu bằng máy (chưagồmkít táchTBmáu)

560.000

 

1224

Tậptrungbạch cầu

17.500

 

1225

Thuthập vàchiếttáchtếbào gốc từ máu cuốngrốn(chưagồmkít táchTBmáu)

1.750.000

 

1226

Thuthập vàchiếttáchtếbào gốc từ máu ngoạivi(chưagồmkít táchTBmáu)

1.750.000

 

1227

Thuthập vàchiếttáchtếbào gốc từ tủyxương(chưa bao gồmkít táchtế bào)

2.100.000

 

1228

Tìmyếu tố khángđôngđườngngoạisinh

49.000

 

1229

Tìmyếu tố khángđôngđườngnộisinh

70.000

 

1230

Xácđịnh bấtđồngnhóm máu mẹcon

56.000

 

1231

Xácđịnh đờisốnghồngcầu, nơiphânhủyhồngcầu vớihồngcầu đánh dấu Cr51

154.000

 

1232

Xácđịnh khángnguyên H

21.000

 

1233

Xácđịnh thểtích hồngcầu vớihồngcầu đánh dấu Cr51

84.000

 

1234

Xétnghiệmđộ chéo(Cross-Match)trong ghép cơquan

280.000

 

1235

Yếu tốVIII/yếu tố IX

30.000

 

1236

Lấyhuyết thanhđóngống

21.000

 

1237

Bilanđôngcầmmáu-huyếtkhối

1.050.000

 

1238

Cấycụmtế bào tủy

350.000

 

1239

Đếmsố lượngCD3-CD4-CD8

245.000

 

1240

Điều chếvà lưutrữ tế bào gốc từ máu cuốngrốn/từtủyxương

11.200.000

 

1241

Điều chếvà lưutrữ tế bào gốc từ máu ngoạivi

11.200.000

 

1242

Định danh khángthể bấtthường

770.000

 

1243

Định lượngb -Thromboglobulin (bTG)

126.000

 

1244

Định lượnga2Macroglobulin(a2MG)

126.000

 

1245

Định lượngAntiThroombin III

84.000

 

1246

Định lượngchấtứcchếC1

126.000

 

1247

Định lượngđồng yếu tố Ristoeetin

126.000

 

1248

Định lượngFDP

84.000

 

1249

Định lượngPlasminogen

126.000

 

1250

Định lượngPROTHROMBIN

30.000

 

1251

Định lượngt-PA

126.000

 

1252

Định lượng yếu tố Heparin

126.000

 

1253

Định lượng yếu tố khángXa

154.000

 

1254

Định lượng yếu tốThrombomodulin

126.000

 

1255

Định lượng yếu tố von-Willebrand(v-WF)

126.000

 

1256

Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2

126.000

 

1257

Định typehòa hợp tổchứcbằngKTviđộcTB(chưa bao gồmkít HLA(lớp1 và lớp2))

2.450.000

 

1258

Kỹthuậtsắcký khímiễn dịch chẩn đoánsốtxuấthuyếtnhanh

77.000

 

1259

Maclagan

10.500

 

1260

Máulắng(Bằngmáyđếmtự động)

21.000

 

1261

Nghiệmpháp von-Kaulla

31.500

 

1262

Phản ứngchéo (Xétnghiệmhòahợp trongphátmáu)

21.000

 

1263

RF (Rheumatoid Factor)

38.500

 

1264

TGthromboplastin (aPTT)

24.500

 

1265

ThờigianQuik

6.000

 

1266

Tìmhồngcầu có chấmưa base(bằngmáy)

10.500

 

1267

Tìmkýsinh trùngsốt rétbằngphươngpháp PCR

126.000

 

1268

Tìmmảnh vởhồngcầu (bằng máy)

10.500

 

1269

Huyếtđồ (sử dụngmáyđếmtự động)

42.000

 

1270

Anti-CMVIgG(ELISA)

87.500

 

1271

Anti-CMVIgM (ELISA)

87.500

 

1272

Anti-EBVIgG(ELISA)

87.500

 

1273

Anti-EBVIgM (ELISA)

87.500

 

1274

Anti-HBcIgG(ELISA)

60.000

 

1275

Anti-Hbe (ELISA)

65.000

 

1276

Anti-HBcIgM (ELISA)

86.000

 

1277

Anti-HIV (ELISA)

63.000

 

1278

Anti-HIV (nhanh)

42.000

 

1279

Anti-HTLV1/2 (ELISA)

49.000

 

1280

Anti-TG

175.000

 

1281

Anti-HCV (ELISA)

100.000

 

1282

Anti-HCV (nhanh)

42.000

 

1283

Chẩn đoánantiHAV-IgMbằngkỹthuậtELISA

63.000

 

1284

Chẩn đoánantiHAV-totalbằngkỹthuậtELISA

59.500

 

1285

Chẩn đoán AspegillusbằngkỹthuậtELISA

63.000

 

1286

Chẩn đoán CandiaAgbằngkỹthuậtELISA

101.500

 

1287

Chẩn đoán ClammydiaIgGbằngkỹthuậtELISA

105.000

 

1288

Chẩn đoán Cryptococcus bằngkỹthuậtngưng kếthạt

66.500

 

1289

Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹthuậtELISA ELISA(CMV lgM)

77.000

 

1290

Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹthuậtELISA(CMVlgG)

66.500

 

1291

Chẩn đoán Esteinbar VirusbằngkỹthuậtELISA(EA-VCAlgG)

119.000

 

1292

Chẩn đoán Esteinbar VirusbằngkỹthuậtELISA(EBV-VCAlgG)

108.500

 

1293

Chẩn đoán Esteinbar VirusbằngkỹthuậtELISA(EBV-VCA lgM)

112.000

 

1294

Chẩn đoán Esteinbar VirusbằngkỹthuậtELISA(EV-NA1 lgG)

126.000

 

1295

Chẩn đoán HerpesvirusHSV1+2 IgGbằng kỹthuậtE

91.000

 

1296

Chẩn đoán HerpesvirusHSV1+2 IgM bằngkỹthuậtE

91.000

 

1297

Chẩn đoánMycoplasma pneumoniae lgGbằng kỹthuậtELISA

147.000

 

1298

Chẩn đoánMycoplasma pneumoniaeIgM bằngkỹthuật

98.000

 

1299

Chẩn đoánMycoplasmaPreumonic

126.000

 

1300

Chẩn đoán Rotavirus bằngkỹthuậtngưng kết

105.000

 

1301

Chẩn đoán RSVbằngkỹthuậtELISA

84.000

 

1302

Chẩn đoán RubellaIgGbằng kỹthuậtELISA

70.000

 

1303

Chẩn đoán RubellaIgM bằngkỹthuậtELISA

84.000

 

1304

Chẩn đoánthươnghàn bằng kỹthuậtWidal

56.000

 

1305

Chẩn đoánToxoplasmaIgGbằngkỹthuậtELISA

70.000

 

1306

Chẩn đoánToxoplasmaIgM bằng kỹthuậtELISA

70.000

 

1307

Chẩn đoán viêmnão Nhật Bản bằng kỹthuậtELISA

35.000

 

1308

Định lượng virusviêmgan B(HBV)

945.000

 

1309

Định lượng virusviêmgan B(HBV)cho các bệnh nhân viêmgan Bmãn tính (Sửdụngđểtheo dõiđiềutrị)

875.000

 

1310

Định lượng virusviêmgan C(HCV)cho các bệnh nhân viêmgan Cmạn tính (Sửdụngđểtheo dõiđiềutrị)

882.000

 

1311

Định túyp E, B HIV-I

665.000

 

1312

HBeAg(ELISA)

65.000

 

1313

HBsAg(nhanh)

42.000

 

1314

IgA/IgG/IgM/IgE (một loại)

42.000

 

1315

Xácđịnh DNAtrong viêmgan B

189.000

 

1316

Xácđịnh gen bệnh máu áctính

560.000

 

1317

HIV (RT-PCR)

420.000

 

1318

HIV (PCR)

245.000

 

1319

ASLO

38.500

 

1320

HCV (RT-PCR)

315.000

 

1321

Khángthểkháng giang mai (ELISA)

42.000

 

1322

Khángthểkhángkýsinh trùngsốt rét(ELISA)

63.000

 

1323

Khángthểkhángnhân vàanti-dsDNA

175.000

 

1324

Complement3 (C3)/4(C4)(1 loại)

38.500

 

1325

Homocysteine

94.500

 

1326

Kappa

63.000

 

1327

Xétnghiệmchuyển dạnglymphovớiPHA

175.000

 

1328

Xétnghiệmkhángthểds-DNAbằngKT ngưng kết latex

42.000

 

1329

Xétnghiệm miễn dịch màngtế bào (CD)

700.000

 

1330

Xétnghiệmsắtthể:kỹthuậtDNAvớiprotein

3.500.000

 

1331

Xétnghiệmtế bào gốcCD34+

1.190.000

 

1332

Xétnghiệmtiền mẫn cảm

280.000

 

1333

Xétnghiệmtraođổinhiễmsắc thểchịem

315.000

 

1334

Xétnghiệmxácđịnh gen

2.240.000

 

1335

Xétnghiệmxácđịnh gen Hemophilia

700.000

 

1336

Xétnghiệmxácđịnh HLA

2.100.000

 

1337

Nhuộmhồngcầu lướitrênmáytự động

24.500

 

1338

Nhuộmhồngcầu sắt(nhuộmPeris)

21.000

 

1339

Nhuộmphosphataseacid

45.500

 

1340

Nhuộmphosphatasekiềmbạch cầu

42.000

 

 

Xétnghiệmhóa sinh

 

 

1341

A/G

24.500

 

1342

ACTH

52.500

 

1343

ADH

94.500

 

1344

ALA

59.500

 

1345

AlphaFP(AFP)

59.500

 

1346

AlphaMicroglobulin

63.000

 

1347

Amoniac

49.000

 

1348

Apolipoprotein A/B(1 loại)

31.500

 

1349

Benzodiazepan(BZD)

24.500

 

1350

Beta-HCG

56.000

 

1351

Beta2Microglobulin

49.000

 

1352

CA125

91.000

 

1353

CA15-3

98.000

 

1354

CA19-9

91.000

 

1355

CA72-4

87.500

 

1356

CEA

65.000

 

1357

Ceruloplasmin

45.500

 

1358

Cetecholamin

140.000

 

1359

CK-MB

24.500

 

1360

Cortison

52.500

 

1361

CPK

17.500

 

1362

CRP hs

35.000

 

1363

Cyclosporine

210.000

 

1364

Cyfra21-1

63.000

 

1365

Digoxin

56.000

 

1366

Định lượngalpha2Macroglobulin(alpha2MG)

126.000

 

1367

Định lượngD-Dimer

154.000

 

1368

Định lượngmen G6PD

49.000

 

1369

Định lượngmen Pyruvatkinase

105.000

 

1370

Định lượngProtein C

154.000

 

1371

Định lượngProtein S

154.000

 

1372

Định tínhthuốctrừ sâu (1 chỉtiêu)

52.500

 

1373

DPD

126.000

 

1374

Dưỡngchấp

14.000

 

1375

Erythropoietin

52.500

 

1376

Estradiol

52.500

 

1377

Ferritin

65.000

 

1378

Folate

56.000

 

1379

FSH

52.500

 

1380

FT3

52.000

 

1381

FT4

52.000

 

1382

GamaGT(GGT)

12.600

 

1383

GH

52.500

 

1384

GLDH

63.000

 

1385

Gross

10.500

 

1386

Haptoglobin

63.000

 

1387

Insuline

52.500

 

1388

Khímáu động mạch

70.000

 

1389

Lactat

63.000

 

1390

Lambda

63.000

 

1391

LDH

17.500

 

1392

LH

52.500

 

1393

Lipase

38.500

 

1394

Micro Albumin (XNnướctiểu)

35.000

 

1395

Nghiệmpháp rượu(nghiệmpháp ethanol)

17.500

 

1396

Phenytoin

52.500

 

1397

Prealbumin

63.000

 

1398

Progesteron

52.500

 

1399

Prolactin

49.000

 

1400

PSA

59.500

 

1401

PTH

154.000

 

1402

Quinin/cloroquin/mefloquin

52.500

 

1403

Salicylate

49.000

 

1404

Theophylin

52.500

 

1405

Transferin

42.000

 

1406

TroponinT/I

49.000

 

1407

TSH

55.000

 

1408

Vitamin B12

49.000

 

1409

Xácđịnh nồngđộ cồntrong máu 01 lần

28.000

 

1410

Calcitonin

52.500

 

1411

Marijuana(định tính)

28.000

 

1412

Myoglobin

59.500

 

1413

Thyroglobulin

52.500

 

 

Xétnghiệmvisinh

 

 

1414

Cấy máu bằng máycấy máu Batec

84.000

 

1415

Cấy vikhuẩn lao nhanhbằng môi trườngMGIT

63.000

 

1416

Phản ứngCRP

21.000

 

1417

Tìmấu trùng giun chỉtrongmáu

21.000

 

1418

Vikhuẩnchí

17.500

 

1419

XétnghiệmtìmBK (AFB)

17.500

 

 

Xétnghiệmnướctiểu

 

 

1420

Amphetamin (địnhtính)

28.000

 

1421

Định tính porphyrin trongnướctiểu chẩn đoán chẩn đoán tiêu cơ vân

24.500

 

1422

Protein Bence-Jone(XNnướctiểu)

14.000

 

1423

Nướctiểu 10thôngsố (máy)

24.500

 

C3.3

Xétnghiệmphân

 

 

1424

Xétnghiệmcặn dư phân

31.500

 

C3.5

Xétnghiệmgiảiphẫu bệnh lý

 

 

1425

Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán cácu nang(mộtu)

70.000

 

1426

Chọchúttuyến tiềnliệt, nhuộmvàchẩn đoán

140.000

 

1427

Chọc, hút, nhuộmvàchẩnđoán mào tinh/tinhhoàntrongđiều trị vô sinh

280.000

 

1428

Chọc, hút, nhuộmvàchẩnđoán u nangbuồngtrứng

210.000

 

1429

Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩmphẫu thuật

70.000

 

1430

Chọc, hút, xétnghiệmcáctế bào u/tổn thươngsâu

105.000

 

1431

Sinh thiếtphổibằng kimnhỏ

35.000

 

1432

Sinh thiếttaigiữa

315.000

 

1433

Sinh thiếttiền liệt tuyến quasoibàngquang

45.000

 

1434

Sinh thiếttinhhoànchẩn đoán

280.000

 

1435

Sinh thiếttinhhoànlấytinhtrùng+ICSI

1.890.000

 

1436

Sinh thiếttrựctràng

315.000

 

1437

Sinh thiếttuyến tiềnliệtnhiều mảnh

490.000

 

1438

Sinh thiếtuphần mềmvàxương vùnghàmmặt (gây mê NKQ)

1.050.000

 

1439

SinhThiếtu phổidướihướngdẫn củaCTScanner

700.000

 

1440

Sinh thiếtu,tếbào học, dịch tổ chức

28.000

 

1441

Sinh thiếtvà làmtiêu bản tổ chứcxương

70.000

 

1442

Sinh thiếtvòmmũihọng

25.000

 

1443

Xétnghiệmcyto (tếbào)

49.000

 

C3.6

Xétnghiệmđộcchất

 

 

C3.7

Các thămdò điều trịbằng đồng vịphóng xạ

 

 

1444

Điện cơ (EMG)

70.000

 

1445

Điện tâmđồ gắngsức

70.000

 

1446

Holterđiệntâmđồ/huyếtđồ

105.000

 

1447

Lỗ dò cảnquang(bao gồmcả thuốc)

210.000

 

1448

Telemedicines

1.050.000

 

1449

Thămdò điện sinhlýtrongbuồngtim(chưagồmdụng cụ thăm dò)

1.050.000

 

1450

Điều trịBasedowvàcườngtuyến giáp trạngbằngI-131

70.000

 

1451

Điều trịbướu tuyến giápđơn thuần bằng1-131

70.000

 

1452

Điều trịđahồngcầu nguyên phátbằngP-32

119.000

 

1453

Điều trịgiảmđau bằngSammarium153 (1 đợtđiềutrị10ngày)

210.000

 

1454

Điều trịgiảmđau doungthư dicăn vào xươngbằngP32

154.000

 

1455

Điều trịLeucosekinh bằngP-32

210.000

 

1456

Điều trịsẹolồi/Eczema/umáu nôngbằngP32

49.000

 

1457

Điều trịtràn dịch màngbụngdo ungthư bằngkeo phóngxạ

196.000

 

1458

Điều trịtràn dịch màngphổido ungthư bằngkeo phóngxạ

210.000

 

1459

Điều trịungthư gan bằngkep Silicon P-32

294.000

 

1460

Điều trịungthư gan nguyên phátbằng1131 Lipiodol

294.000

 

1461

Điều trịungthư gan nguyên phátbằngRenium188

189.000

 

1462

Điều trịungthưtiền liệt tuyến bằnghạtphóngxạI-125

294.000

 

1463

Điều trịungthưtuyến giápbằng1-131

84.000

 

1464

Điều trịungthưtuyến thượngthận vàu tếbàothần kinh bằngI- 131 MBG

294.000

 

1465

Điều trịungthư vú bằnghạtphóngxạI-125

294.000

 

1466

Điều trịviêmbao hoạtdịchbằng keo phóngxạ

105.000

 

1467

Kỹthuậtđiềutrịungthưbằng máy gia tốctuyến tính (01 ngàyxạ trị)

175.000

 

1468

KỹthuậtxạphẫuX-knife, COMFORMAL (trọn gói)

24.500.000

 

1469

SPECTnão

175.000

 

1470

SPECT tướimáu cơtim

175.000

 

1471

Testđường+ Hàm

42.000

 

1472

TestRaven/Gille

10.500

 

1473

TesttâmlýBECK/ZUNG

7.000

 

1474

TesttâmlýMMPI/WAIS/WiCS

14.000

 

1475

Testtrắcnghiệmtâmlý

14.000

 

1476

TestWAIS/WICS

17.500

 

1477

Thận đồ đồng vị

154.000

 

1478

TRAb

175.000

 

1479

Tricyclicantidepressant

52.500

 

1480

Xạhình bạch mạch vớiTc-99mHMPAO

105.000

 

1481

Xạhìnhchẩn đoánchứcnăngco bóp dạdày vớiTc-99mSulfur Colloid dạdày vớiTc-99m SulfurColloid

119.000

 

1482

Xạhìnhchẩn đoánchứcnăngthựcquản và trào ngượcdạdày- thựcquản vớiTc-99msulfurColloid

196.000

 

1483

Xạhìnhchẩn đoán khốiu

175.000

 

1484

Xạhìnhchẩn đoán nhồimáu cơtimvớiTc-99mPyrophoshate

154.000

 

1485

Xạhìnhchẩn đoántúithừaMeekelvới Tc-99m

105.000

 

1486

Xạhìnhchẩn đoán u máu trong gan

154.000

 

1487

Xạhìnhchẩn đoán xuấthuyếtđườngtiêu hóavớivớihồngcầu đánh dấuTc-99m

154.000

 

1488

Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusau ghépthận vớiTc-99mMAG3

182.000

 

1489

Xạhìnhchứcnăngthận

140.000

 

1490

Xạhìnhchứcnăngtim

175.000

 

1491

Xạhình gan mật

154.000

 

1492

Xạhìnhlách

154.000

 

1493

Xạhìnhlưuthôngdịch nãotủy

175.000

 

1494

Xạhình não

119.000

 

1495

Xạhìnhthận vớiTc-99mDMSA(DTPA)

140.000

 

1496

Xạhìnhthông khíphổi

175.000

 

1497

Xạhìnhtĩnh mạch vớiTc-99mMAA

175.000

 

1498

Xạhìnhtoànthân vớiI-131

175.000

 

1499

Xạhìnhtướimáu phổi

154.000

 

1500

Xạhìnhtướimáu tinh hoàn vớiTc-99m

84.000

 

1501

Xạhìnhtủyxương vớiTc-99mSulfurColloid hoặcBMHP Sulfur Colloid hoặcBMHP

189.000

 

1502

Xạhìnhtuyến giáp

77.000

 

1503

Xạhìnhtuyến nước bọtvớiTc-900m

105.000

 

1504

Xạhìnhtuyến thượngthận vớiI131 MIBG

175.000

 

1505

Xạhìnhtuyến vú

154.000

 

1506

Xạhình gan với Tc-99mSulfurColloid

175.000

 

1507

Xạhình xương

154.000

 

1508

Xạhình xương3 phavới Tc-99mMDP

175.000

 

C4

Chẩn đoán bằng hình ảnh

 

 

C4.1

Siêu âm

 

 

1509

Siêu âm+ đotrụcnhãncầu

21.000

 

1510

Siêu âmđầu dòâmđạo, trực tràng

315.000

 

1511

Siêu âmnộisoi

350.000

 

1512

Siêu âmtạigiường

140.000

 

1513

Siêu âmtimgắngsức

350.000

 

1514

Siêu âm, Xquangtrên bànmổ hoặc bàn chỉnh hình

315.000

 

C4.2

Chiếu chụp Xquang

 

 

1515

Chọcdò,làmsinh thiết, chẩn đoántếbào họchoặc dẫn lưu dưới hướngdẫn củasiêuâm, cắtlớp vitínhcộnghưởngtừ

490.000

 

1516

Chụp Angiography mắt

140.000

 

1517

Chụp bàngquangcó bơmthuốccản quang

70.000

 

1518

Chụp bểthận quada, dẫnlưu bểthậnquada

315.000

 

1519

Chụp cộnghưởngtừ (MRI)

2.000.000

 

1520

Chụp cộnghưởngtừ (MRI)có cảnquang(kểcảthuốccản quang)

2.500.000

 

1521

Chụp dạdàycó đốiquang kép

140.000

 

1522

Chụp độngmạch chủ bụng(khôngDSA)

560.000

 

1523

Chụp độngmạch chủ đùi(khôngDSA)

560.000

 

1524

Chụp độngmạch chủ ngực(khôngDSA)

560.000

 

1525

Chụp hệtiếtniệuchuẩnbịcó tiêmthuốccản quang

372.000

 

1526

Chụp mậtquaKehr

105.000

 

1527

Chụp mật tụyngượcdòng (ERCP)

420.000

 

1528

Chụp sọ mặtchỉnh nhakỹthuậtsố

70.000

 

1529

Chụp thựcquản có đốiquang kép

140.000

 

1530

Chụp tiểutràngcó đốiquang kép

140.000

 

1531

Chụp tuyến nước bọtcó cản quang

140.000

 

1532

Chụp x-quangbàngquang ngượcdòng

100.000

 

1533

Chụp x-quangtạigiường

50.000

 

1534

Chụp mạch máu thôngthường(khôngDSA)

350.000

 

1535

Chụp tuyến nước bọt

28.000

 

1536

Chụp X-quang vú định vịkimdây

196.000

 

 

PHỤ LỤC 3

DANH MỤC VÀ MỨC THU TẠM THỜI 10 DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH VÀ THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 04/2012/TTLT-BYT-BTC KHÔNG QUY ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2014/QĐ-UBND ngày 06 tháng 10 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Danh mụcdịch vụ khám,chữa bệnh

Mức thu

Ghichú

 

Phần C: Khung giácácdịch vụ kỹ thuậtvà xétnghiệm:

 

 

C2

CácThủ thuật, tiểuthủ thuật, nộisoi

 

 

 

Yhọcdân tộc-Phụchồichứcnăng

 

 

1

Vật lýtrịliệu vớidụngcụ trợgiúp

25.000

 

C3

Cácphẫu thuật, thủthuậttheo chuyên khoa

 

 

C3.1

Ngoạikhoa

 

 

2

Thaybăngđiều trịvếtthương mãn tính

95.000

 

C5

XÉT NGHIỆM

 

 

C5.1

XétnghiệmHuyếthọc-miễn dịch

 

 

3

HBVđo tảilượngrealtimePCR

165.000

 

4

Tếbào LE

30.000

 

5

Amylasemáu

22.000

 

6

Giun đũachó

60.000

 

7

Troponin I(địnhlượng)

77.000

 

8

Phếtmáu ngoạibiên

15.000

 

9

OneStep H.pylory

60.000

 

10

Khángnguyên NS1 - sốtxuấthuyết

200.000

 

 

 

Từ khóa:21/2014/QĐ-UBNDQuyết định 21/2014/QĐ-UBNDQuyết định số 21/2014/QĐ-UBNDQuyết định 21/2014/QĐ-UBND của Tỉnh Trà VinhQuyết định số 21/2014/QĐ-UBND của Tỉnh Trà VinhQuyết định 21 2014 QĐ UBND của Tỉnh Trà Vinh

Nội dung đang được cập nhật.
Văn bản gốc đang được cập nhật.

Được hướng dẫn () Xem thêmẨn bớt

    Bị hủy bỏ () Xem thêmẨn bớt

      Được bổ sung () Xem thêmẨn bớt

        Đình chỉ () Xem thêmẨn bớt

          Bị đình chỉ () Xem thêmẨn bớt

            Bị đinh chỉ 1 phần () Xem thêmẨn bớt

              Bị quy định hết hiệu lực () Xem thêmẨn bớt

                Bị bãi bỏ () Xem thêmẨn bớt

                  Được sửa đổi () Xem thêmẨn bớt

                    Được đính chính () Xem thêmẨn bớt

                      Bị thay thế () Xem thêmẨn bớt

                        Được điều chỉnh () Xem thêmẨn bớt

                          Được dẫn chiếu () Xem thêmẨn bớt

                            Văn bản hiện tại

                            Số hiệu21/2014/QĐ-UBND
                            Loại văn bảnQuyết định
                            Cơ quanTỉnh Trà Vinh
                            Ngày ban hành06/10/2014
                            Người kýĐồng Văn Lâm
                            Ngày hiệu lực 16/10/2014
                            Tình trạng Còn hiệu lực

                            Hướng dẫn () Xem thêmẨn bớt

                              Hủy bỏ () Xem thêmẨn bớt

                                Bổ sung () Xem thêmẨn bớt

                                  Đình chỉ 1 phần () Xem thêmẨn bớt

                                    Quy định hết hiệu lực () Xem thêmẨn bớt

                                      Bãi bỏ () Xem thêmẨn bớt

                                        Sửa đổi () Xem thêmẨn bớt

                                          Đính chính () Xem thêmẨn bớt

                                            Thay thế () Xem thêmẨn bớt

                                              Điều chỉnh () Xem thêmẨn bớt

                                                Dẫn chiếu () Xem thêmẨn bớt

                                                  Văn bản gốc đang được cập nhật

                                                  Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật

                                                  Tin liên quan

                                                  • Thuê trọ nhưng không đăng ký tạm trú, sinh viên bị xử phạt như thế nào?
                                                  • Thu nhập từ lãi gửi tiền ở các tổ chức tín dụng có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không?
                                                  • Hành vi lấn chiếm vỉa hè sẽ bị xử phạt như thế nào?
                                                  • Đi xem phim và quay lén lại đăng lên mạng xã hội có bị xử phạt không

                                                  Bản án liên quan

                                                  • Thuê trọ nhưng không đăng ký tạm trú, sinh viên bị xử phạt như thế nào?
                                                  • Thu nhập từ lãi gửi tiền ở các tổ chức tín dụng có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không?
                                                  • Hành vi lấn chiếm vỉa hè sẽ bị xử phạt như thế nào?
                                                  • Đi xem phim và quay lén lại đăng lên mạng xã hội có bị xử phạt không

                                                  Mục lục

                                                    CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SỐ VINASECO

                                                    Trụ sở: Số 19 ngõ 174 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội - Hotline: 088 66 55 213 - Email: [email protected]

                                                    ĐKKD: 0109181523 do Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp ngày 14/05/2020

                                                    Sơ đồ WebSite

                                                    Hướng dẫn

                                                    Xem văn bản Sửa đổi

                                                    Điểm này được sửa đổi bởi Điểm a Khoản 1 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017

                                                    Xem văn bản Sửa đổi