Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 15/2012/TT-BTNMT |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
| Ngày ban hành | 26/11/2012 |
| Người ký | Nguyễn Mạnh Hiển |
| Ngày hiệu lực | 14/01/2013 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| Số hiệu | 15/2012/TT-BTNMT |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
| Ngày ban hành | 26/11/2012 |
| Người ký | Nguyễn Mạnh Hiển |
| Ngày hiệu lực | 14/01/2013 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 15/2012/TT-BTNMT | Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2012 |
BAN HÀNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT ĐIỀU TRA THOÁI HÓA ĐẤT
Căn cứ Nghị định số 25/2008/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường; Nghị định số 19/2010/NĐ-CP ngày 05 tháng 3 năm 2010 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung các điểm c, d, g, h và i khoản 5 Điều 2 và Nghị định số 89/2010/NĐ-CP ngày 16 tháng 8 năm 2010 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung Điều 3 Nghị định số 25/2008/NĐ-CP;
Căn cứ Quyết định số 43/2010/QĐ-TTg ngày 02 tháng 6 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch, Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư về Định mức kinh tế - kỹ thuật điều tra thoái hóa đất,
Điều 1.Ban hành kèm theo Thông tư này Định mức kinh tế - kỹ thuật điều tra thoái hóa đất.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 14 tháng 01 năm 2013.
Điều 3. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐIỀU TRATHOÁI HÓA ĐẤT
(Ban hànhkèm theo Thông tưsố: 15/2012/TT-BTNMTngày26tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Địnhmứckinhtế-kỹthuậtđiềutrathoáihóađấtlàcăncứđểxâydựng đơngiávà dự toán kinh phíđiều tra thoáihóađất theoloạihình thoái hóa và loại đấtthoáihóathuộchệthốngchỉtiêuthốngkêquốcgiacủacácvùngkinhtếxã hội(sauđâygọilàcấpvùng),cáctỉnh,thànhphốtrựcthuộcTrungương(sau đâygọilà cấptỉnh).
1.1.Địnhmứckinhtế-kỹthuậtđiềutrathoáihóađấtphụcvụviệcthống kêlầnđầudiệntíchđấtthoáihóatheoloạihìnhthoáihóavàloạiđấtthoáihóa củacấpvùng,cấptỉnhthuộchệthốngchỉtiêuthốngkêquốcgia(sauđâygọilà điềutra thoáihóa đấtkỳđầu).
1.2.Địnhmứckinhtế-kỹthuậtđiềutrathoáihóađấtphụcvụviệcthống kêbổsungdiệntíchđấtthoáihóatheoloạihìnhthoáihóavàloạiđấtthoáihóa củacấpvùng,cấptỉnhthuộchệthốngchỉtiêuthốngkêquốcgia(sauđâygọilà điềutra thoáihóa đất kỳbổsung).
Địnhmứcnàyápdụngchocáccôngtynhànước,cácđơnvịsựnghiệp cônglập,các tổchứcvà cá nhâncóliênquanđếnviệcđiềutrathoáihóađấttheo loạihìnhthoáihóavàloạiđấtthoáihóaphụcvụthốngkêdiệntíchđấtbịthoái hóa theohệthốngchỉtiêuquốc gia bằngngânsáchnhànước.
3. Định mức kinh tế - kỹ thuật bao gồm các định mức thành phần sau
3.1. Định mức laođộngcôngnghệ:địnhmức laođộngcôngnghệ (sau đây gọitắtlàĐịnhmứclaođộng)làthờigianlaođộngtrựctiếpcầnthiếtđểsản xuấtramộtsảnphẩm(thựchiệnmộtbướccôngviệc).Nộidungcủađịnhmức laođộngbaogồm:
a)Nộidungcôngviệc:xácđịnhcácthaotáccơbảnđểthựchiệnbước côngviệc;
b)Địnhbiên:xácđịnhsốlượnglaođộngvàcấpbậckỹthuậtcôngviệc. Cấpbậccôngviệcđượcxácđịnhquacấpbậclaođộngtheoquyđịnhvềtiêu chuẩnnghiệpvụcácngạchviênchứcngànhtàinguyênmôitrườngcủaBộTài nguyênvà Môitrường;
c)Địnhmức:quyđịnhthờigianlaođộngtrựctiếpsảnxuấtmộtđơnvị sảnphẩm(thựchiệnbướccôngviệc);đơnvịtínhlàcôngcánhânhoặccông nhómtrênđơnvịsảnphẩm.
Ngàycông(ca) tínhbằng8giờlàmviệc.
3.2. Địnhmức vậttưvà thiếtbị
a)Địnhmứcvậttưvàthiếtbịbaogồmđịnhmứcsửdụngvậtliệuvàđịnh mức sử dụngdụngcụ(côngcụ, dụngcụ), thiếtbị(máymóc);
Địnhmứcsửdụngvậtliệu:làsốlượngvậtliệucầnthiếtđểsảnxuấtra mộtsảnphẩm(thực hiệnmộtcôngviệc).
Địnhmứcsửdụngdụngcụ,thiếtbị:làthờigian(tínhbằngca)ngườilao độngtrựctiếpsửdụngdụngcụ,thiếtbịcầnthiếtđểsảnxuấtramộtđơnvịsản phẩm(thực hiệnmộtcôngviệc).
b) Thời hạn sử dụng dụng cụ (khung thời gian tính hao mòn), thiết bị (khungthờigiantínhkhấuhao)làthờigiansửdụngdụngcụ,thiếtbịvàohoạt độngsảnxuấttrongđiềukiệnbìnhthường,phùhợpvớicácthôngsốkinhtế - kỹthuậtcủa dụngcụ,thiết bị;
- Thờihạnsử dụngdụngcụ:đơnvịtínhlàtháng.
- Thời hạn sử dụng thiết bị: theo quy định tại Thông tư liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTCngày27tháng02năm2007củaBộTàichínhvà BộTàinguyênvàMôitrườnghướngdẫnlậpdựtoánkinhphíđođạcbảnđồvà quảnlýđấtđai.
c)Điệnnăngtiêuthụ củacác dụngcụ,thiết bịdùngđiện được tínhtrêncơ sở côngsuấtcủa dụngcụ,thiếtbịvàđịnhmức sử dụngdụngcụ,thiếtbị;
Mức điệnnăngtrongcác bảngđịnhmức đãđược tínhtheocôngthức sau:
Mứcđiệnnăng=Côngsuất(thiếtbị,dụngcụ)/giờ x8giờxsố casử dụng (thiếtbị, dụngcụ) +5%haohụt.
d)Mứcchocácdụngcụnhỏ,phụđượctínhbằng5%mứcdụngcụtrong bảngđịnhmức dụngcụ;
đ)Mức vậtliệunhỏ nhặt và haohụt được tính bằng8% mứcvậtliệutrong bảngđịnhmức vậtliệu.
4. Định mức điều tra thoái hóa đất cấp vùng quy địnhtrong tập định mức này (Mtb) áp dụng cho vùng trung bình có hệ số quy mô diện tích điều tra Ks= 1 (diện tích điều tra trung bình là 4.000.000 ha), hệ số điề u chỉnh về số đơn vị hành chính trực thuộc Khc = 1 (số đơn vị hành chính cấp tỉnh trung bình là 8 tỉnh/vùng); hệ số mức điều chỉnh độ khó khăn về địa hình K dh= 1 (vùng đồng bằng).
Mức cụ thể cho từng vùng điều tra thoái hóa đất (Mv) được tính theo côngthứcsau:
Mv =MtbKsKhcKdh
Trongđó:
-Mv làmức(laođộng,dụngcụ,thiếtbị,vậtliệu)điềutrathoáihóađất chomộtvùng;
-Mtb làmức(laođộng,dụngcụ,thiếtbị,vậtliệu)điềutrathoáihóađất chovùngtrungbình;
- Ks:Hệ sốđiềuchỉnhvềquymôdiệntích(bảng01);
- Khc:Hệsốđiềuchỉnhvềsốđơnvịhànhchínhtrựcthuộc(bảng02);
- Kdh:Hệsốđiềuchỉnhmức độkhó khănvề địa hình(bảng03).
5. Định mức điều tra thoái hóa đất cấp tỉnhquy định trong tập định mức này (Mtb) ápdụngchođơnvịtỉnhtrungbìnhcóhệsốquy môdiệntíchKs=1(diệntích điềutratrungbìnhlà350.000ha),hệsốđiềuchỉnhvềsốđơnvịhànhchínhtrực thuộcKhc =1(sốđơnvịhànhchínhcấphuyệntrungbìnhlà11huyện/tỉnh);hệsố điềuchỉnhmứcđộkhókhănvềđịahìnhKdh=1(tỉnhđồngbằng).
Mức cụ thể cho từng tỉnh điều tra thoái hóa đất (Mt) được tính theo côngthứcsau:
Mt =MtbKsKhcKdh
Trongđó:
- Mt là mức (lao động, dụng cụ, thiết bị, vật liệu) điều tra thoái hóa đất cho một đơn vị hành chính cấp tỉnh;
-Mtb làmức(laođộng,dụngcụ,thiếtbị,vậtliệu)điềutrathoáihóađất chotỉnhtrungbình;
- Ks:Hệ sốđiềuchỉnhvềquymôdiệntíchđiềutra (bảng04);
- Khc:Hệsốđiềuchỉnhvềsốđơnvịhànhchínhtrựcthuộc(bảng05);
- Kdh:Hệ sốđiềuchỉnhmức độkhókhănvề địahình(bảng06).
Bảng 01: Hệ số điều chỉnh quy mô diện tích (Ks) cấp vùng
Diện tích điều tra (ha) | Ks |
0,80 | |
≥ 1.500.000 - | 0,81- 0,90 |
≥ 2.500.000 - | 0,91 -0,99 |
4.000.000 | 1,00 |
> 4.000.000 - | 1,01 - 1,09 |
≥ 5.500.000 | 1,10 |
Bảng 02: Hệ số điều chỉnh về số đơn vị hành chính trực thuộc (Khc) cấp vùng
Số đơn vị hành chính | Khc |
0,90 | |
8 | 1,00 |
> 8 | 1,10 |
Bảng 03: Hệ số điều chỉnh mức độ khó khăn về địa hình Kdh cấp vùng
Dạng địa hình | Kdh |
- Vùng đồng bằng, ven biển | 1,00 |
- Vùng trung du | 1,05 |
- Vùng miền núi | 1,10 |
Bảng 04: Hệ số điều chỉnh về quy mô diện tích (Ks) cấp tỉnh
Diện tích điều tra (ha) | Ks |
0,90 | |
≥ 100.000 - | 0,91 - 0,99 |
350.000 | 1,00 |
> 350.000 - 700.000 | 1,01 - 1,10 |
≥ 700.000 - | 1,11 - 1,19 |
≥ 1.200.000 | 1,20 |
Bảng 05: Hệ số điều chỉnh về số đơn vị hành chính (Khc) cấp tỉnh
Số đơn vị hành chính | Khc |
0,85 | |
8 - 10 | 0,86 - 0,99 |
11 | 1,00 |
12 - 15 | 1,01 -1,04 |
16 - 20 | 1,05 -1,09 |
> 20 | 1,10 |
Bảng 06: Hệ số điều chỉnh mức độ khó khăn về địa hình Kdh cấp tỉnh
Dạng địa hình | Kdh |
- Đối với diện tích thuộc vùng đồng bằng, ven biển | 1,00 |
- Đối với diện tích thuộc vùng trung du | 1,05 |
- Đối với diện tích thuộc vùng miền núi | 1,10 |
Ghi chú:
-Cáchệ sốKs,Khcnằmtrongkhoảnggiữahaiquy môquyđịnhtrongcác bảngtrênthìđược tínhtheophươngphápnộisuy.
Nội dung viết tắt | Chữ viết tắt |
Kỹ sư bậc 3 | KS3 |
Kỹ sư chính bậc 2 | KSC2 |
Kỹ thuật viên bậc 6 | KTV6 |
Lái xe bậc 5 | LX5 |
Tổng số muối tan | TSMT |
Dung tích hấp thu | CEC |
Hàm lượng chất hữu cơ tổng số | OM (%) |
Độ chua của đất | pHKCl |
Nitơ tổng số | N (%) |
Phốt pho tổng số | P2O5 (%) |
Kali tổng số | K2O (%) |
Phương pháp đánh giá đa chỉ tiêu | MCE |
Tiêu chuẩn Việt Nam | TCVN |
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT ĐIỀU TRA THOÁI HÓA ĐẤT
ĐIỀU TRA THOÁI HÓA ĐẤT CẤP VÙNG
1. Điều tra thoái hóa đất kỳ đầu
STT | Nộidung công việc | Định biên | Định mức (côngnhóm/ vùngtrungbình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | |||
Bước 1 | Thu thập tài liệu |
|
|
|
1 | Chọn bản đồ nền địa hình | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 2 |
|
2 | Thu thập tài liệu |
|
|
|
2.1 | Nhómcáctàiliệu,sốliệu,bảnđồ vềđiềukiệntựnhiên,tàinguyên thiên nhiên vàthoái hóađất | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) |
| 260 |
2.2 | Nhómcáctàiliệu,sốliệu,bảnđồ về kinh tế xã hội và tình hình quản lý, sử dụngđất | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) |
| 180 |
3 | Đánhgiá,lựachọncácthôngtin đãthu thập |
|
|
|
3.1 | Tổnghợp,phântích,đánhgiávề tính chính xác, khách quan, thời sự củathôngtin đãthu thập | Nhóm 2 (2 KS3) | 120 |
|
3.2 | Lựa chọn thông tin và các loại bảnđồchuyênđềcóthểsửdụng, xác định những thông tin cần điều trabổ sung | Nhóm 2 (2 KS3) | 128 |
|
4 | Xửlý,tổnghợp,chỉnhlýcácloại bản đồ chuyên đề |
|
|
|
4.1 | Xử lý tổng hợp thông tin, lựa chọncácyếutốvàchỉtiêuphân cấp từng yếu tố dùng trong tạo lậpcácbảnđồchuyênđềđãthu thập được | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 75 |
|
4.2 | Xửlý,tổnghợp,chỉnhlýcácloại bản đồ chuyên đề: bản đồ đất; bảnđồkhíhậu;bảnđồthủylợi, thủyvăn nướcmặt | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 180 |
|
4.3 | Thiếtkếcáctrườngthôngtinlưu trữ dữ liệu thuộc tính theo các thôngtin chuyên đềđãthu thập | Nhóm 2 (2 KS3) | 216 |
|
5 | Xác định nội dung và kế hoạch điều trathựcđịa |
|
|
|
5.1 | Chuyểnnộidungchuyênmôntừ các bản đồ chuyên đề thu thập đượcvàthôngtinđãthuthậplên bản đồ nền địa hình | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 240 |
|
Nhóm 3 (1KTV6,1KS3, 1LX5) | 192 | 192 | ||
5.3 | Xác định ranh giới khoanh đất, điểm điều tra, điểm lấy mẫu đất lênbảnđồnềnđịahìnhđãcócác nội dungchuyên môn | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 256 |
|
6 | Xây dựng báo cáo kết quả thu thập thông tin và kế hoạch điều trathựcđịa | Nhóm 2 (2 KS3) | 225 |
|
Bước 2 | Điều tra khảo sát thực địa |
|
|
|
Điều tra phục vụ chỉnh lý bản đồ đất, xây dựng bản đồ độ phì nhiêu của đất | Nhóm 4 (2KTV6, 1KS3,1LX5) |
| 800 | |
2 | Điều tra phục vụ xây dựng bản đồ loại sử dụngđất nông nghiệp | Nhóm 4 (2KTV6, 1KS3,1LX5) |
| 825 |
3 | Điều tra xác định các loại hình thoái hóa | Nhóm 4 (2KTV6, 1KS3,1LX5) |
| 1.750 |
4 | Điều tra tình hình sử dụng đất nôngnghiệp | 1KS3 |
| 825 |
Bước 3 | Nội nghiệp |
|
|
|
1 | Tổnghợpxửlýthôngtintàiliệu nội và ngoại nghiệp |
|
|
|
1KS5 | 6.160 |
| ||
1.2 | Tổnghợpbảngbiểusốliệuphục vụxâydựngbảnđồthoáihóađất vàđánhgiá thoái hóa đất | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 270 |
|
1.3 | Saochuyểnmạnglướiđiểmđiều tra, điểm lấy mẫu, ranh giới khoanh đất theo kết quả điều tra thựcđịalênbảnđồ nền(bảngiấy) | Nhóm 2 (1KTV6, 1KS3) | 240 |
|
1.4 | Xây dựng báo cáo kết quả điều tranội,ngoại nghiệp | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 225 |
|
2 | Xâydựngbảnđồ thoái hóađất kỳ đầu |
|
|
|
2.1 | Xây dựng bản đồ độ phì nhiêu củađất | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 360 |
|
2.2 | Xâydựngbản đồ loại sửdụngđất nôngnghiệp | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 315 |
|
2.3 | Xâydựngbảnđồđấtbịsuygiảm độ phì kỳđầu | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 280 |
|
2.4 | Xâydựngbảnđồđấtbịxóimòn do mưakỳđầu(2) | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 330 |
|
2.5 | Xâydựngbảnđồđấtbịkhôhạn, hoang mạc hóa, sa mạc hóa kỳ đầu | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 312 |
|
2.6 | Xâydựngbảnđồđấtbịkếtvon, đáonghóakỳđầu | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 300 |
|
2.7 | Xây dựngbảnđồđấtbịmặnhóa, phèn hóakỳđầu(3) | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 240 |
|
2.8 | Xâydựngbảnđồ thoái hóađất kỳ đầu | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 500 |
|
3 | Đánhgiá thoái hóa đất kỳđầu |
|
|
|
3.1 | Thống kê diện tích đất bị thoái hóatheohệthốngchỉtiêuthống kêquốcgia | Nhóm 2 (2KS3) | 135 |
|
3.2 | Đánh giá thoái hóa đất theo loại hình thoái hóa và loại đất thoái hóa | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 495 |
|
3.3 | Đánh giánguyên nhânthoáihóa đất và đề xuất giải pháp giảm thiểu thoái hóađất | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 270 |
|
3.4 | Xây dựng báo cáo tổng hợp và tổngkết dựán | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 220 |
|
1.2. Định mức vật tư và thiết bị chung
1.2.1. Địnhmức dụngcụ
STT | Dụng cụ | Đơn vịtính | Thời hạn (tháng) | Định mức (ca/vùng trung bình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | ||||
1 | Bàn làmviệc | Cái | 96 | 8.835,75 |
|
2 | Ghế văn phòng | Cái | 96 | 8.835,75 |
|
3 | Bàn đểmáytính | Cái | 96 | 5.301,45 |
|
4 | Ghế máytính | Cái | 96 | 5.301,45 |
|
5 | Chuộtmáytính | Cái | 60 | 5.301,45 |
|
6 | Bàn dập gimloạitrungbình | Cái | 24 | 176,72 |
|
7 | Bàn dập gimloạinhỏ | Cái | 24 | 176,72 |
|
8 | Máytínhcasio | Cái | 36 | 235,62 |
|
9 | Quần áo bảo hộlao động | Bộ | 18 |
| 14.325,00 |
10 | Giầybảo hộ | Đôi | 12 |
| 14.325,00 |
11 | Tất | Đôi | 6 |
| 14.325,00 |
12 | Mũ cứng | Cái | 12 |
| 14.325,00 |
13 | Quần áo mưa | Bộ | 6 |
| 7.162,50 |
14 | Ba lô | Cái | 24 |
| 14.325,00 |
15 | Xẻngđào đất | Cái | 6 |
| 3.581,25 |
16 | Khoan lấy mẫu đất | Cái | 36 |
| 895,31 |
17 | Bình đựngnước uống | Cái | 24 |
| 3.581,25 |
18 | Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 2.356,20 |
|
19 | Ổn áp dùngchung10KVA | Cái | 60 | 2.356,20 |
|
20 | Lưu điện chomáytính | Cái | 60 | 2.356,20 |
|
21 | Pin máyảnh kỹthuậtsố và máyđịnh vịcầmtay | Cái | 36 |
| 4.166,00 |
22 | Sạc pin | Cái | 36 |
| 2.083,00 |
23 | Máyhútẩm2 Kw | Cái | 60 | 1.178,10 |
|
24 | Quạtthông gió 0,04Kw | Cái | 36 | 2.356,20 |
|
25 | Quạttrần0,1Kw | Cái | 36 | 1.178,10 |
|
26 | Bộ đèn neon 0,04Kw | Bộ | 12 | 2.356,20 |
|
27 | Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 4.992,00 |
|
28 | Máyhútbụi1,5Kw | Cái | 60 | 312,00 |
|
29 | Điện năng | Kw |
| 26.296,25 |
|
1.2.2. Địnhmức vậtliệu
STT | Vậtliệu | Đơn vịtính | Số lượng (tính cho vùng trung bình) | |
Nộinghiệp | Ngoạinghiệp | |||
1 | Đĩa DVD | Cái | 20,00 |
|
2 | USB(4G) | Cái | 5,00 | 3,00 |
3 | Bútdạ màu | Bộ | 10,00 | 34,00 |
4 | Bútchìkim | Cái | 2,00 | 14,00 |
5 | Bútxoá | Cái | 8,00 |
|
6 | Bútnhớdòng | Cái | 16,00 |
|
7 | Tẩychì | Cái | 16,00 | 8,00 |
8 | Bútbi | Cái | 40,00 | 16,00 |
9 | Mựcin A3 | Hộp | 0,50 |
|
10 | Mựcin A4 | Hộp | 12,00 | 2,00 |
11 | Mựcin màu A4 | Hộp | 2,00 |
|
12 | Mựcin Ploter(06 hộp) | Bộ | 2,00 |
|
13 | Mực phô tô | Hộp | 2,00 |
|
14 | Đầu phun màu A0 | Chiếc | 6,00 |
|
15 | Đầu phun màu A4 | Chiếc | 3,00 |
|
16 | Sổ ghichép | Cuốn | 8,00 | 32,00 |
17 | GiấyA3 | Gram | 2,00 |
|
18 | GiấyA4 | Gram | 38,00 | 6,00 |
19 | Giấyin A0 | Cuộn | 7,00 |
|
20 | Ghimdập | Hộp | 4,00 |
|
21 | Ghimvòng | Hộp | 4,00 | 2,00 |
22 | TúiClear | Cái | 220,00 |
|
23 | Túinilonđựngmẫu | Kg |
| 3,00 |
24 | Túinilonđen(loại5kg) | Kg |
| 3,00 |
25 | Túiđựngnhãnmẫu | Kg |
| 1,00 |
26 | Dâychun | Kg |
| 1,00 |
27 | Cặp 3 dây | Cái | 88,00 | 22,00 |
28 | Hồ dán khô | Hộp | 44,00 |
|
29 | Băngdính to | Cuộn | 36,00 |
|
30 | Băngdính nhỏ | Cuộn | 48,00 |
|
31 | Băngdính 2 mặt | Cuộn | 72,00 |
|
32 | Dao cắtgiấy | Cái | 10,00 |
|
33 | Lưỡidao cắtgiấy | Hộp | 8,00 |
|
34 | Kéo | Cái | 6,00 |
|
35 | Thướceke loạitrungbình | Cái | 6,00 | 6,00 |
36 | Thướcnhựa40 cm | Cái | 6,00 |
|
37 | Thướcnhựa120 cm | Cái | 4,00 |
|
38 | Giá đểtàiliệu | Cái | 12,00 |
|
39 | Cặp đựngtàiliệu | Cái | 12,00 |
|
40 | Ốngđựngbản đồ | Cái | 1,00 | 11,00 |
41 | Xăng | Lít |
| 7.506,00 |
42 | Dầu nhờn | Lít |
| 83,00 |
1.2.3. Địnhmức thiếtbị
STT | Thiếtbị | Đơn vị tính | Công suất (Kw/h) | Định mức (ca/vùng trung bình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | ||||
1 | Máy vi tính | Bộ | 0,35 | 662,68 |
|
2 | Máyđiều hoà nhiệtđộ | Bộ | 2,2 | 1.178,10 |
|
3 | Máytínhxáchtay | Cái | 0,5 |
| 358,13 |
4 | Máyảnh kỹthuậtsố | Cái | 0,02 |
| 2.083,00 |
5 | Máyđịnh vịcầmtay | Cái | 0,02 |
| 2.083,00 |
6 | Ôtô bántải | Cái |
|
| 417,00 |
7 | Máyscan A0 | Cái | 2,5 | 3,25 |
|
8 | Máyscan A4 | Cái | 0,4 | 1,30 |
|
9 | Máyin A3 | Cái | 0,5 | 9,79 |
|
10 | Máyin màu A4 | Cái | 0,35 | 216,00 |
|
11 | Máyin A4 | Cái | 0,35 | 5,57 |
|
12 | Máyin Plotter | Cái | 0,4 | 35,00 |
|
13 | Máychiếu Projector | Cái | 0,5 | 12,00 |
|
14 | Máyphô tô | Cái | 1,5 | 30,73 |
|
15 | Điện năng | Kw |
| 60.129,83 |
|
1.3. Định mức vật tư và thiết bị cho phân tích mẫu(4)
STT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thờihạn (tháng) | Định mức (ca/thông số) | Định mức (ca/vùng trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dungtrọng |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,160 | 266,72 |
|
| Cốc thủytinh | Cái | 1,5 | 0,160 | 266,72 |
|
| Đũa thủytinh | Cái | 1,5 | 0,160 | 266,72 |
|
| Phễu lọc thủytinh | Cái | 1 | 0,160 | 266,72 |
|
| Bình thủytinh250ml | Cái | 1 | 0,160 | 266,72 |
|
| Đĩa phơimẫu | Cái | 1,5 | 0,160 | 266,72 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,240 | 400,08 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,240 | 400,08 |
|
| Găngtay | Đôi | 6 | 0,240 | 400,08 |
|
| Khẩutrangytế | Cái | 6 | 0,240 | 400,08 |
|
| Quạttrần100w | Cái | 36 | 0,040 | 66,68 |
|
| Quạtthông gió 40w | Cái | 36 | 0,040 | 66,68 |
|
| Máyhútbụi2Kw | Cái | 60 | 0,002 | 3,33 |
|
| Máyhútẩm1,5Kw | Cái | 36 | 0,015 | 25,01 |
|
| Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 0,060 | 100,02 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,240 | 400,08 |
|
| Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 0,060 | 100,02 |
|
| Bàn làmviệc | Cái | 72 | 0,240 | 400,08 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,240 | 400,08 |
|
| Điện năng |
|
| 0,850 | 1.416,95 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơgiới |
|
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cátmịn |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,160 | 266,72 |
|
| Cốc thủytinh | Cái | 4 | 0,160 | 266,72 |
|
| Bình thủytinh250ml | Cái | 1 | 0,160 | 266,72 |
|
| Bình thủytinh1000ml | Cái | 1 | 0,160 | 266,72 |
|
| Đĩa phơimẫu | Cái | 3 | 0,160 | 266,72 |
|
| Khayđựngmẫu sàngrây | Cái | 3 | 0,160 | 266,72 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,320 | 533,44 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,320 | 533,44 |
|
| Găngtay | Đôi | 6 | 0,320 | 533,44 |
|
| Khẩutrangytế | Cái | 6 | 0,320 | 533,44 |
|
| Quạttrần100w | Cái | 36 | 0,053 | 88,35 |
|
| Quạtthông gió 40w | Cái | 36 | 0,053 | 88,35 |
|
| Máyhútbụi2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 5,00 |
|
| Máyhútẩm1,5Kw | Cái | 36 | 0,020 | 33,34 |
|
| Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 0,080 | 133,36 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,320 | 533,44 |
|
| Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 0,080 | 133,36 |
|
| Bàn làmviệc | Cái | 72 | 0,320 | 533,44 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 | 533,44 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,472 | 786,82 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
|
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
|
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,240 | 400,08 |
|
| Cốc thủytinh | Cái | 1,5 | 0,240 | 400,08 |
|
| Bình thủytinh250ml | Cái | 1 | 0,240 | 400,08 |
|
| Bình thủytinh1000ml | Cái | 1 | 0,240 | 400,08 |
|
| Đĩa phơimẫu | Cái | 1,5 | 0,240 | 400,08 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 666,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Găngtay | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Khẩutrangytế | Cái | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Quạttrần100w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Quạtthông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Máyhútbụi2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 5,00 |
|
| Máyhútẩm1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 41,68 |
|
| Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 0,100 | 166,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 666,80 |
|
| Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 0,100 | 166,70 |
|
| Bàn làmviệc | Cái | 72 | 0,400 | 666,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 666,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 963,53 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 (10TCN 374-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình tam giác | Cái | 1,5 | 0,480 | 800,16 |
|
| Micropipet10ml | Cái | 1,5 | 0,480 | 800,16 |
|
| Pipet5ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình định mức100ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình định mức25ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình định mức250ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Đầu cone5ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Cốc thủytinh | Cái | 1,5 | 0,480 | 800,16 |
|
| Giấylọc băngxanh | Hộp | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 | 800,16 |
|
| Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 | 800,16 |
|
| Cuvet1cm | Cái | 1,5 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình nhựa 2lít | Cái | 12 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình nhựa 5lít | Cái | 12 | 0,480 | 800,16 |
|
| Chainhựa0,5lít | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 666,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Găngtay | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Khẩutrangytế | Cái | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Quạttrần100w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Quạtthông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Máyhútbụi2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 5,00 |
|
| Máyhútẩm1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 41,68 |
|
| Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 0,100 | 166,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 666,80 |
|
| Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 0,100 | 166,70 |
|
| Bàn làmviệc | Cái | 72 | 0,400 | 666,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 666,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 963,53 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O (10 TCN 371-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 | 466,76 |
|
| Đĩa phơimẫu | Cái | 1,5 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình tamgiác | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Micropipet10ml | Cái | 1,5 | 0,280 | 466,76 |
|
| Pipet5ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình định mức100ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình định mức25ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình định mức250ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Đầu cone5ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Cốc thủytinh | Cái | 1,5 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 | 466,76 |
|
| Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,280 | 466,76 |
|
| Cuvet1cm | Cái | 1,5 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình nhựa 2lít | Cái | 12 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình nhựa 5lít | Cái | 12 | 0,280 | 466,76 |
|
| Chainhựa0,5lít | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 666,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Găngtay | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Khẩutrangytế | Cái | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Quạttrần100w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Quạtthông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Máyhútbụi2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 5,00 |
|
| Máyhútẩm1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 41,68 |
|
| Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 0,100 | 166,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 666,80 |
|
| Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 0,100 | 166,70 |
|
| Bàn làmviệc | Cái | 72 | 0,400 | 666,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 666,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 963,53 |
6 | 2Đ4h | TổngN(10TCN377-1999) |
|
|
|
|
|
| Chaiđựnghóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 | 800,16 |
|
| Micropipet10ml | Cái | 1,5 | 0,480 | 800,16 |
|
| Pipet5ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình định mức50ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình định mức100ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình định mức25ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình định mức250ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Đầu cone5ml | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Cốc thủytinh | Cái | 1,5 | 0,480 | 800,16 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 | 800,16 |
|
| Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 | 800,16 |
|
| Cuvet1cm | Cái | 1,5 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình nhựa 2lít | Cái | 12 | 0,480 | 800,16 |
|
| Bình nhựa 5lít | Cái | 12 | 0,480 | 800,16 |
|
| Chainhựa0,5lít | Cái | 1 | 0,480 | 800,16 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 666,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Găngtay | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Khẩutrangytế | Cái | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Quạttrần100w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Quạtthông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Máyhútbụi2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 5,00 |
|
| Máyhútẩm1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 41,68 |
|
| Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 0,100 | 166,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 666,80 |
|
| Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 0,100 | 166,70 |
|
| Bàn làmviệc | Cái | 72 | 0,400 | 666,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 666,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 963,53 |
7 | 2Đ4m | Tổngchấthữu cơ(Waley Black) (APHA3112) |
|
|
|
|
|
| Chaiđựnghoá chất | Cái | 2,5 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bao đựngmẫu | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Đĩa phơimẫu | Cái | 1,5 | 0,280 | 466,76 |
|
| Micropipet10ml | Cái | 1,5 | 0,280 | 466,76 |
|
| Pipet5ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình định mức50ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình định mức100ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình định mức25ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình định mức250ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Đầu cone5ml | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Cốc thủytinh | Cái | 1,5 | 0,280 | 466,76 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 | 466,76 |
|
| Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,280 | 466,76 |
|
| Cuvet1cm | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình nhựa 2lít | Cái | 12 | 0,280 | 466,76 |
|
| Bình nhựa 5lít | Cái | 12 | 0,280 | 466,76 |
|
| Chainhựa0,5lít | Cái | 1 | 0,280 | 466,76 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 666,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Găngtay | Đôi | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Khẩutrangytế | Cái | 6 | 0,400 | 666,80 |
|
| Quạttrần100w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Quạtthông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 111,69 |
|
| Máyhútbụi2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 5,00 |
|
| Máyhútẩm1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 41,68 |
|
| Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 0,100 | 166,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 666,80 |
|
| Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 0,100 | 166,70 |
|
| Bàn làmviệc | Cái | 72 | 0,400 | 666,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 666,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 963,53 |
8 | 2Đ6c | CEC(acetate pH =7) (10TCN369-1999) |
|
|
|
|
|
| Chaiđựnghoá chất | Cái | 2,5 | 0,360 | 600,12 |
|
| Ốngnghiệm25*150 | Ống | 1 | 0,360 | 600,12 |
|
| Ốngnghiệmkhôngnắp | Ống | 1 | 0,360 | 600,12 |
|
| Ốngnghiệmcó nắp | Ống | 1 | 0,360 | 600,12 |
|
| Micropipet1ml | Cái | 1,5 | 0,360 | 600,12 |
|
| Pipet5ml | Cái | 1 | 0,360 | 600,12 |
|
| Đầu cone1ml | Cái | 1 | 0,360 | 600,12 |
|
| Đầu cone5ml | Cái | 1 | 0,360 | 600,12 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,360 | 600,12 |
|
| Cốc thủytinh 1000ml | Cái | 1,5 | 0,360 | 600,12 |
|
| Bình nhựa 2lít | Cái | 1,5 | 0,360 | 600,12 |
|
| Bình nhựa 5lít | Cái | 12 | 0,360 | 600,12 |
|
| Chainhựa0,5lít | Cái | 12 | 0,360 | 600,12 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Găngtay | Đôi | 6 | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Khẩutrangytế | Cái | 6 | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Quạttrần100w | Cái | 36 | 0,133 | 221,71 |
|
| Quạtthông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 | 221,71 |
|
| Máyhútbụi2Kw | Cái | 60 | 0,006 | 10,00 |
|
| Máyhútẩm1,5Kw | Cái | 36 | 0,050 | 83,35 |
|
| Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 0,200 | 333,40 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 0,080 | 133,36 |
|
| Bàn làmviệc | Cái | 72 | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Điện năng | Kw |
| 1,156 | 1.927,05 |
STT | Mã hiệu | Tên vậtliệu | Đơn vị tính | Định mức (tính cho 1 thông số) | Định mức (tính chovùng trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 1.667,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 500,10 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 16,67 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 3,33 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
| (NaPO3)6 | Gam | 0,500 | 833,50 |
|
| Na2CO3 | Gam | 0,500 | 833,50 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 1.667,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 500,10 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 16,67 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 3,33 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
| KCl | Gam | 4,000 | 6.668,00 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 1.667,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 500,10 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 16,67 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 3,33 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 |
|
|
|
|
| HClO4 | Gam | 0,600 | 1.000,20 |
|
| HNO3 | Gam | 0,300 | 500,10 |
|
| H2SO4 | Gam | 0,300 | 500,10 |
|
| (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,300 | 500,10 |
|
| K(SbO)C4H4O6.1/2H2O | Gam | 0,400 | 666,80 |
|
| Axit Ascorbic | ml | 0,500 | 833,50 |
|
| KH2PO4 | Gam | 0,500 | 833,50 |
|
| A-dinitrophenol | Gam | 0,150 | 250,05 |
|
| NH4OH | Gam | 0,500 | 833,50 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 16.670,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 166,70 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 16,67 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 33,34 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O |
|
|
|
|
| HF | Gam | 0,800 | 1.333,60 |
|
| HClO4 | Gam | 0,400 | 666,80 |
|
| HCl | Gam | 0,400 | 666,80 |
|
| Dung dịch chuẩn K | ml | 10,000 | 16.670,00 |
|
| CsCl | Gam | 0,400 | 666,80 |
|
| Al(NO3)3 | ml | 0,500 | 833,50 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 16.670,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 166,70 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 16,67 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 3,33 |
6 | 2Đ4h | Tổng N |
|
|
|
|
| (NH4)2SO4 | Gam | 0,500 | 833,50 |
|
| H3BO3 | Gam | 0,300 | 500,10 |
|
| K2SO4 | Gam | 0,200 | 333,40 |
|
| NaNO2 | Gam | 0,400 | 666,80 |
|
| KNO3 | Gam | 0,400 | 666,80 |
|
| HCl 1N | ml | 0,150 | 250,05 |
|
| Na2S2O3 | Gam | 0,500 | 833,50 |
|
| CuSO4 | Gam | 0,500 | 833,50 |
|
| Metyl đỏ | ml | 0,500 | 833,50 |
|
| Bromocresol xanh | ml | 0,500 | 833,50 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 16.670,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 166,70 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 16,67 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 33,34 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ |
|
|
|
|
| K2Cr2O7 | Gam | 6,150 | 10.252,05 |
|
| H2SO4 | ml | 12,500 | 20.837,50 |
|
| FeSO4(NH4)2SO4.H2O | Gam | 12,250 | 20.420,75 |
|
| C12H8N2.H2O | Gam | 0,200 | 333,40 |
|
| H3PO4 | ml | 25,000 | 41.675,00 |
|
| Diphenylamin | Gam | 1,000 | 1.667,00 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 16.670,00 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 1.667,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 166,70 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 16,67 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 33,34 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) |
|
|
|
|
| CH3COOH | Gam | 9,650 | 16.086,55 |
|
| NH4OH | Gam | 19,000 | 31.673,00 |
|
| Etanol | ml | 25,000 | 41.675,00 |
|
| KCl | Gam | 12,500 | 20.837,50 |
|
| HCl | ml | 12,500 | 20.837,50 |
|
| H3BO3 | Gam | 5,000 | 8.335,00 |
|
| NaOH | Gam | 5,000 | 8.335,00 |
|
| H2SO4 tiêu chuẩn | ml | 12,500 | 20.837,50 |
|
| Bromocresol xanh | Gam | 0,200 | 333,40 |
|
| Metyl đỏ | Gam | 0,200 | 333,40 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 16.670,00 |
|
| Màng lọc | Cái | 0,500 | 833,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 16,67 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 3,33 |
STT | Mã hiệu | Tên thiếtbị | Đơn vịtính | Định mức (ca/thôngsố) | Định mức (ca/vùng trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,240 | 400,08 |
|
| Bình hút ẩm | Cái | 0,240 | 400,08 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,240 | 400,08 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,040 | 66,68 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,320 | 533,44 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,320 | 533,44 |
|
| Bình hút ẩm | Cái | 0,320 | 533,44 |
|
| Thiết bị sàng rây | Bộ | 0,320 | 533,44 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,053 | 88,35 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy khuấy | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị đo pH | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 111,69 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy trắc quang | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 111,69 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy quang kế ngọn lửa | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 111,69 |
6 | 2Đ4h | Tổng N |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Tủ lạnh lưu chất chuẩn | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy cất Nitơ | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy quang phổ US-VIS | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 111,69 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy quang phổ US-VIS | Bộ | 0,400 | 666,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 111,69 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Thiết bị lọc | Bộ | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Thiết bị chưng cất | Bộ | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,800 | 1.333,60 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,133 | 221,71 |
2. Điều tra thoái hóa đất kỳ bổ sung
STT | Nộidung công việc | Định biên | Định mức (côngnhóm/vùngtrung bình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | |||
Bước 1 | Thu thập tài liệu |
|
|
|
1 | Điều tra bổ sung các tài liệu, số liệutrênđịabànsovớikỳđiềutra thoái hóa trước |
|
|
|
1.1 | Nhómcáctàiliệu,sốliệu,bảnđồ về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên vàthoái hóađất. | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) |
| 228 |
1.2 | Nhómcáctàiliệu,sốliệu,bảnđồ vềkinhtếxãhộivàtìnhhìnhquản lý, sử dụng đất, cảnh quan môi trường. | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) |
| 164 |
2 | Đánh giá, lựa chọn các thông tin đãthu thập |
|
|
|
2.1 | Tổng hợp, phân tích, đánh giá về tínhchínhxác,kháchquan,thờisự củathôngtin đãthu thập | Nhóm 2 (2KS3) | 96 |
|
2.2 | Lựachọnthôngtinvàcácloạibản đồ chuyên đềcó thể sửdụng | Nhóm 2 (2KS3) | 104 |
|
3 | Xác định nội dung và kế hoạch điều trathựcđịa |
|
|
|
3.1 | Chuyển nội dung chuyên môn từ các bản đồ chuyên đề thu thập được và thông tin đã thu thập lên bản đồ nền địa hình | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 200 |
|
3.2 | Xác định thông tin, nội dung, số lượngđiểmđiềutra,điểmlấymẫu, khuvực cầnđiềutratạithựcđịa;xác địnhranhgiớikhoanhđất, điểmđiều tra,lấymẫuđấtlênbảnđồnềnđịa hìnhđãcócácnộidungchuyênmôn | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 120 |
|
4 | Xâydựngbáocáokếtquảthuthập thôngtinvàkếhoạchđiềutrathực địa | Nhóm 2 (2KS3) | 180 |
|
Bước 2 | Điều tra khảo sát thực địa |
|
|
|
1 | Điều trabổ sungsự thayđổi hiện trạng sử dụng đất với kỳ điều tra thoái hóa trước, tham vấn ý kiến chuyên gia, các nhà quản lý địa phương và điều tra tình hình sử dụng đấtnông nghiệp:loạisửdụng đất nông nghiệp, phương thức sử dụng đất, các biện pháp kỹ thuật bảo vệđất | Nhóm 4 (2KTV6,1KS3, 1LX5) |
| 275 |
2 | Điềutrakhảosátthựcđịacáckhu vực thoái hóa theo từng loại hình thoái hóa: điều tra xác định khu vực thoái hóa đất mới, các loại hìnhthoáihóađãbịthayđổimức độ thoái hóa gồm điều trakhoanh vẽtạithựcđịanhằmchỉnhlýranh giớicáckhoanhđấtđượcxácđịnh có sự thayđổi về mứcđộthoái hóa | Nhóm 4 (2KTV6,1KS3, 1LX5) |
| 834 |
3 | Điều tra, lấymẫu đất bổ sung | Nhóm 4 (2KTV6,1KS3, 1LX5) |
| 277 |
Bước 3 | Nội nghiệp |
|
|
|
1 | Tổng hợp xử lý thông tin tài liệu nội nghiệp vàngoại nghiệp |
|
|
|
1.1 | 1KS5 | 2.062 |
| |
1.2 | Tổng hợp bảng biểu số liệu phục vụxâydựngbảnđồ thoáihóađất và đánh giá thoái hóa đất kỳ bổ sung | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 261 |
|
1.3 | Xâydựngbáocáokếtquảđiềutra nội,ngoại nghiệp | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 162 |
|
2 | Xâydựngbảnđồthoáihóađấtkỳ bổ sung |
|
|
|
2.1 | Chỉnh lýbản đồ độ phìnhiêu của đấtkỳbổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 320 |
|
2.2 | Xâydựngbảnđồloạisửdụngđất nôngnghiệp kỳbổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 266 |
|
2.3 | Xâydựngbản đồ đất bị suygiảm độ phì kỳbổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 260 |
|
2.4 | Xây dựng bản đồ đất bị xói mòn do mưakỳbổ sung (6) | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 270 |
|
2.5 | Xây dựng bản đồ đất bị khô hạn, hoangmạchóa,samạchóakỳbổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 258 |
|
2.6 | Xâydựngbảnđồđấtbịkếtvon,đá onghóakỳbổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 250 |
|
2.7 | Xâydựngbản đồđấtbị mặnhóa, phèn hóakỳbổ sung (7) | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 194 |
|
2.8 | Xâydựngbảnđồthoáihóađấtkỳ bổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 400 |
|
3 | Đánhgiá thoái hóa đất kỳbổ sung |
|
|
|
3.1 | Thốngkêdiệntíchđấtbịthoáihóa theo hệ thống chỉ tiêu thống kê quốcgia | Nhóm 2 (2KS3) | 108 |
|
3.2 | Đánh giá thoái hóa đất theo loại hình thoái hóa vàloại đấtthoái hóa | Nhóm 2 (1KS3, 1KCS2) | 450 |
|
3.3 | So sánh kết quả thoái hoá đất kỳ bổ sungvới thoái hóa đấtkỳtrước | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 135 |
|
4 | Phân tích và đánh giá xu hướng, nguyên nhân thoái hóa đất trong những năm trước và đề xuất giải pháp giảm thiểu thoái hóa đất | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 270 |
|
5 | Đánhgiákếtquảquảnlý,sửdụng, bảo vệ và cải tạo đất bị thoái hóa kỳtrước, xácđịnh nguyên nhân, xu hướngthoáihóađấthiệntạivàđề xuất giải pháp ngăn ngừa, giảm thiểu thoái hóađất | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 225 |
|
6 | Xây dựng báo cáo tổng hợp và tổngkết dựán | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 220 |
|
2.2. Định mức vật tư và thiết bị chung
2.2.1. Định mức dụng cụ
STT | Dụng cụ | Đơn vịtính | Thờihạn (tháng) | Định mức (ca/vùng trung bình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | ||||
1 | Bàn làmviệc | Cái | 96 | 7.785,00 |
|
2 | Ghế văn phòng | Cái | 96 | 7.785,00 |
|
3 | Bàn đểmáytính | Cái | 96 | 4.671,00 |
|
4 | Ghế máytính | Cái | 96 | 4.671,00 |
|
5 | Chuộtmáytính | Cái | 60 | 4.671,00 |
|
6 | Bàn dập gimloạitrungbình | Cái | 24 | 155,70 |
|
7 | Bàn dập gimloạinhỏ | Cái | 24 | 155,70 |
|
8 | Máytínhcasio | Cái | 36 | 207,60 |
|
9 | Quần áo bảo hộlao động | Bộ | 18 |
| 5.544,00 |
10 | Giầybảo hộ | Đôi | 12 |
| 5.544,00 |
11 | Tất | Đôi | 6 |
| 5.544,00 |
12 | Mũ cứng | Cái | 12 |
| 5.544,00 |
13 | Quần áo mưa | Bộ | 6 |
| 5.544,00 |
14 | Ba lô | Cái | 24 |
| 5.544,00 |
15 | Xẻngđào đất | Cái | 6 |
| 1.386,00 |
16 | Khoan lấy mẫu đất | Cái | 36 |
| 346,50 |
17 | Bình đựngnước uống | Cái | 24 |
| 1.386,00 |
18 | Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 2.076,00 |
|
19 | Ổn áp dùngchung10KVA | Cái | 60 | 2.076,00 |
|
20 | Lưu điện chomáytính | Cái | 60 | 2.076,00 |
|
21 | Pin máyảnh kỹthuậtsố và máyđịnh vịcầmtay | Cái | 36 |
| 1.388,00 |
22 | Sạc pin | Cái | 36 |
| 694,00 |
23 | Máyhútẩm2 Kw | Cái | 60 | 1.038,00 |
|
24 | Quạtthông gió 0,04Kw | Cái | 36 | 2.076,00 |
|
25 | Quạttrần0,1Kw | Cái | 36 | 1.038,00 |
|
26 | Bộ đèn neon 0,04Kw | Bộ | 12 | 2.076,00 |
|
27 | Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 4.992,00 |
|
28 | Máyhútbụi1,5Kw | Cái | 60 | 312,00 |
|
29 | Điện năng | Kw |
| 23.636,59 |
|
2.2.2. Địnhmức vậtliệu
STT | Vậtliệu | Đơn vị tính | Số lượng (tính cho vùng trung bình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | |||
1 | Đĩa DVD | Cái | 16,00 |
|
2 | USB(4G) | Cái | 3,00 | 2,00 |
3 | Bútdạ màu | Bộ | 10,00 | 25,00 |
4 | Bútchìkim | Cái | 1,60 | 11,20 |
5 | Bútxoá | Cái | 6,40 |
|
6 | Bútnhớdòng | Cái | 12,80 |
|
7 | Tẩychì | Cái | 12,80 | 6,40 |
8 | Bútbi | Cái | 32,00 | 12,80 |
9 | Mựcin A3 | Hộp | 0,50 |
|
10 | Mựcin A4 | Hộp | 10,00 | 2,00 |
11 | Mựcin màu A4 | Hộp | 2,00 |
|
12 | Mựcin Ploter(06 hộp) | Bộ | 1,60 |
|
13 | Mực phô tô | Hộp | 2,00 |
|
14 | Đầu phun màu A0 | Chiếc | 6,00 |
|
15 | Đầu phun màu A4 | Chiếc | 6,40 |
|
16 | Sổ ghichép | Cuốn | 4,00 | 12,00 |
17 | GiấyA3 | Gram | 2,00 |
|
18 | GiấyA4 | Gram | 19,20 | 4,80 |
19 | Giấyin A0 | Cuộn | 7,00 |
|
20 | Ghimdập | Hộp | 3,20 |
|
21 | Ghimvòng | Hộp | 3,20 | 1,60 |
22 | TúiClear | Cái | 176,00 |
|
23 | Túinilonđựngmẫu | Kg |
| 1,00 |
24 | Túinilonđen(loại5kg) | Kg |
| 1,50 |
25 | Túiđựngnhãnmẫu | Kg |
| 1,00 |
26 | Dâychun | Kg |
| 0,50 |
27 | Cặp 3 dây | Cái | 70,40 | 17,60 |
28 | Hồ dán khô | Hộp | 44,00 |
|
29 | Băngdính to | Cuộn | 36,00 |
|
30 | Băngdính nhỏ | Cuộn | 48,00 |
|
31 | Băngdính 2 mặt | Cuộn | 72,00 |
|
32 | Dao cắtgiấy | Cái | 10,00 |
|
33 | Lưỡidao cắtgiấy | Hộp | 8,00 |
|
34 | Kéo | Cái | 6,00 |
|
35 | Thướceke loạitrungbình | Cái | 4,80 | 4,80 |
36 | Thướcnhựa40 cm | Cái | 4,80 |
|
37 | Thướcnhựa120 cm | Cái | 3,20 |
|
38 | Giá đểtàiliệu | Cái | 9,60 |
|
39 | Cặp đựngtàiliệu | Cái | 9,60 |
|
40 | Ốngđựngbản đồ | Cái | 0,80 | 8,80 |
41 | Xăng | Lít |
| 2.502,00 |
42 | Dầu nhờn | Lít |
| 28,00 |
2.2.3. Địnhmức thiếtbị
STT | Thiếtbị | Đơn vị tính | Công suất (Kw/h) | Định mức (ca/vùng trung bình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | ||||
1 | Máy vi tính | Bộ | 0,35 | 583,88 |
|
2 | Máyđiều hoà nhiệtđộ | Bộ | 2,2 | 1.038,00 |
|
3 | Máytínhxáchtay | Cái | 0,5 |
| 138,60 |
4 | Máyảnh kỹthuậtsố | Cái | 0,02 |
| 694,00 |
5 | Máyđịnh vịcầmtay | Cái | 0,02 |
| 694,00 |
6 | Ôtô bántải | Cái |
|
| 139,00 |
7 | Máyscan A0 | Cái | 2,5 | 3,25 |
|
8 | Máyscan A4 | Cái | 0,4 | 1,30 |
|
9 | Máyin A3 | Cái | 0,5 | 9,79 |
|
10 | Máyin màu A4 | Cái | 0,35 | 216,00 |
|
11 | Máyin A4 | Cái | 0,35 | 5,57 |
|
12 | Máyin Plotter | Cái | 0,4 | 35,00 |
|
13 | Máychiếu Projector | Cái | 0,5 | 12,00 |
|
14 | Máyphô tô | Cái | 1,5 | 30,73 |
|
15 | Điện năng | Kw |
| 49.403,62 |
|
2.3. Định mức vật tư thiết bị phân tích mẫu (8)
STT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thờihạn (tháng) | Định mức (ca/thông số) | Định mức (ca/vùng trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,160 | 88,80 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,160 | 88,80 |
|
| Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,160 | 88,80 |
|
| Phễu lọc thủy tinh | Cái | 1 | 0,160 | 88,80 |
|
| Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,160 | 88,80 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,160 | 88,80 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,240 | 133,20 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,240 | 133,20 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,240 | 133,20 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,240 | 133,20 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,040 | 22,20 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,040 | 22,20 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,002 | 1,11 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,015 | 8,33 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,060 | 33,30 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,240 | 133,20 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,060 | 33,30 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,240 | 133,20 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,240 | 133,20 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,850 | 471,75 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,160 | 88,80 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 4 | 0,160 | 88,80 |
|
| Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,160 | 88,80 |
|
| Bình thủy tinh 1000ml | Cái | 1 | 0,160 | 88,80 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,160 | 88,80 |
|
| Khay đựng mẫu sàng rây | Cái | 3 | 0,160 | 88,80 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,320 | 177,60 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,320 | 177,60 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,320 | 177,60 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,320 | 177,60 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,053 | 29,42 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,053 | 29,42 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 1,67 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,020 | 11,10 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,080 | 44,40 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,320 | 177,60 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | 44,40 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 | 177,60 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 | 177,60 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,472 | 261,96 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
|
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
|
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,240 | 133,20 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,240 | 133,20 |
|
| Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,240 | 133,20 |
|
| Bình thủy tinh 1000ml | Cái | 1 | 0,240 | 133,20 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,240 | 133,20 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 222,00 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 1,67 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 13,88 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 55,50 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 222,00 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 55,50 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 222,00 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 222,00 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 320,79 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 (10TCN 374-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình tam giác | Cái | 1,5 | 0,480 | 266,40 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,480 | 266,40 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 | 266,40 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 | 266,40 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,480 | 266,40 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 | 266,40 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 222,00 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 1,67 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 13,88 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 55,50 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 222,00 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 55,50 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 222,00 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 222,00 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 320,79 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O (10 TCN 371-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 | 155,40 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình tam giác | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 | 155,40 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 | 155,40 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 | 155,40 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 | 155,40 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 222,00 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 1,67 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 13,88 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 55,50 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 222,00 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 55,50 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 222,00 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 222,00 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 320,79 |
6 | 2Đ4h | Tổng N (10TCN 377-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 | 266,40 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,480 | 266,40 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 | 266,40 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 | 266,40 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,480 | 266,40 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 | 266,40 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 | 266,40 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 | 266,40 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 222,00 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 1,67 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 13,88 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 55,50 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 222,00 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 55,50 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 222,00 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 222,00 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 320,79 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) (APHA 3112) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 | 155,40 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 | 155,40 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 | 155,40 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 | 155,40 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 | 155,40 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 | 155,40 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 | 155,40 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 | 155,40 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 222,00 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 222,00 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 37,19 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 1,67 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 13,88 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 55,50 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 222,00 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 55,50 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 222,00 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 222,00 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 320,79 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) (10TCN 369-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,360 | 199,80 |
|
| Ống nghiệm 25*150 | Ống | 1 | 0,360 | 199,80 |
|
| Ống nghiệm không nắp | Ống | 1 | 0,360 | 199,80 |
|
| Ống nghiệm có nắp | Ống | 1 | 0,360 | 199,80 |
|
| Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,360 | 199,80 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,360 | 199,80 |
|
| Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,360 | 199,80 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,360 | 199,80 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,360 | 199,80 |
|
| Cốc thủy tinh 1000ml | Cái | 1,5 | 0,360 | 199,80 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 1,5 | 0,360 | 199,80 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,360 | 199,80 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 12 | 0,360 | 199,80 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,800 | 444,00 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 | 444,00 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 | 444,00 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 | 444,00 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 | 73,82 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 | 73,82 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,006 | 3,33 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,050 | 27,75 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 | 111,00 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,800 | 444,00 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | 44,40 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 | 444,00 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 | 444,00 |
|
| Điện năng | Kw |
| 1,156 | 641,58 |
STT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức (tính cho 1 thông số) | Định mức (tínhchovùng trungbình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 555,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 166,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 5,55 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 1,11 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
| (NaPO3)6 | Gam | 0,500 | 277,50 |
|
| Na2CO3 | Gam | 0,500 | 277,50 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 555,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 166,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 5,55 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 1,11 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
| KCl | Gam | 4,000 | 2.220,00 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 555,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 166,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 5,55 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 1,11 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 |
|
|
|
|
| HClO4 | Gam | 0,600 | 333,00 |
|
| HNO3 | Gam | 0,300 | 166,50 |
|
| H2SO4 | Gam | 0,300 | 166,50 |
|
| (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,300 | 166,50 |
|
| K(SbO)C4H4O6.1/2H2O | Gam | 0,400 | 222,00 |
|
| Axit Ascorbic | ml | 0,500 | 277,50 |
|
| KH2PO4 | Gam | 0,500 | 277,50 |
|
| A-dinitrophenol | Gam | 0,150 | 83,25 |
|
| NH4OH | Gam | 0,500 | 277,50 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 5.550,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 55,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 5,55 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 11,10 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O |
|
|
|
|
| HF | Gam | 0,800 | 444,00 |
|
| HClO4 | Gam | 0,400 | 222,00 |
|
| HCl | Gam | 0,400 | 222,00 |
|
| Dung dịch chuẩn K | ml | 10,000 | 5.550,00 |
|
| CsCl | Gam | 0,400 | 222,00 |
|
| Al(NO3)3 | ml | 0,500 | 277,50 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 5.550,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 55,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 5,55 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 1,11 |
6 | 2Đ4h | Tổng N |
|
|
|
|
| (NH4)2SO4 | Gam | 0,500 | 277,50 |
|
| H3BO3 | Gam | 0,300 | 166,50 |
|
| K2SO4 | Gam | 0,200 | 111,00 |
|
| NaNO2 | Gam | 0,400 | 222,00 |
|
| KNO3 | Gam | 0,400 | 222,00 |
|
| HCl 1N | ml | 0,150 | 83,25 |
|
| Na2S2O3 | Gam | 0,500 | 277,50 |
|
| CuSO4 | Gam | 0,500 | 277,50 |
|
| Metyl đỏ | ml | 0,500 | 277,50 |
|
| Bromocresol xanh | ml | 0,500 | 277,50 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 5.550,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 55,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 5,55 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 11,10 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ |
|
|
|
|
| K2Cr2O7 | Gam | 6,150 | 3.413,25 |
|
| H2SO4 | ml | 12,500 | 6.937,50 |
|
| FeSO4(NH4)2SO4.H2O | Gam | 12,250 | 6.798,75 |
|
| C12H8N2.H2O | Gam | 0,200 | 111,00 |
|
| H3PO4 | ml | 25,000 | 13.875,00 |
|
| Diphenylamin | Gam | 1,000 | 555,00 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 5.550,00 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 555,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 55,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 5,55 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 11,10 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) |
|
|
|
|
| CH3COOH | Gam | 9,650 | 5.355,75 |
|
| NH4OH | Gam | 19,000 | 10.545,00 |
|
| Etanol | ml | 25,000 | 13.875,00 |
|
| KCl | Gam | 12,500 | 6.937,50 |
|
| HCl | ml | 12,500 | 6.937,50 |
|
| H3BO3 | Gam | 5,000 | 2.775,00 |
|
| NaOH | Gam | 5,000 | 2.775,00 |
|
| H2SO4 tiêu chuẩn | ml | 12,500 | 6.937,50 |
|
| Bromocresol xanh | Gam | 0,200 | 111,00 |
|
| Metyl đỏ | Gam | 0,200 | 111,00 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 5.550,00 |
|
| Màng lọc | Cái | 0,500 | 277,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 5,55 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 1,11 |
STT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Định mức (ca/thôngsố) | Định mức (ca/vùng trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,240 | 133,20 |
|
| Bình hút ẩm | Cái | 0,240 | 133,20 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,240 | 133,20 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,040 | 22,20 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,320 | 177,60 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,320 | 177,60 |
|
| Bình hút ẩm | Cái | 0,320 | 177,60 |
|
| Thiết bị sàng rây | Bộ | 0,320 | 177,60 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,053 | 29,42 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy khuấy | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị đo pH | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 37,19 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy trắc quang | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 37,19 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy quang kế ngọn lửa | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 37,19 |
6 | 2Đ4h | Tổng N |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Tủ lạnh lưu chất chuẩn | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy cất Nitơ | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy quang phổ US-VIS | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 37,19 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy quang phổ US-VIS | Bộ | 0,400 | 222,00 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 37,19 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,800 | 444,00 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,800 | 444,00 |
|
| Thiết bị lọc | Bộ | 0,800 | 444,00 |
|
| Thiết bị chưng cất | Bộ | 0,800 | 444,00 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,800 | 444,00 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,133 | 73,82 |
ĐIỀU TRA THOÁI HÓA ĐẤT CẤP TỈNH
1. Điều tra thoái hóa đất kỳ đầu
STT | Nộidung công việc | Định biên | Định mức (côngnhóm/ tỉnhtrungbình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | |||
Bước 1 | Thu thập tài liệu |
|
|
|
1 | Chọn bản đồ nền địa hình | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 2 |
|
2 | Thu thập tài liệu |
|
|
|
2.1 | Nhóm các tài liệu, số liệu, bản đồ về điều kiện tự nhiên, tài nguyênthiênnhiênvàthoáihóa đất | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) |
| 120 |
2.2 | Nhóm các tài liệu, số liệu, bản đồvềkinhtếxãhộivàtìnhhình quản lý, sử dụngđất | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) |
| 96 |
3 | Đánhgiá,lựachọncácthôngtin đãthu thập |
|
|
|
3.1 | Tổng hợp, phân tích, đánh giá về tính chính xác, khách quan, thời sự củathôngtin đãthu thập | Nhóm 2 (2KS3) | 66 |
|
3.2 | Lựa chọn thông tin và các loại bản đồ chuyên đề có thể sử dụng,xácđịnhnhữngthôngtin cần điều trabổ sung | Nhóm 2 (2KS3) | 88 |
|
4 | Xử lý, tổng hợp, chỉnh lý các loại bản đồ chuyên đề |
|
|
|
4.1 | Xử lý tổng hợp thông tin, lựa chọncácyếutốvàchỉtiêuphân cấp từng yếu tố dùng trong tạo lậpcácbảnđồchuyênđềđãthu thập được | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 60 |
|
4.2 | Xử lý, tổng hợp, chỉnh lý các loại bản đồ chuyên đề: bản đồ đất;bảnđồkhíhậu;bảnđồthủy lợi, thủyvăn nướcmặt | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 153 |
|
4.3 | Thiết kế các trường thông tin lưu trữ dữ liệu thuộc tính theo các thông tin chuyên đề đã thu thập | Nhóm 2 (2KS3) | 108 |
|
5 | Xácđịnhnộidungvàkếhoạch điều trathựcđịa |
|
|
|
5.1 | Chuyển nội dung chuyên môn từ các bản đồ chuyên đề thu thập được và thông tin đã thu thập lên bản đồ nền địa hình | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 82 |
|
Nhóm 3 (1KTV6,1KS3, 1LX5) | 33 | 33 | ||
5.3 | Xác định ranh giới khoanh đất, điểmđiềutra,điểmlấymẫuđất lên bản đồ nền địa hình đã có cácnội dungchuyên môn | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 77 |
|
6 | Xây dựng báo cáo kết quả thu thậpthôngtinvàkếhoạchđiều trathựcđịa | Nhóm 2 (2KS3) | 120 |
|
Bước 2 | Điềutra khảo sát thực địa |
|
|
|
Điều tra phục vụ chỉnh lý bản đồ đất, xây dựng bản đồ độ phì nhiêu của đất | Nhóm 4 (2KTV6, 1KS3,1LX5) |
| 210 | |
2 | Điềutraphụcvụxâydựngbản đồ loại sử dụngđất nông nghiệp | Nhóm 4 (2KTV6, 1KS3,1LX5) |
| 146 |
3 | Điều tra xác định các loại hình thoái hóa | Nhóm 4 (2KTV6, 1KS3,1LX5) |
| 440 |
4 | Điều tra tình hình sử dụng đất nôngnghiệp | 1KS3 |
| 98 |
Bước 3 | Nội nghiệp |
|
|
|
1 | Tổng hợp xửlýthông tintàiliệu nội và ngoại nghiệp |
|
|
|
1.1 | 1KS5 | 1.118 |
| |
1.2 | Tổng hợp bảng biểu số liệu phụcvụxâydựngbản đồthoái hóa đất và đánh giá thoái hóa đất | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 96 |
|
1.3 | Saochuyểnmạng lướiđiểmđiều tra, điểm lấy mẫu, ranh giới khoanhđấttheokếtquảđiềutra thực địa lên bản đồ nền (bản giấy) | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 165 |
|
1.4 | Xâydựngbáocáokếtquảđiều tranội,ngoại nghiệp | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 72 |
|
2 | Xâydựngbản đồ thoái hóa đất kỳđầu |
|
|
|
2.1 | Xây dựng bản đồ độ phì nhiêu củađất | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 165 |
|
2.2 | Xây dựng bản đồ loại sử dụng đất nôngnghiệp | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 135 |
|
2.3 | Xây dựng bản đồ đất bị suy giảm độ phì kỳđầu | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 140 |
|
2.4 | Xây dựng bảnđồđấtbịxóimòn do mưakỳđầu(10) | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 300 |
|
2.5 | Xâydựngbản đồ đất bịkhô hạn, hoang mạc hóa, sa mạc hóa kỳ đầu | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 270 |
|
2.6 | Xâydựngbảnđồđấtbịkếtvon, đáonghóakỳđầu | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 120 |
|
2.7 | Xây dựng bản đồ đất bị mặn hóa, phèn hóakỳđầu(11) | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 110 |
|
2.8 | Xâydựngbản đồ thoái hóa đất kỳđầu | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 200 |
|
3 | Đánhgiá thoái hóa đất kỳđầu |
|
|
|
3.1 | Thống kê diện tích đất bị thoái hóatheohệthốngchỉtiêuthống kêquốcgia | Nhóm 2 (2KS3) | 120 |
|
3.2 | Đánhgiáthoáihóađấttheoloại hìnhthoáihóavàloạiđấtthoái hóa | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 180 |
|
3.3 | Đánhgiánguyênnhânthoáihóa đất và đề xuất giải pháp giảm thiểu thoái hóađất | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 144 |
|
3.4 | Xâydựng báo cáo tổng hợp và tổngkết dựán | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 110 |
|
1.2. Định mức vật tư và thiết bị chung
1.2.1. Địnhmức dụngcụ
STT | Dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức (ca/tỉnh trung bình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | ||||
1 | Bàn làmviệc | Cái | 96 | 4.620,00 |
|
2 | Ghế văn phòng | Cái | 96 | 4.620,00 |
|
3 | Bàn đểmáytính | Cái | 96 | 2.772,00 |
|
4 | Ghế máytính | Cái | 96 | 2.772,00 |
|
5 | Chuộtmáytính | Cái | 60 | 2.772,00 |
|
6 | Bàn dập gimloạitrungbình | Cái | 24 | 92,40 |
|
7 | Bàn dập gimloạinhỏ | Cái | 24 | 92,40 |
|
8 | Máytínhcasio | Cái | 36 | 123,20 |
|
9 | Quần áo bảo hộlao động | Bộ | 18 |
| 3.282,00 |
10 | Giầybảo hộ | Đôi | 12 |
| 3.282,00 |
11 | Tất | Đôi | 6 |
| 3.282,00 |
12 | Mũ cứng | Cái | 12 |
| 3.282,00 |
13 | Quần áo mưa | Bộ | 6 |
| 1.641,00 |
14 | Ba lô | Cái | 24 |
| 3.282,00 |
15 | Xẻngđàođất | Cái | 6 |
| 820,50 |
16 | Khoan lấy mẫu đất | Cái | 36 |
| 205,13 |
17 | Bình đựngnước uống | Cái | 24 |
| 820,50 |
18 | Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 1.232,00 |
|
19 | Ổn áp dùngchung10KVA | Cái | 60 | 1.232,00 |
|
20 | Lưu điện chomáytính | Cái | 60 | 1.232,00 |
|
21 | Pin máyảnh kỹthuậtsố và máyđịnh vịcầmtay | Cái | 36 |
| 729,00 |
22 | Sạc pin | Cái | 36 |
| 364,50 |
23 | Máyhútẩm2 Kw | Cái | 60 | 616,00 |
|
24 | Quạtthông gió 0,04Kw | Cái | 36 | 1.232,00 |
|
25 | Quạttrần0,1Kw | Cái | 36 | 616,00 |
|
26 | Bộ đèn neon 0,04Kw | Bộ | 12 | 1.232,00 |
|
27 | Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 624,00 |
|
28 | Máyhútbụi1,5Kw | Cái | 60 | 312,00 |
|
29 | Điện năng | Kw |
| 15.625,34 |
|
1.2.2. Địnhmức vậtliệu
STT | Vật liệu | Đơn vị tính | Số lượng (tính cho tỉnh trung bình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | |||
1 | ĐĩaDVD | Cái | 12,00 |
|
2 | USB (4G) | Cái | 2,00 | 2,00 |
3 | Bút dạ màu | Bộ | 5,00 | 17,00 |
4 | Bút chì kim | Cái | 2,00 | 6,00 |
5 | Bút xoá | Cái | 4,00 |
|
6 | Bút nhớ dòng | Cái | 8,00 |
|
7 | Tẩychì | Cái | 8,00 | 4,00 |
8 | Bút bi | Cái | 20,00 | 8,00 |
9 | Mựcin A3 | Hộp | 0,50 |
|
10 | Mựcin A4 | Hộp | 11,00 | 2,00 |
11 | Mựcin màu A4 | Hộp | 1,50 |
|
12 | Mựcin Ploter (06 hộp) | Bộ | 1,50 |
|
13 | Mựcphô tô | Hộp | 1,30 |
|
14 | Đầu phun màu A0 | Chiếc | 4,50 |
|
15 | Đầu phun màu A4 | Chiếc | 2,00 |
|
16 | Sổ ghi chép | Cuốn | 4,00 | 16,00 |
17 | GiấyA3 | Gram | 1,00 |
|
18 | GiấyA4 | Gram | 35,00 | 4,00 |
19 | Giấyin A0 | Cuộn | 5,00 |
|
20 | Ghim dập | Hộp | 2,00 |
|
21 | Ghim vòng | Hộp | 2,00 | 1,00 |
22 | Túi Clear | Cái | 110,00 |
|
23 | Túi nilon đựngmẫu | Kg |
| 1,50 |
24 | Túi nilon đen (loại 5kg) | Kg |
| 2,00 |
25 | Túi đựngnhãn mẫu | Kg |
| 0,50 |
26 | Dâychun | Kg |
| 0,50 |
27 | Cặp 3 dây | Cái | 44,00 | 11,00 |
28 | Hồ dán khô | Hộp | 22,00 |
|
29 | Băngdính to | Cuộn | 18,00 |
|
30 | Băngdính nhỏ | Cuộn | 24,00 |
|
31 | Băngdính 2 mặt | Cuộn | 36,00 |
|
32 | Dao cắtgiấy | Cái | 5,00 |
|
33 | Lưỡi daocắtgiấy | Hộp | 4,00 |
|
34 | Kéo | Cái | 6,00 |
|
35 | Thước ekeloại trungbình | Cái | 6,00 | 6,00 |
36 | Thướcnhựa40cm | Cái | 6,00 |
|
37 | Thướcnhựa120cm | Cái | 4,00 |
|
38 | Giáđểtài liệu | Cái | 12,00 |
|
39 | Cặp đựngtài liệu | Cái | 12,00 |
|
40 | Ốngđựngbản đồ | Cái | 1,00 | 11,00 |
41 | Xăng | Lít |
| 1.314,00 |
42 | Dầu nhờn | Lít |
| 15,00 |
1.2.3. Địnhmức thiếtbị
STT | Thiếtbị | Đơn vị tính | Công suất (Kw/h) | Định mức (ca/tỉnh trung bình) | |
Nội nghiệp | Ngoại nghiệp | ||||
1 | Máy vi tính | Bộ | 0,35 | 346,50 |
|
2 | Máyđiều hoà nhiệtđộ | Bộ | 2,2 | 616,00 |
|
3 | Máytínhxáchtay | Cái | 0,5 |
| 82,05 |
4 | Máyảnh kỹthuậtsố | Cái | 0,02 |
| 364,50 |
5 | Máyđịnh vịcầmtay | Cái | 0,02 |
| 364,50 |
6 | Ôtô bántải | Cái |
|
| 73,00 |
7 | Máyscan A0 | Cái | 2,5 | 2,75 |
|
8 | Máyscan A4 | Cái | 0,4 | 1,10 |
|
9 | Máyin A3 | Cái | 0,5 | 9,90 |
|
10 | Máyin màu A4 | Cái | 0,35 | 43,00 |
|
11 | Máyin A4 | Cái | 0,35 | 4,64 |
|
12 | Máyin Plotter | Cái | 0,4 | 23,33 |
|
13 | Máychiếu Projector | Cái | 0,5 | 10,00 |
|
14 | Máyphô tô | Cái | 1,5 | 27,60 |
|
15 | Điện năng | Kw |
| 29.232,03 |
|
1.3. Định mức vật tư và thiết bị cho phân tích mẫu(12)
STT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thờihạn (tháng) | Định mức (ca/thông số) | Định mức (ca/tỉnh trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,160 | 46,72 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,160 | 46,72 |
|
| Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,160 | 46,72 |
|
| Phễu lọc thủy tinh | Cái | 1 | 0,160 | 46,72 |
|
| Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,160 | 46,72 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,160 | 46,72 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,240 | 70,08 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,240 | 70,08 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,240 | 70,08 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,240 | 70,08 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,040 | 11,68 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,040 | 11,68 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,002 | 0,58 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,015 | 4,38 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,060 | 17,52 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,240 | 70,08 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,060 | 17,52 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,240 | 70,08 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,240 | 70,08 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,850 | 248,20 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,160 | 46,72 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 4 | 0,160 | 46,72 |
|
| Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,160 | 46,72 |
|
| Bình thủy tinh 1000ml | Cái | 1 | 0,160 | 46,72 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,160 | 46,72 |
|
| Khay đựng mẫu sàng rây | Cái | 3 | 0,160 | 46,72 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,320 | 93,44 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,320 | 93,44 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,320 | 93,44 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,320 | 93,44 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,053 | 15,48 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,053 | 15,48 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,88 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,020 | 5,84 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,080 | 23,36 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,320 | 93,44 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | 23,36 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 | 93,44 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 | 93,44 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,472 | 137,82 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
|
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
|
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,240 | 70,08 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,240 | 70,08 |
|
| Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,240 | 70,08 |
|
| Bình thủy tinh 1000ml | Cái | 1 | 0,240 | 70,08 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,240 | 70,08 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 116,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,88 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 7,30 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 29,20 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 116,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 29,20 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 116,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 116,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 168,78 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 (10TCN 374-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình tam giác | Cái | 1,5 | 0,480 | 140,16 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,480 | 140,16 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 | 140,16 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 | 140,16 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,480 | 140,16 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 | 140,16 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 116,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,88 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 7,30 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 29,20 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 116,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 29,20 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 116,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 116,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 168,78 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O (10 TCN 371-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 | 81,76 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình tam giác | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 | 81,76 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 | 81,76 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 | 81,76 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 | 81,76 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 116,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,88 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 7,30 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 29,20 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 116,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 29,20 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 116,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 116,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 168,78 |
6 | 2Đ4h | Tổng N (10TCN 377-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 | 140,16 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,480 | 140,16 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 | 140,16 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 | 140,16 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,480 | 140,16 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 | 140,16 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 | 140,16 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 | 140,16 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 116,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,88 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 7,30 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 29,20 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 116,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 29,20 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 116,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 116,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 168,78 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) (APHA 3112) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 | 81,76 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 | 81,76 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 | 81,76 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 | 81,76 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 | 81,76 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 | 81,76 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 | 81,76 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 | 81,76 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 116,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 116,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 19,56 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,88 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 7,30 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 29,20 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 116,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 29,20 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 116,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 116,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 168,78 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) (10TCN 369-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,360 | 105,12 |
|
| Ống nghiệm 25*150 | Ống | 1 | 0,360 | 105,12 |
|
| Ống nghiệm không nắp | Ống | 1 | 0,360 | 105,12 |
|
| Ống nghiệm có nắp | Ống | 1 | 0,360 | 105,12 |
|
| Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,360 | 105,12 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,360 | 105,12 |
|
| Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,360 | 105,12 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,360 | 105,12 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,360 | 105,12 |
|
| Cốc thủy tinh 1000ml | Cái | 1,5 | 0,360 | 105,12 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 1,5 | 0,360 | 105,12 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,360 | 105,12 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 12 | 0,360 | 105,12 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,800 | 233,60 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 | 233,60 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 | 233,60 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 | 233,60 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 | 38,84 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 | 38,84 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,006 | 1,75 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,050 | 14,60 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 | 58,40 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,800 | 233,60 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | 23,36 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 | 233,60 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 | 233,60 |
|
| Điện năng | Kw |
| 1,156 | 337,55 |
STT | Mã hiệu | Tên vậtliệu | Đơn vị tính | Định mức (tính cho 1 thông số) | Định mức (tính chotỉnh trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 292,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 87,60 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 2,92 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,58 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
| (NaPO3)6 | Gam | 0,500 | 146,00 |
|
| Na2CO3 | Gam | 0,500 | 146,00 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 292,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 87,60 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 2,92 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,58 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
| KCl | Gam | 4,000 | 1.168,00 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 292,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 87,60 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 2,92 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,58 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 |
|
|
|
|
| HClO4 | Gam | 0,600 | 175,20 |
|
| HNO3 | Gam | 0,300 | 87,60 |
|
| H2SO4 | Gam | 0,300 | 87,60 |
|
| (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,300 | 87,60 |
|
| K(SbO)C4H4O6.1/2H2O | Gam | 0,400 | 116,80 |
|
| Axit Ascorbic | ml | 0,500 | 146,00 |
|
| KH2PO4 | Gam | 0,500 | 146,00 |
|
| A-dinitrophenol | Gam | 0,150 | 43,80 |
|
| NH4OH | Gam | 0,500 | 146,00 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 2.920,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 29,20 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 2,92 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 5,84 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O |
|
|
|
|
| HF | Gam | 0,800 | 233,60 |
|
| HClO4 | Gam | 0,400 | 116,80 |
|
| HCl | Gam | 0,400 | 116,80 |
|
| Dung dịch chuẩn K | ml | 10,000 | 2.920,00 |
|
| CsCl | Gam | 0,400 | 116,80 |
|
| Al(NO3)3 | ml | 0,500 | 146,00 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 2.920,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 29,20 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 2,92 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,58 |
6 | 2Đ4h | Tổng N |
|
|
|
|
| (NH4)2SO4 | Gam | 0,500 | 146,00 |
|
| H3BO3 | Gam | 0,300 | 87,60 |
|
| K2SO4 | Gam | 0,200 | 58,40 |
|
| NaNO2 | Gam | 0,400 | 116,80 |
|
| KNO3 | Gam | 0,400 | 116,80 |
|
| HCl 1N | ml | 0,150 | 43,80 |
|
| Na2S2O3 | Gam | 0,500 | 146,00 |
|
| CuSO4 | Gam | 0,500 | 146,00 |
|
| Metyl đỏ | ml | 0,500 | 146,00 |
|
| Bromocresol xanh | ml | 0,500 | 146,00 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 2.920,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 29,20 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 2,92 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 5,84 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ |
|
|
|
|
| K2Cr2O7 | Gam | 6,150 | 1.795,80 |
|
| H2SO4 | ml | 12,500 | 3.650,00 |
|
| FeSO4(NH4)2SO4.H2O | Gam | 12,250 | 3.577,00 |
|
| C12H8N2.H2O | Gam | 0,200 | 58,40 |
|
| H3PO4 | ml | 25,000 | 7.300,00 |
|
| Diphenylamin | Gam | 1,000 | 292,00 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 2.920,00 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 292,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 29,20 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 2,92 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 5,84 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) |
|
|
|
|
| CH3COOH | Gam | 9,650 | 2.817,80 |
|
| NH4OH | Gam | 19,000 | 5.548,00 |
|
| Etanol | ml | 25,000 | 7.300,00 |
|
| KCl | Gam | 12,500 | 3.650,00 |
|
| HCl | ml | 12,500 | 3.650,00 |
|
| H3BO3 | Gam | 5,000 | 1.460,00 |
|
| NaOH | Gam | 5,000 | 1.460,00 |
|
| H2SO4 tiêu chuẩn | ml | 12,500 | 3.650,00 |
|
| Bromocresol xanh | Gam | 0,200 | 58,40 |
|
| Metyl đỏ | Gam | 0,200 | 58,40 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 2.920,00 |
|
| Màng lọc | Cái | 0,500 | 146,00 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 2,92 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,58 |
STT | Mã hiệu | Tên thiếtbị | Đơn vịtính | Định mức (ca/thôngsố) | Định mức (ca/tỉnh trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,240 | 70,08 |
|
| Bình hút ẩm | Cái | 0,240 | 70,08 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,240 | 70,08 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,040 | 11,68 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,320 | 93,44 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,320 | 93,44 |
|
| Bình hút ẩm | Cái | 0,320 | 93,44 |
|
| Thiết bị sàng rây | Bộ | 0,320 | 93,44 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,053 | 15,48 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy khuấy | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị đo pH | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 19,56 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy trắc quang | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 19,56 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy quang kế ngọn lửa | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 19,56 |
6 | 2Đ4h | Tổng N |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Tủ lạnh lưu chất chuẩn | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy cất Nitơ | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy quang phổ US-VIS | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 19,56 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy quang phổ US-VIS | Bộ | 0,400 | 116,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 19,56 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,800 | 233,60 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,800 | 233,60 |
|
| Thiết bị lọc | Bộ | 0,800 | 233,60 |
|
| Thiết bị chưng cất | Bộ | 0,800 | 233,60 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,800 | 233,60 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,133 | 38,84 |
2. Điều tra thoái hóa đất kỳ bổ sung
STT | Nộidung công việc | Định biên | Định mức (côngnhóm/tỉnhtrungbình) | |
Nộinghiệp | Ngoạinghiệp | |||
Bước 1 | Thu thập tài liệu |
|
|
|
1 | Điều trabổ sungcác tài liệu, sốliệutrênđịabànsovớikỳ điều trathoái hóatrước |
|
|
|
1.1 | Nhómcáctàiliệu,sốliệu,bản đồ về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên và thoái hóađất. | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) |
| 60 |
1.2 | Nhómcáctàiliệu,sốliệu,bản đồ về kinh tế xã hội và tình hình quản lý, sử dụng đất, cảnh quan môitrường. | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) |
| 48 |
2 | Đánhgiá,lựachọncácthông tin đãthu thập |
|
|
|
2.1 | Tổnghợp,phântích,đánhgiá vềtínhchínhxác,kháchquan, thời sự của thông tin đã thu thập | Nhóm 2 (2KS3) | 22 |
|
2.2 | Lựachọnthôngtinvàcácloại bản đồ chuyên đề có thể sử dụng | Nhóm 2 (2KS3) | 11 |
|
3 | Xác định nội dung và kế hoạch điều trathựcđịa |
|
|
|
3.1 | Chuyển nội dung chuyên môn từ các bản đồ chuyên đề thu thập được và thông tin đã thu thập lên bản đồ nền địa hình | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 55 |
|
3.2 | Xác định thông tin, nội dung, số lượng điểm điều tra, điểm lấy mẫu, khu vực cần điều tra tại thực địa; xác định ranh giới khoanh đất, điểm điều tra, lấy mẫu đất lên bản đồ nền địa hình đã có các nội dung chuyên môn | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 66 |
|
4 | Xây dựng báo cáo kết quả thu thập thông tin và kế hoạch điều tra thực địa | Nhóm 2 (2KS3) | 60 |
|
Bước 2 | Điều tra khảo sát thực địa |
|
|
|
1 | Điều tra bổ sung sự thay đổi hiệntrạngsửdụngđấtvớikỳ điềutrathoáihóatrước,tham vấn ý kiến chuyên gia, các nhà quản lý địa phương và điềutratìnhhìnhsửdụngđất nôngnghiệp:loạisửdụngđất nôngnghiệp, phươngthức sử dụng đất, các biện pháp kỹ thuật bảo vệđất | Nhóm 4 (2KTV6,1KS3, 1LX5) |
| 50 |
2 | Điềutrakhảosátthựcđịacác khu vực thoái hóa theo từng loại hình thoái hóa: điều tra xác định khu vực thoái hóa đất mới, các loại hình thoái hóa đã bị thay đổi mức độ thoáihóagồmđiềutrakhoanh vẽtạithựcđịanhằmchỉnhlý ranhgiớicáckhoanhđấtđược xác định có sự thay đổi về mứcđộ thoái hóa | Nhóm 4 (2KTV6, 1KS3, 1LX5) |
| 220 |
3 | Điều tra, lấymẫu đất bổ sung | Nhóm 4 (2KTV6, 1KS3, 1LX5) |
| 50 |
Bước 3 | Nội nghiệp |
|
|
|
1 | Tổng hợp xử lý thông tin tài liệu nội nghiệp và ngoại nghiệp |
|
|
|
1.1 | 1KS5 | 372 |
| |
1.2 | Tổng hợp bảng biểu số liệu phục vụ xây dựng bản đồ thoái hóa đất và đánh giá thoái hóa đất kỳ bổ sung | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 60 |
|
1.3 | Xây dựng báo cáo kết quả điều tra nội, ngoại nghiệp | Nhóm 2 (1KTV6,1KS3) | 48 |
|
2 | Xây dựng bản đồ thoái hóa đất kỳ bổ sung |
|
|
|
2.1 | Chỉnh lý bản đồ độ phì nhiêu của đất kỳ bổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 110 |
|
2.2 | Xây dựng bản đồ loại sử dụng đất nông nghiệp kỳ bổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 80 |
|
2.3 | Xây dựng bản đồ đất bị suy giảm độ phì kỳ bổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 105 |
|
2.4 | Xây dựng bản đồ đất bị xói mòn do mưa kỳ bổ sung (14) | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 126 |
|
2.5 | Xây dựng bản đồ đất bị khô hạn, hoang mạc hóa, sa mạc hóa kỳ bổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 90 |
|
2.6 | Xây dựng bản đồ đất bị kết von, đá ong hóa kỳ bổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 76 |
|
2.7 | Xây dựng bản đồ đất bị mặn hóa, phèn hóa kỳ bổ sung (15) | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 74 |
|
2.8 | Xây dựng bản đồ thoái hóa đất kỳbổ sung | Nhóm 3 (1KTV6,2KS3) | 160 |
|
3 | Đánhgiáthoáihóađấtkỳbổ sung |
|
|
|
3.1 | Thống kê diện tích đất bị thoái hóa theo hệ thống chỉ tiêu thốngkêquốcgia | Nhóm 2 (2KS3) | 72 |
|
3.2 | Đánh giá thoái hóa đất theo loạihìnhthoáihóavàloạiđất thoái hóa | Nhóm 2 (1KS3, 1KCS2) | 108 |
|
3.3 | Sosánhkếtquảthoáihoáđất kỳ bổ sung với thoái hóa đất kỳtrước | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 60 |
|
4 | Phân tích và đánh giá xu hướng,nguyênnhânthoáihóa đấttrongnhữngnămtrướcvà đề xuất giải pháp giảm thiểu thoái hóađất | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 96 |
|
5 | Đánh giá kết quả quản lý, sử dụng,bảovệvàcảitạođấtbị thoái hóa kỳ trước, xác định nguyên nhân, xu hướng thoái hóađất hiện tại vàđềxuất giải pháp ngăn ngừa, giảm thiểu thoái hóađất | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 84 |
|
6 | Xây dựng báo cáo tổng hợp vàtổngkết dự án | Nhóm 2 (1KS3, 1KSC2) | 100 |
|
2.2. Định mức vật tư và thiết bị chung
2.2.1. Địnhmức dụngcụ
STT | Dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức (ca/tỉnh trung bình) | |
Nộinghiệp | Ngoạinghiệp | ||||
1 | Bàn làmviệc | Cái | 96 | 2.805,75 |
|
2 | Ghế văn phòng | Cái | 96 | 2.805,75 |
|
3 | Bàn đểmáytính | Cái | 96 | 1.683,45 |
|
4 | Ghế máytính | Cái | 96 | 1.683,45 |
|
5 | Chuộtmáytính | Cái | 60 | 1.683,45 |
|
6 | Bàn dập gimloạitrungbình | Cái | 24 | 56,12 |
|
7 | Bàn dập gimloạinhỏ | Cái | 24 | 56,12 |
|
8 | Máytínhcasio | Cái | 36 | 74,82 |
|
9 | Quần áo bảo hộlao động | Bộ | 18 |
| 1.280,00 |
10 | Giầybảo hộ | Đôi | 12 |
| 1.280,00 |
11 | Tất | Đôi | 6 |
| 1.280,00 |
12 | Mũ cứng | Cái | 12 |
| 1.280,00 |
13 | Quần áo mưa | Bộ | 6 |
| 640,00 |
14 | Ba lô | Cái | 24 |
| 1.280,00 |
15 | Xẻngđào đất | Cái | 6 |
| 320,00 |
16 | Khoan lấy mẫu đất | Cái | 36 |
| 80,00 |
17 | Bình đựngnước uống | Cái | 24 |
| 320,00 |
18 | Đồnghồ treotường | Cái | 36 | 748,20 |
|
19 | Ổn áp dùngchung10KVA | Cái | 60 | 748,20 |
|
20 | Lưu điện chomáytính | Cái | 60 | 748,20 |
|
21 | Pin máyảnh kỹthuậtsố và máyđịnh vịcầmtay | Cái | 36 |
| 244,00 |
22 | Sạc pin | Cái | 36 |
| 122,00 |
23 | Máyhútẩm2 Kw | Cái | 60 | 374,10 |
|
24 | Quạtthông gió 0,04Kw | Cái | 36 | 374,10 |
|
25 | Quạttrần0,1Kw | Cái | 36 | 374,10 |
|
26 | Bộ đèn neon 0,04Kw | Bộ | 12 | 748,20 |
|
27 | Tủ đựngtàiliệu | Cái | 60 | 624,00 |
|
28 | Máyhútbụi1,5Kw | Cái | 60 | 312,00 |
|
29 | Điện năng | Kw |
| 10.907,42 |
|
2.2.2. Địnhmức vậtliệu
STT | Vật liệu | Đơn vị tính | Số lượng (tính cho tỉnh trung bình) | |
Nộinghiệp | Ngoạinghiệp | |||
1 | Đĩa DVD | Cái | 10,00 |
|
2 | USB(4G) | Cái | 2,00 | 2,00 |
3 | Bútdạ màu | Bộ | 5,00 | 11,00 |
4 | Bútchìkim | Cái | 1,60 | 4,80 |
5 | Bútxoá | Cái | 3,20 |
|
6 | Bútnhớdòng | Cái | 6,40 |
|
7 | Tẩychì | Cái | 6,40 | 3,20 |
8 | Bútbi | Cái | 16,00 | 6,40 |
9 | Mựcin A3 | Hộp | 0,50 |
|
10 | Mựcin A4 | Hộp | 9,00 | 2,00 |
11 | Mựcin màu A4 | Hộp | 1,50 |
|
12 | Mựcin Ploter(06 hộp) | Bộ | 1,50 |
|
13 | Mực phô tô | Hộp | 1,30 |
|
14 | Đầu phun màu A0 | Chiếc | 4,50 |
|
15 | Đầu phun màu A4 | Chiếc | 3,20 |
|
16 | Sổ ghichép | Cuốn | 2,00 | 8,00 |
17 | GiấyA3 | Gram | 1,00 |
|
18 | GiấyA4 | Gram | 9,60 | 2,40 |
19 | Giấyin A0 | Cuộn | 5,00 |
|
20 | Ghimdập | Hộp | 1,60 |
|
21 | Ghimvòng | Hộp | 1,60 | 0,80 |
22 | TúiClear | Cái | 88,00 |
|
23 | Túinilonđựngmẫu | Kg |
| 0,50 |
24 | Túinilonđen(loại5kg) | Kg |
| 1,00 |
25 | Túiđựngnhãnmẫu | Kg |
| 0,50 |
26 | Dâychun | Kg |
| 0,30 |
27 | Cặp 3 dây | Cái | 35,20 | 8,80 |
28 | Hồ dán khô | Hộp | 22,00 |
|
29 | Băngdính to | Cuộn | 18,00 |
|
30 | Băngdính nhỏ | Cuộn | 24,00 |
|
31 | Băngdính 2 mặt | Cuộn | 36,00 |
|
32 | Dao cắtgiấy | Cái | 5,00 |
|
33 | Lưỡidao cắtgiấy | Hộp | 4,00 |
|
34 | Kéo | Cái | 6,00 |
|
35 | Thướceke loạitrungbình | Cái | 4,80 | 4,80 |
36 | Thướcnhựa40 cm | Cái | 4,80 |
|
37 | Thướcnhựa120 cm | Cái | 3,20 |
|
38 | Giá đểtàiliệu | Cái | 9,60 |
|
39 | Cặp đựngtàiliệu | Cái | 9,60 |
|
40 | Ốngđựngbản đồ | Cái | 0,80 | 8,80 |
41 | Xăng | Lít |
| 432,00 |
42 | Dầu nhờn | Lít |
| 5,00 |
2.2.3. Địnhmức thiếtbị
STT | Thiếtbị | Đơn vị tính | Công suất (Kw/h) | Định mức (ca/tỉnh trung bình) | |
Nộinghiệp | Ngoạinghiệp | ||||
1 | Máy vi tính | Bộ | 0,35 | 210,43 |
|
2 | Máyđiều hoà nhiệtđộ | Bộ | 2,2 | 374,10 |
|
3 | Máytínhxáchtay | Cái | 0,5 |
| 32,00 |
4 | Máyảnh kỹthuậtsố | Cái | 0,02 |
| 122,00 |
5 | Máyđịnh vịcầmtay | Cái | 0,02 |
| 122,00 |
6 | Ôtô bántải | Cái |
|
| 24,00 |
7 | Máyscan A0 | Cái | 2,5 | 2,75 |
|
8 | Máyscan A4 | Cái | 0,4 | 1,10 |
|
9 | Máyin A3 | Cái | 0,5 | 9,90 |
|
10 | Máyin màu A4 | Cái | 0,35 | 43,00 |
|
11 | Máyin A4 | Cái | 0,35 | 4,64 |
|
12 | Máyin Plotter | Cái | 0,4 | 23,33 |
|
13 | Máychiếu Projector | Cái | 0,5 | 10,00 |
|
14 | Máyphô tô | Cái | 1,5 | 27,60 |
|
15 | Điện năng | Kw |
| 17.687,43 |
|
2.3. Định mức vật tư thiết bị phân tích mẫu(16)
STT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức (ca/thông số) | Định mức (ca/tỉnh trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,160 | 15,52 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,160 | 15,52 |
|
| Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,160 | 15,52 |
|
| Phễu lọc thủy tinh | Cái | 1 | 0,160 | 15,52 |
|
| Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,160 | 15,52 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,160 | 15,52 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,240 | 23,28 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,240 | 23,28 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,240 | 23,28 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,240 | 23,28 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,040 | 3,88 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,040 | 3,88 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,002 | 0,19 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,015 | 1,46 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,060 | 5,82 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,240 | 23,28 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,060 | 5,82 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,240 | 23,28 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,240 | 23,28 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,850 | 82,45 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,160 | 15,52 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 4 | 0,160 | 15,52 |
|
| Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,160 | 15,52 |
|
| Bình thủy tinh 1000ml | Cái | 1 | 0,160 | 15,52 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,160 | 15,52 |
|
| Khay đựng mẫu sàng rây | Cái | 3 | 0,160 | 15,52 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,320 | 31,04 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,320 | 31,04 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,320 | 31,04 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,320 | 31,04 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,053 | 5,14 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,053 | 5,14 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,29 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,020 | 1,94 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,080 | 7,76 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,320 | 31,04 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | 7,76 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 | 31,04 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 | 31,04 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,472 | 45,78 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
|
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
|
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,240 | 23,28 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,240 | 23,28 |
|
| Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,240 | 23,28 |
|
| Bình thủy tinh 1000ml | Cái | 1 | 0,240 | 23,28 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,240 | 23,28 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 38,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,29 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 2,43 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 9,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 38,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 9,70 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 38,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 38,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 56,07 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 (10TCN 374-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình tam giác | Cái | 1,5 | 0,480 | 46,56 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,480 | 46,56 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 | 46,56 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 | 46,56 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,480 | 46,56 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 | 46,56 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 38,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,29 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 2,43 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 9,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 38,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 9,70 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 38,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 38,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 56,07 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O (10 TCN 371-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 | 27,16 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình tam giác | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 | 27,16 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 | 27,16 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 | 27,16 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 | 27,16 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 38,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,29 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 2,43 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 9,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 38,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 9,70 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 38,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 38,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 56,07 |
6 | 2Đ4h | Tổng N (10TCN 377-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 | 46,56 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,480 | 46,56 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 | 46,56 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 | 46,56 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,480 | 46,56 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 | 46,56 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 | 46,56 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 | 46,56 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 38,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,29 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 2,43 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 9,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 38,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 9,70 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 38,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 38,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 56,07 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) (APHA 3112) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 | 27,16 |
|
| Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 | 27,16 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 | 27,16 |
|
| Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 | 27,16 |
|
| Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 | 27,16 |
|
| Cuvet 1cm | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 | 27,16 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 | 27,16 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 | 27,16 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,400 | 38,80 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 | 38,80 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 | 6,50 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,003 | 0,29 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,025 | 2,43 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 | 9,70 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,400 | 38,80 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 | 9,70 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 | 38,80 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 | 38,80 |
|
| Điện năng | Kw |
| 0,578 | 56,07 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) (10TCN 369-1999) |
|
|
|
|
|
| Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,360 | 34,92 |
|
| Ống nghiệm 25*150 | Ống | 1 | 0,360 | 34,92 |
|
| Ống nghiệm không nắp | Ống | 1 | 0,360 | 34,92 |
|
| Ống nghiệm có nắp | Ống | 1 | 0,360 | 34,92 |
|
| Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,360 | 34,92 |
|
| Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,360 | 34,92 |
|
| Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,360 | 34,92 |
|
| Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,360 | 34,92 |
|
| Bình tia | Cái | 1 | 0,360 | 34,92 |
|
| Cốc thủy tinh 1000ml | Cái | 1,5 | 0,360 | 34,92 |
|
| Bình nhựa 2 lít | Cái | 1,5 | 0,360 | 34,92 |
|
| Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,360 | 34,92 |
|
| Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 12 | 0,360 | 34,92 |
|
| Áo blu | Cái | 12 | 0,800 | 77,60 |
|
| Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 | 77,60 |
|
| Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 | 77,60 |
|
| Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 | 77,60 |
|
| Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 | 12,90 |
|
| Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 | 12,90 |
|
| Máy hút bụi 2Kw | Cái | 60 | 0,006 | 0,58 |
|
| Máy hút ẩm 1,5Kw | Cái | 36 | 0,050 | 4,85 |
|
| Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 | 19,40 |
|
| Đèn neon 40Kw | Bộ | 30 | 0,800 | 77,60 |
|
| Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 | 7,76 |
|
| Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 | 77,60 |
|
| Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 | 77,60 |
|
| Điện năng | Kw |
| 1,156 | 112,13 |
STT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức (tính cho 1 thông số) | Định mức (tính chotỉnh trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 97,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 29,10 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 0,97 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,19 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
| (NaPO3)6 | Gam | 0,500 | 48,50 |
|
| Na2CO3 | Gam | 0,500 | 48,50 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 97,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 29,10 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 0,97 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,19 |
2.2 | 2Đ2b | Limon |
| Như 2Đ2a |
|
2.3 | 2Đ2c | Sét |
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
| KCl | Gam | 4,000 | 388,00 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 97,00 |
|
| Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 | 29,10 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 0,97 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,19 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 |
|
|
|
|
| HClO4 | Gam | 0,600 | 58,20 |
|
| HNO3 | Gam | 0,300 | 29,10 |
|
| H2SO4 | Gam | 0,300 | 29,10 |
|
| (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,300 | 29,10 |
|
| K(SbO)C4H4O6.1/2H2O | Gam | 0,400 | 38,80 |
|
| Axit Ascorbic | ml | 0,500 | 48,50 |
|
| KH2PO4 | Gam | 0,500 | 48,50 |
|
| A-dinitrophenol | Gam | 0,150 | 14,55 |
|
| NH4OH | Gam | 0,500 | 48,50 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 970,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 9,70 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 0,97 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 1,94 |
5 |
| Tổng K2O |
|
|
|
|
| HF | Gam | 0,800 | 77,60 |
|
| HClO4 | Gam | 0,400 | 38,80 |
|
| HCl | Gam | 0,400 | 38,80 |
|
| Dung dịch chuẩn K | ml | 10,000 | 970,00 |
|
| CsCl | Gam | 0,400 | 38,80 |
|
| Al(NO3)3 | ml | 0,500 | 48,50 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 970,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 9,70 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 0,97 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,19 |
6 | 2Đ4h | Tổng N |
|
|
|
|
| (NH4)2SO4 | Gam | 0,500 | 48,50 |
|
| H3BO3 | Gam | 0,300 | 29,10 |
|
| K2SO4 | Gam | 0,200 | 19,40 |
|
| NaNO2 | Gam | 0,400 | 38,80 |
|
| KNO3 | Gam | 0,400 | 38,80 |
|
| HCl 1N | ml | 0,150 | 14,55 |
|
| Na2S2O3 | Gam | 0,500 | 48,50 |
|
| CuSO4 | Gam | 0,500 | 48,50 |
|
| Metyl đỏ | ml | 0,500 | 48,50 |
|
| Bromocresol xanh | ml | 0,500 | 48,50 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 970,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 9,70 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 0,97 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 1,94 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ |
|
|
|
|
| K2Cr2O7 | Gam | 6,150 | 596,55 |
|
| H2SO4 | ml | 12,500 | 1.212,50 |
|
| FeSO4(NH4)2SO4.H2O | Gam | 12,250 | 1.188,25 |
|
| C12H8N2.H2O | Gam | 0,200 | 19,40 |
|
| H3PO4 | ml | 25,000 | 2.425,00 |
|
| Diphenylamin | Gam | 1,000 | 97,00 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 970,00 |
|
| Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 | 97,00 |
|
| Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 | 9,70 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 0,97 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,020 | 1,94 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) |
|
|
|
|
| CH3COOH | Gam | 9,650 | 936,05 |
|
| NH4OH | Gam | 19,000 | 1.843,00 |
|
| Etanol | ml | 25,000 | 2.425,00 |
|
| KCl | Gam | 12,500 | 1.212,50 |
|
| HCl | ml | 12,500 | 1.212,50 |
|
| H3BO3 | Gam | 5,000 | 485,00 |
|
| NaOH | Gam | 5,000 | 485,00 |
|
| H2SO4 tiêu chuẩn | ml | 12,500 | 1.212,50 |
|
| Bromocresol xanh | Gam | 0,200 | 19,40 |
|
| Metyl đỏ | Gam | 0,200 | 19,40 |
|
| Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 | 970,00 |
|
| Màng lọc | Cái | 0,500 | 48,50 |
|
| Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 | 0,97 |
|
| Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | 0,19 |
STT | Mã hiệu | Tên thiếtbị | Đơn vị tính | Định mức (ca/thôngsố) | Định mức (ca/tỉnh trung bình) |
1 | 2Đ1b | Dung trọng |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,240 | 23,28 |
|
| Bình hút ẩm | Cái | 0,240 | 23,28 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,240 | 23,28 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,040 | 3,88 |
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới |
|
|
|
2.1 | 2Đ2a | Cát, cát mịn |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,320 | 31,04 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,320 | 31,04 |
|
| Bình hút ẩm | Cái | 0,320 | 31,04 |
|
| Thiết bị sàng rây | Bộ | 0,320 | 31,04 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,053 | 5,14 |
2.3 | 2Đ2b | Limon |
| Như 2Đ2a |
|
2.4 | 2Đ2c | Sét |
| Như 2Đ2a |
|
3 | 2Đ3c | pHKCl |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy khuấy | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị đo pH | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 6,50 |
4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy trắc quang | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 6,50 |
5 | 2Đ4đ | Tổng K2O |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy quang kế ngọn lửa | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 6,50 |
6 | 2Đ4h | Tổng N |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Tủ lạnh lưu chất chuẩn | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy cất Nitơ | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy quang phổ US-VIS | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 6,50 |
7 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy quang phổ US-VIS | Bộ | 0,400 | 38,80 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,067 | 6,50 |
8 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) |
|
|
|
|
| Tủ sấy | Cái | 0,800 | 77,60 |
|
| Thiết bị phá mẫu | Bộ | 0,800 | 77,60 |
|
| Thiết bị lọc | Bộ | 0,800 | 77,60 |
|
| Thiết bị chưng cất | Bộ | 0,800 | 77,60 |
|
| Cân phân tích | Cái | 0,800 | 77,60 |
|
| Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 0,133 | 12,90 |
(1) Phân tích mẫu đất (Điểm 1.1 - Bước 3): khối lượng công tính cho việc phân tích 1.667 mẫu đất đối với vùng trung bình. Khi tính dự toán sẽ tính theo số lượng mẫu phân tích của từng vùng - không theo hệ số
(2) Xây dựng bản đồ đất bị xói mòn do mưa kỳ đầu (Điểm 2.4 - Bước 3) ch áp dụng cho vùng trung du miền núi
(3) Xây dựng bản đồ đất bị mặn hóa phèn hóa kỳ đầu (Điểm 2.7 - Bước 3) chỉ áp dụng cho các vùng có tỉnh ven biển
(4) Định mức vật tư thiết bị cho phân tích mẫu đất (M c1.3, trang 14) được tính riêng theo số lượng mẫu phân tích của từng vùng (không tính vào định mức áp d ng cho vùng trung bình)
(5)Phân tích mẫu đất bổ sung (Điểm 1.1 - Bước 3): khối lượng công tính cho việc phân tích 555 mẫu đất đối với vùng trung bình kỳ bổ sung. Khi tính dự toán sẽ tính theo số lượng mẫu phân tích của từng vùng - không theo hệ số
(6)Xây dựng bản đồ đất bị xói mòn do mưa kỳ bổ sung (Điểm 2.4 - Bước 3) chỉ áp dụng cho vùng trung du miền núi
(7)Xây dựng bản đồ đất bị mặn hóa phèn hóa kỳ đầu bổ sung (Điểm 2.7 - Bước 3) chỉ áp dụng cho vùng có tỉnh ven biển
(8) Định mức vật tư thiết bị cho phân tích mẫu đất (Mục 2.3, trang 34) được tính riêng theo số lượng mẫu phân tích của từng vùng (không tính vào định mức áp dụng cho vùng trung bình)
(9)Phân tích mẫu đất (Điểm 1.1 - Bước 3): khối lượng công tính cho việc phân tích 292 mẫu đất đối với tính trung bình. Khi tính dự toán sẽ tính theo số lượng mẫu phân tích của từng tỉnh - không theo hệ số
(10)Xây dựng bản đồ đất bị xói mòn do mưa kỳ đầu (Điểm 2.4 - Bước 3) chỉ áp dụng cho các tỉnh vùng trung du miền núi
(11)Xây dựng bản đồ đất bị mặn hóa phèn hóa kỳ đầu (Điểm 2.7 - Bước 3) chỉ áp dụng cho các tỉnh có huyện ven biển
(12) Định mức vật tư thiết bị cho phân tích mẫu đất (Mục1.3, trang 55) được tính riêng theo số lượng mẫu phân tích của từng tỉnh (không tính vào định mức áp dụng cho tỉnh trung bình)
(13)Phân tích mẫu đất bổ sung (Điểm 1.1 - Bước 3): khối lượng công tính cho việc phân tích 97 mẫu đất đối với tỉnh trung bình cho kỳ bổ sung. Khi tính dự toán sẽ tính theo số lượng mẫu phân tích của từng tỉnh - không theo hệ số
(14)Xây dựng bản đồ đất bị xói mòn do mưa kỳ bổ sung (Điểm 2.4 - Bước 3) chỉ áp dụng cho các tỉnh vùng trung du miền núi
(15)Xây dựng bản đồ đất bị mặn hóa phèn hóa kỳ đầu bổ sung (Điểm 2.7 - Bước 3) chỉ áp dụng cho tỉnh có huyện ven biển
(16) Định mức vật tư thiết bị cho phân tích mẫu đất (M c 2.3, trang 76) được tính riêng theo số lượng mẫu phân tích của từng tỉnh cho kỳ bổ sung (không tính vào định mức áp dụng cho tỉnh trung bình)
| Số hiệu | 15/2012/TT-BTNMT |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
| Ngày ban hành | 26/11/2012 |
| Người ký | Nguyễn Mạnh Hiển |
| Ngày hiệu lực | 14/01/2013 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |