Logo trang chủ
  • Văn bản
  • Tin tức
  • Chính sách
  • Biểu mẫu
Logo trang chủ
  • Trang chủ
  • Văn bản
  • Pháp luật
ĐĂNG NHẬP
Quên mật khẩu?
Google Facebook

Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký

Đăng ký tài khoản
Google Facebook

Bạn đã có tài khoản? Hãy Đăng nhập

Tóm tắt

Số hiệu3718/QĐ-UBND.NN
Loại văn bảnQuyết định
Cơ quanTỉnh Nghệ An
Ngày ban hành21/08/2015
Người kýĐinh Viết Hồng
Ngày hiệu lực 21/08/2015
Tình trạng Còn hiệu lực
Thêm ghi chú
Trang chủ » Văn bản » Lĩnh vực khác

Quyết định 3718/QĐ-UBND.NN năm 2015 về Danh mục công trình và biện pháp tưới, tiêu các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Nghệ An

Value copied successfully!
Số hiệu3718/QĐ-UBND.NN
Loại văn bảnQuyết định
Cơ quanTỉnh Nghệ An
Ngày ban hành21/08/2015
Người kýĐinh Viết Hồng
Ngày hiệu lực 21/08/2015
Tình trạng Còn hiệu lực
  • Mục lục

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
NGHỆ AN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3718/QĐ-UBND.NN

Nghệ An, ngày 21 tháng 08 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Pháp lệnh Khai thác và Bảo vệ công trình thủy lợi;

Căn cứ Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi;

Căn cứ Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2012 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi;

Xét đề nghị của Sở Nông nghiệp & PTNT tại Tờ trình số 2026/TTr-SNN.CCTL ngày 10/8/2015,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1.Ban hành Danh mục công trình và biện pháp tưới, tiêu các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Nghệ An, với các nội dung như sau:

(Có Phụ lục chi tiết kèm theo)

Điều 2.Giao Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn chủ trì phối hợp với các Sở, ngành, UBND các huyện, thành phố, thị xã, các Công ty quản lý khai thác công trình thủy lợi và các tổ chức, cá nhân có liên quan triển khai thực hiện theo đúng quy định hiện hành.

Điều 3.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và Giám đốc các Công ty quản lý khai thác công trình thủy lợi; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Bộ Nông nghiệp và PTNT (để b/c);
- TT. Tỉnh ủy, TT. HĐND tỉnh (để b/c);
- Chủ tịch UBND tỉnh (để b/c);
- Phó Chủ tịch NN;
- PVP TM;
- Chi cục Thủy lợi;
- CV: NN, TH;
- Lưu: VT, NN.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT.
CHỦ TỊCH
PHÓ
CHỦ TỊCH




Đinh Viết Hồng

 


Phụ lục số 01-a: Các huyện, thành thị

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3718/QĐ-UBND.NN ngày 21 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Nghệ An)

STT

Tên công trình

Địa điểm

Đơn vị quản lý

Diện tích thực tưới hiện nay (ha)

Biện pháp tưới

Nguồn nước

Lúa

Rau, màu, mạ

ThủySản

Làmmuối

Trọnglực

Độnglực

Kết hợp ĐL với TL

Nhận nước tạo nguồn

Tự nhiên

Động lực

Trọnglực

I

HUYỆN ANH SƠN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đập Môn

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

85,84

 

 

 

x

 

 

 

 

x

2

Đập Nhà trường

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

14,46

 

 

 

x

 

 

 

 

x

3

Đập Ông Thận

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

7,72

 

 

 

x

 

 

 

 

x

4

Đập Cồn sim

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

5,27

 

 

 

x

 

 

 

 

x

5

Đập Bãi Đá

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

49,70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

6

Đập Cao Vều

Xã Phúc Sơn

Xã Phúc Sơn

44,77

 

 

 

x

 

 

 

 

x

7

Đập xóm 2

Xã Thành Sơn

Xã Thành Sơn

19,58

10,94

2,60

 

x

 

 

 

 

x

8

TB xóm 5

Xã Thành Sơn

Xã Thành Sơn

27,66

10,58

1,50

 

 

x

 

 

 

x

9

Đập Cây Đèn

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

2,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

10

Đập Khe tro

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

3,01

 

 

 

x

 

 

 

 

x

11

Đập 247

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

40,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

12

Đập Đồng Nậy

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

34,44

 

 

 

x

 

 

 

 

x

13

Đập Khe Tran

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

11,57

 

 

 

x

 

 

 

 

x

14

Đập Đồng cỏ

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

16,14

 

 

 

x

 

 

 

 

x

15

Đồng cồng, đồng cốc

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

30,66

 

 

 

x

 

 

 

 

x

16

Đập Đồng lạn

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

19,70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

17

Đập Đồng cựa

Xã Hoa Sơn

Xã Hoa Sơn

18,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

18

Đập Khe gia

Xã Hội Sơn

Xã Hội Sơn

41,00

54,00

 

 

x

 

 

 

 

x

19

Đập Chọ Mắm

Xã Hội Sơn

Xã Hội Sơn

3,60

2,40

 

 

x

 

 

 

 

x

20

Đập Bàu toán

Xã Hội Sơn

Xã Hội Sơn

14,44

16,00

 

 

x

 

 

 

 

x

21

Đập Khe Bin

Xã Hội Sơn

Xã Hội Sơn

14,22

13,20

 

 

x

 

 

 

 

x

22

Hồ Hoàng Xuyên

Xã Khai Sơn

Xã Khai Sơn

8,04

 

 

 

x

 

 

 

 

x

23

Hồ Đập Khe Đèn

Xã Khai Sơn

Xã Khai Sơn

7,93

 

 

 

x

 

 

 

 

x

24

Hồ Đập Khe Vòng

Xã Khai Sơn

Xã Khai Sơn

31,69

 

 

 

x

 

 

 

 

x

25

TB Khai Sơn

Xã Khai Sơn

Xã Khai Sơn

112,66

 

 

 

 

x

 

 

 

x

26

Đập Cây giới

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

2,56

11,93

 

 

x

 

 

 

 

x

27

Đập Khe Cơi

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

35,34

74,96

 

 

x

 

 

 

 

x

28

Đập Cây Kè

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

10,30

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

29

Đập Cây Mấc

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

7,86

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

30

Đập Khe Du

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

3,33

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

31

Đập Bồng Hói

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

0,00

16,80

 

 

x

 

 

 

 

x

32

Đập Khe Đảo

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

1,26

18,97

 

 

x

 

 

 

 

x

33

Đập Hố Lỗy

Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn

10,08

20,44

 

 

x

 

 

 

 

x

34

Đập Cây hồng

Xã Tào Sơn

Xã Tào Sơn

63,46

17,46

 

 

x

 

 

 

 

x

35

Đập Anh hùng

Xã Tào Sơn

Xã Tào Sơn

19,83

 

 

 

x

 

 

 

 

x

36

TB Tào sơn

Xã Tào Sơn

Xã Tào Sơn

85,70

52,44

 

 

 

x

 

 

 

x

37

Đập Khe Lầy

Xã Hùng Sơn

Xã Hùng Sơn

15,66

 

 

 

x

 

 

 

 

x

38

Đập Ruộng Hải

Xã Hùng Sơn

Xã Hùng Sơn

10,34

 

 

 

x

 

 

 

 

x

39

Đập Chọ xà

Xã Đức Sơn

Xã Đức Sơn

66,26

25,01

 

 

x

 

 

 

 

x

40

Đập Khuê

Xã Đức Sơn

Xã Đức Sơn

35,84

14,71

 

 

x

 

 

 

 

x

41

Đập mương

Xã Đức Sơn

Xã Đức Sơn

22,59

12,22

 

 

x

 

 

 

 

x

42

Đập Cầu Húng

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

35,59

 

 

 

x

 

 

 

 

x

43

Đập Thiên Niên

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

12,14

 

 

 

x

 

 

 

 

x

44

Đập Khe Lim

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

32,23

 

 

 

x

 

 

 

 

x

45

Đập Cây Sông

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

19,27

 

 

 

x

 

 

 

 

x

46

Đập Chọ Động

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

8,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

47

Đập Cây Bửa

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

12,42

 

 

 

x

 

 

 

 

x

48

Đập Cây mít

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

6,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

49

Đập Cây sắn

Xã Cao Sơn

Xã Cao Sơn

17,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

50

Đập Tân thịnh

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

26,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

51

Đập Tân cát

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

52

Đập Lầy ngoải

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

7,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

53

Đập Động cao

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

54

Đập Khe quật

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

55

Đập Hóc mán

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

56

Đập ông miên

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

4,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

57

Đập Bủ hẹ

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

20,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

58

Đập ông ba

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

4,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

59

Đập ông chương

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

60

Đập Tân tiến

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

61

Đập Bà hướng

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

15,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

62

Đập Khe Kéo

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

17,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

63

Đập Khe gát

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

21,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

64

Đập Khe xài

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

17,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

65

Đập Khe dải

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

60

Đập Khe 59

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

13,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

67

Đập Thọ Sơn

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

21,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

68

Đập Khe Đá

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

19,30

 

 

 

x

 

 

 

 

x

69

TB xóm 10

Xã Bình Sơn

Xã Bình Sơn

14,00

 

 

 

 

x

 

 

 

x

70

Đập Chọ nải

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

10,12

1,08

 

 

x

 

 

 

 

x

71

Đập Chọ Da

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

8,05

 

 

 

x

 

 

 

 

x

72

Đập Xép

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

13,78

 

 

 

x

 

 

 

 

x

73

Đập Chọ Ngay

Xã Lạng sơn

Xã Lạng Sơn

19,89

7,62

 

 

x

 

 

 

 

x

74

Đập Làng giang

Xã Lạng sơn

Xã Lạng Sơn

11,76

 

 

 

x

 

 

 

 

x

75

Đập Hóc Lầy

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

11,62

 

 

 

x

 

 

 

 

x

76

Đập Ngút

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

10,50

1,19

 

 

x

 

 

 

 

x

77

Đập Đá Mài

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

19,36

1,44

 

 

x

 

 

 

 

x

78

Đập Khe Ngát

Xã Lạng Sơn

Xã Lạng Sơn

10,03

 

 

 

x

 

 

 

 

x

79

Đập Ba cươi

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

407,85

 

 

 

x

 

 

 

 

x

80

Đập Nông Dân

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

34,66

 

 

 

x

 

 

 

 

x

81

Đập Chọ Quốc

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

45,93

 

 

 

x

 

 

 

 

x

82

Đập Cho Mệnh

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

4,01

 

 

 

x

 

 

 

 

x

83

TB Đa văn

Xã Long Sơn

Xã Long Sơn

44,43

 

 

 

 

x

 

 

 

x

84

Đập Khe cội

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

3,69

 

 

 

x

 

 

 

 

x

85

Đập Ba cây du

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

12,16

 

 

 

x

 

 

 

 

x

86

Đập Khe đá

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

4,78

 

 

 

x

 

 

 

 

x

87

Đập Cây choại

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

12,54

 

 

 

x

 

 

 

 

x

88

Đập Bụng đò

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

5,32

 

 

 

x

 

 

 

 

x

89

Đập Làng trang

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

4,17

 

 

 

x

 

 

 

 

x

90

Đập Cây bưởi

Xã Đỉnh Sơn

Xã Đỉnh Sơn

5,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

91

Đập Khe Quyên

Xã Cẩm Sơn

Xã Cẩm Sơn

13,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

92

Đập Cây Lim

Xã Cẩm Sơn

Xã Cẩm Sơn

29,44

 

 

 

x

 

 

 

 

x

93

Đập Cây lội

Xã Cẩm Sơn

Xã Cẩm Sơn

5,66

 

 

 

x

 

 

 

 

x

94

Đập Cây trổ

Xã Cẩm Sơn

Xã Cẩm Sơn

8,26

 

 

 

x

 

 

 

 

x

95

Đập Dân quân

Xã Cẩm Sơn

Xã Cẩm Sơn

30,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

96

Đập Khe nước

Xã Cẩm Sơn

Xã Cẩm Sơn

7,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

97

Đập Hố tre

Xã Cẩm Sơn

Xã Cẩm Sơn

4,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

98

Đập Nhân tài

Xã Cẩm Sơn

Xã Cẩm Sơn

13,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

II

HUYỆN THANH CHƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

99

TB Văn Long

Thanh Văn

Thanh Văn

112

2,4

1,2

 

 

x

 

 

 

x

100

TB Bến Nhót

Thanh Văn

Thanh Văn

260,6

23,44

13,24

 

 

x

 

 

 

x

101

TB Thị trấn

TT Thanh chương

TT Thanh chương

13,8

 

 

 

 

x

 

 

 

x

102

TB Vực Chổn

TT Thanh chương

TT Thanh chương

12,48

 

 

 

 

x

 

 

 

x

103

Đập Rành Rành

TT Thanh chương

TT Thanh chương

8,64

 

 

 

x

 

 

 

 

x

104

Đập Ông Sinh

TT Thanh chương

TT Thanh chương

6,88

 

 

 

x

 

 

 

 

x

105

TB Sao Nha

Xã Thanh Khai

Xã Thanh Khai

66,30

0,00

5,00

 

 

x

 

 

 

x

106

TB Tân Phong

Xã Thanh Khai

Xã Thanh Khai

82,30

0,00

0,50

 

 

x

 

 

 

x

107

TBsố 1

Xã Thanh Giang

Xã Thanh Giang

134,88

12,92

 

 

 

x

 

 

 

x

108

TB Tiên cầu

Xã Thanh Giang

Xã Thanh Giang

8,00

0,00

 

 

 

x

 

 

 

x

109

TB Đò Cung

Xã Cát Văn

Xã Cát Văn

25,22

5,74

1,50

 

 

x

 

 

 

x

110

TB Lối Bùi

Xã Cát Văn

Xã Cát Văn

14,01

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

111

TBĐồng Vãng

Xã Cát Văn

Xã Cát Văn

8,72

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

112

TB Chợ Chùa

Xã Phong Thịnh

Xã Phong Thịnh

58,00

20,00

 

 

 

x

 

 

 

x

113

TB Làng Hoa

Xã Phong Thịnh

Xã Phong Thịnh

54,00

0,00

 

 

 

x

 

 

 

x

114

TB Đò Gành

Xã Phong Thịnh

Xã Phong Thịnh

99,74

2,60

 

 

 

x

 

 

 

x

115

Hồ Thanh Hòa

Xã Thanh Hòa

Xã Thanh Hòa

34,67

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

116

TB Thanh Hòa

Xã Thanh Hòa

Xã Thanh Hòa

93,37

32,94

5,66

 

 

x

 

 

 

x

117

TB Liên Xuân

Xã Thanh Nho

Xã Thanh Nho

85,04

 

 

 

 

x

 

 

 

x

118

TB Hạnh Lâm 1

Xã Hạnh Lâm

Xã Hạnh Lâm

100,34

2,76

0,00

 

 

x

 

 

 

x

119

TB Hạnh Lâm 2

Xã Hạnh Lâm

Xã Hạnh Lâm

66,06

1,76

0,00

 

 

x

 

 

 

x

120

TB Hòa Mỹ

Xã Thanh Mỹ

Xã Thanh Mỹ

230,18

87,80

0,00

 

 

x

 

 

 

x

121

TB Thôn 8

Xã Thanh Mỹ

Xã Thanh Mỹ

8,32

9,20

0,00

 

 

x

 

 

 

x

122

Đập Vực Sụ

Xã Thanh Mỹ

Xã Thanh Mỹ

157,94

0,00

8,78

 

x

 

 

 

 

x

123

TB Giăng

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

246,14

39,56

0,63

 

 

x

 

 

 

x

124

TBsố 1

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

219,52

8,24

11,39

 

 

x

 

 

 

x

125

TB số 2 (Liên Châu)

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

40,86

1,53

4,06

 

 

x

 

 

 

x

126

Đập Cao Điền

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

99,60

3,74

8,03

 

x

 

 

 

 

x

127

Đập Khe Sâu

Xã Thanh Liên

Xã Thanh Liên

58,26

2,18

0,85

 

x

 

 

 

 

x

128

TBsố 1

Xã Thanh Tiên

Xã Thanh Tiên

233,60

14,12

10,80

 

 

x

 

 

 

x

129

TB số 2

Xã Thanh Tiên

Xã Thanh Tiên

10,56

2,20

0,43

 

 

x

 

 

 

x

130

Đập Khe đòi

Xã Thanh Tiên

Xã Thanh Tiên

9,32

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

131

TBXóm 1

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

11,60

0,00

0,80

 

 

x

 

 

 

x

132

TB Kẻ Quân

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

15,46

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

133

TB Cây Sanh

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

42,34

2,62

0,15

 

 

x

 

 

 

x

134

TB Sừng Bò

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

29,26

1,68

2,10

 

 

x

 

 

 

x

135

TB Bãi Dầu

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

3,94

3,74

0,00

 

 

x

 

 

 

X

136

Đập Đá Đen

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

59,54

0,00

1,20

 

x

 

 

 

 

x

137

Đập Bãi Hàn

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

8,24

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

138

Đập Hóc lầy

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

6,48

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

139

Đập Cồn Cao

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

9,62

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

140

Đập Khe mương

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

11,78

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

141

Đập Ruộng động

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

21,00

0,00

0,35

 

x

 

 

 

 

x

142

Đập trúc

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

4,80

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

143

Đập Vực sụ

Xã Thanh Hương

Xã Thanh Hương

5,50

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

144

TB Thôn Thượng

Xã Thanh Lĩnh

Xã Thanh Lĩnh

10,40

0,20

0,00

 

 

x

 

 

 

x

145

TBSố 1

Xã Thanh Lĩnh

Xã Thanh Lĩnh

166,88

55,90

4,42

 

 

x

 

 

 

x

146

TB Số 2

Xã Thanh Lĩnh

Xã Thanh Lĩnh

86,22

13,74

2,93

 

 

x

 

 

 

x

147

TB Thanh Thịnh

Xã Thanh Lĩnh

Xã Thanh Lĩnh

15,08

0,80

2,00

 

 

x

 

 

 

x

148

TB Thanh Thịnh

Xã Thanh Thinh

Xã Thanh Thịnh

65,86

 

 

 

 

x

 

 

 

x

149

Đập Lầy Cửa

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

23,90

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

150

Đập Lúa Lổ

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

3,48

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

151

Đập Vàng Dành

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

8,06

0,34

 

 

x

 

 

 

 

x

152

Đập Cây Lim

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

4,96

0,86

 

 

x

 

 

 

 

x

153

Đập Ngô Đồng

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

2,00

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

154

Đập Khe Môn

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

1,92

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

155

Đập Mỏ Nu

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

7,94

2,58

 

 

x

 

 

 

 

x

156

Đập Bãi Bằng

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

6,56

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

157

Đập Cựa Kiên

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

0,80

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

158

Đập Chăn Nuôi

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

20,74

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

159

Đập Seo Vang

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

5,98

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

160

Đập Nước Xoi

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

5,64

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

161

Đập Rào Chưa

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

3,12

0

 

 

x

 

 

 

 

x

162

Đập Cây Tròi

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

11,70

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

163

Đập Bà Toại

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

6,20

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

164

Đập Cây Đa

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

7,48

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

165

Đập Cựa thần

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

13,22

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

166

Đập Cựa Nuôi

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

7,54

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

167

Đập Hóc Kè

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

0,56

3,26

 

 

x

 

 

 

 

x

168

Đập Choại

Xã Thanh Thịnh

Xã Thanh Thịnh

3,14

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

169

Đập Cầu Lầy

Xã Thanh An

Xã Thanh An

15,63

 

 

 

x

 

 

 

 

x

170

Hồ Thi

Xã Thanh An

Xã Thanh An

19,28

 

 

 

x

 

 

 

 

x

171

Hồ Tiểng

Xã Thanh An

Xã Thanh An

9,24

 

 

 

x

 

 

 

 

x

172

TB Bến Gành

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

85,80

2,92

2,70

 

 

x

 

 

 

x

173

TB Hồ Tre

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

59,71

2,44

2,00

 

 

x

 

 

 

x

174

TR Nhà Luồng

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

36,32

2,56

0,00

 

 

x

 

 

 

x

175

TBNhàUôi

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

31,67

0,74

0,00

 

 

x

 

 

 

x

176

TB Chi Lam

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

12,59

2,34

0,00

 

 

x

 

 

 

x

177

TB Văn Phú

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

28,72

2,28

0,00

 

 

x

 

 

 

x

178

TB Văn Đồng

Xã Thanh Chi

Xã Thanh Chi

6,00

0,18

0,00

 

 

x

 

 

 

x

179

TB Cơn Dầu

Xã Thanh Khê

Xã Thanh Khê

48,14

2,84

 

 

 

x

 

 

 

x

180

Đập ổ ổ

Xã Thanh Thủy

Xã Thanh Thủy

25,24

1,90

0,50

 

x

 

 

 

 

x

181

Đập Khe Khế

Xã Thanh Thủy

Xã Thanh Thủy

22,32

1,68

0,00

 

x

 

 

 

 

x

182

Hồ Lần Nưa

Xã Thanh Thủy

Xã Thanh Thủy

17,52

1,32

0,00

 

x

 

 

 

 

x

183

Đập Nền

Xã Thanh Thủy

Xã Thanh Thủy

7,44

0,56

0,00

 

x

 

 

 

 

x

184

Đập Nhà Tuýnh

Xã Thanh Thủy

Xã Thanh Thủy

3,72

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

185

Đập Khe Tràm

Xã Thanh Thủy

Xã Thanh Thủy

9,00

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

186

Đập Đá Bạc

Xã Võ Liệt

Xã Võ Liệt

32,60

0,00

6,50

 

x

 

 

 

 

x

187

Hồ Nhà Sự

Xã Võ Liệt

Xã Võ Liệt

21,00

0,00

5,10

 

x

 

 

 

 

x

188

Đập Khe Khế

Xã Võ Liệt

Xã Võ Liệt

15,60

0,00

1,60

 

x

 

 

 

 

x

189

TB ông Hơ

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

43,62

0,47

 

 

 

x

 

 

 

x

190

TB Lưu động

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

57,95

0,84

 

 

 

x

 

 

 

x

191

Đập Khe đá

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

22,80

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

192

Đập Choại

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

193

Đập Giai

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

8,43

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

194

Đập cơn thông

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

6,52

0,05

 

 

x

 

 

 

 

x

195

Đập Cố Thiều

Xã Thanh Long

Xã Thanh Long

7,50

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

196

Trạm bơm số 1

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

11,90

 

 

 

 

x

 

 

 

x

197

Trạm số 2

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

65,10

 

 

 

 

x

 

 

 

x

198

TB Nương Mồ

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

12,80

 

 

 

 

x

 

 

 

x

199

TBSố 3

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

59,70

 

 

 

 

x

 

 

 

x

200

TB Số 4

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

62,30

 

 

 

 

x

 

 

 

x

201

TB Số 5

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

25,90

 

 

 

 

x

 

 

 

x

202

TB Số 6

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

10,00

 

 

 

 

x

 

 

 

x

203

TB Số 7

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

18,10

 

 

 

 

x

 

 

 

x

204

TB Số 8

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

14,10

 

 

 

 

x

 

 

 

x

205

Đập Hói Rộng

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

17,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

206

Đập Đá Hàn

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

24,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

207

Đập Khe Nhét

Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà

66,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

208

TB Ruộng Rào

Xã Thanh Tùng

Xã Thanh Tùng

14,81

 

 

 

 

x

 

 

 

x

209

TB Đồng Lác

Xã Thanh Tùng

Xã Thanh Tùng

42,46

 

 

 

 

x

 

 

 

x

210

Đập Lừa chứa

Xã Thanh Tùng

Xã Thanh Tùng

40,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

211

Đập Đền Chè

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

32,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

212

Đập Quặng Sim

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

213

Đập Chức Sắc

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

11,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

214

Đập Chiếng Giẻ

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

215

Đập Ao hói

Xã Thanh Mai

Xã Thanh Mai

5,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

216

TB Xuân Hòa

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

35,81

 

 

 

 

x

 

 

 

x

217

Đập Trảng Không

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

90,55

 

1,17

 

x

 

 

 

 

x

218

Đập Trằm

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

26,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

219

Đập Đại gan

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

10,90

 

0,50

 

x

 

 

 

 

x

220

Đập Cơn Đèn

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

0,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

221

Đập Ông Măng

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

0,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

222

Đập Quai Chảo

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

0,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

223

Đập Khe Táy

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

5,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

224

Đập Phốp

Xã Thanh Xuân

Xã Thanh Xuân

9,10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

225

TB Đồng Cừa

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

24,62

 

 

 

 

x

 

 

 

x

226

TB Cầu Kho

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

114,14

 

 

 

 

x

 

 

 

x

227

TB Lâm Sơn

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

61,72

 

 

 

 

x

 

 

 

x

228

Đập Nghè

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

12,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

229

Đập Bãi Chạc

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

61,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

230

Đập Nu

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

7,70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

231

Đập Triều Dương

Xã Thanh Lâm

Xã Thanh Lâm

61,70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

232

TB Bàu Trạng

Xã Thanh Phong

Xã Thanh Phong

49,98

2,00

 

 

 

x

 

 

 

x

233

TB Tràng Hàn

Xã Thanh Phong

Xã Thanh Phong

252,82

27,97

 

 

 

x

 

 

 

x

234

TB Cầu Làng

Xã Thanh Phong

Xã Thanh Phong

84,10

7,50

 

 

 

x

 

 

 

x

235

TB Động Choi

Xã Thanh Phong

Xã Thanh Phong

179,15

15,50

 

 

 

x

 

 

 

x

236

TB Ngọc Hạ

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

57,57

5,4

 

 

 

x

 

 

 

x

237

Đập Bàng Nhượng

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

24,00

1,88

 

 

x

 

 

 

 

x

238

Đập Khe Nà

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

24,68

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

239

Đập Khe Lá

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

12,18

3,54

 

 

x

 

 

 

 

x

240

Đập Thống nhất

Xã Thanh Ngọc

Xã Thanh Ngọc

23,32

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

241

TB Mù Quốc

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

135,30

18,72

1,43

 

 

x

 

 

 

x

242

TB Bến Đình

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

14,26

0,97

0,10

 

 

x

 

 

 

x

243

TB Đồng Ngàn

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

10,60

0,77

0,72

 

 

x

 

 

 

x

244

TB Ngọc Nuông

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

46,16

1,24

3,39

 

 

x

 

 

 

x

245

TB Trùa Bè

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

99,04

26,34

8,46

 

 

x

 

 

 

x

246

TB Đồng Còn

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

19,66

0,00

0,50

 

 

x

 

 

 

x

247

TBMét

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

9,38

0,00

0,72

 

 

x

 

 

 

x

248

TB Nhà Tráng

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

155,80

59,06

6,64

 

 

x

 

 

 

x

249

TB Đồng Sau

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

6,80

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

250

TB Đồng De

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

12,70

0,00

0,25

 

 

x

 

 

 

x

251

TB Trộ máy

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

8,34

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

252

TB Nhà Bành

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

14,51

0,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

253

Đập Cơn Xoài

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

16,01

1,58

0,01

 

x

 

 

 

 

x

254

Đập Cầu lim

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

16,20

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

255

Đập La Ngà

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

82,28

0,00

5,72

 

x

 

 

 

 

x

256

Đập Khe Vạng

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

13,87

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

257

Đập Truông Sỏi

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

3,24

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

258

Đập Thung Vả

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

23,90

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

259

Đập Khe Hàn

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

12,04

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

260

TB số 1

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

61,30

8,48

 

 

 

x

 

 

 

x

261

TB số 2

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

42,32

10,80

 

 

 

x

 

 

 

x

262

TB số 3

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

150,40

14,06

 

 

 

x

 

 

 

x

263

TB số 4

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

42,08

4,36

 

 

 

x

 

 

 

x

264

TB số 5

Xã Xuân Tường

Xã Xuân Tường

49,20

23,74

 

 

 

x

 

 

 

x

265

TB Cồn Mổ

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

14,38

 

 

 

 

x

 

 

 

x

266

TB Bãi biển

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

76,99

 

 

 

 

x

 

 

 

x

267

TB Vực

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

111,49

 

 

 

 

x

 

 

 

x

268

TB Cơ động

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

74,54

7,20

 

 

 

x

 

 

 

x

269

TBTrộ Na

Xã Thanh Dương

Xã Thanh Dương

107,13

 

2,00

 

 

x

 

 

 

x

270

TB Bàu ó

Xã Thanh Lương

Xã Thanh Lương

37,88

2,90

 

 

 

x

 

 

 

x

271

TB Cồn Đông

Xã Thanh Lương

Xã Thanh Lương

178,76

3,40

 

 

 

x

 

 

 

x

272

TB Cồn Tra

Xã Thanh Lương

Xã Thanh Lương

60,28

0,70

 

 

 

x

 

 

 

x

273

Đập Bà Triều

Xã Thanh Lương

Xã Thanh Lương

4,46

 

 

 

x

 

 

 

 

x

III

HUYỆN HƯNG NGUYÊN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

274

T. Chợ Liễu

Xã Hưng Lĩnh

Xã Hưng Lĩnh

484,12

 

41,31

 

 

x

 

 

 

x

275

T. Hồ Dài

Xã Hưng Long

Xã Hưng Long

349,91

11,95

10,08

 

 

x

 

 

 

x

276

T. Chợ Vực

Xã Hưng Xá

Xã Hưng Xá

185,71

12,86

5,64

 

 

x

 

 

 

x

277

T. Hưng Lam

Xã Hưng Lam

Xã Hưng Lam

152,78

 

13,38

 

 

x

 

 

 

x

278

T.Hưng Phú

Xã Hưng Phú

Xã Hưng Phú

270,12

23,56

10,20

 

 

x

 

 

 

x

279

T. H. Khánh

Xã Hưng Khánh

Xã Hưng Khánh

123,00

14,39

10,60

 

 

x

 

 

 

x

280

T. Xóm 1

Xã Hưng Nhân

Xã Hưng Nhân

29,80

 

1,24

 

 

x

 

 

 

x

281

T. Xóm 2

Xã Hưng Nhân

Xã Hưng Nhân

30,34

 

0,00

 

 

x

 

 

 

x

282

T. Xóm 3 + 9

Xã Hưng Nhân

Xã Hưng Nhân

33,92

 

0,00

 

 

x

 

 

 

x

283

T. Chợ Mý

Xã Hưng Nhân

Xã Hưng Nhân

174,66

 

2,96

 

 

x

 

 

 

x

284

T. Xóm 8

Xã Hưng Lợi

Xã Hưng Lợi

42,60

0,00

0,00

 

 

x

 

x

 

 

285

T. Thủy sản

Xã Hưng Lợi

Xã Hưng Lợi

0,00

2,20

54,52

 

 

x

 

x

 

 

286

T. Đồng cúi

Xã Hưng Phúc

Xã Hưng Phúc

36,64

3,70

 

 

 

x

 

x

 

 

287

T. Mỏ Chàng

Xã Hưng Phúc

Xã Hưng Phúc

66,39

6,96

 

 

 

x

 

x

 

 

288

T. số 2

Xã Hưng Thịnh

Xã Hưng Thịnh

46,91

2,00

9,76

 

 

x

 

x

 

 

289

T. số 3

Xã Hưng Thịnh

Xã Hưng Thịnh

21,10

2,50

12,41

 

 

x

 

x

 

 

290

T. số 4

Xã Hưng Thịnh

Xã Hưng Thịnh

101,76

7,50

29,25

 

 

x

 

x

 

 

291

T. Nhà Tràu

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

75,89

 

2,67

 

 

x

 

x

 

 

292

T.9B

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

23,42

 

0,96

 

 

x

 

x

 

 

293

T. Đồng Mai

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

58,83

 

2,78

 

 

x

 

x

 

 

294

T. Mù Mụ

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

48,32

 

2,32

 

 

x

 

x

 

 

295

T. Nương Gát

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

24,55

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

296

T. Trên Làng

Xã Hưng Mỹ

Xã Hưng Mỹ

70,46

 

7,54

 

 

x

 

x

 

 

297

T. Mồ Khanh

Xã Hưng Tiến

Xã Hưng Tiến

146,84

9,20

18,07

 

 

x

 

x

 

 

298

T. Nhà Danh

Xã Hưng Tiến

Xã Hưng Tiến

92,12

8,10

7,44

 

 

x

 

x

 

 

299

T. Đình Nam

Xã Hưng Tiến

Xã Hưng Tiến

18,77

1,68

0,63

 

 

x

 

x

 

 

300

T. Bơm Đình

Xã Hưng Tiến

Xã Hưng Tiến

16,29

0,24

0,24

 

 

x

 

x

 

 

301

T. Đồng Mốt

Xã Hưng Thắng

Xã Hưng Thắng

44,74

0,00

0,88

 

 

x

 

x

 

 

302

T. Kẻ Giai

Xã Hưng Thắng

Xã Hưng Thắng

23,90

2,60

0,27

 

 

x

 

x

 

 

303

T. Cửa Chùa

Xã Hưng Thắng

Xã Hưng Thắng

85,56

4,40

2,62

 

 

x

 

x

 

 

304

T.9B

Xã Hưng Thắng

Xã Hưng Thắng

160,64

8,40

5,74

 

 

x

 

x

 

 

305

T. Cửa trộ

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

117,08

 

14,64

 

 

x

 

x

 

 

306

T Mệ Nền

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

121,84

 

5,21

 

 

x

 

x

 

 

307

T. L.X.Đào

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

71,38

 

2,42

 

 

x

 

x

 

 

308

T. Cổ Ngựa

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

25,59

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

309

T. Mồ Côi

Xã Hưng Tân

Xã Hưng Tân

44,71

 

10,11

 

 

x

 

x

 

 

310

T. Chợ Thông

Xã Hưng Thông

Xã Hưng Thông

113,26

8,00

2,44

 

 

x

 

x

 

 

311

T. Bãi Cát

Xã Hưng Thông

Xã Hưng Thông

204,58

12,00

0,00

 

 

x

 

x

 

 

312

T. Ao Ban

TT Hưng Nguyên

TT Hưng Nguyên

8,68

0,44

38,48

 

 

x

 

x

 

 

313

T. Dăm Chùa

TT Hưng Nguyên

TT Hưng Nguyên

111,74

8,86

27,66

 

 

x

 

x

 

 

314

T. Nhà Hời

TT Hưng Nguyên

TT Hưng Nguyên

63,66

12,24

9,38

 

 

x

 

x

 

 

315

T. Thái Lão

TT Hưng Nguyên

TT Hưng Nguyên

104,84

8,92

0,36

 

 

x

 

x

 

 

316

T. Cồn Cao

Xã Hưng Đạo

HTX Việt Thắng

37,00

 

 

 

 

x

 

x

 

 

317

T. Cây Đa

Xã Hưng Đạo

HTX Việt Thắng

17,23

 

 

 

 

x

 

x

 

 

318

T. Bền Mồng

Xã Hưng Đạo

HTX Việt Thắng

15,59

 

 

 

 

x

 

x

 

 

319

T. Bơm Lùn

Xã Hưng Đạo

HTX Tân Nhượng

116,25

 

9,22

 

 

x

 

x

 

 

320

T. Cầu Quanh

Xã Hưng Đạo

HTX Tân Nhượng

128,30

 

7,17

 

 

x

 

x

 

 

321

T.BàHà

Xã Hưng Đạo

HTX Tân Nhượng

73,80

 

7,60

 

 

x

 

x

 

 

322

T. Đà Phủ

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

104,44

0,39

0,00

 

 

x

 

x

 

 

323

T. Đồng sau

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

13,07

0,85

0,00

 

 

x

 

x

 

 

324

T. Cồn cưa

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

26,79

1,00

2,51

 

 

x

 

x

 

 

325

T. Cầu Vệ 2

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

36,00

0,00

6,00

 

 

x

 

x

 

 

326

T. Cầu Vệ

Xã Hưng Đạo

HTX Quang Trung

85,10

1,67

7,45

 

 

x

 

x

 

 

327

T. H. Tây 1

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 1

57,00

 

 

 

 

x

 

x

 

 

328

T. H. Tây 2

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 1

8,54

 

 

 

 

x

 

x

 

 

329

H. Tây 2

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 2

99,80

 

 

 

 

x

 

x

 

 

330

T. Xóm Kỳ

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 2

25,20

 

 

 

 

x

 

x

 

 

331

T. Cồn Quả

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 3

173,16

 

 

 

 

x

 

x

 

 

332

T. H. Tây 4

Xã Hưng Tây

HTX H.Tây 4

21,20

 

 

 

 

x

 

x

 

 

333

Đ. Thạch Tiền

Xã Hưng Yên Nam

Xã Hưng Yên Nam

272,91

 

 

 

x

 

 

 

 

x

334

Đ. Khe lốt

Xã Hưng Yên Nam

Xã Hưng Yên Nam

47,17

 

 

 

x

 

 

 

 

x

335

T. Xuân Yên

Xã Hưng Yên Nam

Xã Hưng Yên Nam

159,99

 

 

 

 

x

 

x

 

 

336

T. Bơm Lũi

Xã Hưng Yên Nam

Xã Hưng Yên Nam

82,72

 

 

 

 

x

 

x

 

 

337

Đ. Khe Ngang

Xã Hưng Yên Bắc

Xã Hưng Yên Bắc

265,34

 

 

 

x

 

 

 

 

x

338

T. Giáp Làng

Xã Hưng Yên Bắc

Xã Hưng Yên Bắc

116,63

 

 

 

 

x

 

x

 

 

339

T. Bùi Chu

Xã Hưng Trung

Tổ Dịch Vụ

232,17

 

20,00

 

 

x

 

x

 

 

340

T. Trung Đông

Xã Hưng Trung

Tổ Dịch Vụ

91,86

 

1,00

 

 

x

 

x

 

 

341

T. Thanh Phong

Xã Hưng Trung

Tổ Dịch Vụ

126,00

 

1,00

 

 

x

 

x

 

 

342

T. Chợ Vạn

Xã Hưng Trung

Tổ Dịch Vụ

55,06

 

3,00

 

 

x

 

x

 

 

343

T. Xóm 3

Xã Hưng Trung

Tổ Dịch Vụ

22,76

 

9,00

 

 

x

 

x

 

 

344

T. Cồn Mồ

Xã Hưng Trung

Tổ Dịch Vụ

91,97

 

11,00

 

 

x

 

x

 

 

345

T. Chùa lò

Xã Hưng Trung

Tổ Dịch Vụ

60,61

 

12,00

 

 

x

 

x

 

 

346

T. Vạn Hồng

Xã Hưng Trung

HTX Vạn Hồng

280,96

10,00

19,00

 

 

x

 

x

 

 

IV

THÀNH PHỐ VINH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

347

Trạm rau sạch

Phường Đông Vĩnh

HTX Thống Nhất

30,80

35,00

15,00

 

 

x

 

x

 

 

348

Trạm 1

Xã Hưng Chính

HTX Hưng Chính

164,18

 

9,62

 

 

x

 

x

 

 

349

Trạm 2

Xã Hưng Chính

HTX Hưng Chính

34,01

8,90

0,00

 

 

x

 

x

 

 

350

Trạm 3

Xã Hưng Chính

HTX Hưng Chính

40,19

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

351

Trạm 4

Xã Hưng Chính

HTX Hưng Chính

37,00

 

6,50

 

 

x

 

x

 

 

352

Trạm Hưng Đông 2

Xã Hưng Đông

HTX Hưng Đông 2

57,10

11,40

19,60

 

 

x

 

x

 

 

353

Trạm Đông Vinh

Xã Hưng Đông

HTX Đông Vịnh

 

85,50

2,50

 

 

x

 

x

 

 

354

Trạm bơm lạ

Phường Hưng Dụng

HTX Hưng Dụng

22,83

 

 

 

 

x

 

x

 

 

355

Trạm số 1

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

32,00

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

356

Trạm đường quan

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

19,00

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

357

Trạm Hòa Thịnh

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

5,70

36,00

45,10

 

 

x

 

x

 

 

358

Trạm số 2

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

57,90

0,40

0,00

 

 

x

 

x

 

 

359

Trạm Đuồi

Xã Hưng Hòa

HTX Hưng Hòa 2

21,10

47,60

28,54

 

 

x

 

x

 

 

360

Trạm số 3

Xã Hưng Hòa

HTXHưng Hòa 2

30,00

30,00

3,00

 

 

x

 

x

 

 

361

Trạm Phong Yên

Xã Hưng Hòa

HTXHưng Hòa 2

40,00

16,28

55,69

 

 

x

 

x

 

 

362

Trạm sân bóng

Xã Hưng Hòa

HTX Phong Đăng

35,50

 

9,00

 

 

x

 

x

 

 

363

Trạm Phong Phú

Xã Hưng Hòa

HTX Phong Phú

27,66

 

32,50

 

 

x

 

x

 

 

364

Trạm Phong Quang

Xã Hưng Hòa

HTX PhongQuang

44,00

12,90

18,90

 

 

x

 

x

 

 

365

Trạm Khánh Hậu

Xã Hưng Hòa

HTX Khánh Hậu

16,40

 

10,50

 

 

x

 

x

 

 

366

Trạm Hòa Lộc

Xã Hưng Lộc

Xã Hưng Lộc

12,00

 

 

 

 

x

 

 

 

x

367

Trạm Đức Vinh

Xã Hưng Lộc

Xã Hưng Lộc

8,40

 

 

 

 

x

 

 

 

x

368

Trạm Đồng Bồn

Xã Hưng Lộc

Xã Hưng Lộc

10,26

 

 

 

 

x

 

 

 

x

369

Trạm số 1

Xã Nghi Kim

Xã Nghi Kim

34,94

33,06

 

 

 

x

 

x

 

 

370

Trạm số 2

Xã Nghi Kim

Xã Nghi Kim

62,06

60,00

 

 

 

x

 

x

 

 

371

Trạm 39

Phường Vinh Tân

HTX Vinh Tân

52,51

11,43

3,90

 

 

x

 

x

 

 

372

Trạm Cửa Tiền

Phường Vinh Tân

HTX Vĩnh Mỹ

21,66

 

4,09

 

 

x

 

x

 

 

373

Trạm Cửa Kênh

Phường Vinh Tân

HTX Vĩnh Mỹ

14,00

 

1,08

 

 

x

 

x

 

 

374

Trạm số 1

Phường Vinh Tân

Khối 2, Yên Cư

48,28

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

375

Trạm số 2

Phường Vinh Tân

Khối 2, Yên Cư

6,30

 

0,00

 

 

x

 

x

 

 

376

TB dầu từ sông Vinh

Phường Vinh Tân

Khối 2, Yên Cư

21,00

0,50

2,70

 

 

x

 

x

 

 

377

Trạm số 1

Xã Nghi Liên

Xã Nghi Liên

40,14

 

4,00

 

 

x

 

x

 

 

V

HUYỆN NAM ĐÀN

 

 

 

 

94,53

 

 

 

 

 

 

 

378

Thủng Pheo

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

17,6

14,3

4

 

x

 

 

 

 

x

379

Thôi Nốc

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

7,00

9,00

 

 

x

 

 

 

 

x

380

Thũng Lều

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

9,90

5,70

2,00

 

x

 

 

 

 

x

381

Thũng Chuối

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

6,00

4,50

2,00

 

x

 

 

 

 

x

382

Tre Vang

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

5,50

5,00

 

 

x

 

 

 

 

x

383

Thuyền Thúng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

9,00

6,00

1,00

 

x

 

 

 

 

x

384

Khe Sậy

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

7,50

7,50

2,00

 

x

 

 

 

 

x

385

Khe Giấy

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

18,50

14,50

2,00

 

x

 

 

 

 

x

386

Khe Lẩy

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

14,00

10,00

1,00

 

x

 

 

 

 

x

387

Khe Ráng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

8,00

5,00

 

 

x

 

 

 

 

x

388

Khe Luồng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

3,00

3,00

 

 

x

 

 

 

 

x

389

Cu Lý

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

3,00

1,00

 

 

x

 

 

 

 

x

390

Tam Đồng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

4,00

2,00

 

 

x

 

 

 

 

x

391

Khe Môn

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hưng

7,00

4,50

 

 

x

 

 

 

 

x

392

Đập Đại Hề

Xã Nam Thái

Xã Nam Thái

8,20

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

393

Tr. Lò Ngói

Xã Nam Thái

Xã Nam Thái

231,00

14,00

 

 

 

x

 

 

 

x

394

Trạm Bơm 1

Xã Nam Thượng

Xã Nam Thượng

91,24

1,66

2,88

 

 

x

 

 

 

x

395

Trạm Bơm 2

Xã Nam Thượng

Xã Nam Thượng

48,88

1,00

1,72

 

 

x

 

 

 

x

396

Trạm Rú Đụn

Xã Nam Thượng

Xã Nam Thượng

60,00

77,70

6,00

 

 

x

 

 

 

x

397

Tr. Bơm 1

Xã Nam Tân

Xã Nam Tân

174,82

43,95

11,76

 

 

x

 

 

 

x

398

Trạm II

Xã Nam Tân

Xã Nam Tân

80,78

10,07

11,50

 

 

x

 

 

 

x

399

Đ. Ba Khe

Xã Xam Lộc

Xã Nam Lộc

99,40

 

3,00

 

x

 

 

 

 

x

400

Trạm số 1

Xã Nam Lộc

Xã Nam Lộc

185,32

 

3,00

 

 

x

 

 

 

x

401

Trạm số 3

Xã Nam Lộc

Xã Nam Lộc

60,40

 

0,00

 

 

x

 

 

 

x

402

Đập Thủy Lợi

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

5,00

5,80

0,00

 

x

 

 

 

 

x

403

Đập Vĩnh Lợi

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

18,48

16,52

4,00

 

x

 

 

 

 

x

404

Đập Động Trèo

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

0,70

4,70

4,00

 

x

 

 

 

 

x

405

Đập Trện

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

1,20

9,58

6,36

 

x

 

 

 

 

x

406

Đ. Chòi Cương

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

4,00

8,40

6,00

 

x

 

 

 

 

x

407

Đập Trại Bò

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

12,00

7,50

2,60

 

x

 

 

 

 

x

408

Đập Rú Trang

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

6,00

6,80

1,20

 

x

 

 

 

 

x

409

Tr. Cữa Hàng

Xã Nam Nghĩa

Xã Nam Nghĩa

40,20

14,00

0,00

 

 

x

 

 

 

x

410

Trạm Bơm 1

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

191,27

69,76

24,52

 

 

x

 

x

 

 

411

Trạm Bơm 3

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

64,58

76,92

1,40

 

 

x

 

 

 

x

412

Đập Rao Băng

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

5,14

74,55

21,10

 

x

 

 

 

 

x

413

Đập Hủng Cốc

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

84,26

86,78

12,96

 

x

 

 

 

 

x

414

Đ. Sơn Thành

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

19,66

37,90

0,80

 

x

 

 

 

 

x

415

H. Lầy Chứa

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

12,88

17,70

0,00

 

x

 

 

 

 

x

416

H. Cồn Trót

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

27,18

38,22

3,98

 

x

 

 

 

 

x

417

H. Nhà Nguồn

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

6,40

5,55

3,50

 

x

 

 

 

 

x

418

H. Vũng Nàng

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

10,00

17,60

1,96

 

x

 

 

 

 

x

419

H. Hang Đa

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

17,85

19,55

4,66

 

x

 

 

 

 

x

420

H. Rọng Xạ

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

5,96

16,32

5,60

 

x

 

 

 

 

x

421

H. Hủng Móc

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

21,03

17,94

0,40

 

x

 

 

 

 

x

422

H. Đá Hàn

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

86,40

70,75

3,35

 

x

 

 

 

 

x

423

Đ. Rào Băng

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

 

30,41

 

 

x

 

 

 

 

x

424

H. Khe Đỉa

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

6,62

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

425

H. Ông Dục

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

2,52

0,00

1,06

 

x

 

 

 

 

x

426

Tr. Vệ Nông

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

10,07

4,61

0,24

 

 

x

 

 

 

x

427

Tr. Núi Đụn

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

147,05

54,68

6,51

 

 

x

 

 

 

x

428

Tr. Bà Hà

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

60,22

15,98

0,00

 

 

x

 

x

 

 

429

Trạm Cồn A

Xã Xuân Hòa

Xã Xuân Hòa

83,20

53,62

24,85

 

 

x

 

x

 

 

430

Trạm Bàu Nón

Xã Xuân Hòa

Xã Xuân Hòa

190,67

20,24

0,00

 

 

x

 

x

 

 

431

Tr. Gành

Xã Hùng Tiến

Xã Hùng Tiến

358,42

244,23

98,56

 

 

x

 

 

 

x

432

Tr. Cầu De

Xã Hùng Tiến

Xã Hùng Tiến

85,28

58,18

9,66

 

 

x

 

x

 

 

433

Tr. Đồng Trai

Xã Hùng Tiến

Xã Hùng Tiến

61,70

41,21

9,46

 

 

x

 

x

 

 

434

Tr.Hồng Long

Xã Hùng Tiến

Xã Hùng Tiến

38,76

67,76

25,04

 

 

x

 

 

 

x

435

Tr. Bơm 1

Xã Hồng Long

Xã Hồng Long

154,07

20,00

22,21

 

 

x

 

 

 

x

436

Tr. Bơm 2

Xã Hồng Long

Xã Hồng Long

326,99

40,00

41,67

 

 

x

 

 

 

x

437

Trạm Chính

Xã Xuân Lâm

Xã Xuân Lâm

346,53

46,62

31,30

 

 

x

 

 

 

x

438

Tr.Lam Trà

Xã Xuân Lâm

Xã Xuân Lâm

23,80

5,79

0,74

 

 

x

 

x

 

 

439

Tr. Đào Cào

Xã Xuân Lâm

Xã Xuân Lâm

71,68

17,56

9,54

 

 

x

 

 

 

x

440

Tr. Cữa Hàng

Xã Xuân Lâm

Xã Xuân Lâm

73,58

40,20

4,40

 

 

x

 

 

 

x

441

Tr. Cồn Gát

Xã Nam Anh

Xã Nam Anh

142,20

86,22

43,80

 

 

x

 

x

 

 

442

Tr. Vũng Rùa

Xã Nam Anh

Xã Nam Anh

255,40

280,34

14,00

 

 

x

 

x

 

 

443

Tr. Nam Xuân

Xã Nam Anh

Xã Nam Anh

64,00

49,40

0,00

 

 

x

 

x

 

 

444

Đập Bể

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

0,00

31,09

 

 

x

 

 

 

 

x

445

Đập Khe Cấy

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

0,00

15,48

 

 

x

 

 

 

 

x

446

Đập Khe Đình

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

0,00

26,40

 

 

x

 

 

 

 

x

447

Tr. Sơn Đôi

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

67,62

8,34

 

 

 

x

 

x

 

 

448

Tr. Cữa Truông

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

172,64

37,29

10,56

 

 

x

 

x

 

 

449

Tr. Nương Vuông

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

55,64

14,75

6,80

 

 

x

 

x

 

 

450

Tr. Nương Giang

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

27,60

6,52

0,34

 

 

x

 

x

 

 

451

Tr. Đồng Bụi

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

88,04

16,04

5,42

 

 

x

 

x

 

 

452

Trạm Rú Cụp

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

41,00

15,40

13,60

 

 

x

 

x

 

 

453

Trạm De

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

72,80

17,40

14,60

 

 

x

 

x

 

 

454

Trạm Cuội

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

76,20

26,00

29,60

 

 

x

 

x

 

 

455

Đập Khe Bò

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

36,00

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

456

Đập ổ ổ

Xã Nam Lĩnh

Xã Nam Lĩnh

8,00

0,00

0,00

 

x

 

 

 

 

x

457

Trạm Cữa Trại

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

35,30

18,90

2,59

 

 

x

 

x

 

 

458

Trạm Rú Dơi

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

136,25

16,01

2,70

 

 

x

 

x

 

 

459

Tr. Vườn Ngô

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

125,90

12,50

16,20

 

 

x

 

x

 

 

460

Tr. Vũng Chùa

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

40,47

4,04

0,00

 

 

x

 

x

 

 

461

Tr. Đồng Mẫn

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

38,41

6,15

0,40

 

 

x

 

x

 

 

462

Tr. Cồn Khoái

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

23,08

2,30

2,00

 

 

x

 

x

 

 

463

Tr. Đồng Vĩnh

Xã Nam Giang

Xã Nam Giang

29,91

3,00

2,98

 

 

x

 

x

 

 

464

Tr. Đồng Ui

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

44,98

9,70

5,92

 

 

x

 

x

 

 

465

Tr. Sơn 2

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

55,04

22,94

6,66

 

 

x

 

x

 

 

466

Trạm Đồng Su

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

40,74

5,89

4,06

 

 

x

 

x

 

 

467

Trạm Phụ Lão

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

12,12

1,91

0,54

 

 

x

 

x

 

 

468

Trạm Đập Đực

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

149,98

15,54

11,92

 

 

x

 

x

 

 

469

Tr. Hồng Sơn

Xã Kim Liên

Xã Kim Liên

137,82

11,38

8,94

 

 

x

 

x

 

 

470

Tr. Quý Đức

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

204,27

22,57

33,73

 

 

x

 

x

 

 

471

Tr. Đập Dực

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

152,67

23,06

17,40

 

 

x

 

x

 

 

472

Tr. Đồng Mòi

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

44,14

1,74

5,26

 

 

x

 

x

 

 

473

Tr. Đồng Chòi

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

32,31

0,00

0,00

 

 

x

 

x

 

 

474

Tr. Trạm Xá

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

99,04

5,50

17,92

 

 

x

 

x

 

 

475

Tr. Thuân Mỹ

Xã Nam Cát

Xã Nam Cát

48,12

11,69

8,48

 

 

x

 

 

 

x

476

Tr. Nam Trung

Xã Nam Trung

Xã Nam Trung

525,26

154,69

 

 

 

x

 

 

 

x

477

Tr. Nam Trung

Xã Nam Phúc

Xã Nam Phúc

80,00

 

0,40

 

 

x

 

 

 

x

478

Tr. Đập Đăng

Xã Nam Phúc

Xã Nam Phúc

205,00

 

9,20

 

 

x

 

 

 

x

479

Tr. Nam Cường

Xã Nam Cường

Xã Nam Cường

158,00

 

 

 

 

x

 

 

 

x

480

Tr. Đường Đập

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

136,25

4,70

 

 

 

x

 

 

 

x

481

Tr. Mụ Ba

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

73,17

4,80

 

 

 

x

 

 

 

x

482

Tr. Lính

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

66,64

3,80

 

 

 

x

 

 

 

x

483

Tr. Vạc

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

58,35

0,00

 

 

 

x

 

 

 

x

484

Tr. Nhà Hương

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

46,00

0,00

 

 

 

x

 

 

 

x

485

Tr. HTX

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

149,28

30,96

 

 

 

x

 

 

 

x

486

Đ. Trọt Tràu

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

16,35

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

487

Đ. Cống Bính

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

5,65

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

488

Đập Trầm Trà

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

6,54

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

489

Đ.Thủng Huyện

Xã Nam Kim

Xã Nam Kim

12,18

0,00

 

 

x

 

 

 

 

x

490

Tr. Xóm 1

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

20,96

6,51

0,00

 

 

x

 

 

 

x

491

Tr. Du Du

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

129,52

147,30

0,00

 

 

x

 

 

 

x

492

TBXóm 6

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

176,88

67,30

6,40

 

 

x

 

 

 

x

493

Tr. Xóm 12

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

91,04

18,20

0,00

 

 

x

 

 

 

x

494

Đ. Ông Biềng

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

5,18

5,80

0,00

 

x

 

 

 

 

x

495

Đập Vực Máu

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

4,90

4,90

0,00

 

x

 

 

 

 

x

496

Đ. Vực Mưng

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

9,9

0

0

 

x

 

 

 

 

x

497

Đ. Kim Khánh

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

16,06

0

0

 

x

 

 

 

 

x

498

Đập Mít

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

10,6

20,1

0

 

x

 

 

 

 

x

499

Đập Hố Hang

Xã Khánh Sơn

Xã Khánh Sơn

15,9

25,2

0

 

x

 

 

 

 

x

500

T. Trại Cá

Xã Nam Giang

Trại cá Nam Giang

 

 

58

 

 

x

 

x

 

 

VI

HUYỆN NGHI LỘC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

501

TB điện Cồn Nổ

HTX Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

147,74

91,11

0

 

 

x

 

x

 

 

502

TB điện Hồ thơn

HTX Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

30,32

26,81

0

 

 

x

 

x

 

 

503

TB Cây Nhạn

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

40,66

 

0

 

 

x

 

 

 

x

504

TB dầu Đồng Tỉnh

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

27,54

6

1,4

 

 

x

 

 

 

x

505

TB dầu Trung Đoạn

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

12

0

0,24

 

 

x

 

 

 

x

506

TB điện Khe cầu

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

63,38

46,944

0

 

 

x

 

 

 

x

507

TB Trốc Bàu

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

36,35

32,99

3,2

 

 

x

 

 

 

x

508

TB Ba Cày

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

69,48

4,62

3

 

 

x

 

 

 

x

509

TB Trộ Nô

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

38,96

16,33

0

 

 

x

 

 

 

x

510

Hồ Đồng Bù

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

42,84

20,18

6

 

x

 

 

 

x

 

511

Hồ Khe Cái

Xã Nghi Lâm

HTX Nghi Lâm

55,16

40,78

11,74

 

x

 

 

 

 

x

512

Đập Khe Tre

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

38,26

11,5

 

 

x

 

 

 

 

x

513

Đập Trại Hồng

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

10,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

514

Đập Thung Môn

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

4,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

515

Đập Nông Dân

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

28,14

0

 

 

x

 

 

 

 

x

516

Đập Gà

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

43,48

19,17

 

 

x

 

 

 

 

x

517

Đập Cầu Ván

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

70,26

17,36

 

 

x

 

 

 

 

x

518

Đập Thung Rắn

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

12

0

 

 

x

 

 

 

 

x

519

Đập Bỗu Sen

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

54,62

19,67

 

 

x

 

 

 

 

x

520

Đập Rú Tranh

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

58,84

15,85

 

 

x

 

 

 

 

x

521

Đập Ông Thân

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

24,6

21,21

 

 

x

 

 

 

 

x

522

Đập Lim

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

249,8

21,74

 

 

x

 

 

 

 

x

523

Đập Vũng Trắng

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

90,28

27,79

 

 

x

 

 

 

 

x

524

Đập Láng

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

8

16,6

 

 

x

 

 

 

 

x

525

Đập Vũng Cầu

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

45,4

48,34

 

 

x

 

 

 

 

x

526

Đập Giếng Tợi

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

13

0

 

 

x

 

 

 

 

x

527

Đập Đồng Trại

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

21,2

7

 

 

x

 

 

 

 

x

528

Đập Eo

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

21,14

0

 

 

x

 

 

 

 

x

529

Đập Lộ Gối

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

2,6

0

 

 

x

 

 

 

 

x

530

Đập Bồ Chao

Xã Nghi Văn

Xã Nghi Văn

32,08

0

 

 

x

 

 

 

 

x

531

Trạm bơm xóm 11

Xã Nghi Kiều

Xã Nghi Kiều

68,4

39,9

 

 

 

x

 

 

 

x

532

Trạm bơm Trộ Sa

Xã Nghi Kiều

Xã Nghi Kiều

76,82

0

 

 

 

x

 

 

 

x

533

Đập khe nu

Xã Nghi Kiều

Xã Nghi Kiều

463,9

150,5

 

 

x

 

 

 

 

x

534

Đập Bàu Cơm

Xã Nghi Kiều

Xã Nghi Kiều

53,88

16,6

 

 

x

 

 

 

 

x

535

Đập Cây Thị

Xã Nghi Kiều

Xã Nghi Kiều

8,6

3,5

 

 

x

 

 

 

 

x

536

Đập Khe Quang

Xã Nghi Kiều

Xã Nghi Kiều

7

2,7

 

 

x

 

 

 

 

x

537

Đập Khe Dứa

Xã Nghi Kiều

Xã Nghi Kiều

9

2,5

 

 

x

 

 

 

 

x

538

Đập Đường Trẹ

Xã Nghi Kiều

Xã Nghi Kiều

113,46

46

 

 

x

 

 

 

 

x

539

Đập Cam

Xã Nghi Kiều

Xã Nghi Kiều

80,4

30,1

 

 

x

 

 

 

 

x

540

Trạm bơm Bến Than

Xã Nghi Công Bắc

Xã Nghi Công Bắc

212,43

 

 

 

 

x

 

x

 

 

541

Trạm bơm Vạn Nốc

Xã Nghi Công Bắc

Xã Nghi Công Bắc

187

 

 

 

 

x

 

x

 

 

542

Trạm bơm Nhà Nô

Xã Nghi Công Bắc

Xã Nghi Công Bắc

144,69

 

 

 

 

x

 

x

 

 

543

Đập Bị

Xã Nghi Công Bắc

Xã Nghi Công Bắc

30,76

 

 

 

x

 

 

 

 

x

544

TB Cồn Trường

Xã Nghi Công Nam

Xã Nghi Công Nam

338

 

 

 

 

x

 

x

 

 

545

TB điện Đồng Cửa

Xã Nghi Hưng

HTX Nghi Hưng

82

9,5

 

 

 

x

 

x

 

 

546

TB điện Đồng Sanh

Xã Nghi Hưng

HTX Nghi Hưng

222

92

 

 

 

x

 

x

 

 

547

TB điện Đồng Nông

Xã Nghi Hưng

HTX Nghi Hưng

124

0

 

 

 

x

 

x

 

 

518

TB điện Tam Đa

Xã Nghi Hưng

HTX Nghi Hưng

80

29

 

 

 

x

 

x

 

 

549

Trạm bơm Khe Lẻn

Xã Nghi Yên

Xã Nghi Yên

333,94

52,82

36,44

 

 

x

 

x

 

 

550

Trạm bơm La Nham

Xã Nghi Yên

Xã Nghi Yên

197,36

20,88

23,56

 

 

x

 

x

 

 

551

TB Trưởng Xuân

Xã Nghi Mỹ

Xã Nghi Mỹ

107,7

17,1

 

 

 

x

 

x

 

 

552

TB Cầu Kè

Xã Nghi Mỹ

Xã Nghi Mỹ

233,64

33,2

 

 

 

x

 

x

 

 

553

TB Tùng Nậy

Xã Nghi Mỹ

Xã Nghi Mỹ

69,42

0

 

 

 

x

 

x

 

 

554

TB Thung

Xã Nghi Mỹ

Xã Nghi Mỹ

27,42

0

 

 

 

x

 

x

 

 

555

TB Cồn Gừng

Xã Nghi Đồng

HTX Nghi Đồng

192,9

30

5

 

 

x

 

x

 

 

556

TB Rai Rai

Xã Nghi Đồng

HTX Nghi Đồng

87,04

0

0

 

 

x

 

x

 

 

557

Hồ cầu Bờ Đập

Xã Nghi Đồng

HTX Nghi Đồng

19,1

8

 

 

x

 

 

 

 

x

558

Hồ Vũng Cừ

Xã Nghi Đồng

HTX Nghi Đồng

16

0

 

 

x

 

 

 

 

x

559

Trạm bơm Số 1

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

313,14

 

 

 

 

x

 

x

 

 

560

Trạm bơm Số II 

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

185,06

 

 

 

 

x

 

x

 

 

561

TB điện Đồng Tháp

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

91,8

 

 

 

 

x

 

x

 

 

562

Trạm bơm dầuxóm 1

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

2,4

 

 

 

 

x

 

x

 

 

563

Trạm bơm dầu xóm 2

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

27

 

 

 

 

x

 

x

 

 

564

Trạm bơm dầu xóm 3

Xã Nghi Phương

HTX Nghi Phương

22,6

 

 

 

 

x

 

x

 

 

565

Trạm bơm Thọ Sơn

Xã Nghi Diên

Xã Nghi Diên

175,24

16,52

0,74

 

 

x

 

x

 

 

566

TB Chợ Cầu Cũ

Xã Nghi Diên

Xã Nghi Diên

181,88

24,2

17

 

 

x

 

x

 

 

567

Trạm bơm Tùng Bến

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

510,26

23,92

18,84

 

 

x

 

x

 

 

568

Trạm bơm Tây Vạn

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

104,42

3,48

1,68

 

 

x

 

x

 

 

569

Trạm bơm Đông Vạn

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

96,74

3,24

3,12

 

 

x

 

x

 

 

570

Trạm bơm Đầm

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

70,18

2,36

2,86

 

 

x

 

x

 

 

571

Trạm bơm Khóa Trường

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

104,8

3,56

3,92

 

 

x

 

x

 

 

572

Trạm bơm Nghịa địa

Xã Nghi Vạn

Xã Nghi Vạn

97,93

3,3

0,4

 

 

x

 

x

 

 

573

TB Kho Vòm

Xã Nghi Hoa

HTX Nghi Hoa

40,02

 

14,5

 

 

x

 

x

 

 

574

TB số 1

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

209,02

45,83

0

 

 

x

 

x

 

 

575

TB số 2

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

114,56

44,697

1,86

 

 

x

 

x

 

 

576

TB số 3

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

147,72

37,007

0

 

 

x

 

x

 

 

577

TB số 4

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

104,46

0

0

 

 

x

 

x

 

 

578

TB số 5

Xã Nghi Thuận

Xã Nghi Thuận

94,88

22,466

0

 

 

x

 

x

 

 

579

TB Chiếng Chiếng

Xã Nghi Long

HTX Nghi Long

108,32

 

7,6

 

 

x

 

x

 

 

580

TB xóm 13

Xã Nghi Long

HTX Nghi Long

10

 

0

 

 

 

 

 

 

x

581

TB Đổng Rào

Xã Nghi Long

HTX Nghi Long

37

 

4

 

 

 

 

 

 

x

582

Trạm bơm Cây Đa

Xã Nghi Xá

Xã Nghi Xá

153,52

6,8

 

 

 

 

 

 

 

x

583

Trạm bơm 1-10

Xã Nghi Xá

Xã Nghi Xá

91,98

4,2

 

 

 

 

 

 

 

x

584

TB xóm 15

Xã Nghi Trung

Xã Nghi Trung

12,14

 

0,2

 

 

x

 

x

 

 

585

Trạm bơm điện xã

Xã Nghi Thái

Xã Nghi Thái

102,06

4,8

16

 

 

x

 

x

 

 

586

Trạm bơm dầu

Xã Nghi Thái

Xã Nghi Thái

71,03

3,6

0

 

x

 

 

 

 

x

587

Trạm bơm số 2

Xã Nghi Thái

Xã Nghi Thái

205,85

11,84

 

 

x

 

 

 

 

x

588

Trạm bơm điện xã

Xã Nghi Tiến

Xã Nghi Tiến

302,38

106,69

65,37

 

 

x

 

x

 

 

589

Hồ Chứa xã

Xã Nghi Tiến

Xã Nghi Tiến

63,237

12,689

1,9288

 

x

 

 

 

 

x

590

Trạm bơm điện

Xã Nghi Thiết

Xã Nghi Thiết

76,45

15,57

12,76

 

 

x

 

x

 

 

591

TB Bắc Sơn 1

Xã Nghi Quang

Xã Nghi Quang

205

12

 

 

 

x

 

x

 

 

592

Hồ chứa Sâu Lầy

Xã Nghi Quang

Xã Nghi Quang

54

4

 

 

x

 

 

 

 

x

593

Hồ chứa Khe Cày

Xã Nghi Quang

Xã Nghi Quang

37,6

3

 

 

x

 

 

 

 

x

VII

HUYỆN DIỄN CHÂU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

594

Hồ Bàu Gáo

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

141,2

136,8

 

 

x

 

 

 

 

x

595

Rộc Truông

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

46,8

20,5

 

 

x

 

 

 

 

x

596

Hồ Khe Rọ

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

139,4

72,8

 

 

x

 

 

 

 

x

597

Hồ Đồng Rậm

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

16,2

40,6

 

 

x

 

 

 

 

x

598

Đập Song Thịnh

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

60,3

37

 

 

x

 

 

 

 

x

599

Hồ Bàu da B

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

119,2

60

 

 

x

 

 

 

 

x

600

Trạm Bàu Ganh

Xã Diễn Lâm

Xã Diễn Lâm

64,2

33,4

 

 

 

x

 

x

 

 

601

Hồ Quy Lộ

Xã Diễn Đoài

Xã Diễn Đoài

153,2

5,1

 

 

x

 

 

 

 

x

602

Tràn Đập Bàu

Xã Diễn Phủ

Xã Diễn Phủ

77,6

20,5

 

 

x

 

 

 

 

x

603

Đập Khe Ve

Xã Diễn Phủ

Xã Diễn Phủ

15,2

7,6

 

 

x

 

 

 

 

x

604

Đập Khe Vườn

Xã Diễn Phủ

Xã Diễn Phủ

40

0

 

 

x

 

 

 

 

x

605

Trạm Cồn sim

Xã Diễn An

Xã Diễn An

22,1

14

4,8

 

 

x

 

x

 

 

606

Trạm Bến lấm

Xã Diễn An

Xã Diễn An

114

50

0

 

 

x

 

x

 

 

607

Trạm Cầu Mí

Xã Diễn An

Xã Diễn An

119,8

42,1

2

 

 

x

 

x

 

 

608

Trạm Đông Lê

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

122,1

40

2,8

 

 

x

 

x

 

 

609

Trạm Gốm

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

166,9

12,1

1,8

 

 

x

 

x

 

 

610

Vĩnh Găng

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

74

8

0,6

 

 

x

 

x

 

 

611

Tây Cầu Mí

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

156,9

25,3

0,9

 

 

x

 

x

 

 

612

Trạm đội 16

Xã Diễn Lộc

Xã Diễn Lộc

24,1

2

 

 

 

x

 

x

 

 

613

Trạm bơm Cầu

Xã Diễn Tân

Xã Diễn Tân

138

30

1

 

 

x

 

x

 

 

614

Trạm Bên Sông

Xã Diễn Tân

Xã Diễn Tân

17,6

10

0

 

 

x

 

x

 

 

615

Trạm bơm N2

Xã Diễn Tân

Xã Diễn Tân

129,2

42

2,5

 

 

x

 

x

 

 

616

Trạm N2 HTX Phú Linh)

Xã Diễn Tân

Xã Diễn Tân

52,6

7

1,5

 

 

x

 

x

 

 

617

Trạm 3/2 ( Đa Phúc)

Xã Diễn Tân

Xã Diễn Tân

123,6

51,6

2,3

 

 

x

 

x

 

 

618

Trạm 3/2(Hậu Hòa)

Xã Diễn Tân

Xã Diễn Tân

92

16,6

0,5

 

 

x

 

x

 

 

619

Trạm Đồng mõm

Xã Diễn Thọ

Xã Diễn Thọ

162,2

35,1

 

 

 

x

 

x

 

 

620

Trạm bơm Bờ voi

Xã Diễn Thọ

Xã Diễn Thọ

83,8

11,6

 

 

 

x

 

x

 

 

621

Trạm Cầu Mây

Xã Diễn Thọ

Xã Diễn Thọ

32,6

8

 

 

 

x

 

x

 

 

622

Trạm Ao Bù

Xã Diễn Thọ

Xã Diễn Thọ

54,4

16,6

 

 

 

x

 

x

 

 

623

Trạm Đông Thọ

Xã Diễn Thọ

Xã Diễn Thọ

316

110

 

 

 

x

 

x

 

 

624

Trạm Vin Cẩu

Xã Diễn Lợi

Xã Diễn Lợi

82

35

 

 

 

x

 

x

 

 

625

Trạm Vin Cẩu (TT)

Xã Diễn Lợi

Xã Diễn Lợi

10

0

 

 

 

x

 

x

 

 

626

Trạm đuôi N2

Xã Diễn Cát

Xã Diễn Cát

285

10

 

 

 

x

 

x

 

 

627

Trạm Chợ Cầu

Xã Diễn Cát

Xã Diễn Cát

154

40

 

 

 

x

 

x

 

 

628

Trạm Cổng Tây

Xã Diễn Cát

Xã Diễn Cát

96

0

 

 

 

x

 

x

 

 

629

Trạm Gia Gác

Xã Diễn Bình

Xã Diễn Bình

167,6

27

 

 

 

x

 

x

 

 

630

Trạm Nhà trường

Xã Diễn Bình

Xã Diễn Bình

103,4

22,1

 

 

 

x

 

x

 

 

631

Trạm Cồn Nhà

Xã Diễn Bình

Xã Diễn Bình

22,6

0

 

 

 

x

 

x

 

 

632

Cầu Móng

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

72

6,5

 

 

 

x

 

x

 

 

633

Trạm Đồng dặm

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

43,2

9,5

 

 

 

x

 

x

 

 

634

Tr. Giếng vang

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

49,4

8,8

 

 

 

x

 

x

 

 

635

Trạm đồng Cồn

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

12,2

3,4

 

 

 

x

 

x

 

 

636

TB Biên Hòa

Xã Diễn Minh

Xã Diễn Minh

37,2

11,6

 

 

 

x

 

x

 

 

637

Trạm đường 7

Xã Diễn Thành

Xã Diễn Thành

60

0

0

 

 

x

 

x

 

 

638

Trạm Sác

Xã Diễn Thành

Xã Diễn Thành

61

13,2

0,5

 

 

x

 

x

 

 

639

Trạm bệnh viện

Xã Diễn Thành

Xã Diễn Thành

24

0

0

 

 

x

 

x

 

 

640

Trạm Ngọc Liên

Xã Diễn Ngọc

Xã Diễn Ngọc

67

16,4

 

 

 

x

 

x

 

 

641

Trạm Cầu Đạu

Xã Diễn Phúc

Xã Diễn Phúc

184

0

 

 

 

x

 

x

 

 

642

Tưới P.nguyên

Xã Diễn Phúc

Xã Diễn Phúc

15

0

 

 

 

x

 

x

 

 

643

Trạm Đông Phúc

Xã Diễn Phúc

Xã Diễn Phúc

169,2

10,8

 

 

 

x

 

x

 

 

644

Trạm Sông mới

Xã Diễn Hoa

Xã Diễn Hoa

267,2

74,8

4,2

 

 

x

 

x

 

 

645

Trạm bơm Sác sú

Xã Diễn Hoa

Xã Diễn Hoa

99,4

0

2,2

 

 

x

 

x

 

 

646

Trạm Hạ Ninh

Xã Diễn Hoa

Xã Diễn Hoa

38,8

0

0

 

 

x

 

x

 

 

647

Trạm bơm 205

Xã Diễn Hạnh

Xã Diễn Hạnh

406,2

112,6

5,2

 

 

x

 

x

 

 

648

Trạm Vách Nam

Xã Diễn Hạnh

Xã Diễn Hạnh

19,8

21,8

 

 

 

x

 

x

 

 

649

Trạm 205

Xã Diễn Xuân

Xã Diễn Xuân

399,2

193,6

2

 

 

x

 

x

 

 

650

Trạm bơm Đỉnh

Xã Diễn Quảng

Xã Diễn Quảng

107,6

65,2

2,2

 

 

x

 

x

 

 

651

Trạm Cồn Dưa

Xã Diễn Quảng

Xã Diễn Quảng

191,6

28,5

1,5

 

 

x

 

x

 

 

652

Trạm Khe Son

Xã Diễn Quảng

Xã Diễn Quảng

145,8

45,6

5,9

 

 

x

 

x

 

 

653

Trạm Đồng Oàn

Xã Diễn Quảng

Xã Diễn Quảng

70,8

0

0,3

 

 

x

 

x

 

 

654

Trạm số 1

Xã Diễn Nguyên

Xã Diễn Nguyên

141

44,5

 

 

 

x

 

x

 

 

655

Trạm số 2

Xã Diễn Nguyên

Xã Diễn Nguyên

159

21,25

 

 

 

x

 

x

 

 

656

Trạm số 3

Xã Diễn Nguyên

Xã Diễn Nguyên

260

94,89

 

 

 

x

 

x

 

 

657

Trạm số 4

Xã Diễn Nguyên

Xã Diễn Nguyên

28,4

0

 

 

 

x

 

x

 

 

658

Trạm Tân Hóa

Xã Diễn Thái

Xã Diễn Thái

124,6

8,7

 

 

 

x

 

x

 

 

659

Trạm số 1

Xã Diễn Đồng

Xã Diễn Đồng

221,2

38,5

2,2

 

 

x

 

x

 

 

660

Trạm số 2

Xã Diễn Đồng

Xã Diễn Đồng

90

24

0

 

 

x

 

x

 

 

661

Trạm số 3

Xã Diễn Đồng

Xã Diễn Đồng

152,4

0

0,8

 

 

x

 

x

 

 

662

Đập Đô Liên

Xã Diễn Liên

Xã Diễn Liên

256,8

0

4

 

 

 

 

 

x

 

663

Trạm Nhà trường

Xã Diễn Liên

Xã Diễn Liên

176,4

34,6

7,9

 

 

x

 

x

 

 

664

Trạm Cồn Vành

Xã Diễn Liên

Xã Diễn Liên

121

16,1

5,4

 

 

x

 

x

 

 

665

Trạm Trụ sở

Xã Diễn Liên

Xã Diễn Liên

106,2

69,7

3

 

 

x

 

x

 

 

666

Trạm Tây Tháp

Xã Diễn Liên

Xã Diễn Liên

120

35,4

3,55

 

 

x

 

x

 

 

667

Trạm bơm số 2

Xã Diễn Liên

Xã Diễn Liên

65,4

0

0,35

 

 

x

 

x

 

 

668

Đập Đô Liên

Xã Diễn Liên

Xã Diễn Liên

30,08

0

0

 

 

 

 

 

x

 

669

Trạm Chùa hóa

Xã Diễn Kỷ

Xã Diễn Kỷ

275,8

75

12,3

 

 

x

 

x

 

 

670

Trạm Hoàng Tân

Xã Diễn Hoàng

Xã Diễn Hoàng

52,4

47,5

 

 

 

x

 

x

 

 

671

Trạm Hoàng Tân

Xã Diễn Hoàng

Xã Diễn Hoàng

64,4

18

 

 

 

x

 

x

 

 

672

Trạm Hoàng Tiến

Xã Diễn Hoàng

Xã Diễn Hoàng

92,6

46,2

 

 

 

x

 

x

 

 

673

Trạm Hoàng Nam

Xã Diễn Hoàng

Xã Diễn Hoàng

102

77,6

3

 

 

x

 

x

 

 

674

Trạm N18A-6

Xã Diễn Tháp

Xã Diễn Tháp

80

15

 

 

 

x

 

x

 

 

675

Trạm Kim-Hải

Xã Diễn Kim

Xã Diễn Kim

60

0

 

 

 

x

 

x

 

 

676

HTX Kim Liên

Xã Diễn Kim

Xã Diễn Kim

 

0

 

41,6

x

 

 

 

 

 

677

HTX Vạn Thành

Xã Diễn Vạn

Xã Diễn Vạn

 

0

32,5

 

x

 

 

 

 

 

678

HTX Vạn Đông

Xã Diễn Vạn

Xã Diễn Vạn

 

0

 

16,9

x

 

 

 

 

 

679

HTX Vạn Nam

Xã Diễn Vạn

Xã Diễn Vạn

 

0

 

51,5

x

 

 

 

 

 

680

Trạm Kim-Hải

Xã Diễn Hải

Xã Diễn Hải

259,8

30

2,3

 

 

x

 

x

 

 

681

Trạm Mỹ Quan

Xã Diễn Yên

Xã Diễn Yên

60,7

48,7

 

 

 

x

 

x

 

 

682

Hải Bắc

Xã Diễn Bích

Xã Diễn Bích

 

0

 

21,3

x

 

 

 

 

 

683

Hải Trung

Xã Diễn Bích

Xã Diễn Bích

 

0

 

27

x

 

 

 

 

 

VIII

HUYỆN YÊN THÀNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

684

TB Rộc phần

Xã Vĩnh Thành

Xã Vĩnh Thành

62

10

0

 

 

x

 

x

 

 

685

TB Tiên Trung

Xã Vĩnh Thành

Xã Vĩnh Thành

98,4

0

0

 

 

x

 

x

 

 

686

Đập Khe Rải

Xã Vĩnh Thành

Xã Vĩnh Thành

60

50

0

 

x

 

 

 

 

x

687

Đập Cổn Côn

Xã Bảo Thành

Xã Bảo Thành

74,8

44,9

2

 

x

 

 

 

 

x

688

Đập Hòn Đốt

Xã Bảo Thành

Xã Bảo Thành

13

11,8

0

 

x

 

 

 

 

x

689

Đập Bộc

XãCông Thành

XãCông Thành

12

0

0

 

x

 

 

 

 

x

690

Đập Dụng

XãCông Thành

XãCông Thành

109,7

15,29

0

 

x

 

 

 

 

x

691

Đập Đông Châu

XãCông Thành

XãCông Thành

12,72

0

0

 

x

 

 

 

 

x

692

TB.Cao Sơn

XãCông Thành

XãCông Thành

55

11,8

2,2

 

 

x

 

 

 

x

693

TB.Trung Phu

XãCông Thành

XãCông Thành

73,84

26,37

0

 

 

x

 

 

 

x

694

TB.Đông Châu

XãCông Thành

XãCông Thành

34

10,2

0

 

 

x

 

 

 

x

695

TB.Đồng Cồn

XãCông Thành

XãCông Thành

88

44

0

 

 

x

 

x

 

 

696

TB.Ngọc Sơn

XãCông Thành

XãCông Thành

92,66

36,4

0,22

 

 

x

 

x

 

 

697

- Bàu Trang

Xã Trung Thành

Xã Trung Thành

60,2

26,6

0

 

x

 

 

 

 

x

698

- TB Số 1

Xã Trung Thành

Xã Trung Thành

78,4

33

0

 

 

x

 

x

 

 

699

- TB Số 2

Xã Trung Thành

Xã Trung Thành

72

19,2

0

 

 

x

 

x

 

 

700

Đập Trại Xanh

Xã Bắc Thành

Xã Bắc Thành

4,2

2,1

0

 

x

 

 

 

 

x

701

TB.Mã Sại

Xã Bắc Thành

Xã Bắc Thành

40

20

0

 

 

x

 

x

 

 

702

TB.Làng Nổi

Xã Bắc Thành

Xã Bắc Thành

42

21

0

 

 

x

 

x

 

 

703

Đập Cây Tràu

Xã Viên Thành

Xã Viên Thành

7,8

3,9

0

 

x

 

 

 

 

x

704

Đập Cậy Trang

Xã Viên Thành

Xã Viên Thành

43,2

21,6

0

 

x

 

 

 

 

x

705

TB.Động Sơn

Xã Viên Thành

Xã Viên Thành

34,4

84,82

0

 

 

x

 

x

 

 

706

Phú Ninh 1 (tạo nguồn)

Xã Khánh Thành

Xã Khánh Thành

556,1

14,9

0

 

x

 

 

 

x

 

707

Phú Ninh 2

Xã Khánh Thành

Xã Khánh Thành

84,94

0

0

 

x

 

 

 

 

x

708

Đập Bàu

Xã Tăng Thành

Xã Tăng Thành

0,4

13,46

0

 

x

 

 

 

 

x

709

Đập Ký Rượu

Xã Tăng Thành

Xã Tăng Thành

134,14

18

10,8

 

x

 

 

 

 

x

710

TB.Tăng Láng

Xã Tăng Thành

Xã Tăng Thành

163,46

50,92

4

 

 

x

 

x

 

 

711

- TB xóm 8

Xã Xuân Thành

Xã Xuân Thành

110

26,5

0

 

 

x

 

x

 

 

712

- TB Cầu Chùa

Thị Trấn

Thị Trấn

84

20

0

 

 

x

 

x

 

 

713

TB Xóm Nam Sơn

Xã Văn Thành

Xã Văn Thành

46

11,06

0

 

 

 

 

 

 

x

714

TB Xóm Văn Mỹ

Xã Văn Thành

Xã Văn Thành

41

9,85

0

 

 

 

 

 

 

x

715

- TB.Nam Thành

Xã Nam Thành

Xã Nam Thành

111,68

13

0

 

 

x

 

x

 

 

716

Đập Hố Cầu

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

70

19,5

0

 

x

 

 

 

 

x

717

Đập Khe Lãng

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

60

15,5

0

 

x

 

 

 

 

x

718

Đập Cây Chanh

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

58

11

0

 

x

 

 

 

 

x

719

Đập Hố Lim

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

58

12

0

 

x

 

 

 

 

x

720

Đập Đập Vụ

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

16

69

0

 

x

 

 

 

 

x

721

Đập Mạnh Trướng

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

20

76,5

0

 

x

 

 

 

 

x

729

Đập Khe Dong

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

55

72,5

0

 

x

 

 

 

 

x

723

Đập Đập Lầy

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

41

74

0

 

x

 

 

 

 

x

724

Đập Hóc Dơi

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

34

81

0

 

x

 

 

 

 

x

725

Đập Hố Lở

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

38

69,8

0

 

x

 

 

 

 

x

726

TB. Xóm 1

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

80

21

0

 

 

x

 

 

 

x

727

Đập Hang Đá

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

219,74

72,33

8,17

 

x

 

 

 

 

x

728

Đập Khe Sông

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

129,22

0

5,9

 

x

 

 

 

 

x

729

Đập Khe Chùa

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

92

70

6

 

x

 

 

 

 

x

730

Đập Khe Chăn

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

23,64

0

0,12

 

x

 

 

 

 

x

731

Đập Thị Long

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

12,18

0,8

1,57

 

x

 

 

 

 

x

732

Đập Khe Cau

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

6,02

2,32

0

 

x

 

 

 

 

x

733

Đập Trại

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

6,88

0

2

 

x

 

 

 

 

x

734

Đập Khe Trâu

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

43,14

0

0

 

x

 

 

 

 

x

735

Đập Khe Chuối

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

24,84

0

0

 

x

 

 

 

 

x

736

Đập Hố Lơm

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

2,36

0

4,15

 

x

 

 

 

 

x

737

Đập Ken Kén

Xã Minh Thành

Xã Minh Thành

4,24

0

0

 

x

 

 

 

 

x

738

Đập Thung Bầu

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

108

11,3

0

 

x

 

 

 

 

x

739

Đập Hóc Lẩy

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

44

4,3

0

 

x

 

 

 

 

x

740

Đập Cây Mang

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

30

3,7

0

 

x

 

 

 

 

x

741

Đập Hóc Nhạc

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

31,5

7,5

0

 

x

 

 

 

 

x

742

Đập Đập Truông

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

23,1

14,7

0

 

x

 

 

 

 

x

743

Đập Bụi Chổi

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

12,1

2,3

0

 

x

 

 

 

 

x

744

Đập Cây Sung

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

5

0

0

 

x

 

 

 

 

x

745

Đập Hóc Quế

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

2,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

746

Đập Thung Ram

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

5

2,3

0

 

x

 

 

 

 

x

747

Đập Hóc Chọ

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

5,8

0

0

 

x

 

 

 

 

x

748

Đập Chùm Kết

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

4,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

749

Đập Đập Trọt

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

3

0

0

 

x

 

 

 

 

x

750

Đập Cây Cừa

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

33,3

11,4

0

 

x

 

 

 

 

x

751

Đập Cây Đước

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

33

9,8

0

 

x

 

 

 

 

x

752

Đập ĐậpTuần

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

26,8

10

0

 

x

 

 

 

 

x

753

Đập Đồng Hồ

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

43

0

0

 

x

 

 

 

 

x

754

Đập Cây Gạo

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

29,6

10,8

0

 

x

 

 

 

 

x

755

TB.Cây Me

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

7,8

0

0

 

 

x

 

 

 

x

756

TB.Tân Mỹ

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

8,8

4,1

0

 

 

x

 

 

 

x

757

TB.Chạy Vọt

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

8,6

3,3

0

 

 

x

 

 

 

x

758

TB.Truông Bộc

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

8,8

2,2

0

 

 

x

 

 

 

x

759

TB.Đồng Ngà

Xã Mỹ Thành

Xã Mỹ Thành

9,2

0

0

 

 

x

 

 

 

x

760

Đập Biền Ganh

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

176,76

0

0

 

x

 

 

 

 

x

761

Đập Bàu Sừng

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

35,82

16

0

 

x

 

 

 

 

x

762

Đập Đức Quảng

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

81,24

36

0

 

x

 

 

 

 

x

763

Đập Đìa Thó

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

28,58

15

0

 

x

 

 

 

 

x

764

Đập Đền Canh

Xã Đức Thành

Xã Đức Thành

28,74

14

0

 

x

 

 

 

 

x

765

Đập Đập Mới

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

39,82

79,01

0

 

x

 

 

 

 

x

766

Đập Lẩy Hới

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

30

43,38

0

 

x

 

 

 

 

x

767

Đập Quánh+ Cây Tròi

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

8

15,76

0

 

x

 

 

 

 

x

768

Đập Làng Cộ

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

3

6,57

0

 

x

 

 

 

 

x

769

Đập Hóc Mít

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

3

6,09

0

 

x

 

 

 

 

x

770

Đập Hẩm

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

2

4,6

0

 

x

 

 

 

 

x

771

Đập Sông Mương

Xã Đại Thành

Xã Đại Thành

5

11,14

0

 

x

 

 

 

 

x

772

- Cây Thị

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

60

129,72

1,2

 

x

 

 

 

 

x

773

- Khe Am Giữa

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

11,2

29,17

0,3

 

x

 

 

 

 

x

774

-Vệ Riểng

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

154,6

141,6

11,6

 

x

 

 

 

 

x

775

- Hồ Môn

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

7,4

4,4

0

 

x

 

 

 

 

x

776

- Khe Am

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

88

100,3

2,63

 

x

 

 

 

 

x

777

- Hồ Quýt

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

6

8,9

0,2

 

x

 

 

 

 

x

778

Đập Khe Leo

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

15,6

14,3

0

 

x

 

 

 

 

x

779

Đập Tân Hương

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

8

20,7

0

 

x

 

 

 

 

x

780

Đập Nhà Thân

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

5

27,9

0

 

x

 

 

 

 

x

781

Đập Lùng

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

6

9,5

0

 

x

 

 

 

 

x

782

Đập Chàng Chàng

Xã Thịnh Thành

Xã Thịnh Thành

7

11

0

 

x

 

 

 

 

x

783

- Khe Eo

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

64,8

21,08

0

 

x

 

 

 

 

x

784

- Cửa Thờ

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

50,26

27,71

0

 

x

 

 

 

 

x

785

-Hồ Lỡ

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

34,94

16,8

0

 

x

 

 

 

 

x

786

-Khe Chuối

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

27,26

12,19

0

 

x

 

 

 

 

x

787

-Khe Chò

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

18,1

9,89

0

 

x

 

 

 

 

x

788

- Trụ Kè

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

23,34

7,47

0

 

x

 

 

 

 

x

789

- Cao Sơn

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

19,12

11,48

0

 

x

 

 

 

 

x

790

- Lò Sả

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

44,28

28,79

0

 

x

 

 

 

 

x

791

- Khe Giang

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

20,14

9,61

0

 

x

 

 

 

 

x

792

-Thung Vậy

Xã Tây Thành

Xã Tây Thành

22,32

0

0

 

x

 

 

 

 

x

793

Đập Cây Tàng

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

66,686

43,365

0

 

x

 

 

 

 

x

794

Đập Trâu

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

47,598

30,158

0

 

x

 

 

 

 

x

795

Đập Hổ

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

7,982

0,864

0

 

x

 

 

 

 

x

796

Đập Khe Nốc

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

43,06

0

0

 

x

 

 

 

 

x

797

Đập Thung Là

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

3

2,1

0

 

x

 

 

 

 

x

798

- TB.Kẻ Gọn

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

67,574

6,246

0

 

 

x

 

x

 

 

799

- TB.Thùng Bè

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

70,106

61,423

0

 

 

x

 

x

 

 

800

- TB. Rú Đình

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

48,844

2,074

0

 

 

x

 

x

 

 

801

- TB.Đá Đen

Xã Sơn Thành

Xã Sơn Thành

21,51

9,5

0

 

x

 

 

 

 

x

802

- Đập Luốc

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

80,6

37,896

0

 

x

 

 

 

 

x

803

- Khe Cáy

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

63,58

30,515

0

 

x

 

 

 

 

x

804

- Nước Vàng

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

102,48

46,348

0

 

x

 

 

 

 

x

805

- Đồng Mua

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

8

3,732

0

 

x

 

 

 

 

x

806

- Hố Sứ

Xã Kim Thành

Xã Kim Thành

4,5

3,549

0

 

x

 

 

 

 

x

807

- Vệ Ran

Xã Hùng Thành

Xã Hùng Thành

84,96

16,92

0

 

x

 

 

 

 

x

808

- Ông Nhàn

Xã Hùng Thành

Xã Hùng Thành

15,8

7,9

0

 

x

 

 

 

 

x

809

-Đồng Trạch

Xã Hùng Thành

Xã Hùng Thành

10,4

5,2

0

 

x

 

 

 

 

x

810

-Mu Rùa

Xã Hùng Thành

Xã Hùng Thành

22,2

11,1

0

 

x

 

 

 

 

x

811

- Đập Hóc Lỡ

Xã Hậu Thành

Xã Hậu Thành

22,86

11,43

0

 

x

 

 

 

 

x

812

- Bàu Ganh

Xã Hậu Thành

Xã Hậu Thành

88,86

47,48

0

 

x

 

 

 

 

x

813

-TB.Nhà Đác

Xã Hậu Thành

Xã Hậu Thành

42,6

52,23

0

 

x

 

 

 

 

x

814

- TB. Bào Séo

Xã Hậu Thành

Xã Hậu Thành

39,7

15,8

0

 

x

 

 

 

 

x

815

- Hố Vẹ

Xã Lãng Thành

Xã Lãng Thành

45,68

12,84

0

 

x

 

 

 

 

x

816

- TB.Thô Lô

Xã Lãng Thành

Xã Lãng Thành

61,8

17,76

1,16

 

 

x

 

 

 

x

817

TB Đổng Giữa, đập Bổng Sơn

Xã Lãng Thành

Xã Lãng Thành

108,4

50,78

0,6

 

 

 

x

 

 

x

818

Vực Vấp

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

76

26,6

0

 

x

 

 

 

 

x

819

Bàn Vàng+Lọ nổi

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

62

21,9

0

 

x

 

 

 

 

x

820

Hóc Choạc

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

100

38,8

0

 

x

 

 

 

 

x

821

ĐậpCRF

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

28

9,8

0

 

x

 

 

 

 

x

822

Nhân Tiến

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

40

14,3

0

 

x

 

 

 

 

x

823

Dốc Bổm

Xã Tiến Thành

Xã Tiến Thành

10

3,5

0

 

x

 

 

 

 

x

824

Đập Khe Chùa

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

6

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

825

Đập Mu Cua

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

8

2

0

 

x

 

 

 

 

x

826

Đập Nhà Vệ

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

14

7

0

 

x

 

 

 

 

x

827

Đập Làng Mới

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

62

28

0

 

x

 

 

 

 

x

828

TB.Đổng Quan

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

12

5

0

 

x

 

 

 

 

x

829

TB.Bàu Diệu

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

5

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

830

TB.Nam Bàu

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

4

2

0

 

x

 

 

 

 

x

831

TB.Mỏ Hạc

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

5

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

832

TB.Mò Hòn

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

10

5

0

 

x

 

 

 

 

x

833

TB.Cầu Máng

Xã Phúc Thành

Xã Phúc Thành

34

10

0

 

x

 

 

 

 

x

834

Đ.Thung Bộc

Xã Tân Thành

Xã Tân Thành

40

25,08

0

 

x

 

 

 

 

x

835

Đập Hùng Dạ

Xã Tân Thành

Xã Tân Thành

32

19,31

0

 

x

 

 

 

 

x

836

- Đập Lim

Xã Đổng Thành

Xã Đổng Thành

39,4

15

0

 

x

 

 

 

 

x

837

- Đập 3/2

Xã Đổng Thành

Xã Đổng Thành

85,4

31

0

 

x

 

 

 

 

x

838

- Hố Môn

Xã Đổng Thành

Xã Đổng Thành

81,2

27

0

 

x

 

 

 

 

x

839

- Đập Mây

Xã Lý Thành

Xã Lý Thành

103

9,6

0

 

x

 

 

 

 

x

840

- Đập Lèn

Xã Lý Thành

Xã Lý Thành

31,6

10,4

0

 

x

 

 

 

 

x

841

- TB.Đổng Lèn

Xã Lý Thành

Xã Lý Thành

115,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

842

- Bến Lở

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

55,98

11

2,16

 

x

 

 

 

 

x

843

- Ao Gừa

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

11,88

2

0

 

x

 

 

 

 

x

844

- Thùng Chè

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

0

0

0

 

x

 

 

 

 

x

845

Đập Chùa Lụi-Khe Trang

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

56

15

3,2

 

x

 

 

 

 

x

846

- Khe Bai

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

172,56

32

1,55

 

x

 

 

 

 

x

847

- TB.Khe Lở

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

108,54

30

7,8

 

 

x

 

 

 

x

848

- TB.Bàu Mịch

Xã Mã Thành

Xã Mã Thành

72

13

2,47

 

 

x

 

 

 

x

IX

HUYỆN QUỲNH LƯU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

x

849

Trạm bơm Đầu Lội

Xã Quỳnh Thanh

Xã Quỳnh Thanh

90

0

0

 

 

x

 

 

 

x

850

Trạm bơm Đồng Nghệ

Xã Quỳnh Thanh

Xã Quỳnh Thanh

53,6

0

0

 

 

x

 

 

 

x

851

Trạm bơm Đồng sót

Xã Quỳnh Thanh

Xã Quỳnh Thanh

72,4

14

0

 

 

x

 

 

 

x

852

Trạm bơm Đồi Nổ

Xã Quỳnh Yên

Xã Quỳnh Yên

26,2

13,1

0

 

 

x

 

x

 

 

853

Trạm bơm Đổng Ngói

Xã Quỳnh Yên

Xã Quỳnh Yên

100,8

50,4

0

 

 

x

 

x

 

 

854

Trạm bơm Nam Yên

Xã Quỳnh Yên

Xã Quỳnh Yên

82

41

0

 

 

x

 

x

 

 

855

Đập Bàu Xã

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

83,6

39

0

 

x

 

 

 

 

x

856

Trạm bơm Gốc Gạo

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

41,6

20,8

0

 

 

x

 

 

 

x

857

Trạm bơm xóm 2

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

67,2

26,8

0

 

 

x

 

 

 

x

858

Trạm bơm xóm 7

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

37,8

15,1

0

 

 

x

 

 

 

x

859

Trạm bơm xóm 8

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

39

15,6

0

 

 

x

 

 

 

x

860

Trạm bơm xóm 16

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

32,4

12,9

0

 

 

x

 

 

 

x

861

TB điện Thuận Hòa

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

147,5

29,5

0

 

 

x

 

 

 

x

862

TB Truyền Thuận Hòa

Xã Quỳnh Lâm

Xã Quỳnh Lâm

47,8

22

0

 

 

x

 

 

 

x

863

TB điện Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

0

260

15

 

 

x

 

 

 

x

864

Trạm bơm chính

Xã Quỳnh Hậu

Xã Quỳnh Hậu

280

14

0

 

 

x

 

x

 

 

865

Trạm bơm Cồn Đất

Xã Quỳnh Hậu

Xã Quỳnh Hậu

26

0

0

 

 

x

 

x

 

 

866

Trạm bơm Đổng Lau

Xã Quỳnh Hậu

Xã Quỳnh Hậu

30,5

0

0

 

 

x

 

x

 

 

867

Trạm bơm Bắc Me

Xã Quỳnh Hậu

Xã Quỳnh Hậu

100

0

0

 

 

x

 

x

 

 

868

Trạm bơm Đổng Hóc

Xã Quỳnh Văn

Xã Quỳnh Văn

39,4

19,7

0

 

 

x

 

x

 

 

869

Trạm bơm Ngà Ngà

Xã Quỳnh Văn

Xã Quỳnh Văn

47,6

23,8

0

 

 

x

 

x

 

 

870

Hồ Eo Dâu

Xã Quỳnh Văn

Xã Quỳnh Văn

104,2

52,1

0

 

x

 

 

 

 

x

871

Đập Trường Sơn

Xã Quỳnh Văn

Xã Quỳnh Văn

75,2

21

0

 

x

 

 

 

 

x

872

Trạm bơm thôn 1

Xã Quỳnh Văn

Xã Quỳnh Văn

45,4

22,7

0

 

 

x

 

 

 

x

873

Trạm bơm Đập Giá

Xã Quỳnh Văn

Xã Quỳnh Văn

36,6

15,8

0

 

 

x

 

x

 

 

874

Trạm bơm Rủ Lạp

Xã Quỳnh Văn

Xã Quỳnh Văn

116,6

13,7

0,2

 

 

x

 

x

 

 

875

Trạm bơm Cát Voi

Xã Quỳnh Văn

Xã Quỳnh Văn

77

45,8

0

 

 

x

 

x

 

 

876

Trạm bơm Đổng Vóc

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

96,6

30

0

 

 

x

 

x

 

 

877

Trạm bơm Ngã Tư

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

88,4

0

0

 

 

x

 

x

 

 

878

Trạm bơm Cổn Mõ

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

68,4

20,2

0

 

 

x

 

x

 

 

879

Trạm bơm Đổng Cựa

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

34,4

0

0

 

 

x

 

x

 

 

880

Trạm bơm Cày Bùi

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

164,4

0

0

 

 

x

 

x

 

 

881

Trạm bơm Điên Điển

Xã Quỳnh Thạch

Xã Quỳnh Thạch

47

0

0

 

 

x

 

x

 

 

882

Đập Xó

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

20

7

0

 

x

 

 

 

 

x

883

Đập Eo Trò

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

50

11

0

 

x

 

 

 

 

x

884

Đập Eo Chim

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

10

2

0

 

x

 

 

 

 

x

885

Trạm bơm điện xóm 11

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

40

10

0

 

 

x

 

x

 

 

886

Trạm bơm điện xóm 10

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

30

5

0

 

 

x

 

x

 

 

887

Trạm bơm điện xóm 9

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

60

6

0

 

 

x

 

x

 

 

888

Trạm bơm xóm 4

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

29

11

0

 

 

x

 

 

 

x

889

Trạm bơm xóm 5

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

50

11,3

0

 

 

x

 

 

 

x

890

Trạm bơm xóm 6

Xã Quỳnh Mỹ

Xã Quỳnh Mỹ

78,4

12

0

 

 

x

 

 

 

x

891

Đập Dâng Sông Thái

Thị Trấn Cầu Giát

Thị Trấn Cầu Giát

24

10

0

 

x

 

 

 

 

x

892

Trạm bơm N26-10

Xã Quỳnh Đôi

Xã Quỳnh Đôi

44,8

0

0

 

 

x

 

x

 

 

893

Trạm bơm điện Quỳnh Thọ

Xã Quỳnh Thọ

Xã Quỳnh Thọ

49

1

0

 

 

x

 

 

 

x

894

Trạm bơm điện xã Quỳnh Bảng

Xã Quỳnh Bảng

Xã Quỳnh Bảng

59,8

15,2

0

 

 

x

 

 

 

x

895

Trạm bơm Quyết Thắng

Xã Quỳnh Bảng

Xã Quỳnh Bảng

52

5

0

 

 

x

 

 

 

x

896

Trạm bơm điện Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

0

141,8

0

 

 

x

 

 

 

x

897

Trạm bơm điện Toàn Thắng

Xã An Hòa

Xã An Hòa

47

46

0

 

 

x

 

 

 

x

898

Trạm Bơm Giếng mới

Xã An Hòa

Xã An Hòa

85,6

42,8

0

 

 

x

 

x

 

 

899

Hồ Tây Nguyên

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

111,4

63,2

0

 

x

 

 

 

 

x

900

Hồ Lâm Nghiệp

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

50

25,1

0

 

x

 

 

 

 

x

901

Trạm bơm xóm 4

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

17

7,8

0

 

 

x

 

 

 

x

902

Đập Thủng Dạ+Lèn Hổ

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

22,8

30,2

0

 

x

 

 

 

 

x

903

Đập Vũng Đá

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

23,8

10,4

0

 

x

 

 

 

 

x

904

Đập Dạ U+ Khe Cáu

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

25,6

6

0

 

x

 

 

 

 

x

905

Đập Khe Cốc

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

26,6

4.2

0

 

x

 

 

 

 

x

906

Đập Vũng Mó+Lèn dài

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

20,6

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

907

Đập Các Cụ

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

23,2

4,4

0

 

x

 

 

 

 

x

908

Đập Cày Máy

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

17,4

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

909

Đập Khe Dung

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

14,6

2,2

0

 

x

 

 

 

 

x

910

Đập Khe Sàn

Xã Quỳnh Thắng

Xã Quỳnh Thắng

111,8

23,8

0

 

x

 

 

 

 

x

911

Đập Khe Ngàn

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

67,4

20,2

0

 

x

 

 

 

 

x

912

ĐậpỦy Ban

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

12

3,6

0

 

x

 

 

 

 

x

913

Đập Nhà trường

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

64

19,2

0

 

x

 

 

 

 

x

914

Đập Cồn Quy

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

11,4

3,4

0

 

x

 

 

 

 

x

915

Đập Khe lỡ

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

6

1,8

0

 

x

 

 

 

 

x

916

Trạm bơm điện thôn 12

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

20

6

0

 

 

x

 

x

 

 

917

Trạm bơm điện thôn 16

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

16,8

5,1

0

 

 

x

 

x

 

 

918

Đập Khe Dứa

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

20,1

8

0

 

x

 

 

 

 

x

919

Đập Lèn Trai

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

4

1,2

0

 

x

 

 

 

 

x

920

Đập Nước Mắm

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

8

2,4

0

 

x

 

 

 

 

x

921

Đập thôn 1

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

5,6

1,7

0

 

x

 

 

 

 

x

922

Đập Khe Máy

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

85,4

25,6

0

 

x

 

 

 

 

x

923

Đập Vũng Sàn

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

28

8,4

0

 

x

 

 

 

 

x

924

Đập Nhà Trường thôn 1

Xã Quỳnh Tân

Xã Quỳnh Tân

11,6

3,5

0

 

x

 

 

 

 

x

925

Đập xóm 1

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

17,4

5

0

 

x

 

 

 

 

x

926

Đập Hóc Mét

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

28

14

0

 

x

 

 

 

 

x

927

Đập Khe Bói

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

12,8

6,4

0

 

x

 

 

 

 

x

928

Đập Khe Đôi

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

69,8

27

0

 

x

 

 

 

 

x

929

Đập Lò Sả

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

57,8

28,9

0

 

x

 

 

 

 

x

930

Đập Khe Chuối

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

14

7

0

 

x

 

 

 

 

x

931

Đập Cây Tràu

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

7

3,5

0

 

x

 

 

 

 

x

932

Đập Ông Giai

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

5,6

2,8

0

 

x

 

 

 

 

x

933

Trạm bơm Diễn Yên

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

15,4

7,7

0

 

x

 

 

 

 

x

934

Đập Lèn Trai               

Xã Quỳnh Hoa

Xã Quỳnh Hoa

40

20

0

 

x

 

 

 

 

x

935

Trạm bơm Cửa Vây

Xã Quỳnh Hoa

Xã Quỳnh Hoa

40

20

0

 

 

x

 

x

 

 

936

Trạm bơm Lèn

Xã Quỳnh Hoa

Xã Quỳnh Hoa

60

30

0

 

 

x

 

x

 

 

937

Đập Động Voi

Xã Quỳnh Hoa

Xã Quỳnh Hoa

40

20

0

 

x

 

 

 

 

x

938

Đập Khe Gang

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

102,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

939

Đập Khe Sái

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

68,6

0

0

 

x

 

 

 

 

x

940

Đập Đồng Cầu 1

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

25,1

0

0

 

x

 

 

 

 

x

941

Đập Đồng Cầu 2

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

8,7

0

0

 

x

 

 

 

 

x

942

Đập Khe Chay

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

37,8

0

0

 

x

 

 

 

 

x

943

Đập Khe Mài

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

16

0

0

 

x

 

 

 

 

x

944

Đập Hóc Dong

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

9

0

0

 

x

 

 

 

 

x

945

Đập Hóc Nghẹt

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

23,4

0

0

 

x

 

 

 

 

x

946

Đập xóm 5

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

25

0

0

 

x

 

 

 

 

x

947

Đập Hóc Mua

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

8

0

0

 

x

 

 

 

 

x

948

Đập Hóc Rồng

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

15

0

0

 

x

 

 

 

 

x

949

Đập Hóc Lèn

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

10

0

0

 

x

 

 

 

 

x

950

Trạm bơm điện xóm 7

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

76,8

0

0

 

 

x

 

 

 

x

951

Đập Hòn Riểng

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

10

0

0

 

x

 

 

 

 

x

952

Trạm bơm điện xóm 8

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

74,4

0

0

 

 

x

 

 

 

x

953

Đập Bàu gan xóm 9

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

46

0

0

 

x

 

 

 

 

x

954

Đập Hòn Đầm

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

36

0

0

 

x

 

 

 

 

x

955

Hồ Đông Hồng

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

33,4

13,5

0

 

x

 

 

 

 

x

956

Hồ Hóc Cối

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

50,2

21

0

 

x

 

 

 

 

x

957

Hồ Động Dẻ

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

10,9

4,5

0

 

x

 

 

 

 

x

958

Hồ Cù Chính Lan

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

39

16

0

 

x

 

 

 

 

x

959

Hồ An Cư

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

5,8

2,5

0

 

x

 

 

 

 

x

960

Hồ Nhà Ông

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

88

44

0

 

x

 

 

 

 

x

961

Trạm bơm Dẻ Vàng

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

94

19

0

 

 

 

x

 

 

x

962

Trạm bơm xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

Xã Quỳnh Tam

120

145

0

 

 

x

 

 

 

x

963

Hồ Thài Lài

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

147,8

55,9

0

 

x

 

 

 

 

x

964

Hồ Đồng Cầu

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

140,8

57,9

0

 

x

 

 

 

 

x

965

Hồ Đồng Nen

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

26,6

16,5

0

 

x

 

 

 

 

x

966

Hồ Khe Sâu

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

33,2

25,6

0

 

x.

 

 

 

 

x

967

Hồ Lang Láng

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

6

5,1

0

 

x

 

 

 

 

x

968

Hồ Trung

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

42,4

31

0

 

x

 

 

 

 

x

969

Hồ Mộ Ông

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

19,4

8

0

 

x

 

 

 

 

x

970

Hồ Khe Dẻ

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

37,6

11,5

0

 

x

 

 

 

 

x

971

Hồ Đập Xóm

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

18

16,1

0

 

x

 

 

 

 

x

972

Hồ Bà Châu

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

4

5

0

 

x

 

 

 

 

x

973

Hồ Đồi Toại

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

20

4,4

0

 

x

 

 

 

 

x

974

Hồ Khe Trại

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

26

24,8

0

 

x

 

 

 

 

x

975

Trạm bơm Khe Dẻ

Xã Quỳnh Châu

Xã Quỳnh Châu

44

5

0

 

 

x

 

 

 

x

976

HTX Diêm NghiệpLưu Quang

Xã Quỳnh Thọ

Xã Quỳnh Thọ

 

 

 

60,6

x

 

 

 

 

x

977

HTX NGhĩa Phú

Xã Quỳnh Nghĩa

Xã Quỳnh Nghĩa

 

 

 

23,6

x

 

 

 

 

x

978

HTX Nghĩa Bắc

Xã Quỳnh Nghĩa

Xã Quỳnh Nghĩa

 

 

 

29,4

x

 

 

 

 

x

979

HTX DV Diêm Nghiệp Hòa Bình

Xã Sơn Hải

Xã Sơn Hải

 

 

 

20

x

 

 

 

 

x

980

HTX Tân Thịnh

Xã An Hòa

Xã An Hòa

 

 

 

23

x

 

 

 

 

x

981

HTX Tân An

Xã An Hòa

Xã An Hòa

 

 

 

9

x

 

 

 

 

x

982

HTX Thắng Lợi

Xã An Hòa

Xã An Hòa

 

 

 

113

x

 

 

 

 

x

983

HTX Quỳnh Minh

Xã Quỳnh Minh

Xã Quỳnh Minh

 

 

 

56,5

x

 

 

 

 

x

984

HTX Yên Đông

Xã Quỳnh Yên

Xã Quỳnh Yên

 

 

 

28,4

x

 

 

 

 

x

985

HTX Quỳnh Thuận

Xã Quỳnh Thuận

Xã Quỳnh Thuận

 

 

 

131,4

x

 

 

 

 

x

986

HTX Ngọc Tiến

Xã Quỳnh Ngọc

Xã Quỳnh Ngọc

 

 

 

18,7

x

 

 

 

 

x

987

HTX Minh Thành

Xã Quỳnh Long

Xã Quỳnh Long

 

 

 

12

x

 

 

 

 

x

X

THỊ XÃ HOÀNG MAI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

x

988

Đập dâng Tràn Trịch

Phường Mai Hùng

Phường Mai Hùng

57

28,5

 

 

x

 

 

 

x

 

989

Đập Cầu Thơm

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

41

14

 

 

x

 

 

 

 

x

990

Đập Tân An

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

29

15,9

 

 

x

 

 

 

 

x

991

Đập Cầm Kỷ

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

20

8,1

 

 

x

 

 

 

 

x

992

Đập Bãi Bẳng

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

11

6,6

 

 

x

 

 

 

 

x

993

Đập Đổng Thạch

Xã Quỳnh Vinh

Xã Quỳnh Vinh

13,4

8,9

 

 

x

 

 

 

 

x

994

Trạm bơm Yên Trung

Phường Quỳnh Dị

Phường Quỳnh Dị

85

0

 

 

 

x

 

 

 

x

995

Trạm bơm Sỹ Tân

Phường Quỳnh Dị

Phường Quỳnh Dị

31

0

 

 

 

x

 

 

 

x

996

Trạm bơm Cây Neo

Phường Quỳnh Dị

Phường Quỳnh Dị

40

0

 

 

 

x

 

 

 

x

997

Đập Trại Đả

Phường Quỳnh Dị

Phường Quỳnh Dị

102,9

0

 

 

x

 

 

 

x

 

998

Trạm bơm dầu Đồng Cân

Phường Quỳnh Thiện

Phường Quỳnh Thiện

46,2

0

 

 

 

x

 

 

 

x

999

Đập Khe Dũ

Phường Quỳnh Thiện

Phường Quỳnh Thiện

114

26

 

 

x

 

 

 

 

x

1000

Trạm bơm khối 13

Phường Quỳnh Xuân

Phường Quỳnh Xuân

12,6

6,3

 

 

 

x

 

x

 

 

1001

Trạm bơm khối 15-số 1

Phường Quỳnh Xuân

Phường Quỳnh Xuân

20

10

 

 

 

x

 

x

 

 

1002

Trạm bơm khối 15-số 2

Phường Quỳnh Xuân

Phường Quỳnh Xuân

6,4

3,2

 

 

 

x

 

x

 

 

1003

Trạm bơm khối 15-số 3

Phường Quỳnh Xuân

Phường Quỳnh Xuân

6

3

 

 

 

x

 

x

 

 

1004

Trạm bơm điện khối 9

Phường Quỳnh Xuân

Phường Quỳnh Xuân

10

5

 

 

 

x

 

x

 

 

1005

HTX Đại Xuân

Phường Quỳnh Xuân

Phường Quỳnh Xuân

0

0

 

 

 

x

 

x

 

 

1006

Trạm bơm Đại Xuân

Phường Quỳnh Xuân

Phường Quỳnh Xuân

71,4

0

 

 

 

x

 

x

 

 

1007

Trạm bơm 3/2

Phường Quỳnh Xuân

Phường Quỳnh Xuân

61

294

 

 

 

x

 

x

 

 

1008

Đập Bà Hảo

Xã Quỳnh Lộc

Xã Quỳnh Lộc

80

80

 

 

x

 

 

 

 

x

XI

HUYỆN ĐÔ LƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1009

TBxóm 8-TNTL

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

81,1

32,7

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1010

TB xóm 10 -TNĐL

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

52,8

30,2

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1011

TBxóm 12- TNTL

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

10,0

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1012

TB xóm 13-TNTL

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

52,7

21,3

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1013

TBxóm 1

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

29,4

15,6

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1014

TB xóm 3

Xã Tân Sơn

Xã Tân Sơn

27,0

15,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1015

TB số 1 - TNTL

Xã Thịnh Sơn

Xã Thịnh Sơn

57,6

27,8

4,1

 

 

x

 

x

 

 

1016

TB số 2 - TNTL

Xã Thịnh Sơn

Xã Thịnh Sơn

48,6

24,2

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1017

Đập Yên Thế

Xã Thịnh Sơn

Xã Thịnh Sơn

46,1

20,5

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1018

Trạm bơm 1

Xã Thuận Sơn

Xã Thuận Sơn

198,0

377,3

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1019

Trạm bơm 2

Xã Thuận Sơn

Xã Thuận Sơn

96,3

27,2

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1020

Trạm bơm 3

Xã Thuận sơn

Xã Thuận sơn

29,4

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1021

Trạm Bơm 4

Xã Đặng sơn

Xã Đặng sơn

12,8

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1022

Trạm bơm 1

Xã Đặng sơn

Xã Đặng sơn

191,4

108,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1023

Trạm bơm 2

Xã Đặng sơn

Xã Đặng sơn

44,9

42,2

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1024

TB 1 - TNĐL

Xã Nhân sơn

Xã Nhân sơn

84,3

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

x

1025

TB Đá hàn - TNTL

Xã Nhân sơn

Xã Nhân sơn

130,3

200,0

18,1

 

 

x

 

x

 

x

1026

Trạm bơm 2

Xã Nhân sơn

Xã Nhân sơn

169,0

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1027

Hồ Làng rú

Xã Nhân sơn

Xã Nhân sơn

20,3

6,1

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1028

TB đường 30-TNĐL

Xã Lạc sơn

Xã Lạc sơn

42,0

6,8

2,7

 

 

x

 

x

 

x

1029

Trạm bơm trẻn

Xã Lạc sơn

Xã Lạc sơn

58,7

6,6

2,0

 

 

x

 

 

 

x

1030

TB làng hói

Xã Lạc sơn

Xã Lạc sơn

17,9

5,9

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1031

TB sông đào-TNTL

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

236,0

48,7

5,0

 

 

x

 

x

 

 

1032

Đập Chọ Mại

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

12,0

2,7

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1033

TB Khe cô

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

23,0

3,1

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1034

Đập Bà đao

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

45,0

2,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1035

Đập Hóc mòn

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

6,8

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1036

Đập vụng Lâm

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

7,5

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1037

Đập nước xanh

Xã Đông Sơn

Xã Đông Sơn

7,5

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1038

TB Hiệp Hòa-TNTL

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

203,6

0,0

11,3

 

 

x

 

x

 

 

1039

TB Xi Phông-TNTL

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

45,8

0,0

2,0

 

 

x

 

x

 

 

1040

TB Cầu Đình-TNTL

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

53,2

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1041

TB Yên Sơn

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

37,6

0,7

1,4

 

 

x

 

 

 

x

1042

TB N Không

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

250,5

1,0

6,2

 

 

x

 

 

 

x

1043

Đập Đinh

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

23,3

4,9

0,5

 

x

 

 

 

 

x

1044

Đập Khe Hồ

Xã Hòa sơn

Xã Hòa sơn

48,8

7,9

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1045

TB ba ra - TNTL

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

38,2

0,0

2,3

 

 

x

 

x

 

 

1046

TB xóm 1

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

23,9

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1047

TH Tràng Thành

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

245,1

0,0

10,0

 

 

x

 

 

 

x

1048

TB xóm 9

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

40,1

0,0

5,8

 

 

x

 

 

 

x

1049

Đập cửa

Xã Tràng sơn

Xã Tràng sơn

18,0

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1050

TB Lưu Sơn

Xã Lưu Sơn

Xã Lưu Sơn

353,4

185,0

3,0

 

 

x

 

 

 

x

1051

TB Cửa Trùa-TNTL

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

248,8

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1052

TB Rú rướng

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

56,9

13,4

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1053

TB Nương hà

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

136,4

43,9

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1054

TB Nhà cảnh

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

32,3

12,9

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1055

TB Đồng lụi

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

134,0

41,5

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1056

Đ.Đồng Hồ

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

230,4

77,2

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1057

Đ.Tích Tích

Xã Thượng sơn

Xã Thượng sơn

41,9

16,3

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1058

Trạm bơm HTX

Thị trấn

Thị trấn

68,7

57,9

23,4

 

 

x

 

 

 

x

1059

Trạm bơm điện

Xã Xuân sơn

Xã Xuân sơn

194,1

44,5

9,9

 

 

x

 

 

 

x

1060

Đ.Khe môn

Xã Xuân sơn

Xã Xuân sơn

64,3

16,1

0,6

 

x

 

 

 

 

x

1061

TB rú nhõn

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

70,8

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1062

TB chọ ràn

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

23,5

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1063

TB bàu vực lấm

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

6,1

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1064

Đ. Mới X1

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

48,2

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1065

Đ. khe chuối

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

94,5

47,2

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1066

Đ. cây thị

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

9,3

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1067

Đ. Khe mua

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

26,3

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1068

Đ. Bàu tròng

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

137,0

66,8

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1069

Đ. Mới x 4

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

66,2

39,9

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1070

Đ. Chò ràn

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

105,9

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1071

Đ.đồng eo

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

36,2

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1072

Đ. Sài hồ

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

12,3

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1073

Đ. đá bạc

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

6,2

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1074

Đ. Quan đồn

Xã Đại sơn

Xã Đại sơn

92,4

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1075

TB đồng cầu

Xã Trù sơn

Xã Trù sơn

74,0

35,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1076

TB đồng đưng

Xã Trù sơn

Xã Trù sơn

62,0

39,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1077

TB chậm cà

Xã Trù sơn

Xã Trù sơn

108,0

45,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1078

TB vu vu

Xã Trù sơn

Xã Trù sơn

46,0

13,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1079

TB điện HTX

Xã Đà sơn

Xã Đà sơn

393,8

37,7

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1080

Trạm bơm 1

Xã Bồi sơn

Xã Bồi sơn

156,6

66,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1081

Trạm bơm 2

Xã Bồi sơn

Xã Bồi sơn

117,2

42,5

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1082

Đ.Con chụ

Xã Bồi sơn

Xã Bồi sơn

42,8

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1083

TB Cỏ Cà - TNTL

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

144,9

27,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1084

TBRú Dẻ-TNTL

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

58,4

5,1

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1085

TB Thái Sơn- TNTL

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

18,1

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1086

TB Cẩu Đê

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

260,0

71,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1087

TB Cổn Đùng

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

62,5

28,7

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1088

Trạm Cổn Trấn

Xã Minh sơn

Xã Minh sơn

106,4

35,3

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1089

TB Giếng Tây-TNTL

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

178,6

100,1

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1090

TB Đồng Bãi-TNTL

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

14,8

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1091

TB Cầu Máng-TNTL

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

168,5

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1092

TBRúHối

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

25,5

15,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1093

TB Vực Chùa

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

18,4

9,2

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1094

TB Bàu Cổ

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

108,8

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1095

TB Hòn Vổ

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

47,6

43,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1096

TBTh Lương

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

18,0

9,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1097

Đập Ba Thi

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

70,8

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1098

Đập Trọt Lũy

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

46,9

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1099

Đập Lách

Xã Hiến Sơn

Xã Hiến Sơn

17,4

8,7

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1100

TBsố 1-TNTL

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

218,9

78,5

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1101

TB số 2-TNTL

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

15,4

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1102

TB số 3-TNTL

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

168,5

1,8

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1103

TBsố 4

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

80,6

0,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1104

Đập Bàu Me

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

32,0

1,5

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1105

Đập Bàu Nại

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

203,4

8,3

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1106

Đập C.Truông

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

20,2

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1107

Đập khe Dậu

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

22,6

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1108

Đập Khe Khế

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

20,2

10,1

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1109

Đập Vĩnh Ang

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

10,6

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1110

Đập Khe Mày

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

12,8

6,4

 

 

x

 

 

 

 

x

1111

Đập Khe Su

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

11,6

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1112

Đập Cu Yên

Xã Mỹ Sơn

Xã Mỹ Sơn

7,2

0,0

 

 

x

 

 

 

 

x

1113

TBxóm 1

Xã Bắc sơn

Xã Bắc sơn

45,3

40,5

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1114

TBxóm 4

Xã Bắc sơn

Xã Bắc sơn

190,1

75,0

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1115

TB xóm 8

Xã Bắc sơn

Xã Bắc sơn

117,4

33,2

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1116

TB cây vông

Xã Bắc sơn

Xã Bắc sơn

107,4

33,7

0.0

 

 

x

 

 

 

x

1117

Trạm bơm-TNTL

Xã Văn sơn

Xã Văn sơn

67,9

0,0

5,0

 

 

x

 

x

 

 

1118

Trạm bơm 1

Xã Trung sơn

Xã Trung sơn

444,2

150,4

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1119

Trạm bơm 2

Xã Trung sơn

Xã Trung sơn

33,6

3,6

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1120

Trạm bơm 1-TNTL

Xã Quang Sơn

Xã Quang Sơn

182,7

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1121

Trạm bơm 2-TNTL

Xã Quang Sơn

Xã Quang Sơn

153,8

6,2

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1122

Trạm bơm 3-TNTL

Xã Quang Sơn

Xã Quang Sơn

105,9

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1123

TB 4 + ĐVăn Sơn

Xã Quang Sơn

Xã Quang Sơn

133,7

85,5

0,0

 

 

 

x

 

 

x

1124

TB 5 + ĐVăn Sơn

Xã Quang Sơn

Xã Quang Sơn

147,5

103,6

0.0

 

 

 

x

 

 

x

1125

Trạm bơm 1-TNTL

Xã Thái sơn

Xã Thái sơn

157,9

16,8

2,6

 

 

x

 

x

 

 

1126

Trạm bơm 2-TNTL

Xã Thái sơn

Xã Thái sơn

121,6

21,4

2,8

 

 

x

 

x

 

 

1127

Trạm bơm 3-TNTL

Xã Thái sơn

Xã Thái sơn

146,5

0,0

4,7

 

 

x

 

x

 

 

1128

Trạm bơm 4-TNTL

Xã Thái sơn

Xã Thái sơn

60,7

0,0

0,0

 

 

x

 

x

 

 

1129

Đập Văn Thái

Xã Thái sơn

Xã Thái sơn

134,9

78,8

4,5

 

x

 

 

 

 

x

1130

Đập Yên Trạch

Xã Thái sơn

Xã Thái sơn

131,7

79,1

3,5

 

x

 

 

 

 

x

1131

Đập Truông

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

13,7

2,1

0,5

 

x

 

 

 

 

x

1132

Đập Động Đá

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

8,1

2,4

2,0

 

x

 

 

 

 

x

1133

Đập Cây Trung

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

9,0

3,0

1,0

 

x

 

 

 

 

x

1134

Đập Sang Lẻ

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

83,8

12,4

2,0

 

x

 

 

 

 

x

1135

Đập Ông Thao

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

10,0

2,3

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1136

Đập Đồng Càng

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

20,2

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1137

Đập Đá Mài

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

105,0

47,8

2,5

 

x

 

 

 

 

x

1138

Đập Bà Lắc

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

15,0

1,5

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1139

Đập Đồng Mè

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

11,0

3,5

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1140

Đập Róm

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

11,0

3,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1141

Đập Mộ Dạ

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

131,5

62,7

3,0

 

x

 

 

 

 

x

1142

Đập Cổ Nghi

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

7,5

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1143

Đập Ông Hoàn

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

6,0

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1144

Đập Ngã Ba

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

7,7

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1145

Đập Rành Rành

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

7,0

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1146

Đập Mùa Cua

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

7,5

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1147

Đập CàyTrót

Xã GiangS.Đông

Xã GiangS.Đông

8,0

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1148

Đ.Mộ dạ

Xã GiangS.Tây

Xã Giang S.Tây

200,4

110,6

8,2

 

x

 

 

 

 

x

1149

Đ.Đồng thiêng

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

88,7

56,0

1,8

 

x

 

 

 

 

x

1150

Đập Cây chanh

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

7,9

2,7

0,3

 

x

 

 

 

 

x

1151

Đập Hố trù

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

1,0

0,7

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1152

Đập Cố Tặng

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

4,4

3,5

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1153

Đập Cố Trung

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

3,3

0,4

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1154

Đập Vụng Đằm

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

2,2

0,7

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1155

Đập Bà Doãn

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

0,0

2,3

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1156

Đập Trung Hậu

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

4,6

2,3

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1157

Đập Vũng Môn

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

4,5

1,5

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1158

Đập khe bùi

Xã Giang S.Tây

Xã Giang S.Tây

5,2

5,2

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1159

Đ.Tràng Pheo

Xã Hồng Sơn

Xã Hồng Sơn

104,8

30,8

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1160

Đ. Bi, Đập Bạc

Xã Hồng Sơn

Xã Hồng Sơn

57,7

20,1

0.0

 

x

 

 

 

 

x

1161

Đ.Vệ độ

Xã Hồng Sơn

Xã Hồng Sơn

24,9

9,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1162

Đ.Vũng tròn

Xã Hồng Sơn

Xã Hồng Sơn

13,7

6,3

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1163

Đ.Khe quýt

Xã Hồng Sơn

Xã Hồng Sơn

21,3

6,8

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1164

Đ.Đổng đầy

Xã Hồng Sơn

Xã Hồng Sơn

23,9

4,9

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1165

Đ. Nhà tín

Xã Hồng Sơn

Xã Hồng Sơn

9,7

6,7

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1166

Đ. Bèo

Xã Hồng Sơn

Xã Hồng Sơn

7,2

6,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1167

Trạm bơm 1

Xã Bài sơn

Xã Bài sơn

154,6

34,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1168

Trạm bơm 2

Xã Bài sơn

Xã Bài sơn

35,1

7,5

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1169

Đ.Đá bàn

Xã Bài sơn

Xã Bài sơn

251,7

56,6

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1170

Đ.Năm khe

Xã Bài sơn

Xã Bài sơn

99,6

22,4

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1171

Trạm bơm điện

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

179,4

122,3

4,1

 

 

x

 

 

 

x

1172

Đập Khe Cấy

Xã Ngọc Sơn

Xã Ngọc Sơn

15,2

0,0

0,9

 

x

 

 

 

 

x

1173

Trạm bơm chùa

Xã Lam Sơn

Xã Lam Sơn

227,2

43,3

4,0

 

 

x

 

 

 

x

1174

TB vực giang

Xã Lam Sơn

Xã Lam Sơn

54,4

15,8

0,0

 

 

x

 

 

 

x

1175

Đập khe ngầm

Xã Lam Sơn

Xã Lam Sơn

253,1

14,8

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1176

Đập chọ môn

Xã Lam Sơn

Xã Lam Sơn

7,7

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1177

Đập cổn lều

Xã Lam Sơn

Xã Lam Sơn

38,0

0,0

0,0

 

x

 

 

 

 

x

1178

T hói vòi

Xã Nam Sơn

Xã Nam Sơn

93,2

44,1

5,2

 

 

x

 

 

 

x

1179

TB khả phong

Xã Nam Sơn

Xã Nam Sơn

133,0

141,6

5,6

 

 

x

 

 

 

x

1180

Đập chọ mại

Xã Nam Sơn

Xã Nam Sơn

73,4

19,1

2,6

 

x

 

 

 

 

x

XII

HUYỆN TÂN KỲ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1181

Trạm Bơm Văn sơn

Xã Đồng Văn

Xã Đồng Văn

76,8

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1182

Trạm Bơm Tân Bình

Xã Đồng Văn

Xã Đồng Văn

34,6

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1183

Đập Mai Tân

Xã Nghĩa Hoàn

Xã Nghĩa Hoàn

140,4

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1184

Tràn Cừa

Xã Nghĩa Hoàn

Xã Nghĩa Hoàn

116

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1185

TB Đồng Tiến

Xã Nghĩa Hoàn

Xã Nghĩa Hoàn

15,2

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1186

TB Lò Ngói

Xã Nghĩa Hoàn

Xã Nghĩa Hoàn

19,6

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1187

Đập 8-3

Xã Nghĩa Đồng

Xã Nghĩa Đồng

30

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1188

TB Đồng rào

Xã Nghĩa Đồng

Xã Nghĩa Đồng

180

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1189

TB Thực Phẩm

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

9,6

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1190

TB Ông Nghị

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

17,4

4,4

 

 

 

x

 

 

 

x

1191

TB QuỷHậu

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

47,2

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1192

Đập Thực Phẩm

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

11,4

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1193

Đập các cụ

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

8,4

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1194

Đập Rủ Giang

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

6,2

1

 

 

x

 

 

 

 

x

1195

Đập khe Ô+Khe mây

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

18,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1196

Đập Cây khê+ Ba Trâu

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

13,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1197

Đập 3-9

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

11,6

3

 

 

x

 

 

 

 

x

1198

Đập Nhơm+ Đập 271

Xã Kỳ Tân

Xã Kỳ Tân

30,6

4

 

 

x

 

 

 

 

x

1199

Đập ĐồngNăm

Xã Phú Sơn

Xã Phú Sơn

15

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1200

Đập Khe sắn

Xã Phú Sơn

Xã Phú Sơn

70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1201

Đập Săng Vi

Xã Phú Sơn

Xã Phú Sơn

16

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1202

Đập Đồng Cạn

Xã Phú Sơn

Xã Phú Sơn

16

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1203

Đập Đồng Hóp

Xã Phú Sơn

Xã Phú Sơn

7

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1204

Đập Đồng bắn

Xã Nghĩa Hợp

Xã Nghĩa Hợp

64,6

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1205

Đập Đồng Truông

Xã Nghĩa Hợp

Xã Nghĩa Hợp

9

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1206

Đập Số 2

Xã Nghĩa Hợp

Xã Nghĩa Hợp

4,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1207

Đập Đồng Mua

Xã Nghĩa Hợp

Xã Nghĩa Hợp

4

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1208

Đập Đồng Thung

Xã Nghĩa Hợp

Xã Nghĩa Hợp

12,4

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1209

Đập khe Bò

Xã Nghĩa Hợp

Xã Nghĩa Hợp

32,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1210

TB Đồng Khế

Xã Nghĩa Hợp

Xã Nghĩa Hợp

63,6

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1211

Đập Ráy

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

9

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1212

Tràn Khe Lồi

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

16

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1213

Năm Mó

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

18

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1214

Đập Vả

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

8

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1215

Đập bàu sen

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

6,6

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1216

Đập Lở

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1217

Đập Vinh

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

58,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1218

Đập Rộc Mạc

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

28,8

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1219

Đập Nước xanh

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

25

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1220

Đập Mỏ Quyết tâm

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

83,8

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1221

Đập Trảy

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

5,6

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1222

Đập Bai

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

1

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1223

TB Bích thái

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

89,4

4

 

 

 

x

 

 

 

x

1224

TB Đồng Điều

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

10,6

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1225

TB Khe Mai

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

107

3

 

 

 

x

 

 

 

x

1226

TB điện Viên Thái

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

82,4

2

 

 

 

x

 

 

 

x

1227

TB dầu Viên thái

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

28,2

2

 

 

 

x

 

 

 

x

1228

TB Ông Quyền

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

25,6

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1229

TB Ba Tắc

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

14,8

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1230

TB Bài Đá

Xã Giai Xuân

Xã Giai Xuân

148,6

4

 

 

 

x

 

 

 

x

1231

Đập Đồng Kiệt

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1232

Đập Gia Trai

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

24

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1233

Đập Thung Dầu

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

8

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1234

Đập Đồng Môn

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

8

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1235

Đập Ông Đường

Xã Nghĩa Hành

XãNghĩa Hành

18

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1236

Đập Gộc Lim

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1237

Đập Đồng Đảng

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

28

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1238

Đập Đồng Đèn

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

14

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1239

Đập Khe Dâu

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

18

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1240

Đập Đồng Quanh

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

18

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1241

Đập Hồ Gia

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

30

          

 

 

x

 

 

 

 

x

1242

Đập Đồng Mùa

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

27,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1243

Đập Ông Hồ

Xã Nghĩa Hành

Xã Nghĩa Hành

6

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1244

Đập Đồng Đèn- Khe Su

Xã Hương Sơn

Xã Hương Sơn

81,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1245

Đập Đồng Vành

Xã Hương Sơn

Xã Hương Sơn

138,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1246

Đập Đùn

Xã Hương Sơn

Xã Hương Sơn

74,8

          

 

 

x

 

 

 

 

x

1247

Đập Cửa

Xã Hương Sơn

Xã Hương Sơn

18,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1248

Đập Xuân Dương

Xã Tân Xuân

Xã Tân Xuân

100

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1249

Đập Trung Lương

Xã Tân Xuân

Xã Tân Xuân

45

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1250

TB Tân Thọ

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

33

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1251

TB Đồng Dong

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

50

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1252

TB Tân Mỹ

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

10

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1253

Đập Đồng thờ

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

22

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1254

Đập Khe Quýt

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

22

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1255

Đập Đồng Kho

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

16

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1256

Đập Mai Chế

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

22

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1257

Đập Cồn Bui

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

24

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1258

Đập Khe Ngang

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

27

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1259

Đập Khe Ngải

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1260

Đập Nương Triềng

Xã Nghĩa Dũng

Xã Nghĩa Dũng

10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1261

Đập Tân phong

Xã Tân Phú

Xã Tân Phú

12

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1262

Đập Sao Sa

Xã Tân Phú

Xã Tân Phú

12

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1263

Đập Đồng Lội

Xã Tân Phú

Xã Tân Phú

12

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1264

Đập An Ngãi

Xã Tân An (CT NN)

Xã Tân An (CT NN)

131,8

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1265

Đập 3-2

Xã Tân An (CT NN)

Xã Tân An (CT NN)

190

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1266

Đập Thanh Chương

Xã Tân An (CT NN)

Xã Tân An (CT NN)

75,6

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1267

Đập Phe vang

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1268

Đập Khe Du

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

6

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1269

Đập Tràn

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1270

Đập bán trù

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

14

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1271

Đập Cổn Rản

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1272

Đập Bò Ma

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1273

Đập Khe Nứa

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

55

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1274

Hồ Rọng Giếng

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

5

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1275

Đập Bồ Bồ

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

31,8

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1276

Đập thung Mét

Xã Tiên Kỳ

Xã Tiên Kỳ

25

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1277

Đập Bù Chải

Xã Tiên Kỳ

Xã Tiên Kỳ

29,4

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1278

Đập Kè Diện

Xã Tiên Kỳ

Xã Tiên Kỳ

35,4

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1279

Đập Tả Hòm

Xã Tiên Kỳ

Xã Tiên Kỳ

40,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1280

Đập Thải Minh

Xã Tiên Kỳ

Xã Tiên Kỳ

27,8

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1281

Đập KẻÔn

Xã Tiên Kỳ

Xã Tiên Kỳ

37,6

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1282

Đập Bãi Quyền

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

174

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1283

Đập Đồng Cốc

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

55,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1284

Đập Đồng Hầm

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

12

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1285

Đập Tập Mã

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

64,4

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1286

Đập Hòa Bình

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

28

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1287

Đập Cựa Đền

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

34

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1288

Đập Hồng Kỳ

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

14

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1289

Đập Kẻo

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1290

Đập Hòa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1291

Đập Khe Đá

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

24

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1292

Đập Đồng Mưng

Xã Nghĩa Phúc

Xã Nghĩa Phúc

12

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1293

Tràn Leo Lá

Xã Tân Hợp

Xã Tân Hợp

28,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1294

Tràn Trung Độ

Xã Tân Hợp

Xã Tân Hợp

26,2

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1295

Tràn Hồng Sơn

Xã Tân Hợp

Xã Tân Hợp

54

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1296

Tràn Nghĩa Thành

Xã Tân Hợp

Xã Tân Hợp

42,8

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1297

Đập Cồn Sống

Xã Tân Long

Xã Tân Long

13

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1298

Đập Bục Bục

Xã Kỳ Sơn

Xã Kỳ Sơn

26

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1299

Đập Điện Lực

Xã Kỳ Sơn

Xã Kỳ Sơn

33

2

 

 

x

 

 

 

 

x

1300

Đập Đội Cung

Xã Kỳ Sơn

Xã Kỳ Sơn

63

2

 

 

 

 

x

 

 

x

1301

Đập Nứa

Xã Kỳ Sơn

Xã Kỳ Sơn

50,4

2

 

 

x

 

 

 

 

x

1302

Đập Đá Lèn

Xã Kỳ Sơn

Xã Kỳ Sơn

4

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1303

Đập Ba Đồng

Xã Tân Hương

Xã Tân Hương

73

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1304

Đập Lạnh Ngạnh

Xã Tân Hương

Xã Tân Hương

36

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1305

Đập Cây Đa

Xã Tân Hương

Xã Tân Hương

19

 

 

 

x

 

 

 

 

x

XIII

THỊ XÃ THÁI HÒA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1306

Đập Khe lau 2

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

29,11

 

2,00

 

x

 

 

 

 

x

1307

Đập Khe Dứa 2

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

24,11

6,00

               

 

x

 

 

 

 

x

1308

Đập Ông Thị

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

23,52

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1309

Đập Cồn Bông

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

55,34

12,60

 

 

x

 

 

 

 

x

1310

Đập lò vôi

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

7,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1311

Đập Khe Sung

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

35,82

1,30

 

 

x

 

 

 

 

x

1312

Đập Môn

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

7,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1313

Đập Hóc

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

27,00

3,00

 

 

x

 

 

 

 

x

1314

ĐậpĐồng Ôi

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1315

Đập Bắc Vịnh

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

22,00

4,00

 

 

x

 

 

 

 

x

1316

Đập Đồng Luông

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

23,89

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1317

Đập Mó

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

42,00

 

2,00

 

x

 

 

 

 

x

1318

Đập Khe Ô

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

18,03

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1319

Đập Ao Ga

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

9,97

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1320

Đập Bà Phượng

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

4,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1321

Đập Khe Lằng

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

102,41

12,00

6,00

 

x

 

 

 

 

x

1322

Đập Bàu

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1323

Đập Sen

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

13,00

8,00

4,00

 

x

 

 

 

 

x

1324

Đập Trạm xá

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1325

Đập Khe Thung

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

100,00

40,80

 

 

x

 

 

 

 

x

1326

Trạm bơm Khe Ô

Xã Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

13,00

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1327

Đập Khe Vịnh

Xã Nghĩa Mỹ

Xã Nghĩa Mỹ

185,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1328

Đập Cây Bả

Xã Nghĩa Mỹ

Xã Nghĩa Mỹ

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1329

Đập Khe Lọ

Xã Nghĩa Mỹ

Xã Nghĩa Mỹ

21,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1330

Đập Khe Lở

Xã Nghĩa Mỹ

Xã Nghĩa Mỹ

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1331

Đập Giếng Nại

Xã Nghĩa Mỹ

Xã Nghĩa Mỹ

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1332

Đập Chứng

Xã Nghĩa Mỹ

Xã Nghĩa Mỹ

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1333

Đập Diễu

Xã Nghĩa Mỹ

Xã Nghĩa Mỹ

26,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1334

Đập Eo Trúm

Xã Nghĩa Mỹ

Xã Nghĩa Mỹ

40,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1335

Đập hóc môm

Phường Hòa Hiếu

Phường Hòa Hiếu

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1336

Đập Hòn Sường I + II

Xã Nghĩa Hòa

Xã Nghĩa Hòa

73,20

28,80

 

 

x

 

 

 

 

x

1337

Đập Đồng chương

Xã Nghĩa Hòa

Xã Nghĩa Hòa

52,00

10,00

 

 

x

 

 

 

 

x

1338

Đập Đồng Giông

Xã Nghĩa Hòa

Xã Nghĩa Hòa

24,00

6,00

 

 

x

 

 

 

 

x

1339

Đập Lang Đong

Xã Nghĩa Tiến

Xã Nghĩa Tiến

57,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1340

Đập Đồng Quằn

Xã Nghĩa Tiến

Xã Nghĩa Tiến

16,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1341

Đập Tân Hòa

Xã Nghĩa Tiến

Xã Nghĩa Tiến

22,60

45,00

 

 

x

 

 

 

 

x

1342

Đập Đồng Ngọc

Xã Nghĩa Tiến

Xã Nghĩa Tiến

12,00

10,00

 

 

x

 

 

 

 

x

1343

Đập Hốc Lách

Phường Quang Tiến

Phường Quang Tiến

40,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1344

Đập Cao Trai

Phường Quang Tiến

Phường Quang Tiến

30,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1345

Đập Đồng Chè

Phường Quang Phong

Phường Quang Phong

17,10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1346

Đập Lim, Lèn, Lẹm

Phường Quang Phong

Phường Quang Phong

8,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1347

Đập Đòng Trày

Phường Quang Phong

Phường Quang Phong

32,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1348

Đập Khe cọi

Phường Long Sơn

Phường Long Sơn

4,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1349

Đập Nghĩa hưng

Phường Long Sơn

Phường Long Sơn

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

XIV

HUYỆN NGHĨA ĐÀN

 

 

 

 

31,76

 

 

 

 

 

 

x

1350

Đập Gián

Xã Nghĩa An

Xã Nghĩa An

51,52

1,1

0

 

x

 

 

 

 

x

1351

Đập Hóc Môn

Xã Nghĩa An

Xã Nghĩa An

23

0,49

0

 

x

 

 

 

 

x

1352

Đập Đồng Cua

Xã Nghĩa An

Xã Nghĩa An

57,48

1,12

0

 

x

 

 

 

 

x

1353

Đập Bình Lâm

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

14,5

0,24

0

 

x

 

 

 

 

x

1354

Đập Bình Thái

Xã Nghĩa Bình

Xã Nghĩa Bình

3,5

0,1

0

 

x

 

 

 

 

x

1355

Đập Cây Sông

Xã Nghĩa Đức

Xã Nghĩa Đức

57,16

17,79

0

 

x

 

 

 

 

x

1356

Đập Đức Trung

Xã Nghĩa Đức

Xã Nghĩa Đức

28,78

5,92

0

 

x

 

 

 

 

x

1357

Đập Đồng Bói

Xã Nghĩa Đức

Xã Nghĩa Đức

38,18

6,35

0

 

x

 

 

 

 

x

1358

Đập Ngô Lai

Xã Nghĩa Đức

Xã Nghĩa Đức

73,8

4,65

0

 

x

 

 

 

 

x

1359

Đập Ráng

Xã Nghĩa Đức

Xã Nghĩa Đức

11,76

2,8

0

 

x

 

 

 

 

x

1360

Điểm Mới

Xã Nghĩa Đức

Xã Nghĩa Đức

28,5

0,72

0

 

x

 

 

 

 

x

1361

Làng Nung

Xã Nghĩa Đức

Xã Nghĩa Đức

3,82

0,1

0

 

x

 

 

 

 

x

1362

Đập Đồng Tiến

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

3,9

3,09

0,52

 

x

 

 

 

 

x

1363

Đập Phòng Không

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

21,48

14,3

1,12

 

x

 

 

 

 

x

1364

Đập Các Cụ

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

12,04

0,16

0,85

 

x

 

 

 

 

x

1365

Đập Cây Chanh

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

93,46

22,14

5,5

 

x

 

 

 

 

x

1366

Đập Đổng Chùa

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

 

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1367

Đập Bàu Nấp

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

11,8

2,38

1

 

x

 

 

 

 

x

1368

Đập Đổng Sằng

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

43,52

29,93

0

 

x

 

 

 

 

x

1369

Đập 19/5

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

30

15,14

0

 

x

 

 

 

 

x

1370

Đập Diễn Bình

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

42,8

5,66

0

 

x

 

 

 

 

x

1371

Đập Làng Cháng

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

27,98

10,7

0

 

x

 

 

 

 

x

1372

Đập Phú Thọ

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

19,38

4,98

0

 

x

 

 

 

 

x

1373

Đập Đồng Thanh

Xã Nghĩa Hội

Xã Nghĩa Hội

6,48

16,65

0

 

x

 

 

 

 

x

1374

Trạm Nghĩa Minh

Nghĩa Hồng

Nghĩa Hồng

0

0

0

 

 

x

 

 

 

x

1375

Trạm Bơm Hồng Đức

Nghĩa Hồng

Nghĩa Hồng

33,72

17,7

0

 

 

x

 

 

 

x

1376

Hồ 8A

Nghĩa Hồng

Nghĩa Hồng

9,48

4,98

0

 

x

 

 

 

 

x

1377

Trạm Khe Ang

Nghĩa Hồng

Nghĩa Hồng

0

0

0

 

 

x

 

 

 

x

1378

Đập Đội 10

Nghĩa Hồng

Nghĩa Hồng

0

0

0

 

x

 

 

 

 

x

1379

Đập Rộc Mây

Xã Nghĩa Hưng

Xã Nghĩa Hưng

84,44

1,79

0

 

x

 

 

 

 

x

1380

Đập Làng Mới

Xã Nghĩa Hưng

Xã Nghĩa Hưng

44,88

0,96

0

 

x

 

 

 

 

x

1381

Đập Khe Xanh

Xã Nghĩa Hưng

Xã Nghĩa Hưng

21,52

0,46

0

 

x

 

 

 

 

x

1382

Trạm Gò Vịm

Xã Nghĩa Khánh

Xã Nghĩa Khánh

77,86

1,93

0

 

 

x

 

 

 

x

1383

Trạm TrungKhánh

Xã Nghĩa Khánh

Xã Nghĩa Khánh

112

11,34

1,2

 

 

x

 

 

 

x

1384

Trạm Bến Mươi

Xã Nghĩa Khánh

Xã Nghĩa Khánh

30

0,75

0

 

 

x

 

 

 

x

1385

Trạm Đồng Leo

Xã Nghĩa Khánh

Xã Nghĩa Khánh

35,4

21,36

0

 

 

x

 

 

 

x

1386

Đập Eo Sụ

Xã Nghĩa Khánh

Xã Nghĩa Khánh

15,8

0,4

1,2

 

x

 

 

 

 

x

1387

Đập Giếng Chui

Xã Nghĩa Khánh

Xã Nghĩa Khánh

73,2

1,84

1,7

 

x

 

 

 

 

x

1388

Đập Mồn

Xã Nghĩa Lạc

Xã Nghĩa Lạc

47,54

0,94

0

 

x

 

 

 

 

x

1389

Đập Tân

Xã Nghĩa Lạc

Xã Nghĩa Lạc

23,46

0,46

0

 

x

 

 

 

 

x

1390

Đập Mèn

Xã Nghĩa Lạc

Xã Nghĩa Lạc

30,36

0,6

0

 

x

 

 

 

 

x

1391

Đập Lác

Xã Nghĩa Lạc

Xã Nghĩa Lạc

4,08

0,08

0

 

x

 

 

 

 

x

1392

Đập Đồng Xan

Xã Nghĩa Lâm

Xã Nghĩa Lâm

66

1,4

0

 

x

 

 

 

 

x

1393

Đập Yên Trung

Xã Nghĩa Lâm

Xã Nghĩa Lâm

62

1,32

0

 

x

 

 

 

 

x

1394

Đập Khe Yêu mới

Xã Nghĩa Lâm

Xã Nghĩa Lâm

80

1,7

0

 

x

 

 

 

 

x

1395

Đập Đồng Nõn

Xã Nghĩa Lâm

Xã Nghĩa Lâm

60

1,28

0

 

x

 

 

 

 

x

1396

Đập Khe Yêu cũ

Xã Nghĩa Lâm

Xã Nghĩa Lâm

78,24

1,64

0

 

x

 

 

 

 

x

1397

Đập Làng Lầm

Xã Nghĩa Lâm

Xã Nghĩa Lâm

80

1,7

0

 

x

 

 

 

 

x

1398

Đập Tháp

Xã Nghĩa Liên

Xã Nghĩa Liên

68,9

1,5

0

 

x

 

 

 

 

x

1399

Đập Lèn Chuối

Xã Nghĩa Liên

Xã Nghĩa Liên

30,7

0,51

0

 

x

 

 

 

 

x

1400

Đập Thiết

Xã Nghĩa Liên

Xã Nghĩa Liên

21,52

0,65

0

 

x

 

 

 

 

x

1401

Đập Lập Xuân

Xã Nghĩa Liên

Xã Nghĩa Liên

27,4

0,53

0

 

x

 

 

 

 

x

1402

Trạm Tân Xuân

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

23,26

0,48

0

 

 

x

 

 

 

x

1403

Trạm Vĩnh Giang

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

41,2

0,88

0

 

 

x

 

 

 

x

1404

Đập ĐồngTranh

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

22,88

0,484

0

 

x

 

 

 

 

x

1405

Đập Đồng Tuần

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

21,42

0,449

0

 

x

 

 

 

 

x

1406

Đập Đồng Hóp

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

56,62

0,495

0

 

x

 

 

 

 

x

1407

Đập Sông Lim

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

24,96

0,512

0

 

x

 

 

 

 

x

1408

Đập Gò Nến

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

28,94

0,61

0

 

x

 

 

 

 

x

1409

Đập Khe Dứa

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

19,38

0,408

0

 

x

 

 

 

 

x

1410

Đập Hóc Lách

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

23,8

0,51

0

 

x

 

 

 

 

x

1411

Đập Khe Lau

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

20,14

0,45

0

 

x

 

 

 

 

x

1412

Đập Bãi Niêu

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

37,16

0,792

0

 

x

 

 

 

 

x

1413

Đập Hồng Lộc

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

33,44

0,72

0

 

x

 

 

 

 

x

1414

Đập Khe Chàm

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

29,46

0,63

0

 

x

 

 

 

 

x

1415

Đập Khe Giang

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

31,02

0,66

0

 

x

 

 

 

 

x

1416

Đập Đồng Trường

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

16,86

0,36

0

 

x

 

 

 

 

x

1417

Đập Khe Si 1+2

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

14,04

0,3

0

 

x

 

 

 

 

x

1418

Đập Kìm Hồng

Xã Nghĩa Lộc

Xã Nghĩa Lộc

17,42

0,37

0

 

x

 

 

 

 

x

1419

Đập Hưng Nghĩa

Xã Nghĩa Lợi

Xã Nghĩa Lợi

12,5

0,27

0

 

x

 

 

 

 

x

1420

Đập Làng Sỏi

Xã Nghĩa Lợi

Xã Nghĩa Lợi

7,58

0,17

0

 

x

 

 

 

 

x

1421

Đập Làng Mít

Xã Nghĩa Lợi

Xã Nghĩa Lợi

8,8

0,19

0

 

x

 

 

 

 

x

1422

Đập Lung Hạ

Xã Nghĩa Lợi

Xã Nghĩa Lợi

12,12

0,26

0

 

x

 

 

 

 

x

1423

Đập Tân Thai

Xã Nghĩa Lợi

Xã Nghĩa Lợi

14

0,3

0

 

x

 

 

 

 

x

1424

Đập Ngọc Lam

Xã Nghĩa Lợi

Xã Nghĩa Lợi

11,58

0,25

0

 

x

 

 

 

 

x

1425

Đập Trốc Mó

Xã Nghĩa Long

Xã Nghĩa Long

68,28

6,36

0

 

x

 

 

 

 

x

1426

Đập Làng Sang

Xã Nghĩa Long

Xã Nghĩa Long

26,72

0,54

0

 

x

 

 

 

 

x

1427

Đập Đá Dựng

Xã Nghĩa Long

Xã Nghĩa Long

48

11,16

0

 

x

 

 

 

 

x

1428

Đập Nam Khế

Xã Nghĩa Long

Xã Nghĩa Long

20,24

3,42

0

 

x

 

 

 

 

x

1429

Đập Nam Kim

Xã Nghĩa Long

Xã Nghĩa Long

10,24

3,2

0

 

x

 

 

 

 

x

1430

Đập Đồng Tổi

Xã Nghĩa Mai

Xã Nghĩa Mai

79,37

2,04

0

 

x

 

 

 

 

x

1431

Đập Cây Trôi

Xã Nghĩa Mai

Xã Nghĩa Mai

110,1

2,01

0

 

x

 

 

 

 

x

1432

Đập Khe Kem

Xã Nghĩa Mai

Xã Nghĩa Mai

26,41

0,7

0

 

x

 

 

 

 

x

1433

Đập Đồng Bui

Xã Nghĩa Mai

Xã Nghĩa Mai

38,89

0,98

0

 

x

 

 

 

 

x

1434

Đập Đồng Lẹp

Xã Nghĩa Mai

Xã Nghĩa Mai

36,94

0,95

0

 

x

 

 

 

 

x

1435

Trạm Tiên Long

Xã Nghĩa Minh

Xã Nghĩa Minh

54,88

2,2

0

 

 

x

 

 

 

x

1436

Đập Làng Sanh

Xã Nghĩa Minh

Xã Nghĩa Minh

49,78

1,98

0

 

x

 

 

 

 

x

1437

Đập Đồng Làn

Xã Nghĩa Minh

Xã Nghĩa Minh

25,22

1

0

 

x

 

 

 

 

x

1438

Đập Làng Cam

Xã Nghĩa Minh

Xã Nghĩa Minh

10,64

0,42

0

 

x

 

 

 

 

x

1439

Hồ Hải Lý

Xã Nghĩa Phú

Xã Nghĩa Phú

23,72

0,56

0

 

x

 

 

 

 

x

1440

Hồ Xuân Hưng

Xã Nghĩa Phú

Xã Nghĩa Phú

1,76

0,4

0

 

x

 

 

 

 

x

1441

Hồ Kỳ Hải

Xã Nghĩa Phú

Xã Nghĩa Phú

6,04

0,1

0

 

x

 

 

 

 

x

1442

Hồ Bá Ngũ

Xã Nghĩa Phú

Xã Nghĩa Phú

6,7

0,17

0

 

x

 

 

 

 

x

1443

Đập Hóc Hèo

Xã Nghĩa Thắng

Xã Nghĩa Thắng

12,22

0,26

1,9

 

x

 

 

 

 

x

1444

Đập Rộc U

Xã Nghĩa Thắng

Xã Nghĩa Thắng

39,06

0,83

0,93

 

x

 

 

 

 

x

1445

Đập Ngã Hai

Xã Nghĩa Thắng

Xã Nghĩa Thắng

67,18

1,43

6,97

 

x

 

 

 

 

x

1446

Đập Vạn

Xã Nghĩa Thắng

Xã Nghĩa Thắng

21,94

0,46

0,07

 

x

 

 

 

 

x

1447

Đập Khe Thái

Xã Nghĩa Thịnh

Xã Nghĩa Thịnh

93,52

1,99

6

 

x

 

 

 

 

x

1448

Đập 8/3

Xã Nghĩa Thịnh

Xã Nghĩa Thịnh

15,66

0,34

2

 

x

 

 

 

 

x

1449

Đập Tân Đồng

Xã Nghĩa Thịnh

Xã Nghĩa Thịnh

73

1,55

2

 

x

 

 

 

 

x

1450

Đập Mản

Xã Nghĩa Thọ

Xã Nghĩa Thọ

25,32

0,53

0

 

x

 

 

 

 

x

1451

Đập Đồng Sim

Xã Nghĩa Thọ

Xã Nghĩa Thọ

13,16

0,28

0

 

x

 

 

 

 

x

1452

Đập Đồng Báng

Xã Nghĩa Thọ

Xã Nghĩa Thọ

12,74

0,27

0

 

x

 

 

 

 

x

1453

Đập Làng Trống

Xã Nghĩa Thọ

Xã Nghĩa Thọ

20,02

0,43

0

 

x

 

 

 

 

x

1454

Đập Khe Lung

Xã Nghĩa Thọ

Xã Nghĩa Thọ

21,12

0,45

0

 

x

 

 

 

 

x

1455

Đập Ông Vọng

Xã Nghĩa Thọ

Xã Nghĩa Thọ

12,74

0,27

0

 

x

 

 

 

 

x

1456

Đập Làng Vây

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

0

0

0

 

x

 

 

 

 

x

1457

Đập Hồ Lim

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

0

0

0

 

x

 

 

 

 

x

1458

Đập Gừa

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

140,12

2,75

0

 

x

 

 

 

 

x

1459

Đập Khe Cụt

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

22,98

0,58

0

 

x

 

 

 

 

x

1460

Đập Đồng Nheo

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

26

0,653

0

 

x

 

 

 

 

x

1461

Đập Khe Tòng

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

24,88

0,621

0

 

x

 

 

 

 

x

1462

Đập Dâng

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

37,6

0,94

0

 

x

 

 

 

 

x

1463

Đập Cây Đa

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

72,06

1,8008

0

 

x

 

 

 

 

x

1464

Đập Bàu Lạng

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

67,24

1,68

0

 

x

 

 

 

 

x

1465

Đập Hòn Tổng

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

21,58

0,5352

0

 

x

 

 

 

 

x

1466

Đập Đồng Be

Xã Nghĩa Trung

Xã Nghĩa Trung

28,04

0,7

0

 

x

 

 

 

 

x

1467

Đập Làng Nhâm

Xã Nghĩa Yên

Xã Nghĩa Yên

40

0,85

0

 

x

 

 

 

 

x

1468

Đập Đồng Bến

Xã Nghĩa Yên

Xã Nghĩa Yên

3,96

0,08

0

 

x

 

 

 

 

x

1469

Đập Vàng Ró

Xã Nghĩa Yên

Xã Nghĩa Yên

24,16

0,51

0

 

x

 

 

 

 

x

1470

Đập Đồng Ráng

Xã Nghĩa Yên

Xã Nghĩa Yên

7,68

0,2

0

 

x

 

 

 

 

x

XV

HUYỆN QUỲ HỢP

 

 

 

 

50,16

 

 

 

 

 

 

 

1471

Đập Cà Vạt

Xã Nam Sơn

Xã Nam Sơn

8,06

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1472

Đập Bản Quảng

Xã Nam Sơn

Xã Nam Sơn

6,8

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1473

Đập Bản Khiết

Xã Nam Sơn

Xã Nam Sơn

3

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1474

Đập Bản Hầm

Xã Nam Sơn

Xã Nam Sơn

6,68

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1475

Đập Bản Tăng

Xã Nam Sơn

Xã Nam Sơn

10,84

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1476

Đập Cha Hang

Xã Nam Sơn

Xã Nam Sơn

9,28

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1477

Bai Khốm

Xã Châu Thái

Xã Châu Thái

25,58

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1478

Bai Toòng

Xã Châu Thái

Xã Châu Thái

45,36

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1479

Bai Phúng

Xã Châu Thái

Xã Châu Thái

7,52

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1480

Bai Tiềm

Xã Châu Thái

Xã Châu Thái

14,72

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1481

Bai Hin

Xã Châu Thái

Xã Châu Thái

38,64

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1482

Bai Lòng

Xã Châu Thái

Xã Châu Thái

5,36

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1483

Đập Na Ca

Xã Châu Thái

Xã Châu Thái

17,74

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1484

Đập Huổi Xè

Xã Châu Thái

Xã Châu Thái

24,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1485

Đập Đồng Cần

Xã Châu Thái

Xã Châu Thái

54,58

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1486

Đập Bản Chiềng

Xã Châu Tiến

Xã Châu Tiến

62,94

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1487

Đập Bản Pật

Xã Châu Tiến

Xã Châu Tiến

27,38

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1488

Đập Bản Tèn

Xã Châu Tiến

Xã Châu Tiến

26,8

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1489

Đập Na Mờ

Xã Châu Thành

Xã Châu Thành

14,7

4,7

6,38

 

x

 

 

 

 

x

1490

Đập Bai Pông

Xã Châu Thành

Xã Châu Thành

23,1

3,1

6,18

 

x

 

 

 

 

x

1491

Đập Na Cò

Xã Châu Thành

Xã Châu Thành

24

14

0,54

 

x

 

 

 

 

x

1492

Đập Châm Hiêng

Xã Châu Thành

Xã Châu Thành

11,4

10,3

1,74

 

x

 

 

 

 

x

1493

Đập Bai Hốc

Xã Châu Thành

Xã Châu Thành

17,1

7,1

1,84

 

x

 

 

 

 

x

1494

Đập Tờ Tá

Xã Châu Thành

Xã Châu Thành

20

14

1,84

 

x

 

 

 

 

x

1495

Đập Bản Hang

Xã Châu Thành

Xã Châu Thành

11,84

11,8

4,80

 

x

 

 

 

 

x

1496

Bai Na Què

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

10,6

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1497

Bai Na Pháng

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

14,84

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1498

Bai Đồng Thắm

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

15,48

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1499

Bai Tổng Lùn

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

9,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1500

Bai Na Ba

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

9,22

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1501

Đập Nặm Tửu

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

19,52

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1502

Bai Cháng Non

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

10,74

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1503

Bai Hom

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

13,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1504

Bai Na Long

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

3,88

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1505

Đập Bản Huống

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

66,6

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1506

Bai Xía Tên

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

4

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1507

Bai Na Vang

Xã Châu Hồng

Xã Châu Hồng

15,04

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1508

Đập Khột

Xã Liên Hợp

Xã Liên Hợp

54,62

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1509

Đập Quèn

Xã Liên Hợp

Xã Liên Hợp

59,42

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1510

Đập Duộc

Xã Liên Hợp

Xã Liên Hợp

32,06

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1511

Đập Quắn

Xã Liên Hợp

Xã Liên Hợp

16,98

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1512

Đập Mó Mo

Xã Nghĩa Xuân

Xã Nghĩa Xuân

87,44

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1513

Đập Làng Mó

Xã Nghĩa Xuân

Xã Nghĩa Xuân

31,16

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1514

Hồ Tiểu đoàn

Xã Nghĩa Xuân

Xã Nghĩa Xuân

35,4

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1515

Hồ Xóm Cồng

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

10,22

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1516

Hồ Bản Tạt

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

14,5

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1517

Hò Xóm Khạng

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

13,58

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1518

Hồ Xóm Sỏi

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

16,22

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1519

Hồ Bản Đung

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

6,56

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1520

Hồ Xóm Mới

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

0,88

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1521

Hồ Khe Dé

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

45,28

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1522

Hồ Bản Bọc

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

15,22

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1523

Hồ Na Mù

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

19

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1524

Hồ Đồng Bai

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

7,98

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1525

Đập Bản Xạt

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

38,6

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1526

Đập Bai Thơ

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

22,12

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1527

Đập Na Máng

Xã Yên Hợp

Xã Yên Hợp

6,76

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1528

Đập Hai Khe

Xã Châu Đình

Xã Châu Đình

30,14

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1529

Đập Hộc Mợi

Xã Châu Đình

Xã Châu Đình

2,86

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1530

Đập Na Nọi

Xã Châu Đình

Xã Châu Đình

12,14

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1531

TB Đổng Máy

Xã Châu Đình

Xã Châu Đình

92,2

0

 

 

 

x

 

 

 

x

1532

TB Đổng Hương

Xã Châu Đình

Xã Châu Đình

8,16

0

 

 

 

x

 

 

 

x

1533

Huổi Xồm

Xã Châu Cường

Xã Châu Cường

62,4

31

 

 

x

 

 

 

 

x

1534

Bản Thắm

Xã Châu Cường

Xã Châu Cường

22,6

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1535

Bản Nhọi

Xã Châu Cường

Xã Châu Cường

16,8

6,9

 

 

x

 

 

 

 

x

1536

Bản Nha

Xã Châu Cường

Xã Châu Cường

63,2

26,3

 

 

x

 

 

 

 

x

1537

Bản Nạt

Xã Châu Cường

Xã Châu Cường

12,8

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1538

Bản Khì

Xã Châu Cường

Xã Châu Cường

18,8

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1539

Bản Cải

Xã Châu Cường

Xã Châu Cường

19

5,8

 

 

x

 

 

 

 

x

1540

Đập Mó Nừng

Xã Đồng Hợp

Xã Đồng Hợp

59,1

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1541

Đập Đồng Xường

Xã Đồng Hợp

Xã Đồng Hợp

32,38

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1542

Đập Bãi Kè

Xã Đồng Hợp

Xã Đồng Hợp

2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1543

Đập Bản Mát

Xã Đồng Hợp

Xã Đồng Hợp

8,32

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1544

Đập Đồng Chiềng

Xã Đổng Hợp

Xã Đổng Hợp

46,42

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1545

Đập Đồng Sòng

Xã Đồng Hợp

Xã Đồng Hợp

11,58

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1546

Đập Đồng Ban

Xã Đồng Hợp

Xã Đồng Hợp

59,46

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1547

Đập Bàng Lấu

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

58,36

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1548

Đập Bai Luông

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

11,06

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1549

Đập Bản Nà

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

19,96

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1550

Đập Bai Xáo

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

12,44

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1551

Đập Đồng Cồng

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

13,56

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1552

Đập Bản Vực

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

20,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1553

Đập Bai Chuộc

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

35,34

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1554

Đập Bai Cân

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

23,1

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1555

Đập Bai Xết

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

32,94

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1556

Đập Bai Bồn

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

45,22

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1557

Đập Tóm

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

15,62

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1558

Đập Bai Dền

Xã Châu Lý

Xã Châu Lý

5,94

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1559

Đập Làng Thiếu

Xã Minh Hợp

Xã Minh Hợp

73,8

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1560

Đập Mùng

Xã Tam Hợp

Xã Tam Hợp

192,18

41,52

 

 

x

 

 

 

 

x

1561

Rộc Vó

Xã Tam Hợp

Xã Tam Hợp

32,6

0

2,30

 

x

 

 

 

 

x

1562

Đập Kèn

Xã Châu Lộc

Xã Châu Lộc

36,6

0

1,26

 

x

 

 

 

 

x

1563

Đập Cụt

Xã Châu Lộc

Xã Châu Lộc

9,64

0

0,6

 

x

 

 

 

 

x

1564

Đập ính

Xã Châu Lộc

Xã Châu Lộc

28,88

0

0,48

 

x

 

 

 

 

x

1565

Đập Khục

Xã Châu Lộc

Xã Châu Lộc

20,04

0

1,9

 

x

 

 

 

 

x

1566

Đập Rồng

Xã Châu Lộc

Xã Châu Lộc

15,88

0

3,34

 

x

 

 

 

 

x

1567

Đập Na Tỳ

Xã Châu Lộc

Xã Châu Lộc

12,48

0

0,64

 

x

 

 

 

 

x

1568

Đập Đan

Xã Châu Lộc

Xã Châu Lộc

43,66

0

5,52

 

x

 

 

 

 

x

1569

Bản Mánh

Xã Bắc Sơn

Xã Bắc Sơn

10,56

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1570

Bản Nguộc

Xã Bắc Sơn

Xã Bắc Sơn

24,26

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1571

Bản Hiêng

Xã Bắc Sơn

Xã Bắc Sơn

21,04

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1572

Bản Vy

Xã Bắc Sơn

Xã Bắc Sơn

10,58

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1573

Bản Nháo

Xã Bắc Sơn

Xã Bắc Sơn

21,86

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1574

Đập Xoóng Hó

Xã Châu Quang

Xã Châu Quang

243,36

55,4

10,8

 

x

 

 

 

 

x

1575

Đập Hộc Mợi

Xã Châu Quang

Xã Châu Quang

8,64

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1576

Đập Bản Cà

Xã Châu Quang

Xã Châu Quang

22,34

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1577

Đập Bản Lè

Xã Châu Quang

Xã Châu Quang

14,8

10

 

 

x

 

 

 

 

x

1578

Đập Bản Mọn

Xã Châu Quang

Xã Châu Quang

26,2

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1579

Đập Đổng Quan

Xã Văn Lợi

Xã Văn Lợi

14

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1580

Đập Đổng Mo

Xã Văn Lợi

Xã Văn Lợi

29,5

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1581

Đập Đổng Nang

Xã Hạ Sơn

Xã Hạ Sơn

21,94

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1582

Đập Vải

Xã Hạ Sơn

Xã Hạ Sơn

16,54

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1583

Đập Xiểm

Xã Hạ Sơn

Xã Hạ Sơn

25

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1584

Đập Bói

Xã Hạ Sơn

Xã Hạ Sơn

36,02

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1585

Đập Tro

Xã Hạ Sơn

Xã Hạ Sơn

39,08

0

 

 

x

 

 

 

 

x

XVI

HUYÊN QUỲ CHÂU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1586

Hệ thống thủy lợi Khe Mun + Khe Tà Nọi

Xã Châu Nga

XãChâu Nga

36,10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1587

Đập Phai Pọng

XãChâu Nga

XãChâu Nga

44,10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1588

Đập Phai Sỏi

XãChâu Nga

XãChâu Nga

18,82

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1589

ĐậpNa Vai

XãChâu Nga

XãChâu Nga

12,12

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1590

Đập Tràn Huôi Pùng

Xã Châu Phong

Xã Châu Phong

79,18

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1591

Đập Tràn Phai Cọ

Xã Châu Phong

Xã Châu Phong

73,14

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1592

Đập Khe Khúc

Xã Châu Phong

Xã Châu Phong

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1593

Đập Huôi Ngược

Xã Châu Phong

Xã Châu Phong

10,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1594

Đập bản Chiềng

Xã Châu Phong

Xã Châu Phong

70,84

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1595

Phai Huôi Tà

Xã Châu Phong

Xã Châu Phong

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1596

Đập bản Lầu

Xã Châu Phong

Xã Châu Phong

13,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1597

Đập Huôi Com

Xã Châu Phong

Xã Châu Phong

14,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1598

Đập Huôi Nhũng

Xã Châu Phong

Xã Châu Phong

21,24

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1599

Đập Khe Bá

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

10,00

7,1

 

 

x

 

 

 

 

x

1600

Phai Định Hoa

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

20,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1601

Hệ thống Thủy lợi Na Xén

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

97,39

5

 

 

x

 

 

 

 

x

1602

Đập Tràn Khe Tụ

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

45,02

5,5

 

 

x

 

 

 

 

x

1603

Đập Tràn Khe Nôn

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

19,20

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1604

Đập Na Láo

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

9,40

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1605

Đập Tràn Khe Bả

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

18,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1606

Đập Khe Mỷ

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

14,40

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1607

Đập Tràn Minh Châu

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

16,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1608

Phai Kẻ Ninh

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

10,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1609

Phai Bản Na Xén

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

10,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1610

Đập Tả Sỏi

Xã Châu Hạnh và TT

Xã Châu Hạnh và TT

13,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1611

Đập Na Ngai

Xã Châu Thắng

Xã Châu Thắng

65,28

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1612

Đập Khe Bận

Xã Châu Thắng

Xã Châu Thắng

18,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1613

Đập Huôi Pạ

Xã Châu Thắng

Xã Châu Thắng

36,94

6

 

 

x

 

 

 

 

x

1614

HT thủy lợi Kẻ Cọc-Khe Nhã - Khe Mó - Khe Hạ -

Xã Châu Tiến

Xã Châu Tiến

525,02

3,5

 

 

x

 

 

 

 

x

1615

Xã Châu Bính

Xã Châu Bính

440,62

16

 

 

x

 

 

 

 

x

1616

Phai Hội II

Xã Châu Hội

Xã Châu Hội

22,00

2,5

 

 

x

 

 

 

 

x

1617

Đập Phai Păn

Xã Châu Hội

Xã Châu Hội

54,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1618

Đập Phai Còn

Xã Châu Hội

Xã Châu Hội

17,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1619

Đập Phai Huống

Xã Châu Hội

Xã Châu Hội

28,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1620

Đập Huôi Tinh

Xã Châu Hội

Xã Châu Hội

7,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1621

Phai Cu

Xã Châu Hội

Xã Châu Hội

22,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1622

Phai bản Đớn

Xã Châu Hội

Xã Châu Hội

16,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1623

Đập Huôi Pết

Xã Châu Hội

Xã Châu Hội

24,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1624

Đập bản Sởn

Xã Châu Hội

Xã Châu Hội

16,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1625

Hồ Khe Nem

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

4,40

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1626

Đập Lầu II

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

7,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1627

Đập Bình I

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

13,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1628

Phai Tà Pùng

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

60,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1629

Đập Bình III

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

16,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1630

Đập Trung Độ II

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

6,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1631

Đập Trung Độ III

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

31,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1632

Khe Nành

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

11,00

2,5

 

 

x

 

 

 

 

x

1633

Đập Khe Ngàng

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

41,00

3,5

 

 

x

 

 

 

 

x

1634

Phai Thung Khạng

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

16,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1635

Đập Khe Nung

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

6,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1636

Hồ Huôi Cô

Xã Châu Bình

Xã Châu Bình

6,00

0

 

 

x

 

 

 

 

x

1637

Đập bản Bông

Xã Châu Thuận

Xã Châu Thuận

39,82

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1638

Đập Phai Cươm

Xã Châu Thuận

Xã Châu Thuận

19,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1639

Đập Bản Thắm

Xã Châu Thuận

Xã Châu Thuận

38,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1640

Đập Huôi Bò

Xã Châu Thuận

Xã Châu Thuận

16,02

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1641

Đập Phai Ten

Xã Châu Thuận

Xã Châu Thuận

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1642

Đập bản Chiềng

Xã Châu Thuận

Xã Châu Thuận

26,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1643

Phai Khe Cua (kênh bê tông)

Xã Châu Thuận

Xã Châu Thuận

33,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1644

Đập Huôi Cươm

Xã Diên Lãm

Xã Diên Lãm

6,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1645

Đập Na Tong

Xã Diên Lãm

Xã Diên Lãm

6,90

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1646

Đập Khe Cháo

Xã Diên Lãm

Xã Diên Lãm

34,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1647

Đập Huôi Ca

Xã Diên Lãm

Xã Diên Lãm

10,96

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1648

Đập Na Mô

Xã Diên Lãm

Xã Diên Lãm

9,52

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1649

Đập Huôi No

Xã Diên Lãm

Xã Diên Lãm

9,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1650

HT TL Bản Pục

Xã Diên Lãm

Xã Diên Lãm

16,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1651

Đập Na Quán

Xã Diên Lãm

Xã Diên Lãm

3,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1652

Đập Cỏ Nháu

Xã Diên Lãm

Xã Diên Lãm

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1653

Đập Khe Hay

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

16,52

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1654

Đập Huôi Ngộm

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1655

Đập Huôi Mốc

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

9,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1656

Đập Khe Công

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1657

Đập Khe Pông

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

6,10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1658

Đập Huôi Mi

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

5,46

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1659

Đập Na Xá

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1660

Đập Huôi Pâu

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

9,16

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1661

Đập Huôi No

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

28,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1662

Đập Huôi Pinh

Xã Châu Hoàn

Xã Châu Hoàn

20,76

 

 

 

x

 

 

 

 

x

XVII

HUYỆN QUẾ PHONG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1663

Nậm Giải

Xã Châu Kim

Xã Châu Kim

119,40

 

21,36

 

x

 

 

 

 

x

1664

Mương Cuồng

Xã Châu Kim

Xã Châu Kim

73,36

 

5

 

x

 

 

 

 

x

1665

Mương Huống

Xã Châu Kim

Xã Châu Kim

73,76

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1666

Đập Tràn bản Dụ

Xã Châu Kim

Xã Châu Kim

46,74

 

6

 

x

 

 

 

 

x

1667

Đập Tràn Na Lống

Xã Châu Kim

Xã Châu Kim

9,26

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1668

Đo Đe

Xã Châu Kim

Xã Châu Kim

68,92

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1669

Thủy lợi Mương Lớn

Xã Châu Kim

Xã Châu Kim

32,76

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1670

Mương cuồng

Xã Mường Nọc

Xã Mường Nọc

92,52

 

5

 

x

 

 

 

 

x

1671

Tổng Lằm

Xã Mường Nọc

Xã Mường Nọc

159,72

 

7,28

 

x

 

 

 

 

x

1672

Thủy Lợi MươngHuống

Xã Mường Nọc

Xã Mường Nọc

22,22

 

3,12

 

x

 

 

 

 

x

1673

Na Phí

Xã Mường Nọc

Xã Mường Nọc

122,06

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1674

Đập Tràn bản Kắng

Xã Mường Nọc

Xã Mường Nọc

36,56

 

3,4

 

x

 

 

 

 

x

1675

Đập Hồ Chứa

Xã Mường Nọc

Xã Mường Nọc

56,36

 

11,04

 

x

 

 

 

 

x

1676

Hồ Chức Piếng Panh

Xã Quế Sơn

Xã Quế Sơn

59,02

 

5,44

 

x

 

 

 

 

x

1677

Đập Tràn Tà Mường

Xã QuếSơn

Xã QuếSơn

30,42

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1678

Thủy Lợi Kờnh N9

Xã QuếSơn

Xã QuếSơn

20,00

 

0,72

 

x

 

 

 

 

x

1679

Thủy Lợi Hải Lõm

Xã Quế Sơn

Xã QuếSơn

15,44

 

7,26

          

x

 

 

 

 

x

1680

Bản Cọc

Xã Quế Sơn

Xã Quế Sơn

10,30

 

1,8

 

x

 

 

 

 

x

1681

Bản Đai

Xã Quế Sơn

Xã Quế Sơn

14,92

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1682

Bũn Piếng Mòn

Xã Quế Sơn

Xã Quế Sơn

20,02

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1683

Hồ Chứa Tồng Mọ

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

74,22

 

7,68

 

x

 

 

 

 

x

1684

Hồ Chứa Chăm Bảy

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

47,72

 

9,98

 

x

 

 

 

 

x

1685

Hồ Chứa Long Quang

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

9,68

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1686

Đập Tràn bản Tạng

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

165,96

 

18,98

 

x

 

 

 

 

x

1687

Đập Tràn Huụi Khùn

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

88,84

 

14,72

 

x

 

 

 

 

x

1688

Đập Tràn Khe Cúi bản Tạng

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

10,20

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1689

Đập Tạ Lín Phương Tiến 2

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

37,76

 

2,93

 

x

 

 

 

 

x

1690

Đập Phai Hụa Mương Hin

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

6,00

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1691

Công Trình Đập Bản Đan II

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

45,00

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1692

Thủy Lợi Hỳa Tạ

Xã Tiền Phong

Xã Tiền Phong

12,00

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1693

Đập Mương Cá

Xã Hạnh Dịch

Xã Hạnh Dịch

34,58

 

4,44

 

x

 

 

 

 

x

1694

Đập Tràn Mương cọ

Xã Hạnh Dịch

Xã Hạnh Dịch

33,82

 

1,8

 

x

 

 

 

 

x

1695

Đập Tràn Con Thăm

Xã Hạnh Dịch

Xã Hạnh Dịch

31,56

 

1,7

 

x

 

 

 

 

x

1696

Mương Cóng

Xã Hạnh Dịch

Xã Hạnh Dịch

9,88

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1697

Đập Mường Đán

Xã Hạnh Dịch

Xã Hạnh Dịch

39,44

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1698

Đập đất Na Xái

Xã Hạnh Dịch

Xã Hạnh Dịch

39,16

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1699

kênh bản Mứt

Xã Hạnh Dịch

Xã Hạnh Dịch

15,38

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1700

Đập Pà Kím

Xã Hạnh Dịch

Xã Hạnh Dịch

13,04

 

4,56

 

x

 

 

 

 

x

1701

Đập Thủy Lợi Mương He

Xã Hạnh Dịch

Xã Hạnh Dịch

14,00

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1702

Thủy Lợi Huụi Nhạp

Xã Đồng Văn

Xã Đồng Văn

23,02

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1703

Thủy lợi Huôi Ngân

Xã Đồng Văn

Xã Đồng Văn

13,00

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1704

Huôi chảo

Xã Đồng Văn

Xã Đồng Văn

34,20

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1705

Kênh Huôi Pùng

Xã Đồng Văn

Xã Đồng Văn

26,28

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1706

Kênh Huôi Quyền

Xã Đồng Văn

Xã Đồng Văn

18,92

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1707

Hệ thống kênh tưới và đường ống tưới tự chảy

Xã Đồng Văn

Xã Đồng Văn

13,56

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1708

Thủy lợi Khùn Na

Xã Đồng Văn

Xã Đồng Văn

5,62

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1709

Thủylợi Mường Piệt

Xã Thông Thụ

Xã Thông Thụ

13,72

 

7,2

 

x

 

 

 

 

x

1710

Thủy lợi Mường Phú

Xã Thông Thụ

Xã Thông Thụ

17,08

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1711

Đập Kênh Thủy lợi TúPỳ

Xã Thông Thụ

Xã Thông Thụ

38,52

 

7,6

 

x

 

 

 

 

x

1712

Đập tràn Hiệp cát

Xã Thông Thụ

Xã Thông Thụ

44,44

 

0,9

 

x

 

 

 

 

x

1713

Đập Tràn Kắm + Khe Páng

Xã Cắm Muộn

Xã Cắm Muộn

178,64

 

1,5198

 

x

 

 

 

 

x

1714

Đập Tràn Bản Bố

Xã Cắm Muộn

Xã Cắm Muộn

46,06

 

5,06

 

x

 

 

 

 

x

1715

Thủy Lợi Pà Pạt

Xã Cắm Muộn

Xã Cắm Muộn

53,06

 

0,4516

 

x

 

 

 

 

x

1716

Hê Thống Đỏn Phạt

Xã Cắm Muộn

Xã Cắm Muộn

51,78

 

5,496

 

x

 

 

 

 

x

1717

Mương Cắng

Xã Cắm Muộn

Xã Cắm Muộn

28,48

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1718

Đập Tràn Cối

Xã Cắm Muộn

Xã Cắm Muộn

86,00

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1719

Đập Tràn Cối

Xã Quang Phong

Xã Quang Phong

126,28

 

8,86

 

x

 

 

 

 

x

1720

Đập Tràn Tín Pú

Xã Quang Phong

Xã Quang Phong

164,60

 

4,38

 

x

 

 

 

 

x

1721

Hồ Chứa bản Cáo

Xã Quang Phong

Xã Quang Phong

86,54

 

5,88

 

x

 

 

 

 

x

1722

Thủy lợi bản Tín Cắng

Xã Quang Phong

Xã Quang Phong

86,88

 

6,56

 

x

 

 

 

 

x

1723

Đập Tràn bản Hiền

Xã Châu Thôn

Xã Châu Thôn

79,20

 

3,66

 

x

 

 

 

 

x

1724

Đập Tràn Na Làn

Xã Châu Thôn

Xã Châu Thôn

42,94

 

8,56

 

x

 

 

 

 

x

1725

Kênh Na Tỳ

Xã Châu Thôn

Xã Châu Thôn

13,98

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1726

Đập Tràn Đớn Đảnh

Xã Châu Thôn

Xã Châu Thôn

116,58

 

15,72

 

x

 

 

 

 

x

1727

Đập Tràn Na Khích + Huụi Pũng

Xã Nậm Nhoóng

Xã Nậm Nhoóng

82,46

 

0,74

 

x

 

 

 

 

x

1728

Huôi Cam

Xã Nậm Nhoóng

Xã Nậm Nhoóng

4,28

 

0,88

 

x

 

 

 

 

x

1729

Huôi Còn Kèn

Xã Nậm Nhoóng

Xã Nậm Nhoóng

13,28

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1730

Huôi Vươn

Xã Nậm Nhoóng

Xã Nậm Nhoóng

5,60

 

1

 

x

 

 

 

 

x

1731

Huôi Co

Xã Nậm Nhoóng

Xã Nậm Nhoóng

11,12

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1732

Đập Tràn Yên Sơn

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

10,96

 

6,4

 

x

 

 

 

 

x

1733

Thủy Lợi Kẻm ải

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

161,26

 

10,2

 

x

 

 

 

 

x

1734

Thủy Lợi Chà Lam

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

47,52

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1735

Đập ChàLành

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

47,68

 

2,6

 

x

 

 

 

 

x

1736

Kênh Mưởng Lẻng

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

49,88

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1737

Hệ thống Kẻm ải 2

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

35,00

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1738

Đường ống Piêng Luống

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

11,96

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1739

Mương Pà Khổm

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

34,38

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1740

Mương Huôi Xái 1

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

23,84

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1741

Mương Huôi Xái 2

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

33,84

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1742

Mương Nậm Tột

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

26,46

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1743

Mương Huôi Mới 1

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

64,26

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1744

Mương Huôi Mới 2

Xã Tri Lễ

Xã Tri Lễ

25,20

 

0

 

x

 

 

 

 

x

1745

Hệ Thống Thủy Huụi Dỏn

Xã Nậm Giải

Xã Nậm Giải

40,60

 

1,1

 

x

 

 

 

 

x

1746

Hệ Thống Thủy lợi Khe Tạo

Xã Nậm Giải

Xã Nậm Giải

27,50

 

1,22

 

x

 

 

 

 

x

1747

Hệ Thống Thủy lợi Nỏ Pục

Xã Nậm Giải

Xã Nậm Giải

38,04

 

0,8

 

x

 

 

 

 

x

1748

Thủy lợi Chà Lấu

Xã Nậm Giải

Xã Nậm Giải

8,00

 

0,5

 

x

 

 

 

 

x

1749

Thủy lợi Piêng Lâng

Xã Nậm Giải

Xã Nậm Giải

20,00

 

0,66

 

x

 

 

 

 

x

1750

Công trình thủy lợi bản Meo

Xã Nậm Giải

Xã Nậm Giải

9,10

 

0,32

 

x

 

 

 

 

x

1751

Thủy lợi Huôi Cáng

Xã Nậm Giải

Xã Nậm Giải

11,36

 

0,34

 

x

 

 

 

 

x

XVIII

HUYỆN KỲ SƠN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1752

Thủy Lợi bản Bà

Xã Hữu Kiệm

Xã Hữu Kiệm

7,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1753

Thủy Lợi Na Chảo

Xã Hữu Kiệm

Xã Hữu Kiệm

11,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1754

Hệ thống Thủy Lợi Khe

Xã Hữu Kiệm

Xã Hữu Kiệm

34,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1755

TL Na Lượng

Xã Hữu Kiệm

Xã Hữu Kiệm

21,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1756

TL Khe Tỳ 1+2

Xã Hữu Kiệm

Xã Hữu Kiệm

20,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1757

TL Bản Na

Xã Hữu Lập

Xã Hữu Lập

13,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1758

TL Chả Lắn 1

Xã Hữu Lập

Xã Hữu Lập

5,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1759

TL Chả Lắn 2

Xã Hữu Lập

Xã Hữu Lập

25,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1760

TL Na Ngân

Xã Hữu Lập

Xã Hữu Lập

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1761

TLXốp Thạng

Xã Hữu Lập

Xã Hữu Lập

21,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1762

TL Xốp Nhị 1

Xã Hữu Lập

Xã Hữu Lập

14,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1763

TLXốp Nhị 2

Xã Hữu Lập

Xã Hữu Lập

9,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1764

TL Xốp Thập

Xã Hữu Lập

Xã Hữu Lập

20,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1765

TL. Khe Thạng

Xã Hữu Lập

Xã Hữu Lập

11,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1766

Thủy lợi Na Tiêu (La Ngan)

Xã Chiêu Lưu

Xã Chiêu Lưu

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1767

Thủy lợi Na Cọc (Tạ Thoong)

Xã Chiêu Lưu

Xã Chiêu Lưu

7,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

176S

Thủy Lợi Xiêng Thù

Xã Chiêu Lưu

Xã Chiêu Lưu

29,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1769

Thủy lợi Hồng Tiến

Xã Chiêu Lưu

Xã Chiêu Lưu

13,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1770

Thủy lợi Na Xằng

Xã Chiêu Lưu

Xã Chiêu Lưu

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1771

Thủy lợi Lưu Hòa (Na Tím

Xã Chiêu Lưu

Xã Chiêu Lưu

22,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1772

TL Bản Cánh

Xã Tà Cạ

Xã Tà Cạ

4,06

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1773

TL Sơn Thành

Xã Tà Cạ

Xã Tà Cạ

4,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1774

TI. Na Nhu

Xã Tà Cạ

Xã Tà Cạ

2,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1775

TL Hỏa Sơn

Xã Tà Cạ

Xã Tà Cạ

26,66

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1776

TL Sơn Hà

Xã Tà Cạ

Xã Tà Cạ

7,18

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1777

TL Bình Sơn 2

Xã Tà Cạ

Xã Tà Cạ

10,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1778

TL Sa Vang

Xã Tà Cạ

Xã Tà Cạ

15,74

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1779

TL Khe Than 1

Xã Mườngải

Xã Mườngải

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1780

TL Khe Than 2

Xã Mườngải

Xã Mườngải

17,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1781

TL. bản Pủng

Xã Mườngải

Xã Mườngải

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1782

TL Khe Han

Xã Mườngải

Xã Mườngải

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1783

Thủy lợi Buộc Mú

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

32,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1784

Thủy Lợi Xiểng Xí

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

11,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1785

TL Ca Nọi 1

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

4,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

17S6

TL Ca Nọi 2

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1787

TL Na Cáng

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1788

TL Huồi Phừng 1

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

12,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1789

TL Huồi Phừng 2

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

4,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1790

TL Thăm Hín

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

2,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1791

Thủy lợi Buộc Mú 1

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

23,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1792

Thủy lợi Buộc Mú 2

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1793

Thủy lợi Ca trên

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

3,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1794

Thủy lợi Phù Quặc

Xã Na Ngoi

Xã Na Ngoi

4,30

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1795

TL bản Xốp Tụ 1 ( Na Ngừa)

Xã Mỹ Lý

Xã Mỹ Lý

22,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1796

TL bản Xốp Tụ 2 ( Na Ngừa)

Xã Mỹ Lý

Xã Mỹ Lý

7,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1797

TL Na Xiềng (Xiềng Tắm)

Xã Mỹ Lý

Xã Mỹ Lý

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1798

TL Yên Hòa (Na Lạt)

Xã Mỹ Lý

Xã Mỹ Lý

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1799

TL bản Huồi Cáng 1

Xã Bắc Lý

Xã Bắc Lý

3,58

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1800

TL bản Huồi Cáng 2

Xã Bắc Lý

Xã Bắc Lý

8,07

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1801

TL bản Buộc

Xã Bắc Lý

Xã Bắc Lý

11,90

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1802

Thủy lợi giáng trong

Xã Tây Sơn

Xã Tây Sơn

7,10

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1803

TL Huồi Pốc

Xã Nậm Cắn

Xã Nậm Cắn

14,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1804

TL Noọng Dẻ

Xã Nậm Cắn

Xã Nậm Cắn

8,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1805

TL Na Khướng 1

Xã Na Loi

Xã Na Loi

28,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1806

TL Na Loi

Xã Na Loi

Xã Na Loi

15,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1807

TL Na Mương

Xã Na Loi

Xã Na Loi

18,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1808

TL Huồi Xàn

Xã Na Loi

Xã Na Loi

8,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1809

TLNa Khướng 2

Xã Na Loi

Xã Na Loi

24,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1810

TL Na Khướng 3

Xã Na Loi

Xã Na Loi

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1811

Thủy Lợi Huồi Hang

Xã Na Loi

Xã Na Loi

12,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1812

Thủy lợi Nậm Cản

Xã Nậm Cản

Xã Nậm Cản

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1813

Thủy lợi Huồi Viêng

Xã Đọoc Mạy

Xã Đọoc Mạy

4,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

XIX

HUYÊN TƯƠNG DƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1814

Đập Khe phó - Bãi Xa

Xã Tam Quang

Xã Tam Quang

29,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1815

Đập Tam Bông

Xã Tam Quang

Xã Tam Quang

40,54

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1816

Đập Sơn Hà

Xã Tam Quang

Xã Tam Quang

35,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1817

Đập Khe phai - Tùng Hương

Xã Tam Quang

Xã Tam Quang

22,90

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1818

Hồ chứa Nặm Khùn - Bãi Sở

Xã Tam Quang

Xã Tam Quang

65,50

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1819

Đập Khe Cớ - Quang Phúc

Xã Tam Đình

Xã Tam Đình

32,77

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1820

Đập Quang Yên

Xã Tam Đình

Xã Tam Đình

64,70

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1821

Đập bản Khổi

Xã Tam Thái

Xã Tam Thái

15,04

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1822

Đập bản Na Tổng

Xã Tam Thái

Xã Tam Thái

28,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1823

Đập Na Hạ, bản Na Tổng

Xã Tam Thái

Xã Tam Thái

20,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1824

Đập Na Lưu - Đọoc Búa

Xã Tam Thái

Xã Tam Thái

34,52

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1825

Đập Khe Khảo - bản Can

Xã Tam Thái

Xã Tam Thái

94,04

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1826

Đập bản Xốp Nặm

Xã Tam Hợp

Xã Tam Hợp

2,56

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1827

Đập bản Văng Môn

Xã Tam Hợp

Xã Tam Hợp

6,68

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1828

Đập khe Muộng, bản Phồng

Xã Tam Hợp

Xã Tam Hợp

16,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1829

Đập khe Cà Tức, bản Phồng

Xã Tam Hợp

Xã Tam Hợp

4,06

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1830

Đập bản Phà Lõm

Xã Tam Hợp

Xã Tam Hợp

8,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1831

Đập Huồi Sơn

Xã Tam Hợp

Xã Tam Hợp

8,38

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1832

Đập Khè Chi

Xã Thạch giám

Xã Thạch giám

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1833

Đập Lưu Phong

Xã Lưu Kiền

Xã Lưu Kiền

86,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1834

Đập Khe Kiền

Xã Lưu Kiền

Xã Lưu Kiền

9,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1835

Đập Xúp Cộp, Khe Kiền

Xã Lưu Kiền

Xã Lưu Kiền

2,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1836

Đập Khe Sun - Văng Môn

Xã Yên Hòa

Xã Yên Hòa

18,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1837

Đập Khe Ngậu - Cành Khin

Xã Yên Hòa

Xã Yên Hòa

14,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1838

Đập bản Chon

Xã Nga My

Xã Nga My

123,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1839

Đập Na Kho

Xã Nga My

Xã Nga My

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1840

Đập Xiềng Nứa

Xã Yên Na

Xã Yên Na

18,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1841

Đập Huồi Cụt

Xã Yên Na

Xã Yên Na

5,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1842

Đập bản Bón

Xã Yên Na

Xã Yên Na

12,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1843

Đập Xốp Pu

Xã Yên Na

Xã Yên Na

3,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1844

Đập Văng Lin

Xã Yên Thắng

Xã Yên Thắng

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1845

Đập Khe Hạng - Piêng ồ

Xã Xiêng My

Xã Xiêng My

19,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1846

Đập bản Phẩy

Xã Xiêng My

Xã Xiêng My

15,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

XX

HUYỆN CON CUÔNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1847

Hồ khe bòn

Xã Môn Sơn

Xã Môn Sơn

57,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1848

Đập khe vôi

Xã Môn Sơn

Xã Môn Sơn

17,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1849

Đập khe ló con

Xã Môn Sơn

Xã Môn Sơn

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1850

Đập khe lý

Xã Môn Sơn

Xã Môn Sơn

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1851

Đập nà xán

Xã Môn Sơn

Xã Môn Sơn

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1852

Đập thùng thùng

Xã Môn Sơn

Xã Môn Sơn

18,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1853

Đập khe chổ

Xã Môn Sơn

Xã Môn Sơn

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1854

Đập pha lài

Xã Môn Sơn

Xã Môn Sơn

244,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1855

Trạm bơm Tân Sơn

Xã Môn Sơn

Xã Môn Sơn

80,20

 

 

 

 

x

 

 

 

x

1856

Đập Phai Khì

Xã Lục Dạ

Xã Lục Dạ

300,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1857

Đập Phai Kẻ (Bàn Xằng)

Xã Lục Dạ

Xã Lục Dạ

64,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1858

Đập Khe Cá

Xã Lục Dạ

Xã Lục Dạ

42,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1859

Đập Khe Sú

Xã Lục Dạ

Xã Lục Dạ

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1860

Đập bản mọi

Xã Lục Dạ

Xã Lục Dạ

30,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1861

Đập làng pha

Xã Yên Khê

Xã Yên Khê

64,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1862

Đập cống pha

Xã Yên Khê

Xã Yên Khê

88,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1863

Đập khe luông

Xã Yên Khê

Xã Yên Khê

28,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1864

Hồ khe bon

Xã Yên Khê

Xã Yên Khê

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1865

Đập Liên Đình

Xã Chi Khê

Xã Chi Khê

34,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1866

Đập Co Quên

Xã Chi Khê

Xã Chi Khê

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1867

Đập Khe Đốc

Xã Chi Khê

Xã Chi Khê

12,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1868

Hồ Vực Hạ

Xã Chi Khê

Xã Chi Khê

28,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1869

Đập Nà áng

Xã Chi Khê

Xã Chi Khê

28,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1870

Đập Khe Căm

Xã Chi Khê

Xã Chi Khê

66,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1871

Hồ khe hiềng

Xã Châu Khê

Xã Châu Khê

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1872

Đập bản bủng

Xã Châu Khê

Xã Châu Khê

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1873

Hồ khe Hoi

Xã Châu Khê

Xã Châu Khê

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1874

Đập bản diểm

Xã Châu Khê

Xã Châu Khê

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1875

Hồ bản Xát

Xã Châu Khê

Xã Châu Khê

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1876

Trạm.B châu khê

Xã Châu Khê

Xã Châu Khê

 

304

 

 

 

x

 

 

 

x

1877

Đập đồng tiến

Xã Lạng Khê

Xã Lạng Khê

84,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1878

Hồ bãi boong

Xã Lạng Khê

Xã Lạng Khê

16,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1879

Đập pha cặp

Xã Lạng Khê

Xã Lạng Khê

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1880

Đập yên hóa

Xã Lạng Khê

Xã Lạng Khê

16,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1881

Đập bản Cai

Xã Cam Lâm

Xã Cam Lâm

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1882

Thủy lợi bản Cổng

Xã Cam Lâm

Xã Cam Lâm

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1883

Đập chu hũ

Xã Đôn Phục

Xã Đôn Phục

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1884

Đập phai loòng

Xã Đôn Phục

Xã Đôn Phục

65,40

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1885

Đập hồng diện

Xã Đôn Phục

Xã Đôn Phục

41,20

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1886

Hồ khe co

Xã Đôn Phục

Xã Đôn Phục

10,60

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1887

Đập Khe Hịa

Xã Đôn Phục

Xã Đôn Phục

7,80

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1888

Đập Khe Luông

Xã Đôn Phục

Xã Đôn Phục

31,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1889

Đập Phai Lạnh

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

30,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1890

Đập Chòm Muộng

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

44,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1891

Đập Nà Ngùa

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1892

Đập Khe Phúc

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1893

Đập Khe Xán

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1894

Đập Phai Hin

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

30,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1895

Đập Phai Huông

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

20,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1896

Đập Nả Bại

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

12,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1897

Đập Phai Xen

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

28,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1898

Đập ChaLuông

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

8,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1899

Đập Nà Pông

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

16,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1900

Đập Khe Lạn

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

24,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1901

Đập Naả Mẻ

Xã Mậu Đức

Xã Mậu Đức

30,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1902

Đập phai mũi

Xã Thạch Ngàn

Xã Thạch Ngàn

22,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1903

Đập tổng xan

Xã Thạch Ngàn

Xã Thạch Ngàn

72,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1904

Đập choong loong

Xã Thạch Ngàn

Xã Thạch Ngàn

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1905

Đập nà nhốc

Xã Thạch Ngàn

Xã Thạch Ngàn

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1906

Đập nà đoóng

Xã Thạch Ngàn

Xã Thạch Ngàn

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1907

Đập Pá Hạ

Xã Thạch Ngàn

Xã Thạch Ngàn

10,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1908

Đập nà cọ

Xã Bình Chuẩn

Xã Bình Chuẩn

80,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1909

Đập na bả

Xã Bình Chuẩn

Xã Bình Chuẩn

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1910

Đập Khe Quăn

Xã Bình Chuẩn

Xã Bình Chuẩn

6,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1911

Đập Khe Hiềng

Xã Bình Chuẩn

Xã Bình Chuẩn

14,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

1912

Hồ Khe Rạn

Xã Bồng Khê

Xã Bồng Khê

40,00

 

 

 

x

 

 

 

 

x

 

Phụ lục số 01-b: các công ty

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3718/QĐ-UBND.NN ngày 21 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Nghệ An)

STT

Tên công trình

Địa điểm

Đơn vị quản lý

Diện tích thực tưới hiện nay (ha)

Biện pháp tưới

Lúa

Rau, màu, mạ

ThủySản

Làmmuối

Trọng lực

Động lực

Tự chảy

Cấp nước tạo nguồn

Tựchảy

Cấp nước tạo nguồn

I

CÔNG TY TNHH THỦY LỢI BẮC

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

Trạm bơm Văn Tràng 1

Xã Văn sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Cấp nước cho các xã

Xã Văn sơn

XNTL Đô Lương

185,60

-

10,00

-

 

x

x

 

Xã Yên Sơn

XNTL Đô Lương

62,20

-

-

-

 

 

x

 

Xã Thịnh Sơn

XNTL Đô Lương

249,00

-

8,28

-

 

x

x

 

Xã Đông Sơn

XNTL Đô Lương

236,00

21,20

10,00

-

 

x

 

 

Xã Tân Sơn

XNTL Đô Lương

518,84

162,38

3,00

-

 

x

x

 

Xã Lạc Sơn

XNTL Đô Lương

245,60

46,80

5,40

-

 

 

x

 

Xã Xuân Sơn

XNTL Đô Lương

338,40

48,00

-

-

 

 

x

 

Xã Minh Sơn

XNTL Đô Lương

419,46

44,08

-

-

 

x

x

 

Xã Nhân Sơn

XNTL Đô Lương

-

10,00

-

-

 

 

x

 

2

Trạm bơm Nhân Sơn

Xã Nhân Sơn

XNTL Đô Lương

544,58

133,30

36,16

-

 

 

x

 

3

Hệ Bàu Đá

Xã Trú Sơn

XNTL Đô Lương

519,40

190,60

-

-

x

 

 

 

Xã Mỹ Sơn

XNTL Đô Lương

21,00

-

-

-

x

 

 

 

4

Hệ Đô Lương (Tưới cho các xã)

Xã Tràng Sơn

XNTL Đô Lương

38,24

-

4,60

-

 

x

 

 

 

 

Trại cá

XNTL Đô Lương

10,00

-

10,00

-

 

x

 

 

 

 

Xã Hòa Sơn

XNTL Đô Lương

302,52

-

26,70

-

 

x

 

 

 

 

Xã Thái Sơn

XNTL Đô Lương

486,74

-

20,08

-

 

x

 

 

 

 

Xã Quang Sơn

XNTL Đô Lương

442,42

6,24

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã Thượng Sơn

XNTL Đô Lương

248,84

-

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã Hiến Sơn

XNTL Đô Lương

361,90

7,24

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã Mỹ Sơn

XNTL Đô Lương

402,80

9,90

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã Đông Sơn

XNTL Đô Lương

-

31,50

13,00

-

 

x

 

 

 

 

Xã ThinhSơn

XNTL Đô Lương

-

52,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã Tân Sơn

XNTL Đô Lương

-

73,83

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã Minh Sơn

XNTL Đô Lương

-

20,04

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã Nhân Sơn

XNTL Đô Lương

-

59,20

8,00

-

 

x

 

 

 

 

Xã Thái Sơn

XNTL Đô Lương

-

38,15

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã Hiển Sơn

XNTL Đô Lương

-

92,91

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã MỹSơn

XNTL Đô Lương

-

70,04

-

-

 

x

 

 

 

 

Xã Liên Thành

XNTL Yên Thành

630,76

55,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Xã Quyết Thắng

XNTL Yên Thành

412,86

50,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Xã Quyết Tiến

XNTL Yên Thành

232,60

44,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Xã Khánh Thành

XNTL Yên Thành

660,56

14,90

-

-

x

x

 

 

 

 

Xã Bảo Thành

XNTL Yên Thành

542,06

70,50

-

-

x

 

 

 

 

 

Xã Viên Thành

XNTL Yên Thành

494,40

99,40

-

-

x

x

 

 

 

 

Xã Vĩnh Phú

XNTL Yên Thành

581,38

33,00

21,00

-

x

x

 

 

 

 

Xã Vĩnh Cường

XNTL Yên Thành

467,26

30,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Thị trấn Yên Thành

XNTL Yên Thành

153,42

5,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Tăng Thành

XNTL Yên Thành

349,90

50,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Xuân Thành

XNTL Yên Thành

670,48

81,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Bắc Long

XNTL Yên Thành

244,80

31,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Nam Thành

XNTL Yên Thành

356,79

82,50

-

-

x

x

 

 

 

 

HTX N4B

XNTL Yên Thành

484,15

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Trung Thành

XNTL Yên Thành

280,26

85,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Tây Nhân

XNTL Yên Thành

503,20

50,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Đông Nhân

XNTL Yên Thành

549,54

50,00

-

-

x

 

 

 

 

 

HTX N6

XNTL Yên Thành

562,80

-

-

-

x

 

 

 

 

 

NamLong

XNTL Yên Thành

419,46

30,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Bắc Thành

XNTL Yên Thành

427,76

89,50

-

-

x

x

 

 

 

 

T.Khảo nghiệm

XNTL Yên Thành

6,62

-

1,00

-

x

 

 

 

 

 

Trại cá

XNTL Yên Thành

-

-

2,40

-

 

 

 

 

 

 

Hoa Thành

XNTL Yên Thành

397,86

53,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Hợp Thành

XNTL Yên Thành

508,02

70,00

-

-

x

 

 

 

 

 

ĐôThành

XNTL Yên Thành

1.069,40

24,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Văn Thành

XNTL Yên Thành

423,77

100,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Thọ Thành

XNTL Yên Thành

907,30

128,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Hồng Thành

XNTL Yên Thành

587,06

10,00

-

-

x

 

 

 

 

 

PhúThành

XNTL Yên Thành

742,42

49,50

-

-

x

 

 

 

 

 

Chăn nuôi đô

XNTL Yên Thành

42,00

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Lý Thành

XNTL Yên Thành

68,00

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Sơn thành

XNTL Yên Thành

279,34

93,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Đức Thành

XNTL Yên Thành

372,40

50,00

-

-

x

 

 

 

 

 

MãThành

XNTL Yên Thành

171,64

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Lăng thành

XNTL Yên Thành

310,30

110,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Đức Hậu

XNTL Yên Thành

232,80

73,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Phúc Thành

XNTL Yên Thành

84,00

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Đông Thọ

XNTL Diễn Châu

316,00

4,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Tây Thọ

XNTL Diễn Châu

32,60

-

-

-

 

x

 

 

 

 

Diễn Lộc

XNTL Diễn Châu

547,20

-

12,20

-

 

x

 

 

 

 

Diễn Hạnh

XNTL Diễn Châu

426,00

74,40

10,40

-

 

x

 

 

 

 

Diễn Hoa

XNTL Diễn Châu

405,40

29,80

12,80

-

 

x

 

 

 

 

Diễn Xuân

XNTL Diễn Châu

399,20

103,60

-

-

 

x

 

 

 

 

Diễn An

XNTL Diễn Châu

255,90

24,10

6,80

-

 

x

 

 

 

 

Diễn Tháp

XNTL Diễn Châu

340,00

-

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Hồng

XNTL Diễn Châu

496,60

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Diện Liên

XNTL Diễn Châu

660,40

31,60

40,60

-

 

x

 

 

 

 

Tây Tháp

XNTL Diễn Châu

275,60

5,40

7,80

-

x

x

 

 

 

 

Vạn Bắc

XNTL Diễn Châu

51,40

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Kỳ

XNTL Diễn Châu

325,80

25,00

24,60

-

x

x

 

 

 

 

Lăng Thượng

XNTL Diễn Châu

223,40

16,60

10,00

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Mỹ

XNTL Diễn Châu

335,00

5,00

20,00

-

x

 

 

 

 

 

Làng Ngoại

XNTL Diễn Châu

399,60

10,00

5,20

-

x

 

 

 

 

 

Mỹ Quan

XNTL Diễn Châu

95,90

48,70

0,80

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Phong

XNTL Diễn Châu

160,00

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Vạn Hoa

XNTL Diễn Châu

84,00

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Hải

XNTL Diễn Châu

321,80

-

4,60

-

x

x

 

 

 

 

Đại Thành

XNTL Diễn Cháu

60,00

-

-

-

 

x

 

 

 

 

Hoàng Nam

XNTL Diễn Châu

132,00

34,60

6,00

-

x

x

 

 

 

 

Trung T/giống

XNTL Diễn Châu

-

-

8,00

-

 

 

 

 

 

 

Trại cá giống

XNTL Diễn Châu

-

-

7,40

-

 

 

 

 

 

 

Diễn Lợi

XNTL Diễn Châu

466,00

-

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Thắng

XNTL Diễn Châu

578,00

22,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Bình

XNTL Diễn Châu

528,60

5,40

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Minh

XNTL Diễn Châu

478,00

14,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Tây Thọ

XNTL Diễn Châu

410,40

5,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Cát

XNTL Diễn Châu

820,00

-

-

-

x

x

 

 

 

 

Phú Linh

XNTL Diễn Châu

52,68

-

3,08

-

 

x

 

 

 

 

Phú Hậu

XNTL Diễn Châu

284,80

2,00

7,00

-

 

x

 

 

 

 

Hậu Hòa

XNTL Diễn Châu

91,96

6,56

0,50

-

 

x

 

 

 

 

Đa Phúc

XNTL Diễn Châu

123,60

5,40

2,30

-

 

x

 

 

 

 

Mai Thành

XNTL Diễn Châu

145,00

7,20

1,00

-

 

x

 

 

 

 

Ngọc Liên

XNTL Diễn Châu

67,00

9,60

-

-

 

x

 

 

 

 

Đông Phúc

XNTL Diễn Châu

169,10

-

-

-

 

x

 

 

 

 

Tây Phúc

XNTL Diễn Châu

199,00

-

-

-

 

x

 

 

 

 

Làng Đông

XNTL Diễn Châu

244,40

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Đoài

XNTL Diễn Châu

450,00

10,00

40,00

-

x

 

 

 

 

 

Quyết Thắng

XNTL Diễn Châu

357,00

43,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Đội Cung

XNTL Diễn Châu

310,00

12,00

8,00

-

x

 

 

 

 

 

Trường Thành

XNTL Diễn Châu

241,80

10,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Hoàng Phú

XNTL Diễn Châu

100,40

10,00

8,00

-

x

x

 

 

 

 

Hoàng Tiến

XNTL Diễn Châu

112,60

27,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Hoàng Tân

XNTL Diễn Châu

52,40

30,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Thống Nhất

XNTL Diễn Châu

60,00

-

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Thái

XNTL Diễn Châu

-

169,60

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Nguyên

XNTL Diễn Châu

-

123,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Đồng

XNTL Diễn Châu

-

74,50

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Quảng

XNTL Diễn Châu

-

10,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Hạnh

XNTL Diễn Châu

-

45,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Diễn Hoa

XNTL Diễn Châu

-

38,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Diễn Xuân

XNTL Diễn Châu

-

90,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Diễn An

XNTL Diễn Châu

-

82,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Diễn Thập

XNTL Diễn Châu

-

60,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Hồng

XNTL Diễn Châu

-

45,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Diện Liên

XNTL Diễn Châu

-

5,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Tây Tháp

XNTL Diễn Châu

-

17,70

-

-

 

x

 

 

 

 

Diễn Kỷ

XNTL Diễn Châu

-

55,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Làng Thượng

XNTL Diễn Châu

-

145,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Mỹ Quan

XNTL Diễn Châu

-

15,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Làng Ngoại

XNTL Diễn Châu

-

75,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Phong

XNTL Diễn Châu

-

33,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Hải

XNTL Diễn Châu

-

65,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễm Mỹ

XNTL Diễn Châu

-

40,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Hoàng Nam

XNTL Diễn Châu

-

47,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Lợi

XNTL Diễn Châu

-

63,80

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Thắng

XNTL Diễn Châu

-

31,60

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Bình

XNTL Diễn Châu

-

47,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Minh

XNTL Diễn Châu

-

56,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Tây Thọ

XNTL Diễn Châu

-

24,40

-

-

x

x

 

 

 

 

Diễn Cát

XNTL Diễn Châu

-

44,00

-

-

x

x

 

 

 

 

Phú Hậu

XNTL Diễn Châu

-

5,00

-

-

 

x

 

 

 

 

PhúLinh

XNTL Diễn Châu

-

80,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Đa Phúc

XNTL Diễn Châu

-

10,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Hữu Hòa

XNTL Diễn Châu

-

25,70

-

-

 

x

 

 

 

 

Mai Thành

XNTL Diễn Châu

-

6,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Ngọc Liên

XNTL Diễn Châu

-

5,60

-

-

 

x

 

 

 

 

Đông Phúc

XNTL Diễn Châu

-

10,80

-

-

 

x

 

 

 

 

Làng Đông

XNTL Diễn Châu

-

39,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Diễn Đoài

XNTL Diễn Châu

-

102,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Quyết Thắng

XNTL Diễn Châu

-

91,50

-

-

x

 

 

 

 

 

Đội Cung

XNTL Diễn Châu

-

70,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Trường Thành

XNTL Diễn Châu

-

89,00

-

-

x

 

 

 

 

 

Hoàng Phú

XNTL Diễn Châu

-

18,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Hoàng Tân

XNTL Diễn Châu

-

10,00

-

-

 

x

 

 

 

 

Hoàng Tiến

XNTL Diễn Châu

-

33,20

-

-

x

x

 

 

 

 

Thống Nhất

XNTL Diễn Châu

-

25,70

-

-

x

x

 

 

 

 

UBND Q Hưng

XNTL Quỳnh Lưu

11,00

60,00

22,00

-

x

 

 

 

 

 

HTX Q Hưng

XNTL Quỳnh Lưu

553,00

35,00

-

-

x

 

 

 

 

 

UBND Q Bá

XNTL Quỳnh Lưu

450,50

-

60,00

-

x

 

 

 

 

 

HTX Minh Châu

XNTL Quỳnh Lưu

333,00

60,00

-

-

x

 

 

 

 

 

HTX Đức Mậu

XNTL Quỳnh Lưu

37,00

43,40

-

-

x

x

 

 

 

 

HTX Toàn Thắng

XNTL Quỳnh Lưu

68,40

131,60

-

-

x

 

 

 

 

 

HTX Bút Lĩnh

XNTL Quỳnh Lưu

113,60

116,40

-

-

x

 

 

 

 

 

HTX Q Hồng

XNTL Quỳnh Lưu

228,60

65,00

66,00

-

x

 

 

 

 

 

HTX Phú Thành

XNTL Quỳnh Lưu

717,00

62,00

31,00

-

x

x

 

 

 

 

HTX Nam Yên

XNTL Quỳnh Lưu

336,00

195,00

-

-

x

x

 

 

 

 

HTXThượng Yên

XNTL Quỳnh Lưu

291,00

137,00

-

-

x

x

 

 

 

 

HTX Quỳnh Đôi

XNTL Quỳnh Lưu

465,30

90,00

4,00

-

x

x

 

 

 

 

HTX Bắc Thanh

XNTL Quỳnh Lưu

671,40

83,60

30,00

-

x

x

 

 

 

 

HTX Quyết Thắng

XNTL Quỳnh Lưu

317,80

32,80

-

-

x

x

 

 

 

 

HTX Quỳnh Viên

XNTL Quỳnh Lưu

108,40

18,10

10,00

-

x

x

 

 

 

 

HTX Lam Cữu

XNTL Quỳnh Lưu

257,72

50,00

-

-

x

x

 

 

 

 

HTX Nam Sơn

XNTL Quỳnh Lưu

218,00

98,00

30,40

-

x

x

 

 

 

 

HTX Bắc Sơn

XNTL Quỳnh Lưu

80,40

40,20

-

-

x

 

 

 

 

 

C/Hộ ông Tuấn

XNTL Quỳnh Lưu

20,00

-

-

-

x

 

 

 

 

 

NTTS Trịnh Môn

XNTL Quỳnh Lưu

235,00

70,00

43,00

-

x

 

 

 

 

 

UBND Q Bảng

XNTL Quỳnh Lưu

118,80

20,40

-

-

x

x

 

 

 

 

Trại cáQ Thạch

XNTL Quỳnh Lưu

-

-

6,00

-

x

 

 

 

 

 

UBND Q Thạch

XNTL Quỳnh Lưu

3,00

-

-

-

x

 

 

 

 

 

HTX Hải Thanh

XNTL Quỳnh Lưu

-

-

18,00

-

x

 

 

 

 

 

UBND Q Giang

XNTL Quỳnh Lưu

8,00

-

11,00

-

x

 

 

 

 

 

HTX Q Giang

XNTL Quỳnh Lưu

488,00

70,00

-

-

x

x

 

 

 

 

HTX Thọ Phú

XNTL Quỳnh Lưu

50,00

10,00

-

-

x

x

 

 

 

 

HTX Thống Nhất

XNTL Quỳnh Lưu

510,80

135,00

-

-

x

 

 

 

 

 

X7- Quỳnh Hoa

XNTL Quỳnh Lưu

47,00

-

-

-

 

 

x

 

5

Trạm bơm Hữu Lệ

Xã Liên Thành

XNTL Yên Thành

53,60

10,00

-

-

 

 

x

 

Lý Thành

XNTL Yên Thành

190,00

53,50

-

-

 

 

x

 

6

Tr bơm Bờ Bắc

Mỹ Thành

XNTL Yên Thành

 

 

-

-

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Mỹ Thành

XNTL Yên Thành

292,00

125,00

-

-

 

 

x

 

 

Đại Thành

XNTL Yên Thành

52,00

-

-

-

 

 

x

 

7

Tr bơm Bờ Nam

Minh Thành

XNTL Yên Thành

 

 

-

-

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Đại Thành

XNTL Yên Thành

140,00

33,00

-

-

 

 

x

 

Minh Thành

XNTL Yên Thành

8,00

4,00

-

-

 

 

x

 

8

Hồ Vệ Vừng

Xã Đồng Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

UBND Thị trấn

XNTL Yên Thành

8,50

-

-

-

x

 

 

 

Xã Văn thành

XNTL Yên Thành

273,30

45,00

-

-

x

 

 

 

Xã Hoa Thành

XNTL Yên Thành

49,00

21,00

-

-

x

 

 

 

HTX Đông Thành

XNTL Yên Thành

352,60

-

-

-

x

 

 

 

HTX Phúc Thành

XNTL Yên Thành

345,46

-

-

-

x

 

 

 

Đức Hậu

XNTL Yên Thành

40,00

-

-

-

x

 

 

 

Tr K Nghiệm

XNTL Yên Thành

9,54

-

-

-

x

 

 

 

9

Hồ Quản Hải

Phúc Thành

XNTL Yên Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xa

Đồng Thành

XNTL Yên Thành

120,00

177,00

-

-

x

 

 

 

Phúc Thành

XNTL Yên Thành

547,00

71,00

-

-

x

 

 

 

Đức Hậu

XNTL Yên Thành

42,94

30,00

-

-

x

 

 

 

10

Hồ Xuân Nguyên

Đổng Thành

XNTL Yên Thành

62,40

-

-

-

x

 

 

 

11

Hồ Đồn Húng

Hùng Thành

XNTL Yên Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Đức Liên

XNTL Yên Thành

329,40

-

-

-

x

 

 

 

Tây Phú

XNTL Yên Thành

71,40

15,00

-

-

x

 

 

 

12

Hồ Kẻ Sặt

Mã Thành

XNTL Yên Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Tiến Thành

XNTL Yên Thành

250,00

165,00

-

-

x

 

 

 

Mã Thành

XNTL Yên Thành

98,00

49,00

-

-

x

 

 

 

13

Hồ Nhà Trò

Tân Thành

XNTL Yên Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Tân Thành

XNTL Yên Thành

263,04

-

-

-

x

 

 

 

Xóm 8 T.Thành

XNTL Yên Thành

72,00

-

-

-

x

 

 

 

14

Hồ Mã Tổ

Đức Thành

XNTL Yên Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Đức Thành

XNTL Yên Thành

226,00

35,00

-

-

x

 

 

 

Tân Thành

XNTL Yên Thành

570,60

170,00

-

-

x

 

 

 

15

Trạm bơm N8

Diễn Thái

XNTL Diễn Châu

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Diễn Thái

XNTL Diễn Châu

694,60

-

-

-

 

x

 

 

Diễn Nguyên

XNTL Diễn Châu

786,20

23,20

-

-

 

x

 

 

Diễn Đổng

XNTL Diễn Châu

609,40

27,00

-

-

 

x

 

 

Diễn Quảng

XNTL Diễn Châu

572,40

10,80

19,80

-

 

x

 

 

16

Hồ Xuân Dương

Diễn Phú

XNTL Diễn Châu

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Tây Phú

XNTL Diễn Châu

300,00

80,00

-

-

x

 

 

 

Đông Phú

XNTL Diễn Châu

360,00

47,50

-

-

x

 

 

 

Đông Thọ

XNTL Diễn Châu

180,00

92,00

-

-

x

 

 

 

Tây Thọ

XNTL Diễn Châu

108,00

-

-

-

x

 

 

 

Xuân Phú

XNTL Diễn Châu

50,00

-

-

-

x

 

 

 

Diễn Lộc

XNTL Diễn Châu

14,00

84,00

-

-

x

 

 

 

Diễn Lợi

XNTL Diễn Châu

-

20,00

-

-

 

x

 

 

17

Hồ Bàu Gia

Diễn Lâm

 

 

 

-

-

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nam Lâm

XNTL Diễn Châu

508,00

30,00

-

-

x

 

 

 

Bắc Lâm

XNTL Diễn Châu

61,20

30,00

-

-

x

 

 

 

18

Hồ Đình Dù

Diễn Lâm

XNTL Diễn Châu

200,00

-

-

-

x

 

 

 

 

TrạmN17

Xã Quỳnh Hồng

XNTL Quỳnh Lưu

 

 

 

-

 

 

 

 

19

Cấp nước cho các xã

HTX Q Hồng

XNTLQuỳnh Lưu

257,00

7,00

-

-

 

 

x

 

HTX Thạch Mỹ

XNTLQuỳnh Lưu

134,00

18,00

-

-

 

 

x

 

HTX Đồng Tâm

XNTLQuỳnh Lưu

25,00

10,00

3,00

-

 

 

x

 

HTX Hạnh Phong

XNTLQuỳnh Lưu

60,60

17,60

-

-

 

 

x

x

HTX Phú Thành

XNTLQuỳnh Lưu

38,00

-

-

-

 

 

x

x

HTX Nam Hoa

XNTLQuỳnh Lưu

82,60

30,00

-

-

x

x

 

 

HTX Hoa Bắc

XNTLQuỳnh Lưu

67,00

12,00

-

-

x

 

 

 

20

Trạm bơm N13

Quỳnh Giang

XNTLQuỳnh Lưu

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

HTX Quỳnh Giang

XNTLQuỳnh Lưu

236,38

-

-

-

 

 

 

 

HTX Tân Mỹ

XNTLQuỳnh Lưu

42,00

8,00

-

-

 

 

 

 

HTX Sơn Mỹ

XNTLQuỳnh Lưu

112,00

25,00

-

-

 

x

 

 

HTX Sơn Lâm

XNTLQuỳnh Lưu

234,00

72,00

-

-

 

x

 

 

HTX Tân Lâm

XNTLQuỳnh Lưu

308,00

97,00

-

-

 

 

 

 

HTX Thuận Nghĩa

XNTLQuỳnh Lưu

309,20

40,00

-

-

 

 

 

 

21

Hồ Bà Tủy

Tân Sơn

XNTLQuỳnh Lưu

291,00

143,90

-

-

x

x

 

 

22

Hồ 3/2

Tân Sơn

XNTLQuỳnh Lưu

 

 

-

-

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

HTX Tây Sơn

XNTLQuỳnh Lưu

260,00

130,00

-

-

x

 

 

 

HTX Quỳnh Tam

XNTLQuỳnh Lưu

214,00

46,70

-

-

x

 

 

 

HTX Đại Xuân

XNTLQuỳnh Lưu

81,20

40,60

-

-

x

 

 

 

23

Hồ Khe Thần

HTX Quỳnh Tam

 

 

 

-

-

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

HTX Tiến Sơn

XNTLQuỳnh Lưu

40,00

20,00

-

-

x

 

 

 

HTX Quỳnh Tam

XNTLQuỳnh Lưu

93,40

107,00

-

-

x

 

 

 

 

Hồ Vực Mẩu

Xã Quỳnh Trang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HTX Bắc Sơn

XNTLQuỳnh Lưu

195,30

97,65

-

-

x

x

 

 

HTX Nam Sơn

XNTLQuỳnh Lưu

223,20

60,63

-

-

x

x

 

 

HTX Sơn Mỹ

XNTLQuỳnh Lưu

40,00

12,80

-

-

x

x

 

 

HTX Lam Cầu

XNTLQuỳnh Lưu

40,00

20,00

-

-

x

 

 

 

HTX Tân Tiến

XNTLQuỳnh Lưu

173,00

-

-

-

x

x

 

 

HTX Bắc Hoa

XNTLQuỳnh Lưu

268,00

50,40

-

-

x

 

 

 

HTX Nam Hoa

XNTLQuỳnh Lưu

220,00

80,00

-

-

x

x

 

 

24

Cấp nước cho các xã

X6- Quỳnh Hoa

XNTLQuỳnh Lưu

33,00

14,00

-

-

x

 

 

 

HTX Kim Ngọc

XNTL Hoàng Mai

120,00

22,00

-

-

x

 

 

 

HTX Tiền Phong

XNTL Hoàng Mai

190,54

30,35

-

-

x

x

 

 

HTX Toàn Thắng

XNTL Hoàng Mai

137,88

22,52

-

-

x

 

 

 

HTX Đại Xuân

XNTL Hoàng Mai

180,00

286,25

90,00

-

x

x

 

 

HTX Đại Liên

XNTL Hoàng Mai

234,04

55,18

-

-

x

x

 

 

HTX Vinh Hoa

XNTL Hoàng Mai

418,00

73,42

-

-

x

 

 

 

X4- xã Q Vinh

XNTL Hoàng Mai

66,00

26,00

-

-

x

 

 

 

HTX Đại Vinh

XNTL Hoàng Mai

267,80

28,54

-

-

x

x

 

 

HTX Nam Thắng

XNTL Hoàng Mai

81,40

-

-

-

x

 

 

 

HTX Yên Trung

XNTL Hoàng Mai

186,00

35,35

-

-

x

x

 

 

HTX Q.Trang

XNTL Hoàng Mai

486,00

229,50

-

-

x

 

 

 

25

Hồ Đồi Tương

Quỳnh Vinh

XNTL Hoàng Mai

62,00

-

-

-

 

x

 

 

26

Hồ Khe Bung

Quỳnh Vinh

XNTL Hoàng Mai

16,00

-

-

-

x

 

 

 

II

CÔNG TY TNHH MTV TL NAM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Trạm Vân Diên 1

Xã Vân Diên

XNTL Nam Đàn

296,72

107,48

17,00

-

 

x

x

 

28

Trạm 1

 

XNTL Nam Đàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nuớc cho các xã

Thị trấn Nam Đàn

XNTL Nam Đàn

63,60

27,12

3,00

-

 

 

x

 

Xã Xuân Hòa

XNTL Nam Đàn

603,61

292,07

80,80

-

 

x

x

 

29

Trạm Bàu Nón

 

XNTL Nam Đàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Nam Anh

XNTL Nam Đàn

987,29

424.00

52,32

-

 

x

x

x

Xã Nam Thanh

XNTL Nam Đàn

22,00

7,50

15,00

-

 

 

x

 

30

Trạm 2

 

XNTL Nam Đàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Nam Xuân

XNTL Nam Đàn

720,14

186,79

13,20

-

 

x

x

 

Xã Nam Lĩnh

XNTL Nam Đàn

279,28

158,51

33,80

-

 

 

x

x

31

Trạm 3

 

XNTL Nam Đàn

 

 

 

-

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Xuân Hòa

XNTL Nam Đàn

71,80

61,96

-

-

 

 

x

 

Xã Nam Lĩnh

XNTL Nam Đàn

380,92

156,40

49,68

-

 

x

x

 

32

Trạm4B

 

XNTL Nam Đàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Nam Giang

XNTL Nam Đàn

435,84

59,95

9,39

-

 

x

x

 

Xã Kim Liên

XNTL Nam Đàn

38,40

36,00

-

-

 

 

x

 

CTCPVTNN

XNTL Nam Đàn

16,00

20,00

-

-

 

 

x

 

Xã Nam Lĩnh

XNTL Nam Đàn

132,20

85,60

14,00

-

 

 

x

 

33

Trạm 4AC

Xã Kim Liên

XNTL Nam Đàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Kim Liên

XNTL Nam Đàn

1.264,07

395,16

49,47

 

 

x

x

 

Xã Hùng Tiến

XNTL Nam Đàn

325,63

202,30

16,29

-

 

x

x

 

Xã Xuân Lâm

XNTL Nam Đàn

176,12

151,61

9,75

-

 

x

x

 

34

Trạm 5

Xã Nam Giang

XNTL Nam Đàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Nam Giang

XNTL Nam Đàn

324,88

118,31

33,81

-

 

x

x

x

Xã Kim Liên

XNTL Nam Đàn

109,66

53,00

8,62

-

 

x

x

 

Trại cá

XNTL Nam Đàn

-

-

23,20

-

 

 

x

 

35

TrạmN. Đông

Xã Khánh Sơn

XNTL Nam Đàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Khánh Sơn

XNTL Nam Đàn

391,35

137,18

-

-

 

 

x

 

Xã Nam Trung

XNTL Nam Đàn

60,00

-

-

-

 

 

x

 

Xã Nam Phúc

XNTL Nam Đàn

124,10

10,00

-

-

 

 

x

 

Xã Nam Kim

XNTL Nam Đàn

343,00

32,00

-

-

 

 

x

 

36

Hồ Thanh Thủy

Xã Nam Thanh

XNTL Nam Đàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Nam Thanh

XNTL Nam Đàn

325,93

94,11

10,77

-

x

x

 

 

Xã Vân Diên

XNTL Nam Đàn

22,18

31,84

1,30

-

x

 

 

 

37

Hồ Cửa Ông

Xã Nam Nghĩa

XNTL Nam Đàn

159,00

32,00

1,00

-

x

 

 

 

38

Hồ Hao Hao

Xã Khánh Sơn

XNTL Nam Đàn

7,72

1,00

-

-

x

 

 

 

39

Hồ Thành

Xã Nam Kim

XNTL Nam Đàn

60,00

28,00

-

-

x

 

 

 

40

Hồ Tràng Đen

Xã Nam Hưng

XNTL Nam Đàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

HTX N.Hưng

XNTL Nam Đàn

78,00

22,00

2,00

-

x

 

 

 

Đại thành lộc

XNTL Nam Đàn

-

52,65

1,74

-

x

 

 

 

41

Trạm 6

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Tây 2

XNTL Hưng nguyên

213,2

70

34

 

 

 

x

x

V.thắng 6A

XNTL Hưng nguyên

44,4

40

37

 

 

 

x

 

V.thắng 6B

XNTL Hưng nguyên

35,76

20

16,2

 

 

 

x

 

Hưng Đạo 1 (4A)

XNTL Hưng nguyên

49,2

28

13

 

 

 

x

 

Hưng Đạo 2(4B)

XNTL Hưng nguyên

53

32

10

 

 

 

x

 

Thị trấn H. nguyên

XNTL Hưng nguyên

140

80

12

 

 

 

x

 

Kho K77-QK4

XNTL Hưng nguyên

0

0

14

 

 

 

 

 

42

Trạm 7

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Viết thắng

XNTL Hưng nguyên

49,64

26

0

 

 

 

x

 

Thị trấn

XNTL Hưng nguyên

455,03

76,00

45,35

 

 

 

x

x

43

Trạm 8

Xã Nam Cát

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nam Cát

XNTL Hưng nguyên

780,54

120,76

52,34

 

 

x

x

 

Quang Trung

XNTL Hưng nguyên

270,56

30,00

6,39

 

 

x

x

 

HưngThông

XNTL Hưng nguyên

636,84

138,00

75,20

 

 

 

x

x

Hưng Long

XNTL Hưng nguyên

3

0

0

 

 

 

 

 

44

Trạm 9

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Hưng Mỹ

XNTL Hưng nguyên

3

0

2

 

 

 

x

 

Hưng Tân

XNTL Hưng nguyên

526,92

117,6

74,714

 

 

x

x

x

45

Trạm 10

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Thị Trấn

XNTL Hưng nguyên

8

0

4

 

 

 

x

 

Hưng Chính

XNTL Hưng nguyên

37

0

5,2

 

 

 

 

x

Hưng Mỹ

XNTL Hưng nguyên

502,78

94

44,112

 

 

 

x

x

Khối 1+2-Vinh tân

XNTL Hưng nguyên

20

0

0

 

 

 

x

 

46

Trạm 11

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hưng Mỹ

XNTL Hưng nguyên

102,4

39

8

 

 

 

x

 

Hưng Thịnh

XNTL Hưng nguyên

476,08

122,8

64,148

 

 

x

x

 

47

Trạm 12

Hưng Phúc

XNTL Hưng nguyên

382,704

87

3,2

 

 

 

x

x

48

Trạm 13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Hưng Phúc

XNTL Hưng nguyên

112,02

64

19,28

 

 

 

x

 

Xã Hưng Lợi

XNTL Hưng nguyên

184

80

22

 

 

x

x

 

49

Trạm Mỹ Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Hưng Phúc

XNTL Hưng nguyên

72

52

0

 

 

 

x

 

Hưng Mỹ

XNTL Hưng nguyên

20

4

0

 

 

 

x

 

Hưng Thắng

XNTL Hưng nguyên

452,08

44

17,8

 

 

x

x

 

50

Trạm Tiến Thắng

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Hưng Xuân

XNTL Hưng nguyên

8

0

0

 

 

 

x

 

Hưng Lam

XNTL Hưng nguyên

20

0

4

 

 

 

x

 

Hưng Tiến

XNTL Hưng nguyên

409,748

71,84

50,012

 

 

x

x

 

Hưng Thắng

XNTL Hưng nguyên

92

35

2

 

 

 

x

 

51

Trạm Hưng châu

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

H. lợi Cự thôn

XNTL Hưng nguyên

126,98

78,6

51,808

 

 

x

x

 

Hưng Phúc

XNTL Hưng nguyên

60,4

7

0

 

 

 

x

 

Hưng Châu

XNTL Hưng nguyên

484

220

60

 

 

 

x

 

52

Trạm Hưng Đạo

Xã Hưngđạo

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Tân Nhượng

XNTL Hưng nguyên

318,36

0

9,592

 

 

x

 

 

Quang Trung

XNTL Hưng nguyên

11

0

1

 

 

 

x

 

Việt Thắng

XNTL Hưng nguyên

144,82

41,5

2

 

 

x

x

 

UB Xã Hưng đạo

XNTL Hưng nguyên

0

0

8

 

 

 

 

 

53

Trạm 15

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Thị trấn HN

XNTL Hưng nguyên

106

26

7

 

 

 

x

 

Hưng Chính

XNTL Hưng nguyên

383,94

8

19,848

 

 

x

x

 

Tây 3

XNTL Hưng nguyên

241

0

0

 

 

x

x

 

X. Nam phúc long

XNTL Hưng nguyên

0

0

9

 

 

 

 

 

54

Trạm 17

Xã Hưng Tây

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Tây 1

XNTL Hưng nguyên

457,54

39,2

25

 

 

 

x

x

Tây 2

XNTL Hưng nguyên

99,8

0

0

 

 

 

 

x

Tây 3

XNTL Hưng nguyên

198

0

1,5

 

 

x

x

 

Tây 4

XNTL Hưng nguyên

380,024

97

1,5

 

 

x

x

 

55

Trạm Cầu bần

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Tây vạn

XNTL Hưng nguyên

2,6

0

4

 

 

 

x

 

Hưng yên

XNTL Hưng nguyên

849,272

287,4

80

 

 

x

x

 

Bắc yên

XNTL Hưng nguyên

254

143,4

50

 

 

 

x

 

Nam yên

XNTL Hưng nguyên

235

144

30

 

 

 

x

 

Trạm Nam yên-Xuân

XNTL Hưng nguyên

159,98

0

0

 

 

x

 

 

Trạm bơm lũi

XNTL Hưng nguyên

82,72

0

0

 

 

x

 

 

Trạm giáp làng

XNTL Hưng nguyên

117,572

0

0

 

 

x

 

 

56

Tổdịch vụ

 

XNTL Hưng nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Trạm Bùi chu

XNTL Hưng nguyên

211,31

0

5,6

 

 

x

 

 

Trạm Trung đông

XNTL Hưng nguyên

36,27

0

0

 

 

x

 

 

Tr. Thanh phong

XNTL Hưng nguyên

119,26

0

0,4

 

 

x

 

 

Tr. Chợ vạn

XNTL Hưng nguyên

50,6

0

1,2

 

 

x

 

 

trạm xóm 3

XNTL Hưng nguyên

22,31

0

3,6

 

 

x

 

 

Cồn mồ

XNTL Hưng nguyên

32,06

0

0

 

 

x

 

 

Chùa lò

XNTL Hưng nguyên

21,21

0

0

 

 

x

 

 

57

HTX Vạn hồng

Tr.Vạn hồng

XNTL Hưng nguyên

281,56

0

7,6

 

 

x

 

 

58

Trạm Hưng xuân

Xã Hưng xuân

XNTL Hưng nguyên

251,12

12,716

31,26

 

 

 

x

 

59

Trạm 14

 

XNTL TP. Vinh

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Hưng vĩnh

XNTL TP. Vinh

65,40

19,50

3,00

-

 

 

x

 

Thống nhất

XNTL TP. Vinh

151,44

97,84

14,30

-

 

 

x

x

Vĩnh Nam

XNTL TP. Vinh

10,00

1,20

-

-

 

 

x

 

Xuân Thành

XNTL TP. Vinh

5,78

0,54

1,84

-

 

 

x

 

60

Trạm 16A

 

XNTL TP. Vinh

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Hưng đông 1

XNTL TP. Vinh

172,80

69,20

6,40

-

 

 

x

 

Hưng tây 4

XNTL TP. Vinh

66,00

8,00

3,00

-

 

 

x

 

X.Mỹ hòa H.Đông 3

XNTL TP. Vinh

22,20

16,20

4,00

-

 

 

x

 

Nghi vạn

XNTL TP. Vinh

150,00

15,00

-

-

 

 

x

 

Nghi kim

XNTL TP. Vinh

464,32

197,60

6,00

-

 

 

x

x

Viện KHKT-BTB

XNTL TP. Vinh

85,00

14,00

3,00

-

 

 

x

 

61

Trạm 16B

 

XNTL TP. Vinh

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Thống nhất

XNTL TP. Vinh

39,40

4,80

7,40

-

 

 

x

 

 

Hưng đông 2

XNTL TP. Vinh

172,74

36,00

10,38

-

 

x

x

 

Hưng đông 1

XNTL TP. Vinh

64,60

8,50

4,20

-

 

 

x

 

X.Mỹ hòa H.Đông 3

XNTL TP. Vinh

-

-

-

-

 

 

 

 

Rau Đông Vinh

XNTL TP. Vinh

34,00

28,50

4,05

-

 

 

x

x

Hưng hòa

XNTL TP. Vinh

928,13

38,00

114,67

-

 

 

x

x

Hưng lộc

XNTL TP. Vinh

101,90

21,63

57,60

-

 

 

x

 

Hưng dũng

XNTL TP. Vinh

253,83

21,00

91,10

-

 

 

x

x

Yên mỹ

XNTL TP. Vinh

107,40

31,75

3,60

-

 

 

x

 

Hồng Hoa Thái

XNTL TP. Vinh

4,30

0,75

4,50

-

 

 

x

 

Nghi Đức

XNTL TP. Vinh

215,00

94,20

5,20

-

 

 

x

 

62

Vinh tân

 

XNTL TP. Vinh

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Vĩnh mỹ

XNTL TP. Vinh

35,66

-

2,07

-

 

x

 

 

Phường Vinh tân

XNTL TP. Vinh

75,78

-

1,08

-

 

x

 

 

HTX Vinh tân

XNTL TP. Vinh

57,08

-

1,56

-

 

 

 

 

63

Trạm Thọ sơn

 

XNTLNghi lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nghi liên

XNTLNghi lộc

290,0

30,0

13,2

-

 

 

x

x

Nghi trung

XNTLNghi lộc

256,1

66,0

6,1

-

 

x

x

 

Nghi long

XNTLNghi lộc

183,3

20,0

3,0

-

 

x

x

 

Nghi xá

XNTLNghi lộc

172,5

20,0

-

-

 

x

x

 

TT Quán hành

XNTLNghi lộc

126,0

34,0

-

-

 

 

x

 

Nghi trường

XNTLNghi lộc

200,0

60,0

-

-

 

 

x

 

Nghi thịnh

XNTLNghi lộc

100,0

100,0

-

-

 

 

x

 

64

Tr. Chợ quán

 

XNTLNghi lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nghi hoa

XNTLNghi lộc

470,0

124,0

30,8

-

 

x

x

 

Nghi thuận

XNTLNghi lộc

683,6

133,0

0,7

-

 

x

 

 

TT Quán hành

XNTLNghi lộc

106,0

68,0

9,0

-

 

 

x

 

65

Tr. Chợ cầu

 

XNTLNghi lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nghi diên

XNTLNghi lộc

812,3

115,0

27,1

-

 

x

x

 

TT Quán hành

XNTLNghi lộc

24,0

 

6,0

-

 

 

x

 

Nghi van

XNTLNghi lộc

1.000,1

-

10,7

-

 

x

 

 

66

Tr.Hà thanh

 

XNTLNghi lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nghi phương

XNTLNghi lộc

969,0

29,0

8,0

-

 

x

x

 

Nghi đông

XNTLNghi lộc

280,8

20,0

4,0

-

 

x

x

 

67

Trạm 18

Nghi mỹ

XNTLNghi lộc

759,7

120,7

56,0

-

 

x

x

 

68

Hồ Khe gỗ

Nghi mỹ

XNTL Nghi lộc

38,0

19,0

-

-

x

 

 

 

69

Hồ Khe xiêm

 

XNTL Nghi lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nghi đồng

XNTL Nghi lộc

178,0

82,0

10,0

-

x

 

 

 

Nghi phương 2

XNTL Nghi lộc

38,0

-

-

-

 

x

 

 

70

Cổng Nghi Khánh

 

XNTL Nghi lộc

 

 

 

-

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nghi thiết

XNTL Nghi lộc

82,7

-

5,1

-

 

x

 

 

Nghi quang

XNTL Nghi lộc

177,6

-

64,0

-

 

x

 

 

Nghi tiên

XNTL Nghi lộc

321,3

59,3

26,1

-

 

x

 

 

Nghi khánh

XNTL Nghi lộc

-

-

18,8

-

 

 

 

 

Nghi hợp

XNTL Nghi lộc

-

-

80,0

-

 

 

 

 

Nghi xá

XNTL Nghi lộc

-

-

7,5

-

 

 

 

 

71

Hồ Khe làng

Nghi kiều

XNTL Nghi lộc

330,4

139,0

-

-

x

 

 

 

72

Hồ Khe gỗ

Nghi lâm

XNTL Nghi lộc

753,9

385,2

7,2

-

x

x

 

 

73

Hồ Khe thị+Khe thị 2

 

XNTL Nghi lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nghi công Nam

XNTL Nghi lộc

636,2

154,2

30,0

-

x

x

 

 

K.thị 2, N.Công Bắc

XNTL Nghi lộc

30,0

-

-

-

x

 

 

 

74

Hồ Nghi công

 

XNTL Nghi lộc

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Nghi công Bắc

XNTL Nghi lộc

654,1

76,0

24,0

-

x

x

 

 

Nghi lâm

XNTL Nghi lộc

13,2

25,0

1,0

-

x

x

 

 

75

Hồ Khe xiêm

Nghi hưng

XNTL Nghi lộc

679,6

116,5

10,0

-

x

x

 

 

76

Hồ Lách bưởi

Nghi văn

XNTL Nghi lộc

358,0

66,0

-

-

x

 

 

 

77

Hồ Khe quánh

Nghi yên

XNTL Nghi lộc

462,9

74,2

44,0

-

x

x

 

 

III

CÔNG TY TNHH THỦY LỢI THANH CHƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

78

Trạm Thanh Hưng

Xã Thanh Hưng

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Thanh Hưng

C.Ty Thanh Chương

400

48

0

0

 

 

x

 

Xã Thuận Sơn Đ.Lương

C.Ty Thanh Chương

30

38

0

0

 

 

x

 

79

Trạm Rạng

 

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Thanh Văn

C.Ty Thanh Chương

274

153

4

0

 

 

x

 

Xã Thanh Tường

C.Ty Thanh Chương

298

81

0

0

 

 

x

 

Xã Thanh Hưng

C.Ty Thanh Chương

18

0

0

0

 

 

x

 

80

Trạm Đồng Văn

Xã Đồng Văn

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Đồng Văn

C.Ty Thanh Chương

452

129,4

25

0

 

 

x

 

UBNDThị trấn

C.Ty Thanh Chương

37,6

53,5

0

0

 

 

x

 

HTX Đồng Văn 3

C.Ty Thanh Chương

0

35,5

0

0

 

 

x

 

81

Trạm Rảo Gang

0

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Thanh Khai

C.Ty Thanh Chương

124,8

13,8

0

0

 

 

x

 

Xã Thanh Yên

C.Ty Thanh Chương

64,6

25

0

0

 

 

x

 

82

Trạm RúĐừng

 

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Thanh Lương

C.Ty Thanh Chương

40

0

0

0

 

 

x

 

Xã Thanh Khai

C.Ty Thanh Chương

79,8

26,2

0

0

 

 

x

 

Xã Thanh Yên

C.Ty Thanh Chương

150,58

80

0

0

 

 

x

 

83

Trạm Cát Văn

Xã Cát Văn

C.Ty Thanh Chương

412,4

29,6

4

0

 

 

x

 

84

Trạm Rú Nguộc

0

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Đồng Văn

C.Ty Thanh Chương

20

0

0

0

 

 

x

 

UBND Thị trấn

C.Ty Thanh Chương

84

2

2

0

 

 

x

 

Xã Thanh Ngọc 

C.Ty Thanh Chương

299

67

60

0

 

 

x

 

HTXLâm Phú

C.Ty Thanh Chương

0

11

0

0

 

 

x

 

HTXMinh Sơn

C.Ty Thanh Chương

0

8

0

0

 

 

x

 

85

Hồ Mũ Sỹ

 

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Thanh Xuân

C.Ty Thanh Chương

174,5

63,5

0

0

x

 

 

 

Xã Thanh Lâm

C.Ty Thanh Chương

16

0

0

0

x

 

 

 

86

Hồ Cửa Ông

 

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Thanh Giang

C.Ty Thanh Chương

173

30,5

17

0

x

 

 

 

Xã Thanh Tùng

C.Ty Thanh Chương

275

59

8

0

x

 

 

 

Xã Thanh Mai

C.Ty Thanh Chương

253

70

12

0

x

 

 

 

87

Hồ Sông Rộ

 

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

XãVõ Liệt

C.Ty Thanh Chương

747,9

59,6

16

0

x

 

 

 

Xã Thanh Long

C.Ty Thanh Chương

189,93

17

3

0

x

 

 

 

HTX Thanh Minh

C.Ty Thanh Chương

0

80

0

0

x

 

 

 

HTX Tân Tiến

C.Ty Thanh Chương

0

100

0

0

x

 

 

 

HTX Liên Hùng

C.Ty Thanh Chương

0

90

0

0

x

 

 

 

88

Hồ Lãi Lò

 

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Thanh Khê

C.Ty Thanh Chương

221,4

105,2

4,8

0

x

 

 

 

Xã Thanh Thủy

C.Ty Thanh Chương

53,4

7,2

0,8

0

x

 

 

 

89

Hồ Cầu Cau

 

C.Ty Thanh Chương

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Thanh An

C.Ty Thanh Chương

288

90

10

0

x

 

 

 

Xã Thanh Chi

C.Ty Thanh Chương

34,8

33

0

0

x

 

 

 

Xã Thanh Thịnh

C.Ty Thanh Chương

70

15

4

0

x

 

 

 

IV

CÔNG TY TNHH MTV THỦY LỢI ANH SƠN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

90

Hồ Khe Nây

Xã Đức Sơn

C.Ty Anh Sơn

422,92

298,28

3,2

0

x

 

 

 

91

Hồ Cao Cang

 

C.Ty Anh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

HTX xã Phúc Sơn

C.Ty Anh Sơn

303,9

156

10,02

0

x

 

 

 

UBND xã Phúc Sơn

C.Ty Anh Sơn

22,94

0

16,4

0

x

 

 

 

Thị Trấn

C.Ty Anh Sơn

27,3

2

0,06

0

x

 

 

 

HTX Long Sơn

C.Ty Anh Sơn

61,3

3

0

0

x

 

 

 

92

Hồ Ruộng Xối

Xã Vĩnh Sơn

C.Ty Anh Sơn

321,2

416,38

20

0

x

 

 

 

93

Hồ Đồng Quan

Xã Lạng Sơn

C.Ty Anh Sơn

309,6

292,4

43,6

0

x

 

 

 

94

Hồ Khe Chung

Xã Tào Sơn

C.Ty Anh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

UBND xã Tào Sơn

C.Ty Anh Sơn

446,2

267,8

12,02

0

x

 

 

 

UBND xã Ngọc Sơn

C.Ty Anh Sơn

60

0

0

0

x

 

 

 

95

Trạm Tường Sơn

Xã Tường Sơn

C.Ty Anh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

- UBND xã Tường sơn

C.Ty Anh Sơn

420

360

10

0

 

 

x

 

- UBND xã Hoa sơn

C.Ty Anh Sơn

110,72

60

0

0

 

 

x

 

96

Trạm bơm Đồng Trương

Xã Hội Sơn

C.Ty Anh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

UBND xã Hoa Sơn

C.Ty Anh Sơn

20,6

114

0

0

 

 

x

 

UBND xã Hội Sơn

C.Ty Anh Sơn

70

30

0

0

 

 

x

 

97

Trạm bơm Khe Sừng

Xã Hoa Sơn

C.Ty Anh Sơn

102,4

0

0

0

 

 

x

 

98

Trạm bơm Thạch Sơn

Xã Thạch Sơn

C.Ty Anh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

UBND xã Thạch Sơn

C.Ty Anh Sơn

163

216,4

9,4

0

 

 

x

 

HTX Phúc Sơn

C.Ty Anh Sơn

28

0

0

0

 

 

x

 

99

Trạm Lĩnh Sơn

 

C.Ty Anh Sơn

697,84

300

19,24

0

 

 

x

 

V

CÔNG TY TNHH THỦY LỢI TÂN KỲ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

100

Hồ Khe Đá

Xã Nghĩa Đức

-

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

HTX Nghĩa Đức

C. Ty Tân Kỳ

213,20

24,18

6,00

-

x

 

 

 

HTX Nghĩa Khánh

C. Ty Tân Kỳ

248,00

6,00

-

-

x

 

 

 

UBND Nghĩa Thái

C. Ty Tân Kỳ

47,00

-

-

-

x

 

 

 

CT NN Sông con

C. Ty Tân Kỳ

203,00

370,00

13,00

-

x

 

 

 

HTX Nghĩa Hoàn

C. Ty Tân Kỳ

60,00

-

-

-

x

 

 

 

XN Thủy sản

C. Ty Tân Kỳ

32,00

17,00

10,00

-

x

 

 

 

101

Trạm bơm + hồ đập Khe Đá

Xã Nghĩa Đồng

C. Ty Tân Kỳ

505,00

376,00

10,00

-

 

 

 

 

102

Hồ Trường Thọ

Xã Nghĩa Dũng

C. Ty Tân Kỳ

76,80

8,00

-

-

x

 

 

 

103

Hồ Khe Dứa

Xã Nghĩa Phúc

C. Ty Tân Kỳ

92,40

131,00

-

-

x

 

 

 

104

Hồ Đồng Kho

Xã Đồng Vân

C. Ty Tân Kỳ

53,72

16,80

-

-

x

 

 

 

105

Tràn KheChiềng

Xã Đồng Văn

C. Ty Tân Kỳ

113,14

31,10

-

-

x

 

 

 

106

Tràn KheHao

Xã Tân Xuân

C. Ty Tân Kỳ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xóm Hoàng Trang

C. Ty Tân Kỳ

48,00

2,00

-

-

x

 

 

 

Xóm Xuân Yên

C. Ty Tân Kỳ

56,00

3,00

-

-

x

 

 

 

107

Trạm Bơm Lèn Rói

-

C. Ty Tân Kỳ

-

-

-

-

 

 

x

 

 

HTX Thanh Tân

C. Ty Tân Kỳ

55,34

1,30

-

-

 

 

x

 

HTX Diễn Nam

C. Ty Tân Kỳ

57,40

1,00

-

-

 

 

x

 

Xóm 1 - Kỳ Sơn

C. Ty Tân Kỳ

23,20

32,00

-

-

 

 

x

 

Xóm 2- Kỳ Sơn

C. Ty Tân Kỳ

19,02

22,74

-

-

 

 

x

 

108

Trạm Bơm Làng Rào

Xã Tân Hương

C. Ty Tân Kỳ

18,22

0

2

0

 

 

x

 

109

Hồ Khe Là

Xã Phú Sơn

C. Ty Tân Kỳ

50

400

0

0

x

 

 

 

VI

CÔNG TY TNHH THỦY LỢI PHÚ QUÝ

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

110

Hồ khe Lau

Nghĩa Thuận

C. Ty Phủ Quỳ

168

0

0

0

x

 

 

 

111

Hồ khe Dứa

Nghĩa Thuận

C. Ty Phủ Quỳ

114

0

0

0

x

 

 

 

112

Hồ khe Bưởi

Long Sơn

C. Ty Phủ Quỳ

99

48

10

0

x

 

 

 

113

Hồ khe Bưởi

Hòa Hiếu

C. Ty Phủ Quỳ

14

0

0

0

x

 

 

 

114

Hồ Sông Sào

Nghĩa Mỹ

C. Ty Phủ Quỳ

120

0

4

0

x

 

 

 

115

Hồ Mòn Mát

Nghĩa Lộc

C. Ty Phủ Quỳ

123,6

0

0

0

x

 

 

 

116

Hồ Đông Diệc

Nghĩa Lộc

C. Ty Phủ Quỳ

91,2

0

0

0

x

 

 

 

117

Hồ Trúc Đồng

Nghĩa Lộc

C. Ty Phủ Quỳ

118,4

0

0

0

x

 

 

 

118

Hồ Lò Than

Nghĩa Long

C. Ty Phủ Quỳ

40

0

0

0

x

 

 

 

119

Hồ Làng Sình

Nghĩa Thắng

C. Ty Phủ Quỳ

40

10

0

0

x

 

 

 

120

Hồ Đồng Sằng

Đại Đồng

C. Ty Phủ Quỳ

80

0

0

0

x

 

 

 

121

Hồ Đồng Lèn

 

C. Ty Phủ Quỳ

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Thị trấn Nghĩa Đàn

C. Ty Phủ Quỳ

80

0

0

0

x

 

 

 

HTX Đại Thắng

C. Ty Phủ Quỳ

40

0

0

0

x

 

 

 

122

Hồ Khe Canh

 

C. Ty Phủ Quỳ

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Xã Nghĩa Yên

C. Ty Phủ Quỳ

163

240

0

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Minh

C. Ty Phủ Quỳ

6,2

0

0

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Hồng

C. Ty Phủ Quỳ

39

0

0

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Hồng

C. Ty Phủ Quỳ

4

0

0

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Mai

C. Ty Phủ Quỳ

30

0

0

0

x

 

 

 

123

Hồ Sông Sào

 

C. Ty Phủ Quỳ

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp nước cho các xã

Thị Trấn Nghĩa Đàn

C. Ty Phủ Quỳ

264

40

0

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa hội

C. Ty Phủ Quỳ

214

456

10

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Lợi

C. Ty Phủ Quỳ

20

180

0

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Lâm

C. Ty Phủ Quỳ

0

400

0

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Sơn

C. Ty Phủ Quỳ

0

430

0

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Bình

C. Ty Phủ Quỳ

58,4

320

26,3

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Phú

C. Ty Phủ Quỳ

16

250

10

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Lạc

C. Ty Phủ Quỳ

0

420

0

0

x

 

 

 

Xã Nghĩa Trung

C. Ty Phủ Quỳ

167

598,8

26,5

0

x

 

 

 

VII

CÔNG TY TNHH THỦY LỢI QUỲ HỢP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

124

Đập Cồn Ngọn

Xã Châu Lý

C.Ty Quỳ Hợp

86,8

31

8,2

0

x

 

 

 

125

Hồ Tân Thắng

Xóm Tân Thắng

C.Ty Quỳ Hợp

97

38,8

4

0

x

 

 

 

126

Đập Đồng Mồng

Xã Yên Hợp

C.Ty Quỳ Hợp

66

30

0

0

x

 

 

 

127

Đập Bản Cố

Xã Châu Thái

C.Ty Quỳ Hợp

36,52

15,71

0

0

x

 

 

 

128

Hồ Bản Muộng

Xã Châu Thái

C.Ty Quỳ Hợp

212,34

93,26

6

0

x

 

 

 

129

Đập Bai Lòng

Xã Châu Quang

C.Ty Quỳ Hợp

52,36

17,6

2,8

0

x

 

 

 

130

Đập Nậm Tôn

Xã Châu Quang

C.Ty Quỳ Hợp

91,46

37,1

7,84

0

x

 

 

 

131

Đập Tổng Huống

Xã Châu Quang

C.Ty Quỳ Hợp

514,32

200,3

24,42

0

x

 

 

 

132

Đập Bản Nhã

Xã Châu Cường

C.Ty Quỳ Hợp

120

48

0

0

x

 

 

 

133

Đập Bản Quệ

Xã Châu Đình

C.Ty Quỳ Hợp

334,94

137,86

3,34

0

x

x

 

 

134

Đập Kinh Thịnh

Xã Nghĩa Xuân

C.Ty Quỳ Hợp

48

18,8

0

0

x

 

 

 

135

Đập Khe Riệng

Xã Nghĩa Xuân

C.Ty Quỳ Hợp

52,24

20,8

0

0

x

 

 

 

VIII

NÔNG TRƯỜNG CỜ ĐỎ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

136

Hồ Ông Liên

Xã Nghĩa Hồng

Nông Trường Cờ Đỏ

4,64

 

 

 

x

 

 

 

137

Hồ Ông Biên

Xã Nghĩa Hồng

Nông Trường Cờ Đỏ

6,76

 

 

 

x

 

 

 

138

Hồ Ông Minh

Xã Nghĩa Hồng

Nông Trường Cờ Đỏ

14,2

 

 

 

x

 

 

 

139

Trạm Bơm Khe Ang

Xã Nghĩa Hồng

Nông Trường Cờ Đỏ

17,58

 

 

 

 

 

x

 

140

Hồ Hải Tăng

Xã Nghĩa Hồng

Nông Trường Cờ Đỏ

5,04

 

 

 

x

 

 

 

 

Phụ lục số 02

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, TIÊU TẠO NGUỒN BẬC 2 CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN

( Kèm theo Quyết định số  3718/QĐ.UB-NN ngày 21 tháng 8 năm 2015 của UBND tỉnh Nghệ An)

STT

Tên công trình

Địa điểm

Đơn vị quản lý

Diện tích thực tưới hiện nay (ha)

Biện pháp tưới

Lúa

Rau, màu, mạ

Thủy Sản

Làm muối

Trọng Iực

Động lực

Tự chảy

Tạo nguồn bậc 2

Tự chảy

Tạo nguồn bậc 2

1

Trạm bơm 2

Xã Nam Thanh

Xã Nam Thanh

60,3

117,8

2,4

 

 

 

 

x

2

Tr. Ba Cồn

Xã Vân Diên

Xã Vân Diên

60,4

16,0

 

 

 

 

 

x

3

Trạm Nhà Vang

Xã Xuân Hòa

Xã Xuân Hòa

30,3

12,7

8,7

 

 

 

 

x

4

Trạm Chuyển

Xã Xuân Lâm

Xã Xuân Lâm

117,3

 

14,1

 

 

 

 

x

5

Tr. Cồn Dầu

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

91,7

56,2

 

 

 

 

 

x

6

Tr. Bà Tuất

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

104,1

141,3

0,8

 

 

 

 

x

7

Tr. Xóm 11

Xã Nam Xuân

Xã Nam Xuân

40,8

17,9

4,1

 

 

 

 

x

8

Trạm Văn Tràng bậc 2

Xã Văn sơn

XNTL Đô Lương

 

 

 

 

 

 

 

x

Cấp nước cho các xã

Xã Văn sơn

 

265,0

113,4

4,0

 

 

 

 

 

Xã Yên Sơn

 

398,9

28,4

30,6

 

 

 

 

x

Xã Thịnh Sơn

 

244,7

21,4

1,0

 

 

 

 

x

Thị Trấn Đô Lương

 

55,2

6,0

0,0

 

 

 

 

x

Xã Đông sơn

 

25,0

0,0

0,0

 

 

 

 

x

Xã Đà Sơn

 

22,0

0,0

0,0

 

 

 

 

x

Xã Lạc Sơn

 

41,0

0,0

0,0

 

 

 

 

x

9

Trạm Vân diên 2

Xã Vân diên

XNTL Nam Đàn

140,03

160,28

3,14

 

 

 

 

x

 

Từ khóa:3718/QĐ-UBND.NNQuyết định 3718/QĐ-UBND.NNQuyết định số 3718/QĐ-UBND.NNQuyết định 3718/QĐ-UBND.NN của Tỉnh Nghệ AnQuyết định số 3718/QĐ-UBND.NN của Tỉnh Nghệ AnQuyết định 3718 QĐ UBND.NN của Tỉnh Nghệ An

Nội dung đang được cập nhật.
Văn bản gốc đang được cập nhật.

Được hướng dẫn () Xem thêmẨn bớt

    Bị hủy bỏ () Xem thêmẨn bớt

      Được bổ sung () Xem thêmẨn bớt

        Đình chỉ () Xem thêmẨn bớt

          Bị đình chỉ () Xem thêmẨn bớt

            Bị đinh chỉ 1 phần () Xem thêmẨn bớt

              Bị quy định hết hiệu lực () Xem thêmẨn bớt

                Bị bãi bỏ () Xem thêmẨn bớt

                  Được sửa đổi () Xem thêmẨn bớt

                    Được đính chính () Xem thêmẨn bớt

                      Bị thay thế () Xem thêmẨn bớt

                        Được điều chỉnh () Xem thêmẨn bớt

                          Được dẫn chiếu () Xem thêmẨn bớt

                            Văn bản hiện tại

                            Số hiệu3718/QĐ-UBND.NN
                            Loại văn bảnQuyết định
                            Cơ quanTỉnh Nghệ An
                            Ngày ban hành21/08/2015
                            Người kýĐinh Viết Hồng
                            Ngày hiệu lực 21/08/2015
                            Tình trạng Còn hiệu lực

                            Hướng dẫn () Xem thêmẨn bớt

                              Hủy bỏ () Xem thêmẨn bớt

                                Bổ sung () Xem thêmẨn bớt

                                  Đình chỉ 1 phần () Xem thêmẨn bớt

                                    Quy định hết hiệu lực () Xem thêmẨn bớt

                                      Bãi bỏ () Xem thêmẨn bớt

                                        Sửa đổi () Xem thêmẨn bớt

                                          Đính chính () Xem thêmẨn bớt

                                            Thay thế () Xem thêmẨn bớt

                                              Điều chỉnh () Xem thêmẨn bớt

                                                Dẫn chiếu () Xem thêmẨn bớt

                                                  Văn bản gốc đang được cập nhật

                                                  Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật

                                                  Tin liên quan

                                                  • Thuê trọ nhưng không đăng ký tạm trú, sinh viên bị xử phạt như thế nào?
                                                  • Thu nhập từ lãi gửi tiền ở các tổ chức tín dụng có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không?
                                                  • Hành vi lấn chiếm vỉa hè sẽ bị xử phạt như thế nào?
                                                  • Đi xem phim và quay lén lại đăng lên mạng xã hội có bị xử phạt không

                                                  Bản án liên quan

                                                  • Thuê trọ nhưng không đăng ký tạm trú, sinh viên bị xử phạt như thế nào?
                                                  • Thu nhập từ lãi gửi tiền ở các tổ chức tín dụng có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không?
                                                  • Hành vi lấn chiếm vỉa hè sẽ bị xử phạt như thế nào?
                                                  • Đi xem phim và quay lén lại đăng lên mạng xã hội có bị xử phạt không

                                                  Mục lục

                                                    CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SỐ VINASECO

                                                    Trụ sở: Số 19 ngõ 174 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội - Hotline: 088 66 55 213 - Email: [email protected]

                                                    ĐKKD: 0109181523 do Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp ngày 14/05/2020

                                                    Sơ đồ WebSite

                                                    Hướng dẫn

                                                    Xem văn bản Sửa đổi

                                                    Điểm này được sửa đổi bởi Điểm a Khoản 1 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017

                                                    Xem văn bản Sửa đổi