Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 1102/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Quảng Ngãi |
| Ngày ban hành | 23/06/2016 |
| Người ký | Lê Quang Thích |
| Ngày hiệu lực | 23/06/2016 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
| Số hiệu | 1102/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Quảng Ngãi |
| Ngày ban hành | 23/06/2016 |
| Người ký | Lê Quang Thích |
| Ngày hiệu lực | 23/06/2016 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1102/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 23 tháng 6 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀNGHIỆPVÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC,TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TƯ NGHĨA
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 củaBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa tại Tờ trình số 33/TTr-UBND ngày 03/3/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 891/SNV ngày 17/6/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 1206 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Tư Nghĩa (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
PHƯƠNG ÁN
BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀNGHIỆPVÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TƯ NGHĨA
(Kèm theo Quyết định số 1102/QĐ-UBND ngày 23 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/ Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ/ vị trí việc làm | Trình độ chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Ngạch, lương hiện hưởng | Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp | Ghi chú | |||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ số | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | ||||||||
| CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON | |||||||||||||||||||
| MẦM NON NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bùi Thị Ngọc Bích | 17/11/1971 | GVMN cao cấp | ĐH |
| B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trần Thị Phương Chi | 20/12/1986 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
3 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 24/4/1985 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
4 | Võ Thị Hoa Sen | 14/01/1988 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
5 | Võ Thị Nhạn | 29/3/1991 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nguyễn Thị Minh | 02/02/1973 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
7 | Thới Thị Đào | 14/8/1971 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
8 | Nguyễn Thị Huệ | 26/11/1977 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
9 | Nguyễn Thị Dung | 04/3/1970 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
10 | Trần Thị Yến Nhi | 02/02/1983 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
11 | Bùi Thị Minh Nguyệt | 16/02/1979 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
12 | Bùi Thị Vân | 11/01/1980 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
13 | Lê Thị Ngọc Hậu | 27/7/1984 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
14 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 20/6/1985 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
15 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 26/6/1985 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
16 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 02/12/1988 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
17 | Đỗ Thị Trâm | 28/01/1990 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
18 | Nguyễn Thị Liễu | 10/8/1990 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
19 | Lâm Thị Đức | 16/12/1991 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
20 | Bùi Thị Trầm | 27/02/1988 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Lê Thị Hoài Như | 21/8/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Võ Thị Minh Kiều | 20/10/1985 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
23 | Võ Thị Minh Nguyệt | 03/02/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA THỌ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Nguyễn Thị Tuyền | 12/8/1980 | GVMN cao cấp | ĐH |
| A | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 |
|
25 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 10/8/1992 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Lê Thị Ánh Tuyết | 08/8/1968 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
21 | Nguyễn Thị Thủy | 05/5/1972 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
28 | Đặng Thị Bích Ngọc | 19/4/1980 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
29 | Hoàng Thị Thư | 15/12/1985 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
30 | Võ Thị Ngân | 18/6/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 21/06/1988 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 | Trần Thị Minh Hiếu | 30/04/1984 | GVMN chính | ĐH |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
33 | Nguyễn Thị Hải | 11/01/1987 | GVMN chính | ĐH | A | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/5/2015 |
|
34 | Huỳnh Thị Trâm | 20/08/1982 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2015 |
|
35 | Nguyễn Thị Lưu Hậu | 21/10/1990 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 | Nguyễn Thị Thường | 03/05/1981 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
37 | Phạm Thị Thanh Thu | 24/11/1977 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
38 | Võ Thị Kim Toàn | 08/09/1979 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
39 | Trần Thị Thu Thảo | 19/10/1984 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
40 | Lý Thị Minh Ánh | 14/11/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
41 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 02/02/1991 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/07/2015 |
|
42 | LêThị KimYến | 15/06/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
43 | Đinh Thị Mỹ Tuyết | 19/06/1977 | GVMN | TC | A |
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/7/2015 |
|
| MẦMNONNGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 | Nguyễn Công Minh Hiếu | 25/12/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 |
|
45 | Lê Thị Ngọc Châu | 10/01/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
46 | PhạmNữÂn | 10/12/1981 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 | TônThịKhánh | 10/10/1990 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
48 | Trần Thị Thanh Phường | 20/8/1986 | GVMN chính | ĐH |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
49 | Võ Thị Hoài Trang | 28/3/1982 | GVMN chính | ĐH |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
50 | Bùi Thị Hồng Thanh | 25/12/1981 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 | Võ Thị Đến | 04/01/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
52 | Trần Thị Mỹ Dung | 04/02/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
53 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 01/9/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
54 | Nguyễn Thị Lai | 04/7/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
55 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 01/01/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/5/2015 |
|
56 | Lê Thị Bích Thùy | 26/12/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
57 | Võ Thị Tuyết Nhung | 09/9/1985 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
58 | Lê Thị Bích Phượng | 28/9/1986 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
59 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 30/4/1979 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA KỲ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 | Vù Thị Quỳnh Như | 02/9/1970 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 |
|
61 | Đoàn Thị Thùy Văn | 19/01/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 |
|
62 | Nguyễn Thị Minh Xuân | 01/02/1980 | GVMN cao cấp | ĐH | A | VP | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 | Nguyễn Thị Huyền Nga | 08/6/1984 | GVMN chính | ĐH |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
64 | Trần Thị Hạnh | 07/10/1984 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 | Phạm Thị Lệ Thuyên | 04/01/1966 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
66 | Nguyễn Thị Kim Chi | 20/3/1962 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
67 | Trần Thị Lê | 10/10/1966 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
68 | Nguyễn Thị Lê | 01/01/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
69 | Nguyễn Thị Lê | 08/8/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
70 | Võ Thị Đào | 01/10/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
71 | Nguyễn Thị Kiều Vinh | 30/10/1968 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
12 | Nguyễn Thị Trình | 09/11/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
73 | Võ Thị Phượng | 20/02/1977 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
74 | Đỗ Thị Mỹ | 10/10/1969 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
75 | Lê Thị Thu Tâm | 20/8/1976 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
76 | HuỳnhThịLy | 10/12/1979 | GVMN | ĐH |
| B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
77 | Võ Thị Thu Ba | 10/02/1987 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
78 | Phan Thị Mỹ Nữ | 31/8/1987 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 | Tạ Thị Võ Thự | 16/9/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
80 | Lê Thị Nhân | 02/8/1965 | GVMN cao cấp | ĐH | A |
| 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
81 | Võ Thị Kim Hoa | 06/6/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 | Võ Thị Mỹ Phú | 14/3/1980 | GVMN chính | ĐH |
|
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
83 | Bạch Thị Thảo | 20/7/1991 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
84 | Nguyễn Thị Hạnh | 09/4/1985 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 | Nguyễn Thị Hiếu | 01/5/1961 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
86 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 10/01/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
87 | Nguyễn Thị Khánh Tiết | 28/12/1979 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
88 | Tạ Thị Hà | 10/12/1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
89 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 11/10/1987 | GVMN | ĐH |
| B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
90 | Phan Thị Thanh Thoa | 17/4/1989 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
91 | Nguyễn Thị Yên | 10/01/1989 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
92 | Tạ Thị Thúy Quyên | 02/6/1991 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
93 | Nguyễn Thị Ly Na | 10/3/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 | Đặng Thị Minh Thu | 27/7/1973 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 |
|
95 | Đồng Thị Tuyến | 01/11/1968 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 | Lê Thị Bích Hạnh | 20/7/1985 | GVMN chính | ĐH | A | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
97 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 10/12/1985 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
98 | Đào Thị Khuyên | 10/11/1978 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
99 | Bùi Thị Thu Sang | 13/02/1990 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
100 | Trương Thị Nhân | 23/4/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
101 | Võ Thị Thanh Thảo | 06/4/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 | Huỳnh Thị Minh Phương | 10/11/1980 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
103 | Trần Thị Thu Nguyệt | 21/6/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
104 | Ngô Thị Hội | 03/10/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
105 | Trần Thị Như Vy | 16/3/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
106 | Phạm Thị Hồng Nhung | 20/6/1988 | GVMN | ĐH | B | VP | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
107 | Ngô Thị Ly | 02/12/1988 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
108 | Lê Thị Thu Hiền | 30/01/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
109 | Nguyễn Thị Thu Trang | 08/01/1978 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
110 | Trần Thị Hà | 31/12/1976 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
111 | Mai Thị Kim Phụng | 12/4/1965 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
112 | Đinh Thị Nhỏ | 30/12/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
113 | Đặng Thị Oanh | 22/11/1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
114 | Mai Thị Bích Thuận | 20/02/1972 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
115 | Hoàng Thị Bích Giang | 01/01/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
116 | Nguyễn Thị Kim Liên | 12/11/1990 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 |
|
| MẦM NONNGHĨA TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117 | Bùi Thị Kim Duyên | 11/11/1968 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
118 | Nguyễn Thị Minh Chấn | 29/01/1969 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 | VõThịHồngĐiệp | 02/02/1986 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
120 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 19/7/1992 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 | Trần Thị Nhì | 02/02/1969 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
122 | Lê Thị Lăng | 12/10/1963 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
123 | Nguyễn Thị Lục | 17/3/1969 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
124 | Trương Thị Trinh | 06/02/1968 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
125 | Huỳnh Thị ThuHà | 05/12/1970 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
126 | Nguyễn Thị Phượng | 02/3/1970 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
127 | Cao Thị Ánh Tuyết | 02/5/1972 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
128 | Phạm Thị Xuân Trâm | 20/4/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
129 | Ngô Thị Kim Trinh | 23/02/1974 | GVMN | CĐ | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
130 | Huỳnh Thị Lê | 08/7/1986 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
131 | Lê Thị Thanh Hương | 16/3/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
132 | Trần Thị Thiện | 02/8/1984 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/9/2014 |
|
133 | Hoàng Thị Loan | 20/9/1988 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 |
|
134 | Nguyễn Thị Xuân | 26/02/1979 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 186 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 186 |
|
| 06/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 21/10/1965 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 |
|
136 | Bùi Thị Kim Tuyến | 06/5/1977 | GVMN cao cấp | ĐH |
| A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
137 | Lưu Thị Hiền | 15/10/1984 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
138 | Võ Thị Trinh | 14/12/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 | Đỗ Thị Bích Luyến | 17/4/1983 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
140 | Đỗ Thị Mỹ Hoa | 26/6/1989 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
141 | Võ Thị Thu Thùy | 07/11/1991 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
142 | Lê Thị Mai Thảo | 10/6/1986 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 | Lương Thị Hòe | 01/01/1970 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
144 | Lê Thị Thanh Thủy | 01/12/1973 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
145 | Võ Thị Thu Nhàn | 12/02/1982 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
146 | Trần Thị Thùy | 06/02/1977 | GVMN | CĐ |
| B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
147 | Thượng Thị Hường | 10/7/1963 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
148 | Nguyễn Thị Yến Thi | 13/11/1965 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
149 | Lê Thị Minh Duyên | 14/7/1967 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
150 | Nguyễn Thị Vân | 01/01/1968 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
151 | Nguyễn Thị Phụng | 20/8/1968 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
152 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 21/6/1967 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
153 | Nguyễn Thị Loan Phương | 21/4/1972 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
154 | Phạm Thị Kim Truyền | 07/3/1970 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
155 | Võ Đình Uyên Trinh | 06/8/1969 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 |
|
156 | Trần Thị Tường Vi | 17/7/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
157 | Võ Thị Thành | 16/11/1989 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
158 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 30/11/1992 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA PHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159 | Kiều Thị Hoàng Lân | 05/8/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
160 | Nguyễn Thị Lệ Chi | 20/01/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
161 | Kiều Thị Xuân Diệu | 18/6/1972 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
162 | Kiều Thị Bé | 02/5/1976 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 | Hoàng Thị Tường Vy | 20/6/1984 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | 14/4/1979 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
165 | Võ Thị Xuân Đào | 19/11/1974 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
166 | Võ Thị Toàn | 17/4/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
167 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 27/11/1980 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
168 | Nguyễn Tố Nữ | 02/02/1992 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 |
|
169 | Phan Thị Cúc | 17/3/1961 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MẦM NON THỊ TRẤN SÔNG VỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170 | Phạm Thị Thu Bích | 01/01/1985 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2014 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2014 |
|
171 | Bùi Thị Thuấn Nhi | 14/4/1988 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 |
|
172 | Lê Thị Hồng Dương | 28/10/1986 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 |
|
173 | Bùi Thanh Bích Thụy | 11/4/1987 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 |
|
174 | Nguyễn Thị Bích Hiệp | 20/11/1991 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 | Đoàn Thị Tính | 01/01/1972 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
176 | Nguyễn Thị Bé | 06/9/1969 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
177 | Trần Thị Lành | 04/5/1970 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
178 | Cao Thị Vũ Hằng | 13/3/1976 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
179 | Tạ Thị Chi | 20/10/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
180 | Nguyễn Thị Hồng Thư | 25/7/1990 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
181 | HuỳnhThị Minh Phượng | 12/6/1982 | GVMN | TC | B |
| 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 | Phạm Thị Ẩn | 08/9/1972 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 | Trần Thị Bông | 30/3/1966 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
184 | Võ Thị Bê | 10/6/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
185 | Lương Thị Mai | 18/4/1972 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
186 | Nguyễn Thị Truyền | 28/02/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
187 | Đoàn Thị Khiêm | 15/7/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
188 | Lê Thị Mỹ | 27/8/1963 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
189 | Trần Thị Phương Tuyền | 16/11/1980 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 |
|
190 | Phạm Thị Diễm | 04/9/1986 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
191 | Võ Thị Minh Nầy | 20/8/1984 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
192 | Huỳnh Thị Thu Cúc | 05/01/1988 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
193 | Lê Thị Hiệp | 01/10/1990 | GVMN | ĐH | B |
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
194 | Lê Thị Kim Cúc | 12/12/1964 | GVMN | ĐH | B |
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
195 | Trần Nguyễn Hồng Hạnh | 20/10/1986 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
196 | Trần Thị Thu Trúc | 16/4/1973 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 06/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 06/01/2015 |
|
197 | Trần Thị Thu Kiều | 24/4/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
198 | Phạm Thị Mỹ Lệ | 02/11/1991 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199 | DươngThị Hiền | 01/6/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
200 | Trần Thị Dung | 15/5/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
201 | Đoàn Thị Bích | 06/8/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
202 | LươngThị Thân | 14/8/1967 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
203 | Chế Thị Hường | 16/02/1965 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
204 | Hồ Thị Hồng | 10/10/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
205 | Huỳnh Thị Phổ | 16/01/1972 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
206 | Lương Thị Bé Lan | 09/9/1974 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
207 | Lê Thị Trinh | 01/3/1976 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
208 | Trần Thị Mỹ | 21/5/1978 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
209 | Lương Thị Đan Thư | 01/01/1984 | GVMN | ĐH | A |
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
210 | Phạm Thị Mai Huyền | 20/5/1984 | GVMN | ĐH | A |
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
211 | Hồ Thị Anh Thư | 23/01/1986 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
212 | Dương Thị Vi Sa | 07/5/1987 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MẦM NON SAO MAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213 | Trương Thị Hà Giang | 15/10/1991 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214 | Cao Thị Hồng Trinh | 21/01/1981 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2013 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2013 |
|
215 | Nguyễn Thị Quỳnh | 09/02/1975 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/3/2013 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/3/2013 |
|
216 | Nguyễn Xuân Hồng | 21/02/1984 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2015 |
|
217 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 05/3/1987 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/10/2013 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/10/2013 |
|
218 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 01/7/1992 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219 | Phan Thị Hậu | 04/6/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 |
|
220 | Võ Thị Lệ Khanh | 16/8/1975 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
221 | Trương Thị Bích Thủy | 25/8/1970 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
222 | Lưu Thị Thu Dung | 11/8/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
223 | Trần Thu Thủy | 30/12/1966 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
224 | Đoàn Thị Phương Châu | 28/7/1977 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 |
|
225 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 05/6/1983 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
226 | NguyễnThị XuânThùy | 09/11/1978 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
227 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 15/3/1990 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
228 | Phạm Thị Cẩm Tú | 18/02/1990 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
229 | Trần Thị Ngọc Bích | 25/4/1984 | GVMN | CĐ | A | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
230 | Hà Thị Bích Hà | 08/01/1992 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
| MẦM NON HOA SEN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
231 | PhạmThị Lương | 02/8/1964 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2012 | GVMNhạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2012 |
|
232 | Trần Thị Ngọc Bích | 17/11/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 | GVMNhạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 |
|
233 | Võ Thị Thơm | 21/7/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMNhạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
234 | Nguyễn Thị Lễ | 10/10/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2013 | GVMNhạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2013 |
|
235 | Nguyễn Thị Huyền Nga | 17/12/1989 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/8/2015 | GVMNhạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/8/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
236 | Tôn NữThuHiếu | 07/7/1978 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
237 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 13/12/1982 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
|
238 | Đinh Thị Liên Việt | 08/12/1988 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
239 | Nguyễn T. Tuyết Nhung | 18/4/1989 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
240 | Nguyễn Kim Oanh | 27/01/1980 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMNhạngIII | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 | Lê Thị Tư | 15/01/1963 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 16% |
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 16% |
| 01/01/2015 |
|
242 | Nguyễn Thị Tường | 10/02/1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
243 | Phạm Thị Thủy | 12/12/1968 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
244 | Võ Thị Mai Trang | 30/11/1976 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
245 | Bùi Thị Kim Hoa | 31/12/1979 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
246 | Nguyễn Thị Sơn | 06/10/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/7/2015 |
|
247 | Cao Thị Hiếu | 07/10/1982 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
248 | Huỳnh T. Chiêu Nguyên | 14/7/1980 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
249 | Đoàn Thị Trúc Phương | 10/5/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
250 | Đỗ Thị Bích Phượng | 22/6/1984 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
251 | Võ Thị Lan Hương | 12/01/1986 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MẦM NON HỌA MI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252 | Bùi Thị Kim Hoàng | 18/7/1961 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 |
|
253 | Nguyễn H. Cẩm Xuyên | 01/02/1977 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/7/2014 |
|
254 | Nguyễn Thị Thanh Yến | 16/10/1977 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2015 |
|
255 | Nguyễn Lê Phương Thúy | 20/6/1991 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256 | Nguyễn Thị Tuyết Ánh | 27/6/1983 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
257 | Nguyễn Thị Tố Loan | 03/7/1983 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
258 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 25/8/1982 | GVMN chính | ĐH | A | A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2014 |
|
259 | HoàngThùyKha | 01/01/1974 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
260 | Võ Thị Hoàng Anh | 19/8/1985 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
261 | Nguyễn Thị Thanh | 12/3/1987 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
262 | Đỗ Thị Như Cầm | 04/9/1993 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 | Trần Thị Lệ Tiên | 02/4/1967 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
264 | Dương Thị Thu Vân | 10/02/1978 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
265 | Nguyễn Thị Việt Ghi | 15/02/1983 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
266 | Nguyễn Thị Thu Hương | 20/12/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
267 | Hoàng Thị Loan | 19/10/1983 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
268 | Lê Thị Vân | 20/3/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
269 | Võ Thị Thúy Hằng | 04/7/1988 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
270 | Nguyễn Thị Phường | 20/10/1961 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/10/2015 |
|
271 | Võ Thị Kim Thanh | 26/5/1961 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/6/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/6/2015 |
|
272 | Nguyễn T. Tăng Kim Yến | 13/02/1964 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 |
|
273 | Trần Thị Thuận | 01/12/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
274 | Lê Thị Bình | 02/12/1993 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| Phòng GD&ĐT huyện Tư Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
275 | Lê Thị Huyền Trâm | 10/01/1970 | GVMN cao cấp | ĐH | B |
| 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2015 |
|
276 | Nguyễn T. Thu Phương | 16/3/1981 | GVMN chính | ĐH | A |
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 |
|
II | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC | |||||||||||||||||||
| TIỂUHỌC NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 25/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/6/2015 |
|
2 | Huỳnh Cao Thị Ngọc | 24/6/1992 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Võ Duy | 02/10/1969 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
4 | Phạm Thị Cảnh | 20/4/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
5 | Nguyễn Thị Sâm | 05/3/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
6 | Lê Thị Ngọc Yến | 16/3/1972 | GVTH chính | ĐH | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
7 | Nguyễn Thị Bích Thoa | 20/10/1989 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/9/2014 |
|
8 | Nguyễn Thị Hằng | 01/10/1984 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2013 |
|
9 | Lê Thị Mạnh Hường | 07/10/1989 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Trương Văn Vương | 20/10/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 19% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 19% |
| 01/10/2015 |
|
11 | Lê Thị Ngọc Hạnh | 16/10/1972 | GVTH | CĐ | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
12 | Nguyễn Thị Kim Anh | 05/01/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
13 | Lê Thị Chín | 19/6/1970 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
14 | Trương Cao Cảnh | 20/7/1982 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
15 | Phan Hoàng Chương | 11/10/1985 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 |
|
16 | Nguyễn Ngọc Hân | 12/3/1985 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
17 | Trần Thị Như Hóa | 19/11/1984 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
18 | Phạm Thị Yến Vân | 24/3/1988 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 |
|
19 | Bùi Thị Phương Diệu | 28/10/1987 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 06/01/2015 |
|
20 | Võ Thị Thi Phường | 28/9/1992 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
21 | Trần Thị Mỹ Vi | 20/10/1992 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
22 | Võ Thị Ngọc Sang | 13/7/1987 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Nguyễn Thị Thắm | 28/1/1991 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | C | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Hà Thị Kim Thúy | 15/8/1989 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/11/2014 |
|
25 | Nguyễn Thị Bích Thắng | 10/10/1992 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Hồ Thị Hồng Phấn | 20/11/1968 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
27 | Dương Thị Kim Hoa | 11/12/1974 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/8/2014 |
|
28 | Nguyễn Thị Minh Hoa | 04/12/1972 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/3/2014 |
|
29 | Lê Thị Sen | 30/6/1978 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
30 | NguyễnThị Kim Huệ | 03/3/1969 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
31 | Nguyễn Thị Thanh | 12/6/1969 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
32 | Hồ Thị Phương Thảo | 18/9/1989 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
33 | Phạm Thị Thúy Kiều | 14/7/1991 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
34 | Bạch Thị Diễm Hằng | 19/5/1989 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 26/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 26/9/2014 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA THỌ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | Võ Văn Hải | 07/6/1966 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2013 |
|
36 | Nguyễn Thị Thu Hà | 03/9/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 |
|
37 | Trần Thị Bé Em | 16/10/1980 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 |
|
38 | Trương Thị Hồng Huyền | 09/3/1992 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 | Lê Thị Thanh Thúy | 10/10/1967 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
40 | Lê Thị Tâm | 14/5/1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
41 | Huỳnh Tấn Sĩ | 02/4/1986 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/01/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 | Nguyễn Hữu Phúc | 19/4/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
43 | Nguyễn Cao Kiều | 09/6/1967 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/09/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/09/2015 |
|
44 | Phạm Thị Sen | 08/10/1968 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
45 | Lê Thị Sâm | 18/11/1966 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
46 | Võ Thị Kim Thông | 12/12/1968 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 |
|
47 | Đoàn Thị Thu Thủy | 25/8/1967 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
48 | Lê Thị Thu Thủy | 25/11/1989 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 |
|
| TIỂU HỌC QUYẾT THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 | Nguyễn Thị Đáng | 02/8/1973 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 |
|
50 | Đặng Thị Thu Hiền | 12/12/1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
51 | Thới Thị Họp | 02/4/1997 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 | Lê Thụy Kiền | 07/10/1964 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
53 | Phan Thị Bích Thủy | 08/8/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
54 | Nguyễn Thị Năm | 01/8/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
55 | Trần Thị Tùng | 21/8/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 |
|
56 | LêThị Noa | 20/02/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 |
|
57 | Đặng Thị Tuyển | 03/02/1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
58 | Bạch Thị Hoài Phương | 01/01/1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 |
|
59 | Nguyễn Thị Lệ | 25/8/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
60 | Nguyễn Thị Nga | 29/12/1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
61 | Chế Thị Ánh Tuyết | 16/6/1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 |
|
62 | Trần Thị Minh Hạnh | 20/7/1992 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
63 | Huỳnh Thị MinhYến | 22/11/1977 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 | Phan Thị Tuyến | 08/10/1975 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 |
|
65 | Lê Thị Quyên | 02/01/1977 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 |
|
66 | Nguyễn Thị Khương | 01/01/1973 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
67 | Đặng Thị Thanh | 21/4/1971 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
68 | Lê Văn Đông | 31/12/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/12/2015 |
|
69 | Nguyễn Thị Ái Việt | 16/8/1985 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
| TIỂU HỌC ĐÔNG THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 | Võ Thị Cần | 02/01/1978 | GVTH cao cấp | CĐ |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/11/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 | Trần Thị Sự | 15/5/1965 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
72 | Trương Văn Truyền | 06/12/1966 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 | Võ Thị Thu Đông | 10/11/1970 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
74 | Đào Thị Ái Nhi | 20/4/1974 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 |
|
75 | Trần Thị Một | 30/12/1967 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 |
|
76 | Võ Thị Nương | 22/4/1968 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
77 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 26/02/1980 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/6/2014 |
|
78 | Huỳnh Thị Hường | 20/4/1985 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
79 | Huỳnh Thị Thanh | 09/9/1983 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
80 | Huỳnh Thị Huệ | 04/4/1984 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 |
|
81 | Lê Thị Thu Sương | 08/10/1984 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 | Đỗ Thị Như Hoa | 27/12/1974 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
83 | Trịnh Thị Ngọt | 24/7/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 |
|
84 | Đỗ Thị Thu Hà | 16/6/1966 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2014 |
|
85 | Nguyễn Thị Ninh | 20/8/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
86 | Mai Thị Kim Trúc | 20/4/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 |
|
87 | Đoàn Thị Lan Anh | 06/02/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | C | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 07/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 07/11/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88 | Võ Thị Thu Xuân | 17/3/1973 | GVTH chính | CĐ | C | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/12/2013 |
|
89 | Lê Thị Văn Lan | 16/6/1972 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 |
|
90 | Võ Thị Thiên Nga | 02/5/1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
91 | Từ Quang Thiện | 01/10/1971 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
92 | Phạm Thị Thu Thảo | 15/7/1972 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 |
|
93 | Trương Thị Minh | 10/8/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
94 | Nguyễn Thị Khánh Hoa | 18/3/1978 | GVTH chính | CĐ | CĐ | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 |
|
95 | Nguyễn Thị Thi | 10/02/1992 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 | Lê Thị Nguyệt | 03/4/1976 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/9/2015 |
|
97 | Mai Thị Thu Thảo | 05/5/1975 | GVTH | ĐH | A | A | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/4/2014 |
|
98 | Trần Thị Nga | 20/10/1976 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
99 | Trương Văn Côi | 12/11/1972 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
100 | Huỳnh Đoàn Hoàng Vân | 04/01/1990 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
101 | Nguyễn Thị Thu Sương | 27/02/1983 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
102 | Nguyễn Thị Phương | 14/10/1966 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
103 | Phạm Thị Phong | 10/8/1982 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA KỲ BẮC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 | Võ Văn Thành | 04/3/1962 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
105 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 01/8/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
106 | ĐặngNgọcNguyên Anh | 06/9/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 |
|
107 | Đặng Trần Thảo Uyên | 09/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 20/9/1976 | GVTH chính | ĐH |
| B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
109 | Từ Thị Thu Sang | 01/10/1972 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 |
|
110 | Trần Thị Ánh Ngọc | 20/8/1976 | GVTH chính | ĐH | A |
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
111 | Đoàn Thị Hồng Lê | 28/02/1977 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
112 | Từ Thị Loan | 25/3/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
113 | Lê Thị Xuân Hồng | 07/11/1963 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 |
|
114 | Trần Thị Bích Bông | 24/12/1977 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
115 | Nguyễn Thị Lệ | 24/8/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
116 | Võ Thị Cẩm Tú | 05/5/1972 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2013 |
|
117 | Lê Thị Chín | 01/3/1968 | GVTH chính | CĐ | CĐ | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 |
|
118 | Hà Thị Kim Nhung | 15/9/1973 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
119 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 28/9/1980 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2015 |
|
120 | Nguyễn Phạm Diễm Trinh | 17/7/1977 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
121 | Huỳnh Thị Minh Tuyết | 31/12/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 |
|
122 | Huỳnh Quốc Dũng | 25/3/1989 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
123 | Nguyễn Thị Minh | 19/6/1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
124 | Lê Thị Lan | 08/8/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 | Đinh Thị Quỳnh Liên | 29/3/1968 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
126 | Nguyễn Thị Luận | 26/5/1978 | GVTH | CĐ | A | A | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/02/2015 |
|
127 | Lê Thị Kim Cương | 10/10/1984 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/8/2014 |
|
128 | Phan Văn Dung | 12/6/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
129 | Võ Thành Hải | 26/9/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/10/2015 |
|
130 | Trần Thị Phúc | 18/5/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
131 | Võ Thị Can | 04/5/1971 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
132 | Nguyễn Ngọc Hùng | 06/6/1960 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
133 | Bùi Thị Hoài Thu | 10/10/1963 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/12/2015 |
|
134 | Nguyễn Thị Châu Loan | 19/9/1969 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 |
|
135 | Bùi Thanh Tân | 10/8/1992 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA KỲ NAM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 | Nguyễn Thị Trinh | 29/10/1971 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
137 | Hà Thị Kiều Oanh | 05/9/1967 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
138 | Bùi Thị Điệp | 07/4/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2015 |
|
139 | Huỳnh Thị Thoan | 21/9/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
140 | Nguyễn Quốc Hân | 20/10/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141 | Nguyễn Dũng | 15/4/1957 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
142 | Nguyễn Nhị | 01/01/1963 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
143 | Lê Thị Ngọc Anh | 10/12/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
144 | Huỳnh Thị Thu | 12/02/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 |
|
145 | Nguyễn Thị Đoàn | 10/5/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
146 | Huỳnh Thị Nghĩa | 29/11/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
147 | Trần Thị Oanh | 09/11/1982 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2015 |
|
148 | Phan Thị Thủy Thuyền | 21/01/1988 | GVTH chính | ĐH | B | VP | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 | Lê Đình Tốt | 03/3/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
150 | Đinh Thị Thúy Phương | 12/01/1962 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
151 | Mai Thị Thùy | 28/12/1969 | GVTH | CĐ |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
152 | Nguyễn Thị Quỳnh Dao | 26/8/1968 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
153 | Trần Thị Xuân Thu | 20/12/1970 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
154 | Trần Thị Thu | 02/8/1979 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 |
|
155 | Nguyễn Thị Hồng Khánh | 15/4/1984 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
156 | Trần Thị Lan Viễn | 07/02/1983 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
157 | Trịnh Thị Mỹ | 02/12/1981 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158 | Đỗ Thị Thu Đông | 07/01/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2013 |
|
159 | Bùi Thị Ý Nhi | 13/3/1972 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 |
|
160 | Lê Thị Thùy Dung | 16/4/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
161 | Đoàn Thị Vân | 07/02/1972 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
162 | Nguyễn Thị Vỹ | 20/6/1964 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
163 | Huỳnh Thị Mỹ Hiền | 16/10/1972 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 02/11/1962 | GVTH chính | CĐ | CĐ |
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
165 | Võ Thị Bảy | 02/01/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
166 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/02/1965 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 |
|
167 | Hứa Thị Mỹ Hoa | 12/9/1980 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
168 | Nguyễn Văn Phúc | 11/02/1989 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 | Trịnh Văn Thông | 25/6/1958 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
170 | Trần Đình Thủy | 02/5/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
171 | Tân Thị Kim Anh | 02/10/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
172 | Trần Thị Lệ Hằng | 01/3/1970 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 |
|
173 | Võ ThịXuânLinh | 06/5/1970 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/12/2015 |
|
174 | Đoàn Thị Thu Hải | 08/10/1974 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
175 | Nguyễn Thị Kim Lên | 15/11/1976 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
|
176 | Phạm Thị Ngọc Bích | 01/01/1979 | GVTH | TC | A |
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 |
|
177 | Nguyễn Tiên | 01/02/1979 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/4/2015 |
|
178 | LêThị Minh Thủy | 10/7/1983 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
179 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 15/6/1981 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
180 | Nguyễn T. Minh Nguyệt | 19/7/1993 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| TIỂU HỌC PHAN VĂN ĐƯỜNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181 | TrươngN. Kim Dung | 21/11/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/9/2014 |
|
182 | Phạm Thị Hồng Hải | 07/9/1966 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVTHhạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 | Trần Dũng | 06/02/1957 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHhạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
184 | Đặng Hoàng | 07/7/1957 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHhạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
185 | Bùi Thị Thanh Huệ | 06/12/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2015 | GVTHhạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2015 |
|
186 | Đinh Thị Đào | 01/01/1978 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 | GVTHhạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 |
|
187 | Trần Thị Ngọc Xuân | 03/4/1992 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVTHhạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
188 | Nguyễn Tấn Quang | 20/10/1957 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
189 | Trần Thị Lệ Thu | 29/12/1973 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2014 |
|
190 | Bùi Thị Thiều Mơ | 25/02/1975 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
191 | Đinh Thị Thanh Tuyền | 12/5/1976 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2014 |
|
192 | Trần Đức Vinh | 02/01/1976 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 |
|
193 | Nguyễn Thị Thủy | 02/11/1975 | GVTH | CĐ | A | A | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 |
|
194 | Bùi Nữ Li Li | 01/11/1989 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/10/2014 |
|
195 | Tống Thị Thu Thủy | 23/5/1987 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
196 | Phạm Thị MinhThoại | 28/01/1989 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2013 |
|
| TIỂU HỌC TÂY HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197 | Bùi Thiện Quang | 18/06/1958 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 8% | 0,15 | 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 8% | 0,15 | 01/9/2015 |
|
198 | Lê Thị Minh Hằng | 10/07/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 17/11/1956 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
200 | Nguyễn Thị Kiều | 21/12/1979 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
201 | Trần Thị Hồng Đào | 30/03/1978 | GVTH chính | ĐH | C | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 |
|
202 | Nguyễn Thị Mai | 02/06/1982 | GVTH chính | CĐ | C | B | 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 |
|
203 | Võ Thị Bé | 10/11/1979 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/8/2013 |
|
204 | Phan Thị Lan Thường | 25/05/1987 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 |
|
205 | Nguyễn Thị Bích Mỹ | 16/02/1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 | Nguyễn Tự | 27/12/1960 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
207 | Phạm Phú Tri | 20/10/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
208 | Mai Ngọc Tứ | 25/05/1965 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/11/2015 |
|
209 | Phan Thị Phước Hồng | 19/10/1967 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
210 | Đoàn Thị Thảo | 30/11/1967 | GVTH | CĐ | C | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
211 | Phạm Thị Mỹ Dung | 26/01/1967 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/11/2015 |
|
212 | Trần Thị Thanh Hương | 10/04/1967 | GVTH | ĐH | C | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
213 | Nguyễn Thị Phượng | 24/08/1975 | GVTH | ĐH | C | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
214 | Tôn Thị Ngọc Ngà | 04/02/1977 | GVTH | ĐH | C | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 |
|
215 | Đặng Thị Mai Linh | 10/02/1984 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
216 | Phan Nữ Hoàng Vi | 16/08/1982 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/3/2014 |
|
217 | Lê Thị Thu Thúy | 03/10/1988 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 28/6/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 28/6/2014 |
|
218 | Nguyễn Thị Điệp | 28/09/1982 | GVTH | ĐH | C | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
219 | Phạm Thị Uyên | 08/08/1988 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
220 | Nguyễn Hữu Tuyến | 20/12/1983 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
| TIỂU HỌC THỊ TRẤN LA HÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221 | Võ Thị Thu Thủy | 30/6/1971 | GVTHCS chính | ĐH | C | B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/5/2015 |
|
222 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 10/10/1970 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
223 | Phạm Thị Thanh Thu | 15/5/1971 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
224 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
225 | Huỳnh Thị Diệu Tin | 21/4/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
226 | Nguyễn Thị Kim Hương | 15/10/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 |
|
227 | Hoàng Lan | 13/3/1982 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 |
|
228 | Huỳnh Thị Kim Lin | 01/01/1973 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229 | Lê Thị Lê | 15/12/1964 | GVTH chính | CĐ | C | B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/03/2015 |
|
230 | Nguyễn Thị Nga | 23/9/1963 | GVTH chính | CĐ | CĐ |
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
231 | Nguyễn Thị Thùy | 22/10/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2015 |
|
232 | Lê Văn Thủy | 22/6/1965 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
233 | Nguyễn Thị Minh Thu | 20/3/1968 | GVTH chính | CĐ | C | B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
234 | Nguyễn Lê Thị Xuân Lộc | 20/02/1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
235 | Nguyễn Hữu Vinh | 10/4/1970 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 |
|
236 | Bùi Thị Túy Vân | 04/6/1972 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 |
|
237 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 25/9/1979 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2015 |
|
238 | Nguyễn Xuân Ba | 16/4/1990 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/3/2013 |
|
,239 | Bùi Thị Thu Ly | 15/8/1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
240 | Nguyễn Lê Thị Thu Trang | 05/3/1974 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 | LêThị XuânSửu | 01/01/1962 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
242 | Phan Thị Hiền | 25/8/1962 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/3/2015 |
|
243 | Nguyễn Thị Nga | 06/3/1967 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
244 | Võ Thị Nghĩa | 20/4/1967 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
245 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 25/01/1972 | GVTH | TC | C | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 |
|
246 | Bùi Thị Quế Lam | 01/01/1974 | GVTH | TC | C | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/4/2014 |
|
247 | Bạch Thị Nga | 07/7/1977 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/8/2015 |
|
248 | Trần Thị Minh Thương | 28/02/1983 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
249 | Ngô Thị Nhung | 27/7/1989 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
250 | Cao Thị Đồng | 22/02/1981 | GVTH | TC | C | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2015 |
|
251 | Nguyễn Thị Kiều Hoa | 07/4/1992 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
252 | Phạm Thị Quỳnh Như | 02/02/1980 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
253 | Nguyễn Thị Huyền | 09/11/1978 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
| TIỂU HỌC TÂN AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
254 | Nguyễn Thị Mến | 08/10/1970 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTHhạngII | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
255 | Lê Thị Hồng Nga | 23/5/1973 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
256 | Võ Thị Thuận | 11/12/1983 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
257 | Trần Đức Hơn | 06/8/1957 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
258 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 01/01/1972 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 |
|
259 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 26/02/1972 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 |
|
260 | Vũ Thị Ngọc Diệp | 01/8/1968 | GVTH chính | CĐ | C | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
261 | Võ Thị Mỹ Trang | 02/7/1978 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
|
262 | Bùi Thị Bạch Lan | 10/10/1988 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 | Đinh Thị Thu Tuyết | 17/5/1964 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
264 | Huỳnh Thị Thanh Thúy | 06/9/1979 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
265 | Lê Cao Nguyên | 08/8/1971 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/6/2015 |
|
266 | Huỳnh Thị Nhẫn | 18/9/1982 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 15/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 15/3/2015 |
|
267 | Bùi Vạn Nhung | 02/5/1984 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
268 | Đoàn Thị Kim Phúc | 27/5/1988 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 |
|
269 | Trần Thị Như Phụng | 10/10/1991 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
| TIỂU HỌC CHÂU PHÚ ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
270 | Trương Thị Bích Hà | 29/5/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2014 |
|
271 | Phạm Thị Hồng Cúc | 19/9/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
272 | Lê Thị Thủy | 02/02/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
273 | Lê Thị Nga My | 20/6/1976 | GVTH chính | CĐ | B2 | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
274 | La Lê Lệ Huyền | 15/3/1977 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
275 | Phạm Ngọc Tể | 31/12/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2014 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2014 |
|
276 | Đỗ Thị Mỹ Trang | 12/02/1992 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277 | Nguyễn Phi Trung | 26/7/1963 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
278 | Nguyễn Văn Mại | 28/12/1956 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
279 | Nguyễn Thị Diễm Châu | 20/02/1968 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
280 | Nguyễn Thị ThụcVũ | 01/01/1974 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
281 | Trần Thị Thu Nhi | 18/10/1990 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
282 | Nguyễn Thị Hẹn | 20/9/1970 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
283 | Lê Hoàng Khải | 02/12/1981 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
284 | Trương Thị KimTrâm | 01/9/1979 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
285 | VõThị Minh Rồi | 02/3/1977 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/5/2015 |
|
286 | Nguyễn Anh Vũ | 09/5/1988 | GVTH | CĐ | B |
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
287 | Lê Thị Thu Thảo | 11/12/1975 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 |
|
288 | Nguyễn Thị Thu Thắm | 02/6/1976 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| TIỂU HỌC LA HÀ NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
289 | Võ Thị Thu Huệ | 10/4/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 |
|
290 | Hồ Thị Thu Bích | 01/01/1964 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2014 |
|
291 | Đăng Thị Minh Trinh | 12/10/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH |
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
292 | Lê Thị Thanh Nhàn | 19/12/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
293 | Tôn Thanh Thủy | 10/5/1972 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2014 |
|
294 | Lê Thị Thanh | 28/11/1974 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
295 | Huỳnh Thị Thu Hương | 03/02/1978 | GVTH chính | ĐH | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2013 |
|
296 | Lê Định | 24/3/1970 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 |
|
297 | Tô Thị Thúy | 03/7/1976 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
298 | Lê Thị Mình Trang | 11/3/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
299 | Lê Thị Duyên | 16/7/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 | Lê Văn Thuật | 20/7/1970 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
301 | Trần Phi Tùng | 28/5/1958 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/02/2015 |
|
302 | Trần Văn Toàn | 28/02/1984 | GVTH | CĐ | B |
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
303 | VõThanh Khiêm | 25/9/1978 | GVTH | CĐ | B | TC | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
304 | Lê Nguyễn Thị ThùyTrang | 07/5/1983 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2014 |
|
305 | VõThị Thanh Tân | 15/4/1982 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
306 | Phan Thị Thanh Mỹ | 26/6/1962 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/9/2015 |
|
| TIỂUHỌC ĐIỆNAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
307 | Võ Thị Ánh Hồng | 24/02/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
308 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 03/9/1976 | GVTHCS | CĐ | CĐ | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 |
|
309 | Võ Đình Toản | 10/7/1957 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
310 | Đào Tấn Dũng | 12/02/1958 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
311 | Tạ Bông | 20/4/1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
312 | Bùi Thị Tuý Phụng | 04/9/1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 |
|
313 | Nguyễn Thị Đoàn | 18/09/1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 |
|
314 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 10/02/1974 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
315 | Hồ Thị Minh Huệ | 16/12/1976 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
316 | Huỳnh Thị Lan Huệ | 01/01/1971 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2013 |
|
317 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 27/9/1970 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
318 | Nguyễn Trần Thị Hoàng N | 16/9/1973 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
319 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 02/3/1976 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
320 | Tân Thị Bích Khuê | 01/01/1973 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 |
|
321 | Hà Thị Thanh Tuyền | 02/02/1978 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 |
|
322 | Lê Minh Đức | 26/03/1986 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
| TIỂU HỌC VẠN AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
323 | Bùi Văn Bạn | 20/11/1957 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
324 | Lê Thị Xuân Xanh | 01/01/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 |
|
325 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 18/8/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2014 |
|
326 | Lê Thị Kim Hoa | 10/8/1961 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
327 | Phan Thị Hạnh | 05/10/1972 | GVTH chính | CĐ | A | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 |
|
328 | Đào Thị Xuân Lan | 10/8/1965 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
329 | Nguyễn Thị Hương | 12/10/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/12/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/12/2015 |
|
330 | Phạm Thị Thúy Hoa | 02/9/1975 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 |
|
331 | Kiều Thị Xuân Phụng | 02/12/1985 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/03/2014 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/03/2014 |
|
332 | Trương Quang Lùn | 27/9/1989 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
333 | Nguyễn Tấn Nghĩa | 31/12/1976 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
334 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 14/12/1985 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
335 | Hoàng Thị Búp | 04/4/1987 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| TIỂUHỌC NGHĨA PHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
336 | Lê Thị Thùy Lam | 06/02/1970 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH |
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHhạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2015 |
|
337 | Phạm Thị Thanh Hòa | 23/11/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
338 | Phạm Thị My | 24/02/1982 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
339 | Võ Thị Ngọc Hồng | 01/7/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
340 | Lê Thị Thanh Nga | 08/10/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
341 | Lê Thị Vân | 04/01/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2015 |
|
342 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/7/1978 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
343 | Lê Thị Xuân Nhan | 20/9/1977 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
344 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 06/7/1979 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2014 |
|
345 | Nguyễn Thanh Trang | 01/12/1984 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 |
|
346 | Trần Thị Mỹ Vân | 01/01/1990 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 |
|
347 | Mai Thị Kim Sang | 27/6/1987 | GVTH chính | CĐ |
| VP | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
348 | Lê Thị Liên | 27/5/1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/11/2015 |
|
349 | Nguyễn Thị Khánh | 24/6/1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
350 | Nguyễn Thị Lài | 20/11/1965 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
351 | Phạm Thị Hoa | 27/3/1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
352 | Huỳnh Thị Quyên | 05/5/1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
353 | Châu Thị Thanh | 19/9/1974 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
354 | Bùi Thị Thanh Huệ | 20/02/1978 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
355 | Nguyễn Thị Phú | 25/7/1977 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 |
|
356 | Nguyễn Thị Thảo | 29/7/1979 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
357 | Tô Thị Phương Dung | 26/01/1986 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
358 | Lê Thiện Nguyên | 23/6/1987 | GVTH | TC | B |
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
359 | Trần Hồng Diệp | 07/9/1987 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/8/2014 |
|
| TIỂU HỌC THỊ TRẤN SÔNG VỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
360 | Đỗ Thị Minh Hường | 16/6/1963 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
361 | Nguyễn Thị Xanh | 28/8/1974 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
362 | Huỳnh Sỹ Đạt | 12/12/1990 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
363 | Nguyễn Thị Kim Vương | 05/8/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 20/11/2014 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 20/11/2014 |
|
364 | Huỳnh Thị Diệu | 25/12/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
365 | Phan Thị Thu Thảo | 16/9/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
366 | Lê Văn Đặng | 01/8/1959 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
367 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 24/01/1973 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
368 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 11/8/1987 | GVTH chính | ĐH |
| VP | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
369 | Trần Thị Thanh Nữ | 03/02/1988 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
370 | Đăng Tân Như Lê | 02/01/1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 | GVTHhạngIII | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
371 | Lê Thị Na | 06/02/1967 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/5/2015 | GVTHhạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/5/2015 |
|
372 | Trần Thị Lệ Thúy | 04/4/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTHhạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
373 | Lê Thị Minh Nhuận | 16/6/1973 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2015 | GVTHhạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2015 |
|
374 | Trần Thị Lệ Thủy | 23/9/1982 | GVTH | TC |
| ĐH | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTHhạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
375 | Chế Thị Phượng | 10/3/1983 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTHhạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
376 | Phạm Thị Xuân Trinh | 10/12/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 |
|
377 | Nguyễn Đình Tiếp | 20/9/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 |
|
378 | Trương Thị Ninh | 26/5/1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2013 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2013 |
|
379 | Đặng Thị Hường | 05/10/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2014 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2014 |
|
380 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 25/9/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 |
|
381 | Nguyễn Văn Nam | 19/5/1991 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
382 | Trần Thị Chí | 12/3/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
383 | Nguyễn Duy Thiệu | 02/4/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2014 |
|
384 | Võ Thị Thu | 16/02/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
385 | Phan Thị Tuyết Trinh | 18/12/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
386 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 12/3/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
387 | Võ Thị Thanh Tuyền | 20/8/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
388 | Trần Quốc Thành | 06/12/1969 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2013 |
|
389 | Lê Thị Thanh Thúy | 06/10/1987 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/5/2013 |
|
390 | Võ Thị Xuân Nương | 02/02/1989 | GVTH chính | ĐH | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
391 | Thượng Tấn Lập | 03/9/1984 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
392 | Nguyễn Thị Nhơn | 04/5/1991 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
393 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 01/01/1962 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
394 | Võ Thị Dưỡng | 05/11/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
395 | Huỳnh Thị Thu Ngoan | 20/7/1969 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
3% | Lê Thị Lành | 21/7/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 |
|
397 | Lê Thị Luyện | 02/02/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
398 | VõThịLêHương | 22/3/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
399 | Đào Thị Thanh Tâm | 24/8/1985 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
400 | Trương Thị Kim Duyên | 10/9/1984 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.26 |
|
| 08/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.26 |
|
| 08/6/2015 |
|
401 | Bùi Thị Kim Huệ | 10/11/1984 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 |
|
| TIỂU HỌC ĐÔNG HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402 | LêTỵ | 02/8/1956 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
403 | Võ Thị Hiệu | 11/12/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
404 | Lê Quốc Hưng | 01/10/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
405 | Đinh Thị Kim Cúc | 14/11/1970 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2014 |
|
406 | Lê Thanh Tùng | 10/02/1982 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
407 | Phạm HồngNhung | 24/6/1987 | GVTH chính | ĐH | B | VP | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/5/2013 |
|
408 | Võ Thị Tiên | 13/4/1987 | GVTH chính | ĐH | B | VP | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/9/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
409 | Phan Văn Dũng | 22/8/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
410 | Hồ Văn Thành | 29/12/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
411 | Trần Thị Thúy Liễu | 20/4/1976 | GVTH | ĐH | A | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/3/2015 |
|
412 | Nguyễn Thị Minh Hòa | 17/9/1983 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
413 | Lê Thị Diễm Trinh | 27/7/1985 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
| TIỂU HỌC TÂY HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
414 | Lê Vĩnh Phú | 06/7/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
415 | Phan Thị Hoàng Dung | 17/7/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
416 | Trần Đức Trung | 12/10/1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
417 | Nguyễn Thị Nhẫn | 30/4/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
418 | Phạm Thảo | 01/7/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
419 | Bùi Thanh Tuấn | 18/3/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
420 | Phan Văn Trung | 07/01/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
421 | Tạ Hồng Loan | 08/10/1962 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
422 | Lê Thị Bích Liên | 07/7/1968 | GVTH | CĐ |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
423 | Lê Thị Thanh | 01/01/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
424 | Kiều Thị Sử | 06/8/1968 | GVTH | ĐH | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
425 | Lê Thị Kim Ly | 27/7/1976 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
426 | Nguyễn Thị Minh Thịnh | 10/9/1974 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
427 | Lê Thị Thắm | 25/5/1977 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/12/2015 |
|
428 | Huỳnh ThịLan Vân | 15/10/1984 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
429 | Phan Thị DiễmTrang | 27/9/1984 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
430 | Nguyễn Thị Hạ My | 25/3/1984 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
431 | Nguyễn Thị Phượng | 20/02/1989 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
432 | Đỗ Thị Bình | 10/10/1984 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2014 |
|
III | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ | |||||||||||||||||||
| THCS NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Phúc Lộc | 20/10/1974 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 |
|
2 | PhạmNgọc Thống | 29/8/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/6/2014 |
|
3 | Hồ Văn Thái | 05/10/1970 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
4 | Nguyễn Ngọc Vương | 24/5/1974 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 |
|
5 | Trần Quốc Cường | 04/4/1974 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 |
|
6 | Lê Thanh Hiền | 12/12/1970 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 |
|
7 | Nguyễn Năm | 20/5/1974 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 |
|
8 | Lê Văn Hưng | 17/02/1974 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
9 | Võ Thị Hồng | 22/12/1990 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Lâm Thanh Nam | 10/10/1987 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2013 |
|
11 | Chế Thị Phương Anh | 20/6/1988 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
12 | Bùi Thị Thuật | 12/11/1978 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
13 | Hồ Thị Kim Chung | 12/5/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2013 |
|
14 | Bùi Duy Tấn | 02/8/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
15 | Nguyễn Thị Bình | 06/11/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
16 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhi | 20/01/1989 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/3/2013 |
|
17 | Nguyễn Thị Kim Hường | 15/10/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
18 | Tôn Thị Thu Hiếu | 21/5/1989 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
19 | Nguyễn Thị Duyên | 28/4/1976 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 |
|
20 | Nguyễn Thị Tiên | 10/4/1978 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
21 | Huỳnh Tấn Phiền | 24/12/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
22 | Trần ThịXuân Yến | 26/6/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
23 | Võ Thị Bé Chi | 20/4/1973 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
24 | Nguyễn Thị Bích Hào | 12/10/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2015 |
|
25 | Trần Thị Phương | 03/4/1976 | GVTHCS | CĐ | A | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
26 | Võ Thị Thu Thủy | 12/02/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 |
|
27 | Trịnh Thị Biên | 04/9/1980 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 |
|
28 | ĐặngThịDung | 07/8/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
29 | Trương Thị Trà Giang | 14/3/1985 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 |
|
30 | Nguyễn Thị Thu Thụy | 10/3/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 |
|
31 | Hồ Thị Trúc Quyên | 27/01/1990 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 31/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 31/01/2013 |
|
| THCS NGHĨA THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 | Nguyễn Mậu Chuẩn | 01/8/1969 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
|
33 | Lê Công Tuệ | 08/8/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2014 |
|
34 | Trương Hữu Kiệt | 01/01/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 |
|
35 | Bạch Ngọc Chi | 01/8/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 |
|
36 | Phan Thị Huệ | 12/4/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 |
|
37 | Trần Thị Hồng Duyên | 28/02/1968 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 |
|
38 | Lê Thị Phước | 09/11/1969 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2014 |
|
39 | Võ Văn Dũng | 02/3/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
40 | Lê Thị Kiều Diễm | 30/7/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
41 | Lê Bá Thuyết | 18/4/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
42 | Nguyễn Thị Sen Hạ | 24/8/1991 | GVTHCS chính | ĐH | B | ĐH | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 | Nguyễn Thị Chút | 15/8/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
44 | Lê Thị Mỹ Hoa | 01/6/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
45 | Võ Thị Hoàng Oanh | 30/9/1974 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
46 | Lê Thị Huyền | 28/5/1977 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 |
|
47 | Trần Hữu Trí | 24/11/1985 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
|
48 | Bạch Trung Mưu | 25/12/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
49 | Lê Đình Tòng | 02/3/1960 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
50 | Mai Đình Thiện | 20/10/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
51 | Phạm Thị Chí | 02/7/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
52 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 15/7/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
53 | Võ Thị Thanh Tùng | 06/4/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
54 | Trần Đình Ngật | 20/4/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
55 | Nguyễn Thị Thanh Đạm | 24/7/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
56 | PhạmVănDư | 05/4/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 |
|
57 | Nguyễn Văn Bình | 20/5/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
58 | Lê Đình Khiêm | 15/10/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
59 | Nguyễn Văn Huệ | 06/9/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
60 | Võ Thị Thu Giang | 02/10/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
61 | Đỗ Thị Phương Trang | 15/11/1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
62 | Phạm Thị Lệ Xuân | 15/01/1974 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
63 | Đỗ Thị Ngọc Tiên | 06/3/1974 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
64 | Lê Thị Thu Nguyệt | 20/8/1974 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
65 | Phạm Thị Lan Hương | 20/4/1974 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
66 | Huỳnh Thị Thịnh | 10/12/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
67 | Đặng Thị Oanh Em | 16/12/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
68 | Trần Hoài Năm | 19/5/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 |
|
69 | Lê Thị Tự | 10/6/1980 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
70 | Trần Thị Mỹ Hiền | 30/7/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 |
|
71 | Nguyễn Quang Hợp | 15/2/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
72 | Nguyễn Hoàng Minh | 10/12/1987 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 |
|
73 | Trương Quang An | 20/5/1987 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
| THCS NGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74 | Võ ThànhNho | 01/01/1970 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
|
75 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10/10/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
76 | Võ Hồng Tý | 02/02/1974 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 15/03/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 15/03/2015 |
|
77 | Hoàng Thị Bích Đào | 01/11/1965 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 |
|
78 | Lê Thị Nhi | 02/3/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
79 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 26/11/1968 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 |
|
80 | Thái Văn Quang | 20/6/1976 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
81 | Phạm Thị Thu | 02/6/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2015 |
|
82 | Lê Thị Ngọc Sương | 16/01/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
83 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
84 | LươngThị Hồng | 21/9/1971 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
85 | Nguyễn Quang | 02/8/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/03/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/03/2013 |
|
86 | PhạmThị MinhPhương | 21/7/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 |
|
87 | Ngô Lực | 01/01/1961 | GVTHCS chính | ĐH | B | ĐH | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
88 | Trần Cao Chương | 22/02/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 |
|
89 | Phan Thị Thùy Thanh | 13/8/1977 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90 | Lê Tôn Đắc | 10/10/1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 |
|
91 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 16/02/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
92 | Võ Văn Phong | 20/9/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
93 | Nguyễn Thị Định | 14/7/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/8/2014 |
|
94 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | 26/3/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
95 | NguyễnThị QuỳnhChâu | 18/3/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 |
|
96 | Lê Thị Thanh Hải | 08/11/1980 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2014 |
|
97 | Đặng Minh Thành | 10/10/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 |
|
98 | Bùi Đình Tuyên | 01/01/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2015 |
|
99 | Võ Thị Mỹ Quyền | 11/12/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
100 | Phạm Thị Bích Thủy | 03/7/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 |
|
101 | Nguyễn Thị Trang | 20/10/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
|
102 | Nguyễn Thị Thùy Sính | 19/9/1989 | GVTHCS | CĐ |
| C | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
103 | Võ Thị Nhung | 02/02/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
104 | Nguyễn Thị Xuân Hoài | 12/11/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/03/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/03/2015 |
|
105 | Lê Thị Kim Loan | 06/10/1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
106 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 20/12/1989 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
| THCSNGHĨAKỲ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107 | Nguyễn Văn Dượt | 19/6/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
108 | Nguyễn Long | 04/10/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
109 | Lê Thị Bình | 24/9/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
110 | Trương Văn A | 06/9/1962 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
111 | NguyễnThị MinhNguyệt | 28/9/1966 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
112 | Trần Thị Sâm | 21/7/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
113 | Bùi Ngọc Hoa | 10/12/1964 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
114 | Nguyễn Thị Hồng Lan | 27/9/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
115 | Nguyễn Thị Sương | 20/10/1971 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 |
|
116 | DiệpThuHồng | 12/10/1967 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
117 | LêNgọc Ân | 06/9/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 |
|
118 | Châu Thị Hưng | 04/5/1969 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
119 | Phạm Nhân Tạo | 21/6/1965 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
120 | Đỗ Thị KimHuệ | 15/12/1973 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
121 | Phan ThịHồngTiên | 06/10/1970 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2014 |
|
122 | Trần Thị Thùy Vân | 07/01/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 |
|
123 | Trần Thị Ngự Uyển | 20/8/1977 | GVTHCS chính | ĐH | B | CĐ | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/6/2015 |
|
124 | Châu Nữ Tùng Điệp | 24/5/1981 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
125 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/3/1979 | 0 | ĐH | B | B | 01.003 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 | Nguyễn Minh Điền | 01/11/1966 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/6/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/6/2015 |
|
127 | Lê Thị Kim Oanh | 15/12/1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
128 | La Quang Vinh | 20/8/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
129 | Phạm Thị Khánh Thư | 04/10/1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/12/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/12/2015 |
|
130 | Đoàn Minh Đức | 02/6/1963 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
131 | Trương Thị Minh Hoàn | 22/12/1963 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
132 | Huỳnh Thị Lan Hường | 10/5/1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
133 | Bùi Phụ Đạo | 01/01/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/9/2015 |
|
134 | PhạmThị Nga | 25/8/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 |
|
135 | Bùi Thị Nguyên | 18/4/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
136 | Huỳnh ThịTùng | 12/11/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
137 | Đoàn Thiện Khiêm | 10/3/1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 |
|
138 | Ngô Tấn Hùng | 10/8/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
139 | Hồ Thị Thúy Vy | 01/10/1967 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
140 | Võ Thị Thanh Thủy | 11/3/1967 | GVTHCS | CĐ | CĐ |
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
141 | Văn Thị Mẹo | 01/01/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 |
|
142 | Nguyễn Thị Kim Nga | 03/02/1970 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
143 | Đào Văn Vĩnh | 06/6/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
144 | Lê Thị Kiều Duyên | 28/11/1967 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
145 | NguyễnPhươngThảo | 10/10/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
146 | Nguyễn Văn Giáp | 19/3/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
147 | Nguyễn Đình Thuyên | 06/6/1971 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
148 | La Thị Tân | 02/7/1969 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
149 | Nguyễn Văn Bốn | 15/5/1970 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
150 | Võ Thành Đức | 16/8/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
151 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 29/01/1976 | GVTHCS | CĐ |
| CĐ | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
152 | Nguyễn Thị Mỹ Nữ | 30/01/1978 | GVTHCS | ĐH | ĐH | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
153 | Nguyễn Thị Phương Bình | 09/01/1977 | GVTHCS | CĐ | B | CĐ | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 |
|
154 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 04/8/1979 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2014 |
|
155 | Nguyễn Thị Lành | 25/4/1978 | GVTHCS | CĐ | B | CĐ | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
156 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 12/3/1980 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 |
|
157 | Võ Lắm | 15/7/1978 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
158 | Lê Thị Thúy Liễu | 12/12/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
159 | Phùng Thị Thùy Trâm | 15/02/1981 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
160 | Nguyễn Thị Kim Phúc | 10/12/1981 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
161 | Tống Thị Lệ Quyên | 04/3/1982 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
|
162 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 28/8/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 |
|
163 | Nguyễn Thị Bích Lưu | 16/6/1977 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 |
|
164 | Trần Thị Thúy Phương | 02/6/1985 | GVTHCS | ĐH | ĐH | A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/3/2015 |
|
165 | Ngô Thị Thanh Toàn | 10/10/1983 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
166 | Lê Thị Hoàng Diệu | 27/12/1985 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 |
|
167 | Lê Thị Kim Yến | 16/4/1987 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 29/12/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 29/12/2013 |
|
168 | Trần Quốc Đạt | 14/4/1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
169 | Phạm Thị Hạnh | 25/5/1987 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
170 | Nguyễn Thế Tài | 03/3/1975 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
171 | Bùi Thị Trúc | 06/10/1972 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/8/2015 |
|
172 | Đinh Hồng Phi | 17/4/1977 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
173 | Phạm Thị Mai | 12/12/1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
| THCS NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 | Nguyễn Thị Hà | 25/7/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
175 | Lê Thị Minh Hương | 20/12/1964 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
176 | Vũ ThịPhươngThảo | 20/12/1967 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
177 | Nguyễn Thị Liên | 20/11/1966 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 |
|
178 | Phạm ThịTuyếtNhung | 10/02/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 |
|
179 | Ngô Thị Minh Tâm | 16/6/1980 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
|
180 | Nguyễn Thế Luyện | 31/8/1979 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2015 |
|
181 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 08/8/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
182 | Lê Thị Ràng | 06/6/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 | Nguyễn Tấn Lộc | 20/02/1966 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
184 | Võ Thị Mỹ Hiệu | 15/3/1968 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
185 | Trần Thị Ánh Hoanh | 07/12/1978 | GVTHCS | ĐH | A | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 |
|
186 | Nguyễn Thị Nguyệt Trinh | 06/02/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
187 | Mai Thị Hồng Cẩm | 12/11/1980 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 |
|
188 | Nguyễn Thị Ái Hàng | 28/9/1981 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 |
|
189 | Dương Thị Thu Hường | 27/9/1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
190 | Lê Thị Phi Yến | 20/5/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
191 | Nguyễn Thị Lệ Hiền | 30/7/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
192 | Võ Văn Trọng | 06/02/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
193 | Bùi Công Phương | 12/4/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/11/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/11/2015 |
|
194 | Trần Thị Tuyết Lan | 05/5/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
195 | Hà Thị Thu Hằng | 18/3/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
196 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 10/01/1975 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
197 | Phan Tấn Hào | 15/8/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
198 | Lê Thị Ngọc Huyền | 26/5/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 |
|
199 | Võ Thị Thanh Hoa | 11/01/1986 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/7/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/7/2015 |
|
200 | Phạm Phan Thanh Hồng | 15/12/1987 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 |
|
201 | Đồng Thị Đều | 03/6/1972 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2014 | GVTHhạng V | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2014 |
|
| THCS NGHĨAHÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
202 | Trương Thuận Hưng | 10/01/1965 | GVTHCS chính | ĐH | C | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
203 | Lê Quang Chu | 12/02/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
204 | Lê Nữ Đồng Thuyền | 10/02/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
205 | Trần Công Tại | 15/11/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/02/2014 |
|
206 | Đặng Thị Bích | 18/3/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 |
|
207 | Trịnh Văn Hòa | 12/9/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
208 | TrầnThị NhãMai | 10/11/1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 |
|
209 | Lê Thị Quỳnh Thư | 15/8/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
|
210 | Đoàn Thị Thanh | 08/11/1979 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
211 | TrầnLê PhươngNghĩa Th | 27/12/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2015 |
|
212 | Trần Thị Thanh Trà | 12/8/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 |
|
213 | Nguyễn Nhật Anh Thu | 30/3/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
214 | Võ Thị Nhã Uyên | 16/9/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215 | Thượng Tấn Đại | 10/10/1978 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
216 | Trần Hữu Thủy | 16/6/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
217 | Ngụy Anh Tuấn | 26/11/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
218 | ĐặngThị Quỳnh Viên | 02/4/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2014 |
|
219 | Nguyễn Thị Ý Nguyện | 23/10/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
220 | Dư Thị Minh Thủy | 20/8/1981 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 |
|
221 | Phạm Ly Ly | 10/9/1983 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
222 | Nguyễn Thị Oanh | 20/5/1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
223 | Nguyễn Thị Xuân Sang | 12/5/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/9/2013 |
|
224 | Trương Trung Việt | 20/11/1977 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
225 | Nguyễn Vũ Thúy Mai | 01/4/1985 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 |
|
226 | Nguyễn Thị Ánh Thuyết | 19/01/1985 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
227 | Lê Văn Thân | 24/02/1980 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/01/2013 |
|
228 | Lê Thành Mai Phương | 19/3/1985 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
229 | Nguyễn Thị Bảo Hoàng | 25/12/1985 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 21/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 21/7/2015 |
|
230 | Phan Thị Thùy Đông | 12/5/1987 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 21/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 21/7/2015 |
|
231 | Đinh Trường | 08/8/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
232 | PhạmThị Hoa | 20/6/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
233 | Lê Thành Long | 15/01/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
234 | Đặng Xuân Nghĩa | 16/3/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
235 | Đặng Thị Lệ Liên | 10/6/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
236 | Lê Trần Thọ | 24/5/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2013 |
|
237 | Nguyễn Thị Phụng | 01/12/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
238 | Đoàn Thị Nhật Phương | 16/5/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
239 | Võ Thị Thành | 13/11/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
240 | Trần Cảnh | 21/6/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
241 | LêHoàngKhải | 21/10/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| THCS THỊ TRẤN LA HÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
242 | Huỳnh Tấn An | 11/12/1957 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 17% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 17% |
| 01/10/2015 |
|
243 | Nguyễn Huynh | 20/02/1958 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
244 | Phạm Thị Tường | 14/02/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
245 | Đinh Thị Thu Hà | 22/5/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
246 | Trần Thị Thanh Tùng | 08/4/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
247 | Lê Thị Tuyết | 08/9/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2014 |
|
248 | Nguyễn Thị Duy Mỹ | 01/6/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 |
|
249 | Huỳnh Văn Trí | 20/7/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
250 | Huỳnh Thị Hồng | 14/10/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
251 | Ngô Trọng Hiếu | 30/12/1968 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
252 | Trần Thị Như Cảnh | 10/5/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/03/2015 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/03/2015 |
|
253 | Lê Đức Duy | 08/3/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 432 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 7/9 | 432 |
|
| 01/10/2013 |
|
254 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/5/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
255 | Nguyễn Thị Thu Vang | 12/10/1972 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
256 | Nguyễn Thị Thiên Thu | 20/3/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
257 | Phạm Thị Xuân Thảo | 01/10/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
258 | Trần Thị Minh Tâm | 14/4/1973 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
259 | Lê Thị Hồng | 21/12/1976 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 |
|
260 | Phan Thị Minh Phương | 21/02/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
261 | Võ Thị Bông | 04/01/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
262 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 03/7/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
263 | Nguyễn Quốc Hân | 13/10/1976 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2014 |
|
264 | Nguyễn Văn Lên | 16/4/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCShạngII | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/3/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
265 | Bùi Văn Thanh | 02/9/1960 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 16% |
| 01/12/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 16% |
| 01/12/2015 |
|
266 | HuỳnhVănTuấn | 15/10/1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
267 | Võ Năng Cường | 20/4/1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
268 | Nguyễn Tấn Quang | 20/9/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
269 | Nguyễn Nhật | 06/8/1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 |
|
270 | Lê Thị Kim Tuyết | 10/12/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 10/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 10/10/2013 |
|
271 | Trần Đình Thắm | 21/4/1965 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
272 | PhạmNgọcTrung | 01/7/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
|
273 | Trương Thị Tâm | 01/10/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
274 | TrịnhThị KimLiên | 24/7/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 |
|
275 | Trần Đình Nghĩa | 20/8/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
276 | Trần Thị Viên | 07/02/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 |
|
277 | PhạmThị Phương Thảo | 01/01/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2014 |
|
278 | Nguyễn Thị Thu Châu | 12/9/1970 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 |
|
279 | PhạmHồngQuân | 23/5/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/4/2014 |
|
280 | PhạmHuy Tính | 22/7/1992 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
281 | Tôn Trang Ảnh | 10/12/1975 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 |
|
| THCS NGHĨA TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
282 | Nguyễn Duy Sơn | 15/8/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
283 | TrầnKhơi | 20/3/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
284 | Tân Thị Thu Thảo | 06/3/1968 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
285 | Lê Thị Phương Thúy | 11/7/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
286 | Nguyễn Thị Trinh | 29/10/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 |
|
287 | Nguyễn Thị Hào | 16/4/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
288 | Trần Thị Kim Chi | 01/10/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
289 | LýThị Thùy Hải | 09/9/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/5/2014 |
|
290 | Lê Nghìn | 13/3/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 |
|
291 | Nguyễn Nữ Phương Chi | 06/6/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạngII | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
292 | Phạm Xuân Viện | 28/02/1959 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
293 | Phan Tấn Sanh | 06/01/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
294 | Trần Công Hiếu | 20/6/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
295 | Võ Văn Trung | 28/5/1959 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
296 | Nguyễn Chế Thu | 12/02/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
297 | Trương Thị HằngNga | 08/12/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
298 | TrầnHạnh | 02/5/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
299 | Trần Thị Phúc | 03/7/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 |
|
300 | Phan Thượng Hưng | 12/01/1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 |
|
301 | Tạ Thị Nhạn | 25/02/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
302 | Phan Thanh Lâm | 12/12/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
303 | Võ Đình Dũng | 30/12/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 |
|
304 | Phan Thị Hạnh | 02/02/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2013 |
|
305 | Lê Thị Liễu | 04/12/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
306 | Đoàn Thị Ngọc Diệp | 18/8/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
307 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 02/02/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
308 | Bùi Thị Thanh Tuyền | 05/6/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 |
|
309 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 08/3/1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
310 | Đặng Thị Kim Tuyên | 02/3/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
311 | Nguyễn Thị Ngọc | 05/5/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
312 | Nguyễn Minh Diễm | 21/11/1982 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 |
|
313 | Nguyễn Thịnh | 23/01/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
314 | Trần Thị Thanh Nhung | 20/12/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 20/11/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 20/11/2014 |
|
315 | Võ Thị Thúy Kiều | 08/11/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
316 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/01/1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 |
|
317 | Lê Thị Hồng Trâm | 12/6/1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 |
|
318 | Phạm Thị Trinh | 04/11/1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
319 | Huỳnh Thị Vân | 12/5/1984 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 |
|
320 | Bùi Thị Thúy Vân | 02/6/1988 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/7/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/7/2015 |
|
321 | Bùi Quang Bảo | 20/9/1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/01/2013 |
|
322 | Nguyễn Văn Tám | 02/12/1975 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| THCS NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
323 | Kiều Quang Nở | 25/11/1957 | GVTHCSchính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 15% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 15% |
| 01/10/2015 |
|
324 | Đoàn Mịch | 26/5/1964 | GVTHCSchính | ĐH | C | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
325 | HuỳnhNgọcKỳ | 02/4/1956 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
326 | Lê Văn Hai | 17/5/1959 | GVTHCSchính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
327 | Tạ Thị Xuân Hương | 01/8/1967 | GVTHCSchính | ĐH | CĐ | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/04/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/04/2015 |
|
328 | Trương Đăng Quang | 01/12/1965 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
329 | Phạm Thị Lệ Diễm | 01/01/1967 | GVTHCSchính | ĐH | B | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
330 | Tân Thị Liên | 16/02/1972 | GVTHCSchính | ĐH | ĐH | B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2013 |
|
331 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 25/01/1970 | GVTHCSchính | ĐH | B | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 |
|
332 | Bùi Thị Kim Anh | 26/3/1964 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
333 | Đào Khánh Chi | 20/5/1982 | GVTHCSchính | ĐH | B | B | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 |
|
334 | Võ Văn Nguyên | 22/8/1978 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2014 |
|
335 | Nguyễn Việt Phải | 11/6/1981 | GVTHCSchính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 |
|
336 | Võ Thị Lệ Diễm | 25/9/1980 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
337 | Trần Văn Liên | 28/02/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
338 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 15/10/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
339 | Nguyễn Mậu Hoa | 14/02/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
340 | Lê Thị Mỹ Lê | 20/6/1968 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
341 | Bùi Thị Hoài Hương | 25/9/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
342 | Trần Sinh | 18/4/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
343 | Trần Thị Loan | 05/12/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 |
|
344 | Huỳnh Thị Thủy | 10/3/1969 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2014 |
|
345 | Lê Thị Sang | 18/8/1962 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
346 | Trần Văn Giáp | 16/8/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
347 | Trần Văn Đá | 25/4/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
348 | Nguyễn Thị Bảy | 12/02/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
349 | Phạm Thị Thắm | 19/6/1968 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
350 | Nguyễn Thị Phương Loan | 07/11/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
351 | HuỳnhVănTuấn | 20/5/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
352 | LêTấnXuân | 25/4/1959 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
353 | Lê Thị Hồng Loan | 20/12/1972 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
354 | Huỳnh Văn Phùng | 29/12/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
355 | Ngô Thị Bích Tùng | 12/5/1974 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2015 |
|
356 | Hà Thị Thu Hường | 20/12/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
357 | Trần Đức Dũng | 01/10/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
358 | Trần Trung Dung | 10/5/1981 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
359 | Đỗ Thị Lan Viên | 02/10/1982 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
360 | Nguyễn Thị Thu Trang | 23/11/1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
361 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 15/4/1984 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
362 | LêThịCẩmThùy | 12/12/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.12 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.12 |
|
| 01/10/2015 |
|
363 | Lê Thị Anh Huệ | 01/01/1973 | GVTHCS | CĐ | ĐH | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
364 | Lê Thị Vy Na | 18/12/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2014 |
|
365 | Võ Phục | 02/9/1966 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
366 | Nguyễn Đăng Vĩ | 11/12/1981 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2013 |
|
367 | Mai Thức | 02/02/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
| THCS NGHĨA PHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
368 | Võ Đình Hoanh | 24/6/1963 | GVTHCSchính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
369 | Võ Đình Luận | 12/01/1961 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
370 | Lương Văn Bá | 10/10/1958 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
371 | Võ Thị Bích Huyên | 03/4/1968 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 |
|
372 | Nguyễn Tấn | 20/6/1962 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
373 | Phạm Thị Thủy Tiên | 04/6/1977 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 |
|
374 | Trần Thị Thanh Phương | 18/01/1980 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 |
|
375 | Huỳnh Thị Ngọc Dung | 25/3/1987 | GVTHCSchính | ĐH |
| A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/3/2015 |
|
376 | Nguyễn Thị Yến Ly | 05/9/1981 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
377 | Lương Duy Hùng | 25/12/1989 | GVTHCSchính | ĐH | ĐH | C | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
378 | PhạmThị Trinh | 17/10/1980 | GVTHCSchính | ĐH |
|
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
379 | Võ Hữu Thịnh | 01/01/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
380 | Nguyễn Thị Túy Vân | 31/12/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
381 | Hà Thị Thoa | 12/12/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
382 | Nguyễn Văn Hân | 29/4/1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 |
|
383 | Lê Thị Lệ Chi | 02/3/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 |
|
384 | Nguyễn Thị Đệ | 01/01/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
385 | Nguyễn Thị Tân | 02/02/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
386 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 22/12/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 |
|
387 | Nguyễn Tấn Nghĩa | 10/10/1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
388 | Nguyễn Thị Búp | 02/11/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
389 | Võ Thị Phụng | 01/8/1973 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
390 | Hoàng Thị Kim Chi | 03/02/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
391 | Võ Thị Ngọc Bích | 20/4/1977 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 |
|
392 | Lê Hoàng Vũ | 01/01/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
393 | Nguyễn Văn Đạt | 10/3/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2014 |
|
394 | Võ Thị Lệ Khương | 16/3/1981 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 |
|
395 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 20/01/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
396 | Trương Thị Mùi | 17/8/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
|
397 | Mai Thị Thu Hòa | 10/3/1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 |
|
398 | Hoàng Thị Tuyên | 11/4/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 |
|
399 | Lê Thị Quỳnh Trang | 27/10/1987 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 |
|
400 | Nguyễn Thị Minh | 02/10/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 |
|
401 | Nguyễn Văn Luân | 04/12/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 07/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 07/01/2013 |
|
402 | Đặng Thị Hà | 12/12/1979 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 |
|
403 | Bùi Thị Huệ | 02/4/1988 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
404 | Phan Thị XuânNương | 18/3/1974 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
405 | Phạm Thị Huyền | 01/01/1981 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 02/5/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 02/5/2015 |
|
406 | Nguyễn Trần Kim Uyên | 01/01/1977 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| THCSTHỊTRẤN SÔNG VỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
407 | Lương Anh Kiệt | 20/12/1958 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
408 | Phạm Văn Thụy | 07/8/1957 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
409 | Nguyễn Trung | 30/12/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
410 | Vũ Thị Phi Phi | 25/5/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
411 | Nguyễn Thị Trinh | 20/11/1964 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
412 | Trần Thị Mỹ Vân | 03/5/1980 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2014 |
|
413 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | 23/6/1981 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
414 | HuỳnhThịTuyếtMỹ | 22/6/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
415 | Nguyễn Thị Thủy | 31/7/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
416 | Cao Thị Thu Trúc | 25/6/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
417 | Võ Thị Kim Lệ | 20/10/1969 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 |
|
418 | LươngThị HồngHạnh | 20/10/1969 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 |
|
419 | Lương Thị Ni Lan | 02/9/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
420 | NguyễnTấnNgọc | 15/12/1968 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
421 | Huỳnh Văn Giáp | 06/7/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
422 | Nguyễn Thị Thu Ba | 25/11/1977 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
423 | PhạmThị Kiện | 16/8/1979 | GVTHCS | ĐH | C | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
424 | Đỗ Thị Tuyết Sương | 22/6/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
425 | Trần Thanh Chung | 14/8/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
426 | Bùi Thị Thiên Hà | 04/10/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 |
|
427 | Nguyễn Thị Hoàng Vân | 29/6/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 |
|
428 | CaoThị KimKhánh | 16/12/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
429 | Phạm Thị Nhung | 08/4/1986 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 |
|
| THCSNGHĨAMỸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
430 | Bùi Thị Minh | 10/9/1966 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2014 |
|
431 | Nguyễn Thị Diệu | 02/6/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 |
|
432 | Lê Quang Hoàng Phi | 30/12/1970 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/7/2015 |
|
433 | Nguyễn Thị Tươi | 12/5/1966 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
434 | Lê Thị Lan | 23/6/1979 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
435 | Hồ Hoàng Kim Quí | 26/7/1983 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 |
|
436 | Võ Thị Thanh Tuyền | 06/9/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
437 | Võ Ngọc Hoan | 07/7/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
438 | Lương Văn Mai | 24/6/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
439 | Bùi Thị Phương Mai | 01/11/1961 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
440 | Huỳnh Thị Mơ | 16/8/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
441 | Đặng Thị Kim | 12/12/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
442 | Nguyễn Thị Thu Tia | 16/8/1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
443 | Đặng Thị Bạch Tuyết | 12/02/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
444 | Ngô Văn Trịnh | 31/12/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
445 | Nguyễn Thị Minh Trang | 30/7/1976 | GVTHCS | ĐH | ĐH | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
446 | Lê Thị Thanh | 25/7/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
447 | Nguyễn Thị Hiền | 22/02/1979 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
448 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | 01/7/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
449 | Võ Thị Quỳnh Hương | 10/5/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2013 |
|
450 | Phan Văn Ấn | 09/02/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
451 | Đỗ Thành Công | 07/11/1986 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2015 |
|
452 | Nguyễn Đoàn Thị Ngọc T | 08/01/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
453 | Nguyễn Vũ Bích Lân | 08/9/1987 | GVTHCS | ĐH |
| A. | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
454 | Trần Thị Trà Mi | 10/02/1986 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
| THCS NGHĨA HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
455 | Lê Tú Anh | 20/01/1957 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
456 | Trịnh Thị Tấn | 01/01/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
457 | Nguyễn Văn Tiềm | 02/3/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
458 | Phạm Thị Triều Tiên | 09/12/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2013 |
|
459 | Phan Thị Chính | 20/3/1964 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2015 |
|
460 | Phan Thị Thu Hà | 04/10/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2013 |
|
461 | Nguyễn Thanh Nam | 06/02/1966 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
462 | Huỳnh Thị Kiều Duyên | 07/8/1977 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
463 | Nguyễn Thị Hoàng Dung | 12/6/1980 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2013 |
|
464 | Đinh Thị Lệ Ly | 17/8/1990 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
465 | Ngô Liên | 02/4/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
466 | Trần Côn | 10/10/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
467 | Đặng Phú | 18/12/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
468 | Trần Văn Mạng | 25/6/1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
469 | TốngPhướcTrà | 28/9/1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
470 | Trần Thị Thanh Hiền | 16/01/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
471 | Ngô Văn Tùng | 03/02/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 |
|
472 | Lê Thị Tuyết | 20/8/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
473 | Lê Thị Xuân Lan | 04/5/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 |
|
474 | Phạm Văn Tiến | 02/5/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
475 | Phạm Thị Thu Trang | 30/3/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
476 | Nguyễn Văn Đồng | 19/3/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
477 | Bùi Cẩm Lai | 22/6/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
478 | Trương Thị Lan Phin | 03/9/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 |
|
479 | Võ Thị Huyền | 04/12/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 |
|
480 | Bùi Ngọc Lâm | 25/01/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
481 | LêThịHồngThuận | 22/6/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
482 | Nguyễn Thị Thủy | 10/10/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
483 | Cao Thị Thái Danh | 25/12/1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
484 | Phạm Thị Diệu | 27/11/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
485 | Huỳnh Thị Thanh Nghĩa | 31/7/1985 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2015 |
|
486 | Đặng Thị Tường Vi | 07/02/1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
487 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/11/1986 | GVTHCS | CĐ |
| VP | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
488 | Ngô Thị Sa | 09/6/1987 | GVTHCS | CĐ | B | VP | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
489 | Phạm Nguyễn Hồng Thuy | 20/5/1988 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Phòng GD&ĐT huyện Tư Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
490 | Nguyễn Văn Thọ | 01/8/1964 | GVTHCSchính | ĐH |
| B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
491 | Đinh Duy Tính | 10/10/1962 | GVTHCSchính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
492 | Nguyễn Văn Vinh | 09/01/1957 | GVTHCSchính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
493 | Nguyễn Thị Kim | 25/8/1962 | GVTHCSchính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
494 | Tạ Lối | 15/12/1958 | GVTHCSchính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 18% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 18% |
| 01/01/2015 |
|
495 | Đinh Duy Cường | 04/4/1966 | GVTHCSchính | ĐH | A | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
496 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 27/7/1975 | GVTHCSchính | ĐH |
| ĐH | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
497 | Trương Công Hải | 09/10/1979 | GVTHCSchính | ĐH | A | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
498 | Phạm Đăng Huyên | 19/6/1976 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCShạngIII | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
Danh sách có 1206 viên chức, trong đó:
* GV Mầm non 276 người;
*GV Tiểu học 432 người;
* GV Trung học cơ sở 498 người.
| Số hiệu | 1102/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Quảng Ngãi |
| Ngày ban hành | 23/06/2016 |
| Người ký | Lê Quang Thích |
| Ngày hiệu lực | 23/06/2016 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật